Top 10 thực phẩm tốt nhất cho sức khỏe

Chúng ta hoàn toàn có quyền thích hay không thích những món mà chúng ta ăn. Tuy nhiên có những thức ăn mà tất cả chúng ta đều phải đảm bảo trong chế độ ăn hàng ngày, đơn giản vì chúng tốt cho sức khỏe chúng ta. Chúng tôi giới thiệu đến bạn danh sách top 10 loại thức ăn tốt nhất cho mỗi người.

1. Cá ngừ

Cá ngư sốt dầu [Ảnh: thuonghieuviet]
Bao gồm cá ngừ và các loài cá da sẫm màu, béo khác. Những loại cá béo này chứa axit béo omega-3, giúp giảm lượng cholesterol và giảm nguy cơ bệnh tim. Các nhà nghiên cứu cũng chỉ ra rằng axit omega-3 cũng có thể giữ một vai trò quan trọng trong ngăn ngừa các bệnh như tăng huyết áp, viêm khớp mạn tính, bệnh Alzheimer, trầm cảm, hội chứng khô mắt và có thể cả bệnh ung thư. Đây là những căn bệnh ảnh hưởng đến nhiều người trên thế giới.

Hãy lập kế hoạch ăn cá béo ít nhất 2-3 lần/1 tuần.

2. Trứng

Chỉ có 75 calori nhưng một quả trứng cung cấp đến 12% protein hàng ngày, cũng như có nhiều dưỡng chất khác như vitamin A, B6, B12, D, folate, sắt, phospho và kẽm. Trứng cũng được phân loại như là “thức ăn chức năng”, loại thức ăn tốt cho sức khỏe.

Chìa khoá của nó là carotenoids, lutein và zeaxanthin được tìm thấy trong lòng đỏ trứng. Các chất này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực thị giác và ngăn ngừa một số nguyên nhân phổ biến gây mù mắt.

Tuy nhiên, bạn cũng nên cẩn thận khi dùng trứng: hãy đảm bảo rằng lượng cholesterol của cơ thể bạn bình thường trước khi bắt đầu chế độ ăn nhiều trứng hơn. Bạn có thể bị cao cholesterol mà không biết. Tuy nhiên, nếu lượng cholesterol của bạn đã được kiểm tra và ở mức bình thường, 2 hay 3 quả trứng mỗi tuần có thể tăng cường sức khoẻ cho bạn. Chỉ cần nhớ một điều: nên dùng trứng luộc hoặc khuấy thay vì chiên.

3. Đậu

Gồm đậu đen, đậu lima, đậu tây… Theo các nhà nghiên cứu, ăn nhiều đậu có thể giảm nguy cơ bệnh tim và đột quỵ đồng thời giúp ngăn ngừa ung thư.

Chè đậu trắng nước cốt dừa [Ảnh: vietshare]

Nguyên nhân là đậu là nguồn giàu chất chống oxy hoá. Nhiều loại rau cải, trái cây, đậu và quả hạch được xếp hàng đầu trong danh sách các thức ăn chống oxy hoá.

Một phần ăn gồm 1/3 cốc đậu nấu chứa khoảng 80 calori, ít béo, không cholesterol và nhiều carbohydrate hỗn hợp. Đậu cũng cung cấp các vitamin B, kali và chất xơ. Nó là một món ăn thêm và cũng có thể được dùng để thay thế thịt. Đậu không chứa đầy đủ protein như thịt, bạn có thể bổ sung vào chế độ ăn bằng ngũ cốc hoặc các sản phẩm bơ sữa kèm với đậu. Điều này đặc biệt có lợi cho những người ăn chay.

4. Dừa

Giúp giảm nguy cơ bệnh tim và cao huyết áp. Tác dụng của dừa được thể hiện ở 3 cách: thứ nhất, giữ cho màng trong [lớp tế bào nằm giữa tim và mạch máu] khoẻ mạnh, nhờ đó giảm nguy cơ bệnh tim; thứ hai, giảm huyết áp, cũng có liên quan đến bệnh tim; và thứ ba, điều chỉnh chức năng của tiểu huyết cầu [chất nhỏ hình đĩa ở trong máu giúp máu đóng cục] bằng cách thức tương tự như aspirin.

Thành phần chính trong dừa, mà các nhà khoa học gọi là flavanol, chỉ có mặt trong chocolate đen. Các nhà khoa học cho rằng chỉ cần 1 lượng nhỏ [10g] chocolate đen mỗi ngày thì sẽ không gây hại cho sức khoẻ.

5. Đậu Brazil

Do đậu Brazil chứa nhiều selen nên nó có thể được xem như một nguồn protein “đầy đủ”. Không như đa số các nguồn protein thực vật khác, các protein có trong đậu Brazil gồm tất cả các axit amino cần thiết giúp cho sự phát triển tối ưu của con người tương tự như các protein từ động vật. Nhưng ngay cả các sản phẩm từ động vật như gà và bò cũng không chứa nhiều Selen như đậu Brazil.

Selen còn là một chất chống oxy hoá mạnh. Nó cũng là nguồn cung cấp kẽm rất tốt [kẽm cần thiết cho quá trình tiêu hoá và trao đổi chất].

8 hạt đậu Brazil [30g] được xem là phần ăn vừa đủ. Nó chứa nhiều chất béo, do đó không nên dùng nhiều hơn 3 lần/tuần trong chế độ ăn. Nó cũng có thể thay thế cho các chất béo khác trong chế độ ăn và cũng không nên thêm vào bữa ăn.

Cũng nên lưu ý: đậu Brazil chứa nhiều chất béo bão hoà, do đó nó là một món ăn nguy hiểm nếu như bạn là người mắc bệnh tim. Trong trường hợp này, bạn nên dùng các loại quả hạch khác ít béo hơn, chẳng hạn như quả hạnh, để thay thế.

6. Tỏi

Sữa chua giúp ngăn ngừa sự tăng trưởng quá mức của vi khuẩn gây hại trong dạ dày-ruột [Ảnh: TTO]
Tỏi không chỉ là một loại gia vị đơn thuần, nó còn là một thức ăn rất có lợi cho sức khỏe. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỏi có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim, cao huyết áp và ung thư, và có thể tăng cường chức năng phổi. Tỏi cũng giúp tăng cường hệ miễn dịch, đặc biệt trong mùa lạnh.

Nên dùng 1-2 tép tỏi trong chế độ ăn hàng ngày của bạn. Nhớ là không nấu tỏi quá chín. Tránh dùng tỏi khi bạn đang dùng thuốc có chất chống làm đông.

7. Sữa chua

Sữa chua không chỉ chứa nhiều canxi cần thiết cho xương mà còn là nguồn probiotic - nguồn thức ăn chứa hoặc bổ sung vi khuẩn có thể được dùng để thay đổi hoặc cải thiện cân bằng vi khuẩn đường ruột, giúp tăng cường sức khỏe. Probioic ngăn ngừa sự tăng trưởng quá mức của vi khuẩn gây hại trong dạ dày-ruột.

Hãy dùng một hũ sữa chua không béo hoặc ít béo trong chế độ ăn mỗi ngày. Rất có ích cho sức khỏe của bạn đấy!

8. Trái cây họ cam quýt

Có thể bạn biết trái cây họ cam quýt là nguồn vitamin C dồi dào, nhưng bạn có biết cam, chanh và bưởi cũng giàu chất chống oxy hóa?

Trái cây họ cam quýt chứa zeaxanthin [như trứng] tốt cho thị lực. Những loại trái cây này cũng giàu flavanone giữ vai trò quan trọng trong ngăn ngừa ung thư. Chúng cũng chứa nhiều axit caffeic giúp giảm nguy cơ bệnh tim và bệnh về mắt.

9. Chuối

Chuối giúp giảm nguy cơ đột quỵ, duy trì sức khỏe đường ruột, cho bạn giấc ngủ ngon... [Ảnh: TTO]
Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thức ăn giàu kali như chuối có thể giúp giảm nguy cơ đột quỵ.

Kali cũng đóng vai trò quan trọng trong thực hiện chức năng của các cơ, tim và thần kinh. Nó đảm bảo duy trì cân bằng chất lỏng cho cơ thể. Nó cũng ngăn ngừa mất canxi trong nước tiểu.

Ăn nhiều chuối trước giờ ngủ cũng giúp cho giấc ngủ ngon, vì chuối giúp giảm nồng độ serotonin. Trên hết là chuối giúp duy trì sức khỏe đường ruột và là nguồn năng lượng tăng cường khá tốt cho những bữa ăn vội.

10. Trái nam việt quất

Trái nam việt quất với các proanthocyanidin giúp giảm nguy cơ bệnh tim và đột quỵ, tăng cường sức khỏe đường tiểu. Các nghiên cứu mới cho thấy nước ép nam việt quất cũng có thể giúp chống lại các virus dạ dày-ruột. Uống 300 ml nước ép nam việt quất mỗi ngày để đạt những lợi ích kỳ diệu cho sức khỏe.

Tường Vy

Theo Tuổi trẻ Online

50 loại thực phẩm bổ nhất cho sức khỏe

Nguồn hình ảnh, Getty Images

Sau khi phân tích hơn 1.000 loại thực phẩm ở dạng nguyên liệu thô khác nhau, các nhà nghiên cứu đã xếp hạng các món có độ cân bằng tốt nhất cho nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của chúng ta, trong đó có một số thứ khá đáng ngạc nhiên.

Hãy tưởng tượng về những loại thực phẩm lý tưởng, thứ thực phẩm chứa đầy đủ dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể mà không nạp quá nhiều năng lượng cho nhu cầu hàng ngày của chúng ta.

Nếu như có thứ thực phẩm như thế tồn tại, thì việc tiêu thụ nó mà không ăn các loại thực phẩm khác có thể giúp cơ thể chúng ta được tiếp nhận đủ các dưỡng chất cần thiết, cân đối.

Nấm siêu đắt Croatia mang danh 'đặc sản Ý'

Quảng cáo

Người Mông Cổ ‘bị nghiện’ hạt thông?

Thứ thực phẩm như thế hẳn nhiên là không tồn tại. Nhưng chúng ta có thể tính đến những thứ gần được hoàn hảo như vậy.

Điều quan trọng là bạn cần phải ăn uống một cách cân đối các thực phẩm có thành phần dinh dưỡng cao, không ăn quá nhiều một loại dinh dưỡng nào đó, nhằm tránh nạp quá mức cần thiết mỗi ngày.

Các khoa học gia nghiên cứu hơn 1.000 loại thực phẩm và tính điểm dinh dưỡng đối với mỗi loại. Điểm càng cao thì thực phẩm đó càng nhiều khả năng đáp ứng nhưng không tới mức gây quá tải nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của chúng ta khi nó được kết hợp cùng những thứ khác.

Theo tính toán và xếp hạng của các khoa học gia, dưới đây là 50 loại thực phẩm nhiều dinh dưỡng nhất:

50. ĐẬU HẠT NGUYÊN VỎ [PODDED PEAS] [rau củ quả]

42kcal, $0,62, tính trên 100g

Hạt đậu là nguồn cung cấp rất tốt các chất protein, carbohydrates, chất xơ, khoáng chất và các loại vitamin hòa tan trong nước.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 58

49. ĐẬU ĐŨA [COWPEAS] [rau củ quả]

44kcal, $0,68, tính trên 100g

Giàu chất carbohydrate, chứa nhiều protein hơn cereals.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 58

48. XÀ LÁCH MỠ [BUTTERHEAD LETTUCE] [rau củ quả]

13kcal, $0,39, tính trên 100g

Chứa rất ít calories, đây là món rau phổ biến ở châu u.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 58

47. ANH ĐÀO ĐỎ [RED CHERRIES] [rau củ quả]

50kcal, $0,33, tính trên 100g

Là loại anh đào chua, chưa qua chế biến, không bị đông lạnh. Gốc từ vùng châu u và châu Á.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 58

Nguồn hình ảnh, Getty Images

Chụp lại hình ảnh,

Hạt óc chó

46. HẠT ÓC CHÓ [WALNUTS] [rau củ quả]

619kcal, $3,08, tính trên 100g

Hạt óc chó chứa những phần đáng kể chất acid a-linolenic, là acid béo omega-3 thực vật.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 58

Ly cà phê của bạn ra sao nếu Colombia có dịch bệnh?

'Cuộc chiến Hummus' ở Trung Đông

45. RAU CHÂN VỊT TƯƠI [FRESH SPINACH] [rau củ quả]

23kcal, $0,52, tính trên 100g

Có chứa nhiều khoáng chất và các loại vitamin [đặc biệt là vitamin A, calcium, phosporus và sắt] hơn nhiều loại rau ăn sống khác. Rau chân vịt xuất hiện hai lần trong danh sách các loại thực phẩm tốt [ở vị trí 45 và 24] bởi cách thức chế biến có tác động lớn tới giá trị dinh dưỡng của nó.

Chẳng hạn như rau chân vịt Pháp có thể mất đi các giá trị dinh dưỡng nếu được cất giữ ở nhiệt độ trong phòng, và xếp hạng thấp hơn so với các rau chân vịt được giữ ở dạng đông lạnh.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 59

44. RAU MÙI TÂY [PARSLEY] [rau củ quả]

36kcal, $0,26, tính trên 100g

Có họ với cây cần tây, rau mùi tây được dùng phổ biến trong thời Hy Lạp và La Mã cổ đại. Chứa hàm lượng cao nhiều loại khoáng chất có lợi cho sức khỏe.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 59

Nguồn hình ảnh, Other

Chụp lại hình ảnh,

Rắc chút mùi tây lên món ăn sẽ rất tốt cho sức khỏe của bạn

43. CÁ TRÍCH [HERRING]

158kcal, $0,65, tính trên 100g

Là loại cá ở vùng Đại Tây Dương, cá trích nằm trong nhóm 5 loại cá được đánh bắt nhiều nhất. Rất giàu chất omega-3.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 59

42. CÁ VƯỢC [SEA BASS]

97kcal, $1,98, tính trên 100g

Thật ra sea bass là tên gọi chung cho một số loại cá nhiều dầu có kích thước trung bình, như cá vược, cá mú... Là thực phẩm rất phổ biến ở vùng Địa Trung Hải.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 59

41. CẢI THÌA[CHINESE CABBAGE] [rau củ quả]

13kcal, $0,11, tính trên 100g

Thuộc họ Brassica rapa, còn được gọi là cải bẹ trắng. Có ít calorie.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 60

Những 'siêu thực vật' bảo vệ sự sinh tồn cho nhân loại

Răng trắng chưa chắc đã là răng khỏe?

40. RAU CẢI MẦM [CRESS] [rau củ quả]

32kcal, $4,49, tính trên 100g

Là rau cải brassica thuộc họ Lepidium sativum, ta chớ nhầm nó với cải xoong thuộc họ Nasturtium officinale. Rất giàu chất sắt.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 60

39. QUẢ MƠ [rau củ quả]

48kcal, $0,36, tính trên 100g

Là loại quả có chứa nhiều đường, phytoestrogens và các chất chống lão hóa, trong đó có carotenoid beta-carotene.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 60

Nguồn hình ảnh, Getty Images

Chụp lại hình ảnh,

Quả mơ

38. TRỨNG CÁ

134kcal, $0,17, tính trên 100g

Trứng cá chứa nhiều vitamin B-12 và acid béo omega-3. Trứng cá tầm đen được gọi là caviar.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 60

37. CÁ THỊT TRẮNG

134kcal, $3,67, tính trên 100g

Gồm các loài cá nước ngọt có họ với cá hồi. Có phổ biến tại Bắc bán cầu. Giàu các chất omega-3.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 60

Thực đơn dụ dỗ khách hàng như thế nào?

Đặc sản lẩu gà nhất định phải thử ở Hong Kong

36. RAU MÙI [rau củ quả]

23kcal, $7.63, tính trên 100g

Là loại rau thời giàu chất carotenoids, được dùng để chữa các chứng khó tiêu, ho, tức ngực và sốt.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 61

35. XÀ LÁCH ROMAINE [ROMAINE LETTUCE] [rau củ quả]

17kcal, $1,55, tính trên 100g

Còn được gọi là rau diếp cốt, đây là một loại thuộc họ Lactuca sativa. Lá càng tươi càng chứa nhiều dinh dưỡng.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 61

34. CẢI BẸ XANH [rau củ quả]

27kcal, $0,29, tính trên 100g

Là một trong những loài rau cổ nhất được con người ghi nhận. Có chứa sinigrin, một hóa chất được cho là giúp chống sưng tấy.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 61

33. CÁ TUYẾT ĐẠI TÂY DƯƠNG [ATLANTIC COD]

82kcal, $3,18, tính trên 100g

Là loại các lớn, ít chất béo, giàu protein. Gan cá tuyết là nguồn cung cấp dầu cá, giàu acid béo và vitamin D.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 61

32. CÁ ĐỤC [CÁ BỐNG BIỂN - WHITING]

90kcal, $0,60, tính trên 100g

Whiting là từ gọi chung cho một số loại cá khác nhau, nhưng thường được dùng để chỉ giống cá ở Bắc Đại Tây Dương, Merlangius merlangus có họ với cá tuyết.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 61

31. RAU CẢI XOĂN [KALE] [rau củ quả]

Nguồn hình ảnh, Other

Chụp lại hình ảnh,

Rau cải xoăn

49kcal, $0,62, tính trên 100g

Là loại rau ăn lá, có thể ăn sống như salad, giàu các khoáng chất phosphorous, sắt và calcium, cùng các loại vitamin A và C.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 62

30. BÔNG CẢI XANH CON [BROCCOLI RAAB] [rau củ quả]

22kcal, $0,66, tính trên 100g

Không nên nhầm lẫn giữa loại rau này với bông cải xanh. Nó có cuộng mảnh hơn, và có hoa nhỏ hơn. Loại cây này có họ với cải củ chúa turnips.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 62

29. ỚT CAY [rau củ quả]

324kcal, $1,20, tính trên 100g

Giàu chất capsaicinoid, carotenoid và acid ascorbic chống lão hoá.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 62

28. TRAI HẾN

86kcal, $1,78, tính trên 100g

Loài nhuyễn thể giàu protein. Thường được ăn theo kiểu nấu chín tới, nhưng ta cần cẩn thận để tránh ngộ độc thực phẩm.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 62

27. CẢI XANH [COLLARDS] [rau củ quả]

32kcal, $0,74, tính trên 100g

Là một loại rau salad nữa thuộc họ nhà Brassica. Loại cải không cuộn thành bắp này có họ gần gũi với cải kale.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 63

26. RAU HÚNG [rau củ quả]

23kcal, $2,31, tính trên 100g

Loại rau thơm có vị ngọt, thường được dùng để tăng cường sức khỏe tim mạch. Được cho là có khả năng kháng nấm và kháng khuẩn.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 63

25. ỚT BỘT [rau củ quả]

282kcal, $5,63, tính trên 100g

Là một nguồn hóa chất thực vật tự nhiên với các vitamin C, E và A, cùng các thành phần phenolic và carotenoids.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 63

Nguồn hình ảnh, Getty Images

24. RAU CHÂN VỊT ĐÔNG LẠNH [FROZEN SPINACH] [rau củ quả]

29kcal, $1,35, tính trên 100g

Là loại rau salad đặc biệt giàu magnesium, folate, vitamin A và carotenoids beta carotene cùng zeazanthin. Việc đông lạnh khiến các chất dinh dưỡng trong rau chân vịt ít bị thất thoát hơn, cho nên rau đông lạnh được xếp hạng cao hơn rau chân vịt tươi [vị trí 45].

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 64

23. BỒ CÔNG ANH [DANDELION GREENS] [rau củ quả]

45kcal, $0,27, tính trên 100g

Từ 'bồ công anh' [dandelion] có nghĩa là răng sư tử. Lá cây rất nhiều vitamin A, vitamin C và calcium.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 64

22. BƯỞI HỒNG [rau củ quả]

42kcal, $0,27, tính trên 100g

Chứa nhiều carotenoid và lycopene pigments.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 64

21. SÒ ĐIỆP [SCALLOPS]

69kcal, $4,19, tính trên 100g

Là một loài nhuyễn thể ít chất béo, giàu protein, acids béo, potassium và sodium.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 64

20. CÁ TUYẾT THÁI BÌNH DƯƠNG [PACIFIC COD]

72kcal, $3,18, tính trên 100g

Có liên hệ gần gũi với cá tuyết Thái Bình Dương. Gan cá là nguồn quan trọng cung cấp dầu cá giàu acid béo và vitamin D.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 64

19. BẮP CẢI ĐỎ [RED CABBAGE] [rau củ quả]

31kcal, $0,12, tính trên 100g

Giàu vitamin. Có nguồn gốc từ một loài cây mọc ven biển ở châu u hoặc vùng Địa Trung Hải.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 65

18. HÀNH LÁ [rau củ quả]

27kcal, $0,51, tính trên 100g

Hành lá giàu chất đồng, phosphorous và magnesium. Là một trong những nguồn giàu vitamin K nhất.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 65

Nguồn hình ảnh, Getty Images

17. CÁ POLLOCK ALASKA

92kcal, $3,67, tính trên 100g

Còn gọi là cá minh thái, loài động vật có tên khoa học Gadus chalcogrammus thường được đánh bắt tại Biển Bering và Vịnh Alaska. Thịt cá chứa chưa tới 1% chất béo.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 65

16. CÁ CHÓ [PIKE]

88kcal, $3,67, tính trên 100g

Một loài cá săn mồi nước ngọt rất nhanh nhẹn. Giàu dinh dưỡng nhưng phụ nữ có thai không nên ăn do loại cá này có chứa thủy ngân.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 65

15. HẠT ĐẬU XANH [như đậu Hà Lan] [GREEN PEAS] [rau củ quả]

77kcal, $1,39, tính trên 100g

Hạt đậu có chứa nhiều thành phần phosphorous, magnesium, iron, kẽm, đồng và chất xơ.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 67

14. QUÍT TANGERINE [rau củ quả]

53kcal, $0,29, tính trên 100g

Là loại quýt có hình dẹt. Giàu chất đường và carotenoid cryptoxanthin, một tiền tố của vitamin A.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 67

Nguồn hình ảnh, Getty Images

Chụp lại hình ảnh,

Quít tangerine

13. CẢI XOONG [rau củ quả]

11kcal, $3,47, tính trên 100g

Là một loại rau độc đáo, cải xoong là loại cây dại sinh sống ở nơi nước chảy. Thường được ăn để trị chứng thiếu khoáng chất.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 68

12. CẦN TÂY VỤN SẤY [rau củ quả]

319kcal, $6,10, tính trên 100g

Cần tây sấy khô xắt vụn được dùng làm đồ gia vị. Là một nguồn thực phẩm quan trọng cung cấp các chất vitamin, khoáng chất và acid amino.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 68

11. MÙI TÂY SẤY KHÔ [DRIED PARSLEY] [rau củ quả]

292kcal, $12.46, tính trên 100g

Mùi tây được sấy khô nghiền nhỏ được dùng nhưu một loại gia vị. Giàu chất boron, fluoride và calcium, giúp chắc răng, khỏe xương.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 69

Nguồn hình ảnh, Getty Images

Chụp lại hình ảnh,

Cá hồng

10. CÁ HỒNG [SNAPPER]

100kcal, $3,75, tính trên 100g

Trong họ cá biển thì loại cá hồng được nhiều người ưa chuộng. Giàu dinh dưỡng nhưng cũng chứa những độc tố nguy hiểm.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 69

9. RAU CỦ DỀN [BEET GREENS] [rau củ quả]

22kcal, $0,48, tính trên 100g

Là lá của củ dền. Giàu calcium, iron, vitamin K và các vitamin thuộc nhóm B [đặc biệt là chất riboflavin].

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 70

8. MỠ HEO

632kcal, $0,95, tính trên 100g

Là nguồn phong phú vitamin B và các khoáng chất. Mỡ heo có mức không bão hòa cao hơn, tốt cho sức khỏe hơn so với mỡ cừu và mỡ bò.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 73

Nguồn hình ảnh, Fact & Story

Chụp lại hình ảnh,

Mỡ heo được đánh giá là tốt hơn so với mỡ cừu và mỡ bò

7. CẢI CẦU VỒNG [SWISS CHARD] [rau củ quả]

19kcal, $0,29, tính trên 100g

Là một nguồn thực phẩm hiếm có chứa betalains, là các loại hóa chất thực vật tự nhiên được cho là có khả năng chống lão hóa và có nhiều tác dụng tốt khác cho sức khỏe.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 78

6. HẠT BÍ [rau củ quả]

559kcal, $1,60, tính trên 100g

Bao gồm cả hạt của các loại bí ngô, bầu. Là một trong những nguồn giàu chất sắt và chất mangan nhất.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 84

5. HẠT CHIA [rau củ quả]

486kcal, $1,76, tính trên 100g

Thứ hạt màu đen nhỏ xíu rất giàu chất xơ, protein, chất acid a-linolenic, acid phenolic và các loại vitamin.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 85

4. CÁ THÂN BẸT

70kcal, $1,15, tính trên 100g

Chẳng hạn như cá bơn. Thường không có chất thủy ngân và giàu chất vitamin B1 cần thiết cho cơ thể.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 88

3. CÁ VƯỢC ĐẠI DƯƠNG [OCEAN PERCH]

79kcal, $0,82, tính trên 100g

Loài cá sống ở Đại Tây Dương, ở vùng nước sâu, còn được gọi là cá quân. Giàu thành phần protein, ít chất mỡ béo bão hòa.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 89

2. MÃNG CẦU TÂY [CHERIMOYA] [rau củ quả]

75kcal, $1,84, tính trên 100g

Quả mãng cầu tây Cherimoya có lớp cơm thịt dày, trắng, ngọt. Giàu chất đường và vitamin A, C, B1, B2 và chất potassium.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 96

1. HẠNH NHÂN [rau củ quả]

579kcal, $0,91, tính trên 100g

Giàu các acid béo không bão hòa dạng đơn thể. Hữu ích cho sức khỏe tim mạch và tiểu đường.

ĐIỂM DINH DƯỠNG: 97

NGUỒN

Các thực phẩm được lựa chọn, xếp hạng và tính giá dựa trên nghiên cứu khoa học "Khám phá Dưỡng chất trong Thực phẩm" được công bố trên tạp chí PLoS ONE.

Giá trị dinh dưỡng được tính theo tiêu chuẩn của Bộ Nông Nghiệp và Trung tâm Lưu trữ Dữ liệu Dinh dưỡng Quốc gia Hoa Kỳ, bản công bố số 28.

Nội dung phân tích giá trị dinh dưỡng dựa trên Bách khoa Toàn thư về Thực phẩm và Sức khỏe [2016], do Elsevier Science xuất bản.

Nội dung do Fact & Story thực hiện cho BBC Future.

Bài tiếng Anh với danh sách đầy đủ 100 thực phẩm tốt nhất đã đăng trên BBC Future.

Video liên quan

Chủ Đề