100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022

Văn phòng chính: 270 Hoàng Hoa Thám, P. 12, Q. Tân Bình, TP. HCM

Nước Mỹ không chỉ thu hút bởi vẻ đẹp bốn mùa Xuân Hạ Thu Đông rõ rệt mà còn vì sự văn minh tân tiến trong nền kinh tế và cả 1 vùng trời ẩm thực phong phú đa dạng. Cũng chính vì thế mà đây là một trong những đất nước thu hút hàng triệu người trên khắp nơi ghé thăm mỗi năm, thậm chí là định cư lâu dài. 

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Danh sách các tiểu bang của Mỹ

Rất nhiều người thắc mắc Mỹ có bao nhiêu tiểu bang? Cùng Helen Express tìm hiểu và khám phá nhé!

Xem Thêm:

  • Quy trình gửi hàng đi Mỹ
  • Giấy tờ, thủ tục cần làm khi gửi hàng đi Mỹ

Mỹ – Hợp chúng quốc Hoa Kỳ là một cộng hòa lập hiến liên bang gồm 50 tiểu bang và một đặc khu liên bang, là một quốc gia thuộc Châu Mỹ cụ thể là ở eo Bắc Mỹ. Washington DC là thủ đô nước này và nằm ở khu vực giữa Bắc Mỹ.

Mỹ cũng có 14 lãnh thổ hay còn được gọi là vùng quốc hải rải rác trong vùng biển Thái Bình Dương và Caribbean. Mỹ là quốc gia lớn hạng 3 về diện tích và hạng 3 về dân số trên thế giới, cụ thể hiện nay nước này có diện tích đạt 9.834.000km2 và dân số đạt 329.463.784 người. Do những cuộc di dân đến từ nhiều quốc gia khác trên thế giới nên đây là một trong những quốc gia đa dạng chủng tộc nhất trên thế giới. Bên cạnh đó Mỹ trở thành một thế lực quân sự, kinh tế và văn hóa có ảnh hưởng lớn nhất trên thế giới đây cũng là sự nhìn nhận từ nhiều quốc gia khác.

Bản đồ nước Mỹ phóng to

DANH SÁCH 50 TIỂU BANG CỦA NƯỚC MỸ

  1. CALIFORNIA (CA)

California, còn được người Việt gọi vắn tắt là Ca Li, là một tiểu bang ven biển phía tây của Hoa Kỳ. Với dân số là 38 triệu người và diện tích 410,000 km², California là tiểu bang đông dân nhất Hoa Kỳ và lớn thứ ba theo diện tích.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
California là một tiểu bang ven biển phía tây của Hoa Kỳ

  1. FLORIDA (FL)

Florida là một tiểu bang ở đông nam bộ của Hợp chúng quốc Hoa Kỳ, giáp vịnh Mexico ở phía tây, giáp Alabama và Georgia ở phía bắc, giáp Đại Tây Dương ở phía đông, và ở phía nam là eo biển Florida. Florida là tiểu bang rộng lớn thứ 22, đông dân thứ 4, và có mật độ dân số đứng thứ 8 trong số 50 tiểu bang của Hoa Kỳ.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Florida là một tiểu bang Hoa Kỳ

  1. TEXAS (TX)

Texas là tiểu bang đông dân thứ hai và có diện tích lớn thứ hai trong số 50 tiểu bang của Hợp chúng quốc Hoa Kỳ, và là tiểu bang lớn nhất trong số 48 tiểu bang liền kề của Hoa Kỳ.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Texas là tiểu bang lớn nhất trong số 48 tiểu bang liền kề của Hoa Kỳ

  1. HAWAII (HI)

Hawaii là tiểu bang Hoa Kỳ nằm hoàn toàn trên quần đảo Hawaiʻi, nằm trong Thái Bình Dương cách lục địa khoảng 3.700 kilômét. Khi bang được gia nhập Liên bang ngày 21 tháng 8 năm 1959, Hawaiʻi được trở thành tiểu bang thứ 50 của Hoa Kỳ.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Hawaii là tiểu bang Hoa Kỳ nằm hoàn toàn trên quần đảo Hawaiʻi

  1. NEW JERSEY (NJ)

New Jersey là một trong 4 tiểu bang nhỏ nhất của Hoa Kỳ. Tiểu bang nằm ven bờ Đại Tây Dương, phía bắc giáp New York, nam giáp Delaware, và phía tây là Pennsylvania. Ðây là nơi sinh của Tổng thống Grover Cleveland.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
New Jersey là một trong 4 tiểu bang nhỏ nhất của Hoa Kỳ

  1. ARIZONA (AZ)

Arizona là một tiểu bang tại tây nam Hoa Kỳ. Đây cũng là một bang Tây Hoa Kỳ và thuộc vùng núi. Nó là bang lớn thứ sáu về diện tích và đông dân thứ 14. Thủ phủ và thành phố lớn nhất là Phoenix. Arizona là một trong bốn bang Four Corners.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Arizona là một tiểu bang tại tây nam Hoa Kỳ

  1. PENNSYLVANIA (PA)

Thịnh vượng chung Pennsylvania là một tiểu bang phía đông Hoa Kỳ. Là một trong Mười ba Thuộc địa thành lập nên nước Mỹ, nó được biết đến như là Keystone State, phù hợp với vị trí trung tâm giữa các thuộc địa nguyên thủy, hay là Quaker State.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Pennsylvania là một tiểu bang phía đông Hoa Kỳ

  1. NORTH CAROLINA (NC)

North Carolina hay Bắc Carolina là một tiểu bang phía nam của Hoa Kỳ. Là một trong những tiểu bang đầu tiên, đó là thuộc địa đầu tiên của Anh ở châu Mỹ. Đây cũng là nơi những chuyến bay đầu tiên của anh em nhà Wright bằng máy bay — những khí cụ bay đầu tiên nặng hơn không khí.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
North Carolina hay Bắc Carolina là một tiểu bang phía nam của Hoa Kỳ

  1. GEORGIA (GA)

Georgia là một tiểu bang tại Đông Nam Hoa Kỳ. Ðây là nơi sinh của Tổng thống Jimmy Carter. Georgia là tiểu bang lớn nhất theo diện tích nằm về phía đông của sông Mississippi, kể từ khi Tây Virginia ly khai khỏi Virginia trong Nội chiến Hoa Kỳ.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Georgia là một tiểu bang tại Đông Nam Hoa Kỳ

  1. COLORADO (CO)

Colorado là một tiểu bang phía Tây ở miền trung Hoa Kỳ. Tiểu bang nổi tiếng về địa hình nhiều núi. Tiểu bang này được đặt tên theo từ “Colorado” trong tiếng Tây Ban Nha, từ này có nghĩa là “hơi màu đỏ”, có thể là để chỉ đến những sự hình thành sa thạch màu đỏ ở vùng đó hoặc là màu đỏ nâu của sông Colorado.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Colorado là một tiểu bang phía Tây ở miền trung Hoa K

  1. MICHIGAN (MI)

Michigan là một tiểu bang thuộc vùng Bắc-Đông Bắc của Hoa Kỳ, giáp Canada. Bang này được đặt tên theo hồ Michigan, vốn có xuất xứ từ tiếng Ojibwe là mishigami có nghĩa là “hồ nước lớn”. Michigan là bang đông dân thứ 8 trong 50 bang của Mỹ. Thủ phủ của nó là Lansing, thành phố lớn nhất là Detroit.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Michigan là một tiểu bang thuộc vùng Bắc-Đông Bắc của Hoa Kỳ, giáp Canada

  1. MASSACHUSETTS (MA)

Massachusetts, tên chính thức: Thịnh vượng chung Massachusetts, là tiểu bang đông dân nhất của khu vực New England thuộc vùng Đông Bắc Hoa Kỳ.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Massachusetts là tiểu bang thuộc vùng Đông Bắc Hoa Kỳ

  1. VIRGINIA (VA)

Virginia, tên chính thức là Thịnh vượng chung Virginia, là một bang nằm tại khu vực Nam Đại Tây Dương của Hợp chúng quốc Hoa Kỳ. Virginia có tên hiệu là “Old Dominion” do từng là một lãnh thổ tự trị cũ của quân chủ Anh, và “Mother of Presidents” do bang là nơi sinh của nhiều tổng thống Hoa Kỳ nhất.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Virginia là một bang nằm tại khu vực Nam Đại Tây Dương

  1. ILLINOIS (IL)

Illinois là tiểu bang thứ 21 của Hoa Kỳ, gia nhập liên bang năm 1818. Illinois là tiểu bang đông dân nhất vùng Trung Tây nước Mỹ và đứng thứ năm toàn liên bang về dân số. Chicago nằm ở phía đông bắc là thành phố lớn nhất và trung tâm kinh tế hàng đầu tại Illinois.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Illinois là tiểu bang thứ 21 của Hoa Kỳ

  1. OHIO (OH)

Ohio là một tiểu bang khu vực Trung Tây nằm ở miền đông bắc Hoa Kỳ. Tên “Ohio” theo tiếng Iroquois có nghĩa là “sông đẹp” và đó cũng là tên của một dòng sông dùng làm ranh giới phía nam của tiểu bang này với tiểu bang Kentucky. Hải quân Hoa Kỳ có đặt tên một vài tàu là USS Ohio để tỏ lòng trân trọng tiểu bang này.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Ohio là một tiểu bang khu vực Trung Tây nằm ở miền đông bắc Hoa Kỳ

  1. ALASKA (AK)

Alaska là một tiểu bang của Hợp chúng quốc Hoa Kỳ, nằm tại đầu tây bắc của lục địa Bắc Mỹ. Alaska giáp với Canada ở phía đông, giáp với Bắc Băng Dương ở phía bắc, và giáp với Thái Bình Dương ở phía tây và phía nam, đối diện với Nga qua eo biển Bering.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Alaska là một tiểu bang của Hợp chúng quốc Hoa Kỳ

  1. ALABAMA (AL)

Alabama là một tiểu bang nằm ở vùng đông nam Hoa Kỳ, giáp với Tennessee về phía bắc, Georgia về phía đông, Florida và vịnh Mexico về phía nam, và Mississippi về phía tây. Alabama là bang rộng thứ 30 và đông dân thứ 24 của Hoa Kỳ. Ở đây có một trong những thủy lộ nội địa dài nhất đất nước.

Alabama là một tiểu bang nằm ở vùng đông nam Hoa Kỳ

  1. NEW YORK (NY)

New York hay Nữu Ước là một tiểu bang của Hoa Kỳ. Tiểu bang New York giáp với các bang khác là của Hoa Kỳ là Vermont, Massachusetts, Connecticut về phía đông, giáp với hai bang New Jersey, Pennsylvania về phía nam, đồng thời giáp với hai tỉnh của Canada là Quebec và Ontario về phía bắc.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
New York là một tiểu bang của Hoa Kỳ

  1. WASHINGTON (WA)

Tiểu bang Washington là một bang ở vùng Tây Bắc Thái Bình Dương của Hoa Kỳ, phía bắc giáp với Canada, phía nam giáp với Oregon. Thủ phủ của tiểu bang là Olympia còn thành phố lớn nhất là Seattle. Bang lấy tên của George Washington, tổng thống đầu tiên của nước Mỹ.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Tiểu bang Washington là một bang ở vùng Tây Bắc Thái Bình Dương của Hoa Kỳ

  1. TENNESSEE (TN)

Tennessee là một trong 50 tiểu bang của Hoa Kỳ. Bang này nằm cạnh 8 tiểu bang khác: Kentucky và Virginia về phía bắc; Bắc Carolina ở phía đông; phía nam giáp Georgia, Alabama và Mississippi; và phía tây là Arkansas và Missouri. Tennessee là bang lớn thứ 36 về diện tích và thứ 17 về dân số ở Hoa Kỳ.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Tennessee là một trong 50 tiểu bang của Hoa Kỳ

  1. MINNESOTA (MN)

Minnesota là một tiểu bang vùng Trung Tây của Hoa Kỳ. Minnesota được thành tiểu bang thứ 32 của Hoa Kỳ vào ngày 11 tháng 5 năm 1858. Nó được tạo ra từ lãnh thổ của Minnesota và Wisconsin. Cái tên Minnesota bắt nguồn từ tên mini sota trong tiếng Dakota cho sông Minnesota, nghĩa là “nước trong xanh.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Minnesota là một tiểu bang vùng Trung Tây của Hoa Kỳ

  1. MARYLAND (MD)

Maryland, là một tiểu bang vùng Trung Đại Tây Dương của Hoa Kỳ, nằm trên bờ biển phía đông của Hoa Kỳ. Maryland phía bắc giáp Pennsylvania; phía tây giáp Tây Virginia; phía bắc và phía đông là Delaware và Đại Tây Dương; và về phía nam, bên kia sông Potomac, là Virginia và Tây Virginia.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Marylandl à một tiểu bang vùng Trung Đại Tây Dương của Hoa Kỳ

  1. OREGON (OR)

Oregon là một tiểu bang ở vùng Tây Bắc Thái Bình Dương của Hoa Kỳ. Vùng này xưa kia có nhiều bộ lạc người bản thổ sinh sống trước khi những người mua bán da thú, các nhà thám hiểm và dân định cư đến. Lãnh thổ Oregon được thành lập năm 1848 sau khi người Mỹ đến đây định cư vào những năm đầu thập niên 1840.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Oregon là một tiểu bang ở vùng Tây Bắc Thái Bình Dương của Hoa Kỳ

  1. SOUTH CAROLINA (SC)

Nam Carolina là một bang thuộc phía đông nam của Hoa Kỳ. Phía bắc giáp Bắc Carolina, phía đông nam giáp Đại Tây Dương và phía tây nam giáp Georgia dọc theo sông Savannah. Nam Carolina là một trong 13 thuộc địa nổi dậy chống lại sự thống trị của Anh trong Cách mạng Hoa Kỳ vào ngày 23 tháng 5 năm 1788.

Nam Carolina là một bang thuộc phía đông nam của Hoa Kỳ

  1. WISCONSIN (WI)

Wisconsin là một tiểu bang miền Trung Tây của Hoa Kỳ. Nền kinh tế vùng đồng quê vốn dựa vào lông thú, sau đó là khai thác gỗ, trồng trọt, chăn nuôi bò. Việc công nghiệp hóa bắt đầu vào cuối thế kỉ 19 tại vùng đông nam, với Milwaukee là một trung tâm chính.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Wisconsin là một tiểu bang miền Trung Tây của Hoa Kỳ

  1. MISSOURI (MO)

Missouri IPA, hay là, được đặt tên theo tiếng bộ lạc Siouan nghĩa là “thành phố của nhiều tàu lớn”, là một tiểu bang ở vùng trung tâm của Hoa Kỳ. Được xem bởi những người cư ngụ ở đó như là một tiểu bang vùng Trung Tây nhưng có rất nhiều ảnh hưởng văn hóa của miền nam. Tên hiệu của tiểu bang là Show-Me State.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Missouri IPA là một tiểu bang ở vùng trung tâm của Hoa Kỳ

  1. UTAH (UT)

Utah là một tiểu bang miền tây của Hoa Kỳ. Đây là bang thứ 45 được gia nhập vào hiệp chúng quốc vào ngày 4 tháng 1 năm 1896. Khoảng 88% dân số của tiểu bang Utah sống trong một khu vực đô thị lớn là Wasatch Front với thành phố Salt Lake là trung tâm.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Utah là một tiểu bang miền tây của Hoa Kỳ

  1. INDIANA (IN)

Indiana là một tiểu bang ở miền Trung Tây Hoa Kỳ. Indiana giáp với hồ Michigan và tiểu bang Michigan về phía bắc, với Ohio về phía đông, với Kentucky về phía nam theo đường chảy của sông Ohio, và với Illinois về phía tây. Indiana thuộc về vùng Ngũ Đại Hồ.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Indiana là một tiểu bang ở miền Trung Tây Hoa Kỳ

  1. LOUISIANA (LA)

Louisiana là một tiểu bang tọa lạc ở miền Nam Hoa Kỳ. Louisiana là bang rộng lớn thứ 31 và bang đông dân thứ 25 trong 50 tiểu bang của Hoa Kỳ. Thủ phủ là Baton Rouge, còn thành phố lớn nhất là New Orleans.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Louisiana là một tiểu bang tọa lạc ở miền Nam Hoa Kỳ

  1. CONNECTICUT (CT)

Connecticut là tiểu bang Hoa Kỳ thuộc về miền đông bắc Hoa Kỳ. Connecticut có khí hậu ôn hòa với đường bờ biển dài quanh vịnh Long Island. Điều này đã giúp bang có truyền thống phát triển ngành hàng hải từ lâu đời. Bang Connecticut hiện nay được biết đến với sự giàu có bậc nhất Hoa Kỳ.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Connecticut là tiểu bang Hoa Kỳ thuộc về miền đông bắc Hoa Kỳ

  1. KENTUCKY (KY)

Thịnh vượng chung Kentucky là tiểu bang thứ 15 của Hoa Kỳ. Kentucky thường được coi là tiểu bang miền Nam. Ðây là nơi sinh của Tổng thống Abraham Lincoln.

Kentucky thường được coi là tiểu bang miền Nam

  1. OKLAHOMA (OK)

Oklahoma là một tiểu bang nằm ở miền nam Hoa Kỳ. Với dân số 3,6 triệu người vào năm 2007 và diện tích 177.847 km², Oklahoma là tiểu bang có dân số đứng hàng thứ 28 và diện tích đứng hàng thứ 20 liên bang.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Oklahoma là một tiểu bang nằm ở miền nam Hoa Kỳ

  1. NEVADA (NV)

Nevada là một tiểu bang nằm ở miền tây Hoa Kỳ, là tiểu bang thứ 36 gia nhập liên bang vào năm 1864. Thủ phủ của Nevada là thành phố Carson còn thành phố lớn nhất là Las Vegas.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Nevada là một tiểu bang nằm ở miền tây Hoa Kỳ

  1. MAINE (ME)

Maine là một tiểu bang trong vùng New England của Hoa Kỳ. Về phía nam và phía đông là Đại Tây Dương, phía đông bắc là New Brunswick, một tỉnh của Canada. Tỉnh Québec của Canada về phía tây bắc. Maine là bang lớn nhất và nằm xa nhất về phía bắc của vùng New England, phía tây giáp New Hampshire.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Maine là một tiểu bang trong vùng New England của Hoa Kỳ

  1. MONTANA (MT)

Montana là một tiểu bang nằm ở miền tây bắc Hoa Kỳ, là bang thứ 41 gia nhập liên bang vào ngày 8 tháng 11 năm 1889. Thủ phủ của Montana là thành phố Helena, còn thành phố lớn nhất là Billings và Great Falls. Tiểu bang Montana nổi tiếng với những vùng đồi núi rộng lớn và hùng vĩ thuộc phía bắc dãy núi Rocky.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Montana là một tiểu bang nằm ở miền tây bắc Hoa Kỳ

  1. MISSISSIPPI (MS)

Mississippi là một tiểu bang phía nam của Hoa Kỳ. Tên của tiểu bang lấy từ tên sông Mississippi, chảy dọc theo biên giới phía tây. Cái tên đó có nguồn gốc hoặc là từ tiếng Ojibwe, một loại tiếng của người bản địa Bắc Mỹ được nói ở thượng nguồn dòng sông, hoặc là trong tiếng Algonquian, với nghĩa là “sông lớn”.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Mississippi là một tiểu bang phía nam của Hoa Kỳ

  1. NEW MEXICO (NM)

New Mexico là một tiểu bang tọa lạc ở vùng Tây Nam Hoa Kỳ. New Mexico trở thành bang thứ 47 vào ngày 6 tháng 1 năm 1912. Nó thường được xem là một tiểu bang miền Núi. New Mexico có diện tích lớn thứ năm, dân số lớn thứ 36, và mật độ dân số thấp thứ sáu trong 50 tiểu bang Hoa Kỳ.

New Mexico là một tiểu bang tọa lạc ở vùng Tây Nam Hoa Kỳ

  1. LOWA (IA)

Lowa là một tiểu bang thuộc miền Trung Tây Hoa Kỳ. Iowa giáp với Minnesota về phía bắc, Nebraska và Nam Dakota về phía tây, Missouri về phía nam, và Wisconsin và Illinois về phía đông. Nó có hai tên hiệu là “Tiểu bang Ngô cao” và “Tiểu bang Hawkeye” theo tên Black Hawk. Ðây là nơi sinh của Tổng thống Herbert Hoover.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Lowa là một tiểu bang thuộc miền Trung Tây Hoa Kỳ

  1. RHODE ISLAND (RI)

Rhode Island, là tiểu bang có diện tích nhỏ nhất Hoa Kỳ. Tên chính thức của tiểu bang này là State of Rhode Island and Providence Plantations. Đảo Rhode thường được gọi là Đảo Aquidneck, còn Providence là thủ phủ của tiểu bang, đề cập đến sự Quan phòng của Thiên Chúa.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Rhode Island, là tiểu bang có diện tích nhỏ nhất Hoa Kỳ

  1. KANSAS (KS)

Kansas là tiểu bang ở miền Trung Tây Hoa Kỳ. Tiểu bang này được đặt tên theo sông Kansas chảy qua tiểu bang, và tên của sông bắt nguồn từ tiếng Sioux Kansa có nghĩa là “dân tộc của gió nam”. Kansas là trung tâm địa lý của đất liền Hoa Kỳ.

Kansas là tiểu bang ở miền Trung Tây Hoa Kỳ

  1. NEBRASKA (NE)

Nebraska là một tiểu bang thuộc vùng Đồng bằng Lớn và Trung Tây của Hoa Kỳ. Tiểu bang Nebraska giáp với tiểu bang Nam Dakota về phía bắc, Iowa về phía đông, Missouri về phía đông nam, Kansas về phía nam, Colorado về phía tây nam và Wyoming về phía tây.

Nebraska là một tiểu bang thuộc vùng Đồng bằng Lớn và Trung Tây của Hoa Kỳ

  1. WYOMING (WY)

Wyoming là một tiểu bang miền núi, nằm ở mạn tây Hoa Kỳ. Đây là tiểu bang rộng thứ 10, ít dân nhất, và thưa dân thứ 2 đất nước. Wyoming giáp Montana về phía bắc, South Dakota và Nebraska về phía đông, Colorado về phía nam, Utah về phía tây nam, Idaho và Montana về phía tây.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Wyoming là một tiểu bang miền núi, nằm ở mạn tây Hoa Kỳ

  1. ARKANSAS (AR)

Arkansas là tiểu bang Hoa Kỳ thuộc về miền nam Hoa Kỳ. Ðây là nơi sinh của Tổng thống Bill Clinton. Thủ phủ Arkansas là Little Rock. Arkansas là tiểu bang duy nhất của Hoa Kỳ mà có kim cương tự nhiên (gần Murfreesboro). Do đó, đồng quarter Mỹ đặc biệt của Arkansas có một chiếc kim cương trên mặt trái (có chung quanh thân gạo và một con vịt trời bay trên hồ).

Arkansas là tiểu bang Hoa Kỳ thuộc về miền nam Hoa Kỳ

  1. VERMONT (VT)

Vermont là một tiểu bang Hoa Kỳ nằm trong vùng New England. Bang này xếp thứ 43 về diện tích đất, là bang có nhiều vùng đồng quê nhất, và dân số nhỏ thứ nhì trong 50 tiểu bang.

Vermont là một tiểu bang Hoa Kỳ nằm trong vùng New England

  1. DELAWARE (DE)

Delaware là tiểu bang thuộc miền Trung Đại Tây Dương của Hoa Kỳ. Nó là một trong 13 tiểu bang đầu tiên của Mỹ và được gọi là “Tiểu bang Thứ nhất” vì nó là tiểu bang đầu tiên phê chuẩn Hiến pháp Hoa Kỳ.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Delaware là tiểu bang thuộc miền Trung Đại Tây Dương của Hoa Kỳ

  1. WEST VIRGINIA (WV)

West Virginia là một tiểu bang Hoa Kỳ trong vùng Appalachia, nói chung được biết đến như là The Mountain State. Tây Virginia ly khai khỏi Khối thịnh vượng chung Virginia trong suốt Nội chiến Hoa Kỳ và được chấp nhận vào Liên Bang như là một bang tách biệt ngày 20 tháng 6 năm 1863.

West Virginia là một tiểu bang Hoa Kỳ trong vùng Appalachia

  1. IDAHO (ID)

Idaho là một tiểu bang thuộc miền Tây Bắc Hoa Kỳ. Idaho giáp với Washington, Oregon, Nevada, Utah, Montana, Wyoming, và tỉnh British Columbia của Canada, biên giới Idaho–BC kéo dài 77 kilômét (48 dặm). Phong cảnh có đất gồ ghề và vài trong những vùng lớn nhất được để yên trong nước Mỹ. Tiểu bang này thuộc về dãy núi Rocky và có cảnh hay và rất nhiều tài nguyên. Nó có những dãy núi cao ngất có phủ tuyết, thác ghềnh, hồ yên ổn, và hẻm núi sâu.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
Idaho là một tiểu bang thuộc miền Tây Bắc Hoa Kỳ

  1. SOUTH DAKOTA (SD)

South Dakota hay Nam Dakota là một trong năm mươi tiểu bang của nước Mỹ, nằm ở trung bắc Mỹ, phía bắc giáp North Dakota, nam giáp Nebraska, tây giáp Wyoming, đông giáp Missouri. South Dakota còn có một tên gọi khác là “tiểu bang Đỉnh Rushmore”. Thủ đô của South Dakota là thành phố Pierre.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
South Dakota hay Nam Dakota là một trong năm mươi tiểu bang của nước Mỹ

  1. NEW HAMPSHIRE (NH)

New Hampshire là một tiểu bang thuộc vùng New England ở phía đông-bắc của Hoa Kỳ. Tiểu bang này bảy vùng khác nhau: Seacoast, Dartmouth – Lake Sunapee, Lakes Region, Merrimack Valley, Monadnock Region, White Mountains và Great North Woods. Ðây là nơi sinh của Tổng thống Franklin Pierce.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
New Hampshire là một tiểu bang thuộc vùng New England ở phía đông-bắc của Hoa Kỳ

  1. NORTH DAKOTA (ND)

North Dakota là một tiểu bang Hoa Kỳ, xa nhất về phía bắc của các tiểu bang trong khu vực Đồng bằng Lớn thuộc Trung Tây Hoa Kỳ, mặc dù trong suốt thế kỉ 19 được xem như là một phần của miền tây hoang dã. Sông Missouri chảy qua phần phía tây của tiểu bang này, tạo thành hồ Sakakawea sau đập Garrison.

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022
North Dakota là một tiểu bang Hoa Kỳ

Người thân của bạn đang sinh sống ở 1 trong số các tiểu bang này và bạn muốn tìm 1 dịch vụ gửi hàng đi Mỹ uy tín? Hãy yên tâm chọn Helen Express với 7 năm làm việc trong lĩnh vực vận chuyển hàng, thú cưng đi nước ngoài. 

Helen Express cam kết cung cấp mức giá tốt nhất trong khung dịch vụ kỹ lưỡng như hiện nay và chỉ báo giá 1 lần không phát sinh bất cứ chi phí gì trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể lựa chọn dịch vụ gửi hàng đi Mỹ giá rẻ uy tín mà vẫn đảm bảo nhanh chóng tại Helen Express.

Liên Hệ Báo Giá, Tư Vấn Nhanh

Hotline: 0906 87 0086 — Zalo, viber: 0932 86 5859

CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN HELEN EXPRESS

Add: 270 Hoàng Hoa Thám, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh

Tel: +84 28 2243 2424 

Email:  

Website: https://helenexpress.com/

Thời gian mở cửa hàng: T2–T6 (8h–18h) | Thứ 7 (8h-17h) | CN (9h30-15h)

Theo dõi đơn hàng vận chuyển xin gọi: Ms Uyen, Ms Hiep 028.2243.2424

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022

  • Về chúng tôi

    Báo cáo hiệu suất và trách nhiệm giải trình Accountability Report

    100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022

    Báo cáo thường niên này mô tả những thành tựu của FHFA, cũng như các thách thức, cơ quan này phải đối mặt trong việc đáp ứng các mục tiêu và mục tiêu chiến lược trong năm tài chính vừa qua.

    Giá trị FHFA

    Công bằng​​Fairness​​ Chúng tôi đánh giá các quan điểm và suy nghĩ đa dạng và đối xử với người khác với sự vô tư.We value varied perspectives and thoughts and treat others with impartiality.​​​
    Trách nhiệmAccountability Chúng tôi có trách nhiệm thực hiện công việc của chúng tôi với sự minh bạch và sự xuất sắc chuyên nghiệp.
    Tính toàn vẹnIntegrity Chúng tôi cam kết với các tiêu chuẩn đạo đức và chuyên nghiệp cao nhất để truyền cảm hứng cho niềm tin và sự tự tin vào công việc của chúng tôi.We are committed to the highest ethical and professional standards to inspire trust and confidence in our work.
    Tôn trọngRespect Chúng tôi đối xử với những người khác với nhân phẩm, chia sẻ thông tin và tài nguyên và hợp tác.We treat others with dignity, share information and resources, and collaborate.

  • Giám sát & Quy định
    & Regulation

    Báo cáo thường niên cho Quốc hội

    Đọc về cơ quan từ 2020 & NBSP; kỳ thi của Fannie Mac, Freddie Mac và hệ thống ngân hàng cho vay mua nhà.
    of Fannie Mac, Freddie Mac and
    the Home Loan Bank System.

    Kế hoạch và báo cáo

    Chúng tôi muốn nghe từ bạn

    Gửi nhận xét và cung cấp đầu vào trên các quy tắc FHFA & nbsp; Mở để bình luận & nbsp; bằng cách nhấp vào đăng ký quy định và liên bang.


  • Bảo quản

    Bảo quản của Fannie Mae và Freddie Macand Freddie Mac​​

    Là người bảo quản, FHFA tập trung vào việc đảm bảo rằng mỗi doanh nghiệp xây dựng vốn và cải thiện sự an toàn và lành mạnh của nó.

    Mục tiêu hiệu suất bảo quảnPerformance Goals​

    1.  

    ​​​

    Op erate the Bu sines s một cách an toàn cho âm thanh thứ hai.

    2. & nbsp; & nbsp;

    Prom Ote Su có khả năng tiếp cận công bằng và công bằng vào nhà ở giá cả phải chăng.


    2022 & NBSP; Thẻ điểm

    ​​

  • Dữ liệu & Công cụ

    Báo cáo dữ liệu và dữ liệu có thể tải xuống& Data Reports​​

    Các chuyên gia của FHFA cung cấp dữ liệu đáng tin cậy, bao gồm tất cả các tiểu bang, về hoạt động trong thị trường thế chấp của Hoa Kỳ thông qua chỉ số giá nhà, báo cáo tái cấp vốn, báo cáo phòng chống tịch thu và báo cáo hiệu suất.


Bảng điều khiển này được xem tốt nhất trong Chrome. Tab đầu tiên hiển thị thứ hạng, trong khi tab thứ hai cung cấp biểu đồ. Để in vào PDF, nhấp vào hộp có mũi tên xuống ở cuối trang và chọn "Không xác định" cho kích thước trang để in trên một trang có căn chỉnh thích hợp.


© 2022 Cơ quan Tài chính Nhà ở Liên bang

100 khu vực đô thị hàng đầu ở các tiểu bang thống nhất năm 2022

Oh-paMetropolitan and Micropolitan Statistical Areas

Thành phố Yuba

Ca. icon links to further information about a selected division including its population structure (gender, age groups, age distribution, »race«, ethnicity).

YumaAZState(s)PopulationCensus1990-04-01
Census
1990-04-01
PopulationCensus2000-04-01
Census
2000-04-01
PopulationCensus2010-04-01
Census
2010-04-01
PopulationCensus2020-04-01
Census
2020-04-01
PopulationEstimate2021-07-01
Estimate
2021-07-01
Zanesville Khu vực thống kê micropolitanĐƯỢC RỒI39,936 39,827 40,602 42,287 42,134
Zanesville Khu vực thống kê micropolitanWorcester64,175 67,194 72,797 75,636 76,841
Khu vực thống kê đô thị OHĐƯỢC RỒI148,004 160,245 165,252 176,579 177,314
Wooster Khu vực thống kê micropolitanĐƯỢC RỒI34,119 35,143 37,492 38,065 38,163
Wooster Khu vực thống kê micropolitanĐƯỢC RỒI91,476 98,890 99,892 99,423 98,956
Wooster OHWorcester307,560 347,938 339,465 310,160 307,788
Khu vực thống kê đô thị OHĐƯỢC RỒI657,575 694,960 703,200 702,219 700,015
Wooster Khu vực thống kê micropolitanĐƯỢC RỒI51,928 62,298 63,797 67,839 68,537
Wooster OHWorcester142,959 153,759 153,857 148,922 147,773
Khu vực thống kê đô thị OHWorcester91,227 103,069 116,672 128,610 129,839
Khu vực thống kê đô thị (Capital District) OHWorcester809,443 825,875 870,716 899,262 899,286
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanĐƯỢC RỒI51,765 58,100 60,585 62,504 63,425
Wooster Khu vực thống kê micropolitanĐƯỢC RỒI33,060 32,584 31,255 30,895 30,749
Wooster Khu vực thống kê micropolitanĐƯỢC RỒI70,832 82,231 93,019 97,612 98,228
Wooster OHĐƯỢC RỒI599,416 729,649 887,077 916,528 918,259
Wooster Khu vực thống kê micropolitanĐƯỢC RỒI49,889 53,677 53,155 51,698 51,473
Wooster OHWorcester149,082 145,035 153,922 152,192 150,890
Wooster Khu vực thống kê micropolitanMn28,674 32,821 36,009 39,006 39,238
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX50,597 52,446 52,620 48,722 48,603
Alice (Lehigh Valley) TXAllentown - Bethlehem - Easton (Thung lũng Lehigh)686,688 740,395 821,173 861,889 865,310
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX38,982 42,285 42,476 41,761 41,544
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX30,605 31,314 29,598 28,907 28,893
Alice TXAllentown - Bethlehem - Easton (Thung lũng Lehigh)130,542 129,144 127,089 122,822 121,767
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX28,764 28,439 26,446 24,785 24,777
Alice TXTX198,422 228,707 251,933 268,691 269,703
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX33,816 36,966 37,829 34,163 33,761
Alice TXAllentown - Bethlehem - Easton (Thung lũng Lehigh)99,438 106,205 115,848 125,252 126,195
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX51,981 49,708 50,219 49,532 49,558
Alice TXAllentown - Bethlehem - Easton (Thung lũng Lehigh)266,021 319,605 380,821 398,328 398,807
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX14,338 13,004 14,786 18,610 18,440
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX27,446 33,214 34,185 34,435 34,632
Alice TXTX282,937 322,895 344,791 372,258 369,390
Alice TXAllentown - Bethlehem - Easton (Thung lũng Lehigh)116,034 112,249 118,572 116,441 115,972
Alice TXAllentown - Bethlehem - Easton (Thung lũng Lehigh)174,801 201,602 225,666 243,147 244,084
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX23,865 32,209 34,862 33,976 34,408
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX51,076 54,452 56,980 58,149 58,507
Alice TXAllentown - Bethlehem - Easton (Thung lũng Lehigh)176,430 199,750 199,471 182,705 182,014
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX21,437 23,546 22,995 21,446 21,321
Alice TXAllentown - Bethlehem - Easton (Thung lũng Lehigh)308,001 369,171 424,858 469,015 472,341
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX47,507 52,523 53,139 52,447 52,316
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX99,821 102,728 101,497 97,574 97,337
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX33,301 35,630 37,039 41,072 41,810
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX16,932 16,774 16,924 16,348 16,239
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX59,549 62,223 64,757 62,431 62,056
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX42,383 49,015 52,266 53,276 54,059
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX58,543 73,277 78,532 82,150 83,667
Alice TXTX136,025 166,079 192,541 215,415 217,759
Alice TXTX3,082,308 4,263,438 5,286,728 6,089,815 6,144,050
Alice TXAllentown - Bethlehem - Easton (Thung lũng Lehigh)224,327 252,552 274,549 274,534 274,966
Alice Khu vực thống kê micropolitanAllentown - Bethlehem - Easton (Thung lũng Lehigh)35,518 38,440 38,319 36,757 36,699
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX35,324 40,285 42,223 43,265 43,333
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX82,313 81,963 80,026 76,248 75,880
Alice TXAllentown - Bethlehem - Easton (Thung lũng Lehigh)87,146 115,092 140,247 174,241 177,218
Alice TXAllentown - Bethlehem - Easton (Thung lũng Lehigh)443,205 508,032 564,873 611,000 615,933
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX115,904 117,114 122,151 123,642 124,486
Alice Khu vực thống kê micropolitanMn37,385 38,603 39,163 40,029 40,158
Alice TXTX846,227 1,249,763 1,716,289 2,283,371 2,352,426
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX25,511 28,240 27,842 29,367 29,038
Alice TXAllentown - Bethlehem - Easton (Thung lũng Lehigh)543,477 661,645 839,631 909,235 917,673
Alice TXAllentown - Bethlehem - Easton (Thung lũng Lehigh)2,382,172 2,552,994 2,710,489 2,844,510 2,838,327
Alice TXTX146,601 144,919 153,923 152,199 152,765
Alice Khu vực thống kê micropolitanAllentown - Bethlehem - Easton (Thung lũng Lehigh)46,975 55,225 61,976 65,763 65,697
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX29,710 37,477 43,437 46,738 47,098
Alice TXAllentown - Bethlehem - Easton (Thung lũng Lehigh)186,605 222,230 215,888 228,996 232,411
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX54,928 58,039 59,534 59,807 59,969
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX48,066 48,996 50,976 52,455 52,772
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX60,060 60,370 60,079 58,388 57,853
Alice Khu vực thống kê micropolitanTX45,301 51,352 53,911 55,209 55,345
Alice TXAllentown - Bethlehem - Easton (Thung lũng Lehigh)646,606 729,361 825,905 870,569 871,905
Alice TXTX135,982 137,985 136,146 134,310 133,819
Alice TXTX111,723 110,157 107,771 103,856 102,985
thành phố Vịnh Khu vực thống kê micropolitanTX36,928 37,957 36,702 36,255 36,344
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanTX22,794 22,993 22,311 21,704 21,616
Beatrice NeTX361,226 385,090 388,745 397,565 395,419
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanTX76,559 85,897 88,759 89,396 89,313
Beatrice NeBeaumont - Cảng Arthur124,771 126,799 124,898 115,079 113,698
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanTX42,836 45,922 46,134 45,011 45,070
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanTX25,135 32,359 31,861 31,047 30,924
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanTX42,310 46,005 45,858 46,150 46,035
Beatrice NeBeaumont - Cảng Arthur127,780 166,814 201,140 226,847 228,831
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanTX34,384 39,650 44,442 46,228 46,380
Beatrice NeBeaumont - Cảng Arthur74,958 115,367 157,733 198,253 204,801
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanTX29,361 28,818 28,933 26,667 26,382
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanTX35,845 36,994 37,125 37,347 37,312
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanTX34,828 33,111 33,055 31,268 31,289
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanTX37,308 40,553 42,798 39,714 40,031
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanTX32,343 33,627 35,012 34,860 34,128
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanTX43,820 44,027 45,410 39,817 39,313
Beatrice NeBeaumont - Cảng Arthur128,035 147,099 167,167 184,167 187,037
Khu vực thống kê đô thị NeBeaumont - Cảng Arthur264,497 252,320 251,725 247,138 245,220
Khu vực thống kê đô thị NeBeaumont - Cảng Arthur889,174 981,525 1,061,024 1,115,289 1,114,262
Khu vực thống kê đô thị NeBeaumont - Cảng Arthur86,212 96,784 110,625 133,626 134,417
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanTX37,583 41,735 45,607 47,992 48,876
Beatrice NeTX140,715 151,272 162,958 166,378 165,293
Beatrice NeBeaumont - Cảng Arthur129,180 150,433 169,572 170,954 170,889
Beatrice NeTX126,259 142,349 159,549 161,039 161,321
Beatrice NeBeaumont - Cảng Arthur80,937 82,387 85,562 82,863 82,959
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanTX117,454 114,449 114,166 106,363 105,195
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanTX25,948 27,600 27,636 28,180 28,197
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanTX57,525 51,979 46,480 40,685 39,661
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanTX43,185 43,926 47,168 45,463 45,133
Beatrice NeTX319,596 464,840 616,561 764,718 795,268
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanTX24,804 31,242 33,915 35,662 36,569
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanTX36,952 42,695 51,079 54,086 54,234
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanTX25,689 23,857 22,150 20,617 20,495
Beatrice NeBeaumont - Cảng Arthur4,133,895 4,391,344 4,552,402 4,941,632 4,899,932
Khu vực thống kê đô thị NeBeaumont - Cảng Arthur209,050 269,755 294,567 330,758 329,543
Khu vực thống kê đô thị NeBeaumont - Cảng Arthur112,903 134,976 158,599 179,639 182,594
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanBeaumont - Cảng Arthur50,463 67,831 89,513 118,960 122,713
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanBeaumont - Cảng Arthur47,131 45,936 43,450 40,432 39,941
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanTX66,040 82,249 91,067 96,189 97,909
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanTX25,561 39,703 51,675 56,066 56,387
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanBeaumont - Cảng Arthur12,881 23,548 27,994 31,055 30,941
Khu vực thống kê đô thị NeBeaumont - Cảng Arthur189,731 231,969 251,133 275,611 274,314
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanTX26,154 30,373 33,718 35,805 35,891
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanTX25,520 29,334 33,090 32,986 33,165
Beatrice NeBeaumont - Cảng Arthur827,645 882,567 916,829 957,419 959,768
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanTX30,278 33,166 34,869 34,907 34,943
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanBeaumont - Cảng Arthur19,327 21,137 22,364 23,446 23,683
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanTX25,207 28,220 31,965 34,375 34,639
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanTX19,437 19,797 18,787 17,864 17,694
Beatrice NeTX260,120 335,227 406,220 421,017 423,029
Beatrice Khu vực thống kê micropolitanTX34,371 37,674 38,106 38,095 38,192
Beatrice NeBeaumont - Cảng Arthur82,207 93,044 112,370 113,495 113,963
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanOH47,870 46,966 43,784 42,025 41,754
Buffalo - Cheektowaga Khu vực thống kê đô thịNY1,189,288 1,170,111 1,135,509 1,166,902 1,162,336
Buffalo - Cheektowaga Khu vực thống kê đô thịNY38,893 41,590 43,021 46,268 47,119
Buffalo - Cheektowaga Khu vực thống kê đô thịNY50,710 50,564 47,656 45,297 44,803
Buffalo - Cheektowaga Khu vực thống kê đô thịNY108,213 130,800 151,131 171,415 173,877
Burley Khu vực thống kê đô thịNY177,059 198,889 211,261 225,562 226,611
Burley Khu vực thống kê đô thịNY33,941 34,606 34,200 35,133 35,411
Burley Khu vực thống kê đô thịNY38,507 44,962 47,584 48,725 49,031
Burley Khu vực thống kê đô thịNY35,072 44,104 55,186 57,544 58,237
Burley Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan75,974 86,211 105,151 113,777 114,468
TÔI Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan30,236 30,674 32,618 32,531 32,489
TÔI Khu vực thống kê đô thịOH39,024 40,792 40,087 38,438 38,287
NY Khu vực thống kê đô thịNY36,400 34,534 31,488 27,389 27,047
Burley Khu vực thống kê đô thịNY31,517 34,445 35,770 37,130 37,526
Burley Khu vực thống kê đô thịNY32,273 46,145 46,824 48,939 49,661
Burley Khu vực thống kê đô thịOH394,106 406,934 404,422 401,574 400,525
Khu vực thống kê micropolitan Khu vực thống kê đô thịTÔI335,113 440,888 618,754 760,822 787,976
Burlington Khu vực thống kê đô thịIa-il82,878 90,312 96,275 97,517 97,699
NC Khu vực thống kê đô thịBurlington - Nam Burlington130,147 133,786 139,157 133,435 132,907
Vt Khu vực thống kê đô thịNY48,605 51,658 53,829 62,314 60,911
Burley Khu vực thống kê đô thịNY21,423 21,421 20,816 20,760 20,692
Burley Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan40,443 52,457 55,274 58,639 58,993
TÔI Khu vực thống kê đô thịBurlington61,226 66,533 75,450 79,955 79,555
Ia-il Khu vực thống kê đô thịNY20,789 33,779 46,163 57,289 60,519
Burley Khu vực thống kê đô thịNY210,640 237,230 257,940 276,520 275,435
Burley Khu vực thống kê đô thịNY33,815 38,127 41,475 42,853 43,496
Burley Khu vực thống kê đô thịOH39,443 40,924 40,814 42,528 42,309
Khu vực thống kê micropolitan Khu vực thống kê đô thịNY31,318 31,839 31,499 30,928 30,694
Burley Khu vực thống kê đô thịBurlington - Nam Burlington41,561 41,691 39,437 37,729 37,390
Burley Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan59,358 68,600 75,455 82,149 84,398
TÔI Khu vực thống kê đô thịBurlington121,082 129,313 149,618 155,932 156,289
Ia-il Khu vực thống kê đô thịBurlington - Nam Burlington188,573 196,034 217,810 222,538 222,696
Vt Khu vực thống kê đô thịButte - cung bạc290,792 286,046 278,009 258,859 255,020
MT Khu vực thống kê đô thịBurlington - Nam Burlington62,314 64,449 64,921 57,313 57,110
Vt Khu vực thống kê đô thịButte - cung bạc506,875 549,033 664,607 799,636 813,052
MT Khu vực thống kê đô thịCadillac1,365,184 1,742,647 2,243,960 2,660,329 2,701,046
Mi Khu vực thống kê đô thịCalhoun143,885 174,021 201,559 221,524 222,688
Ga Khu vực thống kê đô thịCALIFORNIA - Công viên Lexington433,210 476,531 528,143 562,647 567,641
Md Khu vực thống kê đô thịBurlington73,142 81,607 91,738 100,512 100,863
Ia-il Khu vực thống kê đô thịNC8,182,076 9,098,316 9,461,105 9,618,502 9,509,934
Burlington - Nam Burlington Khu vực thống kê đô thịVt182,120 203,171 220,000 211,632 208,309
Butte - cung bạc Khu vực thống kê đô thịOH69,330 73,345 78,064 77,093 76,891
MT Khu vực thống kê đô thịCadillac1,851,893 2,016,981 2,137,667 2,256,884 2,259,935
Mi Khu vực thống kê đô thịButte - cung bạc91,509 92,144 94,196 90,434 89,385
MT Khu vực thống kê đô thịCadillac31,665 30,622 26,151 21,390 20,810
Mi Khu vực thống kê đô thịCalhoun189,279 232,000 273,949 320,535 328,304
Ga Khu vực thống kê đô thịVt50,631 58,309 64,665 68,163 68,766
Butte - cung bạc Khu vực thống kê đô thịCadillac41,875 40,633 34,145 30,985 30,308
Butte - cung bạc Khu vực thống kê đô thịMT87,355 104,015 115,788 126,164 127,938
Cadillac Khu vực thống kê đô thịOH2,102,248 2,148,143 2,077,240 2,088,251 2,075,662
Mi Khu vực thống kê đô thịTÔI25,773 36,210 39,140 39,619 40,313
Burlington Khu vực thống kê đô thịNY51,040 50,149 49,116 46,460 46,463
Burley Khu vực thống kê đô thịNm42,207 45,044 48,376 48,430 47,999
Coamo Khu vực thống kê micropolitanPr33,837 37,597 40,512 34,668 34,950
Coamo (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanPr28,335 31,113 31,078 25,789 25,662
Coamo Khu vực thống kê micropolitanPr69,795 108,685 138,494 171,362 179,789
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanPr38,816 36,252 35,471 31,486 31,156
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanPr41,502 45,787 45,248 44,862 44,985
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanPr150,998 184,885 228,660 268,248 272,041
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanPr409,482 537,484 645,613 755,105 762,793
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanPr136,845 162,336 190,387 210,864 213,123
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanPr548,335 647,158 767,598 829,470 838,250
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanPr278,628 293,518 307,788 328,883 327,536
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanPr63,657 71,435 76,794 82,208 82,475
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanCoeur d'Alene59,308 61,586 59,779 58,879 58,150
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanCoeur d'Alene29,820 31,662 32,237 34,296 34,241
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanPr1,462,258 1,675,013 1,901,974 2,138,926 2,151,017
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanCoeur d'Alene120,005 136,225 146,445 153,808 155,238
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanPr26,015 25,588 24,277 23,398 23,360
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanCoeur d'Alene78,306 93,417 106,042 113,982 115,777
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanTÔI60,273 62,779 63,043 64,929 64,999
Coffeyville Khu vực thống kê micropolitanKS20,011 21,996 23,439 20,128 19,879
Nước lạnh Khu vực thống kê micropolitanCoeur d'Alene31,722 34,558 37,057 34,740 34,349
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanKS27,621 35,902 43,041 46,031 46,774
Nước lạnh Khu vực thống kê micropolitanMi99,088 98,726 98,990 93,584 92,948
Station College - Bryan Khu vực thống kê micropolitanPr349,894 380,783 405,027 421,933 422,778
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanPr39,926 45,124 47,735 52,624 53,591
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanMi48,963 48,599 49,336 46,809 46,311
Station College - Bryan Khu vực thống kê micropolitanTÔI70,811 78,153 85,579 95,184 96,017
Coffeyville Khu vực thống kê micropolitanPr35,427 36,655 36,901 36,612 36,618
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanPr11,357 13,184 13,795 13,292 13,185
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanPr34,436 37,629 38,124 37,936 38,063
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanCoeur d'Alene23,460 27,507 28,610 27,743 28,100
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanPr171,536 211,099 235,865 286,973 293,324
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanCoeur d'Alene34,736 46,802 56,053 61,145 62,451
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanTÔI67,613 77,483 80,406 87,866 89,496
Coffeyville Khu vực thống kê micropolitanKS38,114 46,089 54,252 57,226 57,546
Nước lạnh Khu vực thống kê micropolitanPr101,643 102,008 103,299 95,044 94,586
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanPr3,984,437 5,156,217 6,366,542 7,637,387 7,759,615
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanKS98,609 120,031 142,227 142,837 142,799
Nước lạnh Khu vực thống kê micropolitanPr88,257 83,919 81,625 74,188 73,095
Nước lạnh Khu vực thống kê micropolitanMi45,686 51,058 53,174 54,889 54,990
Nước lạnh Khu vực thống kê micropolitanMi108,711 110,156 106,561 103,091 102,187
Station College - Bryan Khu vực thống kê micropolitanTÔI98,280 140,415 182,265 231,767 239,294
Coffeyville (Quad Cities) Khu vực thống kê micropolitanPr368,151 376,019 379,690 384,324 381,568
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanCoeur d'Alene24,344 28,400 31,809 32,870 33,136
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanPr803,722 805,816 799,232 814,049 813,516
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanTÔI131,556 145,867 153,829 156,494 156,758
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanPr117,206 114,706 110,768 103,998 102,432
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanPr31,095 33,625 34,387 35,809 35,961
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanPr39,350 39,500 39,037 38,286 38,144
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanPr38,721 44,856 48,879 47,586 47,564
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanPr399,413 493,175 590,289 668,921 685,344
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanNm18,110 25,016 25,095 25,427 25,532
Coeur d'Alene Khu vực thống kê micropolitanPr1,666,979 2,179,480 2,543,482 2,963,821 2,972,566
Coco (Salinas) Khu vực thống kê micropolitanCoeur d'Alene30,083 32,986 35,654 36,549 36,584
Des Moines - West Des Moines Khu vực thống kê đô thịIa451,141 518,607 606,475 709,466 719,146
Detroit - Warren - Dearborn Khu vực thống kê đô thịIa4,248,699 4,452,557 4,296,250 4,392,041 4,365,205
Detroit - Warren - Dearborn CỦA CHÚNG TÔIDickinson23,940 23,524 24,982 34,591 34,001
Khu vực thống kê micropolitan CỦA CHÚNG TÔIDickinson34,392 36,062 36,031 34,145 34,049
Khu vực thống kê micropolitan CỦA CHÚNG TÔIDickinson27,463 32,458 33,848 34,287 34,159
Khu vực thống kê micropolitan Khu vực thống kê đô thịIa120,352 130,861 145,639 151,007 151,618
Detroit - Warren - Dearborn CỦA CHÚNG TÔIDickinson35,805 45,022 50,731 51,378 51,777
Khu vực thống kê micropolitan Khu vực thống kê đô thịIa110,993 126,697 162,310 181,851 184,149
Detroit - Warren - Dearborn CỦA CHÚNG TÔIDickinson54,311 60,288 65,299 65,165 65,013
Khu vực thống kê micropolitan CỦA CHÚNG TÔIDickinson78,097 83,382 81,642 80,562 80,082
Khu vực thống kê micropolitan Khu vực thống kê đô thịIa86,403 89,143 93,653 99,266 98,718
Detroit - Warren - Dearborn Khu vực thống kê đô thịIa279,645 286,544 290,637 291,638 290,780
Detroit - Warren - Dearborn CỦA CHÚNG TÔIDickinson17,865 20,121 21,904 21,358 21,118
Khu vực thống kê micropolitan CỦA CHÚNG TÔIDickinson42,299 43,182 45,048 42,848 43,129
Khu vực thống kê micropolitan CỦA CHÚNG TÔIDickinson32,284 43,941 51,334 55,638 56,250
Khu vực thống kê micropolitan CỦA CHÚNG TÔIDickinson32,089 36,534 42,416 46,067 47,105
Khu vực thống kê micropolitan (Research Triangle) Khu vực thống kê đô thịIa382,970 474,991 564,273 649,903 654,012
Detroit - Warren - Dearborn CỦA CHÚNG TÔIDickinson34,854 37,279 38,335 36,801 36,615
Khu vực thống kê micropolitan CỦA CHÚNG TÔIDickinson36,378 47,297 54,258 57,887 58,056
Khu vực thống kê micropolitan CỦA CHÚNG TÔIDickinson30,549 33,812 37,782 37,526 37,626
Khu vực thống kê micropolitan Khu vực thống kê đô thịDickinson95,709 138,687 169,842 168,327 169,273
Khu vực thống kê micropolitan Khu vực thống kê đô thịIa137,543 148,337 161,151 172,007 173,317
Detroit - Warren - Dearborn CỦA CHÚNG TÔIDickinson21,928 41,659 52,197 55,731 55,727
Khu vực thống kê micropolitan CỦA CHÚNG TÔIDickinson31,704 34,264 34,242 34,668 34,430
Khu vực thống kê micropolitan CỦA CHÚNG TÔIDickinson39,955 41,188 41,280 41,570 41,721
Khu vực thống kê micropolitan Khu vực thống kê đô thịIa109,303 142,361 174,528 179,702 179,851
Detroit - Warren - Dearborn CỦA CHÚNG TÔIDickinson46,719 45,629 41,639 39,054 38,340
Khu vực thống kê micropolitan CỦA CHÚNG TÔIIa41,745 46,265 54,114 53,573 53,951
Detroit - Warren - Dearborn Khu vực thống kê đô thịIa125,089 133,896 148,338 155,572 156,766
Detroit - Warren - Dearborn CỦA CHÚNG TÔIDickinson18,812 19,799 22,119 22,410 22,046
Khu vực thống kê micropolitan Khu vực thống kê đô thịIa156,198 182,791 197,559 207,047 206,921
Detroit - Warren - Dearborn CỦA CHÚNG TÔIDickinson27,803 28,262 29,405 27,932 27,806
Khu vực thống kê micropolitan CỦA CHÚNG TÔIDickinson35,077 46,942 50,805 55,557 55,818
Khu vực thống kê micropolitan CỦA CHÚNG TÔIDickinson26,725 33,362 40,915 44,337 45,499
Khu vực thống kê micropolitan Khu vực thống kê đô thịIa95,195 91,070 88,830 84,148 83,045
Detroit - Warren - Dearborn Khu vực thống kê đô thịDickinson594,525 682,966 804,123 868,859 871,234
Khu vực thống kê micropolitan CỦA CHÚNG TÔIDickinson37,753 38,965 36,480 34,751 34,596
Khu vực thống kê micropolitan Khu vực thống kê đô thịDickinson56,735 57,813 60,580 62,846 61,926
Khu vực thống kê micropolitan CỦA CHÚNG TÔIIa40,240 43,615 49,948 53,465 54,174
Detroit - Warren - Dearborn Khu vực thống kê đô thịDickinson275,572 280,843 280,566 270,876 269,011
Khu vực thống kê micropolitan CỦA CHÚNG TÔIIa37,780 38,520 37,069 36,903 36,826
Detroit - Warren - Dearborn CỦA CHÚNG TÔIDickinson34,365 41,190 40,246 40,363 40,179
Khu vực thống kê micropolitan CỦA CHÚNG TÔIDickinson27,626 31,636 29,970 27,458 27,207
Khu vực thống kê micropolitan Khu vực thống kê đô thịIa282,912 322,959 351,715 382,971 383,189
Detroit - Warren - Dearborn CỦA CHÚNG TÔIIa119,118 126,518 134,623 136,463 136,310
Detroit - Warren - Dearborn CỦA CHÚNG TÔIDickinson18,705 19,742 21,118 20,450 20,635
Khu vực thống kê micropolitan Khu vực thống kê đô thịIa278,990 296,195 311,552 314,049 313,946
Detroit - Warren - Dearborn Khu vực thống kê đô thịIa77,720 82,840 97,581 95,655 95,593
Detroit - Warren - Dearborn CỦA CHÚNG TÔIIa16,310 16,181 16,843 15,663 15,647
Detroit - Warren - Dearborn CỦA CHÚNG TÔIDickinson22,914 21,802 20,840 20,025 19,915
Detroit - Warren - Dearborn CỦA CHÚNG TÔIDickinson57,249 56,598 56,418 56,205 56,001
Khu vực thống kê micropolitan CỦA CHÚNG TÔIDickinson17,938 23,982 24,877 25,516 25,723
Khu vực thống kê micropolitan Khu vực thống kê đô thịIa153,296 174,367 208,777 249,843 252,136
Detroit - Warren - Dearborn CỦA CHÚNG TÔIDickinson49,183 56,665 64,142 67,097 67,262
Khu vực thống kê micropolitan CỦA CHÚNG TÔIDickinson48,904 55,641 65,359 66,922 67,541
Farmington Khu vực thống kê đô thịNm91,605 113,801 130,044 121,661 120,993
Fayetteville Khu vực thống kê đô thịNm365,244 427,634 481,061 520,378 524,588
Fayetteville (Northwest Arkansas) Khu vực thống kê đô thịNm222,526 325,364 440,121 546,725 560,709
Fayetteville NCFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)50,714 57,159 57,303 60,081 60,046
AR NCFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)20,001 34,501 51,980 59,235 60,903
AR NCFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)65,536 71,295 74,782 74,920 74,656
AR NCFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)16,245 17,484 17,634 17,194 17,158
AR Khu vực thống kê đô thịNm96,591 116,320 134,421 145,101 145,052
Fayetteville Khu vực thống kê đô thịNm430,459 436,141 425,790 406,211 404,208
Fayetteville Khu vực thống kê đô thịNm176,195 193,155 205,566 199,964 199,259
Fayetteville Khu vực thống kê đô thịNm131,327 142,950 147,137 150,791 151,517
Fayetteville Khu vực thống kê đô thịNm90,083 97,296 101,633 104,154 104,362
Fayetteville NCNm56,918 62,899 67,810 64,444 64,586
Fayetteville NCNm28,497 29,329 28,258 23,090 22,739
Fayetteville Khu vực thống kê đô thịNm186,136 251,494 299,630 359,066 362,533
Fayetteville NCFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)40,342 40,235 38,013 36,999 37,147
AR NCFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)41,307 41,165 52,274 53,955 53,816
AR NCFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)67,607 65,589 62,105 57,809 57,351
AR NCNm21,939 27,171 28,159 29,111 29,008
Fayetteville NCNm54,651 64,452 71,109 71,608 71,813
Fayetteville NCFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)61,961 52,531 52,334 48,750 48,027
AR Khu vực thống kê đô thịNm190,808 225,061 248,208 244,310 245,459
Fayetteville Khu vực thống kê đô thịNm328,487 362,556 388,621 419,601 423,038
Fayetteville NCNm30,974 33,866 33,224 33,190 33,065
Fayetteville NCFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)58,352 66,798 70,706 75,393 75,717
AR NCFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)17,204 20,814 24,837 26,725 27,297
AR NCFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)48,052 48,979 47,711 44,630 44,021
AR NCFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)34,500 36,160 36,691 37,167 37,103
AR NCFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)61,963 61,792 60,944 58,896 58,715
AR Khu vực thống kê đô thịNm667,490 799,407 930,450 1,008,654 1,013,581
Fayetteville Khu vực thống kê đô thịNm99,840 103,459 104,430 103,436 103,162
Fayetteville NCNm44,506 52,537 55,342 56,216 56,052
Fayetteville Khu vực thống kê đô thịNm217,186 266,842 305,076 339,247 341,756
Fayetteville Khu vực thống kê đô thịFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)95,428 139,277 179,684 203,136 207,369
Fayetteville NCFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)30,777 36,363 38,437 41,668 42,244
AR NCFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)56,393 55,836 52,919 49,967 49,268
AR NCNm60,686 74,798 71,492 72,902 71,780
Fayetteville NCFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)37,097 45,054 40,753 42,453 41,998
AR NCFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)27,637 41,259 46,997 49,488 49,870
AR NCNm46,302 55,797 60,158 63,404 63,921
Fayetteville Khu vực thống kê đô thịNm78,274 91,292 101,407 103,852 104,127
Fayetteville NCFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)41,182 46,229 60,424 61,045 60,461
AR NCFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)42,964 48,070 52,272 54,771 54,893
AR Khu vực thống kê đô thịNm118,539 124,345 128,923 127,039 126,574
Fayetteville NCNm42,635 58,663 73,537 79,043 79,509
Fayetteville NCNm54,191 55,073 55,531 53,324 53,116
Fayetteville Khu vực thống kê đô thịNm104,666 113,329 122,623 117,333 116,835
Fayetteville NCFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)28,981 41,100 51,182 61,598 64,222
AR Khu vực thống kê đô thịNm103,181 97,478 98,461 104,362 103,462
Fayetteville Khu vực thống kê đô thịFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)63,022 68,305 72,726 77,038 76,175
AR Khu vực thống kê đô thịNm93,145 116,255 146,723 155,703 157,335
Fayetteville NCFayetteville - Springdale - Rogers (Tây Bắc Arkansas)40,863 43,992 45,058 45,014 45,070
AR Khu vực thống kê đô thịNm798,482 935,433 993,670 1,087,592 1,091,620
Fayetteville NCNm23,794 25,595 27,213 27,172 27,184
Tài trợ vượt qua Khu vực thống kê đô thịHOẶC62,649 75,726 82,713 88,090 88,346
Tài trợ vượt qua Khu vực thống kê đô thịHOẶC29,382 28,205 27,674 25,493 25,216
Tài trợ vượt qua Khu vực thống kê đô thịHOẶC77,691 80,357 81,327 84,414 84,511
Uốn cong lớn Khu vực thống kê đô thịHOẶC131,620 180,745 252,825 328,981 340,036
Uốn cong lớn Khu vực thống kê đô thịHOẶC243,698 282,599 306,241 328,268 329,490
Uốn cong lớn Khu vực thống kê đô thịHOẶC55,853 62,909 68,831 70,152 70,621
Uốn cong lớn (Piedmont Triad) Khu vực thống kê đô thịHOẶC540,030 643,430 723,801 776,566 778,848
Uốn cong lớn Khu vực thống kê đô thịHOẶC23,645 24,555 25,740 26,472 26,320
Uốn cong lớn Khu vực thống kê đô thịHOẶC67,935 62,977 51,137 44,922 43,687
Uốn cong lớn Khu vực thống kê đô thịHOẶC107,924 133,798 168,148 170,243 172,169
Uốn cong lớn Khu vực thống kê đô thịHOẶC53,619 53,309 52,959 51,881 51,597
Uốn cong lớn Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan617,349 725,680 824,112 928,195 940,774
KS Khu vực thống kê đô thịHOẶC46,578 48,716 42,914 38,337 37,436
KS Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan59,567 66,271 69,661 69,351 69,241
KS Khu vực thống kê đô thịHOẶC21,555 23,263 21,906 21,629 21,365
Uốn cong lớn Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan80,131 83,570 84,194 68,442 68,178
KS Khu vực thống kê đô thịHOẶC323,118 377,610 388,488 416,259 418,082
Uốn cong lớn Khu vực thống kê đô thịHOẶC16,419 20,107 20,640 21,384 20,865
Uốn cong lớn Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan192,774 222,771 269,140 293,844 298,227
KS Khu vực thống kê đô thịThác tuyệt vời14,279 19,982 22,493 25,349 25,905
MT Khu vực thống kê đô thịGreeley85,709 100,588 121,097 133,157 135,217
Đồng Khu vực thống kê đô thịVịnh xanh101,469 129,461 152,982 152,486 153,443
WI Khu vực thống kê đô thịGreeneville36,158 37,915 38,948 38,880 38,879
TN Khu vực thống kê đô thịGreensboro - High Point (Piedmont Triad)474,242 509,074 549,475 591,712 596,305
NC Khu vực thống kê đô thịGreensburg35,963 42,556 45,233 44,598 45,034
TRONG Khu vực thống kê đô thịGreenville88,189 108,193 125,228 135,571 135,824
Khu vực thống kê đô thịOH1,123,678 1,148,618 1,212,381 1,213,531 1,211,906
Greenville - Anderson Khu vực thống kê đô thịSc29,625 31,151 31,364 31,205 31,027
GREENWOOD Khu vực thống kê đô thịHOẶC126,130 143,219 162,410 172,231 173,078
Uốn cong lớn Khu vực thống kê đô thịHOẶC26,004 27,507 28,452 28,934 28,790
Khu vực thống kê micropolitan Khu vực thống kê đô thịKS25,607 44,951 59,854 77,145 79,266
Thác tuyệt vời Khu vực thống kê đô thịHOẶC55,434 65,765 74,801 83,058 84,693
Uốn cong lớn Khu vực thống kê đô thịGreensburg28,838 26,445 21,757 16,568 15,906
TRONG Khu vực thống kê đô thịHOẶC38,892 42,954 45,422 42,578 42,185
Uốn cong lớn Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan19,153 18,561 19,372 18,583 18,329
KS Khu vực thống kê đô thịHOẶC66,874 81,543 87,062 92,261 92,291
Thác tuyệt vời (The Unifour) Khu vực thống kê đô thịHOẶC292,409 341,851 365,497 365,276 366,441
Uốn cong lớn Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan43,431 46,527 46,688 45,746 45,546
KS Khu vực thống kê đô thịThác tuyệt vời120,317 148,677 185,079 200,629 202,906
MT Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan101,912 141,615 187,010 215,908 222,072
KS Khu vực thống kê đô thịThác tuyệt vời58,947 71,914 77,917 81,424 82,863
MT Khu vực thống kê đô thịNm55,765 55,511 64,727 74,455 73,004
Greeley Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan90,509 105,665 111,408 120,502 120,950
KS Khu vực thống kê đô thịThác tuyệt vời93,515 118,085 141,236 153,843 158,083
MT Khu vực thống kê đô thịThác tuyệt vời836,231 876,156 953,207 1,016,508 1,000,890
MT Khu vực thống kê đô thịHOẶC16,903 20,411 22,346 23,977 24,057
Greeley Khu vực thống kê đô thịGreensburg31,722 33,542 31,606 28,375 27,881
TRONG Khu vực thống kê đô thịGreensburg73,397 88,068 96,024 100,180 100,330
TRONG Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan37,147 38,317 38,784 39,407 39,420
KS Khu vực thống kê đô thịGreeley182,842 194,477 208,178 207,137 206,212
Đồng Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan3,750,963 4,693,161 5,920,416 7,122,240 7,206,841
KS Khu vực thống kê đô thịThác tuyệt vời62,982 63,094 63,096 61,570 61,778
MT Khu vực thống kê đô thịPA PA44,164 45,586 45,913 44,092 43,889
Huntington Khu vực thống kê micropolitanTrong trong35,427 38,075 37,124 36,662 36,717
Huntington Khu vực thống kê micropolitanTrong trong355,364 367,127 370,908 359,862 356,581
Huntington Khu vực thống kê micropolitanTrong trong293,047 342,376 417,593 491,723 502,728
Huntington Khu vực thống kê micropolitanTrong trong50,917 61,758 67,861 76,400 77,977
Huntington - Ashland Khu vực thống kê micropolitanTrong trong20,678 19,318 19,469 20,812 20,757
Huntington - Ashland Khu vực thống kê micropolitanTrong trong62,389 64,790 64,511 61,898 61,414
Huntington - Ashland Khu vực thống kê micropolitanTrong trong32,030 34,898 36,651 36,771 36,735
Huntington - Ashland Khu vực thống kê micropolitanTrong trong91,668 104,576 133,265 157,429 162,786
Huntington - Ashland Khu vực thống kê micropolitanPA PA89,994 89,605 88,880 83,246 82,886
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanTrong trong1,424,886 1,658,462 1,887,877 2,111,040 2,126,804
Huntington - Ashland Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị32,867 34,369 29,450 25,971 25,402
WV-ky-oh Khu vực thống kê micropolitanTrong trong115,731 131,676 152,586 175,419 177,239
Huntington - Ashland Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị31,421 32,560 30,591 30,505 30,380
WV-ky-oh Khu vực thống kê micropolitanTrong trong94,097 96,501 101,564 105,740 105,162
Huntington - Ashland Khu vực thống kê micropolitanTrong trong149,756 158,422 160,248 160,366 160,050
Huntington - Ashland Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị494,051 546,955 586,320 591,978 587,202
Huntington - Ashland Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị30,230 32,641 33,225 32,653 32,511
Huntington - Ashland Khu vực thống kê micropolitanTrong trong150,494 170,061 179,694 180,504 180,799
Huntington - Ashland Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị14,611 24,250 31,464 34,961 35,842
WV-ky-oh Khu vực thống kê micropolitanTrong trong925,213 1,122,750 1,345,596 1,605,848 1,637,666
WV-ky-oh Khu vực thống kê micropolitanHuntsville42,041 42,153 40,902 37,864 37,442
WV-ky-oh Khu vực thống kê micropolitanHuntsville149,838 150,355 177,772 204,576 206,160
WV-ky-oh Khu vực thống kê micropolitanTrong trong41,049 46,659 50,845 50,412 51,097
Huntington - Ashland Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị22,241 21,908 21,100 21,593 21,576
WV-ky-oh Khu vực thống kê micropolitanTrong trong141,895 139,750 134,905 127,657 126,807
Huntington - Ashland Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị139,510 152,307 160,331 163,687 164,381
WV-ky-oh Khu vực thống kê micropolitanTrong trong67,670 70,713 67,023 65,342 64,818
WV-ky-oh Khu vực thống kê micropolitanTrong trong49,125 52,511 54,734 55,887 55,693
Huntsville Khu vực thống kê micropolitanAl al15,527 17,318 16,642 14,779 14,643
TX Khu vực thống kê micropolitanHuron30,005 41,589 60,485 75,907 80,286
SD Khu vực thống kê micropolitanHutchinson120,704 140,052 149,807 150,309 150,706
KS Khu vực thống kê micropolitanMn30,722 31,435 31,594 32,250 32,345
Idaho rơi Khu vực thống kê micropolitanHuron22,356 26,565 30,099 30,144 30,380
SD Khu vực thống kê micropolitanTrong trong160,369 181,607 198,716 207,285 208,068
Huntington - Ashland Khu vực thống kê micropolitanPA PA163,029 152,598 143,679 133,472 132,167
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanWV-ky-oh93,620 107,762 121,026 134,196 134,878
Huntsville Khu vực thống kê micropolitanHutchinson134,910 157,322 175,518 181,409 182,541
KS Khu vực thống kê micropolitanMn26,751 30,711 31,275 32,255 31,973
Idaho rơi Khu vực thống kê micropolitanTÔI100,374 128,094 154,834 164,754 164,221
Indiana Khu vực thống kê micropolitanTrong trong223,411 238,603 250,331 261,670 261,108
Huntington - Ashland Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị59,218 74,471 90,928 104,357 108,454
WV-ky-oh Khu vực thống kê micropolitanHuntsville96,255 103,833 113,449 107,502 106,601
Al al Khu vực thống kê micropolitanTX1,614,534 1,811,254 2,009,342 2,192,035 2,199,490
Huron Khu vực thống kê micropolitanTÔI51,177 58,463 67,091 73,298 73,454
Indiana Khu vực thống kê micropolitanIndianapolis - Carmel - Anderson44,076 49,141 52,591 56,772 57,013
Ấn Độ Khu vực thống kê micropolitanbệnh đa xơ cứng70,121 73,825 77,117 76,458 77,329
Thành phố Iowa Khu vực thống kê micropolitanTrong trong37,877 46,275 47,536 47,457 47,227
Ia Khu vực thống kê micropolitanHutchinson33,112 33,155 31,953 28,283 27,717
KS (Tri-Cities) Khu vực thống kê micropolitanMn150,033 191,822 253,340 303,622 308,293
Idaho rơi Khu vực thống kê micropolitanTrong trong36,304 43,653 49,625 52,598 53,161
Huntington - Ashland Khu vực thống kê micropolitanMn13,849 14,070 13,477 13,948 13,754
Idaho rơi Khu vực thống kê micropolitanTrong trong78,024 79,589 73,090 82,874 82,170
Huntington - Ashland Khu vực thống kê micropolitanHuntsville22,746 29,967 33,920 36,915 37,826
Al al Khu vực thống kê đô thịTX268,822 330,714 405,300 475,367 486,101
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA275,678 298,484 309,544 307,614 308,661
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA165,304 177,749 182,493 181,851 182,951
Kingsport - Bristol TN-VATX30,734 31,963 32,477 31,390 30,975
Kingsport - Bristol TN-VAKingston57,274 59,648 59,495 55,122 54,706
Kingsport - Bristol TN-VAKingston28,813 29,147 30,038 29,346 29,210
Kingsport - Bristol TN-VAKingston57,702 63,775 66,380 69,413 70,164
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA634,523 727,600 814,914 879,773 893,412
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA80,827 84,964 82,752 83,658 83,687
Kingsport - Bristol TN-VAKingston49,216 56,325 60,088 63,705 64,460
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA116,401 126,838 133,665 139,627 139,211
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA382,974 425,020 466,750 478,384 479,212
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA167,024 186,960 210,297 223,716 224,709
Kingsport - Bristol TN-VAKingston23,598 24,530 25,748 26,196 26,212
Kingsport - Bristol TN-VAKingston92,412 95,362 101,259 104,198 104,261
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA177,394 193,568 199,607 222,402 210,362
Kingsport - Bristol TN-VAKingston42,613 56,513 67,531 69,698 70,385
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA93,497 155,032 200,186 213,267 217,692
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịKingston405,382 483,924 602,095 725,046 753,520
Kingsport - Bristol TN-VATX14,349 14,985 13,833 12,456 12,413
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA422,822 470,658 519,445 552,984 553,652
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA502,444 519,415 534,684 541,297 540,281
Kingsport - Bristol TN-VAKingston30,797 32,014 36,299 37,066 37,608
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTX133,239 193,117 250,304 267,114 267,945
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA135,510 174,682 209,233 219,561 221,508
Kingsport - Bristol TN-VATN-VA30,007 35,306 34,274 31,390 31,346
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA741,459 1,375,765 1,951,269 2,265,461 2,292,476
Kingsport - Bristol TN-VAKingston79,145 83,107 84,823 83,613 83,035
Kingsport - Bristol TN-VAKingston33,754 35,998 36,157 34,174 34,227
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA81,798 99,962 110,826 118,785 119,363
Kingsport - Bristol TN-VATN-VA35,303 39,926 41,869 44,159 44,828
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA118,137 121,610 130,291 126,652 127,543
Kingsport - Bristol TN-VAKingston27,158 32,513 35,571 36,039 36,133
Kingsport - Bristol TN-VAKingston193,725 207,845 218,466 221,211 223,471
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA113,744 120,327 133,568 143,257 143,493
Kingsport - Bristol TN-VATX24,199 22,716 22,935 21,537 21,363
Kingsport - Bristol TN-VATN-VA36,176 41,624 44,947 42,681 42,568
Kingsport - Bristol TN-VATN-VA21,539 26,767 30,617 34,318 34,984
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA51,359 57,961 60,888 64,375 64,851
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA105,259 103,793 107,702 111,139 111,034
Kingsport - Bristol TN-VATN-VA46,197 46,486 46,682 46,143 46,136
Kingsport - Bristol TN-VAKingston21,868 26,508 26,370 26,004 25,722
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA348,428 408,326 472,099 516,811 517,846
Kingsport - Bristol TN-VATN-VA18,743 22,510 22,952 21,964 21,747
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA109,755 108,473 106,331 102,206 101,670
Kingsport - Bristol TN-VAKingston30,798 31,183 30,305 27,987 27,992
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịKingston229,091 266,787 302,157 340,217 342,117
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA535,034 610,518 699,757 748,031 750,936
Kingsport - Bristol TN-VATN-VA37,182 37,914 39,238 37,450 37,465
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA79,415 102,720 125,442 147,348 152,083
Kingsport - Bristol TN-VATN-VA38,413 40,930 38,966 37,870 37,563
Kingsport - Bristol TN-VATN-VA128,186 144,931 148,099 149,863 149,615
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTX237,536 256,152 280,000 286,184 287,868
Kingsport - Bristol Khu vực thống kê đô thịTN-VA82,119 92,948 102,410 110,730 111,524
Los Alamos Khu vực thống kê micropolitanNm18,115 18,343 17,950 19,419 19,330
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê đô thịCa.11,273,720 12,365,627 12,828,837 13,200,998 12,997,353
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê đô thịCa.996,003 1,090,024 1,202,718 1,285,439 1,284,566
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê đô thịCa.236,698 256,250 290,805 321,368 325,245
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê micropolitanNm25,537 28,274 28,705 29,052 29,383
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê micropolitanCa.69,884 80,130 86,771 86,395 86,506
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê micropolitanNm105,179 123,339 134,168 116,530 116,328
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê đô thịCa.206,226 228,616 252,634 261,593 262,258
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê micropolitanNm35,244 32,913 32,612 27,238 26,828
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê đô thịCa.206,616 222,368 232,293 233,802 233,883
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê đô thịCa.88,090 123,109 150,865 156,255 159,410
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê micropolitanNm29,797 31,705 32,428 33,147 33,141
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê đô thịCa.462,662 535,421 605,435 680,796 683,183
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê micropolitanNm46,126 46,519 46,920 45,423 45,138
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê micropolitanNm25,691 25,603 24,552 22,801 22,672
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê micropolitanNm46,540 51,134 51,599 47,555 47,456
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê micropolitanNm26,115 30,353 32,923 33,040 33,148
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê đô thịCa.336,073 380,841 400,721 422,937 424,079
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê đô thịCa.113,720 108,999 127,081 134,046 133,932
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê micropolitanCa.80,421 82,887 81,442 81,359 81,505
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê đô thịCa.82,120 85,712 96,740 103,566 103,612
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê đô thịCa.126,137 128,852 124,475 124,936 125,195
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê micropolitanCa.62,254 63,251 61,778 59,771 59,423
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê micropolitanNm65,468 68,710 65,778 65,374 65,174
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê micropolitanNm74,169 73,403 70,061 66,674 66,263
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê micropolitanNm35,681 42,151 44,996 44,578 44,717
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê micropolitanCa.64,274 66,217 66,501 65,359 65,291
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê micropolitanNm70,887 64,634 67,077 66,017 66,103
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê micropolitanCa.24,789 25,425 25,857 25,269 25,231
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê micropolitanNm23,523 23,756 23,370 23,333 23,289
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê micropolitanNm38,276 39,311 40,648 40,105 39,853
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê micropolitanNm31,972 34,895 35,021 32,902 33,036
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê micropolitanCa.73,104 73,346 67,972 64,433 63,765
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê micropolitanNm21,709 21,912 23,370 21,241 21,160
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê micropolitanNm54,724 54,356 51,749 50,570 50,091
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê đô thịCa.124,889 126,109 116,211 97,605 96,270
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê micropolitanNm33,550 37,028 37,121 36,649 36,615
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê micropolitanNm16,666 16,800 17,490 17,120 16,931
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê micropolitanNm40,581 43,953 45,837 43,773 43,633
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê đô thịCa.383,545 569,463 774,769 870,781 880,356
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê micropolitanNm36,882 38,940 40,404 40,324 39,973
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê micropolitanNm32,992 38,276 39,839 40,953 41,523
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê micropolitanCa.27,268 29,554 29,180 30,223 30,146
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê micropolitanNm86,169 90,366 88,765 83,938 83,351
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê đô thịCa.146,389 181,269 203,206 223,259 223,734
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê đô thịCa.1,067,263 1,205,204 1,316,100 1,337,779 1,336,103
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê micropolitanCa.35,909 39,858 43,857 45,440 45,547
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê đô thịCa.178,403 210,554 255,793 281,202 286,461
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê micropolitanNm103,224 106,569 107,449 97,587 96,338
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê micropolitanNm23,599 25,853 25,529 24,962 24,982
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê micropolitanNm30,561 33,194 31,848 30,285 30,340
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê đô thịCa.4,056,100 5,007,564 5,564,635 6,138,333 6,091,747
Louisville/Hạt Jefferson Khu vực thống kê đô thịNm107,066 110,106 111,467 112,417 112,390
Los Angeles - Long Beach - Anaheim Khu vực thống kê micropolitanNm31,506 30,060 28,691 24,097 23,858
Midland Khu vực thống kê đô thịMi75,651 82,874 83,629 83,494 83,457
Midland Khu vực thống kê đô thịMi111,567 120,755 141,671 175,220 173,180
TX MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan48,438 54,776 55,149 52,534 52,411
Ga Khu vực thống kê đô thịMi1,432,149 1,500,741 1,555,908 1,574,731 1,566,487
TX MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan41,989 41,831 41,207 36,967 36,184
Ga MILLGEVILLEMi25,055 27,026 28,111 28,409 28,686
TX (Twin Cities) Khu vực thống kê đô thịMi2,580,743 3,016,562 3,333,633 3,690,261 3,690,512
TX MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan67,609 67,392 69,540 77,546 76,586
Ga Khu vực thống kê đô thịMi78,687 95,802 109,299 117,922 119,533
TX MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan20,497 21,880 22,835 23,417 23,383
Ga MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan24,370 24,663 25,414 24,716 24,760
Ga Khu vực thống kê đô thịMi395,337 417,940 430,573 430,197 428,220
TX Khu vực thống kê đô thịMi370,522 446,997 514,453 552,878 552,999
TX Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan194,819 201,074 204,420 207,104 204,884
TX Khu vực thống kê đô thịMi133,600 145,945 152,021 154,809 155,274
TX Khu vực thống kê đô thịMi305,175 346,528 374,536 386,047 385,798
TX MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan26,718 37,174 45,712 47,553 48,203
Ga MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan52,556 59,383 66,469 67,686 68,541
Ga MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan58,086 53,500 54,650 49,406 48,232
Ga Khu vực thống kê đô thịMi104,546 111,200 129,709 140,038 140,745
TX Khu vực thống kê đô thịMi100,591 123,081 136,608 142,709 143,855
TX MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan30,617 34,935 37,244 39,517 40,313
Ga MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan54,758 74,698 89,120 99,123 100,297
Ga MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan36,645 42,053 45,498 45,898 45,812
Ga MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan31,186 38,386 41,513 41,627 42,144
Ga MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan21,205 29,130 27,038 28,666 28,827
Ga MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan61,704 71,219 73,673 71,359 71,152
Ga (Logan) MILLGEVILLEMi43,032 37,710 36,743 32,567 31,909
TX MILLGEVILLEMi54,624 63,351 70,311 64,394 64,813
TX MILLGEVILLEMi33,913 39,667 44,735 43,711 43,799
TX MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan34,345 40,195 44,396 46,977 47,191
Ga MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan37,020 40,045 38,827 37,113 36,877
Ga MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan47,473 54,500 60,921 62,721 62,897
Ga Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan79,555 102,979 116,901 129,523 130,696
Ga Khu vực thống kê đô thịMi119,659 118,769 117,671 111,903 111,871
TX MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan30,735 34,177 37,191 37,103 37,560
Ga MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan39,907 41,722 42,745 43,235 42,688
Ga Khu vực thống kê đô thịMi158,983 170,200 172,188 175,824 176,511
TX MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan68,078 69,451 70,990 66,339 66,146
Ga Khu vực thống kê đô thịMi195,038 269,772 376,722 487,722 509,794
TX MILLGEVILLEMi54,753 59,203 64,524 64,653 64,668
TX Khu vực thống kê đô thịMi110,765 124,279 136,484 138,019 136,207
TX Khu vực thống kê đô thịMi152,099 251,377 321,520 375,752 385,980
TX Khu vực thống kê đô thịMi1,086,274 1,358,992 1,646,200 1,989,519 2,012,476
TX MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan56,184 54,587 53,119 48,225 47,118
Ga MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan36,689 39,080 39,566 37,515 37,026
Ga Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan102,399 114,751 126,802 122,168 122,273
Ga MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan33,172 36,108 37,508 37,719 37,996
Ga MILLGEVILLEMi48,139 48,508 49,462 48,914 48,935
Ga MILLGEVILLEKhu vực thống kê micropolitan96,246 94,643 91,108 86,070 85,497
Ga Khu vực thống kê đô thịMi804,219 824,008 862,477 864,835 863,700
TX Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan1,285,270 1,337,726 1,189,866 1,271,845 1,261,726
Ga Khu vực thống kê micropolitan84,090 90,914 92,582 93,263 92,500
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc38,889 44,479 46,034 50,395 50,862
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc29,141 33,565 35,662 35,999 36,418
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc26,984 26,911 25,893 25,912 25,819
Newport hoặcTn tn16,846,046 18,323,002 18,897,109 20,140,470 19,768,458
Newport hoặcTn tn161,378 162,453 156,813 154,316 153,101
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc29,676 38,381 47,420 47,669 47,883
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc46,726 49,538 48,271 48,744 48,466
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc33,932 35,939 37,590 35,791 35,199
Newport hoặcTn tn489,483 589,959 702,281 833,716 859,760
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc23,661 27,554 28,525 27,613 27,409
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc59,393 65,632 69,340 65,969 65,806
Newport Khu vực thống kê micropolitan56,240 59,487 59,626 58,565 58,367
Newport (Southeastern Connecticut) hoặcTn tn254,957 259,088 274,055 268,555 268,805
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc60,195 71,558 78,506 86,857 87,432
Newport hoặcTn tn194,833 258,916 331,298 375,908 385,915
Newport hoặcTn tn95,089 102,326 97,265 95,263 95,661
Newport hoặcTn tn118,934 121,123 137,130 165,171 161,091
Newport hoặcTn tn388,284 485,401 597,159 694,863 706,696
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc111,974 111,931 111,944 108,505 108,051
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc59,381 57,565 54,984 50,454 49,938
Newport Khu vực thống kê micropolitanTn tn29,627 35,910 39,996 39,644 40,266
Newport hoặcTn tn971,042 1,095,421 1,252,987 1,425,695 1,441,647
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc84,234 83,955 80,317 77,042 76,426
Newport hoặchoặc161,238 207,355 252,264 294,793 297,977
Newport hoặcTn tn685,797 767,041 865,350 967,604 971,637
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc60,517 61,676 62,259 58,524 58,123
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc42,472 52,193 53,936 56,957 58,043
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc80,331 87,700 83,384 82,540 82,071
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc84,803 91,582 92,501 84,223 82,962
Newport hoặcTn tn1,224,852 1,644,561 2,134,411 2,673,376 2,691,925
Newport hoặcTn tn140,320 156,763 166,994 171,730 171,623
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc21,522 22,335 22,381 22,190 21,984
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc13,603 16,428 18,728 20,613 20,621
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc148,331 153,098 154,908 148,539 147,414
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc21,994 24,784 25,992 25,996 25,986
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc35,687 36,051 35,625 35,437 35,256
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc30,729 33,680 36,576 37,406 37,349
Newport hoặcTn tn104,681 109,875 114,752 121,559 121,227
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc31,826 38,744 47,351 55,813 56,884
Newport hoặcTn tn669,016 753,197 823,318 843,843 839,784
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc49,633 49,129 50,251 49,326 49,342
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc94,595 98,765 98,762 98,660 98,068
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc17,781 32,485 43,946 51,591 53,450
Newport Khu vực thống kê micropolitanTn tn65,070 70,423 74,364 73,321 74,167
Newport Khu vực thống kê micropolitanTn tn48,024 55,109 58,458 57,922 58,402
Newport hoặcTn tn398,978 476,230 543,376 606,612 616,628
Newport Khu vực thống kê micropolitanTn tn24,992 23,631 23,464 22,054 21,827
Newport hoặcTn tn126,994 148,217 168,852 175,216 179,168
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc31,804 37,331 42,090 45,736 46,317
Newport Khu vực thống kê micropolitanhoặc27,888 31,115 32,330 32,199 32,239
Newport Khu vực thống kê micropolitanTn tn43,949 48,499 49,793 50,088 50,098
Newport hoặcTn tn92,107 93,859 92,673 89,490 88,687
Newport Khu vực thống kê micropolitanKS23,693 22,835 21,607 20,184 19,912
Payson Khu vực thống kê micropolitanAZ40,216 51,335 53,597 53,272 53,589
Payson Khu vực thống kê micropolitanAZ13,472 16,252 17,217 18,385 18,436
Payson Khu vực thống kê micropolitanAZ15,959 13,204 13,865 14,812 14,544
Khu vực thống kê micropolitanAZ30,001 32,052 33,309 33,414 33,380
TXPecos344,406 412,153 448,991 509,905 516,388
Pella TXPecos396,632 405,149 416,255 402,391 398,224
Pella Khu vực thống kê micropolitanAZ36,897 36,082 36,903 35,962 36,081
TXPecos5,435,468 5,687,147 5,965,343 6,245,051 6,228,601
Pella TXAZ2,238,480 3,251,876 4,192,887 4,845,832 4,946,145
Khu vực thống kê micropolitanTX38,714 48,621 55,834 56,145 56,503
Pecos Khu vực thống kê micropolitanPella17,270 19,253 19,988 20,745 20,726
Ia TXPecos106,958 107,341 100,258 87,751 86,412
Pella Khu vực thống kê micropolitanIa59,013 74,769 88,247 99,727 102,763
Pensacola - Phà vượt qua - Brent Khu vực thống kê micropolitanKS35,568 38,242 39,134 38,972 39,110
Khu vực thống kê đô thị TXPecos2,468,289 2,431,087 2,356,285 2,370,930 2,353,538
Pella TXPecos139,352 134,953 131,219 129,026 128,657
Pella Khu vực thống kê micropolitanAZ34,671 36,602 36,273 32,522 32,220
Khu vực thống kê micropolitanTX49,264 49,597 51,208 51,938 52,110
Pecos Khu vực thống kê micropolitanPella85,969 79,894 82,128 79,843 79,596
Ia Khu vực thống kê micropolitanAZ42,182 45,128 47,051 46,095 46,121
TXPecos73,112 83,103 90,656 94,896 96,213
Pella Khu vực thống kê micropolitanIa56,132 57,026 58,258 54,673 54,315
Pensacola - Phà vượt qua - Brent Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị48,056 48,080 46,562 43,700 43,732
Fl TXPecos275,957 284,062 262,630 224,142 221,222
Pella Khu vực thống kê micropolitanPecos39,301 39,678 38,950 35,815 35,664
Pella Khu vực thống kê micropolitanIa51,068 54,376 56,894 52,809 52,718
Pensacola - Phà vượt qua - Brent Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị16,702 18,018 19,846 19,191 19,019
Fl Khu vực thống kê micropolitanPeoria56,464 64,525 71,404 77,155 78,209
IL TXPecos441,257 487,568 514,098 551,740 556,893
Pella TXPecos1,523,741 1,927,881 2,226,009 2,512,859 2,511,612
Pella Khu vực thống kê micropolitanAZ19,053 20,647 21,381 20,106 19,727
Ia Khu vực thống kê micropolitanPensacola - Phà vượt qua - Brent80,327 79,195 79,499 74,008 73,346
Khu vực thống kê đô thị TXPecos251,071 319,426 424,107 487,657 503,521
Pella Khu vực thống kê micropolitanPecos152,585 150,336 148,289 143,049 143,264
Pella TXPella567,109 621,517 670,301 697,221 701,637
Ia TXAZ107,714 167,517 211,033 236,209 242,253
Pecos Khu vực thống kê micropolitanPella20,228 20,422 21,403 20,412 20,372
Ia Khu vực thống kê micropolitanPensacola - Phà vượt qua - Brent14,111 19,182 20,978 24,738 25,739
Khu vực thống kê đô thị TXPecos1,509,789 1,582,997 1,600,852 1,676,579 1,675,774
Pella TXPella269,407 376,774 526,810 671,185 697,141
Ia TXPecos123,051 141,472 159,063 168,162 169,622
Pella Khu vực thống kê micropolitanPeoria38,775 40,740 44,776 47,973 47,873
IL TXPecos110,975 141,627 159,978 186,847 194,843
Pella Khu vực thống kê micropolitanIa76,323 78,771 77,314 75,769 74,954
Pensacola - Phà vượt qua - Brent TXTX175,034 188,831 195,408 197,727 196,896
Pecos TXIa541,100 797,071 1,130,490 1,413,982 1,448,411
Pensacola - Phà vượt qua - Brent TXPella103,221 112,818 126,382 139,074 141,979
Ia Khu vực thống kê micropolitanAZ17,705 20,082 22,134 20,164 20,316
Pensacola - Phà vượt qua - Brent TXPecos336,523 373,638 411,442 428,849 429,342
Pella Khu vực thống kê micropolitanIa49,625 56,039 63,463 65,829 65,498
Pensacola - Phà vượt qua - Brent TXIa147,036 163,256 177,223 182,155 182,139
Pensacola - Phà vượt qua - Brent Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị40,690 44,127 46,183 47,582 47,968
Reno Khu vực thống kê đô thịNV257,193 342,885 425,417 490,596 497,535
Rexburg Khu vực thống kê micropolitanTÔI34,611 39,286 50,778 66,301 67,473
Richmond Khu vực thống kê micropolitanTÔI71,951 71,097 68,917 66,553 66,456
Richmond Khu vực thống kê đô thịNV901,877 1,040,192 1,186,501 1,314,434 1,324,062
Rexburg Khu vực thống kê micropolitanTÔI72,122 86,179 97,588 106,864 108,758
Richmond Khu vực thống kê micropolitanTÔI40,518 53,597 60,968 65,920 66,049
Richmond (Inland Empire) Khu vực thống kê đô thịNV2,588,793 3,254,821 4,224,851 4,599,839 4,653,105
Rexburg Khu vực thống kê micropolitanTÔI33,662 35,804 40,123 39,234 39,336
Richmond Khu vực thống kê đô thịNV268,398 288,309 308,707 315,251 314,496
Rexburg Khu vực thống kê micropolitanTÔI76,314 79,456 76,790 66,093 65,401
Richmond Khu vực thống kê micropolitanTÔI45,957 51,032 53,497 51,788 51,449
Richmond Khu vực thống kê đô thịNV162,722 184,740 206,877 226,329 227,151
Richmond Khu vực thống kê đô thịNV1,025,220 1,062,452 1,079,671 1,090,135 1,084,973
Rexburg Khu vực thống kê đô thịTÔI283,719 320,204 349,431 338,798 336,278
Richmond Khu vực thống kê micropolitanTÔI44,518 46,564 46,639 42,946 42,724
Richmond Khu vực thống kê micropolitanTÔI17,892 22,497 23,158 23,830 24,510
Richmond Khu vực thống kê micropolitanTÔI38,823 37,613 43,806 42,272 41,614
Richmond Khu vực thống kê đô thịTÔI133,235 143,026 152,392 143,870 143,535
Richmond Khu vực thống kê micropolitanTÔI35,248 39,825 45,156 44,638 44,937
Richmond Khu vực thống kê đô thịNV81,251 90,565 96,317 98,584 98,771
Rexburg Khu vực thống kê micropolitanTÔI94,649 100,399 107,667 111,201 111,978
Richmond Khu vực thống kê micropolitanTÔI57,849 61,382 65,645 65,157 64,629
Richmond Khu vực thống kê micropolitanTÔI12,219 19,411 20,497 20,269 20,436
Richmond Khu vực thống kê micropolitanTÔI63,642 75,608 83,939 83,644 83,944
Richmond Khu vực thống kê micropolitanTÔI41,745 42,509 46,735 48,396 48,152
Richmond Khu vực thống kê micropolitanTÔI62,142 63,400 61,642 60,572 60,591
Richmond Khu vực thống kê đô thịNV1,481,102 1,796,857 2,149,127 2,397,382 2,411,428
Rexburg Khu vực thống kê micropolitanTÔI26,554 33,489 37,220 38,533 39,050
Richmond Khu vực thống kê đô thịNV211,946 210,039 200,169 190,124 189,591
Rexburg Khu vực thống kê micropolitanTÔI108,276 112,075 107,841 101,877 101,310
Rexburg Khu vực thống kê đô thịTÔI278,024 347,214 390,738 433,353 436,283
Richmond Khu vực thống kê micropolitanTÔI54,935 59,760 61,697 60,038 59,726
Richmond Khu vực thống kê đô thịNV355,660 401,762 415,057 439,035 437,325
Rexburg Khu vực thống kê đô thịNV246,036 312,572 373,802 418,046 429,223
Rexburg Khu vực thống kê đô thịNV752,557 939,122 1,087,873 1,257,936 1,263,061
Rexburg Khu vực thống kê đô thịTÔI101,525 107,174 112,966 122,888 122,344
Richmond Khu vực thống kê đô thịTÔI1,407,745 1,711,703 2,142,508 2,558,143 2,601,788
Richmond Khu vực thống kê đô thịNV2,498,016 2,813,833 3,095,313 3,298,634 3,286,069
Rexburg Khu vực thống kê micropolitanTÔI26,622 36,835 40,877 47,110 49,491
Richmond Khu vực thống kê micropolitanTÔI76,779 79,551 77,079 75,622 74,852
Richmond Khu vực thống kê micropolitanTÔI41,374 49,040 57,866 63,285 64,138
Richmond Khu vực thống kê đô thịNV3,686,592 4,123,740 4,335,391 4,749,008 4,623,264
Rexburg Khu vực thống kê đô thịNV119,597 136,212 137,722 125,100 124,644
Rexburg Khu vực thống kê đô thịNV1,534,274 1,735,819 1,836,911 2,000,468 1,952,185
Rexburg Khu vực thống kê đô thịNV2,217,966 2,387,790 2,350,326 2,081,265 2,068,451
Rexburg Khu vực thống kê đô thịNV217,162 246,681 269,637 282,424 283,159
Rexburg Khu vực thống kê đô thịNV229,734 255,602 262,382 270,861 267,792
Rexburg Khu vực thống kê đô thịTÔI98,928 129,292 144,170 154,823 155,201
Richmond Khu vực thống kê micropolitanNV19,318 21,665 23,274 20,281 20,291
Rexburg Khu vực thống kê đô thịNV369,608 399,347 423,895 448,229 446,475
Rexburg Khu vực thống kê đô thịNV388,222 458,614 483,878 488,863 485,887
Rexburg Khu vực thống kê micropolitanMi34,604 38,543 38,520 36,785 36,816
Savannah Khu vực thống kê đô thịGa258,060 293,000 347,611 404,798 410,008
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị60,967 62,761 62,622 59,967 59,892
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị38,426 39,245 38,971 37,893 37,580
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị47,796 53,926 53,227 52,579 52,773
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị20,991 22,960 24,181 24,384 24,355
Savannah (Wyoming Valley) Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê đô thị575,264 560,625 563,631 567,559 567,750
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị54,676 67,165 77,076 76,822 77,207
Savannah Khu vực thống kê đô thịGa2,559,164 3,043,878 3,439,809 4,018,762 4,011,553
Savannah Khu vực thống kê đô thịGa90,208 112,947 138,028 159,788 163,662
Savannah Khu vực thống kê đô thịGa68,432 87,366 98,786 101,235 103,296
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị35,437 39,403 42,201 42,980 43,188
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị36,680 37,546 39,702 39,736 39,621
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị48,130 46,365 43,820 38,462 37,619
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị57,494 66,215 74,273 78,607 79,203
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị33,683 33,342 35,251 33,814 33,688
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị51,043 71,170 89,889 98,380 99,517
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị37,730 41,335 42,376 46,428 46,067
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị41,047 45,226 46,181 45,136 45,148
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị58,760 65,521 69,442 72,454 73,019
Savannah Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê đô thị103,877 112,646 115,507 118,034 117,747
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị84,714 96,287 98,078 99,519 100,359
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị30,411 37,586 45,058 50,237 51,119
Savannah Khu vực thống kê micropolitanGa38,341 49,405 60,699 65,726 67,615
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị23,562 26,560 29,116 30,921 31,646
Savannah Khu vực thống kê đô thịGa95,021 110,595 120,877 135,543 139,336
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị77,658 97,470 107,449 106,717 108,147
Savannah Khu vực thống kê đô thịGa359,687 375,965 398,604 393,406 389,155
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị44,915 47,910 49,423 48,230 47,977
Savannah Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê đô thị97,624 117,755 131,346 125,447 126,050
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị39,376 40,422 39,191 38,059 37,840
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị27,676 31,002 29,514 28,185 27,889
Savannah Khu vực thống kê đô thịGa131,350 143,053 143,577 149,940 149,265
Savannah Khu vực thống kê đô thịGa153,500 187,093 228,261 276,730 281,958
Savannah Khu vực thống kê micropolitanGa18,634 16,361 16,921 16,932 16,824
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị49,489 56,217 63,063 65,034 65,423
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị78,218 80,023 77,742 74,129 73,627
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị48,456 54,501 55,365 55,620 55,810
Savannah Khu vực thống kê đô thịGa296,529 316,663 319,224 324,501 323,695
Savannah Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê đô thị226,800 253,791 284,307 327,997 335,864
Savannah Khu vực thống kê micropolitanGa20,655 21,802 24,097 25,768 26,165
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị17,585 17,372 16,667 16,384 16,440
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị14,909 16,424 16,667 17,703 17,851
Savannah Khu vực thống kê đô thịGa392,312 458,005 514,752 585,784 593,466
Savannah Khu vực thống kê đô thịGa189,550 201,437 210,170 208,640 206,898
Savannah Khu vực thống kê đô thịGa672,970 680,014 692,942 699,162 695,305
Savannah Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê đô thị298,818 368,374 436,712 475,432 481,483
Savannah Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê đô thị147,548 144,742 138,333 136,001 135,633
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị48,597 53,196 57,924 61,714 61,825
Savannah Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê đô thị123,786 135,758 153,990 158,172 157,527
Savannah Khu vực thống kê micropolitanGa43,125 55,983 70,217 81,099 82,442
Savannah Khu vực thống kê đô thịGa97,687 108,988 118,502 125,433 125,774
Savannah Khu vực thống kê đô thịGa148,976 167,392 189,093 199,671 200,406
Savannah Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị14,088 19,690 23,509 24,829 25,091
Stephenville Khu vực thống kê micropolitanTX27,991 33,001 37,890 42,545 43,378
Sterling Khu vực thống kê micropolitanTX17,567 20,504 22,709 21,528 21,487
Sterling Khu vực thống kê micropolitanTX60,186 60,653 58,498 55,691 55,305
Sterling Khu vực thống kê micropolitanTX61,405 67,182 70,019 70,377 70,468
Sterling ĐồngIL48,560 90,354 138,115 180,279 191,226
Điểm Stevens Khu vực thống kê micropolitanTX61,507 68,190 77,350 81,646 81,989
Sterling ĐồngIL115,816 122,336 127,329 121,467 120,424
Điểm Stevens ĐồngIL2,560,517 2,675,343 2,787,701 2,820,253 2,809,299
Điểm Stevens Khu vực thống kê micropolitanTX30,167 43,664 50,513 54,768 55,664
Điểm Stevens Khu vực thống kê micropolitanTX34,878 35,112 31,946 30,990 30,783
Sterling ĐồngIL480,628 563,598 685,306 779,233 789,410
Điểm Stevens Khu vực thống kê micropolitanTX19,965 20,411 20,260 20,823 20,771
Sterling Khu vực thống kê micropolitanTX58,913 62,422 61,295 60,939 60,758
Sterling Khu vực thống kê micropolitanTX28,833 31,960 35,161 36,787 37,211
Sterling Khu vực thống kê micropolitanTX22,242 25,470 26,015 24,965 24,932
Sterling ĐồngIL131,087 137,148 142,427 136,700 135,782
Điểm Stevens Khu vực thống kê micropolitanTX96,771 94,556 94,528 91,647 91,266
Sterling Khu vực thống kê micropolitanIL27,598 33,828 34,895 32,730 33,159
Điểm Stevens Khu vực thống kê micropolitanTX16,594 15,802 15,216 14,738 14,597
Sterling ĐồngIL659,864 650,154 662,577 662,057 658,281
Điểm Stevens Khu vực thống kê micropolitanTX34,049 42,521 46,987 47,078 47,627
Sterling Khu vực thống kê micropolitanTX74,107 80,321 82,291 82,149 81,524
Sterling ĐồngIL259,096 320,304 367,413 384,298 385,776
Điểm Stevens (Tampa Bay Area) ĐồngIL2,067,959 2,395,997 2,783,243 3,175,275 3,219,514
Điểm Stevens Khu vực thống kê micropolitanTX23,118 29,979 32,937 34,489 34,623
Sterling Khu vực thống kê micropolitanTX34,418 35,372 34,800 34,032 33,662
Sterling ĐồngIL181,988 188,184 189,764 185,031 184,910
Điểm Stevens ĐồngIL134,098 143,377 149,198 147,519 147,174
Điểm Stevens Khu vực thống kê micropolitanTX21,683 23,791 25,213 26,670 26,726
Sterling ĐồngIL31,577 53,345 93,420 129,752 135,638
Điểm Stevens Khu vực thống kê micropolitanTX26,300 27,597 27,153 27,700 27,720
Sterling Khu vực thống kê micropolitanTX38,986 42,737 44,720 45,798 45,842
Sterling Khu vực thống kê micropolitanTX59,733 58,683 56,745 55,069 54,906
Sterling Khu vực thống kê micropolitanTX34,998 38,407 40,118 41,344 41,212
Sterling Khu vực thống kê micropolitanTX23,257 25,435 26,175 26,784 26,865
Sterling ĐồngTX654,157 659,188 651,429 646,604 644,217
Sterling ĐồngIL210,257 224,551 233,870 233,152 232,670
Điểm Stevens Khu vực thống kê micropolitanTX174,092 182,193 189,927 185,186 185,000
Sterling Khu vực thống kê micropolitanTX106,497 131,342 143,372 153,448 154,685
Sterling ĐồngIL325,824 350,761 366,513 387,340 385,898
Điểm Stevens Khu vực thống kê micropolitanTX27,595 29,605 32,899 33,009 32,991
Sterling Khu vực thống kê micropolitanIL78,510 92,033 98,764 102,241 103,487
Điểm Stevens ĐồngIL666,880 843,746 980,263 1,043,433 1,052,030
Điểm Stevens Khu vực thống kê micropolitanTX79,785 93,024 100,210 107,124 108,891
Sterling ĐồngTX761,019 859,532 937,478 1,015,331 1,023,988
Sterling Khu vực thống kê micropolitanTX131,113 150,807 161,544 163,398 163,162
Sterling ĐồngTX196,872 212,983 239,207 268,674 268,191
Sterling ĐồngIL68,718 82,626 99,604 114,283 116,905
Điểm Stevens ĐồngTX151,309 174,706 209,714 233,479 237,186
Sterling Khu vực thống kê micropolitanIL80,345 86,265 87,841 91,601 91,305
Điểm Stevens Khu vực thống kê micropolitanIL30,337 29,881 28,961 27,244 27,016
Điểm Stevens Khu vực thống kê micropolitanTX31,717 32,450 31,807 30,787 30,466
Sterling Khu vực thống kê micropolitanTX36,019 38,890 40,097 38,714 38,699
Sterling ĐồngIL316,633 299,896 299,397 292,264 290,211
Điểm Stevens Khu vực thống kê micropolitanTX23,340 25,926 26,405 24,564 24,729
Valdosta Khu vực thống kê đô thịGa99,244 119,560 139,588 148,126 149,152
Valdosta Khu vực thống kê đô thịGa340,421 394,542 413,344 453,491 451,716
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị30,464 29,659 28,744 28,931 28,732
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị13,186 13,537 13,864 14,967 15,150
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị22,211 25,224 32,588 35,620 36,204
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanTX15,121 14,676 13,535 12,887 12,731
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị47,880 49,644 48,773 44,722 43,579
Valdosta Khu vực thống kê đô thịTX80,341 91,016 94,003 98,331 98,127
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanGa31,235 34,337 36,346 35,640 35,564
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị39,884 39,256 38,440 36,282 35,956
Valdosta Khu vực thống kê đô thịGa138,053 146,438 156,898 154,152 153,627
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị11,639 14,987 16,535 20,600 21,097
Valdosta (Hampton Roads) Khu vực thống kê đô thịGa1,483,867 1,612,770 1,713,954 1,799,674 1,803,328
Valdosta Khu vực thống kê đô thịGa311,921 368,021 442,179 473,117 477,054
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị35,069 34,960 32,888 30,976 30,816
Valdosta Khu vực thống kê đô thịTX206,835 232,093 252,772 277,547 280,428
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị25,664 25,136 22,897 23,035 22,955
Valdosta Khu vực thống kê đô thịGa48,439 55,180 58,781 62,584 62,682
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị44,585 46,611 45,949 46,422 46,141
Valdosta Khu vực thống kê đô thịGa110,397 134,433 167,595 191,614 195,246
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị45,050 43,863 41,815 38,587 38,134
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị42,514 48,258 52,595 54,013 54,150
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị65,294 74,057 77,358 80,240 80,106
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị27,533 29,820 31,648 33,381 33,397
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị42,283 44,958 47,759 44,652 44,468
Valdosta Khu vực thống kê đô thịGa4,169,276 4,849,948 5,649,540 6,385,162 6,356,434
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị27,466 28,433 29,030 28,951 28,906
Valdosta Khu vực thống kê đô thịGa158,640 163,706 167,819 168,461 167,796
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị27,672 31,437 33,130 34,489 34,682
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị67,783 74,021 83,686 84,900 84,943
Valdosta Khu vực thống kê đô thịGa110,943 111,738 116,229 116,721 116,295
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị19,499 26,938 27,731 25,327 25,425
Valdosta Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê đô thị142,393 155,475 162,806 166,428 166,189
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanGa48,799 51,119 55,070 55,967 56,009
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị26,897 26,142 27,469 28,513 28,163
Valdosta Khu vực thống kê đô thịGa142,523 132,008 124,454 116,903 115,585
Valdosta Khu vực thống kê đô thịGa78,455 99,219 110,884 122,012 123,342
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị31,447 37,238 40,400 39,750 39,975
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị21,120 21,979 20,634 18,636 18,535
Valdosta Khu vực thống kê đô thịGa159,301 153,172 147,950 139,513 137,740
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị75,000 93,759 102,228 106,478 106,799
Valdosta Khu vực thống kê đô thịGa511,111 571,166 623,061 647,610 647,919
Valdosta Khu vực thống kê đô thịTX140,375 151,524 151,306 148,128 149,013
Valdosta Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê đô thị118,710 120,044 116,111 114,188 113,605
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị21,129 19,761 22,398 40,950 38,484
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị38,761 41,203 42,239 43,732 43,767
Valdosta (Cape Fear) Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê đô thị149,139 201,389 254,884 285,905 291,833
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị35,415 40,543 42,040 42,018 42,004
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị66,061 73,814 81,234 78,784 78,369
Valdosta Khu vực thống kê đô thịGa84,168 102,997 128,472 142,632 145,155
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanGa36,915 36,291 36,311 34,549 34,496
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị12,844 16,106 16,528 17,285 17,648
Valdosta Khu vực thống kê micropolitanMn47,828 49,985 51,461 49,671 49,630
Winston-Salem Khu vực thống kê đô thịNC488,125 569,207 640,595 675,966 681,438
Khu vực thống kê đô thị NCWisconsin Rapids - Marshfield73,605 75,555 74,749 74,207 74,070
Khu vực thống kê đô thị NCWisconsin Rapids - Marshfield23,473 22,561 24,232 24,219 23,967
Khu vực thống kê micropolitan NCWisconsin Rapids - Marshfield101,461 111,564 114,520 116,894 116,710
Khu vực thống kê micropolitan Khu vực thống kê đô thịNC812,230 860,054 916,980 978,529 978,447
Wisconsin Rapids - Marshfield NCMn20,098 20,832 21,378 22,290 21,991
Wisconsin Rapids - Marshfield Khu vực thống kê đô thịNC188,823 222,581 243,231 256,728 256,035
Wisconsin Rapids - Marshfield NCWisconsin Rapids - Marshfield19,252 21,652 22,438 23,310 23,297
Khu vực thống kê micropolitan Khu vực thống kê đô thịWI106,138 118,063 107,237 86,142 84,738
Gỗ gỗ Khu vực thống kê đô thịĐƯỢC RỒI339,574 381,751 434,972 456,438 458,696
Wooster (Mahoning Valley) Khu vực thống kê đô thịOH613,622 602,964 565,773 541,243 538,069
Worcester Khu vực thống kê đô thịMA-CT122,643 139,149 166,892 181,208 182,484
Worthington Khu vực thống kê đô thịYakima106,895 160,026 195,751 203,881 206,990
WA NCWisconsin Rapids - Marshfield82,068 84,585 86,074 86,410 86,408
Khu vực thống kê micropolitan NCWisconsin Rapids - Marshfield9,279 12,182 14,018 13,889 13,908

Khu vực thống kê micropolitan U.S. Census Bureau (web).

WI Metropolitan and micropolitan statistical areas as defined in March 2020 by the OMB Bulletin No. 20-01. The 2021 gender and age figures are not fully based on results of the 2020 census.

20 khu vực đô thị lớn nhất ở Hoa Kỳ là gì?

30 khu vực đô thị lớn nhất của Hoa Kỳ từ lớn nhất đến nhỏ nhất..
Thành phố New York-Newark-Jersey, NY-NJ-PA. ....
Los Angeles-Long Beach-Anaheim, CA. ....
Chicago-Naperville-Elgin, IL-in-wi. ....
Dallas-Fort Worth-arlington, TX. ....
Houston-The Woodlands-Sugar Land, TX. ....
Washington-Arlington-Alexandria, DC-VA-MD-WV ..

10 khu vực tàu điện ngầm lớn nhất ở Mỹ là gì?

Dân số của các khu vực đô thị lớn nhất ở Hoa Kỳ vào năm 2021 (trong 1.000s).

Có bao nhiêu khu vực đô thị ở Hoa Kỳ?

Các khu vực thống kê dựa trên cốt lõi hiện được xác định bởi OMB bao gồm 374 khu vực thống kê (MSA) 374, có dân số lõi đô thị ít nhất 50.000 và 581 khu vực thống kê micropolitan (μSAs), có dân số lõi đô thị tạiít nhất 10.000 nhưng dưới 50.000.374 metropolitan statistical areas (MSAs), which have an urban core population of at least 50,000, and the 581 micropolitan statistical areas (μSAs), which have an urban core population of at least 10,000 but less than 50,000.

Những thành phố nào được coi là một đô thị?

Cục định nghĩa một khu vực thống kê đô thị là "ít nhất một khu vực đô thị hóa từ 50.000 cư dân trở lên."Sáu khu vực đô thị lớn nhất ở Hoa Kỳ là New York, Los Angeles, Chicago, Dallas, Houston và Washington, D.C., với New York là lớn nhất.New York, Los Angeles, Chicago, Dallas, Houston, and Washington, D.C., with New York being the largest.