Bệnh viện từ nhân tiếng Trung là gì
5
/
5
(
3
bình chọn
)
Show
Từ vựng tiếng Trung ngành Y tế
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế, bệnh việnTừ vựng tên các loại bệnh bằng tiếng trung
Các triệu chứng bệnh phổ biến thường gặp bằng tiếng trung
Các bệnh phổ biến bằng tiếng trung
Tiếng Trung về các dụng cụ, thiết bị y tế
Tên các chức vụ trong bệnh viện bằng tiếng Trung
Tên các phòng ban trong bệnh viện bằng tiếng Trung
Tiếng Trung về y học cổ truyền
Tiếng Trung ngành Y tế: tên các loại thuốc1. Các loại hình thuốc uống tiếng trung
2. Các thuốc thường dùng tiếng trung
Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung ngành y tếTrao đổi triệu chứng bệnh你有什么症状? 我经常头疼。 我发烧了。 我感冒了。 你这样的状况持续多久了? 你在哪里受伤? 你的血压是正常的。 你的血压比较高。 你要去做X光。 我会给你开一些药。 这要怎么吃? 一天两次,一次三片。 Mẫu câu về những lời khuyên của bác sĩ你不应该喝酒。 你一定不要吃酸辣的食物。 你应该花一个星期来恢复健康。 完全按照指示服药。 Hội thoại mẫu tiếng Trung ngành Y tế: Khám bệnhGiao tiếp tiếng Trung chuyên ngành y tếA给B开药方:A gěi B kāi yàofāng:A kê đơn thuốc cho B A:请问要在哪挂号呢? B:在这,你想挂哪科的号呢? A:我肚子有点疼,不知道挂哪一刻呢? B:那挂内科。你是第一次出诊? A:对,我是第一次出诊。我想挂专家号。 B:请付3万挂号费。 A:给你钱。 B:好,你去看病吧。这是你的号。你在8号诊室看病。 A:好的,谢谢。 在8号诊室:zài 8 hào zhěnshì: Trong phòng khám số 8 A:医生,我特别难受。 C:你哪儿不舒服? A:我全身发冷,肚子疼。 C:疼得厉害吗? A:疼得很。 C:你以前生过胃炎病吗 A:没有。 C:你发烧吗? A:没有。 C:那你今天吃过什么东西? A:我只吃过方便面跟泡菜而已。 C:那可能是你吃过坏东西了,我给你开药方,回家记得休息,好好吃药就行了。 A:好的,谢谢大夫。 C:没什么,你来那边儿买药。 A:谢谢你。再见。 C:不应该再见面了哈哈。慢走啊。 A:好的。 Để sinh sống ở một đất nước xa lạ chúng ta cần chuẩn bị cho bản thân một nguồn kiến thức đến từ nhiều lĩnh vực khác nhau như y tế, thực phẩm, nghề nghiệp,. Hôm nay THANHMAIHSK đã trang bị cho các bạn nguồn kiến thức từ A đến Z liên quan đến tiếng Trung ngành y tế, hy vọng các bạn sẽ thực hành thật siêu để không sợ việc phải mua thuốc hay đi khám một mình ở Trung Quốc nữa nhé. XEM THÊM
|