What is this là gì

Ý nghĩa của what's trong tiếng Anh

what's

uk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/wɒts/
us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/wɑːts/

short form of what is or what has:

What's [= what is] that stuff on your forehead?

They want a list of what's [= what has] been stolen.

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Linguistics: morphology & parts of words

  • -athon
  • -ative
  • agglutinate
  • agglutinative
  • analytic
  • combining form
  • contraction
  • derivative
  • ion
  • ism
  • libfix
  • monomorphemic
  • morphological
  • morphology
  • suffix
  • there'd
  • there's
  • trigraph
  • trisyllabic
  • trisyllable
Xem thêm kết quả »

 

Muốn học thêm?

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

[Định nghĩa của what's từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press]

what's | Từ điển Anh Mỹ

what's

us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/hwʌts, wʌts, hwɑts, wɑts/

contraction of what is or what has:

What's [= What is] that stuff on your forehead?

They want a list of what's [= what has] been stolen.

[Định nghĩa của what's từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press]

Bản dịch của what's

trong tiếng Trung Quốc [Phồn thể]

(what is 或 what has 的縮略形式)…

Xem thêm

trong tiếng Trung Quốc [Giản thể]

(what is 或 what has 的缩略形式)…

Xem thêm

trong tiếng Bồ Đào Nha

forma abreviada de "what is / what has", qual é…

Xem thêm

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Phát âm của what's là gì?

 

Tìm kiếm

what with idiom

what with one thing and another idiom

what you lose on the swings you gain on the roundabouts idiom

what you see is what you get idiom

what's

what's cooking? idiom

what's done is done idiom

what's eating someone? idiom

what's it worth [to you]? idiom

cái này là gì?, cái này là gì là các bản dịch hàng đầu của "what is that" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: What is that? ↔ Cái gì thế?

what is that Phrase

Please identify that. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm what is that

"what is that" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

  • cái này là gì?

    what is that?

    en.wiktionary2016

  • cái này là gì

    Phrase

    what is that?

    en.wiktionary.org

  • cái này là gì?

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " what is that " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Translate

  • Google Translate

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "what is that" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

ghép từ

tất cả chính xác bất kỳ

What is that?

Cái gì thế?

OpenSubtitles2018.v3

How do anointed Christians undergo “a new birth to a living hope,” and what is that hope?

Các tín đồ được xức dầu “được sinh lại” như thế nào để nhận “niềm hy vọng chắc chắn”? Hy vọng đó là gì?

What is this trả lời là gì?

Câu hỏi: What is this?[Đây cái ?] / What is that?[Đó cái ?] Trả lời: It is [It's] + a/ an + danh từ số ít. Ví dụ: What is this?[Đây cái ?]

What tiếng Việt là cái gì?

, thế nào.

What trả lời như thế nào?

Các câu hỏi dùng what thì thường câu trả lời cho câu hỏi đố sẽ là một danh từ, số hay tên riêng nào đó. – It's a cat! [Đó là một con mèo!] b/ “What” để hỏi tênex: What's the name of the girl you meet today? [Tên của cô gái bạn gặp hôm nay là gì thế?]

What sử dụng như thế nào?

Khi được dùng để hỏi, what có nghĩa là “cái ”, thường được dùng để hỏi tên, đồ vật, nghề nghiệp, … Câu hỏi với what sẽ có cấu trúc là: What + be/trợ từ + S ? Ví dụ: – What is your wife name?

Chủ Đề