Trái nghĩa với foreign là gì

Foreign nghĩa là gì? và các ví dụ sử dụng từ Foreign trong tiếng Anh sẽ được chúng tôi chia sẻ chi tiết trong bài viết này.

foreign

\ ˈfȯr-ən

Foreign nghĩa là gì?

Foreign có các nghĩa thông dụng như sau:

1. [thuộc] Nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, ngoại quốc.

  • foreign language — tiếng nước ngoài, ngoại ngữ
  • foreign trade — ngoại thương
  • foreign affairs — việc ngoại giao
  • the Foreign Office — Bộ Ngoại giao [Anh]
  • the Foreign Secretary — Bộ trưởng Ngoại giao [Anh]

2. Xa lạ; ngoài, không thuộc về.

  • this is foreign to the subject — cái đó không thuộc vào vấn đề

3.[Y học] Ngoài, lạ.

  • a foreign body — vật lạ, vật ngoài

4.[Từ Mỹ, nghĩa Mỹ] [thuộc] tiểu bang khác. 

Ví dụ từ foreign trong câu

They've visited several foreign countries. We don't get many foreign visitors. Have you studied any foreign languages? She has a foreign accent.

the ministry of foreign affairs

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với foreign

Đồng nghĩa

alien - người ngoài hành tinh

nonnativekhông tự nhiên

Trái nghĩa 

domestic - trong nước

nativetự nhiên

   Trên đây là định nghĩa Foreign là gì? và các ví dụ, danh sách các từ đồng nghĩa - trái nghĩa đã được DOCTAILIEU biên soạn. Chúc các bạn học tốt

foreign

['fɔrin]
tính từ
thuộc về, ở hoặc từ một nước hoặc một khu vực ngoài nước mình hoặc khu của mình; nước ngoài
foreign languages
tiếng nước ngoài; ngoại ngữ
foreign students
sinh viên người nước ngoài
foreign goods
hàng ngoại
đối với hoặc liên quan đến các nước khác
foreign trade
ngoại thương
foreign affairs
công việc đối ngoại; việc ngoại giao
The Foreign Office
Bộ ngoại giao
The Foreign Minister
Bộ trưởng ngoại giao
foreign policy
chính sách đối ngoại
[foreign to somebody / something] xa lạ với ai/cái gì
hypocrisy is something foreign to his nature
đạo đức giả là cái gì đó xa lạ với bản chất của anh ta
[y học] ngẫu nhiên đến hoặc đưa từ ngoài vào
a foreign body in the nose
vật lạ [bụi, mảnh vụn...] trong mũi; dị vật trong mũi
[từ Mỹ,nghĩa Mỹ] thuộc tiểu bang khác
The Foreign and Commonwealth Office [viết tắt là FCO]
cơ quan chính phủ [Anh] chuyên giải quyết các công việc đối ngoại và khối Thịnh vượng chung; bộ ngoại giao Anh

/'fɔrin/

tính từ


[thuộc] nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
foreign languagers
tiếng nước ngoài
foreign trade ngoại thương
foreign affairs việc ngoại giao
the Foreign Office bộ trưởng ngoại giao [Anh]
the Foreign Secretary bộ trưởng ngoại giao [Anh]
xa lạ; ngoài, không thuộc về
this is foreign to the subject cái đó không thuộc vào vấn đề
[y học] ngoài, lạ
a foreign body

vật lạ, vật ngoài
[từ Mỹ,nghĩa Mỹ] thuộc tiểu bang khác

Nghĩa là gì: foreigner foreigner /'fɔrinə/
  • danh từ
    • người nước ngoài
    • tàu nước ngoài
    • con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
Nghĩa là gì: foreign foreign /'fɔrin/
  • tính từ
    • [thuộc] nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
      • foreign languagers: tiếng nước ngoài
      • foreign trade: ngoại thương
      • foreign affairs: việc ngoại giao
      • the Foreign Office: bộ trưởng ngoại giao [Anh]
      • the Foreign Secretary: bộ trưởng ngoại giao [Anh]
    • xa lạ; ngoài, không thuộc về
      • this is foreign to the subject: cái đó không thuộc vào vấn đề
    • [y học] ngoài, lạ
      • a foreign body: vật lạ, vật ngoài
    • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] thuộc tiểu bang khác

Video liên quan

Chủ Đề