Sau dont worry là gì

1. Don't worry.

Đừng lo lắng.

2. Don't worry sweety.

Đừng lo, cưng à.

3. But don't worry,

Nhưng mà đừng lo lắng,

4. Hey, don't worry.

Đừng lo.

5. The blackouts worry everybody.

Việc cúp điện làm ai cũng lo.

6. It's nothing, don't worry.

Không có gì đâu, đừng lo

7. Don't worry about me.

Đừng lo cho con.

8. Worry about your own.

Lo cho tính khách quan của anh đi.

9. I'll explain. Don't worry.

Tôi sẽ giải thích thêm, đừng lo.

10. Don’t worry; we’re fine.

Xin cha mẹ đừng lo lắng; chúng con không sao cả đâu.

11. Worry about 300 bucks?

Cậu lo gì về 300 đô chứ?

12. Worry about 300 bucks?

13. Don't worry your majesty

Chớ quá lao tâm Đại vương.

14. Worry about your life.

Hãy lo nghĩ về cuộc sống của con.

15. Don't worry about it.

Đừng bận tâm về chuyện đó.

16. Well, I'll always worry about you, Joe, just like you'll always worry about me.

Cháu vẫn luôn quan tâm đến bác, Joe, giống như bác đã làm với cháu.

17. Don't worry about the numbers, don't worry about what the other guys are thinking.

Đừng bận tâm về bài hát, đừng lo người khác nghĩ gì.

18. Don't worry about that review.

Đừng lo về bài phê bình đó nữa.

19. Don't worry about tuition fees.

Con không cần lo tiền học phí nữa

20. Ah, you worry too much.

Ông lo xa quá rồi.

21. You worry about a moment.

Cha lo về 1 khoảnh khắc.

22. Mum, you worry too much.

M 1 lo l ̄ ng quá rÓi.

23. But don't worry, it's painless.

Nhưng đừng lo, không đau đớn đâu.

24. Don't worry about the money.

Đừng lo lắng về tiền bạc.

25. It's not fear, it's worry.

Không phải là sợ, mà là lo lắng.

26. Just don't worry about it.

Đừng sợ gì cả.

27. Don't worry, I'll teach you.

Đừng lo, ta sẽ dạy cho.

28. It's nothing to worry about.

Không có gì phải sợ cả.

29. Don't worry, I'm not quitting.

Đừng lo, tôi không bỏ việc đâu.

30. Father, you worry too much

Cha đã quá lo xa.

31. I always worry about money.

Tôi luôn lo lắng về tiền bạc.

32. Don't worry, they're not going far.

Đừng lo, họ không đi xa đâu.

33. Don't worry, sweetheart, I'll be back.

Đừng lo, cưng à, tao sẽ quay lại ngay.

34. Is meningitis. Not need excessively worry.

Tôi nghi ngờ là viêm màng não.

35. Don't worry about the story's goofiness.

Đừng bận tâm câu chuyện có ngu ngốc hay không.

36. Why, what's he gonna worry about?

Tại sao, anh lo lắng gì chứ?

37. Why, what's he gonna worry about?

Tại sao, anh lo lắng gì chứ?

38. YOU LET US WORRY ABOUT THAT.

Cậu cứ để chúng tôi lo.

39. You should worry about yourself, bastard!

Mày nên lo cho mày thì hơn, thằng khốn!

40. Is that supposed to worry me?

Không phải lẽ ra phải lo lắng cho tôi à?

41. Don't worry I got you staked.

Đừng lo, để tớ cọc trước cho.

42. So don't worry about my objectivity.

Đừng lo về tính khách quan của tôi.

43. Don't worry, it'll never leak out

Đừng lo, sẽ không có ai biết chuyện này cả

44. " Don't worry little Lucy, you're okay.

" Đừng lo, Lucy bé bỏng, con không sao rồi. "

45. I don't worry about money, you do.

Em không lo lắng về tiền bạc như anh.

46. So, do you mind if I worry?

Vậy anh có phiền không nếu tôi lo lắng?

47. Nothing to worry about, not a thing.

Chẳng có gì để lo lắng cả.

48. Why Do I Worry About My Appearance?

Tại sao không nên quá lo lắng về vẻ bề ngoài?

49. Don't worry, we're staying out of there.

Đừng lo, chúng ta tránh xa vùng đó.

50. Hell, yeah, don't even worry about it.

Trời, yeah, đừng quá lo về nó.

51. We won't worry about that right now.

Chúng tôi sẽ không lo lắng về điều đó ngay bây giờ.

52. That makes me worry a little bit.

Điều đó khiến tôi hơi lo lắng.

53. I would cry, lose sleep, and worry.

Tôi đã khóc lóc, mất ngủ và lo lắng.

54. Listen, I worry about you, is all.

Tớ chỉ lo lắng cho cậu thôi.

55. He just said, 'Don't worry about me.

Hoằng nói: “Các anh đừng nghĩ cho riêng mình.

56. Then we'll worry about making you sober.

Rồi chúng ta sẽ lo việc chữa nghiện rượu.

57. 6 . China slowdown bigger worry than eurozone ?

6 . Tăng trưởng chậm tại Trung Quốc đáng lo ngại hơn khu vực đồng tiền chung châu Âu ?

58. You don't need to worry about that.

Ồ, cô không cần bận tâm về chuyện đó đâu.

59. Do not worry, not come so far, asshole.

Đừng lo, mày đâu thể tiến xa được như thế.

60. * In Upendi without a worry or a care *

* Ở Upendi sẽ không phải quan tâm hay lo lắng *

61. They worry about curses, omens, charms, and fetishes.

Họ lo lắng về những sự trù ẻo, điềm mộng, bùa ngải, linh vật.

62. If you don’t have abundant resources, don’t worry.

Nếu các em không có tiền của dồi dào thì đừng lo lắng.

63. Don't worry, I'm sure you'll manage just fine.

Đừng lo, ta tin chắc cháu lo liệu được mọi việc mà.

64. Don't worry too much, or you'll go bald.

Lo lắng nhiều quá thì sẽ bị hói đầu đấy.

65. "Don't Worry, He Won't Get Far on Foot".

Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2018. ^ “Don't Worry, He Won't Get Far on Foot”.

66. And stress, worry, anger all decrease with age.

Và căng thẳng, lo lắng, tức giận tất cả giảm khi tuổi càng cao.

67. Yes, I am a bitjumpy, but don't worry.

Tôi có hơi giật mình, nhưng đừng lo.

68. You worry that people say you are stinky...

Mày lo lắng mọi người nói mày hôi nách sao...

69. Don't worry, thses two guys will be dead!

Ông chủ đừng lo, hai thằng đó sẽ chết!

70. If you worry too much, you'll go bald.

Lo lắng nhiều quá thì sẽ bị hói đầu đấy.

71. “Why worry about the future?” they may say.

Họ nghĩ: “Sao phải lo lắng về tương lai?”

72. Don't worry, folks, that street will get clean.

Không cần lo lắng. Đường phố sẽ sạch sẽ ngay.

73. Are we living with apprehension, fear, and worry?

Chúng ta có đang sống trong nỗi e ngại, sợ hãi và lo âu không?

74. Don't worry, the electricity often gets turned off.

Đừng lo, điện vẫn cúp hoài.

75. By tomorrow, we won't have to worry about him.

Đến mai là không phải lo nghĩ gì về hắn nữa rồi.

76. Don't worry fellas, I've got my pass right here!

Đừng lo, các bạn, tôi có giấy vô cửa ngay đây!

77. Don't worry, I'll give you quite a show. Andy:

Đừng lo, tao sẽ cho mày xem đã luôn.

78. Don't you worry over such things, just study hard.

Đừng có nghĩ quá nhiều về nó, chỉ cần chăm học thôi.

79. Many women worry about the changes that menopause brings.

Nhiều người đàn bà lo lắng về những sự thay đổi trong thời kỳ mãn kinh.

80. The man of little means has no such worry.

Người ít của cải không có nỗi lo như thế.

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "dont worry", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ dont worry, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ dont worry trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Don't worry.

2. Don't worry, don't worry, I'll sally forth and tee things up.

3. Don't worry sweety.

4. Don't worry, Ambrosious.

5. But don't worry,

6. Hey, don't worry.

7. It's nothing, don't worry.

8. Don't worry about me.

9. I'll explain. Don't worry.

10. Don't worry about Bijou .

11. Don't worry your majesty

12. Don't worry about it.

13. Don't worry about the numbers, don't worry about what the other guys are thinking.

14. Don't worry about that review.

15. Don't worry on my behalf.

16. Don't worry. I never infect.

17. Don't worry about tuition fees.

18. But don't worry, it's painless.

19. Don't worry about the money.

20. Just don't worry about it.

21. Don't worry, I'm only joking!

22. Don't worry, darling, Daddy's here.

23. Don't worry ! I'll { ix George.

24. Don't worry, I'll teach you.

25. Don't worry, I'm not quitting.

26. Don't worry, they're not going far.

27. Don't worry, sweetheart, I'll be back.

28. Don't worry about the story's goofiness.

29. Don't worry, help is at hand !

30. Don't worry, it's only a scratch .

31. Don't worry. Time will soon ripen.

32. Don't worry, we'll just hitchhike back.

33. Don't worry. You'll be a wow.

34. 4 Don't worry on that score.

35. Don't worry. You can do it.

36. Now then, don't worry about it.

37. Don't worry over these little things.

38. So don't worry about my objectivity.

39. Don't worry, it'll never leak out

40. " Don't worry little Lucy, you're okay.

41. Don't worry, the deal's strictly legit.

42. Don't worry, the water's quite shallow.

43. Don't worry - I'll get there someway.

44. Don't worry I got you staked.

45. Don't worry. It's of no consequence.

46. Don't worry, we all make mistakes.

47. Don't worry-I'll see to it.

48. That's okay. Don't worry about it.

49. Don't worry, we got you some absinthe.

50. I don't worry about money, you do.

Video liên quan

Chủ Đề