So sánh lãi suất thẻ tín dụng các ngân hàng
Thẻ tín dụng hút người dùng vì có nhiều ưu đãi, nhưng cũng không ít khách hàng phải đóng thẻ sau một thời gian sử dụng bởi bị "choáng" với chính sách tính lãi trên số tiền trả chậm... Show
Với sự phát triển nhanh chóng của hệ thống thanh toán hiện nay, thẻ tín dụng được xem là một sản phẩm chiến lược của mỗi ngân hàng và cũng rất thu hút khách hàng bởi tính tiện lợi, bảo mật, lại kèm nhiều ưu đãi. Một trong những ưu điểm của thẻ tín dụng là chủ thẻ có thể chi tiêu trước, trả tiền sau; khoảng thời gian miễn lãi của các ngân hàng thường dao động từ 45 đến 55 ngày. Điều này giúp khách hàng chủ động hơn trong chi tiêu, đáp ứng được các nhu cầu tài chính của bản thân một cách dễ dàng hơn. Ngoài ra, những ưu đãi hấp dẫn mà chủ thẻ được hưởng cũng là điểm cộng lớn của thẻ tín dụng. Các ngân hàng đang ra sức cạnh tranh nhau bằng cách liên kết với các nhãn hàng để đưa ra những ưu đãi hoàn tiền, chương trình bán hàng trả góp với lãi suất 0% cho khách hàng. Và chủ thẻ cũng là một trong những người được hưởng lợi trong cuộc chạy đua này. Có thể thấy, việc sở hữu thẻ tín dụng mang lại những tiện ích vượt trội hơn nhiều cho chủ thẻ so với việc sở hữu thẻ ghi nợ thông thường. Điều này khiến cho nhu cầu mở thẻ tín dụng trong những năm gần đây tăng lên nhanh chóng. Tuy nhiên, đã có không ít khách hàng phải hủy thẻ tín dụng sau một thời gian sử dụng. Lý do chính bởi vì sau thời gian miễn lãi, khách hàng bị "choáng" bởi lãi suất tính trên số tiền trả chậm khá cao. Bảng so sánh lãi suất thẻ tín dụng Visa hạng chuẩn của một số ngân hàng Khảo sát của chúng tôi tại thời điểm ngày 11/9/2019 cho thấy, đối với thẻ tín dụng Visa hạng chuẩn, nhóm các ngân hàng TMCP Nhà nước như BIDV, Vietinbank hay Agribank có mức lãi suất áp dụng thấp nhất, đều ở mức dưới 20%/năm. Ở một số ngân hàng ngoại có sự chênh lệch đáng kể. Nếu như ở Shinhanbank thu lãi 26%/năm đối với số tiền chậm trả thì ở HSBC hay Citibank Vietnam áp dụng lãi suất ở mức cao so với toàn hệ thống, trên 30%/năm. Với các ngân hàng TMCP khác, lãi suất chủ thẻ phải chịu dao động trong khoảng từ 23-29%/năm tùy thuộc vào một số chính sách của ngân hàng. Như với thẻ Visa chuẩn của NCB khi có tài sản đảm bảo chỉ phải chịu lãi suất 23%, nếu không mức lãi là 25%. Hay ở Techcombank, mức lãi suất áp dụng đối với khách hàng thông thường là 29.8% và 26.8% đối với khách hàng là hội viên dịch vụ ngân hàng ưu tiên (khách VIP). Không chỉ bị tính lãi, khi quá số ngày miễn lãi mà chưa thanh toán số tiền đã chi tiêu hoặc số tiền tối thiểu phải trả thì khách hàng còn phải chịu phí phạt thanh toán trễ hạn. Mỗi ngân hàng sẽ thu phí phạt trên số tiền tối thiểu còn lại hoặc trên tổng số tiền chậm trả. Các ngân hàng bao gồm MBBank, SCB, ABBank, ACB và HSBC thu phí ở mức 4% dư nợ tối thiểu còn lại, trong khi đó ở Vietinbank là 3%-6%. Phạt trên tổng số tiền chưa thanh toán, VietABank đứng đầu với mức phí thấp nhất chỉ 1%. Mức phí cao nhất lên đến 6% áp dụng đối với thẻ tín dụng Visa chuẩn ở Sacombank và Techcombank. Nhóm 7 ngân hàng còn lại có mức phí dao động từ 3% đến 4,4% dư nợ chưa thanh toán, bao gồm Agribank, BIDV, NCB, HDBank, Shinhan Bank, Citibank Vietnam và TP Bank. Ngoài ra, các ngân hàng còn quy định thêm mức phạt tối thiểu từ 50.000 đồng cho tới 300.000 đồng, thậm chí tại Citibank mức phạt tối đa lên tới 2 triệu đồng. Bảng phí phạt thanh toán trễ hạn thẻ tín dụng Visa hạng chuẩn của một số ngân hàng Như vậy, với thẻ tín dụng Visa hạng chuẩn, lãi suất phạt chậm trả của các ngân hàng quốc doanh thấp hơn hẳn so với các ngân hàng thương mại khác, một vài ngân hàng nước ngoài còn thu lãi cao vượt mức 30%/năm. Tuy nhiên, nếu chủ thẻ biết cách chi tiêu và thanh toán nợ trong khoảng thời gian miễn lãi thì lãi suất không phải là điều quá quan trọng mà thay vào đó là dịch vụ thẻ cũng như các tiện ích và ưu đãi mà thẻ mang lại. Sử dụng thẻ tín dụng hiệu quả là khi khách hàng không phải chịu lãi suất, phí phạt chậm trả cũng như tối đa hoá khuyến mãi được cung cấp từ thẻ.
Toàn cảnh 9 loại phí dịch vụ thẻ tín dụng hạng chuẩn của hơn 20 ngân hàng hiện nay
Bạn đang muốn tìm loại thẻ tín dụng tốt nhất hiện nay để đăng ký và sử dụng? TOP 5 ngân hàng được người tiêu dùng đánh giá cao và tin dùng nhất hiện nay sẽ là gợi ý giúp bạn tìm được loại thẻ phù hợp nhất với mình. 1. Thẻ tín dụng là gì?Thẻ tín dụng là một công cụ chi tiêu trả trước, trả tiền sau, là một hình thức thanh toán mới, thay thế cho việc thanh toán truyền thống bằng tiền mặt. Thẻ tín dụng mang đến nhiều lợi ích ưu việt đó là: 1.1. Thanh toán khi mua hàngThay vì trừ trực tiếp tiền mặt khi mua hàng, ngân hàng sẽ ứng trước tiền để chi trả. Chủ thẻ sẽ cần trả lại số tiền này cho ngân hàng vào trước ngày đáo hạn trên sao kê hàng tháng. Sở hữu thẻ tín dụng còn giúp chủ thẻ có thể mua sắm ở nhiều điểm trong và ngoài nước mà không cần mang theo tiền mặt hay chứng minh tài chính. Ví dụ: Bạn làm thẻ tín dụng Mastercard. Khi đi du lịch hay công tác ở nước ngoài, bạn không cần đổi ngoại tệ, không cần mang tiền mặt, chỉ cần dùng thẻ tín dụng Mastercard là bạn có thể chi trả cho mọi chi tiêu mua sắm, ăn uống, giải trí (tại các điểm thanh toán có logo Mastercard)... thậm chí rút tiền mặt trong trường hợp cấp thiết. 1.2. Mua hàng onlineHiện nay, hầu hết các website thương mại điện tử đều có chương trình khuyến mãi, giảm giá ưu đãi cho các giao dịch thanh toán bằng thẻ tín dụng. Ví dụ: Ưu đãi 20% dành cho chủ thẻ tín dụng VPBank khi thanh toán tại Lazada, Adayroi,... Thanh toán online nhanh chóng, tiện lợi với thẻ tín dụng 1.3. Vay tiền theo thẻ tín dụng trong ngắn hạnVay theo thẻ tín dụng là hình thức vay tín chấp dành cho cá nhân đang đi làm hưởng lương hoặc chủ doanh nghiệp. Với điều kiện thẻ tín dụng có hạn mức từ 15 triệu đồng trở lên. Hay nói cách khác chính là hình thức cho rút tiền mặt của thẻ tín dụng. Hình thức vay này giúp bạn giải quyết vấn đề nhanh chóng mà chỉ mất số tiền lãi rất ít so với các hình thức vay tiền khác. Ví dụ như với thẻ tín dụng của VPBank, bạn có thể rút 100% hạn mức. VPBank chỉ áp dụng với thẻ đã sử dụng trên 4 tháng. Bạn có thể đăng ký trực tiếp qua tổng đài 247 để giảm phí rút tiền mặt. 2. Những tiêu chí chọn ngân hàng mở thẻ tín dụng tốt nhất hiện nayKhi lựa chọn ngân hàng mở thẻ tín dụng, bạn nên cân nhắc các tiêu chí sau đây: 2.1. Độ uy tínĐộ uy tín của ngân hàng là một trong những tiêu chí quan trọng nhất bạn cần cân nhắc. Độ uy tín càng cao sẽ cho thấy khả năng bảo lãnh, mức độ chấp nhận thanh toán của thẻ tín dụng sẽ càng đa dạng. Bạn sẽ dễ dàng thực hiện giao dịch tại nhiều địa điểm hơn. 2.2. Độ bảo mậtĐối với bất cứ khách hàng nào, khi tiến hành mở tài khoản tại ngân hàng đều sẽ phải đối mặt với nguy cơ bị đánh cắp thông tin bởi tin tặc. Do đó, ngân hàng được lựa chọn để mở thẻ tín dụng cần bảo đảm có độ bảo mật thông tin tốt. Vì thế, hình thức thẻ tín dụng có mã bảo mật OTP 2 lớp sẽ là loại hình thẻ nên được cân nhắc nhiều hơn. Khi tiến hành bất cứ giao dịch gì, hệ thống ngân hàng sẽ tự động gửi mã OTP về điện thoại yêu cầu chủ thẻ xác nhân. Chỉ khi nhập mã OTP đúng, giao dịch mới được hoàn tất. Do đó, bạn hãy thật cảnh giác và phản hồi ngay vào hotline ngân hàng phát hành thẻ khi có bất kỳ mã OTP nào gửi về điện thoại mà giao dịch không phát sinh từ bạn. Bảo mật thẻ tín dụng 2.3. Lãi suấtLãi suất chậm thanh toán và lãi suất rút tiền mặt từ thẻ tín dụng là 2 tiêu chí quan trọng bạn cần nắm rõ. Bạn nên tham khảo và so sánh mức lãi suất của các ngân hàng để đảm bảo bạn sẽ không phải mất quá nhiều chi phí nếu chẳng may trả nợ quá ngày đến hạn thanh toán hoặc mất nhiều chi phí khi rút tiền mặt. Mức lãi suất này được quy định riêng biệt ở từng ngân hàng. Mức lãi suất thấp sẽ là một điểm cộng trong sự lựa chọn ngân hàng mở thẻ của bạn. 2.4. Hạn mứcHạn mức tín dụng được xác định dựa trên hồ sơ đăng ký mở thẻ của bạn. Đây là số tiền tối đa bạn có thể sử dụng. Quy định hạn mức phụ thuộc vào chính sách riêng của từng ngân hàng và từng loại hình thẻ tín dụng. Ví dụ, thẻ tín dụng StepUp của VPBank cung cấp hạn mức thẻ tối đa lên tới 500 triệu đồng. 2.5. Phí thường niên của thẻ tín dụngPhí thường niên là khoản phí thu hàng năm để duy trì và quản lý thẻ. Mức phí này cũng thay đổi tuỳ thuộc từng hạng thẻ tín dụng. Phần lớn các dòng thẻ tín dụng hiện nay có mức phí thường niên từ khoảng 100.000đ tới hơn 1 triệu đồng/năm. Trong đó, các dòng thẻ phổ thông có mức phí phổ biến là dưới 500.000đ/năm. Các ngân hàng nước ngoài như Citibank, ANZ, HSBC, Standard Chartered Bank thường có phí thường niên cao nhất, được tính riêng cho từng loại thẻ chính và thẻ phụ. Tùy thuộc vào mức chi tiêu mà bạn có thể lựa chọn dòng thẻ phù hợp để tối ưu chi phí nhất có thể. 2.6. Ưu đãiƯu đãi khi sử dụng thẻ tín dụng hiện nay rất đa dạng. Tuy nhiên, mỗi ngân hàng sẽ chỉ có những hình thức khuyến mãi nhất định và liên kết với một số đối tác cụ thể. Điều cần làm đó là hãy chọn ngân hàng có những đối tác mà bạn đang mua sắm thường xuyên để có thể tận dụng tối ưu các hình thức khuyến mãi này. Ngoài ra, nhiều ngân hàng còn cung cấp các loại hình ưu đãi mua hàng trả góp lãi suất 0% như VPBank. Thẻ tín dụng hoàn tiền cũng là một hình thức khuyến mãi khi mua sắm, mang lại lợi ích trực tiếp nhất cho chủ thẻ tín dụng. Ví dụ như thẻ tín dụng VPLady của VPBank, có chương trình hoàn tiền 5% cho các chi tiêu Giáo dục, Bảo hiểm và Y tế. Nghĩa là khi sử dụng thẻ để thanh toán, ngân hàng sẽ ghi nhận xem đơn vị chấp nhận thẻ có mã ngành thuộc 3 ngành trên không. Nếu thuộc 3 ngành trên, thẻ sẽ tự động hoàn 5% tiền giao dịch cho bạn. Ngoài ưu đãi khi sử dụng thẻ còn có ưu đãi khi mở thẻ. Ví dụ các ngân hàng hay có chương trình tặng vali, loa, voucher hoặc hoàn tiền và miễn phí phí phát hành khi mở mới thẻ tín dụng. 3. Top 5 ngân hàng làm thẻ tín dụng tốt nhất hiện nayHiện nay đa số các ngân hàng đều hỗ trợ mở thẻ tín dụng. Nếu bạn đang phân vân không biết nên mở thẻ tín dụng của ngân hàng nào thì bạn có thể tham khảo TOP 5 ngân hàng được đánh giá cao bởi người tiêu dùng sau đây. 3.1. Ngân hàng VP BankƯu điểm nổi bật là các loại hình thẻ tín dụng của VPbank rất đa dạng, phù hợp với nhiều khách hàng, ưu đãi hấp dẫn, nhiều khuyến mãi mua sắm, hạn mức cao, hoàn tiền hấp dẫn, phí thường niên thấp… Những loại thẻ tín dụng VPBank được khách hàng đánh giá cao đó là Thẻ tín dụng VPBank StepUp, Thẻ tín dụng VPBank MC2, Thẻ Đồng thương hiệu Vietnam Airlines - VPBank Platinum MasterCard, Thẻ tín dụng Mobifone VPBank và Thẻ tín dụng Number 1.
Bảng so sánh các loại thẻ tín dụng của VPBank 3.2 Ngân hàng CitibankCác loại thẻ tín dụng được phát triển chính tại Citibank hiện nay bao gồm: Thẻ tín dụng Citi Cash Back, Citi Rewards, Citi PremierMiles. Nhìn chung, so với các loại hình thẻ tín dụng trong nước, thẻ tín dụng của Citibank có mức phí thường niên cao hơn, đổi lại hạn mức tín dụng cũng cao hơn.
Bảng so sánh các loại thẻ của ngân hàng Citibank 3.3 Ngân hàng ShinhanbankTương tự như các sản phẩm thẻ tín dụng của nhiều ngân hàng khác, thẻ tín dụng Shinhan bank cũng được tích hợp nhiều ưu đãi về hoàn tiền, phí thường niên cũng như các ưu đãi đặc quyền khác. Tuy nhiên, lãi suất tín dụng của các sản phẩm thẻ này tương đối cao.
Bảng so sánh các loại thẻ tín dụng ngân hàng Shinhan Bank 3.4 Ngân hàng SacombankThẻ tín dụng Sacombank được biết đến với nhiều ưu đãi như hoàn tiền, khuyến mãi mua sắm online, lãi suất và phí thường niên thấp.
Bảng so sánh các loại thẻ ngân hàng Sacombank 3.5. Ngân hàng HSBCTương tự với Citibank, Shinhan bank, thẻ tín dụng của HSBC cung cấp mức hạn mức cao, thanh toán linh hoạt trên toàn thế giới, tuy nhiên các mức phí, lãi suất tương đối cao.
Bảng so sánh các loại thẻ tín dụng của HSBC 4. Hướng dẫn làm thẻ tín dụngĐể mở thẻ tín dụng một cách đơn giản và nhanh chóng, bạn cần phải hiểu rõ điều kiện và thủ tục để chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, giấy tờ cần thiết. Tùy từng ngân hàng mà điều kiện và thủ tục có sự thay đổi. Tuy nhiên, nhìn chung các ngân hàng sẽ có chung một số yêu cầu. Cụ thể: 4.1 Điều kiện
4.2 Cách đăng kýĐăng ký tại quầy giao dịch
Đăng ký onlineNgoài cách đăng ký truyền thống trực tiếp tại các quầy giao dịch như trên, hiện nay một số ngân hàng đã có dịch vụ mở thẻ ngân hàng online ngay trên website. Khi mở thẻ tín dụng ở ngân hàng VPBank, bạn chỉ cần thực hiện 4 bước vô cùng đơn giản và nhanh chóng:
5. Những câu hỏi thường gặp khi sử dụng thẻ tín dụng5.1. Các loại phí và lãi suất của thẻ tín dụngThẻ tín dụng thường có các khoản phí phát sinh như phí rút tiền mặt tại ATM, phí thường niên, lãi suất tín dụng,... 5.2. Thẻ tín dụng rút tiền được khôngThẻ tín dụng có thể rút được tiền mặt. Nhưng bạn sẽ mất một khoản phí thông thường là 4%/giao dịch. Con số này sẽ thay đổi theo quy định của từng ngân hàng. Bạn nên nghiên cứu kỹ biểu phí của từng ngân hàng để chọn ra ngân hàng thích hợp với nhu cầu của mình. 5.3. Thời hạn thanh toán thẻ tín dụngSao kê thẻ tín dụng sẽ được gửi đến bạn mỗi tháng. Toàn bộ các giao dịch trong kỳ sao kê sẽ được liệt kê chi tiết. Ngày đến hạn thanh toán là 15 ngày kể từ ngày lập sao kê. 5.4. Thẻ tín dụng khác gì với thẻ ghi nợ
Trên đây là tóm tắt các thông tin về các loại thẻ tín dụng tốt nhất đang được quan tâm trên thị trường. Hy vọng bạn đã chọn ra loại thẻ phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của mình. |