Bài tập in order so as lớp 10 năm 2024
Khi độc giả muốn gợi ý, bày tỏ ý tưởng, gợi ý một hành động nào đó, độc giả cần đưa ra lời đề nghị gợi ý để nhóm và tập thể cùng tham gia. Trong bài viết, tác giả gửi tới người đọc cấu trúc chi tiết kèm ví dụ và bài tập ứng dụng có thể giúp người đọc luyện tập và sử dụng thành thục cấu trúc In order to. Show Key takeaways
In order to là gì?In order to là một cụm liên kết phụ, được sử dụng với dạng nguyên thể của động từ để diễn đạt mục đích của điều gì đó. Cụm liên kết này dùng để giới thiệu một mệnh đề cấp dưới. Nó phổ biến hơn trong văn bản hơn là nói. Cấu trúc In order toSubject + Verb + in order (for somebody) + to + infinitive Verb… *[main clause - mệnh đề chính] [subordinate clause- mệnh đề phụ] Ví dụ:
Trong cấu trúc trên, “for somebody” được dùng khi mục đích hành động hướng tới đối tượng khác Ví dụ:
Dạng phủ địnhDạng phủ định của in order to là in order not to: Ví dụ:
Cấu trúc So as toSo as to là cấu trúc tương đồng với In order to mang nghĩa là “để, để mà”, được dùng trong câu để biểu đạt mục đích của hành động đã được nhắc đến ngay trước đó.Subject + Verb + so as to + infinitive Verb… Ví dụ: I wrote down her name so as to remember it (Tôi đã viết ra tên của cô ấy để ghi nhớ nó) Phủ định của So as to là So as not to Ví dụ: I noted down his sayings so as not to forget it (Tôi ghi lại những câu nói của anh ấy để không quên nó) Những lưu ý khi dùng in order to
Ví dụ: He took the course to get a better job. → Vì thế, trong một số trường hợp không cần thiết, người đọc nên giản lược ‘In order’ trong văn nói để câu xúc tích, dễ hiểu hơn.
He kept his promises in order not to hurt her feelings. (Anh đã giữ lời hứa của mình để không làm tổn thương tình cảm của cô.) Không phải (… promises not to hurt …) She wrote down his notes in the presentation so as not to forget it. (Cô đã ghi lại những ghi chú của anh ấy trong bài thuyết trình để không quên nó.) Không phải (… presentation not to forget …)
Ví dụ: I came to see you not to complain, but to apologize. Hoặc : I came to see you not in order (so as) to complain but in order (so as) to apologize.
Bài tập ứng dụng1. I think I need to take an English course with native speakers………. improve my pronunciation. 2. She is cramming all the knowledge this semester in one week ………. pass the final test. 3. We’ll go camping tomorrow. So you need to sleep early ……….start on time next morning. 4. It’s 1oC now so _____ to keep our body warm, we have to wear many layers. 5. ______ stay fit and healthy both physically and mentally, we should do excercise and meditation. 6. Make sure that you will call or email all the client ________inform them about the flight delay. 7. You’ll probably be late for the date. _______ be scolded, you should inform them 8. The train will leave in 10 minutes. We have to run as fast as possible ___________ miss the train because it will be the last one to London today. Đáp án: 1- 6. in order to/so as to 7. in order not to/so as not to 8. in order not to/so as not to Xem thêm:
Tổng kếtTrên đây là bài viết về cấu trúc In order to trong tiếng Anh và một số ví dụ để áp dụng thực tiễn. Để có thể sử dụng tốt cấu trúc này, người đọc cần thường xuyên luyện tập với các bài tập và vận dụng trong thực tế, ngoài việc ghi nhớ cấu trúc như một công thức. Người đọc có thể diễn tả các ý mà bản thân muốn biểu đạt (VD: tập thể dục để khỏe hơn) trong các cuộc hội thoại hàng ngày với người thân và bạn bè để có thể ghi nhớ cấu trúc này một cách nhanh và dễ dàng hơn. Tham khảo: “Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations and Thesaurus.” Cambridge Dictionary, 13 July 2022, dictionary.cambridge.org. |