Periodic là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ periodic trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ periodic tiếng Anh nghĩa là gì.

periodic /,piəri'ɔdik/* tính từ [[cũng] periodical]- [thuộc] chu kỳ=periodic motion+ chuyển động chu kỳ- định kỳ, thường kỳ- tuần hoàn=periodic law+ định luật tuần hoàn=periodic table+ bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép* tính từ- văn hoa bóng bảy- [hoá học] Periođic=periodic acid+ axit periođic

periodic- tuần hoàn . in the mean [giải tích] tuần hoàn trung bình

- almost p. hầu tuần hoàn


  • judge-made tiếng Anh là gì?
  • loungers tiếng Anh là gì?
  • unblamable tiếng Anh là gì?
  • offhandedness tiếng Anh là gì?
  • parhelia tiếng Anh là gì?
  • critique tiếng Anh là gì?
  • prescriptivism tiếng Anh là gì?
  • Benefit principle tiếng Anh là gì?
  • bread-winner tiếng Anh là gì?
  • waterproofed tiếng Anh là gì?
  • pulsates tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của periodic trong tiếng Anh

periodic có nghĩa là: periodic /,piəri'ɔdik/* tính từ [[cũng] periodical]- [thuộc] chu kỳ=periodic motion+ chuyển động chu kỳ- định kỳ, thường kỳ- tuần hoàn=periodic law+ định luật tuần hoàn=periodic table+ bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép* tính từ- văn hoa bóng bảy- [hoá học] Periođic=periodic acid+ axit periođicperiodic- tuần hoàn . in the mean [giải tích] tuần hoàn trung bình - almost p. hầu tuần hoàn

Đây là cách dùng periodic tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ periodic tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

periodic / tiếng Anh là gì?piəri'ɔdik/* tính từ [[cũng] periodical]- [thuộc] chu kỳ=periodic motion+ chuyển động chu kỳ- định kỳ tiếng Anh là gì?

thường kỳ- tuần hoàn=periodic law+ định luật tuần hoàn=periodic table+ bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép* tính từ- văn hoa bóng bảy- [hoá học] Periođic=periodic acid+ axit periođicperiodic- tuần hoàn . in the mean [giải tích] tuần hoàn trung bình - almost p. hầu tuần hoàn

Periodic có nghĩa là [n] Cấu tạo hoa văn kẻ ô vuông lặp lại theo chu kỳ

  • Periodic có nghĩa là [n] Cấu tạo hoa văn kẻ ô vuông lặp lại theo chu kỳ
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

[n] Cấu tạo hoa văn kẻ ô vuông lặp lại theo chu kỳ Tiếng Anh là gì?

[n] Cấu tạo hoa văn kẻ ô vuông lặp lại theo chu kỳ Tiếng Anh có nghĩa là Periodic.

Ý nghĩa - Giải thích

Periodic nghĩa là [n] Cấu tạo hoa văn kẻ ô vuông lặp lại theo chu kỳ.

Đây là cách dùng Periodic. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Periodic là gì? [hay giải thích [n] Cấu tạo hoa văn kẻ ô vuông lặp lại theo chu kỳ nghĩa là gì?] . Định nghĩa Periodic là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Periodic / [n] Cấu tạo hoa văn kẻ ô vuông lặp lại theo chu kỳ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

periodic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: periodic


Phát âm : /,piəri'ɔdik/

Your browser does not support the audio element.

+ tính từ [[cũng] periodical]

  • [thuộc] chu kỳ
    • periodic motion
      chuyển động chu kỳ
  • định kỳ, thường kỳ
  • tuần hoàn
    • periodic law
      định luật tuần hoàn
    • periodic table
      bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép

+ tính từ

  • văn hoa bóng bảy
  • [hoá học] Periođic
    • periodic acid
      axit periođic

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    occasional periodical
  • Từ trái nghĩa:
    aperiodic nonperiodic

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "periodic"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "periodic":
    periodic pyritic
  • Những từ có chứa "periodic":
    antiperiodic aperiodic periodic periodical periodicity

Lượt xem: 368

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˌpɪr.i.ˈɑː.dɪk/

Hoa Kỳ[ˌpɪr.i.ˈɑː.dɪk]

Tính từSửa đổi

periodic [[cũng] periodical] /ˌpɪr.i.ˈɑː.dɪk/

  1. [Thuộc] Chu kỳ. periodic motion — chuyển động chu kỳ
  2. Định kỳ, thường kỳ.
  3. Tuần hoàn. periodic law — định luật tuần hoàn periodic table — bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép

Tính từSửa đổi

periodic /ˌpɪr.i.ˈɑː.dɪk/

  1. Văn hoa bóng bảy.
  2. [Hoá học] Periođic. periodic acid — axit periođic

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề