Additional la gi

2 Thông dụng2.1 Tính từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Kỹ thuật chung3.3 Địa chất4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa

/ə´diʃənəl/

Thông dụng

Tính từ

Thêm vào, phụ vào, tăng thêman additional chargephần tiền phải trả thêman additional partphần phụ vào

Chuyên ngành

Xây dựng

để pha

Kỹ thuật chung

bổ sungadditional airkhông khí bổ sungadditional characterký tự bổ sungadditional characterscác ký tự bổ sungadditional deal loadtĩnh tải bổ sung sauadditional entrymục bổ sungadditional errorsai số bổ sungadditional freightcước vận tải bổ sungadditional instructionlệnh bổ sungadditional insurancebảo hiểm bổ sungadditional itemmục bổ sungadditional keyboardbàn phím bổ sungadditional memorybộ nhớ bổ sungadditional physical rendition (PD PR)biểu diễn vật lý bổ sungadditional premiumphí bảo hiểm bổ sungadditional prestressingsự căng bổ sungadditional recordbản ghi bổ sungadditional resistorđiện trở bổ sungadditional servicedịch vụ bổ sungadditional signaltín hiệu bổ sungadditional storagebộ nhớ bổ sungadditional tensionsự căng bổ sungadditional texturekết cấu bổ sungAdditional Trunk Capacity (ATC)dung lượng tmister-map.com kế bổ sungadditional ventilationsự thông gió bổ sungadditional ventilationthông gió bổ sungadditional windingcuộn dây bổ sungtamping of the joint with additional ballastchèn mối nối có bổ sung ba-lát để thêm được thêm vào phần thêm vào phụ phụ thêmadditional allocationsự trợ cấp phụ thêmadditional featuređặc điểm phụ thêmadditional loadtải trọng phụ thêm thêmadditional air humidificationsự làm không khí ẩm thêmadditional allocationsự trợ cấp cộng thêmadditional allocationsự trợ cấp phụ thêmadditional allotmentsự định dùng thêm vàoadditional compactionsự đầm thêmadditional elementbộ phận thêmadditional featuređặc điểm phụ thêmadditional insurancesự bảo hiểm thêmadditional loadtải trọng phụ thêmadditional masskhối lượng thêmadditional payments, claims procedurethủ tục đòi thanh toán thêmadditional prestressingsự căng thêmadditional servicenghiệp vụ cộng thêm (vào)additional servicedịch vụ cộng thêm (vào)additional tensionsự căng thêmadditional variablebiến thêmclaims for additional payment, procedurethủ tục đòi thanh toán thêmdriving additional pileđóng cọc thêm

Địa chất

cộng phụ thêm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectiveadded , affixed , appended , further , increased , more , new , on the side , option , other , over-and-above , padding , perk , spare , supplementary , extra , fresh , adscititious , another , auxiliary , else , supervenient , supplemental

Từ trái nghĩa

adjectivenecessary

Thông tin thuật ngữ additional tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Additional la gi
additional
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ additional

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

additional tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ additional trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ additional tiếng Anh nghĩa là gì.

additional /ə'diʃənl/

* tính từ
- thêm vào, phụ vào, tăng thêm
=an additional charge+ phần tiền phải trả thêm
=an additional part+ phần phụ vào

Thuật ngữ liên quan tới additional

  • incipiently tiếng Anh là gì?
  • self-determination tiếng Anh là gì?
  • bottle bank tiếng Anh là gì?
  • denaturalise tiếng Anh là gì?
  • trilled tiếng Anh là gì?
  • carnivora tiếng Anh là gì?
  • computer monitor system tiếng Anh là gì?
  • smuggled tiếng Anh là gì?
  • dog-trick tiếng Anh là gì?
  • four-horse tiếng Anh là gì?
  • rosier tiếng Anh là gì?
  • maxillary tiếng Anh là gì?
  • dioestrual tiếng Anh là gì?
  • dippiest tiếng Anh là gì?
  • lengthened tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của additional trong tiếng Anh

additional có nghĩa là: additional /ə'diʃənl/* tính từ- thêm vào, phụ vào, tăng thêm=an additional charge+ phần tiền phải trả thêm=an additional part+ phần phụ vào

Đây là cách dùng additional tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ additional tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

additional /ə'diʃənl/* tính từ- thêm vào tiếng Anh là gì?
phụ vào tiếng Anh là gì?
tăng thêm=an additional charge+ phần tiền phải trả thêm=an additional part+ phần phụ vào