Tiếng anh lớp 3 trang 44

3. Now decide in which paragraph each detail below is mentioned. Write A, B, or C in the blank.

[Bây giờ quyết định xem mỗi chi tiết dưới đây được đề cập trong đoạn văn nào. Viết A, B, hoặc C vào chỗ trống.]

1.

the name of an Italian dish _____

[tên của một món ăn Ý]

Đáp án: C

Giải thích: Căn cứ vào câu 'Last year, my mum cooked lasagne, an Italian dish.', ta chọn được câu trả lời là đoạn văn C.

2.

the time family members have to gather for lunch _____

[thời gian các thành viên trong gia đình phải có mặt để ăn trưa]

Đáp án: A

Giải thích: Căn cứ vào câu 'Firstly, there's a tradition in our family of having lunch together on the second day of Tet.', ta chọn được câu trả lời là đoạn văn A.

3.

the date of the wedding anniversary _____

[ngày kỷ niệm ngày cưới]

Đáp án: C

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

an outdoor activity _____

[một hoạt động ngoài trời]

Đáp án: B

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

the length of time a tradition has existed _____

[khoảng thời gian mà một truyền thống đã tồn tại]

Đáp án: A

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

6.

the reason for spending time together _____

[lý do dành thời gian bên nhau]

Đáp án: B

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

Lesson 3 [Bài học 3]

Bài 1: Listen and repeat. [Nghe và lặp lại].

Click tại đây để nghe:

c   come May I come in?

    Tôi có thể vào được không?

d   down May I sit down?

Tôi có thể ngồi xuống được không?

Bài 2: Listen and write. [Nghe và viết].

Click tại đây để nghe:

1. May I come in? Tôi có thể vào được không?

2. Sit down, please. Vui lòng ngồi xuống.

Audio script

1. May I come in?

2. Sit down, please.

Bài 3: Let’s sing. [Chúng ta cùng hát].

Click tại đây để nghe:

Come in and sit down

Hello, hello, Miss Minh Hien

May I come in and sit down?

Hello, hello. Yes, you can.

Come in, sit down and study

Open your book and read aloud:

ABC DE F G!

I 2

Vào và ngồi xuống

Xin chào cô, xin chào cô, cô Minh Hiền.

Em có thể vào và ngồi xuống được không ạ?

Xin chào em, xin chào em. Vâng, em có thể.

Vào lớp, ngồi xuống và học.

Em hãy mở sách ra và đọc to:       

A B C D E F G I

Bài 4: Read and match. [Đọc và nối].

1 - c Open your book, please! Vui lòng mở sách ra!

2  - e Be quiet, please! Hãy im lặng nào!

3-  b May I ask a question, Mr Loc?

Xin phép thầy Lộc cho em hỏi một câu hỏi ạ?

4  - d May I write my name. Miss Hien?

Em có thể viết tên của mình phải không cô Hiền?

5  - a Don't talk! Không nói chuyện! / Hãy im lặng!

Bài 5: Look, read and write. [Nhìn, đọc và viết]

1. Sit down, please! Xin vui lòng ngồi xuống!                                                    

2. Don't talk, please! Làm ơn không nói chuyện!                                              

3. A: May I go out? Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?

B: Yes, you can. Vâng, em có thể đi.

4. A: May I stand up? Em có thể đứng lên không?

B: No, you can’t. Không, em không thể.

Bài 6: Project. [Đề án].

Viết và đặt những chỉ dẫn [mệnh lệnh] vào trong một cái hộp. Chọn và thực hành những chỉ dẫn [mệnh lệnh] đó.

Giải bài tập SBT Tiếng Anh lớp 3 thí điểm Unit 11 trang 44

Giải bài tập SBT Tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Unit 11: This is my family do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải sau đây với nội dung giải chi tiết và rõ ràng cho từng bài tập trong sách bài tập tiếng Anh lớp 3 trang 44, mỗi phần hướng dẫn giải đi kèm với lời dịch, giúp các em học sinh hiểu bài nhanh và dễ dàng hơn.

A. PHONICS AND VOCABULARY [Phát âm và Từ vựng]

1. Complete and say aloud [Hoàn thành và đọc to]

Hướng dẫn giải:

1. grandmother

2. mother

Tạm dịch:

1. bà

2. mẹ

2. Do the puzzle. [Giải câu đố]

Hướng dẫn giải:

3. Look and write. [Nhìn và viết.]

Hướng dẫn giải:

1. grandfather

2. grandmother

3. father

4. mother

Tạm dịch:

1. Ông của tớ 66 tuổi.

2. Bà của tớ 62 tuổi.

3. Bố của tớ 44 tuổi.

4. Mẹ của tớ 40 tuổi.

B. SENTENCE PATTERNS [Cấu trúc câu]

1. Read and match. [Đọc và nối]

Hướng dẫn giải:

1. d 2. a 3. b 4. c

Tạm dịch:

1. Đây là ông của tớ.

2. Mẹ của cậu bao nhiêu tuổi?

3. Bố của tớ trẻ.

4. Chị gái của tớ 7 tuổi.

2. Match the sentences. [Nối các câu sau]

Hướng dẫn giải:

1. c

2. d

3. b

4. a

Tạm dịch:

1. Người đàn ông đó là ai?

Đó là bố của tớ.

2. Anh tra của cậu bao nhiêu tuổi?

Anh ấy 13 tuổi.

3. Cậu bao nhiêu tuổi?

Tớ 10 tuổi.

4. Ông của cậu già phải không?

Vâng, đúng vậy.

3. Put the words in order. Then read aloud. [Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng.]

Hướng dẫn giải:

1. My sister is thirteen years old.

2. How old is your father?

3. That is my grandfather.

4. My mother is young.

Tạm dịch:

1. Chị gái của tớ 13 tuổi.

2. Bố của bạn bao nhiêu tuổi?

3. Đó là ông của tớ.

4. Mẹ của tớ trẻ.

C. SPEAKING [NÓI]

Read and ask the questions. [Đọc và hỏi câu hỏi].

Hướng dẫn giải:

a. Who is he?

How old is he?

b. Who is she?

How old is she?

c. Who's he?

How old is he?

d. Who's he?

How old is she?

Tạm dịch:

a. Ông ấy là ai?

Ông ấy là ông tở.

Ông ấy bao nhiêu tuổi?

Ông 66 tuổi.

b. Cô ấy là ai?

Cô ấy là mẹ tớ.

Cô ấy bao nhiêu tuổi?

Mẹ tớ 40 tuổi.

c. Cậu ấy là ai?

Cậu ấy là con trai tôi.

Cậu ấy bao nhiêu tuổi?

Cậu ấy 13 tuổi.

d. Em ấy là ai?

Em ấy là em gái tớ.

Em ấy bao nhiêu tuổi?

Em ấy 10 tuổi.

D. READING [ĐỌC HlỂU]

1. Read and complete. [Đọc và hoàn thành].

she / nice / woman / forty / mother

Linda: Who's that [1]_____ ?

Mai: She's my [2] _____ .

Linda: How old is [3] _____ ?

Mai: She is [4] _____ years old.

Linda: She looks young and [5] _____ !

Mai: Thank you.

Hướng dẫn giải:

1. woman

2. mother

3. she

4. forty

5. nice

Tạm dịch:

Linda: Người phụ nữ đó là ai?

Mai: Cô ấy là mẹ tớ.

Linda: Cô ấy bao nhiêu tuổi?

Mai: Mẹ tớ 40 tuổi.

Linda: Cô ấy trông trẻ và đẹp.

Mai: Cảm ơn!

2. Read and circle the correct answers.

[Đọc và khoanh đáp án đúng]

My name is Tony. I am ten years old. There are five people in my family. My grandmother is seventy years old. My father is forty-five years old. My mother is young. She is thirty-eight years old. My sister is fourteen years old.

1. There are ___________ people in Tony's family.

a.four

b.five

c.six

2. Tony is ___________ years old.

a.eight

b.nine

c.ten

3. His grandmother is ___________ years old.

a.fifty

b.fifty-six

c.seventy

4. His ___________ is forty-five years old.

a.father

b.mother

c.grandmother

5. His mother is ___________.

a.young

b.old

c.nice

Hướng dẫn giải:

1. B

2. C

3. C

4. A

5. A

Tạm dịch:

Tên của tớ là Tony. Tớ 10 tuổi. Gia đình tớ có 5 người. Bà của tớ 70 tuổi. Bố của tớ 45 tuổi. Mẹ tớ trẻ. Mẹ 38 tuổi. Chị gái của tớ 14 tuổi.

1. Có 5 người trong gia đình của Tony.

2. Tony 10 tuổi.

3. Bà của cậu ấy 70 tuổi.

4. Bố của cậu ấy 45 tuổi.

5. Mẹ của cậu ấy trẻ.

E. WRITING [VIẾT]

1. Look and write. [Nhìn và viết].

Hướng dẫn giải:

1. six

2. grandmother

3. mother

4. family

Tạm dịch:

1. Có 6 người trong gia đình tớ.

2. Ông và bà thì già.

3. Bố và mẹ thì trẻ.

4. Họ là một gia đình hạnh phúc.

2. Write the questions.

[Viết những câu hỏi.]

Example:

Who is that man?
He is the father.
How old is he?
He is forty-five years old.

1. ___________?

She is the mother.

2. . ___________?

She is forty years old.

3. . ___________?

He is the son.

4. . ___________?

He is fifteen years old.

5. . ___________?

She is the daughter.

6. . ___________?

She is ten years old.

Hướng dẫn giải:

1. Who is that woman?

2. How old is she?

3. Who is that boy?

4. How old is he?

5. Who is that girl?

6. How old is she?

Tạm dịch:

Ví dụ:

Người đàn ông đó là ai?

Ông ấy là bố.

Ông ấy bao nhiêu tuổi?

Bố 45 tuổi.

1. Người phụ nữ đó là ai?

Cô ấy là mẹ.

2. Cô ấy bao nhiêu tuổi?

Mẹ 40 tuổi.

3. Cậu bé đó là ai?

Cậu ấy là con trai.

4. Cậu ấy bao nhiêu tuổi?

Cậu ấy 15 tuổi.

5. Cô gái đó là ai?

Cô ấy là con gái.

6. Cô ấy bao nhiêu tuổi?

Cô ấy 10 tuổi.

3. Write about your family.

[Viết về gia đình bạn.]

Tạm dịch:

Có ________ người trong gia đình tôi.

Bố tôi ________ tuổi, và mẹ tôi ________ tuổi. Chị gái/anh trai ________ tuổi. Tôi ________ tuổi.

Chúng tôi là một gia đình hạnh phúc.

Trên đây là nội dung Giải bài tập SBT tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Unit 11: This is my family, Ngoài ra, để ôn tập chuẩn bị cho kì thi học kì 2 sắp tới, mời các em tham khảo thêm nhiều tài liệu tiếng Anh lớp 3 được cập nhật liên tục trên VnDoc.com như: Bài tập trắc nghiệm trực tuyến tiếng Anh lớp 3, Giải bài tập SGK Tiếng Anh 3, Đề thi học kì 2 lớp 3, Đề thi giữa kì 2 lớp 3,... Chúc các em học tốt!

Video liên quan

Chủ Đề