Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 Lesson 3 trang 29

Trang chủ

»

Lớp 5 »

Môn Tiếng Anh »

Tiếng Anh Lớp 5 Mới

1. Sinh nhật Nam đã qua khi nào?

=> Nó vào Chủ nhật trước.

2.  Ai đã đến bữa tiệc sinh nhật của Nam?

=> Một vài bạn học đã đến bữa tiệc sinh nhật của cậu ấy.

3.  Phong đã làm gì ở bữa tiệc?

=> Phong đã chơi đàn ghi ta.

4.  Linda đã làm gì ở bữa tiệc?

=> Linda đã chơi đàn piano.

5. Write about your birthday party [Viết về bữa tiệc sinh nhật của em]

1. When was your last birthday party?

It was last month.

2. Who went to your party?

All my best friends.

3. What did you and your friends do at the party?

We sang and danced at the party.

Tạm dịch:

1. Bữa tiệc sinh nhật lần trước của bạn là khi nào? Nó là tháng trước.

2. Ai đến dự bữa tiệc của bạn? Tất cả bạn thân của tôi.

3. Bạn và bạn của bạn đã làm gì tại bữa tiệc? Chúng tôi đã hát và nhảy múa tại bữa tiệc.

6. Project [Dự án]

Bàn luận trong nhóm tặng quà gì cho bạn học khi đi sinh nhật cậu/cô ấy

7. Colour the stars [Tô màu những ngôi sao]

Bây giờ tôi có thể...

• hỏi và trả lời những câu hỏi về những hoạt động đã qua.

• nghe và gạch dưới những đoạn văn về những hoạt động đã qua.

• đọc và gạch dưới những đoạn văn về những hoạt động đã qua.

• viết về tiệc sinh nhật của tôi.

  • 1. Ngữ pháp Unit 11 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 2. Vocabulary - Từ vựng - Unit 12 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 3. Vocabulary - Từ vựng - Unit 13 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 4. Vocabulary - Từ vựng - Unit 14 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 5. Vocabulary - Từ vựng - Unit 15 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 6. Review 3 trang 36 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 7. Vocabulary - Từ vựng - Unit 16 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 8. Vocabulary - Từ vựng - Unit 17 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 9. Vocabulary - Từ vựng - Unit 18 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 10. Vocabulary - Từ vựng - Unit 19 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 11. Vocabulary - Từ vựng - Unit 20 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 12. Review 4 trang 70 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 13. Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 14. Vocabulary - Từ vựng - Unit 2 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 15. Ngữ pháp Unit 3 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 16. Vocabulary - Từ vựng - Unit 4 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 17. Ngữ pháp Unit 5 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 18. Review 1 trang 36 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 19. Ngữ pháp Unit 6 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 20. Ngữ pháp Unit 7 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 21. Ngữ pháp Unit 8 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 22. Ngữ pháp Unit 9 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 23. Ngữ pháp Unit 10 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 24. Review 2 trang 70 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 25. Short story Cat and Mouse 2 trang 72 SGK Tiếng Anh 5 Mới
  • 26. Vocabulary - Từ vựng - Unit 11 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 27. Ngữ pháp Unit 12 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 28. Ngữ pháp Unit 13 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 29. Ngữ pháp Unit 14 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 30. Ngữ pháp Unit 15 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 31. Short story: Cat and mouse 3 trang 38 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 32. Ngữ pháp Unit 16 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 33. Ngữ pháp Unit 17 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 34. Ngữ pháp Unit 18 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 35. Ngữ pháp Unit 19 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 36. Ngữ pháp Unit 20 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 37. Short story Cat and mouse 4 trang 72 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 38. Ngữ pháp Unit 1 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 39. Ngữ pháp Unit 2 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 40. Lesson 1 - Unit 3 trang 18, 19 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 41. Ngữ pháp Unit 4 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 42. Vocabulary - Từ vựng - Unit 5 SGK Tiếng
  • 43. Short story Cat and Mouse 1 trang 38,39 SGK Tiếng Anh 5 Mới
  • 44. Vocabulary - Từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 45. Vocabulary - Từ vựng - Unit 7 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 46. Vocabulary - Từ vựng - Unit 8 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 47. Vocabulary - Từ vựng - Unit 9 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 48. Vocabulary - Từ vựng - Unit 10 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 49. Lesson 1 Unit 11 trang 6, 7 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 50. Lesson 1 Unit 12 trang 12,13 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 51. Lesson 1 Unit 13 trang 18,19 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 52. Lesson 1 Unit 14 trang 24 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 53. Lesson 1 Unit 15 trang 30 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 54. Lesson 1 Unit 16 trang 40 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 55. Lesson 1 Unit 17 trang 46 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 56. Lesson 1 Unit 18 trang 52 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 57. Lesson 1 Unit 19 trang 58 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 58. Lesson 1 Unit 20 trang 64 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 59. Lesson 1 - Unit 1 trang 6, 7 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 60. Lesson 1 - Unit 2 trang 12, 13 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 61. Lesson 2 - Unit 3 trang 20, 21 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 62. Lesson 1 - Unit 4 trang 24, 25 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 63. Lesson 1 - Unit 5 trang 30, 31 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 64. Lesson 1 - Unit 6 trang 40, 41 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 65. Lesson 1 - Unit 7 trang 46, 47 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 66. Lesson 1 Unit 8 trang 52, 53 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 67. Lesson 3 Unit 9 trang 62,63 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 68. Lesson 1 Unit 10 trang 64,65 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 69. Lesson 2 Unit 11 trang 8, 9 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 70. Lesson 2 Unit 12 trang 14,15 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 71. Lesson 2 Unit 13 trang 20,21 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 72. Lesson 2 Unit 14 trang 26 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 73. Lesson 2 Unit 15 trang 32 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 74. Lesson 2 Unit 16 trang 42 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 75. Lesson 2 Unit 17 trang 48 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 76. Lesson 2 Unit 18 trang 54 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 77. Lesson 2 Unit 19 trang 60 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 78. Lesson 2 Unit 20 trang 66 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 79. Lesson 2 - Unit 1 trang 8, 9 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 80. Lesson 2 - Unit 2 trang 14, 15 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 81. Lesson 3 - Unit 3 trang 22, 23 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 82. Lesson 2 - Unit 4 trang 26, 27 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 83. Lesson 2 Unit 5 trang 32,33 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 84. Lesson 2 - Unit 6 trang 42, 43 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 85. Lesson 2 - Unit 7 trang 48, 49 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 86. Lesson 2 Unit 8 trang 54, 55 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 87. Lesson 1 Unit 9 trang 58,59 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 88. Lesson 2 Unit 10 trang 66,67 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 89. Lesson 3 Unit 11 trang 10, 11 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 90. Lesson 3 Unit 12 trang 16,17 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 91. Lesson 3 Unit 13 trang 22 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 92. Lesson 3 Unit 14 trang 28 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 93. Lesson 3 Unit 15 trang 34 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 94. Lesson 3 Unit 16 trang 44 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 95. Lesson 3 Unit 17 trang 50 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 96. Lesson 3 Unit 18 trang 56 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 97. Lesson 3 Unit 19 trang 62 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 98. Lesson 3 Unit 20 trang 68 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 99. Lesson 3 - Unit 1 trang 10, 11 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 100. Lesson 3 - Unit 2 trang 16, 17 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 101. Lesson 3 - Unit 4 trang 28, 29 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 102. Lesson 3 Unit 5 trang 34,35 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 103. Lesson 3 - Unit 6 trang 44,45 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 104. Lesson 3 - Unit 7 trang 50, 51 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 105. Lesson 3 Unit 8 trang 56, 57 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 106. Lesson 2 Unit 9 trang 60,61 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 107. Lesson 3 Unit 10 trang 68,69 SGK tiếng Anh 5 mới

Lớp 12Lớp 11Lớp 10Lớp 9Lớp 8Lớp 7Lớp 6Lớp 5Lớp 4Lớp 3Lớp 2Lớp 1

Tiếng anh lớp 4 Unit 4: When’s your birthday? được team Ebomb biên soạn cung cấp đầy đủ kiến thức ngữ pháp, từ vựng; hướng dẫn giải bài tập Lesson 1, Lesson 2, Lesson 3 - Unit 4 Tiếng anh lớp 4 Tập 1....

  • Tác giả: ebomb.edu.vn

  • Ngày đăng: 11/12/2020

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 34948 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: aGood morning, classCô chào buổi sáng cả lớp.bHow are you?Các em có khỏe không?cWhat is the date today, Nam Nam ơi, hôm nay là ngày bao nhiêu nhỉ?dNo, It isn’t!Không, không đúng rồi. Hôm nay là ngày 2 tháng Mười.aIt's the first of OctoberHôm nay là ngày 1 tháng 10.bIt's the second of October.Hôm nay là ngày 2 tháng 10.cIt's the third of October. Hôm nay là ngày 3 tháng 10.dIt's the fourteenth of October. Hôm nay là ngày 14 tháng 10.eIt's the twenty-second of October.Hôm nay là ngày 22 tháng 10.fIt’s the thirty-first of October.Hôm nay là ngày 31 tháng 10.123Good morning, children.Good morning, Miss Hien.What's the date today?It's the third of October. Thank you.Is it the fourteenth of October today?No. It's the eighteenth of October.Thank you, Nam.That's alright.What's the date today, Tom?The twentieth of October.Sorry?It's the twentieth of October.Thanks.Birthday [n]Ngày sinh nhật Cake [n]Bánh ngọt Nice [adj]đẹp, hấp dẫn aOh! What a nice cake!Ồ! Cái bánh này đẹp thật đấy!bHappy birthday, LindaChúc mừng sinh nhật Linda.cWhen’s your birthday, Mai?Khi nào sinh nhật bạn vậy, Mai?aIt's on the first of January.Nó vào ngày 1 tháng 1bIt's on the twelfth of FebruaryNó vào ngày 12 tháng 2cIt's on the fourteenth of March. Nó vào ngày 14 tháng 3 dIt's on the twentieth of April.  Nó vào ngày 20 tháng 4eIt's on the thirty-first of May.Nó vào ngày 31 tháng 5fIt's on the twenty-fourth of JuneNó vào ngày 24 tháng 61What is the date today?Hôm nay là ngày mấy?2When's your birthday?Sinh nhật của bạn là khi nào?1234Today is my birthday.When's your birthday, Hoa?Hi, Tom. When's your birthday?When's your birthday, Linda?1It's on the fourth of February.Nó vào ngày 4 tháng 22It's on the fifth of MarchNó vào ngày 5 tháng 3.3It's on the twenty-third of June.Nó vào ngày 23 tháng 6Present [n]Quà tặngInvitation card [n]Thiệp mờiParty [n]Buổi tiệc Đáp ánGiải thích 1.b“ I’m from London, England.”2.a“ Today is Sunday. The sixth of May. It’s my birthday.”3.b“ I have many birthday presents from my friends.”

Xem chi tiết

Video liên quan

Chủ Đề