Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế xây dựng

Xây dựng là một trong những chuyên ngành thu hút được nhiều sự quan tâm. Những người làm việc trong ngành này được đánh giá cao về trình độ chuyên môn. Tuy nhiên, họ lại gặp rào cản về ngôn ngữ khi phải tiếp xúc với những đối tác nước ngoài. Đôi khi, điều này khiến họ đánh mất đi nhiều cơ hội cho chính bản thân mình. Hiểu được điều này, bài viết hôm nay sẽ cùng bạn những từ vựng phổ biến nhất để cải thiện tiếng Anh chuyên ngành xây dựng.

Sơ lược về chuyên ngành xây dựng

Construction industry: ngành xây dựng

Ngành xây xựng là từ để chỉ về một lĩnh vực chung bao gồm nhiều ngành, nghề khác nhau liên quan đến kỹ thuật thiết kế và thi công hạ tầng.

Ngành xây dựng hướng đến những sản phẩm có đại điểm nhất định dành cho các đối tượng khách hàng riêng biệt. Ở đây có thể là cá nhân, hộ gia đình, tổ chức hoặc của cả cộng động.

Ex: Im a construction engineer.

[Tôi là một kỹ sư xây dựng]

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

1. Từ vựng chuyên ngành xây dựng dân dụng

Angle brace/ angle tie in the scaffold /ˈæŋɡl/ /breɪs/, /ˈæŋɡl/ /taɪ/ /ɪn/ /ðə/ /ˈskæfoʊld/: thanh giằng góc ở giàn giáo

Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/: kiến trúc

Architectural /ˌɑːrkɪˈtektʃərəl/: thuộc về kiến trúc

Apprentice /əˈprentɪs/: người học việc

Building site /ˈbɪldɪŋ/ /saɪt/: công trường xây dựng

Basement of tamped [rammed] concrete /ˈbeɪsmənt/ /əv/ /tæmpd/ /ræmd/ /ˈkɑːŋkriːt/: móng làm bằng cách đổ bê tông

Bricklayers labourer /ˈbrɪkleɪərs/ /ˈleɪbərər/: thợ phụ nề

Brick wall /brɪk/ /wɔːl/: tường gạch

Brick /brɪk/: gạch

Bag of cement /bæɡ/ /əv/ /sɪˈment/: bao xi măng

Bricklayer /ˈbrɪkleɪər/: thợ nề

Cover [boards] for the staircase /ˈkʌvər/ /bɔːrdz/ /fər/ /ðə/ /ˈsterkeɪs/: tấm che lồng cầu thang

Carcase /ˈkɑːrkəs/: khung sườn nhà

Concrete floor /ˈkɑːŋkriːt/ /flɔːr/: sàn bê tông

Cellar window /ˈselər/ /ˈwɪndoʊ/: các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm

Civil engineer /ˈsɪvl/ /ˌendʒɪˈnɪr/ : kỹ sư xây dựng dân dụng

Construction engineer /kənˈstrʌkʃn/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư xây dựng

Concrete base course /ˈkɑːŋkriːt/ /beɪs/ /kɔːrs/: cửa sổ tầng hầm

Culvert /ˈkʌlvərt/: ống dây điện ngầm; cống

Contractor /kənˈtræktər/: nhà thầu

Carpenter /ˈkɑːrpəntər/: thợ mộc

Craftsman /ˈkræftsmən/: nghệ nhân

Chemical engineer /ˈkemɪkl/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư hóa

Construction group /kənˈstrʌkʃn/ /ɡruːp/: đội xây dựng

Consultant /kənˈsʌltənt/: tư vấn

Contracting officers representative /ˈkɑːntræktɪŋ/ /ˈɔːfɪsərz/ /ˌreprɪˈzentətɪv/: đại diện viên chức quản lý hợp đồng

Contracting officer /ˈkɑːntræktɪŋ//ˈɔːfɪsər/: viên chức quản lý hợp đồng

Drainage system /ˈdreɪnɪdʒ/ /ˈsɪstəm/: hệ thống thoát nước

Drainage /ˈdreɪnɪdʒ/: thoát nước

Guard board /ɡɑːrd//bɔːrdz: tấm chắn, tấm bảo vệ

Electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/: điện

Electrical /ɪˈlektrɪkl/: thuộc về điện

Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/: thợ điện

Electrical engineer /ɪˈlektrɪkl/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư điện

Hollow block wall /ˈhɑːloʊ/ /blɑːk//wɔːl/: tường xây bằng gạch lỗ

Heating system /ˈhiːtɪŋ//ˈsɪstəm/: hệ thống sưởi

Heavy equipment /ˈhevi//ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị thi công

Interior decoration /ɪnˌtɪriər dekəˈreɪʃn/: trang trí nội thất

Jamb /dʒæm/: thanh đứng khuôn cửa

Ledger /ˈledʒər/: gióng ngang ở giàn giáo

Landscape /ˈlændskeɪp/: xây dựng vườn hoa

Lintel [window head] /ˈlɪntl/ /ˈwɪndoʊ/ /hed/: rầm đỡ cửa sổ hoặc cửa ra vào

Mechanics /məˈkænɪks/: cơ khí, cơ khí học

M&E: Điện Nước

Mortar trough /ˈmɔːrtər/ /trɔːf/: chậu vữa

Mate /meɪt/: thợ phụ

Mechanical engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư cơ khí

Owner /ˈoʊnər/: chủ đầu tư

Owners representative /ˈoʊnər/ /ˌreprɪˈzentətɪv/:: đại diện chủ đầu tư

Officer in charge of safe and hygiene /ˈɔːfɪsər/ /ɪn//tʃɑːrdʒ/ /əv/ /seɪf/ /ənd/ /ˈhaɪdʒiːn/: người phụ trách vệ sinh an toàn lao động và môi trường

People on site /ˈpiːpl/ /ɑːn/ /saɪt/: nhân viên ở công trường

Power /ˈpaʊər/: điện [nói về năng lượng]

Plumbing system /ˈplʌmɪŋ/ /ˈsɪstəm/:: hệ thống cấp nước

Putlog [putlock]: thanh giàn giáo

Platform railing /ˈplætfɔːrm/ /ˈreɪlɪŋ/: lan can/tay vịn sàn [bảo hộ lao động]

Plank platform /plæŋk/ /ˈplætfɔːrm/: sàn lát ván

Plants and equipment /plænts/ /ənd/ /ɪˈkwɪpmənt/: xưởng và thiết bị

Plasterer /ˈplæstərər/: thợ hồ

Plumber /ˈplʌmər/: thợ ống nước

Steel-fixer /stiːl ˈfɪksər/: thợ sắt

Scaffolder /ˈskæfoʊldər/: thợ giàn giáo

Sub-contractor /sʌb kənˈtræktər/: nhà thầu phụ

Triangulation /traɪˌæŋɡjuˈleɪʃn/: phép đạc tam giác

Water supply system /ˈwɑːtər/ /səˈplaɪ/ /ˈsɪstəm/:: hệ thống cấp nước

Work platform /wɜːrk/ /ˈplætfɔːrm/: bục kê để xây

Window ledge /ˈwɪndoʊ//ˈledʒ/: ngưỡng [bậu] cửa sổ

Welder /ˈweldər/: thợ hàn

Worker /wɜːrkər/: công nhân

Quality engineer /ˈkwɑːləti/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư đảm bảo chất lượng

Quantity surveyor /ˈkwɑːntəti/ /sərˈveɪər/: dự toán viên

Soil boring /sɔɪl/ /ˈbɔːrɪŋ/: khoan đất

Structural /ˈstrʌktʃərəl/: thuộc về kết cấu

Structure /ˈstrʌktʃər/: kết cấu

Storm-water/ rainwater /ˈstɔːrm wɔːtər/ /ˈreɪnwɔːtər/: nước mưa

Sewerage /ˈsuːərɪdʒ/: hệ thống ống cống

Sewer /ˈsuːər/: ống cống

Sewage /ˈsuːɪdʒ/: nước thải trong cống

Soil investigation /sɔɪl/ /ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/: thăm dò địa chất

Specialized trade /ˈspeʃəlaɪzd/ /treɪd/: chuyên ngành

Scaffolding joint with chain /ˈskæfəldɪŋ/: giàn giáo liên hợp

Scaffold pole [scaffold standard] /ˈskæfəld/ /poʊl/, /ˈskæfəld/ /ˈstændərd/: cọc giàn giáo

Supervisor /ˈsuːpərvaɪzər/: giám sát

Site engineer /saɪt/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư công trường

Site manager /saɪt/ /ˈmænɪdʒər/: trưởng công trình

Structural engineer /ˈstrʌktʃərəl/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư kết cấu

Sanitary engineer /ˈsænəteri/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư cấp nước

Soil engineer /sɔɪl/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư địa chất

Storekeeper /ˈstɔːrkiːpər/: thủ kho

Surveyor /sərˈveɪər/: trắc đạt viên, khảo sát viên

2. Từ vựng về dụng cụ xây dựng

Vice: mỏ cặp

Hammer: búa

Bolt: bu lộng

Pickaxe: búa có đầu nhọn

Drill: máy khoan

Pincers: cái kìm

Piler: cái kìm

Chisel: các đục

Shears: kéo lớn

Chainsaw: cái cưa

Level: ống thăng bằng

Nut: con ốc

Spade: cái xẻng

Screwdriver: tua vít

Tape: thước cuộn

Nail: cái đinh

Wrench: cái cờ lê

3. Từ vựng về vật liệu xây dựng

sand: cát

soil: đất

rock: đá viên

mud: bùn

stone: đá tảng

gravel: sỏi

concrete: xi măng

brick: gạch

rubble: viên sỏi, viên đá

pebble: đá cuội

wood: gỗ

steel: thép

iron: sắt

Một số tài liệu sách về chuyên ngành xây dựng

Để giúp cho việc trau dồi kiến thức tiếng Anh chuyên ngành xây xựng tốt hơn, chúng tôi xin tổng hợp một số giáo trình bổ ích, chọn lọc như sau:

1. Giáo trình English for Construction

English for Constructionlà giáo trìnhtài liệu tiếng anh chuyên ngành xây dựngchi tiết nhất thuộc bộ giáo trình Express dành cho những người đi làm của Đại học Oxford. Bộ giáo trình này tương đương với một khóa học 25-30 tiếng, phù hợp cho những người muốn học tiếng anh chuyên ngành xây dựng cấp tốc, cải thiện trình độ ngoại ngữ của mình vững hơn.

2. Giáo trình Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng

Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựngđược dịch và biên soạn lại từ cuốnEnglish For Science and Technology Architecture and Building Constructioncủa tác giả James Cumming.Tài liệu này chú trọng vào rèn luyện 4 kỹ năng nghe nói đọc viết về những vấn đề chuyên môn trong ngành xây dựng.

XEM THÊM:

  • Câu điều kiện loại 2
  • Câu điều kiện loại 0
  • Câu điều kiện loại 3
5/5 - [1 bình chọn]

Xem thêm:

  • Cẩm nang học tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc
  • Website giúp học tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc

Tài liệu số 1:Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc

Cuốn sách này được biên soạn cho sinh viên, cán bộ giảng dạy và kỹ sư công tác trong ngành xây dựng và kiến trúc. Nó bao gồm 20 bài học được biên soạn bằng tiếng Anh, theo các chuyên đề khác nhau trong ngành xây dựng và kiến trúc.

Cơ sở ngữ pháp tiếng Anh khoa học cung cấp cho người đọc những kiến thức quan trọng nhằm giúp họ khả năng đọc hiểu được các sách khoa học bằng tiếng Anh và khả năng viết được các văn bản hoặc báo cáo khoa học bằng tiếng Anh. Nhiều bài tập kèm đáp án tạo điều kiện thuận lợi cho những người tự học tiếng anh khoa học. Khoảng 7.000 thuật ngữ thông dụng được trình bày ở cuối sách, phản ánh những thành tựu mới nhất trong Xây dựng và Kiến trúc.

Tài liệu số 2: English for science and technology [Architecture and Building Construction]

Cuốn sách English for science and technology [Tên tiếng Việt là Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng] do tác giả James Cumming biên soạn là một tài liệu bổ ích. Với mong muốn mang đến một tài liệu đầy đủ kiến thức căn bản dành cho sinh viên ngành Kiến trúc, cuốn sách gồm các nội dung kỹ năng nói, viết, dịch những vấn đề liên quan đến kiến trúc, xây dựng và công trình nhà cửa. Cuối mỗi bài đều có phần luyện nghe. Sách gồm 12 bài cơ bản, ngoài ra còn có một số bài củng cố và nâng cao trình bày các nội dung thường gặp nhất trong kiến trúc và xây dựng.

Cuốn sách này rất phù hợp cho việc giảng dạy tại các trường đào tạo về Kiến trúc, Xây dựng, giúp sinh viên có vốn tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc căn bản khi bước vào thị trường lao động. Đồng thời, cuốn sách cũng rất phù hợp cho công nhân, kỹ sư hiện đang công tác trong ngành xây dựng.

Tài liệu số 3: English for Construction

English for Construction [tiếng Việt là Tiếng Anh trong ngành xây dựng] nằm trong bộ sách Pearson Longman Vocational English. Cuốn sách được thiết kế dành cho sinh viên đang ngồi trên ghế nhà trường hoặc cho các cán bộ nhân viên đang hoạt động trong lĩnh vực Kiến trúc. Cuốn sách gồm những chủ đề mới nhất và thường dùng nhất trong chuyên môn kiến trúc và xây dựng, phù hợp với kiến thức của sinh viên. Cuối mỗi phần có tổng hợp kiến thức của phần đó được trình bày dưới dạng bảng, giúp người học dễ tiếp thu và ghi nhớ kiến thức. Các dạng bài tập đa dạng như điền từ, nối chữ, đọc và trả lời câu hỏi, dành cho cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết kích thích sự hứng thú của người học. Cuốn sách hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Anh nói chung và tiếng Anh chuyên ngành ngành kiến trúc cơ bản nói riêng.

Video liên quan

Chủ Đề