Củ cà rốt tiếng anh đọc là gì năm 2024

Xin chào các bạn! Trong các bài viết trước đây, chúng ta đã có cơ hội tìm hiểu về tên gọi của một số loại rau củ quả trong tiếng Anh như bắp ngô, rau mồng tơi, súp lơ trắng, hạt đậu đen, hạt chia, quả dứa, quả chanh vàng, quả dưa chuột, hạt gạo, quả cà chua, củ sen, đậu cove, đậu đũa, quả ớt chuông, quả sồi, quả chuối, củ sắn, củ dền… Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá một loại rau củ quả quen thuộc khác, đó là củ cà rốt. Nếu bạn đang tìm hiểu về củ cà rốt trong tiếng Anh, hãy cùng Vuicuoilen khám phá ngay sau đây nhé.

Củ cà rốt tiếng anh đọc là gì năm 2024
Củ cà rốt trong tiếng Anh là gì?

Carrot /ˈkær.ət/

Để đọc đúng tên tiếng Anh của củ cà rốt rất đơn giản, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ “carrot” rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈkær.ət/ để phát âm chuẩn hơn. Vì khi đọc theo phiên âm, bạn sẽ không bỏ sót âm như khi nghe. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách đọc phiên âm tiếng Anh, hãy xem bài viết “Cách đọc phiên âm tiếng Anh” để biết cách đọc chi tiết.

Lưu ý: Từ “carrot” chỉ chung về củ cà rốt nói chung, không chỉ đến một loại cà rốt cụ thể nào. Nếu bạn muốn nói về một loại cà rốt cụ thể, hãy sử dụng tên riêng của loại cà rốt đó.

Củ cà rốt tiếng anh đọc là gì năm 2024
Củ cà rốt trong tiếng Anh là gì?

Tìm hiểu về một số loại rau củ quả khác trong tiếng Anh

Ngoài củ cà rốt, còn rất nhiều loại rau củ quả khác mà chúng ta quen thuộc. Bạn có thể tham khảo danh sách dưới đây để làm giàu vốn từ tiếng Anh trong giao tiếp.

  • Durian /ˈdʒʊə.ri.ən/: quả sầu riêng
  • Chia seed /ˈtʃiː.ə si:d/: hạt chia
  • Star apple /’stɑ:r ‘æpl/: quả vú sữa
  • Branch /brɑːntʃ/: cành cây
  • Vine spinach /vain ˈspinidʒ, -nitʃ/: rau mồng tơi
  • Acorn /ˈeɪ.kɔːn/: hạt sồi (quả sồi)
  • Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/: hạt dưa hấu
  • Pear /peə/: quả lê
  • Turmeric /ˈtɜː.mər.ɪk/: củ nghệ
  • Jujube /´dʒu:dʒu:b/: quả táo ta
  • Walnut /ˈwɔːlnʌt/: hạt óc chó
  • Leaf /liːf/: lá cây
  • Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/: củ gừng
  • Cherry /´tʃeri/: quả anh đào
  • Leek /liːk/: tỏi tây
  • Plum /plʌm/: quả mận
  • Sweet leaf /swi:t li:vz/: rau ngót
  • Mango /ˈmӕŋɡəu/: quả xoài
  • Corn /kɔːn/: bắp ngô (hạt ngô, cây ngô)
  • Fennel /ˈfen.əl/: rau thì là
  • Peanut /ˈpiːnʌt/: hạt lạc, đậu phộng
  • Banana /bə’nɑ:nə/: quả chuối
  • Radish /ˈræd.ɪʃ/: củ cải đỏ
  • Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
  • Peach /pitʃ/: quả đào
  • Honeydew /ˈhʌnɪdju/: quả dưa lê
  • Cauliflower /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/: súp lơ vàng (trắng)
  • Chayote /t∫a:’joutei/: quả su su
  • Treetop /ˈtriː.tɒp/: ngọn cây
  • Mangosteen /ˈmaŋgəstiːn/: quả măng cụt
  • Pomegranate /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/: quả lựu
  • Seed /siːd/: hạt cây nói chung (cũng có thể hiểu là hạt giống)
  • Pepper /ˈpep.ər/: hạt tiêu
  • Grapefruit /’greipfru:t/: quả bưởi
  • Broccoli /ˈbrɒk.əl.i/: súp lơ xanh
    Củ cà rốt tiếng anh đọc là gì năm 2024
    Củ cà rốt trong tiếng Anh là gì?

Vậy là câu trả lời cho câu hỏi “Củ cà rốt trong tiếng Anh là gì?” là “carrot”, và cách phát âm là /ˈkær.ət/. Hãy lưu ý rằng từ “carrot” chỉ đề cập đến củ cà rốt nói chung, không chỉ định một loại cà rốt cụ thể. Nếu bạn muốn nói về một loại cà rốt cụ thể, hãy sử dụng tên riêng của loại củ cà rốt đó. Đối với cách phát âm, từ “carrot” cũng khá dễ đọc, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ “carrot” rồi đọc theo là được. Nếu bạn muốn phát âm từ “carrot” chuẩn hơn nữa, hãy xem phiên âm và đọc theo cả phiên âm.

Phép dịch "cà rốt" thành Tiếng Anh

carrot, carrot là các bản dịch hàng đầu của "cà rốt" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Củ cải vàng, bí, cà rốt, đậu và khoai lang được xem là các loại rau củ chứa nhiều tinh bột. ↔ Parsnips, squash, carrots, peas and sweet potatoes are considered starchy vegetables.

  • A yellow-orange, longish-rounded root vegetable, which is eaten raw or boiled. [..] Củ cải vàng, bí, cà rốt, đậu và khoai lang được xem là các loại rau củ chứa nhiều tinh bột. Parsnips, squash, carrots, peas and sweet potatoes are considered starchy vegetables.
  • root vegetable, usually orange in color Củ cải vàng, bí, cà rốt, đậu và khoai lang được xem là các loại rau củ chứa nhiều tinh bột. Parsnips, squash, carrots, peas and sweet potatoes are considered starchy vegetables.

Người nông dân làm theo và đáp, “Cà rốt mềm”.

The farmer did so and said, “The carrots are soft.”

Cà rốt , trứng hay cà phê ?

Carrot , Egg or Coffee ?

... chỉ là một tay thỏ nông dân trồng cà rốt ngu xuẩn! .: Biên Dịch:

Just a stupid, carrot-farming dumb bunny,

Cháu đã mang cà rốt đi.

You brought a carrot.

Cô chết rồi, cưng cà rốt!

You're dead, Carrot Face!

Thông thường các loại rau: như khoai tây và / hoặc cà rốt nên được bao gồm.

Usually vegetables such as potatoes and/or carrots also are included.

em có thể lấy cho anh một bức ảnh " đầu cà rốt " chứ?

Can you get me Carrot Top's autograph?

Con có thể ăn cùng với cà rốt.

You can have that and carrots...

Chà, cô nên ở lại nông trại cà rốt chứ nhỉ?

Well, you should have just stayed on the carrot farm, huh?

Làm một vòng nước ép cà-rốt nghe?

A round of carrot juice cocktails?

Tôi cứ tưởng nhà cô chỉ trồng cà rốt thôi chứ.

I thought you guys only grew carrots.

Cà chua, cà rốt, đủ cả.

Tomatoes, carrots, you name it.

Nó ghét cà rốt.

He hates carrots.

Ăn thử cà rốt đi.

Have a carrot.

Này, cà rốt, cô sẽ đánh thức thằng bé mất.

Hey, Carrots, you're going to wake the baby.

Vấn đề phát sinh, tất nhiên, từ chỗ cà rốt.

The problem began, of course, with the carrots.

Anh nghĩ chỗ cà rốt đó đủ chưa?

You think that might be enough carrots?

Anh là củ cà rốt, quả trứng hay lá trà?”.

Are you a carrot, an egg, or a tea leaf?”

Cô đáp , " Cà rốt , trứng và cà phê ạ . " .

" Carrots , eggs , and coffee , " she replied .

Nông dân trồng cà rốt cũng cao quý lắm ấy chứ.

Carrot farming is a noble profession.

Một tá củ cà rốt đây.

A dozen carrots.

Có lẽ Sunny thích ăn cà rốt sống?

Perhaps Sunny would prefer a raw carrot?

Cạo cà-rốt.

Scrape the carrots?

Ồ, nếu chúng ta đi, tôi nên đi hái mấy củ cà-rốt kia.

Oh, if we're going I'd better pick those carrots.

Với lại cô quên cà rốt cho Sven rồi.

And you forgot the carrots for Sven.

Củ cà rốt tiếng anh viết như thế nào?

carrot noun (VEGETABLE)

Củ cà rốt có nghĩa là gì?

Cà rốt (bắt nguồn từ tiếng Pháp carotte /kaʁɔt/, danh pháp khoa học: Daucus carota subsp. sativus) là một loại cây có củ, thường có màu đỏ, vàng, trắng hay tía. Phần ăn được của cà rốt là củ, thực chất là rễ cái của nó, chứa nhiều tiền tố của vitamin A tốt cho mắt.

Sữa chua đọc bằng tiếng Anh là gì?

YOGURT | Phát âm trong tiếng Anh.