Awarding là gì
Dịch từ "award" từ Anh sang ViệtEN Show
volume_up award {động} VI
volume_up award {danh} VI
Chi tiết
Bản dịchEN award [awarded|awarded] {động từ}volume_up award (từ khác: bestow, confer, give, grant) ban {động} award (từ khác: offer) tặng {động} award (từ khác: reward) tặng thưởng {động} award trao tặng {động} EN award {danh từ}volume_up award ban tặng {danh} award (từ khác: bonus, reward) phần thưởng {danh} award tặng thưởng {danh} award (từ khác: prize, reward) giải thưởng {danh} Ví dụ về đơn ngữEnglish Cách sử dụng "award" trong một câumore_vert
This is the most that any single school has received this award. more_vert
He won the award for a second time in 2009. more_vert
Many members of the band have won numerous awards. more_vert
The song was awarded for the best music and lyrics. more_vert
The award is given each year at a formal ceremony. Từ đồng nghĩaTừ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "award":award English
HơnDuyệt qua các chữ cái
Những từ khác English
commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi |