Những câu hỏi về quần áo bằng tiếng Anh

TỪ VỰNG

  • Clothing [n] /ˈkloʊðɪŋ/: Quần áo
  • Dress [n] /dres/: Váy
  • Wear [v] /wer/: Mặc
  • Attend [v] /əˈtend/: Tham gia
  • Buy [v] /baɪ/: Mua
  • Give [v] /ɡɪv/: Cho, tặng
  • Color [n] /ˈkʌlər/: Màu sắc
  • Agree [v] /əˈɡriː/: Đồng ý
  • Shirt [n] /ʃɜːrt/: Áo
  • Trousers [n] /ˈtraʊzərz/: Quần dài
  • Jeans [n] /dʒiːnz/: Quần jean, quần bò
  • Taste [n]: Thị hiếu

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo

HỘI THOẠI

A: What is your favorite item of clothing? [Bạn thích quần áo nào?]

B: My favorite one is a maxi dress. I wear it when hanging out with my friends or attending parties. [Tôi thích váy maxi. Tôi mặc nó khi đi chơi với bạn bè hoặc tham gia bữa tiệc]

A: When did you buy it? [Bạn mua nó khi nào?]

B: My friend gave it to me as a birthday present when I turned to 21. [Bạn tôi đã tặng tôi như 1 món quà sinh nhật khi tôi bước sang tuổi 21]

A: Where did you buy it? [Bạn mua nó ở đâu?]

B: I had no idea where my close friend bought it. [Tôi không biết nơi bạn tôi mua nó]

A: What color is it? [Nó có màu gì?]

B: Its blue my favorite color. [Màu xanh màu yêu thích của tôi]

A: Was it expensive? [Nó có đắt không?]

B: Yes, I guessed. [Có, tôi đoán vậy]

A: Do clothes help to build your personal brand? [Quần áo có giúp bạn xây dựng thương hiệu cá nhân không?]

B: Yes, I agree with it to some extent. I still believe that personal brand can be built from the inside rather than the outside. However, what you wear also plays an important role in saying who you are. [Tôi đồng ý một cách tương đối. Tôi vẫn tin rằng thương hiệu cá nhân có thể xây dựng từ bên trong thay vì bên ngoài. Tuy nhiên, những gì bạn mặc cũng đóng một vai trò quan trọng thể hiện con người bạn]

A: Have you seen anybody wearing unusual clothes? [Bạn đã thấy ai mặc quần áo kì dị chưa?]

B: Yes, I have, but I dont think any fashion style is weird. I believe everybody has their own taste of fashion. [Tôi thấy rồi, nhưng tôi không nghĩ phong cách thời trang nào là kì dị cả. Tôi tin mọi người có thị hiếu thời trang riêng của mình]

A: How has your fashion style changed recently? [Phong cách thời trang của bạn thay đổi như thế nào gần đây?]

B: I always wore formal shirt and trousers whenever hanging out years ago, but now I change into casuals like jeans and T-shirt. [Tôi thường mặc áo sơ mi và quần trang trọng bất kì khi nào ra ngoài vào các năm trước, nhưng bây giờ tôi đã đổi sang quần áo thông thường như quần Jean và áo ngắn tay].

FILE AUDIO CỦA ĐOẠN HỘI THOẠI TRÊN

Xin vui lòng nghe file audio của đoạn hội thoại tại đây.

Video học tiếng Anh online 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài

Đăng ký khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài

Hotline:08.8884.6804

Fanpage:Facebook.com/philconnectvn

Zalo/Viber:08.8884.6804

Email:

_________________________________________________________

PHIL CONNECT: TẬN TÂM MINH BẠCH CHẤT LƯỢNG

Tư vấn rõ ràng, minh bạch mọi thông tin & chi phí

Hoàn tất mọi thủ tục nhập học của trường

Luôn dành tặng nhiều khuyến mãi hấp dẫn nhất

Hướng dẫn mọi thủ tục để xin Visa 59 ngày

Hỗ trợ đặt vé máy bay với giá rẻ nhất

Hướng dẫn kỹ càng trước khi bay

Hỗ trợ học viên đổi ngoại tệ

Hỗ trợ học viên tại sân bay Tân Sơn Nhất

Đón và tặng SIM điện thoại ngay khi đến sân bay

Cam kết hỗ trợ trước, trong và sau khóa học,..

Bài 15: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo
5 [100%] 1 vote

Video liên quan

Chủ Đề