Chi phí lăn bánh trong tiếng anh là gì năm 2024

Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Trong lĩnh vực ô tô tải, "truck" là một thuật ngữ phổ biến để chỉ các phương tiện được sử dụng chủ yếu để vận chuyển. Phụ tùng xe tải có nhiều loại và kích thước khác nhau việc nẳm rõ từ vựng xe tải tiếng anh là gì? phụ tùng xe tải trong tiếng anh giúp bạn hiểu rõ hơn về cách nhận biết, phân loại

Xe tải tiếng anh là gì?

Xe tải trong tiếng anh được gọi là "truck", là một phương tiện không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa, đáp ứng nhu cầu giao thông và logictics hiện nay.

Chi phí lăn bánh trong tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng liên quan đến các bộ phận của xe tải trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng về các bộ phận của xe tải trong tiếng Anh:

Engine (Động cơ): Bộ phận tạo ra công suất để xe chạy.

Transmission (Hộp số): Hệ thống để chuyển đổi công suất từ động cơ đến bánh xe.

Axle (Trục): Trục chịu trách nhiệm cho sự quay của bánh xe.

Tire (Lốp xe): Bộ phận cao su bao quanh bánh xe.

Wheel (Bánh xe): Phần xoay của xe, thường được làm từ kim loại.

Brake (Phanh): Hệ thống để dừng hoặc giảm tốc độ của xe.

Suspension (Hệ thống treo): Hệ thống giúp xe thụ động khi di chuyển trên bề mặt đường không bằng phẳng.

Chassis (Khung gầm): Khung gầm của xe, hỗ trợ và kết nối các bộ phận khác.

Cab (Khoang lái): Phần của xe tải nơi tài xế và hành khách (nếu có) ngồi.

Cargo Bed (Thùng xe): Phần của xe nơi hàng hóa được vận chuyển.

Tailgate (Cửa đuôi): Cửa sau của thùng xe tải, thường dùng để lấy hoặc giao hàng hóa.

Headlights (Đèn pha): Đèn phía trước của xe, giúp tăng cường tầm nhìn vào ban đêm.

Taillights (Đèn hậu): Đèn phía sau của xe, để người điều khiển sau biết vị trí và hướng di chuyển của xe.

Side Mirror (Gương chiếu hậu): Gương ngoài bên xe để tài xế quan sát các phương hướng xung quanh

Exhaust Pipe (Ống xả): Phần của hệ thống thoát khí của động cơ.

Fuel Tank (Bể nhiên liệu): Nơi chứa nhiên liệu (xăng, dầu diesel) để động cơ sử dụng.

Vis (Screw): Con đinh, ốc vít.

Piston: Pít-tông.

Point mort (Neutral): Vị trí số mo (N) trên hộp số khi xe không chuyển động.

Tableau de bord (Dashboard): Bảng đồng hồ táp-lô trước mặt tài xế.

Tambour (Drum): Cái tam-bua.

Secours (Spare tire): Bánh xe dự phòng.

Volant (Steering wheel): Cái vô-lăng.

Phare (Headlights): Đèn pha xe.

Signal (Turn signal): Đèn xi-nhan.

Roue (Wheel): Bánh xe.

Boulon (Bolt): Con bù-loong.

Cabine (Cab): Khoang lái.

Ceinture (Seat belt): Dây đai an toàn.

Code (Check engine light): Đèn cốt.

Ngoài ra còn một số từ vựng khác

Thùng xe tiếng anh là gì: Trunk

Xe ben tiếng anh là gì: dump truck

Các loại xe tải tiếng anh là: types of trucks

Xe tiếng anh là gì: car

Phụ xe tiếng anh là gì: car accessories

Xe bán tải tiếng anh là: pickup truck

Xe van tiếng anh là: van

Những từ vựng tiếng anh này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các bộ phận và cấu tạo trong xe tải.

Chi phí lăn bánh trong tiếng anh là gì năm 2024

Người lái xe tải tiếng Anh là gì?

Người lái xe tải trong tiếng Anh được gọi là "truck driver." Họ là những người có trách nhiệm vận hành và lái xe tải với nhiều kích thước và loại xe khác nhau để vận chuyển hàng hóa từ một địa điểm này đến địa điểm khác. Người lái xe tải đóng một vai trò quan trọng trong ngành vận tải, đảm bảo rằng các sản phẩm được giao hàng một cách hiệu quả và đúng thời hạn đến đúng địa điểm. Họ cần phải có những kỹ năng và bằng cấp cần thiết. Công việc lái xe tải thường đòi hỏi phải thực hiện nhiều giờ lái xe trên đường, tuân thủ các quy định về giao thông và an toàn, và khả năng quản lý thời gian hiệu quả khi giao hàng.

Xem thêm bài: Xe tải 2 cầu là gì?

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại xe ô tô

Thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến các loại xe ô tô bao gồm:

Car: Xe ô tô nói chung.

Cab: Xe taxi.

Van: Xe thùng, xe lớn.

Lorry, Truck: Xe tải.

Bus: Xe buýt.

Coach: Xe khách.

Minibus: Xe buýt nhỏ.

Camionnette: Xe tải nhỏ.

Caravan: Xe nhà lưu động.

Pickup Truck: Xe bán tải.

Tow Truck: Xe kéo.

Street Cleaner: Xe quét đường.

Tractor Trailer: Xe đầu kéo.

Fuel Truck: Xe chở nhiên liệu.

Snow Plow: Xe ủi tuyết.

Garbage Truck: Xe chở rác.

Lunch Truck: Xe phục vụ đồ ăn.

Panel Truck: Xe giao hàng.

Cement Truck: Xe trộn xi măng.

Dump Truck: Xe đổ vật liệu.

Như vậy, việc nắm vững từ vựng và thuật ngữ xe tải tiếng anh là gì? một số từ vựng phụ tùng trong tiếng anh là một phần quan trọng trong việc hiểu rõ về cách nhận biết phụ tùng, các loại xe. HOWO VIMID hy vọng rằng việc học và áp dụng những kiến thức này sẽ giúp công việc của bạn trở nên dễ dàng hơn.

Giá lăn bánh xe ô tô bao gồm những gì?

Giá xe lăn bánh là tổng chi phí mà người mua phải bỏ ra để có thể sở hữu một chiếc xe mới, bao gồm giá xe tại đại lý, thuế trước bạ, phí biển số, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, và các chi phí phát sinh khác (nếu có).

Giá lăn bánh tạm tính là gì?

Giá lăn bánh là giá tạm tính bao gồm tất cả những chi phí bắt buộc khi khách hàng mua xe tại đại lý. Các mức phí giữa các đại lý sẽ tuân theo các chính sách của hãng xe và tuân thủ theo quy định của pháp luật.

Giá xe lăn bánh đã bao gồm những gì?

Giá ô tô lăn bánh là tổng các loại phí khi mua ô tô, bao gồm giá xe (đã tính VAT), thuế trước bạ, phí đăng kiểm, phí bấm biển, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc,…

Giá lăn bánh tình thế nào?

Giá lăn bánh = Giá niêm yết + phí đăng ký xe Trong đó: Giá niêm yết là mức giá do tổ chức, doanh nghiệp thông báo công khai đến khách hàng về mức giá bán sản phẩm, đã bao gồm VAT và các loại thuế khác. Phí đăng ký xe: bao gồm thuế trước bạ, phí biển số, bảo hiểm TNDS bắt buộc, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ.