5% thu nhập hộ gia đình cao nhất 2022 năm 2022

Thông điệp chính

Tuy đã có nhiều tiến triển về giảm nghèo đạt được trong giai đoạn từ 2010-2020, nhưng những thách thức ở Chặng đường cuối về xử lý tình trạng nghèo vẫn còn đó.

  • Trong thập kỷ qua, tỷ lệ nghèo đã giảm đầy ấn tượng. Tỷ lệ nghèo theo chuẩn quốc gia thu nhập trung bình thấp của Ngân hàng Thế giới (3,20$/ngày ngang giá sức mua năm 2011) giảm từ 16,8% xuống còn 5%, với trên 10 triệu người được thoát nghèo. Đại dịch COVID-19 xuất hiện đột ngột vào cuối thập kỷ đã làm ngưng trệ tiến độ tăng lương và cải thiện về chất lượng việc làm. Những tiến triển về giảm nghèo bị lùi lại nhưng không bị đảo ngược trong năm 2020.
  • Tỷ lệ nghèo kinh niên vẫn nhỉnh hơn ở một số nhóm nhất định là thách thức ở Chặng đường cuối - nhưng một số xu hướng tích cực đã xuất hiện. Tỷ lệ nghèo ở một số nhóm nghèo kinh niên đã giảm gần một nửa trong giai đoạn từ 2010 đến 2020, bao gồm các nhóm đồng bào dân tộc thiểu số và hộ gia đình ở khu vực trung du và miền núi phía bắc. Người lao động đồng bào dân tộc thiểu số đang dịch chuyển nhanh sang làm việc ở các lĩnh vực sản xuất chế tạo chế biến, với tốc độ tương đương như dân tộc Kinh ở đầu thập kỷ.
  • Ngoài người nghèo, một tỷ lệ dân số đa dạng hơn đang có nguy cơ dễ tổn thương về kinh tế. Tốc độ thay đổi nhanh chóng do phát triển kinh tế đem lại dù sao cũng khiến cho một số người bị tụt lại và bị giảm cơ hội tham gia vào các lĩnh vực năng động nhất của nền kinh tế, đồng thời tạo ra một nhóm lớn người dân không còn nghèo nhưng chưa thuộc về tầng lớp trung lưu. Cho dù rủi ro rơi vào cảnh nghèo cùng cực hiện ở mức thấp, nhưng quan ngại chính đáng của họ vẫn là được đảm bảo an ninh kinh tế ở mức cao hơn. Trong năm 2016, gần 40% người ở tầng lớp trung lưu bị tụt xuống nhóm kinh tế thấp hơn vào năm 2018.

Các hộ gia đình cần có chiến lược mới để vươn lên mức sống của quốc gia thu nhập trung bình cao và quốc gia thu nhập cao trong Chặng đường Kế tiếp.

  • Đầu tư công bằng vào vốn nhân lực là điều kiện cần để giảm nghèo bao trùm và phá vỡ xu thế nghèo liên thế hệ. Tỷ lệ hoàn thành bậc học có sự khác biệt theo đặc điểm của hộ gia đình, cụ thể là đặc điểm về dân tộc và tình trạng kinh tế. COVID-19 cũng gây ra những tổn thất lớn về học tập, với cảm nhận rõ hơn trong số trẻ em không được tiếp cận với công nghệ số. Điều đó có thể tiếp tục nới rộng khoảng cách về đầu tư cho vốn nhân lực.
  • Trở thành quốc gia thu nhập cao đòi hỏi năng suất lao động cũng cần được nâng cao. Thị trường lao động vẫn có những đặc trưng như mức lương còn thấp, khu vực phi chính thức còn lớn và các nghề đòi hỏi kỹ năng cao tăng trưởng còn chậm. Môi trường kinh doanh và giáo dục bậc cao cần tiếp tục được cải thiện sao cho nhóm dân số trẻ được tận dụng đầy đủ và có thể giúp Việt Nam hiện thực hóa đầy đủ tiềm năng tăng trưởng của mình.
  • Chính sách kinh tế nhằm duy trì tăng trưởng bền vững cần được bổ sung  bằng những chiến lược phòng vệ để tránh các hộ gia đình bị tái nghèo. Các hộ gia đình đang có nguy cơ với các cú sốc khác nhau, có thể gây tốn kém, trong khi người nghèo có nguy cơ bị rơi vào bẫy nghèo. COVID-19 cho thấy hệ thống đảm bảo xã hội đang phải đối mặt với một số thách thức về khả năng tiếp cận những cá nhân và người lao động bị ảnh hưởng nhưng nằm ngoài tầm nhìn của Chính phủ, chẳng hạn người lao động trong khu vực phi chính thức.
  • Chính sách tài khóa có thể hỗ trợ hình thành một xã hội tầng lớp trung lưu phát triển bao trùm và thịnh vượng. Qua so sánh tác động tài khóa giữa các quốc gia, chính sách tài khóa của Việt Nam đang ở mức trung bình trong số các quốc gia thu nhập trung bình thấp về hỗ trợ góp phần giảm bất bình đẳng. Gói chính sách tài khóa phù hợp có thể giúp huy động vốn phục vụ nhu cầu đầu tư cho quốc gia và người lao động để nâng cao năng suất và thu nhập, chẳng hạn nhằm hiện đại hóa nông nghiệp, cải thiện về kỹ năng và chất lượng giáo dục, hạ tầng số vững chắc hơn và các dịch vụ liên quan.

Khuyến nghị chính sách

Báo cáo kết luận bằng các khuyến nghị chính sách theo khuôn khổ phân tích từ Chặng đường cuối đến Chặng đường Kế tiếp

Những thách thức kinh niên của Chặng  đường cuối: Tình trạng nghèo tập trung ở các vùng miền và địa bàn có hoàn cảnh khó khăn đòi hỏi phải tăng cường can thiệp xóa nghèo dựa vào địa bàn, hiện đại hóa ngành nông nghiệp, và cải thiện giáo dục cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn.

  • Phân tích cho thấy các Chương trình MTQG trước đây giúp cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ và đem lại tác động tích cực về cải thiện phúc lợi. Tuy nhiên, vẫn còn những khoảng cách đã được chỉ ra, vì vậy các chương trình hỗ trợ theo địa bàn và hộ gia đình cần tập trung hơn vào lựa chọn đối tượng.
  • Hỗ trợ tăng trưởng năng suất nông nghiệp là chìa khóa để duy trì sinh kế cho những người vẫn ở lại với hệ thống kinh tế nông thôn đang phải đối mặt với thay đổi lớn về cơ cấu. Tiếp cận kiến thức và đổi mới sáng tạo, bao gồm áp dụng công nghệ số phù hợp là cách để hỗ trợ nâng cao năng suất theo hướng thay thế các phương thức thâm dụng lao động.
  • Để cải thiện sự tham gia của đồng bào dân tộc thiểu số trên thị trường lao động, các văn bản pháp luật nhằm bảo vệ quyền lợi của đồng bào dân tộc thiểu có cần được tăng cường hơn nữa. 

Đạt được những khát vọng của Chặng đường kế tiếp: Hàng triệu người đã thoát nghèo trong thập kỷ qua vào lúc này cần tiếp tục leo lên nấc thang kinh tế tiếp theo.

  • Nhu cầu đặt ra là tiếp tục cải thiện chất lượng và khả năng tiếp cận giáo dục bậc cao. Cải thiện sự phù hợp và chất lượng về nhân sự và chương trình giáo dục sau phổ thông là cách để giúp giảm khoảng cách về kỹ năng và cải thiện nhận định của các doanh nghiệp đang cho biết họ gặp khó khăn trong việc tuyển dụng những kỹ năng nhất định.
  • Trợ giúp xã hội cần được thực hiện hiệu quả hơn cho các hộ nghèo, theo hướng mở rộng phạm vi bao phủ và tăng mức hỗ trợ nhằm đạt được kết quả giảm nghèo và bất bình đẳng lớn hơn, bên cạnh tăng tổng chi đồng thời hợp nhất các chương trình hiện còn manh mún nhằm đảm bảo hiệu suất cao hơn.
  • Để huy động vốn cho nhu cầu đầu tư công để xóa nghèo đồng thời phát triển tầng lớp trung lưu được đảm bảo về an ninh kinh tế, Việt Nam có thể mở rộng cơ sở tính thu từ thuế (thuế thu nhập cá nhân, thuế tài sản), tìm hiểu việc áp dụng các sắc thuế mới để vừa tăng thu vừa xử lý những tác động ngoại ứng tiêu cực.

(NEXSTAR) – Have you ever wondered how your income stacks up against your neighbors? New data analysis by Go Banking Rates shows how much you need to make to be considered rich in 50 U.S. cities.

The site used U.S. Census Bureau income data to determine the salary a household needs to earn to be in the city’s top 20 percent of earners – what they define as “rich.”

In Los Angeles, you’ll need to earn $135,373 or more to be considered a “rich” person in the top 20 percent of the city’s nearly 4 million residents.

The ultra-rich, or the top 5 percent of earners in LA, make way more: $516,961 on average, according to the analysis.

In nearly every city Go Banking Rates studied, you’d need a six-figure salary to qualify as “rich.” In some of the priciest spots, you need to be bringing home much more. In San Francisco, for example, you’ll need to earn about $239,000 to be in that top tier.

Of the 50 cities included, Detroit was the one with the lowest threshold to enter the top 20 percent. Earning $66,139 or more would land you in the top fifth of the city’s earners.

According to the website, to be considered rich in Virginia Beach, you must earn $134,181. The average income of the top 20 percent is $224,988 and the average income of the top 5 percent is $393,662.

Nationwide, the Census found the median household income was $67,521 in 2020. That’s a nearly 3 percent decline from the year before, the first statistically significant drop and perhaps not a big surprise given the pandemic and ensuing economic fallout.

The poverty rate also climbed in 2020 to 11.4 percent.

See the full list from Go Banking Rates here.

Household Income Percentiles

Scope: households in the United States

$0k$50k$100k$150k$200k% 95th Percentile80th Percentile 60th PercentileMedian 40th Percentile20th Percentile $209,414.000000 $209,414.000000$209.4k 378.537%379% $111,894.000000 $111,894.000000$111.9k 202.259%202% $69,767.000000 $69,767.000000$69.8k 126.111%126% $55,322.000000 $55,322.000000$55.3k 100.000%100% $43,263.000000 $43,263.000000$43.3k 78.202%78.2% $22,558.000000 $22,558.000000$22.6k 40.776%40.8%

Household Income Interval Means

Scope: households in the United States

$0k$100k$200k$300k%Mean of Top 5%Mean of Top 20%Mean of 4th QuintileMean of 3rd QuintileMean of 2nd QuintileMean of Bottom 20% $358,316.000000 $358,316.000000$358.3k 647.692%648% $200,035.000000 $200,035.000000$200.0k 361.583%362% $88,586.000000 $88,586.000000$88.6k 160.128%160% $55,754.000000 $55,754.000000$55.8k 100.781%101% $32,709.000000 $32,709.000000$32.7k 59.125%59.1% $12,243.000000 $12,243.000000$12.2k 22.130%22.1%

Household Income Distribution

Normalized with respect to a standard interval of $5k. Gray areas represent percentile bands from the states.

Scope: households in the United States

0%1%2%3%4%5%Count%> $200k1$150-200k2$125-150k2$100-125k2$75-100k2 $60-75k2$50-60k2$45-50k$40-45k$35-40k$30-35k$25-30k$20-25k$15-20k$10-15k< $10k2 6,670,6866.67M 5.667%5.67% 6,369,1566.37M 5.411%5.41% 6,028,9086.03M 5.122%5.12% 9,856,9159.86M 8.373%8.37% 14,361,85314.4M 12.200%12.2% 11,714,10711.7M 9.951%9.95% 9,199,6729.20M 7.815%7.82% 4,775,9974.78M 4.057%4.06% 5,408,6875.41M 4.595%4.59% 5,404,0415.40M 4.591%4.59% 5,856,8035.86M 4.975%4.98% 5,771,7445.77M 4.903%4.90% 6,094,9296.09M 5.178%5.18% 5,958,7135.96M 5.062%5.06% 6,000,3626.00M 5.097%5.10% 8,243,6648.24M 7.003%7.00%

Household Income Distribution by Race

Independent household income distributions of the given ethno-racial groups, normalized with respect to a standard interval of $5k.

Scope: households in the United States

> $200k4$150-200k5$125-150k5$100-125k5$75-100k5$60-75k5$50-60k5$45-50k$40-45k$35-40k$30-35k$25-30k$20-25k$15-20k$10-15k< $10k5 12,011,16012.0M 11,291,85211.3M 10,648,63510.6M 17,287,62217.3M 24,915,78824.9M 20,058,13220.1M 15,594,01415.6M 8,025,9988.03M 9,031,9609.03M 8,970,0248.97M 9,658,4959.66M 9,445,7729.45M 9,929,0469.93M 9,644,0919.64M 9,584,5089.58M 12,698,62212.7M0%1%2%3%4%5% 6%7%8%Count

Household Income Distribution by Race

Ethno-racial composition of the given household income intervals.

Scope: households in the United States

> $200k$150-200k$125-150k$100-125k$75-100k$60-75k$50-60k$45-50k$40-45k$35-40k$30-35k$25-30k$20-25k$15-20k$10-15k< $10k 80.718594%81% 4.214089% 1.517057% 4.046167% 0.412041% 9.092052%9% 12,011,16012.0M 78.348620%78% 5.465150% 1.678814% 6.144515% 0.685090% 7.677811%8% 11,291,85211.3M 77.910509%78% 6.125595% 1.751775% 7.060374%7% 0.837992% 6.313755% 10,648,63510.6M 76.868262%77% 6.785942% 1.771909% 7.941567%8% 0.983299% 5.649021% 17,287,62217.3M 75.302172%75% 7.750178%8% 1.810017% 9.292384%9% 1.235806% 4.609443% 24,915,78824.9M 73.293698%73% 8.617843%9% 1.847015% 10.686925%11% 1.448205% 4.106315% 20,058,13220.1M 71.706339%72% 9.224548%9% 1.952374% 11.895203%12% 1.582696% 3.638840% 15,594,01415.6M 70.419215%70% 9.875284%10% 1.925737% 12.580595%13% 1.741824% 3.457344% 8,025,9988.03M 69.354889%69% 10.170856%10% 1.893841% 13.474163%13% 1.765197% 3.341054% 9,031,9609.03M 68.404493%68% 10.392123%10% 1.908890% 14.228030%14% 1.831527% 3.234938% 8,970,0248.97M 67.345224%67% 10.544084%11% 1.976411% 15.059520%15% 1.875285% 3.199476% 9,658,4959.66M 66.131396%66% 11.025229%11% 2.038880% 15.772686%16% 1.944825% 3.086984% 9,445,7729.45M 65.388518%65% 11.076177%11% 2.093443% 16.272086%16% 1.972641% 3.197135% 9,929,0469.93M 64.213690%64% 10.771356%11% 2.128766% 17.903415%18% 1.912036% 3.070737% 9,644,0919.64M 61.953588%62% 10.142793%10% 2.331064% 20.471301%20% 1.859488% 3.241766% 9,584,5089.58M 56.098443%56% 9.678678%10% 2.591647% 25.251287%25% 1.903600% 4.476345% 12,698,62212.7M0%20%40%60%80%100% Count

Household Income Distribution by Race

Independent household income distributions of the given ethno-racial groups, normalized so that the sum of each interval is 100%.

Scope: households in the United States

> $200k$150-200k$125-150k$100-125k $75-100k$60-75k$50-60k $45-50k$40-45k$35-40k $30-35k$25-30k$20-25k $15-20k$10-15k< $10k 23.603103%24% 10.101174%10% 16.224679%16% 6.687859% 1.961159% 41.422026%41% 12,011,16012.0M 22.381746%22% 12.797859%13% 17.540572%18% 9.921974%10% 3.185566% 34.172282%34% 11,291,85211.3M 22.640925%23% 14.592143%15% 18.618939%19% 11.597748%12% 3.963825% 28.586421%29% 10,648,63510.6M 22.202762%22% 16.067295%16% 18.718879%19% 12.966238%13% 4.622981% 25.421845%25% 17,287,62217.3M 21.546237%22% 18.178091%18% 18.941975%19% 15.029305%15% 5.755598% 20.548793%21% 24,915,78824.9M 20.390544%20% 19.653205%20% 18.793652%19% 16.805939%17% 6.557958% 17.798702%18% 20,058,13220.1M 19.462964%19% 20.524339%21% 19.381748%19% 18.250347%18% 6.992383% 15.388219%15% 15,594,01415.6M 18.771741%19% 21.579215%22% 18.775393%19% 18.956685%19% 7.557777%8% 14.359189%14% 8,025,9988.03M 18.302063%18% 22.001543%22% 18.278691%18% 20.098914%20% 7.582155%8% 13.736634%14% 9,031,9609.03M 17.811482%18% 22.181574%22% 18.179202%18% 20.941511%21% 7.762561%8% 13.123670%13% 8,970,0248.97M 17.199078%17% 22.073941%22% 18.460959%18% 21.739890%22% 7.795464%8% 12.730668%13% 9,658,4959.66M 16.533323%17% 22.595021%23% 18.643295%19% 22.289789%22% 7.914244%8% 12.024328%12% 9,445,7729.45M 16.079773%16% 22.327544%22% 18.828606%19% 22.618796%23% 7.895923%8% 12.249358%12% 9,929,0469.93M 15.641481%16% 21.507666%22% 18.965171%19% 24.650967%25% 7.580933%8% 11.653781%12% 9,644,0919.64M 14.514290%15% 19.478681%19% 19.973868%20% 27.109568%27% 7.090864%7% 11.832728%12% 9,584,5089.58M 11.842889%12% 16.749257%17% 20.010650%20% 30.132710%30% 6.541222% 14.723273%15% 12,698,62212.7M0%20%40%60%80%100% Count

  • Median
  • 20th Percentile
  • Mean of the Top 5%
  • Gini Index

Median Household Income by State

Median household income ($):
$40k $48k $55k $62k $69k $77k

20th Percentile Household Income by State

20th percentile of household income ($):
$15,700 $19,300 $22,800 $26,200 $29,700 $33,300

Mean of the Top 5% Household Income by State

Mean household income of the top 5% of households ($):
$240k $300k $350k $400k $460k $520k

Gini Index Household Income by State

Gini Index of income inequality (larger Gini Index means more inequality) (%):
41.7% 43.6% 45.5% 47.3% 49.2% 51.1%

  • Median
  • 20th Percentile
  • Mean of the Top 5%
  • Gini Index

Median Household Income by County

Median household income ($):
$18k $40k $62k $83k $104k $126k

20th Percentile Household Income by County

20th percentile of household income ($):
$7k $18k $29k $40k $50k $61k

Mean of the Top 5% Household Income by County

Mean household income of the top 5% of households ($):
$110k $270k $430k $590k $750k $910k

Gini Index Household Income by County

Gini Index of income inequality (larger Gini Index means more inequality) (%):
32% 38% 44% 50% 57% 63%

There are 29,322 places in the United States. This section compares the 50 most populous of those to each other and the United States. The least populous of the compared places has a population of 383,899.

Six-Figure Incomes by Place

Percentage of households with incomes above $100k.

Scope: households in the United States and selected places in the United States

50%0%Count#San JoseSan FranciscoWashingtonSeattleSan DiegoBoston Virginia BeachVirginia BchOakland AustinNew YorkPortlandDenverRaleighAtlantaCharlotteLos AngelesMinneapolis Long Beach United States of AmericaUnited States Colorado SpringsColorado SpgsChicago Fort WorthArlingtonSacramentoHoustonOmahaPhoenix Oklahoma CityLas VegasDallasNashville-DavidsonMesaAlbuquerqueSan AntonioKansas CityBaltimoreLouisvilleJacksonvilleWichitaTulsaFresnoColumbusPhiladelphiaIndianapolisEl PasoMiamiMemphisTucsonMilwaukeeClevelandDetroit -25.715609% -14.988166% -13.685683% -54.389459%54% 30.163527% 15.447014% 45.610541%46% 144,730145k1 -22.321376% -13.286266% -19.050609% -54.658251%55% 26.910260% 18.431489% 45.341749%45% 161,778162k2 -23.912116% -15.797010% -21.745749% -61.454875%61% 24.327598% 14.217526% 38.545125%39% 106,595107k3 -27.386185% -17.597491% -17.237151% -62.220827%62% 25.966853% 11.812321% 37.779173%38% 114,908115k4 -29.358511% -19.564725% -17.740438% -66.663675%67% 24.517002% 8.819324% 33.336325%33% 163,421163k5 -24.847295% -16.790193% -27.656137% -69.293625%69% 21.869939% 8.836436% 30.706375%31% 79,62979.6k6 -36.137760% -21.675253% -12.981392% -70.794405%71% 23.981995% 5.223600% 29.205595%29% 48,92248.9k7 -26.457653% -19.890900% -24.484544% -70.833097%71% 20.157043% 9.009859% 29.166903%29% 46,35746.4k8 -30.688251% -22.154235% -19.236832% -72.079319%72% 20.294865% 7.625816% 27.920681%28% 100,068100k9 -26.288789% -19.846777% -26.304741% -72.440307%72% 19.229306% 8.330387% 27.559693%28% 862,135862k10 -29.627738% -21.670462% -22.011683% -73.309883%73% 20.027532% 6.662585% 26.690117%27% 68,44268.4k11 -28.959484% -22.726561% -21.961988% -73.648033%74% 19.147763% 7.204204% 26.351967%26% 74,06874.1k12 -31.610100% -24.195180% -18.195662% -74.000942%74% 19.504178% 6.494880% 25.999058%26% 45,24245.2k13 -24.301400% -21.061249% -29.339875% -74.702524%75% 16.113086% 9.184390% 25.297476%25% 47,89947.9k14 -29.618018% -24.522563% -20.634045% -74.774627%75% 18.004393% 7.220980% 25.225373%25% 78,20978.2k15 -26.348972% -22.612365% -26.013503% -74.974840%75% 17.492891% 7.532270% 25.025160%25% 339,419339k16 -27.559584% -21.506687% -25.916503% -74.982774%75% 18.981408% 6.035818% 25.017226%25% 42,48042.5k17 -29.792153% -21.918142% -23.593360% -75.303656%75% 19.124690% 5.571654% 24.696344%25% 40,48240.5k18 -29.966666% -23.121086% -22.339882% -75.427634%75% 18.905615% 5.666751% 24.572366%25% 28,925,66528.9M -31.858990% -23.642377% -20.376433% -75.877800%76% 19.986612% 4.135588% 24.122200%24% 42,88342.9k19 -26.657261% -21.727658% -27.870118% -76.255037%76% 17.407889% 6.337074% 23.744963%24% 247,560248k20 -32.286187% -22.785281% -22.395196% -77.466664%77% 18.361570% 4.171766% 22.533336%23% 62,96463.0k21 -31.662786% -25.317770% -20.831912% -77.812468%78% 18.421755% 3.765777% 22.187532%22% 29,91929.9k22 -29.609985% -23.022267% -25.218914% -77.851166%78% 17.977928% 4.170906% 22.148834%22% 39,83839.8k23 -25.855004% -25.501645% -26.875738% -78.232387%78% 14.971498% 6.796115% 21.767613%22% 180,925181k24 -29.786991% -25.327751% -23.848583% -78.963324%79% 16.782209% 4.254467% 21.036676%21% 36,77836.8k25 -29.162615% -25.806320% -24.694359% -79.663294%80% 15.945278% 4.391428% 20.336706%20% 109,588110k26 -29.914653% -26.275742% -23.652923% -79.843319%80% 16.009087% 4.147595% 20.156681%20% 47,47147.5k27 -31.029212% -26.061765% -23.104472% -80.195450%80% 16.134625% 3.669926% 19.804550%20% 43,40943.4k28 -26.006498% -27.060909% -27.148026% -80.215433%80% 13.247379% 6.537188% 19.784567%20% 96,52096.5k29 -30.579701% -26.870372% -23.220790% -80.670863%81% 15.206975% 4.122162% 19.329137%19% 50,14550.1k30 -31.363886% -26.716656% -22.620654% -80.701196%81% 16.280362% 3.018442% 19.298804%19% 33,33033.3k31 -29.348455% -24.660220% -26.692572% -80.701247%81% 15.853063% 3.445689% 19.298753%19% 42,71242.7k32 -29.907289% -25.783100% -25.876868% -81.567257%82% 15.057075% 3.375668% 18.432743%18% 90,62290.6k33 -29.819363% -25.046839% -26.707091% -81.573293%82% 15.068019% 3.358688% 18.426707%18% 36,19336.2k34 -26.930153% -23.650667% -31.050756% -81.631575%82% 14.260610% 4.107815% 18.368425%18% 44,52844.5k35 -29.205305% -25.608098% -26.992200% -81.805603%82% 14.404606% 3.789791% 18.194397%18% 44,97045.0k36 -30.420835% -26.914035% -24.653497% -81.988367%82% 14.824396% 3.187237% 18.011633%18% 57,99858.0k37 -29.550651% -26.494416% -26.068195% -82.113262%82% 14.707593% 3.179145% 17.886738%18% 27,06827.1k38 -26.708357% -27.601544% -28.504427% -82.814327%83% 12.710647% 4.475025% 17.185673%17% 28,36128.4k39 -26.799612% -24.947433% -31.577857% -83.324902%83% 13.701494% 2.973604% 16.675098%17% 27,36027.4k40 -31.223918% -26.142041% -26.093844% -83.459802%83% 14.341637% 2.198561% 16.540198%17% 56,28156.3k41 -25.195247% -24.961465% -34.143846% -84.300559%84% 12.654610% 3.044831% 15.699441%16% 91,46491.5k42 -28.247715% -27.393597% -28.714722% -84.356034%84% 12.849464% 2.794502% 15.643966%16% 51,88951.9k43 -28.227488% -27.643873% -28.918077% -84.789438%85% 12.892801% 2.317761% 15.210562%15% 33,69933.7k44 -19.840351% -25.485598% -40.921382% -86.247331%86% 9.556635% 4.196034% 13.752669%14% 22,22522.2k45 -24.991257% -27.320563% -34.765122% -87.076941%87% 10.038550% 2.884508% 12.923059%13% 32,51732.5k46 -26.395905% -28.098680% -34.300133% -88.794718%89% 9.887750% 1.317532% 11.205282%11% 23,26923.3k47 -27.100666% -26.556434% -35.388935% -89.046034%89% 9.523191% 1.430775% 10.953966%11% 25,28025.3k48 -19.414965% -25.873452% -47.624606% -92.913023%93% 5.865910% 1.221067% 7.086977%7% 11,84011.8k49 -19.461058% -25.924470% -48.178687% -93.564216%94% 5.626398% 0.809386% 6.435784%6% 16,53916.5k50

  • Mean Household Income of the Top 5%

Mean Household Income of the Top 5% by Place

Scope: households in the United States and selected places in the United States

$0k$200k$400k$600k%#San FranciscoWashingtonAtlanta New YorkSeattleBostonSan JoseDallasLos AngelesCharlotteOaklandSan DiegoAustinDenverHoustonChicagoRaleighMinneapolisPortland United States of AmericaUnited StatesTulsa Miami Virginia BeachVirginia BchLong BeachBaltimoreNashville-DavidsonOmahaOklahoma CityPhoenixFort WorthLouisvilleLas Vegas Colorado SpringsColorado SpgsKansas CityMemphisSacramentoJacksonvilleIndianapolisArlingtonPhiladelphiaAlbuquerqueSan AntonioWichitaMesaFresnoEl PasoColumbusMilwaukeeTucsonCleveland Detroit $617,832.000000 $617,832.000000$617.8k +72.427%+72.4%1 $561,041.000000 $561,041.000000$561.0k +56.577%+56.6%2 $550,045.000000 $550,045.000000$550.0k +53.508%+53.5%3 $503,948.000000 $503,948.000000$503.9k +40.643%+40.6%4 $481,736.000000 $481,736.000000$481.7k +34.444%+34.4%5 $464,307.000000 $464,307.000000$464.3k +29.580%+29.6%6 $452,267.000000 $452,267.000000$452.3k +26.220%+26.2%7 $445,830.000000 $445,830.000000$445.8k +24.424%+24.4%8 $444,084.000000 $444,084.000000$444.1k +23.936%+23.9%9 $422,019.000000 $422,019.000000$422.0k +17.778%+17.8%10 $421,834.000000 $421,834.000000$421.8k +17.727%+17.7%11 $411,161.000000 $411,161.000000$411.2k +14.748%+14.7%12 $410,698.000000 $410,698.000000$410.7k +14.619%+14.6%13 $408,781.000000 $408,781.000000$408.8k +14.084%+14.1%14 $407,482.000000 $407,482.000000$407.5k +13.721%+13.7%15 $400,868.000000 $400,868.000000$400.9k +11.876%+11.9%16 $390,034.000000 $390,034.000000$390.0k +8.852%+8.85%17 $374,466.000000 $374,466.000000$374.5k +4.507%+4.51%18 $373,522.000000 $373,522.000000$373.5k +4.244%+4.24%19 $358,316.000000 $358,316.000000$358.3k +0.000%0% $357,204.000000 $357,204.000000$357.2k -0.310%-0.31%20 $345,080.000000 $345,080.000000$345.1k -3.694%-3.69%21 $336,751.000000 $336,751.000000$336.8k -6.018%-6.02%22 $323,174.000000 $323,174.000000$323.2k -9.808%-9.81%23 $322,990.000000 $322,990.000000$323.0k -9.859%-9.86%24 $322,112.000000 $322,112.000000$322.1k -10.104%-10.1%25 $315,339.000000 $315,339.000000$315.3k -11.994%-12.0%26 $314,749.000000 $314,749.000000$314.7k -12.159%-12.2%27 $314,643.000000 $314,643.000000$314.6k -12.188%-12.2%28 $313,526.000000 $313,526.000000$313.5k -12.500%-12.5%29 $313,390.000000 $313,390.000000$313.4k -12.538%-12.5%30 $306,986.000000 $306,986.000000$307.0k -14.325%-14.3%31 $306,412.000000 $306,412.000000$306.4k -14.486%-14.5%32 $302,919.000000 $302,919.000000$302.9k -15.460%-15.5%33 $302,515.000000 $302,515.000000$302.5k -15.573%-15.6%34 $300,064.000000 $300,064.000000$300.1k -16.257%-16.3%35 $288,931.000000 $288,931.000000$288.9k -19.364%-19.4%36 $287,366.000000 $287,366.000000$287.4k -19.801%-19.8%37 $280,274.000000 $280,274.000000$280.3k -21.780%-21.8%38 $279,037.000000 $279,037.000000$279.0k -22.125%-22.1%39 $279,021.000000 $279,021.000000$279.0k -22.130%-22.1%40 $274,068.000000 $274,068.000000$274.1k -23.512%-23.5%41 $273,265.000000 $273,265.000000$273.3k -23.736%-23.7%42 $269,800.000000 $269,800.000000$269.8k -24.703%-24.7%43 $269,018.000000 $269,018.000000$269.0k -24.922%-24.9%44 $252,359.000000 $252,359.000000$252.4k -29.571%-29.6%45 $239,098.000000 $239,098.000000$239.1k -33.272%-33.3%46 $219,923.000000 $219,923.000000$219.9k -38.623%-38.6%47 $211,000.000000 $211,000.000000$211.0k -41.113%-41.1%48 $192,982.000000 $192,982.000000$193.0k -46.142%-46.1%49 $175,538.000000 $175,538.000000$175.5k -51.010%-51.0%50

There are 933 metro areas in the United States. This section compares the 50 most populous of those to each other and the United States. The least populous of the compared metro areas has a population of 1,135,503.

Six-Figure Incomes by Metro Area

Percentage of households with incomes above $100k.

Scope: households in the United States and selected metro areas in the United States

50%0%50%Count # San Jose, Sunnyvale, and Santa Clara Metro AreaSan Jose Area Washington, Arlington, and Alexandria Metro AreaWashington San Francisco, Oakland, and Hayward Metro AreaSan Francisco Boston, Cambridge, and Newton Metro AreaBoston Area Baltimore, Columbia, and Towson Metro AreaBaltimore Seattle, Tacoma, and Bellevue Metro AreaSeattle Area New York, Newark, and Jersey City Metro AreaNew York Area Hartford, West Hartford, and East Hartford Metro AreaHartford Area Minneapolis, St. Paul, and Bloomington Metro AreaMinneapolis San Diego and Carlsbad Metro AreaSan Diego Denver, Aurora, and Lakewood Metro AreaDenver Area Philadelphia, Camden, and Wilmington Metro AreaPhiladelphia Austin and Round Rock Metro AreaAustin Area Raleigh Metro AreaRaleigh Area Los Angeles, Long Beach, and Anaheim Metro AreaLos Angeles Chicago, Naperville, and Elgin Metro AreaChicago Area Houston, The Woodlands, and Sugar Land Metro AreaHouston Area Sacramento, Roseville, Arden, and Arcade Metro AreaSacramento Dallas, Fort Worth, and Arlington Metro AreaDallas Area Portland, Vancouver, and Hillsboro Metro AreaPortland Area Salt Lake City Metro AreaSalt Lake City Richmond Metro AreaRichmond Area Providence and Warwick Metro AreaProvidence Atlanta, Sandy Springs, and Roswell Metro AreaAtlanta Area Kansas City Metro AreaKansas City Virginia Beach, Norfolk, and Newport News Metro AreaVirginia Beach Cincinnati Metro AreaCincinnati Columbus Metro AreaColumbus Area St. Louis Metro AreaSt. Louis United States of AmericaUnited States Milwaukee, Waukesha, and West Allis Metro AreaMilwaukee Riverside, San Bernardino, and Ontario Metro AreaRiverside Charlotte, Concord, and Gastonia Metro AreaCharlotte Detroit, Warren, and Dearborn Metro AreaDetroit Area Phoenix, Mesa, and Scottsdale Metro AreaPhoenix Area Nashville, Davidson, Murfreesboro, and Franklin Metro AreaNashville San Antonio and New Braunfels Metro AreaSan Antonio Indianapolis, Carmel, and Anderson Metro AreaIndianapolis Pittsburgh Metro AreaPittsburgh Jacksonville Metro AreaJacksonville Miami, Fort Lauderdale, and West Palm Beach Metro AreaMiami Area Buffalo, Cheektowaga, and Niagara Falls Metro AreaBuffalo Area Cleveland and Elyria Metro AreaCleveland New Orleans and Metairie Metro AreaNew Orleans Oklahoma City Metro AreaOklahoma City Louisville and Jefferson County Metro AreaLouisville Birmingham and Hoover Metro AreaBirmingham Las Vegas, Henderson, and Paradise Metro AreaLas Vegas Memphis Metro AreaMemphis Area Orlando, Kissimmee, and Sanford Metro AreaOrlando Area Tampa, St. Petersburg, and Clearwater Metro AreaTampa Area -23.912021% -13.650347% -12.141268% -49.703635%50% 30.760797% 19.535568% 50.296365%50% 323,893324k1 -27.838599% -13.935557% -11.141172% -52.915328%53% 31.879616% 15.205056% 47.084672%47% 1,015,1301.02M2 -25.663425% -15.049939% -15.352142% -56.065506%56% 27.985831% 15.948663% 43.934494%44% 735,481735k3 -27.409765% -16.146674% -17.195290% -60.751728%61% 27.611844% 11.636428% 39.248272%39% 700,365700k4 -29.859111% -18.010443% -16.510069% -64.379623%64% 26.786679% 8.833698% 35.620377%36% 370,692371k5 -30.870682% -18.643857% -15.266903% -64.781442%65% 26.174997% 9.043561% 35.218558%35% 499,303499k6 -26.662874% -17.951578% -20.199553% -64.814005%65% 24.248605% 10.937389% 35.185995%35% 2,511,7732.51M7 -29.742209% -18.422328% -17.471335% -65.635872%66% 25.781692% 8.582436% 34.364128%34% 160,909161k8 -31.994282% -19.380854% -15.552065% -66.927200%67% 25.695311% 7.377489% 33.072800%33% 444,214444k9 -29.874865% -20.256579% -17.716530% -67.847974%68% 24.030575% 8.121451% 32.152026%32% 354,678355k10 -31.670803% -20.618971% -15.799359% -68.089133%68% 24.227680% 7.683187% 31.910867%32% 337,766338k11 -28.720811% -20.049928% -20.103615% -68.874354%69% 23.333296% 7.792350% 31.125646%31% 695,722696k12 -31.527648% -20.830064% -16.906352% -69.264063%69% 23.036940% 7.698997% 30.735937%31% 217,016217k13 -31.340141% -21.954309% -16.089251% -69.383702%69% 23.656024% 6.960274% 30.616298%31% 140,891141k14 -28.297778% -20.721182% -20.499449% -69.518409%70% 21.858717% 8.622873% 30.481591%30% 1,310,3601.31M15 -29.811322% -20.401669% -19.788614% -70.001605%70% 22.497491% 7.500905% 29.998395%30% 1,039,4271.04M16 -28.866923% -22.065590% -19.647734% -70.580247%71% 21.297366% 8.122387% 29.419753%29% 654,245654k17 -29.976733% -21.116551% -20.048076% -71.141360%71% 22.643032% 6.215608% 28.858640%29% 232,063232k18 -30.646391% -22.525103% -18.396614% -71.568109%72% 21.511666% 6.920225% 28.431891%28% 696,912697k19 -32.203847% -21.704625% -18.095423% -72.003895%72% 21.945446% 6.050658% 27.996105%28% 250,989251k20 -35.315506% -21.752367% -15.554732% -72.622605%73% 21.753166% 5.624229% 27.377395%27% 102,700103k21 -31.683934% -22.370745% -18.653921% -72.708600%73% 21.419201% 5.872200% 27.291400%27% 129,811130k22 -29.449928% -20.831936% -22.833627% -73.115491%73% 21.606520% 5.277989% 26.884509%27% 167,537168k23 -31.004196% -22.824342% -19.662862% -73.491400%73% 20.121721% 6.386879% 26.508600%27% 528,775529k24 -32.070924% -23.259228% -19.377028% -74.707180%75% 20.324021% 4.968799% 25.292820%25% 204,000204k25 -33.455673% -22.895171% -18.424028% -74.774872%75% 20.912917% 4.312210% 25.225128%25% 160,621161k26 -30.898530% -22.338028% -21.913591% -75.150148%75% 19.619464% 5.230388% 24.849852%25% 206,381206k27 -31.541244% -22.967477% -20.667658% -75.176379%75% 19.836648% 4.986973% 24.823621%25% 189,894190k28 -31.081079% -23.253674% -20.926203% -75.260956%75% 19.610589% 5.128455% 24.739044%25% 273,977274k29 -29.966666% -23.121086% -22.339882% -75.427634%75% 18.905615% 5.666751% 24.572366%25% 28,925,66528.9M -30.721751% -22.575115% -22.600494% -75.897361%76% 19.215360% 4.887279% 24.102639%24% 151,004151k30 -31.325313% -23.233970% -21.412945% -75.972228%76% 19.870561% 4.157211% 24.027772%24% 318,281318k31 -30.634733% -24.372740% -20.980206% -75.987678%76% 18.266630% 5.745691% 24.012322%24% 212,729213k32 -29.571055% -22.879454% -23.631870% -76.082379%76% 19.028624% 4.888998% 23.917621%24% 399,922400k33 -31.235262% -24.328763% -20.805491% -76.369516%76% 18.669068% 4.961416% 23.630484%24% 377,294377k34 -32.078526% -24.623373% -19.923973% -76.625872%77% 18.088577% 5.285551% 23.374128%23% 158,273158k35 -31.353955% -23.734857% -21.927073% -77.015885%77% 18.448756% 4.535359% 22.984115%23% 180,691181k36 -30.871340% -24.609929% -21.563512% -77.044781%77% 18.434007% 4.521212% 22.955219%23% 172,118172k37 -30.696883% -23.223271% -23.150597% -77.070751%77% 18.373477% 4.555772% 22.929249%23% 227,482227k38 -31.163819% -25.107817% -21.518001% -77.789637%78% 17.622665% 4.587698% 22.210363%22% 117,987118k39 -28.022028% -24.592320% -25.346159% -77.960508%78% 16.392766% 5.646727% 22.039492%22% 455,151455k40 -30.472304% -23.404115% -24.579348% -78.455767%78% 18.174765% 3.369468% 21.544233%22% 101,357101k41 -29.537968% -23.854816% -25.191807% -78.584590%79% 17.080087% 4.335322% 21.415410%21% 181,768182k42 -27.400951% -23.828374% -27.443104% -78.672429%79% 16.632722% 4.694849% 21.327571%21% 102,203102k43 -31.667722% -25.207569% -21.927036% -78.802327%79% 16.942792% 4.254881% 21.197673%21% 106,081106k44 -31.483947% -24.854880% -22.854373% -79.193200%79% 16.700189% 4.106611% 20.806800%21% 103,446103k45 -29.819123% -24.025857% -25.436932% -79.281912%79% 16.685079% 4.033009% 20.718088%21% 90,95891.0k46 -32.538699% -26.268466% -21.072640% -79.879806%80% 16.436725% 3.683470% 20.120194%20% 147,979148k47 -28.978848% -24.578959% -26.446349% -80.004157%80% 16.045750% 3.950093% 19.995843%20% 99,09199.1k48 -30.660634% -26.721034% -23.096464% -80.478132%80% 15.547727% 3.974141% 19.521868%20% 159,382159k49 -29.284780% -26.370349% -24.835283% -80.490412%80% 15.344897% 4.164691% 19.509588%20% 226,670227k50

  • Mean Household Income of the Top 5%

Mean Household Income of the Top 5% by Metro Area

Scope: households in the United States and selected metro areas in the United States

$0k$200k$400k %# San Jose, Sunnyvale, and Santa Clara Metro AreaSan Jose Area San Francisco, Oakland, and Hayward Metro AreaSan Francisco New York, Newark, and Jersey City Metro AreaNew York Area Washington, Arlington, and Alexandria Metro AreaWashington Boston, Cambridge, and Newton Metro AreaBoston Area Los Angeles, Long Beach, and Anaheim Metro AreaLos Angeles Seattle, Tacoma, and Bellevue Metro AreaSeattle Area Houston, The Woodlands, and Sugar Land Metro AreaHouston Area Chicago, Naperville, and Elgin Metro AreaChicago Area Denver, Aurora, and Lakewood Metro AreaDenver Area Hartford, West Hartford, and East Hartford Metro AreaHartford Area Austin and Round Rock Metro AreaAustin Area Philadelphia, Camden, and Wilmington Metro AreaPhiladelphia Baltimore, Columbia, and Towson Metro AreaBaltimore Miami, Fort Lauderdale, and West Palm Beach Metro AreaMiami Area Dallas, Fort Worth, and Arlington Metro AreaDallas Area Minneapolis, St. Paul, and Bloomington Metro AreaMinneapolis San Diego and Carlsbad Metro AreaSan Diego Atlanta, Sandy Springs, and Roswell Metro AreaAtlanta Area Raleigh Metro AreaRaleigh Area Charlotte, Concord, and Gastonia Metro AreaCharlotte United States of AmericaUnited States Nashville, Davidson, Murfreesboro, and Franklin Metro AreaNashville Milwaukee, Waukesha, and West Allis Metro AreaMilwaukee Portland, Vancouver, and Hillsboro Metro AreaPortland Area Salt Lake City Metro AreaSalt Lake City Sacramento, Roseville, Arden, and Arcade Metro AreaSacramento Richmond Metro AreaRichmond Area Kansas City Metro AreaKansas City St. Louis Metro AreaSt. Louis Jacksonville Metro AreaJacksonville Phoenix, Mesa, and Scottsdale Metro AreaPhoenix Area New Orleans and Metairie Metro AreaNew Orleans Indianapolis, Carmel, and Anderson Metro AreaIndianapolis Cincinnati Metro AreaCincinnati Columbus Metro AreaColumbus Area Providence and Warwick Metro AreaProvidence Pittsburgh Metro AreaPittsburgh Detroit, Warren, and Dearborn Metro AreaDetroit Area Cleveland and Elyria Metro AreaCleveland Memphis Metro AreaMemphis Area Oklahoma City Metro AreaOklahoma City Birmingham and Hoover Metro AreaBirmingham Louisville and Jefferson County Metro AreaLouisville Tampa, St. Petersburg, and Clearwater Metro AreaTampa Area Orlando, Kissimmee, and Sanford Metro AreaOrlando Area San Antonio and New Braunfels Metro AreaSan Antonio Las Vegas, Henderson, and Paradise Metro AreaLas Vegas Virginia Beach, Norfolk, and Newport News Metro AreaVirginia Beach Riverside, San Bernardino, and Ontario Metro AreaRiverside Buffalo, Cheektowaga, and Niagara Falls Metro AreaBuffalo Area $570,770.000000 $570,770.000000$570.8k +59.292%+59.3%1 $563,293.000000 $563,293.000000$563.3k +57.206%+57.2%2 $508,912.000000 $508,912.000000$508.9k +42.029%+42.0%3 $490,913.000000 $490,913.000000$490.9k +37.006%+37.0%4 $482,536.000000 $482,536.000000$482.5k +34.668%+34.7%5 $434,119.000000 $434,119.000000$434.1k +21.155%+21.2%6 $411,583.000000 $411,583.000000$411.6k +14.866%+14.9%7 $408,456.000000 $408,456.000000$408.5k +13.993%+14.0%8 $408,049.000000 $408,049.000000$408.0k +13.880%+13.9%9 $400,796.000000 $400,796.000000$400.8k +11.855%+11.9%10 $399,072.000000 $399,072.000000$399.1k +11.374%+11.4%11 $398,316.000000 $398,316.000000$398.3k +11.163%+11.2%12 $397,716.000000 $397,716.000000$397.7k +10.996%+11.0%13 $395,989.000000 $395,989.000000$396.0k +10.514%+10.5%14 $395,763.000000 $395,763.000000$395.8k +10.451%+10.5%15 $390,471.000000 $390,471.000000$390.5k +8.974%+8.97%16 $389,518.000000 $389,518.000000$389.5k +8.708%+8.71%17 $388,883.000000 $388,883.000000$388.9k +8.531%+8.53%18 $370,000.000000 $370,000.000000$370.0k +3.261%+3.26%19 $361,551.000000 $361,551.000000$361.6k +0.903%+0.90%20 $360,704.000000 $360,704.000000$360.7k +0.666%+0.67%21 $358,316.000000 $358,316.000000$358.3k +0.000%0% $357,446.000000 $357,446.000000$357.4k -0.243%-0.24%22 $351,993.000000 $351,993.000000$352.0k -1.765%-1.76%23 $351,303.000000 $351,303.000000$351.3k -1.957%-1.96%24 $349,072.000000 $349,072.000000$349.1k -2.580%-2.58%25 $347,229.000000 $347,229.000000$347.2k -3.094%-3.09%26 $346,244.000000 $346,244.000000$346.2k -3.369%-3.37%27 $344,545.000000 $344,545.000000$344.5k -3.843%-3.84%28 $343,413.000000 $343,413.000000$343.4k -4.159%-4.16%29 $336,034.000000 $336,034.000000$336.0k -6.219%-6.22%30 $335,826.000000 $335,826.000000$335.8k -6.277%-6.28%31 $334,563.000000 $334,563.000000$334.6k -6.629%-6.63%32 $332,154.000000 $332,154.000000$332.2k -7.301%-7.30%33 $332,057.000000 $332,057.000000$332.1k -7.328%-7.33%34 $331,685.000000 $331,685.000000$331.7k -7.432%-7.43%35 $327,355.000000 $327,355.000000$327.4k -8.641%-8.64%36 $325,998.000000 $325,998.000000$326.0k -9.019%-9.02%37 $325,629.000000 $325,629.000000$325.6k -9.122%-9.12%38 $323,978.000000 $323,978.000000$324.0k -9.583%-9.58%39 $321,600.000000 $321,600.000000$321.6k -10.247%-10.2%40 $320,183.000000 $320,183.000000$320.2k -10.642%-10.6%41 $317,970.000000 $317,970.000000$318.0k -11.260%-11.3%42 $315,118.000000 $315,118.000000$315.1k -12.056%-12.1%43 $314,823.000000 $314,823.000000$314.8k -12.138%-12.1%44 $311,764.000000 $311,764.000000$311.8k -12.992%-13.0%45 $310,219.000000 $310,219.000000$310.2k -13.423%-13.4%46 $306,185.000000 $306,185.000000$306.2k -14.549%-14.5%47 $304,780.000000 $304,780.000000$304.8k -14.941%-14.9%48 $288,417.000000 $288,417.000000$288.4k -19.508%-19.5%49 $286,271.000000 $286,271.000000$286.3k -20.107%-20.1%50

There are 50 states in the United States. This section compares all 50 of those to each other and the United States.

Six-Figure Incomes by State

Percentage of households with incomes above $100k.

Scope: households in the United States and selected states in the United States

50%0%Count#MarylandNew Jersey ConnecticutMassachusettsAlaskaHawaiiVirginia New HampshireCaliforniaNew YorkWashingtonColoradoMinnesotaIllinoisRhode IslandDelawareUtahNorth Dakota United States of AmericaUnited StatesWyoming TexasPennsylvaniaVermontOregonKansas NebraskaGeorgiaWisconsinArizonaNevada IowaMichiganOhio FloridaLouisianaMissouriMaine North CarolinaN CarolinaSouth Dakota IndianaMontanaNew MexicoOklahoma South CarolinaS CarolinaTennesseeAlabamaIdahoKentuckyArkansasWest VirginiaMississippi -30.172740% -17.597952% -14.879320% -62.650012%63% 27.616864% 9.733124% 37.349988%37% 813,293813k1 -28.024040% -17.857136% -17.189940% -63.071116%63% 26.172780% 10.756103% 36.928884%37% 1,179,8831.18M2 -28.795619% -18.406186% -17.401176% -64.602982%65% 25.149238% 10.247779% 35.397018%35% 479,528480k3 -27.951388% -17.631402% -19.164567% -64.747357%65% 25.632296% 9.620347% 35.252643%35% 902,076902k4 -32.650509% -18.402701% -14.117929% -65.171139%65% 28.044039% 6.784822% 34.828861%35% 87,15487.2k5 -32.127292% -17.991505% -16.029025% -66.147822%66% 26.505542% 7.346636% 33.852178%34% 153,022153k6 -30.058074% -20.306953% -17.801855% -68.166882%68% 23.319433% 8.513684% 31.833118%32% 983,700984k7 -32.597392% -20.350306% -15.783326% -68.731024%69% 24.675808% 6.593168% 31.268976%31% 163,028163k8 -28.641689% -20.455234% -19.701841% -68.798764%69% 22.532824% 8.668411% 31.201236%31% 3,996,0634.00M9 -28.114443% -20.162349% -22.321886% -70.598679%71% 21.351845% 8.049476% 29.401321%29% 2,136,3552.14M10 -31.821742% -21.401087% -18.342835% -71.565664%72% 22.118767% 6.315569% 28.434336%28% 766,762767k11 -31.702278% -21.970388% -18.100171% -71.772837%72% 21.947333% 6.279830% 28.227163%28% 579,113579k12 -32.746252% -21.464331% -18.029045% -72.239628%72% 22.010715% 5.749657% 27.760372%28% 592,770593k13 -30.284870% -21.757289% -21.168612% -73.210771%73% 20.571293% 6.217936% 26.789229%27% 1,286,4521.29M14 -29.455441% -21.113738% -22.766673% -73.335852%73% 21.174434% 5.489713% 26.664148%27% 109,387109k15 -32.420823% -22.825391% -18.258818% -73.505032%74% 21.142304% 5.352664% 26.494968%26% 92,21692.2k16 -36.051383% -22.398344% -16.328440% -74.778166%75% 20.621603% 4.600231% 25.221834%25% 231,629232k17 -32.441023% -23.282639% -19.389310% -75.112972%75% 20.017827% 4.869201% 24.887028%25% 75,94675.9k18 -29.966666% -23.121086% -22.339882% -75.427634%75% 18.905615% 5.666751% 24.572366%25% 28,925,66528.9M -32.907461% -23.387449% -19.204793% -75.499703%75% 21.050290% 3.450008% 24.500297%25% 55,61255.6k19 -29.709015% -23.606010% -22.200980% -75.516004%76% 18.765519% 5.718477% 24.483996%24% 2,274,4542.27M20 -30.839659% -23.375183% -22.298425% -76.513267%77% 18.577493% 4.909240% 23.486733%23% 1,165,3951.17M21 -33.191239% -23.308195% -21.240184% -77.739618%78% 18.253879% 4.006503% 22.260382%22% 57,23357.2k22 -31.237106% -24.375948% -22.616796% -78.229850%78% 17.480438% 4.289711% 21.770150%22% 336,511337k23 -32.009539% -25.139758% -21.434269% -78.583565%79% 17.427217% 3.989217% 21.416435%21% 238,977239k24 -32.830938% -24.862422% -20.931362% -78.624722%79% 17.692605% 3.682673% 21.375278%21% 158,515159k25 -29.652275% -24.305162% -24.690548% -78.647985%79% 16.707949% 4.644066% 21.352015%21% 771,172771k26 -33.158027% -24.569721% -21.069185% -78.796933%79% 17.632495% 3.570572% 21.203067%21% 489,843490k27 -30.550051% -25.336853% -23.317431% -79.204335%79% 16.644242% 4.151424% 20.795665%21% 509,269509k28 -32.338865% -25.682812% -21.311515% -79.333192%79% 16.922949% 3.743860% 20.666808%21% 213,013213k29 -33.700160% -24.567997% -21.147862% -79.416018%79% 17.119104% 3.464878% 20.583982%21% 255,785256k30 -30.514346% -25.050655% -24.156990% -79.721992%80% 16.479536% 3.798472% 20.278008%20% 782,811783k31 -30.675837% -24.843544% -24.504846% -80.024227%80% 16.312362% 3.663411% 19.975773%20% 919,175919k32 -29.525844% -26.251268% -24.678565% -80.455677%80% 15.187680% 4.356643% 19.544323%20% 1,444,9631.44M33 -27.132005% -24.033931% -29.418135% -80.584071%81% 15.743058% 3.672870% 19.415929%19% 336,167336k34 -30.713019% -25.895711% -24.435352% -81.044082%81% 15.451605% 3.504313% 18.955918%19% 449,703450k35 -31.904941% -25.209351% -23.975293% -81.089585%81% 15.608528% 3.301888% 18.910415%19% 104,217104k36 -29.615830% -26.132544% -25.350187% -81.098561%81% 14.990255% 3.911184% 18.901439%19% 721,164721k37 -33.512724% -26.350679% -21.566488% -81.429891%81% 15.101518% 3.468591% 18.570109%19% 61,93861.9k38 -31.991409% -26.268066% -23.287910% -81.547385%82% 15.413704% 3.038911% 18.452615%18% 463,867464k39 -30.734297% -26.373248% -24.935236% -82.042782%82% 14.675769% 3.281450% 17.957218%18% 74,10174.1k40 -28.364791% -24.948889% -28.736307% -82.049987%82% 14.815534% 3.134479% 17.950013%18% 136,878137k41 -30.517619% -26.118166% -25.442833% -82.078618%82% 14.603558% 3.317824% 17.921382%18% 261,921262k42 -29.642678% -26.086803% -26.588314% -82.317795%82% 14.516370% 3.165835% 17.682205%18% 325,183325k43 -29.546381% -26.292600% -26.613391% -82.452371%82% 14.048586% 3.499043% 17.547629%18% 442,587443k44 -28.455194% -25.217267% -29.095638% -82.768099%83% 14.310171% 2.921730% 17.231901%17% 318,973319k45 -32.114033% -27.219442% -23.551812% -82.885287%83% 14.213220% 2.901493% 17.114713%17% 102,022102k46 -28.921900% -25.669400% -28.793569% -83.384869%83% 13.742676% 2.872454% 16.615131%17% 285,484285k47 -28.070400% -27.429740% -29.625837% -85.125977%85% 12.231226% 2.642797% 14.874023%15% 169,784170k48 -28.557595% -26.697160% -30.112105% -85.366860%85% 12.369539% 2.263601% 14.633140%15% 108,197108k49 -27.260210% -26.056627% -32.506009% -85.822845%86% 11.884023% 2.293132% 14.177155%14% 155,779156k50

  • Mean Household Income of the Top 5%

Mean Household Income of the Top 5% by State

Scope: households in the United States and selected states in the United States

$0k$200k$400k%#ConnecticutNew YorkNew JerseyMassachusetts CaliforniaMarylandVirginiaIllinoisColorado United States of AmericaUnited StatesTexas WashingtonHawaiiNorth DakotaMinnesotaNew HampshireRhode IslandAlaskaFloridaDelawarePennsylvania GeorgiaUtahKansasArizonaOregon North CarolinaN CarolinaTennesseeNevadaVermontWisconsinMichiganOhio IowaMissouriLouisianaNebraskaSouth DakotaOklahomaWyomingMontanaMaineIndiana South CarolinaS CarolinaKentuckyIdahoAlabamaNew MexicoArkansasMississippi West Virginia $511,172.000000 $511,172.000000$511.2k +42.660%+42.7%1 $455,279.000000 $455,279.000000$455.3k +27.061%+27.1%2 $453,835.000000 $453,835.000000$453.8k +26.658%+26.7%3 $438,858.000000 $438,858.000000$438.9k +22.478%+22.5%4 $422,153.000000 $422,153.000000$422.2k +17.816%+17.8%5 $413,833.000000 $413,833.000000$413.8k +15.494%+15.5%6 $388,897.000000 $388,897.000000$388.9k +8.535%+8.53%7 $375,102.000000 $375,102.000000$375.1k +4.685%+4.68%8 $366,882.000000 $366,882.000000$366.9k +2.391%+2.39%9 $358,316.000000 $358,316.000000$358.3k +0.000%0% $356,718.000000 $356,718.000000$356.7k -0.446%-0.45%10 $356,664.000000 $356,664.000000$356.7k -0.461%-0.46%11 $355,888.000000 $355,888.000000$355.9k -0.678%-0.68%12 $354,798.000000 $354,798.000000$354.8k -0.982%-0.98%13 $352,868.000000 $352,868.000000$352.9k -1.520%-1.52%14 $347,811.000000 $347,811.000000$347.8k -2.932%-2.93%15 $343,183.000000 $343,183.000000$343.2k -4.223%-4.22%16 $342,101.000000 $342,101.000000$342.1k -4.525%-4.53%17 $339,428.000000 $339,428.000000$339.4k -5.271%-5.27%18 $333,848.000000 $333,848.000000$333.8k -6.829%-6.83%19 $332,763.000000 $332,763.000000$332.8k -7.131%-7.13%20 $326,852.000000 $326,852.000000$326.9k -8.781%-8.78%21 $321,840.000000 $321,840.000000$321.8k -10.180%-10.2%22 $314,211.000000 $314,211.000000$314.2k -12.309%-12.3%23 $312,195.000000 $312,195.000000$312.2k -12.872%-12.9%24 $311,630.000000 $311,630.000000$311.6k -13.029%-13.0%25 $306,893.000000 $306,893.000000$306.9k -14.351%-14.4%26 $305,770.000000 $305,770.000000$305.8k -14.665%-14.7%27 $305,712.000000 $305,712.000000$305.7k -14.681%-14.7%28 $300,755.000000 $300,755.000000$300.8k -16.064%-16.1%29 $299,855.000000 $299,855.000000$299.9k -16.315%-16.3%30 $299,373.000000 $299,373.000000$299.4k -16.450%-16.5%31 $296,008.000000 $296,008.000000$296.0k -17.389%-17.4%32 $295,261.000000 $295,261.000000$295.3k -17.598%-17.6%33 $294,666.000000 $294,666.000000$294.7k -17.764%-17.8%34 $293,981.000000 $293,981.000000$294.0k -17.955%-18.0%35 $293,819.000000 $293,819.000000$293.8k -18.000%-18.0%36 $293,353.000000 $293,353.000000$293.4k -18.130%-18.1%37 $290,249.000000 $290,249.000000$290.2k -18.996%-19.0%38 $289,351.000000 $289,351.000000$289.4k -19.247%-19.2%39 $286,007.000000 $286,007.000000$286.0k -20.180%-20.2%40 $282,862.000000 $282,862.000000$282.9k -21.058%-21.1%41 $281,321.000000 $281,321.000000$281.3k -21.488%-21.5%42 $280,980.000000 $280,980.000000$281.0k -21.583%-21.6%43 $274,026.000000 $274,026.000000$274.0k -23.524%-23.5%44 $271,539.000000 $271,539.000000$271.5k -24.218%-24.2%45 $271,530.000000 $271,530.000000$271.5k -24.221%-24.2%46 $270,709.000000 $270,709.000000$270.7k -24.450%-24.4%47 $261,525.000000 $261,525.000000$261.5k -27.013%-27.0%48 $247,853.000000 $247,853.000000$247.9k -30.828%-30.8%49 $242,644.000000 $242,644.000000$242.6k -32.282%-32.3%50

There are 3,142 counties in the United States. This section compares the 50 most populous of those to each other and the United States. The least populous of the compared counties has a population of 941,618.

Six-Figure Incomes by County

Percentage of households with incomes above $100k.

Scope: households in the United States and selected counties in the United States

50%0%50%Count # Fairfax CountyFairfax Nassau CountyNassau Santa Clara CountySanta Clara Montgomery CountyMontgomery Suffolk CountySuffolk Middlesex CountyMiddlesex Westchester CountyWestchester Fairfield CountyFairfield Contra Costa CountyContra Costa Alameda CountyAlameda New York CountyNew York King CountyKing Orange CountyOrange Honolulu CountyHonolulu Oakland CountyOakland Wake CountyWake Hennepin CountyHennepin San Diego CountySan Diego Travis CountyTravis Fulton CountyFulton St. Louis CountySt. Louis Los Angeles CountyLos Angeles Salt Lake CountySalt Lake Mecklenburg CountyMecklenburg Cook CountyCook Tarrant CountyTarrant Queens CountyQueens Harris CountyHarris Sacramento CountySacramento Palm Beach CountyPalm Beach Riverside CountyRiverside United States of AmericaUnited States Maricopa CountyMaricopa Kings CountyKings Allegheny CountyAllegheny Broward CountyBroward San Bernardino CountySan Bernardino Franklin CountyFranklin Dallas CountyDallas Hillsborough CountyHillsborough Bexar CountyBexar Clark CountyClark Orange CountyOrange Fresno CountyFresno Cuyahoga CountyCuyahoga Miami-Dade CountyMiami-Dade Pima CountyPima Milwaukee CountyMilwaukee Wayne CountyWayne Philadelphia CountyPhiladelphia Bronx CountyBronx -25.105121% -10.191225% -7.261833% -42.558179%43% 35.898850% 21.542971% 57.441821%57% 225,952226k1 -24.765918% -13.444563% -10.653068% -48.863549%49% 33.430707% 17.705745% 51.136451%51% 225,118225k2 -23.678578% -13.510188% -12.073338% -49.262104%49% 30.847028% 19.890868% 50.737896%51% 317,913318k3 -26.603746% -13.573922% -9.610783% -49.788451%50% 31.392687% 18.818862% 50.211549%50% 184,660185k4 -27.873154% -14.803638% -12.390201% -55.066992%55% 32.233266% 12.699742% 44.933008%45% 220,063220k5 -26.195139% -14.375016% -14.628702% -55.198857%55% 30.243562% 14.557581% 44.801143%45% 263,312263k6 -24.176181% -15.484167% -15.626664% -55.287013%55% 26.383858% 18.329130% 44.712987%45% 152,812153k7 -25.066749% -15.796712% -14.881164% -55.744625%56% 25.496929% 18.758446% 44.255375%44% 148,348148k8 -28.025494% -16.055891% -13.856634% -57.938019%58% 28.439129% 13.622852% 42.061981%42% 163,007163k9 -26.636340% -16.132222% -16.570115% -59.338677%59% 27.776350% 12.884973% 40.661323%41% 229,449229k10 -22.265110% -14.597981% -22.602786% -59.465877%59% 21.649090% 18.885032% 40.534123%41% 305,378305k11 -28.356060% -17.530514% -14.683742% -60.570316%61% 27.655334% 11.774350% 39.429684%39% 328,053328k12 -28.922864% -17.559085% -14.612217% -61.094166%61% 27.082080% 11.823754% 38.905834%39% 395,677396k13 -32.144934% -16.917893% -13.795599% -62.858426%63% 28.783581% 8.357993% 37.141574%37% 114,971115k14 -29.897710% -19.805446% -16.561612% -66.264769%66% 24.743974% 8.991257% 33.735231%34% 167,572168k15 -31.072352% -20.751517% -14.492090% -66.315959%66% 25.464775% 8.219266% 33.684041%34% 125,724126k16 -29.422962% -19.753276% -17.894547% -67.070785%67% 23.951668% 8.977547% 32.929215%33% 162,615163k17 -29.874865% -20.256579% -17.716530% -67.847974%68% 24.030575% 8.121451% 32.152026%32% 354,678355k18 -30.303473% -21.084163% -17.974744% -69.362380%69% 21.627066% 9.010554% 30.637620%31% 134,141134k19 -26.432149% -20.640192% -22.722233% -69.794574%70% 19.319247% 10.886179% 30.205426%30% 116,322116k20 -30.473519% -22.751894% -18.116779% -71.342192%71% 20.791554% 7.866254% 28.657808%29% 115,123115k21 -28.104070% -21.701086% -22.323845% -72.129001%72% 20.240048% 7.630951% 27.870999%28% 914,683915k22 -34.974625% -21.742061% -15.713319% -72.430005%72% 21.754138% 5.815857% 27.569995%28% 98,16698.2k23 -29.987022% -23.412116% -19.217743% -72.616881%73% 19.626995% 7.756125% 27.383119%27% 105,919106k24 -28.623195% -21.262950% -23.369215% -73.255360%73% 19.774381% 6.970259% 26.744640%27% 521,950522k25 -32.066557% -22.566830% -18.745854% -73.379241%73% 20.502894% 6.117865% 26.620759%27% 181,811182k26 -30.942995% -21.423219% -21.102420% -73.468634%73% 21.648420% 4.882947% 26.531366%27% 206,760207k27 -28.539393% -23.597909% -21.553722% -73.691025%74% 19.077512% 7.231463% 26.308975%26% 404,174404k28 -30.550219% -22.365100% -21.498099% -74.413418%74% 20.673576% 4.913006% 25.586582%26% 134,927135k29 -28.938128% -23.857625% -21.619017% -74.414770%74% 18.350791% 7.234439% 25.585230%26% 137,789138k30 -31.209155% -23.145288% -20.419120% -74.773563%75% 20.613250% 4.613187% 25.226437%25% 178,027178k31 -29.966666% -23.121086% -22.339882% -75.427634%75% 18.905615% 5.666751% 24.572366%25% 28,925,66528.9M -30.944100% -24.138105% -20.668149% -75.750355%76% 19.021858% 5.227787% 24.249645%24% 355,461355k32 -26.465829% -21.009413% -28.429713% -75.904956%76% 17.928788% 6.166256% 24.095044%24% 226,205226k33 -29.745516% -22.641623% -23.594972% -75.982112%76% 18.686626% 5.331262% 24.017888%24% 127,553128k34 -29.635595% -24.658984% -22.590893% -76.885472%77% 17.863023% 5.251505% 23.114528%23% 155,558156k35 -31.457760% -23.335089% -22.546137% -77.338986%77% 19.023722% 3.637292% 22.661014%23% 140,254140k36 -31.184843% -23.915462% -22.321016% -77.421321%77% 17.968958% 4.609722% 22.578679%23% 110,412110k37 -29.264808% -25.839592% -22.679203% -77.783603%78% 16.392970% 5.823427% 22.216397%22% 198,735199k38 -29.722028% -24.563519% -23.618862% -77.904409%78% 16.861857% 5.233734% 22.095591%22% 109,559110k39 -30.924034% -24.462035% -23.125484% -78.511553%79% 17.190501% 4.297946% 21.488447%21% 133,942134k40 -32.538699% -26.268466% -21.072640% -79.879806%80% 16.436725% 3.683470% 20.120194%20% 147,979148k41 -29.702238% -26.659878% -23.865690% -80.227806%80% 15.412991% 4.359203% 19.772194%20% 87,95788.0k42 -27.819780% -24.961931% -28.128673% -80.910384%81% 15.535838% 3.553778% 19.089616%19% 57,16557.2k43 -27.321587% -24.401422% -29.315193% -81.038202%81% 14.634680% 4.327118% 18.961798%19% 101,362101k44 -26.171945% -25.003280% -29.869826% -81.045050%81% 13.998318% 4.956632% 18.954950%19% 161,804162k45 -29.225575% -26.128885% -26.714383% -82.068843%82% 14.626318% 3.304838% 17.931157%18% 70,89870.9k46 -29.187153% -24.932206% -29.066195% -83.185554%83% 14.035812% 2.778634% 16.814446%17% 64,36264.4k47 -26.709560% -24.403955% -32.102801% -83.216315%83% 13.773730% 3.009955% 16.783685%17% 112,352112k48 -25.195247% -24.961465% -34.143846% -84.300559%84% 12.654610% 3.044831% 15.699441%16% 91,46491.5k49 -24.133757% -24.457961% -38.525288% -87.117007%87% 10.965481% 1.917512% 12.882993%13% 63,22263.2k50

  • Thu nhập hộ gia đình trung bình của 5% hàng đầu

Thu nhập hộ gia đình trung bình của 5% hàng đầu theo quận

Phạm vi: Các hộ gia đình ở Hoa Kỳ và các quận được chọn ở Hoa Kỳhouseholds in the United States and selected counties in the United States

$ 0K $ 200K $ 400K $ 600K $ 800K%# New York CountyNew York Fairfield Countyfairfield Westchester Countychester Montgomery Countymontgomery Nassau County Travis Countytravis Alameda Countyalameda St. Louis Countyst. Louis Oakland Countyoakland Los Angeles Countylos Angeles Mecklenburg Countymecklenburg Cook County Dallas Countydallas Harris Countyharris San Diego County Orange CountyOrange Cuyahoga CountyCuyahoga Franklin CountyFranklin Sacramento CountySacramento Bexar CountyBexar Clark CountyClark Queens CountyQueens Riverside CountyRiverside Pima CountyPima Fresno CountyFresno Milwaukee CountyMilwaukee Philadelphia CountyPhiladelphia San Bernardino CountySan Bernardino Wayne CountyWayne Bronx CountyBronx $877,049.000000 $877,049.000000$877.0k +144.770%+145%1 $812,098.000000 $812,098.000000$812.1k +126.643% +127%2 $ 762.116.000000 $ 762.116.000000 $ 762.1k +112.694% +113%3 $ 602,880.000000 $ 602,880.000000 $ 602,9K +68.25 4%+68.3%4 $583,113.000000 $583,113.000000$583.1k +62.737%+62.7%5 $578,298.000000 $578,298.000000$578.3k +61.393%+61.4%6 $576,035.000000 $576,035.000000$576.0k +60.762%+60.8%7 $526,675.000000 $526,675.000000$526.7k +46.986%+47.0%8 $525,118.000000 $525,118.000000$525.1k +46.552%+46.6%9 $499,214.000000 $499,214.000000$499.2k +39.322%+39.3%10 $475,305.000000 $475,305.000000$475.3k +32.650%+32.6%11 $474,900.000000 $474,900.000000$474.9k +32.537%+32.5%12 $470,529.000000 $470,529.000000$470.5k +31.317 %+31.3%13 $459,992.000000 $459,992.000000$460.0k +28.376%+28.4%14 $457,322.000000 $457,322.000000$457.3k +27.631%+27.6%15 $444,099.000000 $444,099.000000$444.1k +23.941%+23.9%16 $442,971.000000 $442,971.000000$443.0k +23.626%+23.6%17 $436,683.000000 $436,683.000000$436.7k +21.871%+21.9%18 $425,159.000000 $425,159.000000$425.2k +18.655%+18.7%19 $419,027.000000 $419,027.000000$419.0k +16.943%+16.9%20 $418,722.000000 $418,722.000000$418.7k +16.858%+16.9%21 $410,814.000000 $410,814.000000$410.8k +14. 651%+14.7%22 $409,434.000000 $409,434.000000$409.4k +14.266%+14.3%23 $409,155.000000 $409,155.000000$409.2k +14.188%+14.2%24 $388,883.000000 $388,883.000000$388.9k +8.531%+8.53%25 $386,691.000000 $386,691.000000$386.7k +7.919%+7.92%26 $377,014.000000 $377,014.000000$377.0k +5.218%+5.22%27 $375,238.000000 $375,238.000000$375.2k +4.723%+4.72%28 $366,216.000000 $366,216.000000$366.2k +2.205%+2.20%29 $364,494.000000 $364,494.000000$364.5k +1.724%+1.72%30 $361,723.000000 $361,723.000000$361.7k +0.951 %+0.95%31 $358,316.000000 $358,316.000000$358.3k +0.000%0% $355,177.000000 $355,177.000000$355.2k -0.876%-0.88%32 $351,396.000000 $351,396.000000$351.4k -1.931%-1.93%33 $343,652.000000 $343,652.000000$343.7k -4.092%-4.09%34 $337,144.000000 $337,144.000000$337.1 k -5.909%-5.91%35 $333,337.000000 $333,337.000000$333.3k -6.971%-6.97%36 $331,892.000000 $331,892.000000$331.9k -7.374%-7.37%37 $326,163.000000 $326,163.000000$326.2k -8.973%-8.97%38 $318,176.000000 $318,176.000000$318.2k -11.202%-11.2 %39 $308,003.000000 $308,003.000000$308.0k -14.042%-14.0%40 $306,185.000000 $306,185.000000$306.2k -14.549%-14.5%41 $303,299.000000 $303,299.000000$303.3k -15.354%-15.4%42 $303,230.000000 $303,230.000000$303.2k -15.374%-15.4%43 $286,782.000000 $286,782.000000$286.8k -19.964 %-20.0%44 $285,090.000000 $285,090.000000$285.1k -20.436%-20.4%45 $280,957.000000 $280,957.000000$281.0k -21.590%-21.6%46 $279,037.000000 $279,037.000000$279.0k -22.125%-22.1%47 $270,702.000000 $270,702.000000$270.7k -24.452%-24.5%48 $270,252.000000 $ 270,252.000000 $ 270.3K -24.577%-24,6%49 $ 229,097.000000 $ 229,097.000000 $ 229.1k -36.063%-36.1%50

Có 10 bộ phận ở Hoa Kỳ. Phần này so sánh tất cả 10 trong số đó với nhau và Hoa Kỳ.

Thu nhập sáu con số theo phân chia

Tỷ lệ hộ gia đình có thu nhập trên $ 100K.

Phạm vi: Các hộ gia đình ở Hoa Kỳ và các bộ phận được chọn ở Hoa Kỳhouseholds in the United States and selected divisions in the United States

50% 0% số lượng#New Englandpacific Trung Đại Tây Dương Hoa Kỳ của AmericaUnited Statessouth AtlanticmountainWest Nam Trung Tây Bắc Trung Bộ Trung tâm Trung tâm Trung Bộ -29.314995% -19.317384% -19.254927% -67.887306% 68% -29.496012% -20.848639% -19.576985% -69.921636%70% 22.208840% 7.869523% 30.078364%30% 5,339,5125.34M2 -28.972472% -20.718440% -21.251218% -70.942130%71% 21.457973% 7.599897% 29.057870%29% 4,481, 6334.48M3 -29.966666% -23.121086% -22.339882% -75.427634%75% 18.905615% 5.666751% 24.572366%25% 28,925,66528.9M -29.646377% -24.158213% -23.154459% -76.959048%77% 17.687023% 5.353929% 23.040952%23% 5,366,4835.37M4 -31.631616% -24.338122% -21.520084% -77.489823%77% 18.084130% 4.426047% 22.510177%23% 1,901,6371.90M5 -29.330967% -24.250253% -24.088031% -77.669251%78% 17.387462% 4.943287% 22.330749% 22% 3.042.3263.04M6 -32.232702% -24.274685% -21.257181% -77.764568% 78% 18.024942% 4.210490% 22.235432% 7441% -24.231391% -22.936945% -78.205777%78% 17.522445% 4.271778% 21.794223%22% 3,942,1483.94M8 -28.766871% -25.830784% -28.673898% -83.271553%83% 13.712043% 3.016403% 16.728447%17% 1,202,8231.20 M9

  • Thu nhập hộ gia đình trung bình của 5% hàng đầu

Thu nhập hộ gia đình trung bình của top 5% theo phân chia

Phạm vi: Các hộ gia đình ở Hoa Kỳ và các bộ phận được chọn ở Hoa Kỳhouseholds in the United States and selected divisions in the United States

$0k$200k$400k %#New EnglandMiddle AtlanticPacific United States of AmericaUnited StatesSouth AtlanticWest South CentralMountainEast North CentralWest North CentralEast South Central $425,478.000000 $425,478.000000$425.5k +18.744%+18.7%1 $419,850.000000 $419,850.000000$419.9k +17.173%+17.2%2 $401,916.000000 $401,916.000000$401.9 k +12.168%+12.2%3 $358,316.000000 $358,316.000000$358.3k +0.000%0% $347,004.000000 $347,004.000000$347.0k -3.157%-3.16%4 $336,175.000000 $336,175.000000$336.2k -6.179%-6.18%5 $319,554.000000 $319,554.000000$319.6k -10.818%-10.8%6 $ 318,709.000000 $ 318.709.000000 $ 318.7K -11.054%-11.1%7 $ 316.318.000000 $ 316.318.00000000 $ 316.3K -11.721%-11.7%8

Có 5 khu vực ở Hoa Kỳ. Phần này so sánh tất cả 5 trong số đó với nhau và Hoa Kỳ.

Thu nhập sáu con số theo khu vực

Tỷ lệ hộ gia đình có thu nhập trên $ 100K.

Phạm vi: Các hộ gia đình ở Hoa Kỳ và các khu vực được chọn ở Hoa Kỳhouseholds in the United States and selected regions in the United States

60% 40% 20% 0% 20% Số lượng#Đông Bắc Hoa Kỳ Hoa Kỳ STATEMIDWEST SOUTH -29.064348% -20.342631% -20.715747% -70.122725% 70% 22.084077% 7,793197 % -20.203518% -72.361923%72% 20.878868% 6.759208% 27.638077%28% 7,241,1497.24M2 -29.966666% -23.121086% -22.339882% -75.427634%75% 18.905615% 5.666751% 24.572366%25% 28,925,66528.9M -31.411728% -24.244948% -22.410939% -78.067616%78% 17.679798% 4.252586% 21.932384%22% 5,775,7825.78M3 -29.405566% -24.459315% -24.342644% -78.207526%78% 16.946467% 4.846007% 21.792474%22% 9,611,6329.61M4

  • Thu nhập hộ gia đình trung bình của 5% hàng đầu

Thu nhập hộ gia đình trung bình của top 5% theo phân chia

Phạm vi: Các hộ gia đình ở Hoa Kỳ và các khu vực được chọn ở Hoa Kỳhouseholds in the United States and selected regions in the United States

60% 40% 20% 0% 20% Số lượng#Đông Bắc Hoa Kỳ Hoa Kỳ STATEMIDWEST SOUTH -29.064348% -20.342631% -20.715747% -70.122725% 70% 22.084077% 7,793197 % -20.203518% -72.361923%72% 20.878868% 6.759208% 27.638077%28% 7,241,1497.24M2 -29.966666% -23.121086% -22.339882% -75.427634%75% 18.905615% 5.666751% 24.572366%25% 28,925,66528.9M -31.411728% -24.244948% -22.410939% -78.067616%78% 17.679798% 4.252586% 21.932384%22% 5,775,7825.78M3 -29.405566% -24.459315% -24.342644% -78.207526%78% 16.946467% 4.846007% 21.792474%22% 9,611,6329.61M4

  • Thu nhập hộ gia đình trung bình của 5% hàng đầu theo khu vực total income from all people in the household
  • $0k$100k$200k$300k$400k%#NortheastWest United States of AmericaUnited StatesSouth Midwest $421,430.000000 $421,430.000000$421.4k +17.614%+17.6%1 $378,346.000000 $378,346.000000$378.3k +5.590%+5.59%2 $358,316.000000 $358,316.000000$358.3k +0.000%0% $ 334,260.000000 $ 334,260.000000 $ 334.3K -6.714%-6,71%3 $ 317.962.000000 $ 317.962.00000000 $ 318.0K -11.262%-11.3%4 in terms of income, it is the income for which 50% of households have a lower income, and 50% have a higher income
  • Thu nhập hộ gia đình: Tổng thu nhập từ tất cả những người trong gia đình for example, the 80th percentile of household income is the income for which 80% of household have a lower income and 20% have a higher income
  • Trung bình: Về thu nhập, thu nhập của 50% hộ gia đình có thu nhập thấp hơn và 50% có thu nhập cao hơn a quintile is 20% of a population, grouped by percentile; for example, the 2nd quintile is all members of a population between the 20th and 40th percentiles
  • Tỷ lệ phần trăm: Ví dụ, phần trăm thu nhập hộ gia đình thứ 80 là thu nhập mà 80% hộ gia đình có thu nhập thấp hơn và 20% có thu nhập cao hơn a statistical measure of how unevenly income is distributed in a population (ranging from 0% to 100%, the higher the number, the greater the inequality)

Quintile: Một nhóm nhóm là 20% dân số, được nhóm theo phần trăm; Ví dụ, nhóm thứ 2 là tất cả các thành viên của dân số trong khoảng thời gian từ 20 đến 40

Chỉ số Gini: Một thước đo thống kê về mức độ thu nhập không đồng đều trong dân số (từ 0% đến 100%, số lượng càng cao thì bất bình đẳng) càng cao)

  • Để biết thêm thông tin về dữ liệu được trình bày trên trang web này, bao gồm các nguồn của chúng tôi, vui lòng xem trang Giới thiệu.
  • Thu nhập = earnings
  • Thu nhập hộ gia đình
  • Tình trạng việc làm
  • Tem phiếu thực phẩm
  • Nghề nghiệp

  • Các ngành nghề
  • Lĩnh vực
  • Những trạng thái
  • Vùng

Bộ phận

Khu vực tàu điện ngầm

Các quận lớn:

Alameda, Allegheny, Bexar, Bronx, Broward, Clark, Contra Costa, Cook, Cuyahoga, Dallas, Fairfax, Fairfield, Franklin, Fresno, Fulton, Harris, Hennepin, Hillsborough, Honolulu, Kings Miami-Dade, Middlesex, Milwaukee, Montgomery, Nassau, New York, Oakland, Orange, Orange, Palm Beach, Philadelphia, Pima, Queens, Riverside, Sacramento, Salt Lake, San Bernardino, San Diego, Santa Clara, St. Louis, St. Suffolk, Tarrant, Travis, Wake, Wayne, Westchester

Các thành phố lớn:

Albuquerque, Arlington, Atlanta, Austin, Baltimore, Boston, Charlotte, Chicago, Cleveland, Colorado Springs, Columbus, Dallas, Denver, Detroit, El Paso, Fort Worth, Fresno, Houston, Jacksonville, Kansas City, Las Vegas Los Angeles, Memphis, Mesa, Miami, Milwaukee, Minneapolis, New York, Oakland, Oklahoma City, Omaha, Philadelphia, Phoenix, Portland, Raleigh, Sacramento, San Antonio, San Diego, San Francisco, San Jose , Bãi biển Virginia, Washington, Wichita

Các khu vực tàu điện ngầm lớn:

Khu vực Atlanta, Khu vực Austin, Khu vực Baltimore, Khu vực Birmingham, Khu vực Boston, Khu vực Buffalo, Khu vực Charlotte, Khu vực Chicago, Khu vực Cincinnati, Khu vực Cleveland, Khu vực Columbus, Khu vực Dallas, Khu vực Denver, Khu vực Detroit, Khu vực Hartford, Khu vực Houston, Khu vực Indianapolis , Khu vực Jacksonville, Khu vực Thành phố Kansas, Khu vực Las Vegas, Khu vực Los Angeles, Khu vực Louisville, Khu vực Memphis, Khu vực Miami, Khu vực Milwaukee, Khu vực Minneapolis, Khu vực Nashville, Khu vực New Orleans, Khu vực New York, Khu vực Thành phố Oklahoma, Khu vực Orlando, Philadelphia Khu vực, khu vực Phoenix, Khu vực Pittsburgh, Khu vực Portland, Khu vực Providence, Khu vực Raleigh, Khu vực Richmond, Khu vực Riverside, Khu vực Sacramento, Khu vực Thành phố Salt Lake, Khu vực San Antonio, Khu vực San Diego, Khu vực San Francisco, Khu vực San Jose, Khu vực Seattle, Khu vực St. Louis, Khu vực Tampa, Khu vực Bãi biển Virginia, Khu vực Washington