Con hổ tên tiếng anh là gì năm 2024

  1. Kiến thức
  2. Ngữ pháp tiếng Anh
  3. Từ vựng tiếng Anh

Tên tiếng Anh các con vật còn bé

- Tên tiếng Anh một số loại trái cây.

- Tên tiếng Anh: các kiểu tóc

Con hổ tên tiếng anh là gì năm 2024

  1. chick -- /tʃik/ = chim non, gà con
  2. cub -- /kʌb/ = gấu, sư tử, cọp, sói con (đều gọi là cub)
  3. duckling -- /'dʌkliɳ/ = vịt con
  4. fawn -- /fɔ:n/ = nai tơ
  5. foal -- /foul/ = ngựa con, lừa con
  6. kid -- /kid/ = dê con
  7. kitten -- /'kitn/ = mèo con
  8. lamb -- /læm/ = cừu non
  9. piglet -- /'piglit/ = heo con
  10. puppy -- /'pʌpi/ = chó con

toomva.com chúc bạn học thành công!

  • [Họ và Tên] không được để trống
  • [Email] không được để trống
  • [Email] không hợp lệ
  • [Email] không có thực
  • [Mật khẩu] không được trống
  • [Mật khẩu] không hợp lệ
  • [Mật khẩu] không khớp nhau
  • [Mã bảo mật] chưa được nhập
  • [Mã bảo mật] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không tồn tại trong hệ thống
  • Địa chỉ [Email] bạn nhập đã tồn tại
  • Bạn phải đồng ý với điều khoản sử dụng HelloChao để tiếp tục sử dụng hệ thống

*Mục bắt buộc phải nhập

Email* (Nên sử dụng địa chỉ GMAIL để tài khoản được tạo nhanh nhất)

Mật khẩu* (Mật khẩu phải tối thiểu 6 ký tự)

Mã bảo mật*

Sundarban là nơi sinh sống của hơn 400 con hổ Bengal.

The Sundarbans forest is home to more than 400 tigers.

Con hổ đã bị bắn chết sau một cuộc săn quy mô lớn vào tháng 11 năm 2018.

The tigress was shot dead after a major hunt in November 2018.

Hãy nhìn chúng tôi làm việc chăm chỉ như những con hổ bị ăn chay.

Look at our vegetarian tiger work hard.

Ước tính có khoảng 440 con hổ ở Bangladesh, 163-253 con hổ ở Nepal và 103 con hổ ở Bhutan.

Around 440 tigers are estimated in Bangladesh, 163–253 tigers in Nepal and 103 tigers in Bhutan.

Chúng ta phải làm những việc để giữ con hổ này yên trong giấc ngủ

We must do everything possible To keep this genie in a bottle.

Sau đó, ông ta tìm thấy và nổ súng tiêu diệt con hổ cái này.

He then he unveils and loads the slaughtering gun.

Sau đó con hổ đói nhảy xuống ăn hết lũ trẻ

Then the hungry tiger ate the pesky little kids.

Những con hổ mới tách khỏi gia đình cũng được cho là có thể săn lùng sói.

Tigers recently released are also said to hunt wolves.

Và con hổ...

And that tiger...

Ở Sikhote-Alin, một con hổ có thể giết 30–34 lợn đực mỗi năm.

In Sikhote Alin, a tiger can kill 30–34 boars a year.

Không hiểu vì lý do gì, một con hổ trắng của ông, nặng 172 kg, đã tấn công ông.

For no apparent reason, one of his animals, a 380-pound (172 kg) white tiger, attacked him.

Tôi sẽ kiếm con hổ nhồi bông đó.

I'm going for that big stuffed tiger.

Đầu những năm 1960, con hổ của Trung Quốc đã giảm xuống chỉ còn hơn 1.000 con.

By the early 1960s, Chinese tigers had been reduced to just over 1,000 animals.

Và nếu có một cuộc chiến, các con hổ sẽ giành chiến thắng, vào mọi lúc".

If there's a fight, the tiger will win, every time."

Có được nhờ lẩn tránh con hổ răng kiếm chăng?

From Dodging Saber-Toothed Tigers?

Những con hổ này bắt đầu rình rập, sau đó săn người để giết và ăn thịt họ.

The tiger begins to stalk, then hunt humans to kill and eat them.

Cậu ở trong con hổ hả Heo đất?

Are you in the tiger, Aardvark?

Một con hổ răng kiếm.

A saber-tooth.

Anh nghĩ là chúng tôi sẽ mang con hổ về bằng cách nào khác?

How else do you think we're gonna get the tiger back anyway?

Có một con hổ chết tiệt trong phòng tắm.

There's a fucking tiger in the bathroom.

Đã bao giờ cô nhìn một con hổ và nghĩ rằng cô nên ôm ấp nó chưa?

Have you ever looked at a tiger and thought you ought to cover it up?

Con hổ, từ khía cạnh phá hoại, nó đã mang lại cho con người nhiều mối lo.

Crash, for some reason, affected people, it touched people.

Đó là con hổ

It's a tiger.

Có khi con hổ đã xơi tái bọn họ giống như Omar.

Maybe the tiger would ate them up like Omar.

Chúng tôi xin lỗi vì đã lấy trộm con hổ của anh.

We're so sorry we stole your tiger.

Con họ Tiếng Anh kêu bằng gì?

Từ vựng chủ đề động vật hoang dã.

Con họ đọc Tiếng Anh như thế nào?

tiger. Có khi con hổ đã xơi tái bọn họ giống như Omar. Maybe the tiger would ate them up like Omar.

Với con trong Tiếng Anh là gì?

elephant | Tiếng Anh Thương Mại.

Con thú trong Tiếng Anh là gì?

Cùng DOL phân biệt animal (con thú) và mammal (lớp thú có vú) nhé! - Animal (n): là thuật ngữ rộng để chỉ bất kỳ sinh vật sống nào không phải là thực vật hoặc nấm. Nó bao gồm một loạt các sinh vật, bao gồm chim, cá, bò sát, lưỡng cư và động vật có vú.