Chỗ ăn ở tiếng trung nói như thế nào năm 2024

MỤC LỤC BÀI VIẾT

TTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt1餐厅 cān tīngNhà hàng2服务员 fú wù yuánBồi bàn, hầu bàn, nhân viên phục vụ3接待处 jiēdài chùQuầy tiếp tân4盘子 pán ziMón ăn5开胃菜 kāiwèicàiMón khai vị6主菜 zhǔcàiMón chính7小菜 xiǎocàiMón ăn lạnh, món ăn phụ8甜点 tiándiǎnTráng miệng9点心 diǎn xīnĐiểm tâm10饭后甜点 fàn hòu tián diǎnĐồ ăn ngọt nhẹ11东方小吃 dōng fāng xiǎo chīMón ăn nhẹ phương đông12饮料 yǐn liàoĐồ uống13矿泉水 kuàngquánshuǐNước khoáng14果汁 guǒzhīNước trái cây15香槟 xiāngbīnRượu sâm banh16啤酒 píjiǔBia17红葡萄酒 hóngpútáojiǔRượu vang đỏ18白葡萄酒 báipútáojiǔRượu trắng19买单 mǎi dānTrả, thanh toán đơn, nhận séc20结帐 jié zhàngThanh toán21现金 xiàn jīnTiền mặt22小费 xiǎofèiTiền bo23欢迎 huān yíngChào mừng24纪念品 jì niàn pǐnĐồ lưu niệm25餐巾 cān jīnKhăn ăn26面条 miàntiáoMì27米饭 mǐfànCơm28肉 ròuThịt29猪肉 zhū ròuThịt lợn30鸡肉 jīròuThịt gà31鸭肉 yā ròuThịt vịt32牛肉 niúròuThịt bò33羊肉 yáng ròuThịt cừu, dê34鱼 yúCá35虾 xiāTôm36蔬菜 shūcàiRau37沙拉 shālāSalad38汤 tāngSúp39酱 jiàngSốt40土豆 tǔdòuKhoai tây41红茶 hóng cháTrà đen42绿茶 lǜ cháTrà xanh43炸 zháChiên44炒 chǎoXào45煮 zhǔLuộc46蒸 zhēngHấp47烤 kǎoRang48焖 mènHầm49米线 mǐ xiànMì gạo50茄子 qié ziCà tím51番茄 fānqiéCà chua52葱 cōngHành lá53豆腐 dòu fuĐậu phụ54饺子 jiǎo ziBánh bao55土豆 tǔ dòuKhoai tây56白菜 bái càiBắp cải Trung Quốc57包子 bāo ziBánh hấp58炒饭 chǎo fànCơm chiên59辣 / 不辣 là / bú làCay, không cay60牛排 niú páiBít tết61自助餐 zì zhù cānBuffet

2. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ NHÂN VIÊN TRONG QUÁN

TTTiếng TrungPhiên âmViệt Nam1店长 diàn zhǎngChủ quán2领班 lǐngbānQuản đốc3厨师 chúshīĐầu bếp4收银员 shōuyín yuánNhân viên thu ngân5接待员 jiē dài yuánNhân viên tiếp tân6清洗人员 qīngxǐ rényuánNhân viên vệ sinh7杂务人员 záwù rén yuánNhân viên tạp vụ8茶房员 cháfáng yuánNhân viên hầu phòng9保洁人员 (或清洁人员) bǎojié rényuán ( huò qīngjié rényuán)Nhân viên quét dọn10窗 (管理) 人员 chuāng (guǎnlǐ) rényuánNhân viên gác cửa11值班服务员 zhíbān fúwù yuánNhân viên trực ban

3. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐỒ DÙNG, THIẾT BỊ, CÁC PHÒNG TẠI QUÁN ĂN

TTTiếng TrungPhiên âmNghĩa1扒房 bā fángPhòng ăn thịt nướng2盥洗室 guànxǐ shìPhòng rửa mặt, rửa tay3小餐厅 xiǎocān tīngPhòng ăn nhỏ4餐桌 cānzhuōBàn ăn5椅子 yǐziGhế6围裙 wéiqúnTạp dề7生炉手套 shēng lú shǒutàoGăng tay làm bếp8抹布 mòbùKhăn lau9油烟机 yóuyān jīMáy hút mùi10冰箱 bīngxiāngTủ lạnh11微波炉 wéibōlúLò vi sóng12锅 guōNồi13砂锅 shāguōNồi đất14高压锅 gāo yāguōNồi áp suất15餐盘 cān pánKhay đựng thức ăn16绞肉器 jiǎo ròu qìMáy xay thịt17榨果汁机 zhà guǒ zhī jīMáu ép hoa quả18煤气灶 méiqì zàoBếp ga19电炉 diàn lúBếp điện20煮水壶 zhǔ shuǐhúẤm đun nước21电水壶 diàn shuǐhúẤm điện, phích điện22餐具洗涤剂 cānjù xǐdí jìNước rửa chén23海绵 hǎimiánMiếng xốp rửa chén24餐具 cānjùDụng cụ ăn uống25花瓶 huā píngLọ hoa26花瓶架 huā píng jiàĐế (giá) lọ hoa27餐具柜 cānjù guìTủ bát đĩa28菜单 cài dānMenu, thực đơn29饮料 yǐn liàoĐồ uống30汤匙 tāng chíCái thìa31叉子 chā ziCái nĩa32刀子 dāo ziDao33筷子 kuài ziĐũa34餐巾 cān jīnKhăn ăn35杯子 bēi ziLy thủy tinh36碗 wǎnBát37盘子 pán ziĐĩa38盐 yánMuối39糖 tángĐường40味精 wèi jīngBột ngọt41猪肉 zhūròuThịt heo42辣 làThực phẩm cay

4. CÁCH NÓI NHỮNG HOẠT ĐỘNG CỦA NHÂN VIÊN VÀ

KHÁCH HÀNG

TTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt1欢迎 huānyíngHoan nghênh2光临 guānglínĐến dự3预定 yùdìngĐặt trước4坐 zuòNgồi5等 děngĐợi6介意 jièyìĐể ý7点菜 diǎn càiGọi món8吃 chīĂn9喝 hēUống10上菜 shàng càiMang đồ ăn lên11来菜 lái càiMang đồ ăn ra12撤 chèHủy món13就坐 jiùzuòVào chỗ ngồi14准备 zhǔnbèiChuẩn bị15签名 qiānmíngKý tên16引言 yǐnyánGiới thiệu17定位 dìngwèiĐặt chỗ18查 cháKiểm tra19安排 ānpáiSắp xếp20愿意 yuànyìBằng lòng21欣赏 xīnshǎngThưởng thức22打包 dǎbāoĐóng gói mang về23弄错 nòng cuòNhầm lẫn, sai sót24收拾 shōushíDọn dẹp, thu dọn25刷卡 shuākǎQuẹt thẻ26输入 shūrùNhập vào27建议 jiànyìKiến nghị28打扫 dǎsǎoDọn dẹp vệ sinh29再见 zàijiànTạm biệt30服务 fúwùPhục vụ31付款, 买单, 结账 fùkuǎn, mǎidān, JiézhàngThanh toán32减价 jiǎn jiàGiảm giá33需要 xūyàoCần

5. MẪU CÂU TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TRONG NHÀ HÀNG

TTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt1请问几位? Qǐngwèn jī wèi?Có mấy người ở đó?2___ 位。 ___ wèi.Có ___ người (Trong nhóm của chúng tôi).3抽烟吗? Chōuyān ma?Hút thuốc không?4这张桌子有人坐吗? Zhè zhāng zhuōzi yǒurén zuò ma?Cái bàn này có ai ngồi không?5美女,给我菜单。 Měinǚ, gěi wǒ càidān.Em ơi, đưa anh thực đơn6给您菜单。 Gěi nín càidān.Gửi ngài menu ạ.7这里有什么特色菜? Zhè li yǒu shén me tèsè cài?Ở đây có món gì ngon?8今天有些什么菜? Jīntiān yǒuxiē shénme cài?Hôm nay có những món gì?9这里有炸牛排吗? Zhè li yǒu zhà niúpái ma?Ở đây có bít tết không?10不好意思, 我们今天用光牛肉了。 Bù hǎoyìsi, wǒmen jīntiān yòng guāng niúròu le.Thật ngại quá, hôm nay quán hết thịt bò rồi.11来一只烤鸭,再来一分辣子鸡丁。 Lái yī zhī kǎoyā, zàilái yī fēn làzi jī dīng.Cho tôi một con vịt quay, thêm một phần gà xào ớt.12可以点菜了吗? Kěyǐ diǎn cài le ma?Có thể gọi món chưa?12我们要点菜。 Wǒmen yào diǎn cài.Chúng tôi cần gọi món.14还没。 再等一下。 Hái méi. Zài děng yīxià.Vẫn chưa, vui lòng cho chúng tôi một vài phút nữa.15我要。。。 Wǒ yào…Tôi muốn…16我想要。。。 Wò xiǎngyào…Tôi đang muốn…17我要这个。 Wǒ yào zhègè.Mình muốn cái này.18是我的。 Shì wǒde.Đó là của tôi.19这不是我点的。 Zhè búshì wǒ diǎn de.Đây không phải món tôi gọi.20请再给我们。。。 Qǐng zài gěi wǒmen…Hãy mang cho chúng tôi thêm…21多少钱? Duōshǎo qián?Cái này giá bao nhiêu?22我 吃素。 Wǒ chī sù.Tôi là người ăn chay.23我 不能 吃。。。 Wǒ bùnéng chī…Tôi không ăn được…24您已经选好了吗? Nín yǐjīng xuǎnhǎole ma?Bạn đã chọn xong chưa?25您要点菜吗? Nín yào diǎncài ma?Bạn muốn gọi món?26您要点什么? Nín yào diǎn shénme?Bạn cần gọi món gì?27您想吃点儿什么? Nín xiǎng chīdiǎnr shénme?Bạn muốn ăn gì?28您要开胃菜吗? Nín yào kāiwèicài ma?Bạn có muốn một món khai vị?29您要先喝点儿什么吗? Nín yào xiān hēdiǎnr shénme ma?Bạn có muốn uống gì trước không?30请稍等一下。 Qǐng shāoděng yíxià。Xin hãy chờ một lát.31请给我帐单。 Qǐng gěi wǒ zhàngdān.Hãy đưa tôi hóa đơn?32帐单不对。 Zhàngdān bùduì.Biên lai không đúng.33我可以用信用卡吗? Wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ ma?Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?

Bài viết liên quan

  • Từ vựng Tiếng Trung chủ đề về vũ trường.
  • Từ vựng Tiếng Trung chủ đề về tủ lạnh.
  • Từ vựng Tiếng Trung chủ đề về đồ ăn vặt.