Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /kə.ˈlɪ.ʒən/
Danh từSửa đổi
collision /kə.ˈlɪ.ʒən/
- Sự đụng, sự va. the two cars had a slight collision hai chiếc ô tô va nhẹ vào nhau
- Sự va chạm, sự xung đột. to came into collision with va chạm với, xung đột với
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /kɔ.li.zjɔ̃/
Danh từSửa đổi
collision /kɔ.li.zjɔ̃/ |
collisions /kɔ.li.zjɔ̃/ |
collision gc /kɔ.li.zjɔ̃/
- Sự đụng, sự va. La collision de deux voitures hai xe đụng nhau
- [Nghĩa bóng] Sự va chạm; sự xung đột. La collision des intéréts sự xung đột quyền lợi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]