Sự khác nhau giữa a number of và the number of

Để giải đáp thắc mắc của nhiều bạn về cách sử dụng của những từ, cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong ngữ pháp tiếng Anh, trong ngày hôm nay, cô Hoa sẽ giúp các bạn phân biệt cách dùng của các từ The number of và A number of trong tiếng Anh nhiều bạn có thể vẫn còn đang lúng túng khi sử dụng. Mời các bạn cùng theo dõi trong bài viết dưới đây nhé!

      Bài viết cùng chủ đề

  • Phân biệt 'Most' và 'Most of
  • Phân biệt 'A' và 'An'

1. Cách dùng The number of

The number of + plural noun + singular verb….
  • Nghĩa số lượng: The number of có nghĩa là “những”, dùng để diễn tả số lượng tương đối nhiều. Trong cấu trúc thông thường, the number of đi với danh từ số nhiều, nhưng động từ trong câu vẫn được chia ở ngôi ba số ít.

Ví dụ: Today, the number of children is under pressure of stuyding from their parents. (Ngày nay, nhiều trẻ em chịu áp lực học hành từ cha mẹ)

  • Nghĩa tính chất: Tuy nhiên, trong một số trường hợp, động từ theo sau the number of được chia ở ngôi ba số nhiều, dùng để chỉ tính chất của danh từ.

Ví dụ: Today, the number of children are taller than in the past. (Ngày nay, nhiều trẻ em cao hơn so với trước đây)

Tùy theo danh từ được nhắc đến trong câu, cũng như ý nghĩa nhấn mạnh của người sử dụng, động từ theo sau the number of được sử dụng linh hoạt theo hai cách trên. Tuy nhiên, cách dùng thứ nhất phổ biến hơn và thường xuất hiện trong các đề thi hơn.

2. Cách dùng A number of

A number of + plural noun + plural verb ….

A number of có nghĩa là “một vài”, hay “một vài những”, dùng để diễn tả một số trong tổng thể. Cấu trúc cố định, a number of đi với danh từ số nhiều, động từ chia theo ngôi ba số nhiều.

Người dùng hay nhầm lẫn ở dấu hiệu “a”, và dịch nghĩa là “một vài” – chỉ  một lượng mà chia động từ ở ngôi ba số ít,  hoặc danh từ để dạng số ít dẫn đến những lỗi sai ngữ pháp.

Ví dụ: A number of tables are decorated for the anniversary.

3. Chú ý khi dùng The number of và A number of

Danh từ theo sau the number of và a number of đều là danh từ đếm được số nhiều và không theo sau bởi danh từ không đếm được (uncountable nouns: water, news, furniture…)

Có hai dạng danh từ đếm được số nhiều cần lưu ý:

- Danh từ số nhiều có quy tắc: days, books, streets,…

- Danh từ số nhiều bất quy tắc:

  • man ~ men
  • woman ~ women
  • foot ~ feet
  • sheep ~ sheep
  • deer ~ deer
  • tooth ~ teeth
  • mouse ~ mice
  • child ~ children
  • person ~ people
  • Kết thúc bằng “x, s, sh, ch, z” + es: boxes, watches, dish ~ dishes,..
  • Kết thúc bằng “fe”: “fe” ~ “ve” +s: knife ~ knive, wife ~ wives,…
  • Kết thúc bằng “f: “f” ~ “v” + es : wolf ~ wolves, leaf ~ leaves.. .
  • Kết thúc bằng phụ âm + “o” chuyển sang dạng số nhiều thì thêm hậu tố “es”: potato ~ potatoes, tomato ~ tomatoes.
  • Kết thúc bằng phụ âm + “y”: “y” ~ “i” + es: countries, stories, ladies...

Một số danh từ có cấu tạo kết thúc bằng “s”, tuy nhiên không phải dạng số nhiều, người dùng cần lưu ý để phân biệt như: mathematics, politics, physics…(các môn học), news…

Ta nên sử dụng ngữ nghĩa của cụm từ và hàm ý hướng đến của câu để suy ra cách dùng động từ chính xác, thay vì rập khuôn cấu trúc, kém linh hoạt trong vận dụng.

4. Bài tập thực hành

Bài 1: 

  • The number of trees (cut)……….to construct a road.
  • The number of women (success)……in business.
  • The number of employees (be)………more responsible since salary increase.
  • The number of cups (decorate)……… with some little flowers.
  • The number of exercises in revision (be)…… too difficult for them..

Bài 2:

  • The number of books (give away)………… to the poor children.
  • A number of students (not pass)……… the final exam last week.
  • The number of ( balloon/use)………… to decorate for the party.
  • A number of (competitor/ not understand) still…….. the rule.
  • The number of houses (decorate)………. with color lights.

>> Để được giải đáp các thắc mắc về phương pháp học tiếng Anh giao tiếp và nắm trọn kiến thức ngữ pháp quen thuộc, bạn có thể đăng ký ngay tại đây nhé:

Sự khác nhau giữa a number of và the number of

Bạn có phân biệt được khi nào thì dùng "amount" và "number"? Đây là cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. 

Amount

Bạn sử dụng amount khi nói về danh từ không đếm được, có nghĩa không thể tính toán mà không sử dụng đơn vị đo lường. 

Ví dụ: the amount of water (Mặc dù có thể nói là 1 liter of water nhưng bạn không thể tự đếm nước mà không sử dụng đơn vị lít). 

Number

Bạn sử dụng number khi nói về danh từ đếm được, có nghĩa bạn có thể đếm chính xác là bao nhiêu.  

Ví dụ: the number of birds (Bạn hoàn toàn có thể đếm: 1 con chim, 2 con chim... mà không cần sử dụng đơn vị đo lường).

Sự khác nhau giữa a number of và the number of

Cách phân biệt amount và number. Ảnh: Pinterest

Một số ví dụ trong câu

- The number of cells that are growing in that petri dish is incredible! (Số lượng tế bào đang phát triển trong đĩa petri - loại đĩa đựng mẫu xét nghiệm - thật không thể tin được!) 

Do tế bào (cell) có thể đo lường được bằng cách đếm (1 tế bào, 10.000 tế bào...) nên sử dụng number là chính xác. 

- The amount of effort that Jace put into the article was pitiful. No wonder the quality of it was so poor. (Những nỗ lực mà Jace bỏ ra cho bài báo này là không đáng kể. Không có gì ngạc nhiên khi chất lượng của nó quá kém).

Nỗ lực (effort) là thứ không thể đo lường trực tiếp, bạn không thể nói one effort mà chỉ có thể nói one hour of effort. Nói cách khác, bạn phải sử dụng một đơn vị đo lường để định lượng nỗ lực. Do đó, amount được sử dụng trong trường hợp này. 

- I have created a small number of videos that you can watch when you have the time. (Tôi đã làm một vài video, bạn có thể xem khi có thời gian).  

Bạn có thể làm một video hoặc một triệu video, do đó video là danh từ đếm được. A small number of videos là cách dùng chính xác. 

- The amount of trust that your boss has in your is really quite incredible! (Sự tin tưởng mà sếp dành cho anh thật sự đáng kinh ngạc!)

Mặc dù bạn có thể có rất nhiều niềm tin (a lot of trust) hoặc chỉ tin tưởng một chút (a little trust), bạn không thể biết chính xác lượng hay mức độ tin tưởng mà bạn đang nói tới có trùng khớp với những gì người nghe hiểu. Bởi vì niềm tin, sự tín nhiệm là danh từ không đếm được, bạn cần sử dụng amount.  

- Polly got a large amount of hair cut off at the barber shop today. (Polly cắt một lượng tóc lớn ở tiệm tóc hôm nay). 

Ở trường hợp này, hair là danh từ không đếm được bởi nó đề cập đến toàn bộ số tóc mà Polly có, không phải những sợi tóc riêng lẻ trên đầu. Bởi vì không thể biết chính xác có bao nhiêu tóc, amount là cách dùng chính xác. 

- Can you believe that someone has to count the number of hairs there are on that wig? (Bạn có tin ai đó phải đếm số sợi tóc trên bộ tóc giả đó không?)

Trái ngược với ví dụ trước, câu này đề cập đến từng sợi tóc riêng lẻ. Người được nói đến phải đếm từng sợi tóc một, và họ có thể nói có 4.503 sợi tóc (hoặc bất kỳ con số nào khác). Do vậy, number là cách dùng đúng. 

Phiêu Linh (theo My English Teacher)

I. Cách dùng danh từ "number" tiếng anh

II. PHÂN BIỆT "THE NUMBER OF..." & "A NUMBER OF ..."

1. CÁCH DÙNG "THE NUMBER OF"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • THE NUMBER OF nghĩa là SỐ LƯỢNG, TỔNG SỐ

The number of + plural noun + singular verb (danh từ số nhiều)

==> Danh từ đứng sau OF phải là danh từ số nhiều

==> Động từ chính của câu phải là động từ số ít

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The number of days in a week is 7 (IELTS  TUTOR giải thích: Số ngày trong một tuần là bảy 
  • The number of residents who have been questioned on this matter is quite small (IELTS  TUTOR giải thích: Số lượng người dân những người đã được đặt câu hỏi về vấn đề này là khá nhỏ) 
  • The number of people, who have lost their job, is quite big (IELTS  TUTOR giải thích: Số lượng người mất việc làm là rất nhiều)

2. CÁCH DÙNG "A NUMBER OF"

=used for giving a general idea of how many people or things you are referring to

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A NUMBER OF nghĩa là MỘT VÀI

  • A number of + plural noun + plural verb (Danh từ đếm được)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • A number of hours have passed (IELTS  TUTOR giải thích: Một vài giờ đồng hồ đã trôi qua)
  • A number of sheep are eating grass (IELTS  TUTOR  lưu  ý  “sheep” là danh từ số nhiều như IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ số nhiều không tận cùng là "s"  (IELTS  TUTOR giải thích: Một vài con cừu đang ăn cỏ)
  • A number of people have lost their job (IELTS  TUTOR giải thích: Có một người đã mất việc làm)
  • A number of students are going to the class (IELTS  TUTOR giải thích: Một số sinh viên đang đi đến lớp học)
  • A number of applicants have already been interviewed. (IELTS  TUTOR giải thích: Một số ứng viên đã được phỏng vấn)
  • A number of students (=more than a few, but not many) have part-time jobs. 
  • We’ve met on a number of occasions. 
  • Quite a number of paintings (=many paintings) have been sold.