Can là gì trong tiếng Anh
Ngày đăng:
16/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
48
Đóng tất cả Kết quả từ 5 từ điển Từ điển Anh - Việt can [kæn] | danh từ|ngoại động từ|động từ khiếm khuyết|Tất cả danh từ dụng cụ bằng kim loại hoặc chất dẻo để đựng hoặc chuyên chở chất lỏng oilcan bình dầu a petrol can /can of petrol bình xăng watering-can bình tưới (cũng) tin hộp thiếc hoặc sắt tây gắn kín đựng thức ăn hoặc đồ uống để bán; đồ hộp beer can lon bia can opener dụng cụ khui hộp; đồ khui cái được chưa đựng hoặc khối lượng đựng trong một lon đồ hộp a can of peaches một hộp đào he drank four cans of beer anh ta uống bốn lon bia ( the can ) nhà tù, trại tù ( the can ) nhà xí to be in the can (về phim, băng ghi hình...) đã được ghi và xuất bản; đã hoàn thành và sẵn sàng cho sử dụng to carry the can (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm ngoại động từ đóng hộp (thịt, cá, quả...) canned fruit quả đóng hộp canning factory nhà máy làm đồ hộp ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc) (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam động từ khiếm khuyết, thể phủ định là cannot , rút gọn thành can't ; thời quá khứ là could (thể phủ định là could not , rút gọn thành couldn't ) chỉ khả năng I can run fast tôi có thể chạy nhanh can you call back tomorrow ? ngày mai anh gọi lại được không? he couldn't answer the third question nó không trả lời được câu hỏi thứ ba chỉ kỹ năng hoặc kiến thức có được they can speak Vietnamese họ nói được tiếng Việt can he cook ? anh ta biết nấu ăn hay không? I could drive a car before I left school tôi biết lái xe ô tô trước khi ra trường chỉ sự cho phép can I read your newspaper ? tôi có thể đọc nhờ báo của ông được không? can I take you home ? tôi đưa cô về nhà được chứ? you can take the car , if you want nếu muốn, anh có thể lấy xe hơi mà đi we can't wear jeans at work chúng ta không thể mặc quần bò khi làm việc the boys could play football but the girls had to go to the library con trai có thể chơi đá bóng, nhưng con gái thì phải đến thư viện chỉ lời yêu cầu, lời thỉnh cầu can you help me with this box ? anh giúp tôi mở (nhấc, mang...) cái hộp này được không? can you feed the cat ? anh cho con mèo ăn được chứ? chỉ sự có thể That can't be Mary - she's in hospital Không thể là Mary được - cô ấy đang ở bệnh viện mà he can't have slept through all that noise ồn đến thế thì nó không thể ngủ được There's someone outside - who can it be ? Có ai đó ở bên ngoài - ai thế nhỉ? chỉ sự hoang mang hoặc không tin what can they be doing ? chúng nó đang làm gì thế nhỉ? can he be serious ? nó có nghiêm chỉnh thật hay không? mô tả cách cư xử hoặc trạng thái điển hình he can be very tactless sometimes có thể đôi khi nó không lịch thiệp she can be very forgetful có thể cô ấy rất hay quên it can be quite windy on the hills trên các ngọn đồi có thể rất gió diễn tả lời gợi ý we can eat in a restaurant , if you like chúng ta có thể ăn nhà hàng nếu anh muốn I can take the car if necessary tôi có thể lấy xe hơi đi nếu cần Chuyên ngành Anh - Việt can [kæn] | Hoá học hộp, bình, biđông, can Kỹ thuật can; biđông; hộp, thùng (sắt tây); bình dầu, ve dầu Sinh học bình Tin học Thùng chứa Toán học hộp (kín) Vật lý hộp (kín) Xây dựng, Kiến trúc cái, can; biđông; hộp, thùng (sắt tây); bình dầu, ve dầu Từ điển Việt - Anh can [can] | (từ gốc tiếng Pháp là Canne) walking-stick; cane (từ gốc tiếng Pháp là Cale) xem hầm tàu (từ gốc tiếng Pháp là Calquer) to make a tracing; to trace jerrycan; can Can đựng dầu An oil-can (đông y) liver celestial stem Cặp can chi Pairs of celestial stems and terrestrial branches to lengthen; to broaden (cloth, paper) with bits of same material Can thêm một gấu áo To lengthen a dress by a hemfold breadth; to lower the hemline by a hemfold breadth to advise (someone) against doing something; to dissuade (someone) from doing something; to restrain; to dissuade Thấy có đám xô xát , nhảy vào can cả đôi bên To jump into a scuffle and restrain both sides Anh đừng đánh nó , tôi can anh I advise you against beating him; Don't beat him, please! Can ai đừng làm điều gì To dissuade someone from doing something to intervene; to interfere; to intercede (dùng trước gì , chỉ trong câu nghi vấn hoặc phủ định) To have something to do with ...; to concern Việc đó chẳng can gì đến anh That has nothing to do with you; That is no business of yours Nhà cháy , nhưng người không can gì The house was burned down, but no one was harmed Can chi mà sợ No need to be afraid to be guilty of ... Can tội tham ô bị xử tù To be sentenced to imprisonment, being guilty of embezzlement to be implicated/involved in something Can vào chuyện ăn hối lộ To be implicated in a bribery scandal to join; to sew together Từ điển Việt - Việt can | danh từ|động từ|Tất cả danh từ gậy ngắn, dùng để chống khi đi bình đựng bằng nhựa hoặc kim loại, đựng chất lỏng can nước uống; can đựng rượu thiên can, xếp theo thứ tự: giáp, ất, bính, đinh, mậu, kỉ, canh, tân, nhâm, quý, kết hợp với mười hai chi để xác định thời gian âm lịch cách gọi gan trong đông y động từ nối vải hay giấy cho dài, rộng ra can thêm một gấu quần sao lại từng nét của bản vẽ mẫu can bản đồ khuyên ngăn ai đó đừng làm việc gì can hai người đánh nhau; anh đừng đánh nó, tôi can đấy có quan hệ đến, tác động đến việc ấy chẳng can gì đến tôi phạm vào; phạm phải can tội trộm cắp; can tội tham ô bị xử tù Đồng nghĩa - Phản nghĩa can | can
can
(n)
can
(v)
dismiss,
fire (informal), sack (informal), discharge (formal), give notice, let go, lay
off, terminate
antonym: hire
|