Lockey là gì

Phép tịnh tiến lock thành Tiếng Việt là: khóa, ổ khóa, khoá [ta đã tìm được phép tịnh tiến 41]. chứa ít nhất 201 phép tịnh tiến.

lock verb noun

Something used for fastening, which can only be opened with a key or combination. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm lock

"lock" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

  • khóa noun

    something used for fastening

    I'd sleep better at night if we had locks on our doors.

    Tôi có lẽ đã ngủ ngon hơn vào ban đêm nếu các cánh cửa có khóa.

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data

  • ổ khóa noun

    something used for fastening

    I have the key in my hand, all I have to find is the lock.

    Tôi đã có chìa khóa trong tay, tôi chỉ cần tìm ra cái ổ khóa.

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data

  • khoá noun

    I forgot to lock the storeroom.

    Tôi quên khoá cửa nhà kho.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary

  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • mớ tóc
    • chốt
    • lọn
    • tóc
    • bao bọc
    • bao quanh
    • bước sát gót
    • chắn bằng cửa cổng
    • chặn lại
    • cửa cổng
    • ghì chặt
    • giam giữ
    • hâm lại
    • khoá chặt
    • khoá nòng
    • khoá được
    • khóa cửa
    • không chạy
    • không vận động được
    • miếng ghì chặt
    • miếng khoá
    • mái tóc
    • món tóc
    • mớ bông
    • mớ len
    • nhốt kỹ
    • sự nghẽn
    • tình trạng bế tắc
    • tình trạng khó khăn
    • tình trạng lúng túng
    • tình trạng nan giải
    • tình trạng ứ tắc
    • đi qua cửa cổng
    • đóng chốt
    • Khóa cửa
    • cửa cống
    • lọn tóc
    • Âu tàu

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " lock " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Translate

  • Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Lock proper

A surname. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

"Lock" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Lock trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "lock"

Các cụm từ tương tự như "lock" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • stock lock

    khoá nộp

  • snap-lock

    chốt cửa tự động · then cửa tự động

  • be locked in battle

    giáp công

  • combination-lock

    khoá chữ

  • double-lock

    khoá hai vòng

  • hammer-lock

    khóa tay

  • lock-jaw

    chứng khít hàm

  • tidal locking

    Quỹ đạo quay đồng bộ

xem thêm [+21]

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "lock" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Here you can see the lock screen.

Ở đây bạn có thể thấy màn hình khóa.

QED

I'll lock you in the basement where you'll read a book in peace you little bottom dweller.

Tôi sẽ nhốt các em ở tầng hầm, ở đấy, các em bình yên đọc sách với đám chuột dưới đấy.

OpenSubtitles2018.v3

Both moons are tidally locked, always presenting the same face towards Mars.

Cả hai mặt trăng bị khóa thủy triều, luôn luôn quay một mặt hướng về Sao Hỏa.

WikiMatrix

Are you picking the lock again?

Ông lại cậy khóa cửa hả?

OpenSubtitles2018.v3

Improvements on previous games included a new lock on feature as well as the ability to blow off enemy limbs.

Những cải tiến ở các bản trước gồm một khóa nòng súng mới cũng như khả năng làm nổ tung chân tay kẻ thù.

WikiMatrix

Lock yourself out again?

Lại mất khóa cửa à?

OpenSubtitles2018.v3

I gave her a key to my apartment and then had the locks changed.

Tớ đã đưa cô ấy chìa khóa nhà mình rồi sau đó thay khóa.

OpenSubtitles2018.v3

If you're using a SIM card with your Chromebook, you can lock the card at any time to prevent others from accidentally using up your mobile data.

Nếu đang sử dụng thẻ SIM với Chromebook, bạn có thể khóa thẻ bất kỳ lúc nào để ngăn người khác vô tình sử dụng hết dữ liệu di động của bạn.

support.google

You know, we had five guys with picture lock on each other.

chúng tôi có 5 người với hình ảnh luôn đi với nhau.

OpenSubtitles2018.v3

You're locked inside a bony skull, trying to figure what's out there in the world.

Bạn bị nhốt trong hộp sọ, cố hình dung những gì đang xảy ra ở thế giới bên ngoài.

ted2019

He locked up half of the city's criminals, and he did it without wearing a mask.

Anh ấy tống giam nửa số tội phạm của thành phố mà không cần phải đeo mặt nạ.

OpenSubtitles2018.v3

You can't keep me locked up in your penthouse.

Anh không thể giam lỏng em trong căn hộ của anh.

OpenSubtitles2018.v3

Golson, Jordan [October 13, 2011]. "iOS 5 Camera: Volume Shutter, Lock Screen, Remote Triggering".

Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2017. ^ a ă Golson, Jordan [ngày 13 tháng 10 năm 2011]. “iOS 5 Camera: Volume Shutter, Lock Screen, Remote Triggering”.

WikiMatrix

If you step away from your Chromebook, we recommend locking your screen for extra security.

Nếu bạn rời khỏi Chromebook, chúng tôi khuyên bạn nên khóa màn hình để tăng cường tính bảo mật.

support.google

Motion sensors, laser tripwires, digital locks.

Cảm biến chuyển động, cảm biến laze, Khóa kỹ thuật số.

OpenSubtitles2018.v3

Can't you just put me in, lock me up?

Ông không thể cho tôi vào à, khóa lại sao?

OpenSubtitles2018.v3

We're going to lock talons!

Chúng ta sẽ khoá vuốt.

OpenSubtitles2018.v3

A car this nice you should lock.

Xe đẹp thế này anh nên khóa cẩn thận.

OpenSubtitles2018.v3

Lock it down.

Đóng lại hết.

OpenSubtitles2018.v3

When the toxic key slides into the lock, it sets off a cascade of chemical and electrical signals that can cause paralysis, unconsciousness, and eventually death.

Khi chìa khoá độc được tra vào ổ, nó khởi tạo các chuỗi các tín hiệu điện và hoá học có thể gây ra tình trạng tê liệt, mất ý thức, và cuối cùng là cái chết.

ted2019

If you turn on lock screen personal results, you’ll still need to unlock your phone to see Assistant responses or actions involving:

Nếu bật kết quả cá nhân trên màn hình khóa, bạn vẫn phải mở khóa điện thoại để xem các hành động hoặc câu trả lời của Trợ lý liên quan đến:

Chủ Đề