Thuật ngữ viễn thông
Công ty Dịch Thuật SMS xin mời các bạn cùng tham khảo tài liệu Thuật ngữ Viễn thôngsau đây để nắm được các thuật ngữ chuyên ngành truyền thông viễn thông.Viễn thông miêu tả một cách tổng quát tất cả các hình thức trao đổi thông tin qua một khoảng cách nhất định mà không phải chuyên chở những thông tin này đi một cách cụ thể [thí dụ như thư]. Các tín hiệu nhìn thấy được đã được sử dụng trong thế kỷ 18 như hệ thống biểu hiện các chữ cái bằng cách đặt tay hay 2 lá cờ theo một vị trí nhất định [semaphore] hay máy quang báo [heliograph] là một dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời.
Click chọn nhómchữ cáiphù hợp rồi nhấn Ctrl+F để tìm thấy từ cần tra cứu.
[restabs alignment=osc-tabs-left pills=nav-pills responsive=true icon=true text=More]
[restab title=ABCD active=active]
Thuật ngữ viễn thông
AA Abreviated Addressingđịnh địa chỉ viết tắt
AA Absolute [access] addressđịa chỉ truy nhập tuyệt đối
AALU Arithmetic and Logical Unitđơn vị số học và logic
AAMPS Advanced Mobile Phone SystemHệ thống điện thoại di động tiên tiến
AAR Automatic Alternate Routingđịnh tuyến thay thế tự động
AARE A-associate-responseđáp ứng liên kết A
AARQ A-associate-requestyêu cầu liên kết A
AAS Adaptive AntennaAnten đáp ứng
AAS Automatic Addressing SystemHệ thống định địa chỉ tự động
AAV Alternate Access VendorsCác hãng truy nhập thay thế
ABDS Adaptive break-in Differential Sensitivity [Series G]độ nhậy chênh lệch ngắt thích ứng
ABM Asynchronous Balanced Mode [HDLC]Chế độ cân bằng không đồng bộ
ABR Answer Bid Ratio [Series Q]Hệ số lệnh trả lời
ABR Available Bit Rate [ATM]Tốc độ bit khả dụng
ABRT A-abort [Series X]Khối dữ liệu giao thức ứng dụng a-abort
AC Access Control [Token Ring, FDDI]điều khiển truy nhập
ACA PPU Alter Context Acknowledge PPDUPPDU báo nhận ngữ cảnh thay thế
ACB Access Barred Signal [Series Q]Tín hiệu chặn truy nhập
ACC Austrian CCITT Committeeủy ban CCITT nước áo
ACC Automatic Congestion Controlđiều khiển tắc nghẽn tự động
ACCH Associated Control ChannelKênh điều khiển gắn liền
ACD Automatic Call DistributionPhân bố cuộc gọi tự động
ACE Automatic Cross-connection Equipment [also known as AXE]Thiết bị kết nối chéo tự động [còn gọi là AXE]
ACF Advanced Communications FunctionChức năng truyền thông cao cấp
ACITS Advisory Committee onInformation Technology Standardisation [SOG-IT]
ủy ban tư vấn về tiêu chuẩn hóa công nghệ thông tin
ACK Acknowledge[ment] [Series Q,T]Báo nhận
ACM Address Complete Message [Series Q]Tin báo địa chỉ hoàn chỉnh
ACPM Association Control Protocol MachineCơ chế giao thức điều khiển kết hợp
ACPPU Alter Context PPDU [Series X]PPDU của văn cảnh biến đổi
ACSE Association Control Service Element [Series T] Môi trường dịch vụ điều khiển kết hợp ACTE Approvals Committee for Terminal EquipmentHội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối
ACTOM Advisory Committee on Technical and Operational Matters[of Inmarsat]
ủy ban tư vấn về các vấn đề kỹ thuật và khai thác
ACTS Advisory Committee onInformation Technology Standardisation [SOG-IT]
ủy ban tư vấn về tiêu chuẩn hóa công nghệ thông tin
ACU Acknowledgement Signal Unit [Series Q]Khối tín hiệu báo nhận
ADC Address Complete Signal Charge [Series Q]Thực hiện địa chỉ hoàn chỉnh để tính cước
ADC Analog-to-Digital Converter [Series P]Bộ chuyển đổi tương tự số
ADCCP Advanced Data Communications Control Procedures [ANSI]Các thủ tục điều khiển truyền số liệu tiên tiến [ANSI]
ADI Address Incomplete Signal [Series Q]Tín hiệu địa chỉ không hoàn chỉnh
ADM Adaptive Delta Modulationđiều chế Delta thích ứng
ADM Assynchronous Disconnected ModeChế độ ngắt kết nối đồng bộ
ADMD Administration Management Domain [Series F, X]Miền quản lý hành chính
ADN Address Complete Signal, No charge [Series Q]Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh không tính cước
ADP Answer Detection Pattern [Series V]Mô hình phát hiện người trả lời
ADPCM Adaptive Differential Pulse Code Modulationđiều xung mã [PCM] vi sai thích ứng
ADPFH Average of Daily Peak Full Hour [Series E]Trung bình của giờ cao điểm hoàn toàn trong ngày
ADPH Average Daily Peak Hour [Series E] Giờ cao điểm trung bình trong ngày ADSL Asymmetric Digital Subscriber Lineđường dây thuê bao số không đối xứng
ADU Antennuation Distortion Unit [Series P]đơn vị méo do sung hao
ADX Address Complete Signal, Coin Box [Series Q]Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh, hộp bỏ tiền
AE Application Entity [Series Q, X]Thực thể ứng dụng
AE Associated Equipments [Series F]Các thiết bị liên kết
AECMA Association Européenne des Constructeurs de MatérielAerospatial
[European Association for the Construction of Aero-Space Equipment]
Hiệp hội châu Âu về thiết kế thiết bị hàng không vũ trụ [tiếng
Pháp]
AEE Asociación Electrotécnica [Electrotechnical Association]Hiệp hội kỹ thuật điện tử
AEF Address Extension Facility [Series X]Phương tiện mở rộng địa chỉ
AEF Address Extension Field [Series I]Trường mở rộng địa chỉ
AENOR Asociación Espanõla de Normalization [Standard Association,Spain]
Hiệp hội tiêu chuẩn của Tây Ban Nha
AERM Alighnment Error Rate Monitor [Series Q]Bộ giám sát hệ thống số lỗi đồng chỉnh
AES Aircraft Earth Station [Series Q]Trạm mặt đất hàng không
AF Address field [Series I, X]Trường địa chỉ
AFC Address-complete signal, Subscriber-Free Charge [Series Q]Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh thuê bao tự do, có tính cước
AFI Authority and Format Identifier [Series I, Q, X]Phần tử nhận dạng thẩm quyền và khuôn dạng
AFN Address-Complete Signal, Subscriber-Free, No Charge [SeriesQ]
Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh thuê bao tự do, không tính cước
AFNOR Association Francaice de Normalización[Standard Association, France] Hiệp hội tiêu chuẩn của Pháp
AFUTT Association Francaiςe des Utilisateurs du Telesphone et des Télécommunications[French Telegraphs and Telephone Users Association]
Hiệp hội những người sử dụng báo thoại của Pháp
AFX Address-complete signal, Subscriber-free charge, Coin box[Series Q]
Tín hiệu địa chỉ hoàn chỉnh, thuê bao tự do, hộp bỏ tiền
AGF Additional Global Functions [Series I]Các chức năng toàn cầu phụ trợ
AHLF Additional Higher Layer Function [Series I]Chức năng lớp cao phụ trợ
AIAX
Ai Action indicator [Series Q]Bộ chỉ thị hành vi
AI Artificial IntelligenceTrí tuệ nhân tạo
AIN Advanced Intelligent NetworkMạng thông minh cao cấp
AIS Alarm Indication SignalTín hiệu chỉ thị cảnh báo
AITS Acknowledged Information Transfer Service [ITU T]Dịch vụ chuyển tải thông tin có báo nhận [ITU T]
dịch tiếng Anh viễn thông AK Data Acknowledgement TPDU [Series X]TPDU báo nhận dữ liệu
AK TPDU Data Acknowledgement [Series X]Báo nhận dữ liệu
AL Local Acknowledgement Time [Series X]Thời gian báo nhận cục bộ
ALE Approval Liaison Engineer [UK]Kỹ sư thông tin liên lạc được phê chuẩn [Anh]
ALLF Additional Low Layer Function [Series I]Chức năng lớp thấp phụ trợ
ALP Abstract Local Primitive [Series X]Nguyên gốc cục bộ trừu tượng
AM Amplitude Modulationđiều chế biên độ, điều biên
AMI Alternate Mark Inversion [Series O]đảo dấu luân phiên
AMPS Advanced Mobile Phone SystemHệ thống điện thoại di động tiên tiến
AMVFT Amplitude-modulated Voice-frequency Telegraph [Series R]điện báo tần số thoại điều biên
ANC Answer signal, Charge [Series Q]Tín hiệu trả lời, có tính cước
ANI Automatic Number Identification [ISDN]Nhận dạng số gọi tự động
ANN Answer Signal, No Charge [Series Q]Tín hiệu trả lời, không tính cước
ANR Automatic Network Routingđịnh tuyến mạng tự động
ANSI American National Standards InstituteViện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
ANU Answer Signal, Unqualifield [Series Q]Tín hiệu trả lời, vô điều kiện
AOC Advice of Charge [Series I]Thiết bị tính cước
AP Access Point [UPT]điểm truy nhập [UPT]
AP Application ProgramChương trình ứng dụng
APB Active Position Backward [Series T]Ngược trở lại vị trí tích cực
APC Adaptive dictive Coding [Series E, Q]Mã hóa báo trước thích ứng
APCI Application-Protocol-Control-Information [Series X]Thông tin điều khiển giao thức ứng dụng
APD Active Position Down [Series T, X]Phía dưới vị trí tích cực
APDU Application Protocol Data UnitKhối dữ liệu giao thức ứng dụng
APF Active Positon Forward [Series T]Phía trước vị trí tích cực
APH Active Postion Home [Series T]Thường trú vị trí tích cực
APL Average Picture Level [Series N]Mức ảnh trung bình
APL Analogue Private Lineđường dây riêng analog
APP Applications Portability Profileđặc trưng di chuyển được của các ứng dụng
APR Active Position Return [Series T, X]Quay về vị trí tích cực
APS Automatic Protection SwitchingChuyển mạch bảo vệ tự động
APT Telephony Applications SystemHệ thống các chương trình ứng dụng điện thoại
APU Active Position Up [Series T]Phía trên vị trí tích cực
AR Remote Acknowledge Time [Series X]Thời gian báo nhận từ xa
ARA Access Registration Point [UPT]điểm đăng ký truy nhập
ARF Alternative routing from [Series E]định tuyến thay thế từ
ARM Asynchronous Response Mode [HDLC]Phương thức đáp ứng không đồng bộ, chế độ trả lời không đồng bộ [HDLC]
ARP PPDU Abnormal Release Provider PPDU [Series X]PPDU nhà cung ứng giải tỏa bất thường
ARQ Automatic Repeat Request [Series T]Yêu cầu lặp lại tự động
ARQ Automatic Request RepetitionLặp lại yêu cầu tự động
ARR Automatic Rerouting [Series E]Tái định tuyến tự động
ART Alternative Routing To [Series E]định tuyến thay thế tới
ART Autorité de Régulation des Télécommunications[French Approval Authority]
Cơ quan quyền lực điều hành viễn thông Pháp
ARU PPDU Abnormal Release User PPDU [Series X]PPDU người dùng giải trả bất thường
AS Assessment ServicesCác dịch vụ định mức/các dịch vụ đánh giá
ASCII American Standard Code for Information InterchangeMã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin
ASD Adverse State Detector [Series V]Bộ phát hiện trạng thái bất lợi [ngược]
ASE Application-Service Element [Series Q]Môi trường dịch vụ ứng dụng
ASIC Application Specific Integrated CircuitMạch tổ hợp có ứng dụng đặc biệt
ASN.1 Abstract Syntax Notation One [Series Q, T, X]Chú giải cú pháp trừu tượng số 1
ASP Abstract Service Primitive [Series X]Nguyên gốc dịch vụ trừu tượng
ASP Advanced Speech ProcessorBộ xử lý tiếng nói tiên tiến
ASP Assignment Source Point [Series Q]điểm nguồn phân định
ASR Answer Seizure ratio [Series E]Tỷ lệ chiếm phía trả lời
ASVD Analogue Simultaneous Voice and DataTiếng nói và số liệu mô phỏng analog
ATC Additional Trunk Capacity [Series E]Dung lượng trung kế bổ sung
ATDM Asynchronous Time Division MultiplexingGhép kênh chia thời gian không đồng bộ
ATIC Time Assignment With Sample Interpolation [Series G]Gán thời gian với nội suy mẫu
ATM Asynchronous Transfer ModePhương thức chuyển tải không đồng bộ
ATME Automatic Transmission Measuring and Signalling TestingEquipment [Series M, Q]
Thiết bị thử báo hiệu và đo truyền dẫn báo hiệu
ATME Automatic Transmission Measuring Equipment [Series M]Thiết bị đo thử truyền dẫn tự động
ATRA Austrian Telecommunications Regulation AuthorityCơ quan điều hành viễn thông của áo
ATS Air Traffic Services [Series Q]Các dịch vụ vận chuyển hàng không
ATSC Australian Telecommunications Standardisation Committeeủy ban tiêu chuẩn hóa úc
AU Access Unit [Series F, Q, T, X]Khối truy nhập
AU Administrative Unit [Series G]Khối quản lý hành chính
AU PTR Administrative Unit Pointer [Series G]Khối quản lý hành chính
AUC Authenticication CentreTrung tâm chứng thực
AUI Attachment Unit InterfaceGiao diện với khối gắn sẵn
AUP Aceptable Use PolicyChính sách sử dụng chấp nhận được
AVA Attribute Value Assertion [Series X]Gắn giá trị thuộc tính
AVK Audio/Video KernelLõi âm thanh/Video
AVL Automatic Vehicle Locationđịnh vị xe cộ tự động
AVM Audio Visual ManagementQuản lý bằng nghe nhìn
AWG American Wire GauseCỡ dây tiêu chuẩn Mỹ, tiêu chuẩn dây dẫn Mỹ
AXE Automatic Cross-Connection Equipment [also known as ACE]Thiết bị kết nối chéo tự động [còn được gọi là ACE]
B
B-CDMA Broaband Code Division Multiple Accessđa truy nhập phân chia theo mã băng rộng, CDMA băng rộng
B-ICI Broaband Intercarrier Interface [ATM]Giao diện giữa các nhà khai thác băng rộng
B-ISDN Broadband ISDNISDN băng rộng
B-LE Broadband Loacal Exchange [B-ISDN]Tổng đài nội hạt băng rộng [B-ISDN]
B-TA Broadband Terminal Adapter [B-ISDN]Bộ thích ứng đầu cuối băng rộng [B-ISDN]
B-TE Broaband Terminal Equipment [B-ISDN]Thiết bị đầu cuối băng rộng [B-ISDN]
dịch thuật tiếng Anh viễn thông BA Block Address [Series H]địa chỉ khối
BA Balanced Asynchronous [HDLC]Không đồng bộ cân bằng [HDLC]
BABT British Approvals Board for TelecommunicationsHội đồng phê chuẩn viễn thông Anh Quốc
BAC Balanced Asynchronous Class [Series V]Lớp không đồng bộ cân bằng
BAC Block Acknowledged Counter [Series Q]Bộ đếm được báo nhận theo khối
BAC Buffer Address CountingTính cước địa chỉ đệm
BACE Basic Automatic Checkout EquipmentThiết bị kiểm tra tự động cơ bản
BACK Bus AcknowledgeBáo nhận, theo Bus
BACP Bandwidth Allocation Control Protocol [PPP, ISDN]Giao thức đIều khiển phân phối dải thông [PPP, ISDN]
BACT Advisory Committee On TelecommunicationsFor Small Businesses [UK]
ủy ban tư vấn về viễn thông cho các doanh nghiệp nhỏ
[Anh Quốc]
BAE Beacon Antenna EquipmentThiết bị anten của pha vô tuyến
BAI Bus Address Incresement InhibitCấm tăng địa chỉ Bus
BAIC Barring of All Incoming CallsChặn tất cả các cuộc gọi đến
BAID Boolean Array IdentifierBộ nhận dạng bảng Bool
BAKOM Bundesamt fur Post und Telekommunikation[Federal Office for Communication Switzerland] Văn phòng Bưu chính Viễn thông Thụy Sỹ
BAL BalanceSự cân bằng
BAL Basic Assembler LanguageHợp ngữ cơ sở, ngôn ngữ Assembler cơ sở
BALUN Balancing UnitKhối cân bằng
BAM Basic Access MethodPhương pháp truy nhập cơ bản
BAN Bionics Adaptive NetworkMạng thích ứng phỏng sinh học
BAOC Barring of All Outgoing CallsChặn tất cả các cuộc gọi đến
BAP Bandwidth Allocation ProtocolGiao thức phân phối dải thông
BAPT Bundesamt fur Post und Telekommunikation[Federal Office for Post and Telecommunication Germany] Cơ quan Liên bang về Bưu chính và Viễn thông của đức
BAR Buffer Address RegisterBộ ghi địa chỉ đệm
BAS Bit Rate Allocation Signal [Series G, H]Tín hiệu gán theo tốc độ bit
BASIC Beginners All-purpose Symbolic Instruction CodeMã lệnh theo ký hiệu vạn năng dùng cho người mới lập trình
BASN Block-Acknowledged Sequence Number [Series Q]Số chuỗi được báo nhận theo khối
BBA Bus-to-Bus AccessTruy nhập giữa các Bus
BBC Back-to-Back ConnectionKết nối lưng với lưng [máy]
BBC British Broadcasting CorporationTập đoàn phát thanh truyền hình Anh
BBC Broadband Bearer CapabilityKhả năng mạng băng rộng
BBR Blocked By Reception Of The Bloking Signal [Series Q]Bị chặn do thu được tín hiệu chặn
BBS Bloked By Sending The Blocking Signal [Series Q]Bị chặn do gửi đi tín hiệu chặn
BC Bearer Capability [Series Q, T, V]Khả năng mạng, dung lượng mạng
BC Buffer Control [Series H]điều khiển bộ đệm
BCC Basic Connection Components [Series I]Các cấu kiện kết nối cơ bản
BCC Blocked-Completed Counter [Series Q]đếm các khối hoàn chỉnh
BCCH Broadcast Control ChannelKênh điều khiển phát quảng bá
BCD Binary Coded Decimal [ATM]Số thập phân mã hóa nhị phân
BCLB Broadband Connectionless Bearer Service [ATM]Dịch vụ mạng phi liên kết băng rộng [trong ATM]
BCOB Broadband Connection-Oriented Bearer Service [ATM]Dịch vụ mang định hướng nối kết băng rộng
BCSN Bloked-Completed Sequence Number [Series Q]Số chuỗi của các khối hoàn chỉnh
BCUG Bilateral Closed User Group [Series Q]Nhóm khách hàng khép kín song phương
BCUGOA Bilateral Closed User Group With Outgoing Access [SeriesQ]
Nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi ra
BDT Telecommunication Development Beareau of the ITUVăn phòng phát triển viễn thông của ITU
BER [T] Bit Error Rate [Test]Hệ số lỗi khối bít [trong đo thử]
BHCA Busy Hour Call AttempsCác cuộc gọi thử giờ cao điểm
BHLF Basic High Layer FunctionChức năng lớp cao cơ bản
BHLI Broaband High Layer InformationThông tin lớp cao băng rộng
Bi Signalling 1D Assigned By Exchange BBáo hiệu 1D do kênh B gán
BIB Backward Indicator Bit [Series Q]Bít của bộ chỉ thị hướng ngược
BIC Bearer Identification Code [Series X]Mã nhận dạng vật mang
BIP Bit Interleaved Parity [Series G]Ngang bằng chẵn lẻ xen bít
BIPT Belgian Institute for Posts and TelecommunicationsHọc viện Bưu chính Viễn thông của Bỉ
BISUP Broadband ISDN Users PartPhần người sử dụng ISDN băng rộng
BLER[T] Block Error Rate [Test]Hệ số lỗi khối bít [đo thử]
BMPT Bundesministerium fur Post und Telekommunikation[Federal
Ministry for Posts and Telecommunications, Germany] Bộ Bưu chính Viễn thông toàn liên bang [đức]
BNS Broadband Network ServiceDịch vụ mạng băng rộng
BNT Groupe Belge des Normes de Télécommunications orBelgium Telecommunications Standards group
Nhóm tiêu chuẩn hóa viễn thông của Bỉ
BOM Beginning of MessageBắt đầu bản tin
BORSCHT Battery feed Overvoltage Protection, Ringing SuperisionHybrid and Testing Coding/Decoding
BPDU Bridge Protocol Data Node [ATM] BPH Break Permitted Here [Series T]Cho phép ngắt tại đây
BPP Bridge Port Pair [ATM]Cặp cổng cầu
BPSK Binary Phase-Shift Keying [Series Q] Khóa dịch pha nhị phân BRC Background Revision Control [Series H]điều khiển duyệt lại nền
BRI Basic Rate Interface [ISDN]Giao diện tốc độ cơ bản [ISDN]
BRITE Basic Rate Interface Transmission EquipmentThiết bị truyền dẫn của giao diện tốc độ cơ bản
BRLU Broadband Remote Line UnitKhối đường dây đầu xa băng rộng
BS Bearer ServicesDịch vụ mang
BS Base StationTrạm gốc
BSC Base Station ControllerBộ điều khiển trạm gốc
BSGL Branch System General Licence [UK]Giấy phép phổ thông cho các hệ thống cơ quan [Anh]
BSI British Standards InstituteViện tiêu chuẩn Anh Quốc
BSI Bit Sequence Independence [Series H]Tính độc lập chuỗi bít
BSIC Base Transceiver Station Identity CodeMã nhận dạng trạm thu phát gốc
BSM Backward Set-up Message [Series Q]Tin báo thiết lập hướng nghịch
BSN Backward Sequence Number [Series Q]Số chuỗi hướng nghịch
BSNR Backward Sequence Number Received [Series Q]Số chuỗi hướng nghịch được thu
dịch tài liệu tiếng Anh viễn thông BSNT Backward Sequence Number Of Next SU to be transmitted[Series Q]
Số chuỗi hướng nghịch của SU kế sau cần được phát
BSS Basic Synchronised SubsetHệ thống phụ cơ bản được đồng bộ hóa
BSS Broadband Switching SystemHệ thống chuyển mạch băng rộng
BSS Base Station SystemHệ thống trạm gốc
BSS Broadcasting-Satellite ServiceDịch vụ vệ tinh quảng bá
BSSMAP Base Station Systems Management Application PartPhần ứng dụng để quản lý các hệ thống trạm gốc
BSU Bearer Switchover Unit [Series R]Khối chuyển giao vật mang
BT Burst Tolerance [ATM]Dung sai bộc phát, bùng nổ [ATM]
BT Business Telecommunications [as used by ETSI] or BritishTelecom
Viễn thông doanh nghiệp [mà ETSI hay dùng]
hoặc Viễn thông Anh Quốc
BT Bridge Taps [Series G]Các nhánh bắc cầu
BTNR British Telecom Network RequirementYêu cầu mạng của viễn thông Anh Quốc
BTR British Telecom RequirementYêu cầu của Viễn thông Anh
BTS Base Transceiver StationTrạm thu phát gốc
BUC Background Update Control [Series H]điều khiển việc cập nhật nền
BUS Broadcast and Unknown ServerServer quảng bá và không được biết
BW BandwidthDải thông, độ rộng dải
CCD
C Conditional/Consumer [Series T]điều kiện/Tiêu thụ
C/N Carrier To Noise RatioHệ số sóng mang trên tạp âm
C/R Command/Response Bit [Series Q, V]Bít lệnh/đáp ứng
CA Cerification Authority [Series X]Thẩm quyền xác nhận
CA Contractual Agreement [Series F, X]Thỏa thuận theo hợp đồng
CAA Civil Aviation AuthorityCơ quan hàng không dân dụng
CAAA Computer-Aided Automatic AssemblyTự động lắp đặt bằng máy tính
CABS Carrier Access Billing SystemHệ thống tính cước truy nhập nhà khai thác
CAC Connection Admission Control [ATM]điều khiển nhập kết nối, cho kết nối [ATM]
CACA Computer-Aided Circuit AnalysisPhân tích mạch nhờ máy tính
CAD Computer Aided DesignThiết kế bằng máy tính
CAD/CAM Computer/Aided Design/Computer-Aided ManufactureThiết kế bằng máy tính/Sản xuất được trợ giúp của máy tính
CAE Computer-Aided EngineeringThiết kế kỹ thuật bằng máy tính
CAI Common Air InterfaceGiao diện vô tuyến chung
CAI Charge Advice Information [Series Q]Thông báo của thiết bị tính cước
CAM Call Accepted Message [Series X]Tin báo chấp nhận cuộc gọi
CAMA Centralized Automatic Message AccountingTin báo tính cước tự động tập trung hóa
CAMEL Customised Applications for Mobile Network Enhanced LogicMạch logic cao cấp của những ứng dụng theo yêu cầu khách hàng mạng di động
CAN Cancel [Series T]Hủy bỏ
CANELEC Comité Européen de Normalisation Electrotechnique[European Electrotechnical Standards Commitee]
ủy ban tiêu chuẩn hóa kỹ thuật điện châu Âu
CAP CAMEL Application ProtocolGiao thức ứng dụng CAMEL
CAP Carrierless Amplitude/Phase Modulationđiều biên/Pha không có sóng mang
CAPI Common ISDN APIAPI của mạng ISDN thông dụng
CARS Community Antenna Relay ServiceDịch vụ chuyển tiếp theo anten cộng đồng
CAS Channel Associated SignallingBáo hiệu đi theo kênh
CAS Cordless Access ServiceDịch vụ truy nhập không dây
CASE Common Application Service Elements [Series T]Các môi trường dịch vụ ứng dụng chung
CATV Cable Television also Community Antennae TelevisionTruyền hình cáp, còn gọi là truyền hình anten cộng đồng
CAU Controlled Access Unit [Token Ring]Thiết bị truy nhập có điều khiển
CAV Component Analog VideoVideo Analog hợp thành
CB Citizens BandBăng tần nghiệp dư
CB1-3 Clear-back Signal No.1-No-3 [Series Q]Tín hiệu xóa sau No.1, No.3
CBA Changeback Acknowledgement Signal [Series Q]Tín hiệu xóa ngược
CBD Changeback Declaration Signal [Series Q]Tín hiệu khai báo đổi ngược
CBDS Connectionless Broadband Data Service [ETSI]Dịch vụ dữ liệu băng rộng phi liên kết [ETSI]
CBK Clear-Back Signal [Series Q]Tín hiệu xóa ngược
CBNV Code Bit Number Variation [Series T]Biến phân của số bít mã
CBO Continuous Bit Stream Oriented [Series I]định hướng luồng bít liên tục
CBR Constant Bit Rate [ATM]Tốc độ bít không đổi [ATM]
CBS Common Base StationTrạm gốc chung
CBX Computerised Branch ExchangeTổng đài nhánh được máy tính hóa
CC Call Connected [Series X]Cuộc gọi được kết nối
CC Calling Channel [Series X]Kênh chủ gọi
CC Call Control [Series Q]điều khiển cuộc gọi
CC Character Code [Series T]Mã ký
CC Clearing Cause [Series T]Nguyên nhân xóa
CC Connection Confirm [Series X]Phê chuẩn kết nối
CC Continuity-Check [Series Q]Kiểm tra tính liên tục
CC Country Code [Series E, Q, X]Mã quốc gia, mã nước
CC Call Control Agent [Series Q]Nhân viên điều khiển cuộc gọi
CC TPDU Connection Confirm TPDU [Series X]TPDU phê chuẩn kết nối
CCA CANELEC Certification AgreementThỏa thuận cấp chứng chỉ CANELEC
CCA Character Content Architecture [Series T]Kiến trúc nội dung ký tự
CCBS Completion Of Calls to Busy SubscriberHoàn tất thủ tục các cuộc gọi tới một thuê bao bận
CCC CANELEC Electronic Components CertificationChứng chỉ các thiết bị điện tử CANELEC
CCC Clear Channel CapabilityKhả năng của kênh xóa
CCCH Common Control ChannelKênh điều khiển chung
CCF Call Control FunctionChức năng điều khiển cuộc gọi
CCF Continuity-Failure Signal [Series Q]Tín hiệu sự cố liên tục
CCH Connections per Circuit per HourSố kết nối của một mạch trong một giờ
CCH Continuity-Check Indicator [Series Q]Phần tử chỉ thị kiểm tra liên tục
CCH Control Channel [Series Q]Kênh điều khiển
dịch văn bản tiếng Anh viễn thông CCI Continuity-Check Incoming [Series Q]Kiểm tra liên tục đi tới
CCIR Comité Consultatif International des Radiocommunications[Consultative Committee on International Radiocommunications] International body
ủy ban tư vấn về thông tin vô tuyến quốc tế [Cơ quan quốc tế]
CCITT Comité Consultatif International Télégraphique et Téléphonique[Consultative Committee on International Telegraphy and
Telephony] International body
ủy ban tư vấn về điện báo điện thoại quốc tế [Cơ quan quốc tế]
CCL Calling Party Clear Signal [Series Q]Tín hiệu xóa của phía chủ gọi
CCM Circuit Supervision Message [Series Q]Tin báo giám sát mạch
CCO Continuity-Check Outgoing [Series Q]Tín hiệu kiểm tra liên tục gọi đi
CCP Call Confirmation Protocol [Series X]Giao thức tuân thủ cuộc gọi
CCR Commitment Concurency And Recovery [Series X]Sự xung đột và sự phục hồi cam kết
CCR Continuity-Check-Request Signal [Series Q]Tín hiệu yêu cầu kiểm tra tính liên tục
CCR Currẻn Cell Rate [ATM]Tỷ lệ tế bào hiện thời
CCS Common Channel SignalingBáo hiệu kênh chung
CCSN Common Channel Signalling Network [Series I, X]Mạng báo hiệu kênh chung
CCSS Common Channel Signalling Systems [Series M]Các hệ thống báo hiệu kênh chung
CCT Telephone Circuit [Series Q]Mạch điện thoại
CD Call Deflectionđổi hướng cuộc gọi
CD Collision Detection [LAN]Phát hiện xung đột đối đầu [mạng LAN]
CD Compact Diskđĩa Compact, đĩa cứng
CD-ROM Compact Disk-Read Only Memoryđĩa Compact, Bộ nhớ chỉ đọc
CDC Control Data CorporationHiệp hội dữ liệu điều khiển
CDC Command Document Continue [Series T, U]Tiếp tục văn bản lệnh
CDCL Command Document Capability List [Series T]Danh mục khả năng văn bản lệnh
CDD Command Document Discard [Series T]Hủy bỏ văn bản lệnh
CDE Command Document End [Series T]Kết thúc văn bản lệnh
CDF Cutoff Decrease FactorYếu tố [hệ số] giảm rớt cuộc gọi
CDI Called Line Identity [Series X]Danh tính đường dây bị gọi
CDLI Called Line Identity [Series E, Q]Danh tính đường dây bị gọi
CDMA Code Division Multiple Accessđa truy nhập phân chia theo mã
CDPB Command Document Page Boundary [Series T]Tái đồng bộ văn bản lệnh
CDPD Cellular Digital Packet DataDữ liệu gói số hóa của mạng tế bào
CDR Command Document Resynchronize [Series T]Tái đồng bộ văn bản lệnh
CDS Command Document Start [Series T, U]Khởi động văn bản lệnh
CDT Credit [Series X]Tín nhiệm
CDUI Command Document User Information [Series T]Thông tin khách hàng của văn bản lệnh
CDV Cell Delay VariationBiến đổi thời gian trễ tế bào
CECM
CE Connection Element [Series I]Môi trường kết nối
CEB Comité Electrotechnique Belge [Electrotechnical Committee, Belgium]uỷ ban kỹ thuật điện tử của Bỉ
CEC Commision of the European Commuty [ies]ủy ban của [các] Hội đồng châu Âu
CED Called Station Identification [Series T]Nhận dạng trạm bị gọi
CEI Comitato Eletrotecnico Italiano [Electrotechnical Committee,Italy]
uỷ ban kỹ thuật điện tử của Italia
CEI Connection Endpoint Identifier [Series Q]Phần tử nhận dạng điểm cuối kết nối
CEN Comité Européen de Normalisation Electrotechnique[European Standards Committee]
ủy ban tiêu chuẩn hóa châu Âu
CEPT Conférence des Administrations Européennesdes Postes et Télecomunications [European Conference of Posts and Telecommunications Administrations]
Hội nghị các tổ chức bưu chính viễn thông châu Âu
CER Cell Error Ratio [ATM]Hệ số lỗi tế bào, hệ số lỗi ô
CES Circuit Emulation Service [ATM]Dịch vụ mô phỏng mạch
CES Coast Earth Station [Series E, M, U]Trạm mặt đất duyên hải
CES Connection Endpoint Suffix [Series Q]Hậu tố điểm cuối kết nối
CESA Coast Earth Station Assignment [Series Q]Phân phối trạm mặt đất duyên hải
CESDL Coast Station Low Speed Data [Series Q]Số liệu tốc độ thấp của trạm mặt đất duyên hải
CESI Centro Eletrotecnico Sperimentale Italiano [Italy]Trung tâm thực nghiệm kỹ thuật điện tử [Italia]
CESI Coast Earth Station Interstation [Series Q]Liên trạm của các trạm mặt đất duyên hải
CEST Coast Earth Station Telex [Series Q]Telex của trạm mặt đất duyên hải
CET Centro de Estudos des Telecomunicaςões [Portugal]Trung tâm đào tạo viễn thông của Bồ đào Nha
CF Conversion Facility [Series F, S, T]Phương tiện biến đổi
CFB Call Forward BusyCuộc gọi chuyển tiếp đang bận
CFL Call-Failure Signal [Series Q]Tín hiệu báo hỏng cuộc gọi
CFNR Call Forward No ReplyCuộc gọi chuyển tiếp không trả lời
CFP Formated Processable Content Architecture Levels [Series T]định dạng các mức kiến trúc có thế xử lý được
CFR Confirmation To Receive [Series T]Khẳng định thu
CFU Call Forwarding Unconditional [Series I, Q]Chuyển tiếp cuộc gọi vô điều kiện
CG Charactor GeneratorBộ tạo ký tự
CGC Circuit Group Congestion [Series E, Q]Tắc nghẽn nhóm mạch
CGC Circuit Group Control [Series Q]điều khiển nhóm mạch
CGM Computer Graphics Metalfile [Series T]Meta tệp [siêu tệp] đồ họa máy tính
CGRR Circuit Reset Receipt [Series Q]Nhận dạng nhóm mạch tái xác lập
CGRS Circuit Group Control [Series Q]Gửi nhóm mạch tái xác lập
CGSSA Cellular Geographic Service AreaVùng dịch vụ mạng tế bào theo địa lý
CHAR Character [Series T]Ký tự
CHG Charging Message [Series Q]Bản tin tính cước
CHM Changeover And Changeback Messages [Series Q]Các thông báo chuyển qua, chuyển lại
CI Cell IdentityDanh tính tế bào đặc trưng ô, xác nhận ô
CI Command Identifier [Series T]Phần tử nhận dạng lệnh
CI Caoncatenation Indication [Series G]Chỉ thị sự trùng khớp
CIC Carrier Identification CodeMã nhận dạng nhà khai thác
CICS Customer Information Control SystemHệ thống điều khiển thông tin khách hàng
CID Caller IdentificationNhận dạng máy chủ gọi
CIF Common Intermediate FormatKhuôn dạng trung gian chung
CIF Cell In FlightCác ô đang săn tìm
CIG Calling Subscriber Identification [Series T]Nhận dạng thuê bao chủ gọi
CIGRE International Conference On Large High Voltage ElectricSystems [Series K]
Hội nghị quốc tế về các hệ thống điện điện áp rất cao
dịch tiếng Anh Việt viễn thông CIGREF Club Informatique des Grandes Enterpries FrancaisesCâu lạc bộ tin học của các xí nghiệp lớn nước Pháp
CIL Call Identification Line [Series T]đường dây nhận dạng cuộc gọi
CILE Call Information Logging EquipmentThiết bị ghi chép thông tin cuộc gọi
CIMAP/CC Circuit Installation and Maintenance Asstance Package/ControlCenter
Hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/Trung tâm điều khiển
CIMAP/SSC Circuit Installation and Maintenance Assitance Package/Special Service CenterHỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/Trung tâm dịch vụ đặc biệt
CIP Carrier Identification ParameterThống số nhận dạng hãng cung
CIR Calling-Line-Identity-Request [Series Q]Yêu cầu danh tính đường dây chủ gọi
CISPR International Specila Committee On Radio Interferece [Series G,K]
ủy ban quốc tế đặc biệt về can nhiễu vô tuyến
CIX Commercial Internet ExchangeTổng đài Internet thương mại
CK Check Bits [Series Q]Các bít kiểm tra
CL Connectionless Service [ATM]Dịch vụ không kết nối
CL Cursor leftDỵch con trỏ sang trái
CL Control Channel Of The Line System [Series G]Kênh điều khiển [của hệ thống đường dây]
CL-1 Congestion Level 1 [Series E]Mức tắc nghẽn 1
CLASS Custom Local Area Signalling ServicesCác dịch vụ báo hiệu khu vực Thêm vào giỏ hàng
CLCD Clear Confirmation Delay [Series X]Thời gian trễ khẳng định xóa
CLF Clear-Forward Signal [Series Q]Tín hiệu xóa hướng thuận
CLI Calling Line Identity/ IdentificationNhân dạng/nhận dạng đường dây chủ gọi
CLI Command Length Indicator [Series T]Phần tử chỉ thị độ dài lệnh
CLID Calling Line Identification [ISDN, CLASS]Nhận dạng đường dây chủ gọi [ISDN, CLASS]
CLIP Calling Line Identity sentationTrình bày nhân dạng đường dây chủ gọi
CLIR Calling Line Identitication RestrictionHạn chế nhận dạng đường dây chủ gọi
CLNP Connectionless Network Protocol [ISO, ITU-T]Giao thức mạng không kết nối [ISO, ITU-T]
CLNS Connectionless Network Service [ISO, ITU-T]Dịch vụ mạng không kết nối [ISO, ITU-T]
CLONES Command Language On-line Entry SystemHệ thống nhập trực tuyến ngôn ngữ chung
CLP Cell Loss PriorityƯu tiên mất ô [tế bào]
CLR Cell Loss RatioHệ số mất ô/Tỷ lệ mất ô
CLR Circuit Louness Rating [Series G]định mức độ vang của mạch
CLRD Clear Request Delay [Series X]Trễ yêu cầu xóa
CLTS Connectionless-mode Transport ServiceDịch vụ chuyển tải chế độ không kết nối
CM Conditional Mandatory Parameter [Series T]Tham số lệnh có điều kiện
CMB CRC Message Block [SeriesG]Khối tin báo CRC
CMC CUG Management Center [Series Q]Trung tâm quản lý CUG
CMDS Centralized Message Data SystemHệ thống dự báo số liệu thông báo tập trung hóa
CMIP Common Management Information ProtocolGiao thức thông tin quản lý chung
CMIS Common Management Information ServiceDịch vụ thông tin điều hành chung
CML Cellular Mobile RadioVô tuyến di động tế bào
CMR Cell Misinsertion Rate [ATM]Tỷ lệ tế bào không gắn nổi
CMR Common Mode RejectionTừ chối phương thức chung
CMRR Common Mode Rejection RatioHệ số từ chối phương thức chung
CMRS Cellular Mobile Radiotelephone ServiceDỵch vụ điện thoại vô tuyến di động mạng tế bào
CNCY
CNAE Customer Network Access EquipmentThiết bị truy nhập mạng khách hàng
CNET Centre National dEtudes des Télécommunications[National Study Centre for Telecommunications, France] Trung tâm nghiên cứu quốc gia về viễn thông của Pháp
CNM Customer Network ManagementQuản lý mạng khách hàng
CNP Connection-Not-Possible Signal [Series Q]Tín hiệu không thể kết nối
CNR Complex Node Representation [ATM]Trình bày nút phức hợp
CNS Complementary Network ServiceDịch vụ mạng phụ
CNS Connection-Not-Successful Signal [Series Q]Tín hiệu kết nối không thành công
CO Centrel OfficeTổng đài trung tâm
COA Changeover Acknowledgement Signal [Series Q]Tín hiệu báo nhận đổi chiều
CoC Certificate of ConformanceChứng chỉ tuân thủ
COD Connection Oriented Data [ATM]Dữ liệu định hướng kết nối
CODLS Connection-Mode Data Link Service [Series X]Dịch vụ liên kết dữ liệu chế độ liên kết
COF Confusion Signal [Series Q]Tín hiệu nhầm lẫn
COLP Connected Line Identification sentationTrình bày nhận dạng đường dây kết nối
COLR Connected Line Identification RestrictionHạn chế nhận dạng đường dây kết nối
COM Continuation Of MessagePhần từ kéo dài của bản tin
COMSAT Communications Satellite CorporationCông ty vệ tinh thông tin
CONF Conference Calling [Series I]Gọi kiểu hội nghị
CONS Connection-Mode Network Service [Series X]Dịch vụ mạng chế độ liên kết
COO Changeover Order Signal [Series Q]Tín hiệu lệnh đổi chiều
COP Code of PracticeMã thừa hành
COR Confirmation Of Receipt [Series X]Chấp nhận [khẳng định] thu
COSINE Coporation for Open Systems Interconnection Networking inEurope
Hợp tác về tổ chức mạng liên kết các hệ thống mở ở châu Âu
COST European Coperation in the field of Scientificand Technical Research]
Hợp tác châu Âu trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và kỹ thuật
COT Class Of Traffic [Series U, X]Lớp lưu lượng
COT Continuity Signal [Series Q]Tín hiệu tiếp diễn
COTC Class-Of-Traffic-Check [Series U]Lớp kiểm tra lưu lượng
COV Changeover Signal [Series Q]Tín hiệu đổi chiều
CP Call Progress [Series T, X] Tiến trình cuộc gọi CP Processable Content Architecture Levels [Series T]Các lớp cấu trúc nội dung cố thể xử lý
CP PPDU Connect sentation PPDU [Series X]PPDU trình bày kết nối
CPA PPDU Connect sentation Accept PPDU [Series X]PPDU của khối chấp nhận trình diễn kết nối
CPAF Customer mise Access FacilityPhương tiện truy nhập nhà riêng thuê bao
CPC Call Processing Control [Series Q]điều khiển xử lý cuộc gọi
CPCS Common Part Convergence Sublayer [ATN]Lớp con hội tụ của phần chung
CPCSSDU Common Part Convergence Sublayer Service Data Unit [ATM]Lớp con hội tụ của phần chung Khối dữ liệu dịch vụ
CPE Customer mise EquipmentThiết bị thuộc nhà riêng thuê bao
CPN Calling Party Number [ATM]Số gọi của phía chủ gọi
CPR PPDU Connect sentation Reject PPDU [Series X]PPDU từ chối trình bày kết nối
CPS1 Candidate Protocol Siute No.1 [Series G]Bộ giao thức ứng cử
CPT Compatibility Tests [Series Q]Các phép đo thử tính tương thích
dịch thuật Anh Việt viễn thông CPU Central Processing UnitKhối xử lý trung tâm
CR Carriage Return [Series T, X]Quay lại đầu dòng
CR Connection Request [Series X]Yêu cầu kết nối
CR TPDU Connection Request TPDU [Series X]TPDU yêu cầu kết nối
CRA Call Routing ApparatusThiết bị định tuyến cuộc gọi
CRAFT Cooperative Research Action for TechnologyHoạt động hợp tác nghiên cứu về công nghệ
CRAG Cellular Advisory GroupNhóm cố vấn vô tuyến tế bào
CRC Cyclic Redundancy Check [Serie G, O, Q, V]Kiểm tra độ dư thừa chu kỳ
CRED Credit Card Calling [Series I]Gọi bằng thẻ tín dụng
CRF Corrected Reference Equivalent [Series G, P]Tương đương chuẩn đã được hiệu chỉnh
CRF Cell Relay Function [ATM]Chức năng chuyển tiếp ô
CRF Connection Related Functions [Series I]Các chức năng liên quan đến kết nối
CRI Continuity-Recheck Incoming [Series Q]Tái kiểm tra tính liên tục gọi đến
CRL Coded Run Lengths [Series T]Các khoảng chạy được mã hóa
CRN Checkpoint Reference Number [Series T]Số chuẩn của điểm kiểm tra
CRO Continuity-Recheck Outgoing [Series Q]Tái kiểm tra tính liên tục gọi ra
CRP Call Request Packet [Series E]Gói yêu cầu cuộc gọi
CRP Command Repeat [Series T]Lặp lại lệnh
CRS Cell Relay Service [ATM]Dịch vụ chuyển tiếp ô
CRS Circuit Reset [Series Q]Tái xác lập mạch
CRT Cathode Ray Tubeống tia âm lực
CS Circuit Switch [Series I, X]Chuyển mạch kênh
CS Clear Screen [Series T, X]Màn sạch, màn sáng
CS Convergence Sublayer [ATM]Lớp con hội tụ
CSA Carrier Serving AreaVùng phục vụ của nhà khai thác
CSA Command Session Abort [Series T]Hủy phiên lệnh
CSC Circuit Supervision Control [Series Q]điều khiển giám sát mạch
CSC Control Signalling Code [Series R, U, X]Mã báo hiệu điều khiển
CSCC Command Session Change Control [Series T]điều khiển thay đổi phiên lệnh
CSDN Circuit Switched Data Networks [Series U]Các mạng số liệu chuyển mạch kênh
CSE CAMEL Service EnvironmentMôi trường dịch vụ CAMEL
CSE Command Session End [Series T]Kết thúc phiên lệnh
CSELT Centro Studi e Laboratori Telecommunicazioni or Centrefor Telecommunications Research and Testing [Italy] Trung tâm nghiên cứu và thử nghiệm viễn thông [Italia]
CSI Called Subscriber Identification [Series T]Nhận dạng thuê bao bị gọi
CSI Control Sequence Introducer [Series T]Bộ nhập điều khiển
CSM Call Set-up Message [Series Q]Tin báo thiết lập cuộc gọi
CSM Call Supervsion Message [Series Q]Tin báo giám sát cuộc gọi
CSMA Carrier Sense Multiple Access [Series G]đa truy nhập phân biệt công ty
CSMA-CD Carrier Sense Multiple Access with Collision Detectionđa truy nhập phân biệt công ty có phát hiện xung đột
CSMA/CA Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance [LAN]đa truy nhập phân biệt công ty có tránh xung đột
CSPDN Circuit Switched Public Data NetworkMạng số liệu công cộng chuyển mạch kênh
CSRE Corrected Send Reference Equivalent [Series G, Q]đương lượng chuẩn phía gửi đã được hiệu chuẩn
CSS Command Session Start [Series T]Khởi động phiên lệnh
CSS Connection-Successful Signal [Series Q]Tín hiệu kết nối thành công
CSSN Circuit State Sequence Number [Series Q]Số chuỗi trạng thái mạch
CSTA Computer Supported Telephony Applicationứng dụng điện thoại có sự hỗ trợ của máy tính
CSU Channel Service Unit [ATM]Khối dịch vụ kênh
CSUI Command Session User Information [Series Q]Thông tin người dùng phiên lệnh
CSV Circuit Switched Voiceđiện thoại chuyển mạch kênh
CT Cordless Telephoneđiện thoại không dây
CT Call TransferChuyển cuộc gọi
CT Conformance Test [ATM]Thủ nghiệm tính phù hợp
CT [International] Transit Centre [Series M, Q]Trung tâm quá giang [quốc tế]
CT-1 European Analogue Cordlles Telephone SystemHệ thống điện thoại không dây analog của châu Âu
CT-2 Second generation cordless telephone, Digitalđiện thoại không dây thế hệ thứ 2, kỹ thuật số
CTC Continue To Correct [Series T]Tiếp tục hiệu chỉnh
CTCR Complaint-To-Completion Ratio [Series E]Hệ số than phiền/hoàn hảo
CTD Cell Transfer DelayTrễ chuyển tải ô
CTD Cell Transfer Delay [ATM]Trễ chuyển tải ô
CTD Commulative Transit Delay [Series X]Trễ quá độ tích lũy
CTE Channel Translation EquipmentThiết bị dịch kênh
CTI Computer Telephony IntegrationKết hợp điện thoại máy tính
CTIA Cellualar Telecommunications Industry AssociationHiệp hội công nghiệp thông tin mạng tế bào
CTN Corporate Telecommunications NetworkMạng viễn thông công ty/nội bộ
CTR Common Technical RegulationQuy chế kỹ thuật chung
CTR Response For Continue To Correct [Series T]Trả lời việc tiếp tục hiệu chỉnh
CTS Conformance Testing ServicesCác dịch vụ thử nghiệm tính phù hợp
CUG Closed User GroupNhóm thuê bao khép kín
CUG/OA Closed User Group With Outgoing Access [Series X]Nhóm thuê bao khép kín với truy nhập cuộc gọi đi
CW Call WaitingChờ gọi
CYTA Cyprus Telecommunications AgencyHãng viễn thông Sýp
DDK
D/A Digital-to-Analogue
Digital analog, biến đổi số/tương tự chuyển đổi D/A
D/I Drop And InsertRẽ và xen [Rẽ/Xen]
DA Destination Address [LAN]địa chỉ đích [LAN], địa chỉ nơi đến
DA Device Address [SNA]địa chỉ thiết bị [SNA]
DA Demand Assignment [Series M, Q]Gán cầu
DA Digital Access [Series M]Truy nhập số
DA Distribution AmplifierBộ khuếch đại phân bố
DAA Data Access ArrangementCơ chế truy nhập số liệu
DAB Digital Audio BroadcastingPhát thanh quảng số
DAC Digital To Analog Converter [Series Q]Bộ biến đổi số tương tự
DACS Digital Access Cross Connect ServiceDịch vụ kết nối chéo truy nhập số
DAEDR Delimitation, Alighnment, Error Detection [Transmitting] [SeriesQ]
Phát hiện ranh giới, đồng chỉnh và lỗi [phát]
DAI Digital Audi Interface [104 kbit/s]Giao diện âm thanh số [104 kbit/s]
dịch tài liệu Anh Việt viễn thông DAL Direct Access Lineđường dây truy nhập trực tiếp
DANAK Dansk Akkreditering or National Danish Accreditation SchemeHệ thống cấp chứng chỉ quốc gia của đan Mạch
DAP Directory Access Protocol [Series X]Giao thức truy nhập thư mục
DAS Dual Attachment Station [FDDI]Trạm ghép đôi
DASD Direct Access Storage DeviceThiết bị lưu trữ truy nhập trực tiếp
DASS Digital Access Signalling SystemHệ thống báo hiệu truy nhập số
DATAM Document Architecture Transfer And Manupulation Class [SeriesT]
Chuyển giao và điều khiển cấu trúc văn bản
DAU Data Adapter UnitKhối thích ứng số liệu
DB Document Bulk Transfer Class [Series T]Chuyển giao khối văn bản
DBM Document Bulk Transfer and Manipulation Class [Series T]Lớp chuyển giao và điều khiển khối văn bản
DC Direct CurrentDòng một chiều
DC Disconnect Confirm [Series X]Khẳng định ngắt kết nối
DC TPDU Disconnect Confirm TPDU [Series X]TPDU khẳng định ngắt kết nối
DC1 Device Control One [Series T]điều khiển thiết bị No.1
DCC Data Communication ChannelKênh thông tin số liệu
DCC Data Country Code [Series F, X]Mã quốc gia của số liệu
DCCH Dedicated Control ChannelKênh điều khiển dành riêng
DCE Data Circuit-Terminating EquipmentThiết bị kết cuối kênh số liệu
DCE Data Communications EquipmentThiết bị thông tin số liệu
DCE Distributed Computing EnviromentMôi trường tính toán phân tán
DCF Data Count FieldTrường tính toán số liệu
DCF Data Comunications Function Block [TMN]Khối chức năng thông tin số liệu
DCM Digital Circuit Multiplication [Series I]Nhận mạch số
DCME Digital Circuit Multiplication Equipment [Series E, F, P, Q]Thiết bị nhân mạch số
DCMG DCME Gain [Series G]độ lợi của DCME
DCMS Digital Circuit Multiplication Systems [Series G]Các hệ thống nhân mạch số
DCN Data Comunications NetworkMạng thông tin số liệu
DCN Disconnect [Series T]Ngắt kết nối
DCP Digital Communications ProtocolGiao thức truyền thông số
DCP Data Coordinating Point [Series M]điểm phối hợp dữ liệu
DCP SK Differentially Coherent Phase-Shift KeyingKhóa dịch pha nhất quán vi sai
DCS Digital Cellular SystemHệ thống mạng tế bào số
DCS Digital Communication SystemHệ thống thông tin số
DCS Digital Command Signal [Series T]Tín hiệu lệnh digital
DCS Digital Crossconnect System [Series M]Hệ thống kết nối chéo digital
DCT Discrete Cosine TransformBiến đổi cosin rời rạc
DD Destination Reference [Series T]Tham chiếu điểm đích
DDA Defined Display Area [Series T]Vùng hiển thị quy định
DDD Direct Distance DiallingQuay số đường dài trực tiếp
DDF Digital Distribution FrameKhung phân bố kiểu số
DDI Direct Dialling InQuay số vào trực tiếp, vào thẳng
DDM Digital Data MultiplexerBộ ghép kênh số liệu digital
DDN Defence Data NetworkMạng số liệu quốc phòng
DDR Dial-on-Demand Routingđịnh tuyến quay số theo yêu cầu
DDR Demand Refresh Confirmation Information [Series H]Thông tin khăng định đổi mới nhu cầu
DDS Digital Data ServiceDịch vụ dữ liệu digital
DECT Digital European Cordless Telephoneđiện thoại không dây digital của châu Âu
DEK Dansk Elektroteknisk Komité[Electrotechnical Committee , Denmark]
ủy ban kỹ thuật điện tử đan Mạch
DEL Delete [Series T]Xóa bỏ, loại bỏ
DEMKO Danmarks Elektriske Materielkontrol[Electrical Testing Laboratory, Denmark] Phòng thí nghiệm đo thử điện, đan Mạch
DES Data Encryption StandardTiêu chuẩn khóa mã số liệu
DES Destination End Station [ATM]Trạm cuối phía đích
DES Digital Echo Suppressors [Series G]Các bộ triệt vang kỹ thuật số
DFC Data Flow Controlđiều khiển luồng số liệu
DFS Distributed File SystemHệ thống tệp phân tán
DFT Distributed Function Terminal [SNA]đầu cuối chức năng phân tán
DG Directorate General [CEC]Tổng Giám đốc [CEC]
DGPS Differential Global Positioning SystemHệ thống định vị toàn cầu kiểu vi sai
DGT Dirección General de Telecommunicaciones[General Dirctorate of Telecommunications, Spain] Tổng cục viễn thông, Tây Ban Nha
DIB Directory Information Base [Series F, X]Kho thông tin thư mục
DID Direct Inward DiallingQuay số vào trực tiếp, quay số vào thẳng
DIEL Advisory Committee on Telecommunications forDisabled and Elderly People [UK]
ủy ban tư vấn về viễn thông cho người già và tàn tật [Anh]
DILEP Digital Line Engineering ProgramChương trình thiết kế kỹ thuật đường dây số
DILIC Dual Inline Intergrated CircuitVi mạch mạch tổ hợp hai hàng chân cắm
DIN Deutsches Institut fur Normung [German Standards Institute]Viện tiêu chuẩn CHLB đức
DIP Dual Inline PackageVỏ vi mạch có hai hàng chân cắm
DIS Draft International StandardTiêu chuẩn tóm tắt quốc tế
DIS Digital Identification Signal [Series T]Tín hiệu nhận dạng digital
DISC Disconnect [Series G, Q, V, T, X]Ngắt kết nối
DIT Directory Information Tree [Series X]Cây thông tin thư mục
DIV Data-In-Voice [Series G]Số liệu trong âm thoại
DKE Deutsche Elektrotechnische Komission im DIN und VDE [German Electrotechnical Commision in DIN and VDE] also Deutsches Institut fur Normung
[German Institute for Standardisation]
Viện tiêu chuẩn hóa CHLB đức
DLDX
DL Distribution List [Series F, X]Danh mục phân bố
DLC Digital Loop CarrierNhà khai thác mạng thuê bao số
DLC Data-Link Control [Series G]điều khiển tuyến thông tin số liệu
DLC Dynamic Load Control [Series G]điều khiển tải năng động
DLC Sinalling-Data-Link-Connection-Order Signal [Series Q]Tín hiệu Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu
DLCI Data Link Connection Identifier [Series I, Q, V]Phần tử nhận dạng kết nối tuyến số liệu
DLE Data Link Escape [Series T]Hủy bỏ [thoát] tuyến kết nối số liệu
DLL Data Link Layer [Series X]Lớp kết nối số liệu
dịch văn bản Anh Việt viễn thông DLL Digital Local Line [Series G]đường dây nội hạt số
DLM Dynamic Linear Models [Series E]Các mô hình tuyến tính động
DLM Signalling-Data-Link-Connection-Order Message [Series Q]Tin báo Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu
DLPI Data Link Provider Interface [ATM]Giao diện nhà cung ứng kết nối số liệu
DLS Data Link Service [Series X]Dịch vụ kết nối số liệu
DLSAP Data-Link-Service-Access Point [Series X]điểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu
DLSDU Data-Link-Service-Data-Unit [Series X]Khối số liệu dịch vụ kết nối số liệu
DLT Down-Loading Termination Procedure [Series T]Thủ tục kết nối cuối tải xuống
DLU Digital Line UnitKhối đường dây số
DM Delta Modulationđiều chế delta
DM Disconnected Mode [HDLC]Chế độ ngắt [HDLC]
DM Degraded Minutes [Series M, Q]Các phút giảm cấp [chất lượng]
DM Document Manipulation Class [Series T]Lớp thao tác văn bản
DMA Deferred Maintenance Alarm [Series M]Cảnh báo bảo dưỡng theo ý muốn
DMA Direct Memory AccessTruy nhập bộ nhớ trực tiếp
DMB Dynamic Multipoint BridgingBắc cầu đa điểm cơ động
DMC Desktop Multimedia ConferencingHội nghị đa phương tiện bằng máy tính để bàn
DMD Directory Management Domain [Series F, X]Miền quản lý thư mục
DME Distributed Management EnvironmentMôi trường quản lý phân tán
DMOS Degradation Mean Opinion Store [Series P]Lưu trữ giám định giảm cấp trung bình
DMS Digital Multiplex SwitchChuyển mạch ghép kênh digital
DMUX Demultiplexer [Series G]Bộ giải điều chế
DN Delivery Status Notification [Series T]Thông báo trạng thái phân phát
DN Directory Number [Series I]Số thư mục
DNA Digital Network ArchitectureCấu trúc mạng số
DNI Digital Non-Interpolated [Series Q]Không được ngoại suy theo kỹ thuật số
DNIC Data Network Identification Code [X.121]Mã nhận dạng mạng số liệu [X121]
DNIS Dialled Number Identification ServiceDịch vụ nhận dạng số gọi vừa quay tới
DNS Domain Name ServiceDịch vụ đạt tên miền
DNU Digital Networking UnitThiết bị nối mạng số
DOD Direct Outward DialingQuay số gọi ra trực tiếp
DOMSAT Dosmetic SatelliteVệ tinh nội địa
DOS Disk Operating SystemHệ điều hành DOS [đĩa]
DOV Data-Over-Voice [Series G]Số liệu qua âm thoại
DP Decadic Pulsing [Series Q]Tạo xung thập phân
DP Dial Pulse [Series I]Xung quay số
DP Dot Pattern [Series T]Mô hình chấm chấm
DPC Destination Point Code [Series M, Q, X]Mã điểm đích
DPCM Differential Pulse-Code Modulationđiều xung mã vi sai
DPE Document Protocol Element [Series T]Môi trường giao thức văn bản
DPN Digital Path Not Provided Signal [Series Q]Tín hiệu đường truyền số không được cung cấp
DPNSS Digital Private Network Signalling SystemHệ thống báo hiệu mạng tư nhân digital
DPSK Differential Phase-Shift Keyingđiều chế dịch pha vi sai
DQDB Distributed Queue Dual BusBus kép xếp hàng kiểu phân bố
DR Demand Refresh Request Information [Series H]Thông tin yêu cầu đổi mới nhu cầu
DR Destination Reference [Series T]Tham chiếu điểm đích
DR Direct Routed [Series E]được định tuyến trực tiếp
DR Disconnect Request [Series Q]Yêu cầu ngắt kết nối
DR TPDU Discinnect Request TPDU [Series X]TPDU yêu cầu ngắt kết nối
DRAM Dynamic Random Access MemoryBộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động
DRCS Dynamically Redefinable Character Set [Series F, T]Bộ ký tự có thể xác định lại một cách năng động
DRM Demand Refresh Mode [Series H]Chế độ đổi mới nhu cầu
DRN Document Reference Number [Series T]Số chỉ dẫn văn bản
DRPE Decimal Reference Publication Format [Series X]định dạng ấn phẩm chuẩn thập phân
DRR Demand Refresh Request [Series H]Yêu cầu đổi mới nhu cầu
DRS Digital Reference Sequence [Series G, Q]Chuỗi chuẩn số
DS Danske Standardiseringsrad [Standards Institution, Denmark]Viện tiêu chuẩn, đan Mạch
DS Digital SignalTín hiệu số
DS Digital Section [Series G]Phân đoạn số
DS Document Storage [Series T]Lưu trữ văn bản
DS-0 Digital Signal, Level 0Tín hiệu số mức 0
DS-1 Digital Signal, Level 1Tín hiệu số mức 1
DS-2 Digital Signal, Level 2Tín hiệu số mức 2
DS-3 Digital Signal, Level 3Tín hiệu số mức 3
DS3DLCP Physical Layer Convergence ProtocolGiao thức hội tụ lớp vật lý
DSA Directory Service AgentHãng dịch vụ danh bạ
DSA Distributed Systems ArchitectureCấu trúc các hệ thống kiểu phân bố
DSB Double Sideband [AM]đơn biên kép, hai đơn biên
DSE Data Switching EquipmentThiết bị chuyển mạch số liệu
DSE Data Switching Exchange [Series D, X]Tổng đài chuyển mạch dữ liệu
DSE Distributed Single Layer Embeded [testmethod] [Series X]Gắn lớp đơn phân bố [phương pháp đo thử]
DSG Data Systems GroupNhóm hệ thống số liệu
DSI Detailed Spectrum Investigation [as conducted by CEPT/ERO]Nghiên cứu tần phổ chi tiết [do CEPT/ERO tiến hành]
DSI Digital Speech Interpolation [Series E, G, I, Q]Nội suy tiếng nói kỹ thuật số
DSI Digit Sequence Integrity [Series I]Tính toàn vẹn của chuỗi số
DSK Downstream KeyerBộ phím luồng xuống
DSL Digital Subscriber Lineđường dây thuê bao số
DSMA Digital Sense Multiple Accessđa truy nhập mục tiêu digital
DSP Digital Signal ProcessorBộ xử lý tín hiệu số
DSP Directory System Protocol [Series X]Giao thức của hệ thống thư mục
DSP Domain Specific Part [Series I, X]Phần đặc trưng miền
DSRR Digital Short Range RadioVô tuyến digital cự ly ngắn
DSS Digital Subscriber Signalling System [ISDN, B-ISDN]Hệ thống báo hiệu digital của thuê bao
DSS Digital Switched ServiceCác dịch vụ chuyển mạch số
DSSC Double-Sideband Suppressed CarrierSóng mang triệt hai đơn biên
DSSI Digital Subscriber Signalling System No.1 [Series Q]Hệ thống báo hiệu thuê bao số No.1
dịch thuật viễn thông DST-REF Destination Reference [Series X]Tham chiếu điểm đích
DSTE Data Subscriber Terminal EquipmentThiết bị đầu cuối của thuê bao số liệu
DSU Digital Service UnitsCác khối dịch vụ số
DSVD Digital Simultaneous Voice and DataTiếng nói và số liệu digital đồng thời kiểu số
DSX Digital Signal Cross-ConnectKết nối chéo tín hiệu số
DT TPDU Data TPDU [Series X]TPDU số liệu
DTAM Document Transfer And Manipulation [Series T]Chuyển giao và thao tác văn bản
DTC Digital Transmit Command [Series T]Lệnh truyền dẫn digital
DTE Data Terminal EquipmentThiết bị đầu cuối số liệu
DTE Defense Technology EnterpriseDoanh nghiệp công nghệ quốc phòng
DTI Department of Trade and Industry [UK]Bộ Thương mại và Công nghiệp Anh Quốc
DTL Diode Transistor LogicLogic Diốt Tranzito
DTLU Digital Terminal Line UnitKhối đầu cuối đường dây đầu cuối digital
DTMF Dual Tone Multi Frequencyđa tần âm kép
DTP Data Transfer Part [Series I]Phần chuyển giao dữ liệu
DTS Digital Transmission SystemHệ thống truyền dẫn digital
DTS Digital Test Sequence [Series P]Chuỗi đo thử digital
DUA Directory User Agentđại lý người sử dụng danh bạ
DUP Data User Part [Series Q, X]Phần người sử dụng số liệu
DVB Digital Video BroadcastingTruyền hình quảng bá số
DVM Data over Voice MultiplexerSố liệu trên bộ ghép kênh thoại
DVT Digital Video Terminalđầu cuối video số
DXE Either a DTE or a DCE [Series X]Hoặc một DTE hoặc một DCE
DXI Data Exchange Interface [ATM, SMDS]Giao diện tổng đài số liệu
[/restab]
[restab title=EFGHIJKL]
Cốt yếu
EA Evaluation AuthorityThẩm quyền đánh giá, cơ quan thẩm định
EA Expedited Data Acknowledgement [Series X]Báo nhận số liệu phát nhanh
EA Extended Address Field Bit [Series Q]Bit của trường địa chỉ mở rộng
EA TPDU Expedited Acknowledge TPDU [Series X]Báo nhận nhanh
EAD Extended Addressing [Called] [Series T]định địa chỉ mở rộng [bị gọi]
EADAS Engineering and Administrative Data Acquisition SystemHệ thống tiếp nhận dữ liệu quản trị và thiết kế
EAG Extended Addressing [Calling] [Series T]định địa chỉ mở rộng chủ gọi
EAROM Electrically Alterable Read-Only MemoryBộ nhớ đọc khả hiểu điện tử
EARS Electro-Aucoustic Rating System [Series P]Hệ thống phân loại âm điện
EBCDIC Extended Binary Coded Decimal Interchange Code [Series D]Mã trao đổi mở rộng của số thập phân
EBU European Broadcasting UnionLiên minh Phát thanh Truyền hình châu Âu
EC European CommunityCộng đồng Châu Âu
EC Echo Cancellers [Series G]Các bộ triệt tạp âm
EC Equivalent Capacity [Series E]Dung lượng tương đương
ECA Emergency Changeover AcknowledgementBáo nhận khẩn đổi ngược
ECBF European Citizens Band FederationLiên đoàn băng tần nghiệp dư Châu Âu
ECC Error Correcting CodeMã sửa sai
ECFRN European Consultative Forum for Researching NetworkingDiễn đàn tư vấn của châu Âu về nghiên cứu tổ chức mạng
ECG Elctro-cardiogram [Series V]điện tâm đồ
ECH Echo Cancellation [Series G]Hủy vang, hủy tiếng vọng
ECHO European Commission Host OrganisationCơ quan chủ quản của ủy ban châu Âu
ECITC European Committee for IT Testing and Certificationủy ban châu Âu về thử nghiệm và cấp chứng chỉ công nghệ thông tin
ECL Emitter Coupled LogicVi mạch logic ghép cực góp
ECM Emergency Changeover Order [Series Q]Lệnh đổi chiều khẩn
ECMA European Computer Manufactures AssociationHiệp hội những nhà sản xuất máy tính châu Âu
ECO Emergency Changeover Message [Series Q]Thông báo đổi chiều khẩn
ECS European Communication SatelliteVệ tinh truyền thông châu Âu
ECSA Exchange Carriers Standards AsociationHiệp hội tiêu chuẩn hóa các nhà khai thác điện thoại
ECT Echo Cancellation Technique [Series V]Kỹ thuật triệt tiếng vọng
ECTEL The Association of the European Telecommunicationsand Professional Electronics Industry
Hiệp hội công nghiệp điện tử chuyên nghiệp và viễn thông châu
Âu
ECTRA European Committee for Telecommunications Regulatory Affairsủy ban châu Âu về điều hành viễn thông
ECTS Electronic Custom Telephone SystemHệ thống điện thoại Thêm vào giỏ hàng bằng điện tử
ECTS Echo Canceller Testing System [Series M, O]Hệ thống đo thử của bộ giảm tiếng vọng
ECTTC European Committee for Telecommunication TestingCertification
ủy ban châu Âu về đo kiểm và cấp chứng chỉ cho viễn thông
ECTUA European Council of Telecommunications Users AssociationHội đồng các hiệp hội khách hàng viễn thông châu Âu
ED Expedited Data [Series X]Số liệu phát nhanh
ED TPDU Expedited Data TPDU [Series X]Dữ liệu chuyển phát nhanh
ED-TPDU-NR ED-TPDU Number [Series X]Số TPDU-ED
EDAC Error Detection and CorrectionPhát hiện và sửa sai
EDAPS Electronic Data ProcessingXử lý số liệu điện tử
EDB End Of BlockCuối khối
EDC Error Detecting CodeMã phát hiện sai lỗi
EDCE Error Detection and Correction EquimentThiết bị phát hiện và sửa sai
EDFA Erbium Doped Fiber AmplifierBộ khuếch đại quang được kích thích bằng Erơi
EDGE Electronic Data-Gathering EquimentThiết bị thu gom dữ liệu bằng điện tử
EDH Electronic Document HandlingXử lý văn bản bằng điện tử
EDI Electronic Data InterchangeTrao đổi số liệu điện tử
EDIFACT Electronic Data InterchangeFor Administration, Commerce, and Trade [ANSI]
Trao đổi dữ liệu điện tử về hành chính, thương mại và mậu dịch
EDN Expedited Data Negotiation [Series X]đàm phán dữ liệu chuyển nhanh
EDP Electronic Data ProcessingXử lý dữ liệu điện tử
EDTV Extended Definition TelevisionTruyền hình độ phân giải mở rộng
EEC European Economic CommunityCộng đồng kinh tế châu Âu
EED Emergency Escape DeviceThiết bị khắc phục sự cố khẩn cấp
EEE Electrical, Electronic Electromechanique [partlist][Danh mục các cụm] điện, điện tử và cơ điện
EEMA European Electronic Mail AssociationHiệp hội bưu chính điện tử châu Âu
EESS Earth Exploration Satellite ServiceDịch vụ vệ tinh thám hiểm trái đất
EETDN End-To-End Transit Delay Notification [Series T, X]Thương lượng thời gian trễ quá độ từ đầu cuối tới đầu cuối
dịch tài liệu viễn thông EF Elementary Function [Series I]Chức năng cơ bản
EFdS Error-Free Deciscond [Series X]đề xi giây không lỗi
EFM Eight To Fourteen Modulationđiều chế 8/14
EFS End of Frame Sequence [LAN]Cuối chuỗi xung [LAN], kết thúc dãy khung
EFS Error-Free Seconds [Series Q, X]Số giây khỗng lỗi
EFTA European Free Trade AssociationHiệp hội mậu dịch tự do châu Âu
EFTPOS Electronic Funds Transfer Point Saleđiểm chuyển quỹ bán hàng bằng điện tử
EGC Enhanced Group Call [Series F]Cuộc gọi nhóm nâng cao
EGSM Extended Global System for Mobile CommunicationsHệ thống thông tin di động toàn cầu mở rộng
EH Exterbal Host [Series T]Trạm chủ bên ngoài
EHF Extremely High FrequencyTần số cực cao
EI Expansion InterfaceGiao diện mở rộng
EI Exchange Identification [Series V]Nhận dạng tổng đài
EIA Electronics Industry AssociationHiệp hội công nghiệp điện tử
EID End Point Identifier [Series I]Bộ nhận dạng điểm cuối
EIR Equipment Identity RegisterBộ ghi nhận dạng thiết bị
EIRP Effective Isotropic Radiated PowerCông suất bức xạ đẳng hướng hiệu dụng
EISA Extended Industry Standard AchitectureCấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng
EIT Encoded Information Type [Series F, X]Loại thông tin mã hóa
EIUF European ISDN User ForumDiễn đàn người dùng ISDN châu Âu
ELAN Emulated Scan Line Description [Series T]Mô tả đường quét mở rộng
ELOT Hellenic Organisation for Standardisation [Greece]Cơ quan tiêu chuẩn hóa Hellenic [Hy Lạp]
ELR Expected Maximum Transit Delay Local-To-Remote [Series X]Thời gian trễ quá độ cực đại dự kiến từ nội hạt tới trạm xa
ELT Emergency-Load-Transfer Signal [Series X]Tín hiệu chuyển tải khẩn cấp
EM-EW
EM End Mark [Series T]Dấu kết thúc
EM End Of Medium [Series T]Kết thúc môi trường [chứa]
EMA Enterprise Management ArchitectureCấu trúc quản lý doanh nghiệp
EMAG ETSI MIS Advisory GroupNhóm cố vấn ETSI MIS
EMC Electromagnetic CompatibilityTương thích điện từ
EMI Electromagnetic InterferenceCan nhiễu điện từ
EML Element Management Layer [ATM]Lớp quản lý thành phần
EMP Electromagnetic PulseXung điện từ
EMS Extended Memory SpecificationYêu cầu kỹ thuật nhớ mở rộng
EMS Element Management System [ATM]Hệ thống quản lý thành phần
EMT Elapsed Maintenance TimeThời gian kết thúc bảo dưỡng
EMTBG Estimated Mean Time Between FailureThời gian trung bình ước lượng giữa hai lần sự cố
EN Norme Européenne [European Standard]Tiêu chuẩn châu Âu
ENG/OB Electronic News Gathering/Outside BroadcastThu thập tin tức điện tử/phát quảng bá ra
ENQ Enquiry [Serie T]Hỏi
ENS Enterprise Network ServicesCác dịch vụ mạng doanh nghiệp
ENSDU Expedited Network-Service-Data-Unit [Series X]Khối dữ liệu dịch vụ mạng chuyển nhanh
ENSO ETSI National Standardisation Organisations [ETSI]Các tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc gia của ETSI
ENV European pre-standardTiền tiêu chuẩn châu Âu
EOA End Of Address [Series F]Kết thúc địa chỉ
EOB End Of Block Marker [Series H]Kết thúc đánh dấu
EOC Embeded Operations Channel [Series G]Kênh khai thác
EOC End-Of-Cluster [Series H]Kết thúc nhóm
EOC End Of ContentsHết nội dung
EOCS End Office Connections Study [Series G]Nghiên cứu các kết nối tổng đài đầu cuối
EOFB End-Of-Fascimile Block [Series T]Kết thúc khối Fax
EOP End-Of-Procedures [Series T]Kết thúc thủ tục
EOR End Of RetransmissionKết thúc phát lại
EOS End-Of-Selection [Series U, X]Kết thúc chọn
EOSR End Of Status Request Signal [Series U]Kết thúc tín hiệu yêu cầu trạng thái
EOT End Of Transaction [Series U]Kết thúc giao dịch
EOT End Of Transmission [Series T]Kết thúc truyền dẫn
EOT End Of TSDU Mark [Series X]Kết thúc dấu ISDU
EOTC European Organisation for Testing and CertificationTổ chức đo kiểm và cấp chứng chỉ châu Âu
EP Executive Process [Series I]Quá trình thừa hành
EPHOS European Procurement Handbook for Open Systems[A European initiative to provide member
States governmental offices with detailed
public procurement specifications for open systems]
Sách hướng dẫn tìm kiếm các hệ thống mở của châu Âu [Một
sáng kiến của châu Âu nhằm cung cấp các yêu cầu kỹ thuật về các hệ thống mở cho các cơ quan chính phủ] các nước thành viên.
EPIRB Emergency Position Indicating Radio BeaconsCác đài cảnh báo vô tuyến chỉ thị vị trí khẩn cấp
EPR Earth Potential Rise [Series K]Nâng cao thế năng đất
EPROM Electrically Erasable Programable Read-Only MemoryPRM có thể xóa bằng điện
ER Essential Requirement[s]Các yêu cầu thiết yếu
ER Error [Series X]Lỗi, sai
ER Explicit Rate [ATM]Tốc độ tường minh
ERC European Radiocommunications Committeeủy ban thông tin vô tuyến châu Âu
ERL Expected Maximum Transit Delay Remote-To-Local [Series X]Thời gian trễ tối đa dự kiễn đầu xa tới nội hạt
ERMES European Radio Messaging SystemHệ thống gửi tin vô tuyến Châu Âu
ERO European Radiocommunications OfficeVăn phòng thông tin vô tuyến Châu Âu
ERP Ear Referece Point [Series P] ERP Effective Radiated PowerCông suất phát xạ hiệu dụng
ERP Response For End Of Retransmission [Series T]Trả lời cho việc kết thúc phát lại
ERT Equivalent Random Traffic [Series E]Lưu lượng ngẫu nhiên tương đương
ES European StandardTiêu chuẩn Châu Âu
ES Echo Suppressor [Series G]Các bộ triệt tiếng vọng
ES End Station [ATM]Trạm đầu cuối
ES Errored Seconds [Series M]Các giây bị lỗi
ESA European Space AgencyHãng vũ trụ châu Âu
ESB European Standardisation BoardBan Lãnh đạo tiêu chuẩn hóa Châu Âu
ESC European Standardisation CouncilHội đồng tiêu chuẩn hóa châu Âu
ESC Escape [Series I]Thoát, xóa
ESD European Satandards DatabaseCơ sở dữ liệu các tiêu chuẩn Châu Âu
dịch văn bản viễn thông ESDI Enhanced Small Device InterfaceGiao diện dùng cho thiết bị nhỏ tính năng cao
ESF Extended Superframe Format [Series O]Khuôn dạng siêu khung mở rộng
ESI End System Identifier [ATM, ISO]Bộ nhận dạng hệ thống cuối [ATM, ISO]
ESI Equivalent Step-IndexChỉ số bước tương đương
ESIG European SMDS Interest GroupNhóm cùng quyền lợi SMDS Châu Âu
ESMR Enhanced Specialised Mobile RadioVô tuyến di động chuyên dụng nâng cao
ESN Equipment Serial NumberSố xê-ri thiết bị
ESO European Standardisation OrganisationTổ chức tiêu chuẩn hóa Châu Âu
ESP Enhanced Service ProviderNhà cung cấp dịch vụ nâng cao
ESPRIT European Strategic Progamm for Research In InformationTechnology
Chương trình chiến lược Châu Âu về nghiên cứu và phát triển
ESS Electronic Switching SystemHệ thống chuyển mạch điện tử
ESS European Standardisation SystemHệ thống tiêu chuẩn hóa châu Âu
ESTS Echo Suppressor Testing System [Series O]Hệ thống thử nghiệm bộ triệt tiếng vọng
ESU Exchange Signalling Unit [Series Q]Khối báo hiệu của tổng đài
ET Exchange Terminal [Series G]đầu cuối tổng đài
ET Exchange Termination [Series I, Q]Kết cuối của tổng đài
ETACS Extended Total Access SystemHệ thống truy nhập hoàn toàn mở rộng
ETB End Of Transmission Block [Series T]Kết thúc khối phát
ETCI Electro-Technical Council of Irelandủy ban kỹ thuật điện tử Ireland
ETM Eight To Ten Modulationđiều chế 8/10
ETNO Association of European Public Telecomunications NetworkOperators
Hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu
ETO European Telecommunications OfficeVăn phòng viễn thông châu Âu
ETR ETSI Technical ReportBáo cáo kỹ thuật của ETSI
ETR Easy To Reach [Series E, Q]Dễ đạt được
ETS European Telecommunications StandardTiêu chuẩn viễn thông châu Âu
ETSA European Telecommunications Services AssociationHiệp hội các dịch vụ viễn thông Châu Âu
ETSI European Telecommunications Standarda InstituteViện tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu
ETX End Of Text [Series T]Kết thúc văn bản
EU European UnionLiên minh Châu Âu
EUM Extended-Unsuccessful-Backward Set-up Information MessageIndication [Series Q]
Chỉ thị tin báo mở rộng của thông tin được thiết lập thành công theo hướng ngược
EUREKA European Research Co-operation AgencyCơ quan hợp tác nghiên cứu châu Âu
EURESCO European Institute for Researchand Strategic Studies in Telecommunications
Viện châu Âu về nghiên cứu khoa học và chiến lược trong viễn thông
EUROBIT European Association of Manufactures of BusinessMachines and Data Processing Equipment
Hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng và xử lý số liệu
EUSIDIC European Association of Information ServicesHiệp hội châu Âu về các dịch vụ tin học
EUT Equipment Under Test [Series O]Thiết bị đang trong quá trình đo thử
EUTELSAT European Telecommunications Satellite OrganisationTổ chức vệ tinh viễn thông Châu Âu
EWOS European Workshop for Open Systems Hội thảo châu Âu về các hệ thống mở Châu Âu EWP ETSI Work ProgrammeChương trình làm việc của ETSI
F
F Final Bit [Series T]Bít kết thúc
F Flag [Series Q]Cờ hiệu
F-Link Fully Associated LinkTruyền kết nối hoàn toàn kết hợp
FACTS Fully Automated Collect and Third-Number ServiceDỵch vụ số gọi thứ ba phải tính cước hoàn toàn tự động
FAM Forward-Address Message [Series Q]Tin báo địa chỉ hướng thuận
FAS Frame Alignment Sequence [T-1, E.1]Chuỗi đồng chỉnh khung
FAS Frame Alignment Signal [Series G, H, I, O]Tín hiệu đồng chỉnh khung
FAW Frame Alignment Word [Series H]Từ đồng chỉnh khung
FC Fault Condition [Series I]Trạng thái hư hỏng
FC Functional Components [Series I]Các cấu kiện chức năng
FC Feedback Controlđiều khiển hồi tiếp
FCC Federal Communications Commissionủy ban truyền thông liên bang
FCC Forward Control ChannelKênh điều khiển hướng đi
FCD Facsimile Coded Data [Series T]Số liệu mã hóa Fax
FCF Facsimle Control Field [Series T] Trường điều khiển fax FCM Signalling Traffic Flow Control Message [Series Q]Tin báo điều khiển luồng lưu lượng
FCS Federation of Communications Services [UK]Liên đoàn các dịch vụ thông tin [Anh ]
FCS Frame Check Sequence [Series Q, T, V, X]Chuỗi kiểm tra khung
FD Frequency DistanceCự ly theo tần số
FD Frequency DiversityPhân tập theo tần số
FDD Frequency Division DuplexSong công chia tần số
FDDI Fibre Distributed Data InterfaceGiao diện số liệu phân bố theo cáp quang
FDM Frequency Division Multiplex[ed]Ghép kênh chia tần số
FDMA Frequency Division Multiple Accessđa truy nhập chia tần số
FDMH Fixed Daily Measurement Hour [Series E]Giờ đo hàng ngày cố định
FDMP Fixed Daily Mesurement Period [Series E]Chu kỳ đo hàng ngày cố định
FDOS Floppy Disk Operating SystemHệ thống điều hành bằng đĩa mềm
FDT Formal Description Technique [Series X, Z]Kỹ thuật mô tả hình thức
FE Functional Element [Series G]Môi trường chức năng
FE Functional Entity [Series Q]Thực thể chức năng
FEA Functiona Entity Action [Series I, Q]Hành vi của thực thể chức năng
FEBE Far-End-Block-Error [Series G]Lỗi khối đầu xa
FEC Forward Error CorrectionSửa sai hướng đi
FEE Far-End Error [Series M]Lỗi [sai] đầu xa
FEI Federation of the Electronics Industry [UK]Liên đoàn công nghiệp điện tử [Anh]
FERF Far End Receive Failure [Series G]Mất thu đầu xa
FEXT Far-End Crosstalk [Series G, Q]Xuyên âm đầu xa
FF Form Feed [Series T, X]đẩy giấy
FFR Freeze Frame Request [Series H]Yêu cầu khung đông lạnh
FFT Fast Fourier Transform [Series P]Biến đổi furie nhanh
FG Functional Group [ATM]Nhóm chức năng
FH Failure Indication Information [Series G]Thông tin địa chỉ hư hỏng
FI Format Identifier [Series V]Phần tử nhận dạng khuôn
FIB Forward Indicator Bit [Series Q]Bít của bộ chỉ thị hướng thuận
dịch sách viễn thông FIF Facsimile Information Field [Series T]Trường tin của Fax
FIFO First In, First Out [Series E, P, X]Vào trước, ra trước
FISU Fill-in Signal Unit [Series Q]Khối tín hiệu điền vào
FITE Forward Interworking Telephone Event [Series Q]Biến cố máy điện thoại cùng hoạt động ở hướng thuận
FITL Fiber In The LoopCáp quang trong mạch thuê bao
FM Frequency Modulationđiều tần
FM Function ManagementQuản lý chức năng
FM1 Frame Mode 1 [Series H]Chế độ khung No.1
FMEA Fault Modes and Effect Analysis [Series E]Phân tích các chế độ, các tác động và tính nghiêm trọng của sự cố
FMH Function Management Header [SNA]Tiêu đề [mào đầu] quản lý chức năng
FMVFT Frequency Modulated Voice Frequency Telegraph [Series R]điện báo tần số điện thoại điều tuần
FNPA Foreign Numbering Plan AreaVùng kế hoạch đánh số ngoại giao
FO Fiber OpticsCáp sợi quang
FOC Factor Of CoorporationHệ số phối hợp hoạt động
FOI End Of Input [Series F, T, U]Kết thúc đầu vào
FOL End-Of-Line [Series T]Kết thúc đường dây
FOM End-Of-Message [Series F, T, U]Kết thúc tin báo
FOMS/FUSA Frame Operations Management System/Frame User SwitchAccess System
Hệ thống quản lý các hoạt động khung/Hệ thống truy nhập chuyển mạch thuê bao theo khung
FOT Forward Transfer Signal [Series Q]Tín hiệu chuyển theo hướng thuận
FPF Facility Parameter Field [Series X]Trường tham số tiện ích
FPLF Field Programable Logic FamilyHệ vi mạch logic có thế lập trình khi sử dụng
FPLMTS Future Public Land Mobile Telecommunication SystemHệ thống thông tin di động mặt đất công cộng trong tương lai
FR Frame RelayChuyển tiếp khung
FR Frame Reject [Series V]Bác bỏ khung
FRAD Frame Relay Access DeviceThiết bị truy nhập chuyển tiếp khung
FRBS Frame Relay Bearer ServiceDịch vụ mang của chuyển tiếp khung
FRC Fault Reporting Centre [Series N]Trung tâm thông báo sự cố
FRMR Frame Reject [Series G, Q, X]Bác bỏ khung
FRP Field Repetition [Series H]Lặp lại trường
FRS Frame Relay ServiceDịch vụ chuyển tiếp khung
FRS Frame Relay SwitchChuyển mạch của chuyển tiếp khung
FRS Fundamental Reference System [Series P]Hệ thống tham chiếu cơ bản
FS Figure-Shift [Series S]Dịch hình
FS Further Study [Series X]Nghiên cứu tiếp
FSG The ETSI PSTN Full Steering GroupNhóm chỉ đạo toàn bộ công việc PSTN của ETSI
FSK Frequency Shift KeyingKhóa dịch tần, điều chế dịch tần
FSL Flexible Service LogicLogic dịch vụ linh hoạt
FSM Forward Set-up Message [Series Q]Tin báo thiết lập hướng thuận
FSN Forward Sequence Number [Series Q]Số chuỗi theo hướng thuận
FSS Fixed-Satellite ServiceDịch vụ vệ tinh cố định
FST Field Start [Series H]Khởi động trường
FTA Fault Tree Analysis [Series E]Phân tích cây sự cố
FTAM File Transfer Access & ManagementTruy nhập và quản lý chuyển tệp
FTB Fade-To-BlackChuyển dần sang đen
FTP File Transfer ProtocolGiao thức chuyển tệp
FTTC Fiber to the CurbCáp quang tới vỉa hè
FTTH Fiber to the HomeCáp quang tới nhà ở
FTW Forward Travelling Waveđèn sóng chạy
FUNI Frame User-to-Network Interface [ATM]Giao diện khách hàng-mạng của khung [ATM]
FUR Fast Update Request [Series H]Yêu cầu cập nhật nhanh
FWS Fixed Wireless StationTrạm vô tuyến cố định
FX Foreign ExchangeTổng đài quốc tế
FX Fixed StationTrạm cố định
FXS Foreign Exchange StationTổng đài quốc tế
FZA Fernmeldetechnisches Zentralamt [Test laboratory, Austria]Phòng đo thử [áo]
G
G.Fr Gold francs [Series D]đồng France vàng
G/T Gain-over-noise TempratureTăng ích trên nhiệt độ tạp âm
G3 Group 3Nhóm 3 [của ITU]
G3Fax Group 3 Facsime Type [Series X]Fax nhóm 3
GA General Assembly [ETSI]Hội nghị toàn thể [ETSI]
GADS Generic Advisory Diagnostic SystemHệ thống dự toán tư vấn chung
GAP Groupe d Analyse[s] et Prognose[s]Nhóm phân tích và dự báo
GAP Generic Access ProfilesCác mô tả truy nhập mục đích chung
GATT Global Agreement on Tarrifs and TradeHiệp định toàn cầu về thuế quan và thương mại
GBR Green, Blue, RedXanh, lục, đỏ
GBSC Group of Blocks Start Code [Series H]Nhóm mã khởi động khối
GC Global Control [Series I]điều khiển toàn cục
GCAC Generic Connection Admission Controlđiều khiển nhập kết nối chung
GCC Generic Conference Controlđiều khiển hội nghị tương thích chung
GCC Graphic Character Composition [Series T]Cấu trúc ký tự đồ họa
GCRA Generic Cell Rate AlgorithmThuật toán chung đánh giá ô
GDCI General Data Communications Interface [Series V]Giao diện truyền thông số liệu chung
GDP Gross Domestic ProductTổng sản phẩm trong nước
GES Ground Earth Station [Series Q]Trạm mặt đất trên đất liền
GF Global Functions [Series I]Các chức năng toàn diện
GFC Generic Flow Control [ATM]điều khiển luồng tương thích chung
GFI General Format Identifier [X.25]Phần tử nhận dạng khuôn dạng chung
GGCA Geometric Graphics Content Architecture [Series T]Kiến trúc hình học
GGMV Group of blocks Global Motion Vector [Series H]Nhóm các khối véc tơ di động toàn cầu
GI Group Identification [Series T]Nhận dạng nhóm
GI Group Identifier [Series T, V]Phần tử nhận dạng nhóm
GIO Generic Interface for Operations [SMDS]Giao diện tương thích chung cho khai thác [SMDS]
GL Group Length [Series v]độ dài nhóm
GMDSS Global Maritime Distress and Safety SystemHệ thống cứu nạn và an toàn hàng hải toàn cầu
dịch tiếng Anh viễn thông GMSC Gateway Mobile Services Switching CentreTổng đài cổng các dịch vụ di động
GMT Greenwich Mean Time [Series E, D, F]Giờ quốc tế, giờ GMT
GN Group Number [Series H]Số hiệu nhóm
GND Groundđất, mát
GoS Grade of ServiceCấp phục vụ
GOSIP Government Open Systems Interconnection ProfileMô tả kết nối các hệ thống mở của chính phủ
GPI General Purpose InterfaceGiao diện mục đích chung
GPS Global Positioning SystemHệ thống định vị toàn cầu
GR Graphic Representation [Series Z]Trình bầy đồ họa
GRA Circuit Group Reset-acknowledgement Message [Series Q]Tin báo giám sát nhóm mạch
GRM Circuit Group Supervision Message [Series Q]Tin báo tái xác lập nhóm mạch
GRQ General Request Message [Series Q]Tin báo yêu cầu chung
GRS Circuit Group Reset Message [Series Q]Tin báo tái xác lập nhóm mạch
GSA GSM System AreaVùng của hệ thống GSM
GSM Special Mobile Group; and: The Pan-European Cellualar DigitaSystem
Nhóm đặc biệt về di động và Hệ thống mạng tế bào số toàn châu
Âu
GSM Global System for Mobile CommunicationsHệ thống thông tin di động toàn cầu
GSM General forward Setup Information Message [Series Q]Thông báo tin tức về xác lập hướng thuận chung
GSM MS GSM Mobile StationTrạm di động GSM
GSM PLMN GSM Public Land Mobile NetworkMạng di động mặt đất công cộng GSM
GSO Geostationary OrbitQuỹ đạo địa tĩnh
GSS Group Switching SubsystemHệ thống con chuyển mạch nhóm
GSTN General Switched Telephone Network [Series G, V]Mạng điện thoại chuyển mạch chung
GT Given Token [Series T]Trao thẻ bài
GT Global Title [Series Q]Tiêu đề toàn cầu
GUI Graphic User InterfaceGiao diện người dùng đồ họa
H
H Horizontalđường chân trời, nằm ngang
H -O chan HO ChannelKênh 384 Kbit/s [6 kênh DSO của một mạch T1]
H-channels Các kênh H [thuộc PR1] H10-chan H10-channelKênh 1472 Kbit/s của Bắc Mỹ
H11-chan H11-channelKênh 1536 Kbit/s của Bắc Mỹ
H12 H12Kênh tốc độ sơ cấp 1920 Kbit/s của châu Âu
HAR CENELEC Agreement for electrical cords and cablesHiệp định về dây và cáp điện của CENELEC
HBA Hardware Failure Oriented Group Blocking-acknowledgement Message [Series Q]
Tin báo nhận chặn nhóm định hướng hư hỏng phần cứng
HBFG Host Behavior Functional GroupNhóm chức năng ứng xử của máy chủ
HBUR Hardware Failure Oriented Circuit Group Blocking andUnblocking Receipt [Series Q]
Chặn thu và không chặn thu nhóm mạch được định hướng hư hỏng phần cứng
HBUS Hardware Failure Oriented Circuit Group Blocking andUnblocking Sending [Series Q]
Chặn và không chặn gửi nhóm mạch được định hướng hư
hỏng phần cứng
HCM High Capacity MultiplexingGhép kênh dung lượng cao
HCSPR Hundred Call Seconds Per HourSố giây một trăm cuộc gọi trong một giờ
HCV High Capacity VoiceThoại dung lượng cao
HDB2 High Density Bipolar of order 2 [Series G]Lượng cực mật độ cao bậc 2
HDB3 High Density Bipolar of order 3 [Series O]Lượng cực mật độ cao bậc 3
HDLC High-Level Data Link Controlđiều khiển tuyến kết nối số liệu mức cao
HDMS High-Density Memory SystemHệ thống nhớ mật độ cao
HDRC Hypothetical Digital Reference Connection [Series E, I]Kết nối số giả định chuẩn
HDSL High-data-rate Digital Subscriber Lineđường dây thuê bao số tốc độ số liệu cao
HDT Host Digital Terminalđầu cuối máy chủ kỹ thuật số
HDTM Half-Duplex Transmission Module [X.25]Modem truyền dẫn bán song công
HDTM Half-Duplex Transmission Module [Series T]Modun truyền dẫn bán song công
HDTV High Definition TelevisionTivi độ phân giải cao
HEC Harder Error Control [ATM]Sửa sai tiêu đề
HES Home Electronics System[s][Các] hệ thống điện tử gia dụng
HF High FrequencyTần số cao, cao tần
HFC Hybrid Fiber/CoaxCáp quang/ đồng trục hỗn hợp
HFT Hands-Free Telephone [Series P]Máy điện thoại bỏ túi
HGR Hardware Failure Oriented Group Blocking Message [SeriesQ]
Thông báo chặn nhóm vì hư hỏng phần cứng
HGU Hardware Failure Oriented Group Unbloking Message[Series Q]
Thông báo không chặn nhóm vì hư hỏng phần cứng
HIPERLAN High Performance local area networkMạng LAN chất lượng cao
HIPPI High Performance Parallel InterfaceGiao diện song song hiệu năng cao
HLC High Level Committee of ITUHội đồng cấp cao của ITU
HLC High Layer Compatility [Series E, I, Q, T]Tương thích lớp cao
HLF High Layer Function [Series I]Chức năng lớp cao
HLL High Level LanguageNgôn ngữ bậc cao
HLL Half-Loop Loss [Series G]Suy hao nửa vòng
HLR Home Location RegisterBộ đăng ký vị trí thường trú
HMA High Memory AreaVùng nhớ cao cấp
HMCG Signalling Link Congestion [Series Q]Tắc nghẽn tuyến báo hiệu
HMDC Message Descrimination [Series Q]Phân giải tin báo
HMDT Message Distribution [Series Q]Phân bố tin báo
HMRT Message Routing [Series Q]định tuyến tin báo
HMSO Her Majestys Stationery Office [UK]Tổng đài cố định của nữ hoàng [Anh]
HNPA Home Numbering Plan AreaVùng kế hoạch đánh số trong nước
HOSTID Host IdentifierPhần tử nhận dạng máy chủ
HP High Pass [Series G][Bộ lọc] thông cao
HPB Character Postion Backward [Series T]định vị ký tự hướng ngược
HPLMN Home Public Land Mobile Network [Series D, Q]Mạng di động mặt đất công cộng trong nước, thường trú
HPR High Performance Routingđịnh tuyến hiệu năng cao
HPR Character Postion Relative [Series I]định vị ký tự quan hệ
HR Hypothetical Reference [Series G]Giả định chuẩn
HRC Hypothetical Reference Circuit [Series G, H, P]Mạch giả định chuẩn
HRDL Hypothetical Reference Digital Link [Series G]Tuyến số giả định chuẩn
HRDP Hypothetical Reference Digital Path [Series G]đường truyền số giả định chuẩn
HRDS Hypothetical Reference Digital Section [Series G, M]đoạn số giả định chuẩn
HRPF Hexadecimal Reference Publication Format [Series X]định dạng ấn phẩm giả định chuẩn
dịch thuật tiếng Anh viễn thông HRX Hypothetical Reference Connection [Series E, G, I, M]Kết nối giả định chuẩn
HSD High Speed Data [Series E]Số liệu tốc độ cao
HSD Honestly Significant Difference [Series P]Sự chênh lệch thật đáng kể
HSLAN High Speed LANMạng LAN tốc độ cao
HSPSD High-Speed Packet Switched DataSố liệu chuyển mạch gói tốc độ cao
HSRC Hypothetical Signalling Reference Connection [Series Q]Kết nối báo hiệu giả định chuẩn
HSSI High-Speed Serial Interface [ANSI]Giao diện nối tiếp tốc độ cao [ANSI]
HT Horizontal Tabulation [Series T, X]Lập biểu ngang
HTML Hypertext Markup LanguageNgôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
HTR Hard-To-Reach [Series E, F, Q]Khó đạt tới, khó vươn tới
HTTP Hypertext Transfer Protocol [IETF]Giao thức chuyển tải siêu văn bản
HUA Hardware Failure Oriented Group UnblockingAcknowledgement Message [Series Q]
Tin báo nhận không chặn nhóm bị hỏng phần cứng
HVAC Heating, Ventilation, and Air ConditioningSưởi ấm, quạt gió và điều hòa
IIM
I InfraredNgoài đỏ, hồng ngoại
I Information [Series G, Q, V, X]Thông tin
I-ETS Interim European Telecommunications StandardTiêu chuẩn viễn thông châu Âu tạm thời
I/C Incoming [Series I]Gọi đến
I/O Input/OutputVào/ra
I/O Input/Output [Series F, X]Vào/ra
IA Incoming Access [Series X]Truy nhập gọi đến
IA International Alphabet [Series X] Bảng chữ cái quốc tế IA5 International Alphabet No.5 [Series Q, R, T, V]Bảng chữ cái quốc tế số 5
IAC Initial Alignment Control [Series Q]điều khiển sắp xếp ban đầu
IACC Inter-aural Cross CorrelationTương quan chéo giữa thính giác
IACK Service Acknowledgement Signal [Series U]Tín hiệu báo nhận dịch vụ
IACS Integrated Access and Crossconnect SystemHệ thống tổng hợp truy nhập và nối chéo
IAEA International Atomic Energy Agency [Series K]Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế
IAFIS Integrated Automated Fingerprint Identification SystemHệ thống nhận dạng dấu vân tay tự động tổng hợp
IAI Initial Address Message With Additional Information [Series Q]Tin báo địa chỉ ban đầu với thông tin phụ
IAM Initial Address Message [Series E, I, Q]Tin báo địa chỉ đầu
IANA Internet Address Naming AuthorityThẩm quyền đặt tên địa chỉ Internet
IARU International Amateur Radio UnionLiên đoàn vô tuyến nghiệp dư quốc tế
IASG Internetwork Address Sub-groupPhân nhóm địa chỉ liên mạng
IBC Integrated Broadband CommunicationThông tin băng rộng tổng hợp
IBN Institut Belge de Normalisation [Standards Institute, Belgium]Viện tiêu chuẩn của Bỉ
IBS International Bussiness Service [An INTELSAT acronym]Dịch vụ quốc tế cho các doanh nghiệp [từ viết tắt của
INTELSAT]
IC Integrated CircuitVi mạch, mạch tích hợp
IC Interlock Code [Series E, X]Mã khóa liên động
IC Interexchange CarrierHãng liên tổng đàI, công ty điện thoại đường dài
ICB Incoming Calls Barred [Series X]Các cuộc gọi đến bị chặn
ICC Incoming Trunk Circuit [Series Q]Mạch trung kế gọi đến
ICCB Internet Control and Configuration BoardBan cấu hình và điều khiển Internet
ICCM Interworking By Call Control Mapping [Series X]Cùng làm việc như ánh xạ điều khiển cuộc gọi
ICD International Code Designator [ISO]Cơ quan soạn thảo về mã quốc tế
ICI Intercarrier Interface [SMDS]Giao diện giữa các nhà khai thác, giữa các hệ truyền dẫn [SMDS]
ICMP Internet Control Message ProtocolGiao thức tin báo điều khiển Internet
ICN International CUG Number [Series Q]Số CUG quốc tế
ICP Instituto das Communicacões des Portugal[The Portuguese Institute of Communications] Viện thông tin Bồ đào Nha
ICP Internet Control ProtocolGiao thức điều khiển Internet
ICR Initial Cell RateHệ số tế bào ban đầu
ICS Identification of Character Set [Series T]Nhận dạng bộ ký tự
ICT Information and Communication TechnologiesCác công nghệ tin học và truyền thông
ID IdentificationNhận dạng
ID Identity [Series Q, T]Nhận dạng, nét để nhận dạng
IDA Integrated Data Access or Intergrated Digital Access Truy nhập số liệu tổng hợp hoặc Truy nhập digital tổng hợp IDD International Direct Dialling [Series E]Quay số quốc tế trực tiếp
IDI Initial Domain Identifier [ISO]Phần tử nhận dạng miền ban đầu [ISO]
IDI Initial Domain Identifier [Series I, X]Phần tử nhận dạng miền ban đầu
IDLC Integrated Digital Loop Carrier [Telephony]Hệ thống chuyển tải mạch thuê bao số tổng hợp [điện thoại]
IDN Intergrated Digital NetworkMạng số liên kết
IDNX Integrated Digital Network ExchangeTổng đài của mạng số liên kết
IDP Internet Datagram ProtocolGiao thức gói số liệu Internet
IDP Initial Domain Part [Series I, X]Phần miền ban đầu
IDS Interworking Data Syntax [Series T]Cú pháp số liệu làm việc
IDSE International Data Switching Exchange [Series I, X]Tổng đài chuyển số liệu quốc tế
IDTV Improved Difinition TelevisionTruyền hình độ phân giải cao cải tiến
IDU Interface Data UnitKhối số liệu phối ghép
IE Information Element [Series Q, T] IEC International Electrotechnical Commissionủy ban kỹ thuật điện tử quốc tế
IEE Institution of Electrical Engineers [UK]Học viện kỹ sư điện [Anh]
IEEE Institute of Electrical and Electronic EngineersHọc viện kỹ sư điện và điện tử
IENGF Instituto Elettrotecnico Nazionale Galileo Feraris [Italy]Viện kỹ thuật điện quốc gia Galileo Feraris [Italia]
IES Information Exchange ServicesCác dịch vụ trao đổi thông tin
IESG Internet Engineering Steering GroupNhóm điều hành kỹ thuật Internet
IETF Internet Engineering Task ForceLực lượng đặc trách kỹ thuật Internet
IEV International Electrotechnical Vocabulary [Series P, S]Từ điển kỹ thuật quốc tế
IFRB International Frequency Registration Boardủy ban đăng ký tần số quốc tế
IFS International Freephone Service [Series D]Dịch vụ điện thoại quốc tế
IFW Inverted Frame Word [Series G]Từ khung bị hoán vị
IGS Identify Graphic Subrepertoire [Series T, X]Nhận dạng siêu danh mục đồ họa
IGT Ispettorato Generale Delle Telecomunicazioni[General Inspectorate of Telecommunications, Italy] Tổng thanh tra viễn thông Italia
IIR Infinite Impulse Responseđáp ứng xung bất định
IIT Integrated Information TransportChuyển tải thông tin tổng hợp
IJ Identification of Justification [Series H]Nhận dạng sự cân chỉnh
dịch tài liệu tiếng Anh viễn thông ILD Infection Laser Diodeđiốt Laser kiểu phun
ILEC Independent Local Exchange CarrierNhà tổng đài nội hạt độc lập
ILF Infra Low FrequencyTần số dưới mức thấp
ILIL Input Longitudinal Interference Loss [Series G, O]Tổn hao đầu vào do can nhiễu theo kinh tuyến
IM Intensity Modulationđiều chế theo mật độ
IM Interpersonal Messaging [Series X] Xử lý tin báo giữa các cá nhân IMA Input Message Acknowledgement [Series F, U]Báo nhận tin báo đầu vào
IMC International Maintenance Centre [Series E]Trung tâm bảo dưỡng quốc tế
IMCC ISDN Management and Co-ordinating Committeeủy ban quản lý và phối hợp ISDN
IMD Inter Modulation DistortionMéo giữa các lần điều chế
IMDTC International Multiple Destination Television Connection [SeriesN]
Kết nối truyền hình quốc tế
IMEI International Mobile Equipment Identity [Series Q]Nhận dạng phân biệt thiết bị thiết bị di động quốc tế
IMF International Monetary Fund [Series D]Quỹ tiền tệ quốc tế
IMQ Instituto Italiano del Marchio de Qualitá [Italy]Viện quản lý chất lượng [Italia]
IMSI International Mobile Station Identity [Series E, Q]Nhận dạng [phân biệt] trạm di động quốc tế
IMT International Mobile TelecommunicationsThông tin di động quốc tế
IMTC International Multimedia Conferencing ConsortiumConsortium về hội nghị multimedia quốc tế
IMTS Improved Mobile Telephone ServiceDịch vụ điện thoại di động tăng cường
IMUX Inverse MultiplexerBộ ghép kênh nghịch đảo
INIW
IN Intelligent NetworkMạng thông minh
INA Integrated Network AccessTruy nhập mạng liên kết
INA Information Networking ArchitectureKiến trúc nối mạng thông tin
INF Information Message [Series Q]Tin báo thông tin
INFO Information Element Defined at the user network interface [SeriesG]
Môi trường thông tin được xác định tại giao diện người dùng
INFORMS Intergrated Forcasting Management SystemHệ thống quản lý dự báo liên kết
INIC ISDN Network Identification Code [Series E, X]Mã nhận dạng mạng ISDN
INMARSAT International Marine Satellite OrganisationTổ chức vệ tinh hàng hải quốc tế
INMS Integrated Network Management SystemHệ thống quản lý mạng tổng hợp
INR Information Request Message [Series Q]Tin báo yêu cầu thông tin
INREFS Integrated Reference SystemHệ thống chuẩn liên kết
INTELSAT International Telecommunications Satellite OrganisationTổ chức vệ tinh thông tin quốc tế
INTUG International Telecommunications User GroupNhóm người dùng viễn thông quốc tế
IOC Inter Office ChannelKênh bên trong tổng đài, kênh nội bộ tổng đài
IOC Integrated Optical CircuitMạch quang liên kết
IOC Index Of Cooperation [Series T]Chỉ số hợp tác
IODC International Operator Direct Calling [Series E]Gọi trực tiếp công ty khai thác quốc tế
IOP InteroperabilityKhả năng thay thế lẫn nhau, khả năng tương tác
IP Integrated PeripheralThiết bị ngoại vi tổng hợp
IP Intelligent Peripheral [AIN]Thiết bị ngoại vi thông minh [AIN]
IP Internet ProtocolGiao thức Internet
IP Interpersonal [Series F, T, X]Giữa các cá nhân
IPA Interworking by Port Access [Series X]Cùng làm việc nhờ truy nhập cổng
IPBX Internationa PBX [Series G]PBX quốc tế
IPC Interprocess CommunicationsTruyền thông giữa các quá trình
IPE In-band Parameter Exchange [Series I, V]Trao đổi tham số trong băng
IPM Intraframe diction Mode [Series H]Phương thức dự báo nội khung
IPM Interpersonal Messaging [Series D, I, F, T, X]Xử lý tin báo giữa các cá nhân
IPM-UA Interpersional Messaging User Agent [Series T]Xử lý tin báo giữa các cá nhân Tác nhân người dùng
IPMAS Interpersonal Messaging Abstract [Series T]Tóm tắt xử lý tin báo giữa các cá nhân
IPME Interpersonal Messaging Enviroment [Series T]Môi trường xử lý tin báo giữa các cá nhân
IPMS Interpersonal Messaging Service [Series U]Dịch vụ xử lý tin báo giữa các cá nhân
IPMS Interpersonal Messaging System [Series F, T, X]Hệ thống xử lý tin báo giữa các cá nhân
IPMS UA Interpersonal Messaging System Message Store [Series X]Lưu trữ tin báo của hệ thống IMPS
IPN Interpersonal Notification [Series T]Thông báo giữa các cá nhân
IPNS ISDN PBX Networking SpecificationYêu cầu kỹ thuật nối mạng của PBX ISDN
IPNS Forum A body committed to accelerate the development of theQSIG standard by providing co-ordinated input to ECMA
Một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn
QSIG qua cung cấp các đầu vào phối hợp tới ECMA
IPP Interrupted Poission Process [Series E]Quá trình Poisson ngắt
IPP International Phototelegraph Position [Series E, F]định vị điện báo ảnh quốc tế
IPQ Instituto Portugus da QualidadeViện chất lượng Bồ đào Nha
IPR Intellectual Property RightsCác quyền sở hữu trí tuệ
IPS Instructions per SecondSố lệnh trong một giây
IPX Internetwork Packet ExchangeTổng đài gói mạng quốc tế [Internetwork]
IRAS Internet Routing and Access ServiceDịch vụ định tuyến truy nhập và Internet
IRE Institute of Radio Engineers [Series H]Viện kỹ sư vô tuyến
IRP Independent Routing ProcessorBộ xử lý định tuyến độc lập
IRQ Internet RequestYêu cầu ngắt
IRQ Interworking Service Request Identifier [Series U]Phần tử nhận dạng yêu cầu dịch vụ cùng làm
IRS Intermediate Reference System [Series P]Hệ thống chuẩn trung gian
IRSG Internet Research Steering GroupNhóm điều hành nghiên cứu Internet
IRTF Internet Research Task ForceLực lượng đặc trách nghiên cứu Internet
IRV International Reference Version [Series T]Phiên bản chuẩn quốc tế
IS Information SystemsCác hệ thống thông tin
IS Interim Standard [ISO]Tiêu chuẩn tạm thời [ISO]
IS Intermediate System [ETSI TC BT]Hệ thống trung gian [ETSI TC BT]
IS [US] Information Separator Two [Unit Separator] [Series T]Dấu phân cách thông tin 2 [Phân cách khối]
IS-PBX Integrated Services Private Branch ExchangeTổng đài nhánh cơ quan thuộc các dịch vụ liên kết, PBX tổng hợp các dịch vụ
IS1 [US] Information Separator One [Unit Separator] [Series T]Dấu phân cách thông tin 1 [Phân cách khối]
IS3 [US] Information Separator Three [Unit Separator] [Series T]Dấu phân cách thông tin 3 [Phân cách khối]
IS4 [US] Information Separator Four [Unit Separator] [Series T]Dấu phân cách thông tin 4 [Phân cách khối]
ISA Industry Standard ArchitectureCấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp
ISC International Switching CentreTrung tâm chuyển mạch quốc tế
ISCC International Service Coordination Centre [Series M]Trung tâm phối hợp dịch vụ quốc tế
dịch văn bản tiếng Anh viễn thông ISD International Subscriber DialingQuay số thuê bao quốc tế
ISDE International Data Switching Exchange [Series X]Tổng đài chuyển số liệu quốc tế
ISDN Integrated Services Digital NetworkMạng số liên kết đa dịch vụ, Mạng số tổng hợp các dịch vụ
ISDN PRM ISDN Protocol Reference Model [Series I]Mô hình chuẩn của giao thức ISDN
ISDN-SN ISDN Subscriber Number [Series I]Số máy thuê bao ISDN
ISDN-UP ISDN User Part [Series Q] Phần người dùng ISDN, phần khách hàng ISDN ISET In-Station-Echo Canceller Tester [Series M]Bộ đo thử triệt tiếng vọng tại trạm
ISET In-Station Echo Canceller Test Equipment [Series O]Thiết bị đo thử bộ triệt vang tại trạm
ISL Inter-Satellite Link [Series G]Tuyến kết nối giữa các vệ tinh
ISM ISDN Standards ManagementQuản lý tiêu chuẩn ISDN
ISMC International Switching Maintenance Centre [Series M]Trung tâm bảo dưỡng tổng đài quốc tế
ISN Information System NetworkMạng của các hệ tin học
ISO International Organisation for StandardisationTổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
ISO International Standard Organisation [Series Q]Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
ISOC Internet SocietyHiệp hội Internet
ISP Internet Service ProviderNhà cung cấp dịch vụ Internet
ISP Interactive Session Protocol [Series T]Giao thức phiên tương tác
ISP Intermediate Service Part [Series Q]Phần dịch vụ trung gian
ISP International Signalling Point [Series Q]điểm báo hiệu quốc tế
ISPC International Signalling Point Code [Series M, Q]Mã điểm báo hiệu quốc tế
ISPC International Sound-Programme Centre [Series D, M]Trung tâm chương trình âm thanh quốc tế
ISPT Instituto Superiore delle Poste e delle Telecomunicazioni[Superior Institute for Posts and Telecommunications, Italy] Học viện Bưu chính và Viễn thông cao cấp của Italia
ISTC International Satellite Transmission Cen tre [Series N]Trung tâm truyền dẫn vệ tinh quốc tế
ISTC International Switching and Testing Centre [Series R]Trung tâm đo thử và chuyển mạch quốc tế
ISU Initial Signal Unit [Series Q]Khối tín hiệu đầu
ISU Instrument Signalling Unit [Series Q]Khối báo hiệu công cụ
ISUP ISDN User Part [Series E, I] ISV Independent Software VendorHãng sản xuất phần mềm độc lập
IT Information TechnologyCông nghệ thông tin
IT Internetwork Termination [Series I]Kết cuối liên mạng
IT & T Information Technology and TelecommunicationsCông nghệ thông tin và viễn thông
ITA International Telegraph AlphabetBảng chữ cái điện báo quốc tế
ITA2 International Telegraph Alphabet No.2 [Series R, S, T, U, V]Bảng chữ cái điện báo quốc tế thứ 2
ITAG Interoperability Test Activity Group [part of IMTC]Nhóm hoạt động thử nghiệm khả năng phối hợp hoạt động
[thuộc IMTC]
ITC International Teletraffic CongressHội nghị quốc tế về lưu thông cự ly xa
ITC Independent Television Commissionủy ban truyền hình độc lập
ITC International Television Centre [Series M, N]Trung tâm truyền hình quốc tế
ITC International Transit Centre [Series G]Trung tâm quá giang quốc tế
ITD Input Transaction accepted for Delivery [Series U]Giao dịch đầu vào được chấp nhận dễ phân phát
ITMC International Transmission Maintenance Centre [Series M]Trung tâm bảo dưỡng truyền dẫn quốc tế
ITN Independent Telecommunication NetworkMạng viễn thông độc lập
ITPC International Television-Programme Centre [Series D]Trung tâm chương trình truyền hình quốc tế
ITS Insertion Test Signal [Series N]Tín hiệu đo xen vào
ITS International Teleproduction SocietyHiệp hội sản phẩm truyền hình quốc tế
ITSC Interregional Telecommunications Standard ConferenceHội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực
ITSTC Information Technology Steering Committeeủy ban điều hành công nghệ thông tin
ITU International Telecommunications UnionLiên minh viễn thông quốc tế
ITUSA Information Technology Users Standards AssociationHiệp hội tiêu chuẩn hóa của khách hàng công nghệ thông tin
IUT Implementation Under Test [Series X]Thực hiện khi đang đo thử
IVC International Videoconference Centre [Series N]Trung tâm hội nghị truyền hình quốc tế
IVDM Integrated Voice Data MultiplexerBộ ghép kênh tổng hợp thoại số liệu
IVDT Integrated Voice and Data Terminalđầu cuối tổng hợp số liệu và thoại
IVN Intervening Network [ETSI TC BT]Mạng xen kẽ [ETSI TC BT]
IVR Interactive Voice Responseđáp ứng âm thoại tương tác
IVS Interactive Video ServiceDịch vụ video tương tác
IWF Interworking Function [Series E, I, Q, X]Chức năng cùng làm việc
IWU Interworking Unit [ETSI TC BT]
Bộ phối hợp hoạt động [ETSI TC BT]
J
J Justification [Series H]Sự căn chỉnh
JCG Joint Co-ordination Group CEN/CENELEC/ETSI [ETSI]Nhóm phối hợp chung CEN/CENELEC/ETSI [ETSI]
JEEC Joint ECMA ETSI Programme Committee [ETSI]ủy ban chương trình về ECMA ETSI [ETSI]
JF Junction FrequencyTần số tiếp giáp
JFY Justify [Series T]Căn chỉnh
JLR Junction Loudness Rating [Series P]Công suất vang tiếp giáp
JPEG Joint Photographic Experts Group [ISO]Nhóm liên hợp các chuyên gia đồ họa
JPG Joint Presidents Group [CEN/CANELEC/ETSI]Nhóm đồng chủ tịch [CEN/CANELEC/ETSI]
JRTIC Joint Radiophone Technical Interfaces GroupNhóm liên hợp về các giao diện kỹ thuật điện thoại vô tuyến
JTC Joint Technical Committee [EBU/ETSI and ISO/IEC]ủy ban liên hợp về kỹ thuật [EBU/ETSI and ISO/IEC]
JTCG Joint Technical Co-ordination GroupNhóm liên hợp về phối hợp kỹ thuật
JTM Job Transfer and ManagementCông việc chuyển giao và quản lý
JTM Job Transfer and Manipulation [Series X]Chuyển giao và thao tác công việc
K
KỌMA N.V. tot Keuring van Ọlectrotechnische Materialen[Registered Quality Body, The Netherlands]
Cơ quan quản lý chất lượng đã được đăng ký Hà Lan
KMỤ Ụnterim Link Management ỤnterfaceGiao diện quản lý kết nối trung gian
KTỤLA Development Centre for Telecommunications [Greece]Trung tâm phát triển viễn thông [Hy Lạp]
KTL Kingston Telecommunications Laboratories [ỰK]Các phòng thí nghiệm viễn thông Kingston [Anh]
KTS Key Telephone SystemHệ thống điện thoại ấn nút
L
L1 Level 1[Series Q]Mức 1
LA Link Acknowledgement [Series V]Báo nhận tuyến kết nối
LADS Local Area Data ServiceDịch vụ số liệu cục bộ
LAI Location Area Identification or IdentityNhận dạng khu vực cục bộ
dịch tiếng Anh Việt viễn thông LAMs Line Adaptor ModulesCác mô-đun tương hợp đường dây
LAN Local Area NetworkMạng cục bộ, mạng LAN
LANE LAN EmulationMô phỏng LAN
LANS Local Area Network ServicesCác dịch vụ mạng LAN
LAP Link Access Procedure [X.25]Thủ tục truy nhập đường thông [X.25]
LAPB Link Access Produre Balanced [Series Q, X]Thủ tục truy nhập tuyến kết nối cân bằng
LAPB Link Access Protocol Balanced [Series Q, T]Giao thức truy nhập tuyến kết nối cân bằng
LAPD Link Access Procedure for the D-channel [ISDN]Thủ tục truy nhập tuyến đối với kênh D [ISDN]
LAPF Link Access Procedure to Frame Mode Bearer Services [FR,ISDN]
Thủ tục truy nhập đường thông đến các dịch vụ chuyển tải kiểu khung [FR, ISDN]
LAPM Link Access Procedure for Modems [V.42]Thủ tục truy nhập đường thông đối với các modem [V.42]
LAPX Link Access Procedure half-duplex [X.32]Thủ tục truy nhập đường thông bán song công [X.32]
LASS Local Area Signalling ServicesCác dịch vụ báo hiệu cục bộ
LAT Local Area TransportChuyển tải vùng cục bộ
LATA Local Access and Transport AreaTruy nhập cục bộ và khu vực truyền tải
LC Local Control [Series I]điều khiển tại chỗ
LC Logical Channel [Series X]Kênh logic
LCD Liquid Crystal DisplayHiển thị bằng tinh thể lỏng
LCIE Laboratoire Central des Industries Electriques [CentralLaboratory for Electrical Industries, France]
Phòng thí nghiệm trung tâm của các công nghiệp điện lực, Pháp
LCL Longitudinal Conversion Ratio [Series G]Hệ số chuyển đổi theo chiều dọc
LCM Line Concentrator ModuleMô-đun bộ tập trung đường dây
LCN Local Communication NetworkMạng truyền thông cục bộ/nội hạt
LCN Logical Channel Number [X.25]Số kênh logic [X.25]
LCRRIS Loop Cable Record Inventory SystemHệ thống kiểm hồ sơ cáp vòng
LCS Line Conditioning Signals [Series T]Các tín hiệu quyết định đường dây
LCTL Longitudinal Conversion Transfer Loss [Series G, K, O, Q]Suy hao chuyển đổi theo chiều dọc
LD Loop DisconnectNgắt mạch vòng thuê bao
LD Link Disconnect [Series V]Ngắt kết nối tuyến
LDDI Local Distributed Data Interface [ANSI]Giao diện số liệu phân bố cục bộ
LDE Length Exceeded Indication [Series U]Chỉ thị vượt quá độ dài
LDN Listed Directory NumberSố danh bạ liệt kê
LE Local ExchangeTổng đài nội hạt/Tổng đài cục bộ
LE Listenner Echo Loss [Series G]Suy hao tiếng vang người nghe
LEC Light Energy ConverterBộ biến đổi năng lượng ánh sáng
LEC Local Exchange Carrier [Company]Hãng [công ty] tổng đài nội hạt
LEC LAN Emulation Client IdentifierKhách hàng mô phỏng LAN
LECIO LAN Emulation Client IdentifierPhần tử nhận dạng khách hàng mô phỏng LAN
LECS LAN Emulation Configuration ServerServer cấu hình mô phỏng LAN
LED Light Emitting Diodeđiốt phát quang
LEO Low Earth OrbitQuỹ đạo [vệ tinh] thấp
LEOS Low Earth Orbit SatellitesCác vệ tinh quỹ đạo thấp
LES LAN Emulation ServerServer mô phỏng LAN
LF Low FrequencyTần số thấp
LFA Loss of Frame Alignment [Series G]Suy hao đồng chỉnh khung
LFACS Loop Facilities Assignment and Control SystemHệ thống điều khiển và gán các phương tiện đấu vòng
LFC Local Functional Capabilities [Series I]Các khả năng hoạt động cục bộ
LFR Less Favoured RegionVùng ít được ưa chuộng
LGN Logical Group NodeNút nhóm logic
LH Line Hunting [Series I]Săn tìm đường dây
LH Local Host [Series T]Máy chủ cục bộ
LI Length IndicatorBộ chỉ thị độ dài
LIDB Line Information Database [ISDN]Cơ sở dữ liệu thông tin của đường dây [ISDN]
LIFO Last-In-First-OutVào sau ra trước, vào cuối cùng ra đầu
LIJP Leaf Initiated Joint ParameterTham số chung khởi tạo lá
LIL Longitudinal Impedance Ratio [Series G]Hệ số khung theo chiều dọc
LLC Local Link Controlđiều khiển tuyến kết nối nội hạt
LLC Logical Link Control [Series G]điều khiển kết nối logic
LLC Low Layer Compability [Series I, Q, T, V]Tương thích lớp thấp
LLF Low Layer Function [Series I]Chức năng lớp thấp
LLI Logical Link Identifier [Series Q, V]Phần tử nhận dạng kết nối logic
LLSC Link Set Control [Series Q]điều khiển thiết lập tuyến
LMD Line Mode Data [Series H]Số liệu của chế độ đường dây
LMDS Local Multipoint Distribution SystemHệ thống phân bố đa điểm cục bộ
Thực thể quản lý lớp
LMI Local Management InterfaceGiao diện quản lý cục bộ
LMOS Loop Maintenance Operations SystemHệ thống khai thác bảo dưỡng
LMSI Layer Management Service Interface [Series Q]Giao diện dịch vụ quản lý lớp
LMSS Land Mobile Satellite ServiceDịch vụ vệ tinh di động mặt đất
LN Link attention [Series V]Suy hao tuyến
LNA Low-Noise AmplifierBộ khuếch đại tạp âm thấp
LNA Link attentiong Acknowledgement [Series V]Báo nhận suy hao tuyến
LNN1 LANE NNIGiao diện NN của LANE
LOC Loss Of Cell Delineation [ATM]Mất mô tả ô
LOF Loss Of Frame [ATM]Mất khung
LOI Listening Opinion Index [Series P]Chỉ số giám định nghe
LOL Longitudinal Output Voltage [Series G]điện áp ra theo chiều dọc
LOMS Loop Assignment Center Operations Management SystemHệ thống quản lý khai thác của Trung tâm Phân chia mạch vòng
LOP Loss Of Pointer [ATM]Mất con trỏ
LOS Line-Of-SightTầm nhìn thẳng
LOS Line-Out-Of-Service Signal [Series Q]Tín hiệu đường dây mất dịch vụ
LOS Loss Of Signal [ATM]Mất tín hiệu
LP Linaerly PolarizedPhân cực tuyến tính
LP Low Pass [Series G]Thông thấp
LPC Linear Predictive CodingMã hóa dự báo tuyến tính
LPD Low Power DeviceThiết bị công suất thấp
dịch thuật Anh Việt viễn thông LPF Low Pass Filter [ATM]Bộ lọc thông thấp
LPIE Loop Plant Iprovement EvaluatorBộ đánh giá sự cải thiện thiết bị mạch vòng
LPTV Low Power TVTruyền hình công suất thấp
LR Link Request [Series V]Yêu cầu tuyến kết nối
LR Loundness Rating [Series G, P]Công suất vang
LRC Longitudinal Time CodeMã thời gian theo chiều dọc
LRE Low Rate Encoding [Series G, I, P, Q]Mã hóa tốc độ thấp
LRGP Loundness Rating Guard Ring Postion [Series P]định vị vòng bảo vệ công suất vang
LS Letter-Shift [Series S]Dịch chữ
LS Line Syne [Series H]đồng bộ đường dây
LSAC Signalling Link Activity Control [Series Q]điều khiển kích hoạt tuyến báo hiệu
LSAP Link Service Access Point [ATM]điểm truy nhập dịch vụ tuyến
LSB Least Significant BitBit có trọng số bé nhất [thấp nhất]
LSB Lower Sidebandđơn biên dưới
LSC Line Signalling Channel [Series Q]Kênh báo hiệu đường dây
LSC Link State Control [Series Q]điều khiển trạng thái tuyến kết nối
LSDA Signalling Data Link Allocation [Series Q]Phân bố tuyến số liệu báo hiệu
LSI Large Scale IntegrationTích hợp có độ tập trung cao, mật độ cao
LSK Line Skip [Series H]Sự nhảy đường dây
LSL Link Support LayerLớp trợ giúp đường thông
LSLA Signalling Link Activation [Series Q]Kích hoạt tuyến báo hiệu
LSLD Signalling Link Deactivation [Series Q]Bỏ kích hoạt tuyến báo hiệu
LSLR Signalling Link Restoration [Series Q]Phục hồi tuyến báo hiệu
LSM Line Service Marking [Series I]đánh dấu dịch vụ đường dây
LSPSD Low-Speed Packet Switched DataSố liệu chuyển mạch gói tốc độ thấp
LSR Leaf Setup Request [ATM]Yêu cầu thiết lập nút lá
LSSU Link Status Signal Units [Series Q]Các khối tín hiệu của trạng thái tuyến
LST Line Start [Series H]Bắt đầu dòng
LST Loundspeaking Telephone [Series P]Máy điện thoại có loa nghe
LSTA Signalling Terminal Allocation [Series Q]Phân bố đầu cuối báo hiệu
LSTR Listener Sidetone Rating [Series G, P]Công suất âm phụ của người nghe
LSU Line Signal Unit [Series Q]Khối tín hiệu đường dây
LT Lower Tester [ATM]Máy đo mức thấp
LT Line Termination [Series I]Kết cuối đường dây
LT Link Transfer [Series V]Chuyển tín hiệu kết nối
LTA Load-Transfer Acknowledgement [Series Q]Báo nhận chuyển giao tải
LTC Longitudinal Time CodeMã thời gian theo chiều dọc
LTC Last Trunk Capacity [Series E]Dung lượng trung kế cuối cùng
LTC Local Telephone Circuit [Series P]Mạch điện thoại nội hạt
LTE SONET Lite Terminating EquipmentThiết bị kết cuối Lite [của SONET]
LTL Longitudinal Transfer Ratio [Series G]Hệ số chuyển theo chiều dọc
LTP Logical Terminal Profile [Series I]định dạng đầu cuối logic
LTR Load-Transfer Signal [Series Q]Tín hiệu chuyển giao tải
LTS Local Telephone System [Series P]Hệ thống điện thoại nội hạt
LTU Line Termination UnitBộ [thiết bị] đầu cuối đường dây
LU Logical UnitKhối logic
LUM Luminanceđộ chói
LUNI LANE UNI [ATM]Giao diện UN của LANE
LVD Low Voltage DirectiveChỉ dẫn điện áp thấp
[/restab]
[restab title=MNOPQR]
Lệnh bắt buộc
M Modem [Series E]Modem
M Modifier Function Bit [Series Q]Bít chức năng của bộ đổi mới
M-bit More Data Bit [Series X]Bít M, Bít số liệu
M1M5 Management Interface 15Giao diện quản lý 15
MAC Multiplexed Analogue Components or Medium Access ControlCác bộ kiện ghép kênh tương tự hoặc điều khiển truy nhập trung gian
MAC Media Access Control [ATM] điều khiển truy nhập môi trường MACS Major Apparatus and Cable SystemHệ thống dây máy tính
MAD Mean Administrative Delay [Series E]Thời gian trễ quản trị trung bình
MADT Mean Accumulated Down Time [Series E, Q]Thời gian ngững trễ tích lũy trung bình
MAE Mean Absolute Error [Series E]Lỗi tuyệt đối trung bình
MAF Management Application Function [TMN]Chức năng ứng dụng quản lý [TMN]
MAF Mode Addition Flag [Series H]Cờ hiệu bổ sung phương thức
MAI Mobile Allocation IndexChỉ số phân phối di động
MAIDT Mean Accumulated Intrinsic Down Time [Series Q]Thời gian ngững trệ nội tại tích lũy trung bình
MAN Metropolitan Area NetworksCác mạng khu vực thành phố
MAP Manufacturing Automation ProtocolGiao thức tự động chế tạo
MAP Mobile Application PartPhần ứng dụng di động
MAR Memory Address RegisterBộ ghi địa chỉ bộ nhớ
MART Mean Active Repair Time [Series E]Thời gian sửa chữa tích cực trung bình
MASE Message Administration Service Element [Series X]Thành phần dịch vụ quản lý tin báo
MATD Maximum Acceptable Transit Delay [Series X]Thời gian trễ quá giang tối đa cho phép
MATSE Mobile Automatic Telephone System EuropeHệ thống điện thoại tự động di động Châu Âu
MATV Master Antenna TelevisionTruyền hình anten chung
MAU Media Access UnitKhối truy nhập môi trường
MAU Multistation Access UnitKhối truy nhập đa trạm
MAVEN Mapping and Access for Valid Equipment Nomenclatureánh xạ và truy nhập dùng cho việc đặt tên thiết bị hợp lệ
MBA Maintenance Oriented group-blocking-acknowledgement [SeriesQ]
Báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưõng
MBFT Multipoint Binary Transfer FileTệp truyền nhị phân đa điểm
MBR Maritime Business RadioVô tuyến kinh doanh hàng hải
MBS Maximum Burst Size [ATM]Kích thước nhóm cực đại
MBS M-bit Sequence [Series X]Chuỗi Bít-M
MBS Multi-block Synchronization [Series Q]đồng bộ hóa đa khối
MBUR Maintenance Oriented Circuit Group Blocking and UnblockingReceipt [Series Q]
Thu nhận chặn và không chặn nhóm mạch vì mục đích bão dưỡng
dịch tài liệu Anh Việt viễn thông MBUS Maintenance Oriented Circuit Group Blocking and UnblockingSending [Series q]
Gửi đi chặn và không chặn nhóm mạch vì mục đích bảo dưỡng
MC Maintenance Centre [Series V]Trung tâm bảo dưỡng
MC Message Categories [Series R]Các loại tin báo, phạm trù tin báo
MCA Media Control ArchitectureKiến trúc điều khiển môi trường
MCA Microchannel ArchitectureKêns trúc vi kênh
MCA Manual-Changeover-Acknowledgement [Series Q]Báo nhận chuyển đổi bằng nhân công
MCC Mobile Country CodeMã quốc gia cho thông tin di động
MCDV Maximum Cell Delay Variance [ATM]Phương sai trễ tế bào cực đại
MCF Message Communication Functions [TMN]Các chức năng truyền thông tin báo [TMN]
MCF Message Confirmation [Series T]Xác nhận tin báo
MCI Media Control InterfaceGiao diện điều khiển môi trường
MCI Malicious Call Identification [Series I, Q]Nhận dạng cuộc gọi có dụng ý xấu
MCL Mercury Communications LimitedCông ty hữu hạn truyền thông Mercury
MCLR Maximum Cell Loss Ratio [ATM]Hệ số mất tế bào cực đại
MCO Manual-Chanover Signal [Series Q]Tín hiệu chuyển bằng nhân công
MCPC Multiple Channel Per Carrierđa kênh trên mỗi bộ truyền dẫn
MCR Minimum Cell Rate [ATM]Tỷ lệ ô nhỏ nhất [ATM]
MCR Maximum Cell Rate [ATM]Tốc độ mất tế bào cực đại
MCS Multipoint Communication ServiceDịch vụ truyền thông đa điểm
MCTD Maximum Cell Transfer Delay [ATM]Trễ chuyển giao tế bào cực đại
MCU Multipoint Control UnitBộ [thiết bị] điều khiển đa điểm
MCU Multipoint Conference Unit [Series G]Khối hội nghị đa điểm
MCU Multipoint Control Unit [Series F, H]Khối điều khiển đa điểm
MCVF Multi-Channel Voice Frequency
Tần số âm thoại đa kênh
MDMV
MD Management Domain [Series F, X]Miền quản lý
MD Mediation Device [Series G]Thiết bị trung gian
MDB Management DatabaseCơ sở dữ liệu quản lý
MDBS Mobile Database StationTrạm cơ sở dữ liệu di động
MDF Main Distribution FrameGiá phối dây chính
MDL Communication Between Management Entity and Data LinkLayer [Series Q]
Truyền thông giữa thực thể quản lý và lớp kết nối số liệu
MDR Memory Data RegisterBộ ghi số liệu bộ nhớ
MDS Multipoint Distribution ServicesCác dịch vụ phân bố đa điểm
MDSE Message Delivery Service Element [Series X]Thành phần dịch vụ phân phối tin báo
MDSL Moderate Speed Digital Subscriber Lineđường dây thuê bao số tốc độ vừa phải
MDT Manufacturers Delegated Testingđo thử đại diện của nhà chế tạo [đo xác suất]
MDT Mean Down Time [Series E]Thời gian ngững trệ trung bình
MDTRS Mobile Digital Trunked Radio SystemsCác hệ thống vô tuyến trung kế số di động
ME Maintenance Entities [TMN] or Mobile EquipmentCác cơ cấu bảo dưỡng [TMN] hoặc Thiết bị di động
ME Mean Error [Series E] Lỗi trung bình MEA Maintenance Entity Assembly [Series M]Khối thực thể bảo dưỡng
MEF Maintenance Entity Function [TMN]Chức năng cơ cấu bão dưỡng [TMN]
MEG Mobile Experts GroupNhóm các chuyên gia di động
MEI Maintenance Event Information [Series M]Thông tin sự kiện bảo dưỡng
MENL Maximum External Noise Level [Series P]Mức tạp âm ngoại lai tối đa
MESFET Metal Semiconductor Field Effect TransistorTranzito bán dẫn kim loại hiệu ứng trường
MF Multi Frequency or Mediation Function Block [TMN]đa tần hoặc Khối chức năng trung gian
MF Medium Frequency [Series K]Trung tần, tần số trung
MFC Multi Frequency CodeMã đa tần
MFLOPS Millions of Floating Points Operations Per SecondSố triệu phép toán của điểm thả nổi mỗi giây
MFPB Multifrequency Pushbutton [Series E, Q]Phím đa tần
MFSK Multiple Frequency Shift KeyingKhóa dịch đa tần, điều chế dịch đa tần
MGB Maintenance Oriented Group Blocking Message [Series Q]Tin báo chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng
MGT Mobile Global Title [Series E]Tiêu đề toàn cầu của máy di động
MGU Maintenance Oriented Group Unblocking Message [Series Q]Tin báo không chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng
MH Message Handling [Series F, X]Xử lý tin báo
MH Major Industry Identifier [Series E]Phần tử nhận dạng công nghiệp chính
MHE Message Handling Enviroment [Series X]Môi trường xử lý tin báo
MHS Message Handling SystemHệ thống xử lý tin báo
MHS Message Handling Service [Series I]Dịch vụ xử lý tin báo
MHS-SF Message Handling System Service Element [Series T]Thành phần dịch vụ của hệ thống
MIB Management Information Base [TMN]Cơ sở thông tin về quản lý [TMN]
MID Message Identifier [ATM, SMDS]Bộ nhận dạng tin báo [ATM, SMDS]
MID Multiplexing Identifier [ATM]Bộ nhận dạng ghép kênh [ATM]
MIDA Multiple Integrated Digital Access [UK]đa truy nhập tổng hợp số [Anh]
MIME Multipurpose Internet Mail ExtensionMở rộng thư tín Internet đa mục đích
MIN Mobile ID numberSố quay thẳng đI quốc tế của điện thoại di động
MIPS Millions of Instructions Per SecondSố triệu lệnh mỗi giây
MIR Maximum Information RateTốc độ thông tin tối đa
MIS Management Information SystemHệ thống thông tin quản lý
MIT Massachusetts Institute of TechnologyViện công nghệ Massachusetts
MJU Multipoint Junction Unit [Series M]Khối tiếp giáp đa điểm
MLC Multilink Control Field [X.25]Trường điều khiển nhiều đường [X.25]
MLD Mean Logistic Delay [Series E]Trễ logic trung bình
MLP Multilink Protocol [X.25]Giao thức nhiều đường [X.25]
MLS Multiple Listing ServiceDỵch vụ lập bảng giá/Dịch vụ xếp hạng
MM Mixed Mode [Series F, T]Chế độ trộn
Mm Modem [Series V]Modem
MMB Milli-Metric Band [ETSI]Giải sóng milimet
MMDS Multichannel, Multipoint Distribution SystemHệ thống phân bố đa kênh đa điểm
MMF Multimode Fiberoptic CableCáp sợi quang đa mốt
MMH Maintenance Man-Hours [Series E]Số giờ một người bảo dưỡng
MML Man-Machine Language [Series M, Z]Ngôn ngữ người máy
MMM Multiunit Network Management and Maintenance Message[Series Q]
Tin báo quản lý và bảo dưỡng mạng nhiều khối
MNC Mobile Network Code [Series Q]Mã của mạng di động
dịch văn bản Anh Việt viễn thông MNRU Modulated Noise Reference Unit [Series P]Khối tạp âm chuẩn điều chế
MNT Maintenance [Series V]Bảo dưỡng
MOP Maintenance Operations ProtocolGiao thức khai thác bảo dưỡng
MOS Metal Oxide SemiconductorBán dẫn Oxit kim loại
MOS Mean Opinion Score [Series E, G, P]Số điểm đấnh giá trung bình
MoU Memorandum of UnderstandingBiên bản ghi nhớ
MPDU Message Protocol Data Unit [Series X]Khối số liệu giao thức tin báo
MPE Mean Percent Error [Series E]Phần trăm lỗi trung bình
MPEG Motion Picture Experts GroupNhóm chuyên gia hình ảnh động
MPOA Multiprotocol Over ATMđa giao thức trên ATM
MPR Misdialled Trunk fix [Series Q]Phía trước trung kế mất quay số
MPT Ministry of Posts and TelecommunicationsBộ Bưu điện
MPX Multiplexer [Series I]Bộ ghép kênh
MRCC Maritime Rescue Coordination Centre [Series F]Trung tâm phối hợp cứu nạn hàng hải
MRF Message-Refusal Signal [Series G]Tín hiệu khước từ tin báo
MRP Mouth Reference Point [Series P]điểm chuẩn của miệng
MRSE Message Retrieval Service Element [Series X]Thành phần dịch vụ truy tìm tin báo
MRT Mean Repair Time [Series E]Thời gian sửa chữa trung bình
MRTIE Maximum Relative Time Interval Error [Series G]Sai lỗi của khoảng thời gian tương đối cực đại
MRVA MTP Routing Verification Acknowledgement [Series Q]Báo nhận khẳng định định tuyến
MRVR MTP Routing Verification Result [Series Q]Kết quả thẩm tra định tuyến MTP
MRVT MTP Routing Verification Test [Series Q]đo thử thẩm tra định tuyến MTP
MS Mobile StationTrạm di động
MS Message Store [Series F, T, X]Lưu trữ tin báo
MSA Metropolitan Statiscal AreaVùng thành phố theo thống kê
MSB Most Significant BitBít có trọng số lớn nhất
MSC Mobile Switching CentreTrung tâm chuyển mạch di động
MSC Maritime Switching Centre [Series E]Trung tâm chuyển mạch hàng hải
MSC Mobile-Service Switching Centre [Series Q, U]Trung tâm chuyển mạch di động
MSC-A MSC with call control at handover [Series Q]MSC có điều khiển cuộc gọi khi chuyển vùng
MSC-B MSC to which a handover is done [Series Q]MSC mà sự chuyển vùng được thực hiện tới
MSC-B MSC to which a subsequent handover is done [Series Q]MMSC mà lần chuyển vùng kế sau được thực hiện tới
MSDSE Mobile Satellite Data Switching Exchange [Series X]Tổng đài số liệu vệ tinh di động
MSE Maintenance Sub-Entities [Series M]Các thực thể bảo dưỡng phụ
MSIN Mobile Station Identification NumberSố nhận dạng trạm di động
MSN Multiple Subcriber Number [Series I]Số gọi nhiều thuê bao
MSRN Mobile Station Roaming NumberSố chuyển vùng của trạm di động
MSS MAN Switching System or Mobile Satellite ServiceHệ thống chuyển mạch của MAN hoặc Dịch vụ vệ tinh di động
MSS Mobile Satellite SystemsCác hệ thống vệ tinh di động
MSS Maritime Satellite Service [Series X]Dịch vụ vệ tinh hàng hải
MSSC Maritime Satellite Switching Centre [Series Q, S]Trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải
MSU Medium Scale IntegrationTích hợp mức độ trung bình
MTA Mail Transport AgentCơ quan vận chuyển thư
MTA Message Transfer AgentCơ quan truyền tải tin báo
MTS Message Transfer SystemHệ thống truyền tải tin báo
MTS Message Toll ServiceDịch vụ tin báo đường dài
MTSO Mobile Telephone Switching OfficeTổng đài chuyển mạch điện thoại
MVDS Multipoint Video Distribution SystemHệ thống phân bố video đa điểm
MVIP Multi Vendor Integration ProtocolGiao thức tổng hợp của nhiều người bán
MVS Multiple Virtual Storageđa lưu trữ ảo
N1
N[S]N National [Significant] Number [Series E]Số gọi [có nghĩa] quốc gia
N-AMPS Narrowband Advanced Mobile Phone SystemHệ thống điện thoại di động tiên tiến băng hẹp
N-ISDN Narrowband Integrated Services Digital Network [ISDN]Mạng số dịch vụ tổng hợp băng hẹp [ISDN]
N-ISDN Narrowband ISDNISDN băng hẹp
NA Network AspectsCác hình thái mạng
NACD Network Automatic Call DistributionPhân phối cuộc gọi tự động của mạng
NAMAS National Measurement Accreditation ServiceDịch vụ ủy quyền đo lường quốc gia
NAP Network Access Point [Internet]điểm truy nhập mạng [Internet]
NAS Network Application SupportTrợ giúp ứng dụng mạng
NCCF Network Communication Control FacilityPhương tiện điều khiển truyền thông của mạng
NCOP Network Code of PracticeBộ luật mạng viễn thông
NCTE Network Channel Terminating EquipmentThiết bị kết cuối kênh của mạng
NDC National Destination Code [E, Q, X]Mã đích quốc gia
NDF New Data Flag [Series G]Cờ dữ liệu mới
NDIS Network Device Interface StandardTiêu chuẩn giao diện thiết bị mạng
NDM Normal Disconnected Mode [Series G]Chế độ ngắt kết nối thông thường
NDN Non Delivery Notification [Series F, U]Thông báo không phân phát
NDN Non Delivery Status Notification [Series T]Thông báo trạng thái không phân phát
NDSE National Data Switching Exchange [Series X]Tổng đài số liệu quốc gia
NDUB Network Determined User Busy [Series I, Q]Thuê bao xác định của mạng bận
NE Network Element [TMN]Phần tử mạng [TMN]
NE Network Element [Series G, M]Thành phần mạng
NEBS Network Equipment Building SystemHệ thống tính cước thiết bị mạng
NEBS Network Equipment Building SystemHệ thống xây dựng hệ thống thiết bị mạng
NEC National Electrical CodeBộ luật quốc gia về điện
NECA National Exchange Carriers AssociationHiệp hội các hãng tổng đài quốc gia
NEE Near-End Error [Series M]Lỗi gần đầu cuối
NEF Network Element Function Block [TMN]Khối chức năng của phần tử mạng [TMN]
NEL Network Element Layer [ATM]Lớp phần tử mạng
NEMKO Norwegian Board for Testing and Approval of ElectricalEquipment
Cơ quan kiểm chuẩn thiết bị điện Na uy
NEP Noise Equivalent PowerCông suất tạp âm tương đương
NESP Near-end Signalling Point [Series Q]điểm báo hiệu gần cuối
NET Norme Européenne de Télécommunication[European Telecommunications Standards] Các tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu
dịch thuật viễn thông NETC National Electronics Test Centre [Ireland]Trung tâm đo thử điện tử quốc gia [Ireland]
NETID Network IdentifierBộ nhận dạng mạng
NEXT Near-End Crosstalk [Series G, Q]Xuyên âm gần đầu cuối
NF Noise FactorHệ số tạp âm
NHRP Next Hop Routing ProtocolGiao thức định tuyến chặng tiếp theo
NI Network InterfaceGiao diện mạng
NI Network Identifier Bộ nhận dạng mạng NI Network Identity [Series Q]Nhận dạng mạng, danh tính mạng
NIC Network Interface Card [LAN]Tấm mạch giao diện mạng [LAN]
NIC Nearly-Instantaneous Compandored Modulation [Series P]điều chế nén dãn gần như tức thời
NIC Network Identification Code [Series U]Mã nhận dạng mạng
NIC Network Independent Clock [Series Q, V]đồng hồ không phụ thuộc mạng
NICAM Near Instantaneously Companded Audio MultiplexGhép âm thanh nén dãn gần như đồng thời
NICE Network Information and Control ExchangeThông tin mạng và Tổng đài điều khiển
NID Network Interface DeviceThiết bị giao diện mạng
NIST National Institute of Standards and Technology [USA]Viện quốc gia về tiêu chuẩn và công nghệ [Mỹ]
NIUF North American ISDN Users ForumDiễn đàn người sử dụng mạng ISDN Bắc Mỹ
NL Network LayerLớp mạng
NL New Line [Series T]đường dây mới
NLDM Network Logical Data ManagerNhà quản lý số liệu logic của mạng
NLPID Network Layer Protocol IdentifierBộ nhận dạng giao thức lớp mạng
NLSP NetWare Link Services ProtocolGiao thức các dịch vụ đường thông Netware
N2
NM Network Management
Quản lý mạng NM Network ModuleMô-đun mạng
NMC Network Management CentreTrung tâm quản lý mạng
NME Network Management Entity [ATM]Thực thể quản lý mạng
NML Network Management LayerLớp quản lý mạng
NMM Network-Management and Maintenance Signal [Series Q]Tín hiệu bảo dưỡng và quản lý mạng
NMP Network Management ProtocolGiao thức quản lý mạng
NMS Network Management SystemHệ thống quản lý mạng
NMSI National Mobile Station Identification numberSố nhận dạng trạm di động quốc gia
NMSI National Mobile Station Identity [Series Q]Nhận dạng [Danh tính] trạm di động quốc gia
NMT Nordic Mobile Telephone SystemHệ thống điện thoại di động Bắc Âu
NN Network NodeNút mạng
NN National Network [Series D]Mạng quốc gia
NN National Number [Series X]Số gọi quốc gia
NNC National Network Congestion [Series E, Q]Tắc nghẽn mạng quốc gia
NNI Network Node Interface [ATM]Giao diện nút mạng [ATM]
NNI Nederlands Normalisatie Instituut [Dutch Standards Institute]Viện tiêu chuẩn Hà Lan
NOAF Network Operator FacilityPhương tiện của nhà khai thác mạng
NOCC Network Operations Control CentreTrung tâm điều khiển khai thác mạng
NOK Not OK [Series Q]Không được
NORC Network Operators Research Committeeủy ban nghiên cứu của các nhà khai thác mạng
NOS Network Operating SystemHệ thống khai thác mạng
NP Network PerformanceHiệu năng của mạng, năng lực làm việc của mạng
NP Network Performance [Series I]Hiệu năng mạng
NPA Numbering Plan AreaKhu vực của kế hoạch đánh số
NPAI Network Protocol Address Information [Series X]Thông tin địa chỉ của giao thức mạng
NPC Network Parameter Control [ATM]điều khiển thông số mạng [ATM]
NPC Network Parameter Controlđiều khiển tham gia số mạng
NPCID Network Portion Clear Indication Delay [Series X]Thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng
NPDU Network Layer Protocol Data UnitThiết bị số liệu giao thức lớp mạng
NPDU Network Protocol Data Unit [Series X]Khối dữ liệu giao thức mạng
NPI Numbering Plan IdentificationNhận dạng kế hoạch đánh số
NPI Null Pointer Indication [Series G]Chỉ thị con trỏ ở 0
NPI Numbering Plan Identifier [Series E, I]Bộ nhận dạng kế hoạch đánh số
NPI Numgbering Plan Indicator [Series X]Bộ chỉ thị kế hoạch đánh số
NPR Noise Power RatioHệ số công suất tạp âm
NR Noise Rating [Series P]Tạp âm danh định, công suất tạp âm
NREN National Research and Education Network [USA]Mạng nghiên cứu và giáo dục quốc gia [Mỹ]
NRM Normal Response Mode [Series G, Q]Phương thức trả lời thông thường
NRN Non-Receipt Notification [Series T]Thông báo không nhận được
NRZ Non Return to Zero [Series G]Không quay về không
NS Network Service [Series X]Dịch vụ mạng
NSAI National Standards Authority of IrelandCơ quan tiêu chuẩn quốc gia của Ireland
NSAP Network Service Access Pointđiểm truy nhập dịch vụ mạng
NSAP Network Service Access Point [Series I, Q, X]điểm truy nhập dịch vụ mạng
NSAPA Network Service Access Point Address [ISO]địa chỉ điểm truy nhập dịch vụ mạng [ISO]
NSC Non-Standard Facilities Command [Series T]Lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn
NSC Son-Source Routedđược định tuyến không có nguồn gốc
NSDB Network and Services DatabaseCơ sở dữ liệu mạng và các dịch vụ
NSDU Network Service Data Unit [Series Q]Khối số liệu dịch vụ mạng
NSEP National Security Emergency PreparednessTrạng thái sẵn sàng cấp báo an toàn quốc gia
NSF Non-Standard Facilities [Series T]Các phương tiện không tiêu chuẩn
NSIS Network Server Interface Specificationđặc tả giao diện bộ Server mạng
NSOs National Standards OrganisationsCác tổ chức tiêu chuẩn quốc gia
NSP Native Signal ProcessingXử lý tín hiệu địa phương
NSP National Signalling Point [Series Q]điểm báo hiệu quốc gia
NSP Network Service Part [Series X]Phần dịch vụ mạng
NSR Noise-to-Signal RatioTỷ số tạp âm trên tín hiệu
NSRDS National Standard Reference Data SystemHệ thống số hiệu tham chiếu chuẩn quốc gia
NSS Network SubsystemPhân hệ mạng/Hệ thống mạng con
NSS Non Standard Facilities Set-up[Series T]Thiết lập các phương tiện không tiêu chuẩn
NSSDU Normal Data Session Service Data Unit [Series X]Khối số liệu dịch vụ phiên thông thường
NT Network Termination [ISDN]Kừt cuối mạng [ISDN]
dịch tài liệu viễn thông NT New TechnologyCông nghệ mới
NT Network Termination [Series I]Kết cuối mạng
NT1 Network Termination 1Kết cuối mạng 1
NTA Telestyrelsen or National Telecom Agency, DenmarkTelestyrelsen tức Cơ quan viễn thông quốc gia hoặc cơ quan viễn thông , đan Mạch
NTC Negative Temperature CoefficientHệ số nhiệt độ âm
NTC/C Network ConfigurationCấu hình mạng
NTE Network Terminating EquipmentThiết bị kết cuối mạng
NTF No Trouble FoundKhông tìm thấy chướng ngại
NTI National Telecom Inspectorate [Iceland]Ban thanh tra viễn thông quốc gia [Iceland]
NTI Noise Transmission ImpairmentGiảm truyền dẫn tạp âm
NTIA National Telecommunication and Information AdministrationCơ quan quản lý Viễn thông và Thông tin quốc gia
NTIS National Technical Information ServiceCơ quan thông tin kỹ thuật quốc gia
NTL National Telecommunications LimitedViễn thông quốc gia hữu hạn
NTN Network Terminal Number [Series X]Số đầu cuối mạng
NTO Network Terminal Pointđiểm kết cuối mạng
NTP Network Termination Pointđiểm kết cuối mạng
NTRA Norwegian Telecommunications Regulatory AuthorityCơ quan thể chế hóa viễn thông Na Uy
NTS Number Translation ServiceDịch vụ thông dịch số
NTSC National Television System Commiteeủy ban quốc gia về các hệ thống truyền hình
NTT Nippon Telegraph and TelephoneCông ty báo thoại Nippon
NTU Network Termination UnitThiết bị kết cuối mạng
NUI Network User Identification [Series D, F, X]Nhận dạng thuê bao [người dùng] mạng
NUI Null [Series T]Số không
NUM NumericCon số, số
NVT Network Virtual Terminalđầu cuối ảo của mạng tiếp theo
NW Not-White [Series T]Không trắng
NXT NextTiếp sau
NXT-CB-ADR
Next Command Block Addressđịa chỉ khối lệnh kế sau
NXT-FD-ADR
Next Frame Descriptor Addressđịa chỉ bộ mô tả khung kế sau
NXT-FD-SIZE
Next Receive Buffer SizeKích thước bộ nhớ đệm thu phía sau
NXT-RB-ADR
Next Receive Buffer Addressđịa chỉ bộ đệm thu kế sau
O
O Optional [Series T]Tùy chọn
O-QPSK Offset-Quadrature Phase -Shift Keying [Series Q]điều chế dịch pha cầu phương lệnh
O/G Outgoing [Series L]Gọi ra, gọi đi
O/R Originator/Recipient [Series F, T, X]Nơi phát/Nơi thu
OA Outgoing Access [Series X]Truy nhập gọi đi
OA&M Operations, Administration and Maintenance [Series X]Khai thác, quản lý và bảo dưỡng
OACSU Off-Air-Call-Set-Up [Series Q]Thiết lập cuộc gọi sang phương tiện vô tuyến
OAM Operations, Administration and Maintenance [Series G, I, Q]Khai thác, quản lý và bảo dưỡng
OAMC Operations, Administration and Maintenance Centre [Series I]Trung tâm khai thác, quản lý và bảo dưỡng
OC Optical Carrier [SONET]Hệ chuyển tải quang [học] [SONET]
OCB Outgoing Calls Barred [Series X]Các cuộc gọi đi bị chặn
OCC Other Common CarriersCác hệ chuyển tải chung khác
OCC Operations Control Centre [Series M, Q]Trung tâm điều khiển khai thác
ODA Open Document ArchitectureKiến trúc tư liệu mở
ODA On-li Delivery Acknowledgement [Series F, U]Báo nhận phân phối trực tuyến
ODI Open Data-link InterfaceGiao diện mở của kết nối số liệu
ODIF Open Document Interchange FormatKhuôn dạng trao đổi tư liệu mở
ODP Open Distributed ProcessingXử lý phân bố mở
ODP Originator Detection Pattern [Series V]Mẫu phát hiện thiết bị gốc
OECD Organisation for Economic Co-operation and DevelopmentTổ chức hợp tác kinh tế và phát triển
OEM Original Equipment ManufacturerNhà chế tạo thiết bị ban đầu
OFTEL Office of Telecommunications [UK]Cơ quan viễn thông [Anh]
OGC Outgoing Trunk Circuit [Series Q]Mạch trung kế gọi ra
OID Object IdentifierBộ nhận dạng đối tượng
OIRT International Radio and Television OrganizationTổ chức phát thanh và Truyền hình quốc tế
OLC Optical Loop CarrierHệ truyền dẫn quang mạng thuê bao
OLL Open-Loop Loss [Series G]Suy hao vòng hở
OLR Overall Loudness Ratingđịnh mức âm lượng tổng thể
OLT Optical Line Terminalđầu cuối đường dây quang
OMAP Operations and Maintenance Application Part [Series E, Q]Phần ứng dụng khai thác và bảo dưỡng
OMC Operations and Maintenance CentreTrung tâm khai thác và bảo dưỡng
ON Osterreichisches Normungsinstitut or Austrian StandardsInstitute
Viện tiêu chuẩn áo
ONA Open Network ArchitetureKiến trúc mạng mở
ONC Open Network ComputingTính toán mạng mở
ONI Operator Number IdentificationNhận dạng số gọi nhà khai thác
ONMS Open Network Management SystemHệ thống quản lý mạng mở
ONP Open Network ProvisionCung cấp mạng mở
ONS On-Premises Stations [Series G]Các trạm tại tư gia khách hàng
ONSD Optional Network Specific Digit [Series X]Con số đặc trưng cho mạng tùy chọn
ONU Optical Network UnitThiết bị mạng quang
OOE Organisation Outside ETSITổ chức ngoài ETSI
OOF Out Of Frame [ATM]Mất khung
OPASTCO Organization For The Protection and Advancement of Small Telephone CompaniesTổ chức vì sự bảo vệ và tiến bộ của các công ty điện thoại nhỏ
OPC Originating Point Code [Series M, Q, X]Mã của điểm phát sinh
OPI Overall Performance Index [Series P]Chỉ số hiệu năng tổng thể
OPINE Overall Performance Index Model for Network Evaluation[Series P]
Mô hình chỉ số hiệu năng tổng thể để đánh giá mạng
OPS Off-Premises Station [Series G]Trạm không đặt tại tư gia khách hàng
OR25E Objective R25 Equivalent [Series G]Tương đương R25 mục tiêu
ORA Opportunities for Rural Areas[ECR & D programme on Telematic Systems] Các cơ hội cho các vùng nông thôn
[Chương trình nghiên cứu phát triển của EC về các hệ thống viễn tin]
ORM Optically Remote switching ModuleMô-đun chuyển mạch từ xa bằng quang
ORP Optical Reference Point [Series N]điểm chuẩn quang
dịch văn bản viễn thông OS Operations System [TMN]Hệ thống các bài toán, phép toán [TMN]
OS Operating SystemHệ điều hành
OSB Output Signal Balance [Series G, O]Cân bằng tín hiệu đầu ra
OSDL Overall Specifications and Description Language [Series I]Các yêu cầu kỹ thuật tổng thể và ngôn ngữ mô tả
OSF Operations Systems Function Block [TMN]Khối chức năng của các hệ thống vận hành [TMN]
OSF Operations System Functions [Series M]Các chức năng của hệ thống khai thác
OSI Open System Interconnect[ion] Kết nối giữa các hệ thống mở OSI NS OSI Network Service [Series T]Dịch vụ mạng OSI
OSI/NMF OSI Network Management ForumDiễn đàn quản lý mạng OSI
OSINET OSI NetworkMạng OSI
OSIRM Open Systems Interconnection Reference Model [ISO, ITU-T]Mô hình chuẩn về kết nối giữa các hệ thống mở [ISO, ITU-T]
OSITOP Open Systems Interconnection/Technical and Office ProtocolKết nối giữa các hệ thống mở/giao thức kỹ thuật văn phòng
OSPF Open Shortest Path First [ATM]đường truyền mở ngắn nhất
OSS Operation Support SystemsCác hệ thống trợ giúp điều hành
OTDR Optical Time Domain ReflectometerNhánh đo phản xạ miền thời gian quang
OTE Hellenic Telecommunications Organisation [Greece]Tổ chức viễn thông Hellenic [Hy Lạp]
OTF Optimum Traffic FrequencyTần số tải tối ưu
OTS Operator Telephone Systems [Series P]Các hệ thống điện thoại của nhà khai thác
OUI Organizationally Unique IdentifierBộ nhận dạng đơn nhất về mặt tổ chức
OVE Osterreichischer Verband fur Elektrotechnikor Austrian Association for Electrotechnology
Hiệp hội cộng nghệ điện lực áo
OWC One-Way Communication [Series I, T]Truyền thông một chiều
PPG
P Poll bit
Bít hỏi P/F Poll/FinalHỏi/Kết thúc
PABX Private Automatic Branch ExchangeTổng đài nhánh tự động riêng [Tổng đài cơ
quan]
PAC Programme Advisory Committee [ETSI]ủy ban tư vấn chương trình [ETSI]
PACS Personal Access Communications SystemHệ thống truyền thông truy nhập cá nhân
PACT Public Access Cordless Telephonyđiện thoại vô tuyến truy nhập công cộng
PAD Packet Assembler/DisassemblerBộ ghép gói/ tách gói
PAM Pulse Amplitude Modulationđiều chế biên độ xung
PAMR Public Access Mobile RadioVô tuyến di động truy nhập công cộng
PARAMX
Parameter XTham số X
PBC Programme Booking CentreTrung tâm đặt hàng chương trình
PBP Packet Burst ProtocolGiao thức bùng nổ gói
PBX Private Branch ExchangeTổng đài cơ quan, tổng đài nhánh riêng
PC Path Controlđiều khiển đường truyền
PC Program Counter Bộ đếm chương trình PC Personal Computer or Printed CircuitMáy tính cá nhân, Mạch in
PCB Printed Circuit BoardTấm mạch in
PCB Process Control BlockKhối điều khiển quá trình
PCE Picture Control EntityThực thể điều khiển hình ảnh
PCEP sentation-Connection-End-Pointđiểm đầu cuối trình diễn kết nối
PCI Peripheral Component InterconnectKết nối giữa các bộ kiện ngoại vi
PCI -Connection Inspection or ProgrammableCommunication Interface
Kiểm tra trước kết nối, hoặc Giao diện truyền thông có thể lập trình được
PCI Protocol Control InformationThông tin về kiểm soát giao thức
PCI Protocol Control IndicatorBộ chỉ thị kiểm soát giao thức
PCM Pulse Code Modulationđiều chế xung mã
PCMCIA Personal Computer Memory Card InternationalAssociation
Hiệp hội quốc tế về tấm mạch nhớ của máy tính cá nhân
PCN Personal Communications NetworkMạng truyền thông cá nhân
PCO Point of Control and Observationđiểm điều khiển và quan sát
PCR Peak Cell Rate [ATM]Tỷ lệ ô cao nhất
PCR ventive Cyclic RetransmissionPhát lại theo chu kỳ để phòng ngừa
PCS Personal Communication ServicesCác dịch vụ thông tin cá nhân
PCSN Private Circuit Switching NetworkMạng chuyển mạch kênh riêng
PCT Private Communication TechnologyCông nghệ truyền thông riêng
PCTR Protocol Conformance Test ReportBáo cáo thử nghiệm tính tuân thủ giao thức
PCU mises Control UnitKhối điều khiển tại nhà khách hàng
PD Physical DeliverySự phân phối vật lý
PDA Personal Digital AssistantTrợ lý số cá nhân/Người phục vụ số cá nhân
PDAU Physical Delivery Access UnitKhối truy nhập phân phối vật lý
PDC Personal Digital Cellular[Mạng] tế bào số cá nhân, [thông tin] tế bào số
cá nhân
PDF Portable Document Format [Adobe]Khuôn dạng tư liệu xách tay [Adobe]
PDF Probability Density FunctionHàm mật độ xác suất
PDN Public Data Network or Partial DistinguishedName [TMN]
Mạng số liệu công cộng hoặc Tên được phân biệt từng phần [TMN]
PDN Positive Delivery NotificationThông báo phân phát thực
PDN Public Switched Data NetworkMạng số liệu chuyển mạch công cộng
PDS Physical Delivery SystemHệ thống phân phát vật lý
PDU Protocol Data UnitKhối giao thức số liệu
PE Public EnquiryGiải đáp công cộng
PE Protocol EntityThực thể giao thức
PED Portable Electronics DevicesCác thiết bị điện tử xách tay
PED diction Error DataDữ liệu lỗi dự báo
PF sentation Function [TMN]Chức năng trình bày [TMN]
dịch sách viễn thông PFM Page Format SelectionChọn khuôn dạng trang
PG Parameter GroupNhóm tham số
PGI Parameter Group IdentifierPhần tử nhận dạng nhóm tham số
PGLI Parameter Group Length IndicatorPhần tử nhận dạng độ dài nhóm tham số
PF sentation Function [TMN]Chức năng trình bày [TMN]
PFM Page Format SelectionChọn khuôn dạng trang
PG Parameter GroupNhóm tham số
PGI Parameter Group IdentifierPhần tử nhận dạng nhóm tham số
PGLI Parameter Group Length IndicatorPhần tử nhận dạng độ dài nhóm tham số
PLPX
PLD Programable Logic DeviceHệ thống logic có khả năng lập trình
PLI Parameter Length IndicatorPhần tử chỉ thị độ dài tham số
PLMN Public Land Mobile NetworkMạng di động mặt đất công cộng
PLP Packet Layer ProtocolGiao thức lớp gói [X.25]
PLP Packet Layer ProtocolGiao thức lớp gói
PLU Primary Logical UnitKhối logic sơ cấp
PLU Partial Line UpXếp hàng từng phần
PM Phase Modulationđiều chế pha, điều pha
PM Physical MediumMôi trường vật lý
PM Per-Message Mỗi tin báo PM Performance MonitoringGiám sát hiệu năng
PM.1 Processable Mode Number OnePhương thức có thể xử lý số 1
PMA Physical Medium AttachmentGắn với môi trường vật lý
PMA Prompt Maintenance AlarmCảnh báo bảo dưỡng tức thời
PMBS Packet Mode Bearer ServiceDịch vụ mang kiểu gói
PMD Physical Medium Dependent [FDDI]Phụ thuộc môi trường vật lý [FDDI]
PML Permitted Maximum LevelMức tối đa cho phép
PMR Private Mobile RadioVô tuyến di động riêng
PNIC Private Data Network Identification CodeMã nhận dạng mạng số liệu tư nhân
PNNI Private Network Node Interface [ATM]Giao diện nút mạng riêng
PNO Public Network OperatorNhà khai thác mạng công cộng
PNP Private Numbering PlanKế hoạch đánh số tư nhân
PNT Private Network TerminationKết cuối mạng riêng
PO Post OfficeBưu cục
POC Processor Outage Control Giám sát sự cố bộ xử lý POCSAG Post Office Code Standards Advisory GroupNhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện
POD Programmable Option DevicesCác thiết bị tùy chọn có khả năng lập trình
được
/các thiết bị lựa chọn theo chương trình
POH Path OverheadTổng phí đường truyền
POL Program-Oriented LanguageNgôn ngữ định hướng chương trình
POP Point Of sentđiểm hiện diện
POS Point Of Saleđầu cuối bán hàng
POSI Promotion of OSISự nâng cấp của OSI
POSIT Profiles for Open Systems InterworkingTechnologies
Sơ lược về các công nghệ phối hợp của các hệ
thống mở
POTS Plain Old Telephone ServiceDịch vụ điện thoại cũ
PP Parital PageTrang cục bộ [trang Teletex]
PPC Primary Point CodeMã của điểm sơ cấp
PPCI sentation-Protocol-Control-InformationThông tin điều khiển của giao thức trình diễn
PPDU sentation-Protocol-Data-UnitKhối số liệu của giao thức trình diễn
ppm Parts per millionPhần triệu
PPM Pulses Per MinuteSố xung trong một phút
PPM sentation Protocol MachineThiết bị của giao thức trình diễn
PPR Partial Page RequestYêu cầu trang cục bộ
PPS Partial Page SignalTín hiệu trang cục bộ
PR Per-RecipientCho mỗi điểm nhận, theo mỗi điểm nhận
PR Phrase RepresentationTrình bày cụm từ [cụm ký tự]
PRBS Pseudo-Random Binary SequenceChuỗi nhị phân giả ngẫu nhiên
PRBS Pseudo-Random Bit SequenceChuỗi bít giả ngẫu nhiên
PRDMD Private Directory Management DomainMiền quản lý thư mục tư nhân
PRI Primary Rate Interface [ISDN]Giao diện tốc độ sơ cấp [ISDN]
PRI-EOM Procedure Interrupt-End-Of-MessageNgắt thủ tục kết thúc tin báo
PRI-MPS Procedure Interrupt Multipage SignalNgắt thủ tục tín hiệu nhiều trang
PRMD Private Management DomainMiền quản lý dùng riêng
PRN Pseudo-Random NoiseTạp âm giả ngẫu nhiên
PRNET Packet Radio NetworkMạng vô tuyến chuyển mạch gói
PROMIS Program Management Information SystemHệ thống thông tin quản lý chương trình
PRS Pseudorandom SequenceChuỗi giả ngẫu nhiên
PRSIG Pacific Rim SMDS Interest GroupNhóm lợi ích SMDS của vành đai Thái Bình
Dương
PrvDN Private Data NetworkMạng số liệu tư nhân [dùng riêng]
PS Paging SystemsCác hệ thống nhắn tin
PS Packet SwitchedChuyển mạch gói
PS sentation-ServiceDịch vụ trình diễn
dịch tiếng Anh viễn thông PS-user sentation-Service-userThuê bao của dịch vụ trình diễn
PSAP sentation Layer Service Access Pointđiểm truy nhập dịch vụ trình diễn
PSB Public Service BoardBan dịch vụ công cộng
PSC Public Service Commissionủy ban dịch vụ công cộng
PSC Picture Start CodeMã khởi đầu ảnh
PSDAU Packet Switched Data Access Unit Khối truy nhập chuyển mạch gói PSDN Packet Switched Data NetworkMạng số liệu chuyển mạch gói
PSDTS Packet Switched Data Transmission ServicesCác dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói
PSDU sentation Service Data UnitKhối số liệu dịch vụ
PSE Packet Switching ExchangeTổng đài chuyển mạch gói
PSE Programming Support EnvironmentMôi trường hỗ trợ lập trình
PSF Processing and Storage FacilityPhương tiện xử lý và lưu trữ
PSI Peripheral Subsystem InterfaceGiao diện hệ thống con ngoại vi
PSK Phase Shift Keyingđiều chế di pha
PSL Power Sum LossTổng suy hao công suất
PSN People with Special NeedsNgười có các nhu cầu đặc biệt
PSN Public Switched NetworkMạng chuyển mạch gói
PSPDN Packet Switched Public Data NetworkMạng số liệu công cộng chuyển mạch gói
PSTN Packet Switched Telephone NetworkMạng điện thoại chuyển mạch công cộng
PSU Power Supply UnitKhối cung cấp nguồn, bộ nguồn
PTI Packet Type Identifier [X.25] Bộ nhận dạng loại gói [X.25] PTI Type Identifier [ATM]Bộ nhận dạng loại tải hữu hiệu của mạng
[ATM]
PTM Packet Transport ModePhương thức truyền tải gói
PTN Public Telecommunication NetworkMạng viễn thông công cộng
PTNX Private Telecommunications NetworkExchange
Tổng đài mạng viễn thông riêng
PTO Public Telecommunication OperatorNhà khai thác viễn thông công cộng
PTS Public Telecommunication SystemHệ thống viễn thông công cộng
PTT Post, Telephone, and TelegraphBưu chính, điện thoại và điện báo; Bưu điện
PVC Permanent Virtual CircuitMạch ảo thường trực
PVC PolyvinychlorideChất dẻo PVC
PVN Private Virtual NetworkMạng ảo riêng
PWT Personal Wireless Telephoneđiện thoại vô tuyến cá nhân
PXML Private Exchange Master ListDanh mục chính tổng đài riêng
Q
Q-bit Qualified data bit [X.25]
Bít số liệu đạt chất lượng, đạt yêu cầu
QA Quality Assurance or Q-Adapter [TMN]đảm bảo chất lượng hoặc Bộ tương thích Q [TMN]
QA Q-AdapterBộ thích ứng Q
QAF Q-Adapter Block [TMN]Khối tương thích Q [TMN]
QAF Q-Adapter FunctionChức năng của bộ thích ứng Q
QAM Quadrature Amplitude Modulationđiều chế biên độ cầu phương
QAM Queued Access MethodPhương pháp truy nhập theo cách xếp hàng
QCIF Quarter CIFCIF một phần tư
qdu quantizing distortion unitMéo lượng tử hóa
QDU Quantizing Distortion UnitMéo lượng tử hóa
QMF Quandrature Mirror FiltersCác bộ lọc gương cầu phương
QoS Quality of ServicePhẩm chất dịch vụ, chất lượng dịch vụ
QPSX Queued Packet Synchronous ExchangeTổng đài đồng bộ kiểu gói theo cách xếp hàng
QRP QoS Reference Pointđiểm chuẩn chất lượng dịch vụ
QRSS Quasi Random Signal SourceNguồn tín hiệu giả ngẫu nhiên
R
R Persistance TimeThời gian lưu ảnh
R ReceptionThu nhận
R-TCR Receive TCR EventBiến cố TCR thu
R-TDT Receipt TDT EventBiến cố TDT thu
r.m.s root mean squareHiệu dụng
RA Radiocommunications AgencyCơ quan truyền thông vô tuyến
RA Random AccessTruy nhập ngẫu nhiên
RA Rate AdaptionThích ứng tốc độ
RACE Research and Development in Advanced CommunicationsTechnologies in Europe
Nghiên cứu và phát triển các công nghệ
truyền thông tiên tiến ở châu  u
RADSL Rate Adaptive Digital Subscriber Lineđường dây thuê bao số tương thích về tốc độ
RAI Remote Alarm IndicationChỉ thị cảnh báo đầu xa
RAI-3 Reanswer Signal No.1-No.3Tín hiệu lặp lại trả lời số 1, số 3
RAJ Receiving Ability JeopardizedKhả năng thu gặp rủi ro
RAN Reanswer SignalTín hiệu lặp lại trả lời
RARE Réseaux Associés pour la Recherche Européenne[Associated networks for European research CEC prọject]
Các mạng liên kết cho các dự án nghiên cứu CEC
của châu  u
RAS Remote Access Server [Remote LAN]Server truy nhập từ xa [LAN đặt xa]
RBA Reset-Band-Acknowledgement MessageTin báo báo nhận tái xác lập băng tần
RBBS Residential Broadband ServiceDịch vụ băng rộng cho khu dân cư
RBI Reset-Band-Acknowledgement, all circuits idle signalBáo nhận tái xác lập băng tần, tín hiệu tất cả các mạch rỗi
RC Reception ControlKiểm soát thu
RC Redrive CounterBộ đếm tải khởi động
RC Retransmission CounterBộ đếm phát lại
RCAT Signalling-Route-Set-Congestion Test ControlKiểm soát đo thử tắc nghẽn xác lập đường báo hiệu
RCB Redrive Counter BusyBộ đếm tái điều khiển bị bận
RCC Reverse Control ChannelKênh điều khiển ngược
RCC Radio Common CarrierSóng mang vô tuyến chung
RCE Remote Channel ExtendersCác bộ mở rộng kênh đặt xa
RCF Routing Control FieldTrường điều khiển định tuyến
dịch thuật tiếng Anh viễn thông RCF Remote Call ForwardingChuyển tiếp cuộc gọi đầu xa
RCP Restoration Control Pointđiểm điều khiển phục hồi
RCP Return To Control For Partial PageQuay trở lại kiểm soát trang cục bộ
RD Routing Domain [ATM, ISO]Vùng định tuyến [ATM, ISO]
RDCLP Response Document Capability List PositiveDanh mục khả năng văn bản hồi đáp là tích cực
RDDP Response Document Discard PositiveHủy bỏ văn bản hồi đáp là tích cực
RDEP Response Document End Positive Kết thúc văn bản hồi đáp là tích cực RDF Route Designator FieldTrường bộ chỉ định tuyến
RDGR Response Document General RejectBác bỏ tổng quát văn bản hồi đáp
RDI Restricted Digital InformationThông tin số bị hạn chế
RDN Relative Distinguished NameTên được phân biệt tương đối
RDPBN Response Document Page Boundary NegativeBiên giới trang văn bản hồi đáp không tích cực
RDPBP Response Document Page Boundary PositiveBiên giới trang văn bản hồi đáp tích cực
RDRP Response Document Resynchronize PositiveTái đồng bộ văn bản hồi đáp là tích cực
RDS Radio Data SystemHệ thống số liệu vô tuyến
RDSS Radio Determination Satellite ServiceDịch vụ vệ tinh quyết định bằng vô tuyến
RDTD Restricted Differential Time Delayđộ trễ thời gian chênh lệch có giới hạn
RE Reference EquivalentTương đương chuẩn
REC ReceiverMáy thu
REJ RejectBác bỏ
REM Ring Error MonitorBộ giám sát lỗi vòng
REN Ringer Equivalent NumberSố tương đương chuông báo
RES Radio Equipment and SystemsThiết bị và các hệ thống vô tuyến
RESP Reference Equivalent Speaking PositionVị trí nói tương đương chuẩn
RETNA Radio Electronics Television Manafactures AssociationHiệp hội các hãng sản xuất thiết bị vô tuyến, điện tử, truyền hình
REV Reverse ChargingTính cước cho người được gọi
RF Radio FrequencyTần số vô tuyến
RFH Remote Frame Handler [ISDN]Bộ xử lý khung đặt xa [ISDN]
RFS Ready For SendingSẵn sàng gửi
RGB Red, Green, Blueđỏ, lục, lam [ba màu cơ bản]
RI Related InformationThông tin liên quan
RI Response IdentifierPhần tử nhận dạng hồi đáp
RFI Radio Frequency InteferenceNhiễu tần số vô tuyến
RIFF Resource Interchange File Formatđịnh dạng tệp trao đổi tài nguyên
RIF Routing Information Field [Source Routing]Trường thông tin định tuyến [định tuyến nguồn]
RIM Request Initialisation Mode [HDLC]Phương thức mở các yêu cầu [HDLC]
RISC Reduced Instruction Set ComputerMáy tính có bộ lệnh rút gọn
RISE Retrieval and Interchange of Standards in Europe projectTrích dẫn và trao đổi các tiêu chuẩn trong các dự án của châu  u
RIT Rate of Information TransferTốc độ chuyển tải thông tin
RL Reference Loudness m lượng chuẩn
RLF Reverse Line FeedXuống hàng ngược, đẩy hàng ngược
RLG Release-Guard SignalTín hiệu chống phục hồi, chống giải phóng đường thông
RLI Response Length IndicatorPhần tử chỉ thị độ dài hồi đáp
RLR Receive Loudness RatingMức âm lượng thu
RLR Receive Loudness RatingCông suất danh định âm lượng thu
RLSD Receive Line Signal DetectorBộ tách tín hiệu đường dây thu
RM Resource ManagementQuản lý tài nguyên
RMON Remote Network MonitoringGiám sát mạng từ xa
RMSE Root mean square ErrorSố lỗi thực tế
RN Receipt Status NotificationThông báo trạng thái thu
RNR Receive Not ReadyChưa sẵn sàng thu
RO Remote OperationVận hành từ xa, hoạt động từ xa
ROH Receiver Off-HookNhấc tổ hợp máy thu
ROM Read Only MemoryBộ nhớ chỉ đọc
ROMP Remote Operations MicroprocessorVi xử lý hoạt động xa
ROPM Remote Operations Protocol MachineThiết bị giao thức vận hành từ xa
RoR Rate of ReturnTỷ lệ quay trở lại
ROS Remote Operation ServiceDịch vụ vận hành từ xa
ROSE Remote Operation Service Element [Application Layer]Phần tử dịch vụ hoạt động từ xa [lớp ứng dụng]
RP Registration Pointđiểm đăng ký
RPC Remote Procedure CallCuộc gọi tiến hành thủ tục từ xa
RPG Report Program GeneratorBộ tạo chương trình báo cáo
RPOA Recognized Private Operating Agencyđại lý hoạt động riêng được thừa nhận
RPS Ring Parameter ServerMáy chủ thông số vòng
RR The ITU Radio RegulationsCác thể chế vô tuyến của ITU
RR Receive ReadySẵn sàng thu
RS Remote Single LayerLớp đơn đầu xa
RS PPDU Resynchronize PPDUTái đồng bộ PPDU
RSA Rural Service AreaKhu vực dịch vụ nông thôn
Tái đồng bộ PPDU báo nhận
RSAP Response Session Abort PositiveHồi đáp hủy bỏ phiên là tích cực
RSB Reset-Band SignalTín hiệu băng tần được tái xác lập
RSC Reset Circuit SignalTín hiệu mạch được tái xác lập
RSCCP Response Session Change Control PositiveHồi đáp điều khiển thay đổi phiên là tích cực
RSCE Restoration Switching Control Equipment Thiết bị điều khiển phục hồi chuyển mạch RSCV Route Selection Control VectorVéc tơ điều khiển chọn tuyến
RSE Restoration Switching EquipmentPhục hồi thiết bị chuyển mạch
RSEP Response Session End PositiveHồi đáp kết thúc phiên là tích cực
RSFG Route Server Functional Group [ATM]Nhóm chức năng của server định tuyến
RSL Received Signal LevelMức tín hiệu thu
RSM Remote Switching Module [telephony]Mô-đun chuyển mạch xa [điện thoại]
RSRT Signalling Route Set Test ControlKiểm soát đo thử thiết lập định tuyến báo hiệu
RSS Remote Switch SubsystemHệ thống con chuyển mạch xa
RSS Reset/Synchronization SignalTín hiệu tái xác lập/đồng bộ hóa
RSSN Response Session Start NegativeHồi đáp khởi tạo phiên là tiêu cực
RSSP Response Session Start PositiveHồi đáp khởi tạo phiên là tích cực
RSU Remote Switching UnitsCác khối chuyển mạch từ xa
RSUI Response Session User InformationHồi đáp thông tin khách hàng sử dụng theo phiên
RT Real TimeThời gian thực
RT Remote TerminalThiết bị đầu cuối ở xa
RT Reliable TransferChuyển giao tin cậy
RTAC Transfer Allowed ControlKiểm soát được phép đối với việc chuyển giao
dịch tài liệu tiếng Anh viễn thông RTB Retransmission BufferBộ đệm phát lại
RTC Real Time Clockđồng hồ thời gian thực
RTC Return To ControlQuay trở về chế độ điều khiển
RTCC Transfer Controlled Controlđiều khiển được kiểm soát việc chuyển giao
RTM Reference Test MethodPhương pháp đo chuẩn
RTS Request To SendYêu cầu gửi
RTSE Remote Transfer Service Element [Application Layer]Phần tử dịch vụ truyền tải xa [lớp ứng dụng]
RTSE Reliable Transfer Service ElementPhần tử dịch vụ chuyển giao tin cậy
RVL Reference Vocal LevelMức phát âm chuẩn
RWP ETSI Rolling ProgrammeChương trình cuốn ETSI
RZ Return To ZeroQuay về không
[/restab]
[restab title=STUVWXYZ]
Giám sát
S Supervisory Function BitBít chức năng giám sát
S SupplierNhà cung ứng
S SendingGửi đi
S SessionPhiên
S-DAB Satellite Digital Audio BroadcastingPhát thanh quảng bá kỹ thuật số qua vệ tinh
SA Source Addressđịa chỉ nguồn
SA Source MAC Address [ATM]địa chỉ MAC nguồn
SA Service AlarmCảnh báo dịch vụ
SAAL Signalling ATM Adaption Layer [ATM]Lớp thích ứng báo hiệu ATM [ATM]
SABM Set Asynchronous Balanced Mode [HDLC]Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ
[HDLC]
SABME Set Asynchronous Balanced Mode Extended[HDLC]
Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ được mở rộng [HDLC]
SAC Service Access CodeMã truy nhập dịch vụ
SACS Set Additional Character SeparationThiết lập ngăn cách phụ giữa các ký tự
SAM System Administration ModuleMô-đun quản trị hệ thống
SAM Subsequent Address MessageTin báo địa chỉ tiếp theo
SAM1-7 Subsequent Address Message No.1-No.7Tin báo địa chỉ tiếp theo số 1, số 7
SAME Subscriber Access Maintenance EntityThực thể bảo dưỡng truy nhập thuê bao
SANC Signalling Area/Network CodeVùng báo hiệu/Mã mạng
SAO Subsequent Address Message With One SignalTin báo địa chỉ tiếp sau có một tín hiệu
SAP Source Access Pointđiểm truy nhập nguồn
SAP Secondary Audio ProgramChương trình âm thanh thứ cấp
SAP Service Access Pointđiểm truy nhập dịch vụ
SAPI Service Access Point IdentifierPhần tử nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ
SAR Segmentation and Reassembly [ATM]Phân đoạn và xếp lại [ATM]
SARM Set Asynchronous Response Mode [HDLC]Thiết lập phương thức đáp ứng thiết lập không
đồng bộ [HDLC]
SAS Simple Attachment SchemeSơ đồ gắn kết đơn giản
SASF Specific Application Service ElementThành phần dịch vụ ứng dụng đặc biệt
SATAN System Administrator Tool for AnalysingNetworks
Công cụ quản trị hệ thống để phân tích các mạng
SB-ADPCM
Sub-band Adaptive Differential Pulse CodeModulation
điều xung mã vi sai thích nghi băng con
SBA Software Generated Group BlockingAcknowledgement Message
Tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phầnmềm tạo ra
SBC Subsample ControlKiểm soát mẫu phụ
SBM Successful-Backward-Set-up InforamtionMessage
Tin báo thông tin hướng nghịch được thiết lập thành công
SBR Standby-Ready SignalTín hiệu dự phòng sẵn sàng
SBSVC Selective Broadcast Signalling Virtual Channel[B-ISDN]
Kênh ảo báo hiệu quảng bá có lựa chọn [B- ISDN]
SBUR Software Generated Circuit Group Blockingand Unblocking Receipt
Thu nhận chặn và không chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra
SBUS Software Generated Circuit Group Blockingand Unblocking Sending
Gửi chặn và không chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra
SC Sub CarrierSóng mang phụ
SC Service ChannelKênh dịch vụ
SCA System Communication ArchitectureKiến trúc hệ thống truyền thông
SCC Satellite Control CentreTrung tâm điều khiển vệ tinh
SCCP Signalling Connection Control PartPhần điều khiển kết nối báo hiệu
SCE Service Creation EnvironmentMôi trường tạo dịch vụ
SCEF Service Creation Environment Function [TMN]Chức năng môi trường tạo dịch vụ [TMN]
SCF Service Control Function [TMN]Chức năng điều khiển dịch vụ [TMN]
SCM Select Coding MethodChọn phương pháp mã hóa
SCO Select Character OrientationChọn định hướng ký tự
SCP Session Control ProtocolGiao thức điều khiển phiên truyền
SCP Service Control Pointđiểm điều khiển dịch vụ
SCPC Single-Channel-Per-CarrierMỗi kênh một sóng mang
SCR Sustained Cell Rate [ATM]Tỷ lệ ô được duy trì [ATM]
SCR Selective Circuit ReservationDự phòng mạch có chọn lọc
SCSI Small Computer Systems InterfaceGiao diện các hệ thống máy tính con
SCTR System Conformance Test ReportBáo cáo đo thử mức tuân thủ hệ thống
SCU Signalling System Control SignalTín hiệu điều khiển hệ thống báo hiệu
SCVF Single Channel Voice FrequencyTần số âm thoại của kênh đơn
SDF Specialised Database Functions [TMN]Các chức năng của cơ sở dữ liệu chuyên dụng
[TMN] dịch văn bản tiếng Anh viễn thông SDH Synchronous Digital HierarchyPhân cấp mạng số đồng bộ
SDK Software Development KitBộ công cụ phát triển phần mềm/Trang bị phát triển phần mềm
SDL Specification and Description LanguageNgôn ngữ đặc tả và mô tả
SDLC Synchronous Data Link Controlđiều khiển tuyến số liệu đồng bộ
SDM Space Division MultiplexingGhép kênh chia không gian, ghép kênh theo không gian
SDSL Single-line Digital Subscriber Lineđường dây thuê bao số đơn dây
SDSL Symetric Digital Subscriber Lineđường dây thuê bao số đối xứng
SDSU SMDS Data Service UnitKhối dịch vụ số liệu SMDS
SDT Structured Data Transfer [ATM]Chuyển giao số liệu đã được cấu trúc
SDU Service Data Unit [ATM]Khối số liệu dịch vụ
SESN
SE Support Equipment [TMN] or Support Entity[TMN]
Thiết bị trợ giúp [TMN] hoặc thực thể trợ giúp
[TMN]
SE Switching Element [ATM]Môi trường chuyển mạch/Thành phần chuyển
mạch SE Structure ElementMôi trường cấu trúc
SEAL Simple and Efficient Adaptiption Layer [ATM]Lớp thích ứng hiệu quả và đơn giản
SEF Support Entity Function [TMN]Chức năng của thực thể trợ giúp [TMN]
SEL SelectorBộ chọn
SEMKO Swedish Institute for Testing and Approval ofElectrical Equipment
Viện đo thử và phê chuẩn thiết bị điện của
Thụy điển
SES Satellite Earth StationsCác trạm vệ tinh trên mặt đất
SES Source End StationTrạm đầu nguồn
SES Severely Errored SecondsCác giây bị lỗi trầm trọng
SES Ship Earth StationTrạm mặt đất trên tầu biển
SESDL Ship Earth Station Low Speed DataDữ liệu tốc độ thấp của trạm mặt đất tàu biển
SESRP Ship Earth Station ResponseTrả lời của trạm mặt đất tàu biển
SESRQ Ship Earth Station RequestYêu cầu của trạm mặt đất tàu biển
SEST Ship Earth Station TelexTelex của trạm trạm mặt đất tàu biển
SEV Schweizerischer Elektrotechnischer Verein [Swiss Electrotechnical Association]Hiệp hội kỹ thuật điện tử Thụy Sĩ
SEWG Spectrum Engineering Working Group ofCEPT ERC
Nhóm công tác kỹ thuật phổ của CEPT ERC
SF Spare FrameKhung dự phòng
SF Superframe FormatKhuôn dạng của siêu khung
SFC Sensitivity/Frequency CharacteristicsCác đặc tính độ nhạy/tần số
SFS Start of Frame Sequence [LAN]Khởi đầu của chuỗi khung [LAN]
SFU Store and Forward UnitKhối lưu trữ và chuyển tiếp
SGB Software Generated Group Blocking MessageTin báo chặn nhóm do phần mềm tạo ra
SGC Signalling Grouping ChannelNhóm kênh báo hiệu
SGML Standard Generalised Markup LanguageNgôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được tổng quát hóa
SGR Select Graphic RenditionChọn cách trình bày đồ họa
SGU Software Generated Group Unbloking MessageTin báo không chặn nhóm do phần mềm tạo ra
SHF Super High FrequencyTần số siêu cao
SHS Select Character Spacing Chọn khoảng cách giữa các ký tự SHS Select Horizontal SpacingChọn dãn cách theo chiều ngang
SI Statutory Instruments [UK]Các văn bản pháp quy [Anh]
SI Service IndicatorPhần tử chỉ thị dịch vụ
SI Shift-InChuyển sang thanh ghi
SI SPDU IdentifierPhần tử nhận dạng SPDU
SID Session IdentificationNhận dạng phiên
SIE Status Indication Emergency Terminal StatusChỉ thị trạng thái trạng thái đầu cuối khẩn cấp
SIF Signalling Information FieldTrường thông tin báo hiệu
SIG SMDS Interest GroupNhóm lợi ích SMDS
SIG Special Interest GroupNhóm lợi ích đặc biệt
SIM Subscriber Identity ModuleMô-đun nhận dạng thuê bao
SIN Status Indication normal terminal statusChỉ thị trạng thái trạng thái đầu cuối bình thường
SINs British Telecom Suppliers Information NotesBản tin của các nhà cung cấp viễn thông Anh
SIO Scientific and Industrial Organisations [ITU-T]Các tổ chức khoa học và công nghiệp [ITU-T]
SIO Service Information OctetByte thông tin dịch vụ
SIO Status Indication Out of alignmentChỉ thị trạng thái mất đồng chỉnh
SIOS Status Indication Out Of ServiceChỉ thị trạng thái không hoạt động
SIP SMDS Interface ProtocolGiao thức giao diện SMDS
SIP Signal Transfer Pointđiểm chuyển giao tín hiệu
SIPO Status Indication Processor OutageChỉ thị trạng thái Hỏng bộ xử lý
SIPP SMDS Interface ProtocolGiao thức của giao diện SMDS
SIR Sustained Information Rate [SMDS]Tốc độ tin được duy trì [SMDS]
SIS Sound-In-Syncđồng bộ với âm thanh
SITA Société Internationale de TélécommunicationsAéronautiques
Hiệp hội quốc tế về viễn thông hàng không
SITS Special Investigation Test Schedule [UK]Lịch trắc nghiệm bằng điều tra đặc biệt [Anh]
SL Signalling LinkTuyến kết nối báo hiệu
SL Stability LossMất tính ổn định
SLC Subscriber Loop CarrierThiết bị truyền dẫn mạch vòng thuê bao
SLEE Service Logic Excution Enviroment Môi trường để thực hiện logic dịch vụ SLL Semi-Loop LossSuy hao nửa vòng
SLM Selective Level MeterMáy đo mức có chọn
SLP Signalling Link ManagementQuản lý tuyến kết nối báo hiệu
SLP Single Link ProcedureThủ tục tuyến đơn
SLR Send Loudness RatingMức âm lượng phát
SLS Set Line SpacingXác lập dãn cách dòng
SLS Signalling Link SelectionChọn tuyến kết nối báo hiệu
SLSA Single Line Switching ApparatusThiết bị chuyển mạch một đôi dây
SLTA Signalling Link Test MessageAcknowledgement
Báo nhận tin báo đo thử tuyến kết nối báo hiệu
dịch tiếng Anh Việt viễn thông SLTC Signalling Link Test Controlđiều khiển đo thử tuyến kết nối báo hiệu
SLTM Signalling Link Test MessageTin báo đo thử tuyến kết nối báo hiệu
SMAE Systems Management Application EntityThực thể ứng dụng quản lý các hệ thống
SMAF Service Management Agent Function [TMN]Chức năng của cơ quan quản lý dịch vụ [TMN]
SMAP System Management Application PartPhần ứng dụng quản lý hệ thống
SMB Server Message BlockKhối tin báo của server
SMDS Switched Multimegabit Data ServiceDịch vụ số liệu nhiều Megabit có chuyển mạch
SME Small to Medium Enterprise[s][Các] doanh nghiệp từ nhỏ đến trung bình
SMF Service Management Function [TMN]Chức năng quản lý dịch vụ [TMN]
SMF Submultiframesđa khung phụ
SMF Single Mode FiberSợi quang đơn mode
SMG Special Mobile GroupNhóm thông tin di động đặc biệt
SMI Structure of Management InformationCấu trúc của thông tin quản lý
SMIP Strategic Management Information PlanKế hoạch thông tin quản lý có tính chiến lược
SMP Simple Management ProtocolGiao thức quản lý đơn giản
SMP Switching Module ProcessorBộ xử lý mô-đun chuyển mạch
SMP Symmetric Multiprocessingđa xử lý đối xứng
SMPTE Society of Motion Picture and TelevisionEngineers
Hội các kỹ sư truyền hình và điện ảnh
SMR Specialised Mobile RadioVô tuyến di động đặc biệt
SMRS Specialized Mobile Radio Service Dịch vụ vô tuyến di động chuyên dụng SMS Satellite Multiservice SystemHệ thống đa dịch vụ của vệ tinh
SMSA Standard Metropolitan Statistical AreaVùng thống kê thành phố theo tiêu chuẩn
SMSI Systems Management Service InterfaceGiao diện dịch vụ quản lý hệ thống
SMT Surface Mounting TechnologyCông nghệ lắp ghép bề mặt
SMTA Single-line Multi-Extension TelephoneApparatus
Máy điện thoại thuê bao nối với nhiều máy lẻ
qua một đôi dây
SMTP Single Mail Transfer ProtocolGiao thức truyền thư đơn
SMU Scaled Measurement Unitđơn vị đo theo tỷ lệ
SN Sequence Number [ATM, DQDB, SMDS]Số chuỗi [ATM, DQDB, SMDS]
SN Subscriber NumberSố thuê bao
SN Switching Network [SNA]Mạng chuyển mạch [SNA]
SNA Systems Network ArchitectureCấu trúc mạng của hệ thống
SNAP Subnetwork Access ProtocolGiao thức truy nhập mạng con
SNI Subscriber Network InterfaceGiao diện mạng thuê bao
SNP Sequence Number Packet Gói số chuỗi SNP Sequence Number ProtectionBảo vệ số chuỗi
SNMP Simple Network Management ProtocolGiao thức quản lý mạng đơn giản
SNR Signal-To-Noise RatioTỷ số tín hiệu trên tạp âm
SNRM Set Normal Response Mode [HDLC]Thiết lập phương thức đáp ứng thông thường
SNRME Set Normal Response Mode Extended [HDLC]Thiết lập kiểu đáp ứng thông tin được mở rộng
SO-SR
SO Shift-OutDịch ra từ thanh ghi
SOA Start Of AddressBắt đầu của địa chỉ
SOAC Service Order FormMẫu đơn đặt hàng dịch vụ
SOGIT Senior Officials Group for InformationTechnology
Nhóm các quan chức cấp cao về công nghệ
thông tin
SOH Start Of HeadingBắt đầu tiêu đề
SOH Start Of OverheadPhần mở đầu
SOM Start-Of- MessageBắt đầu tin báo
SONET Synchronous Optical NetworkMạng quang đồng bộ
SOS Start Of StringBắt đầu chuỗi
SOS Silicon On SaphireSilic trên Saphia
SP Signalling Point [ANSI]điểm báo hiệu [ANSI]
SP SpaceKhoảng cách, dãn cách
SPAG Standards Promotion and Application GroupSA
Nhóm xúc tiến và ứng dụng tiêu chuẩn SA, Nhóm đề xướng và thực hiện các tiêu chuẩn SA
SPC Stored Programme Controlđiều khiển theo chương trình được lưu trữ,
điều khiển theo chương trình có sẵn
SPC Secondary Point CodeMã điểm thứ cấp
SPCS Satellite Personal Communication ServicesCác dịch vụ thông tin cá nhân qua vệ tinh
SPD Select sentation DirectionChọn hướng trình diễn
SPDU Session Protocol Data UnitKhối số liệu giao thức phiên truyền
SPE [Sonet] Synchronous Payload Envelopđường bao tải hiệu dụng đồng bộ
SPG Sync Pulse GeneratorBộ tạo xung đồng bộ
SPID Service Profile Identifier [ISDN]Bộ nhận dạng mô tả dịch vụ [ISDN]
SPITE Switching Processing Interface TelephoneEvent
Biến cố giao diện xử lý chuyển mạch
SPL Sound ssure LevelMức áp suất âm thanh
SPLM Sound ssure LevelMáy đo mức áp suất âm thanh
SPM Subscriber Private MeterMáy đo của riêng thuê bao
SPM Session Protocol MachineThiết bị giao thức phiên
SPOC Single Point of ContactCông-tắc một tiếp điểm
SPRC Signalling Procedure ControlKiểm soát thủ tục báo hiệu
SPS Signalling Protocols and SwitchingCác giao thức và chuyển mạch báo hiệu
SPST Single-Ple, Single-Throw [Switch][Bộ chuyển mạch] một cực, một hướng
SPTN Single Protocol Transport NetworkMạng chuyển giao thức đơn
SPTS Single Program Transport Stream [ATM]Dòng chuyển tải [của MPEG-2] một chương trình
SQL Structured Query LanguageNgôn ngữ truy vấn theo cấu trúc
SR Source ReferenceTham chiếu nguồn
SR Source Routing [ATM]định tuyến nguồn
dịch thuật Anh Việt viễn thông SRA Stanby-Ready-AcknowledgmentBáo nhận dự phòng đã sẵn sàng
SRC Strategic Review Committee [ETSI]ủy ban nghiên cứu chiến lược
SREJ Selective Reject [HDLC]Loại bỏ có lựa chọn [HDLC]
SRF Specialised Resources Function [TMN]Chức năng của các tài nguyên đặc biệt [TMN]
SRF Specially Routed Frame [ATM]Khung được định tuyến đặc biệt
SRI SIP Relay Interface [SMDS]Giao diện chuyển tiếp SIP [SMDS]
SRM Signalling Route ManagementQuản lý hành trình báo hiệu
SRS Select Reverse SpacingChọn dãn cách ngược
SRT Source Routing Transparentđịnh tuyến nguồn trong suốt
SRTP Sequenced Routing Table ProtocolGiao thức bảng định tuyến theo trình tự
SRTS Synchronous Residual Time Stampđánh dấu thời gian dư thừa đồng bộ
SRVT SCCP Routing Verification Testđo thẩm tra định tuyến SCCP
SSSY
SS Session Service
Dịch vụ phiên SS Suplementary ServiceDịch vụ phụ
SS No.6 Signalling System No.6Hệ thống báo hiệu số 6
SS7 Signalling System 7Hệ thống báo hiệu số 7
SSAP Source Service Access Pointđiểm truy nhập dịch vụ nguồn
SSB Single Side BandDải đơn biên
SSB Subscriber-Busy SignalTín hiệu thuê bao bận
SSBSC Single-Sideband Suppressed Carrierđơn biên không có sóng mang
SSC Special Services CenterTrung tâm dịch vụ đặc biệt
SSCF Service Specific Coordination FunctionChức năng phối hợp theo tính chất dịch vụ
SSCOP Service Specific Connection Oriented Protocol[ATM]
Giao thức định hướng kết nối theo tính chất dịch vụ
SSCS Service Specific Convergence Sublayer [ATM]Lớp con hội tụ theo tính chất dịch vụ
SSDU Session Service Data UnitKhối dữ liệu dịch vụ phiên
SSF Service Switching Function [TMN]Chức năng chuyển mạch dịch vụ [TMN]
SSM Single Segment Message [DQDB, SMDS]Tin báo một đoạn
SSN Subsystem NumberSố hệ thống con
SSP Switch-to-Switch ProtocolGiao thức từ tổng đài đến tổng đài
SSS Subscriber Switching SystemHệ thống chuyển mạch thuê bao
SST Synchronous Service TransportTruyền tải dịch vụ đồng bộ
SST Send Special-Information Tone SignalGửi âm báo thông tin đặc biệt
SST Single-Sideband TransmissionTruyền dẫn đơn biên
SSU Subsequent Signal UnitKhối tín hiệu tiếp theo
SSW Set Space WidthXác lập độ rộng dãn cách
ST Signalling TerminalThiết bị đầu cuối về báo hiệu
ST End-Of-PulsingKết thúc tạo xung
STA Spanning Tree AlgorithmThuật toán khai triển theo hình cây
STAB Selective TabulationLập bảng có chọn lọc
STAG Security Techniques Advisory Group [ETSI]Nhóm tư vấn kỹ thuật an toàn [ETSI]
STAR Advanced Telecommunications for theIndustrially less
advanced regions of the European Community
Viễn thông tiên tiến cho các vùng công nghiệp
chậm phát triển trong Cộng đồng châu  u STC Switching and Testing CentreTrung tâm chuyển mạch và đo thử
STC System Time Clock [ATM]đồng hồ thời gian của hệ thống
STD Subscriber Trunk DiallingThuê bao quay số trung kế
STDM Statistical Time Division MultiplexingGhép kênh theo thời gian thống kê
STE Signalling Terminal EquipmentThiết bị kết cuối báo hiệu
STE Spanning-Tree Explorer [LAN]Trình duyệt mở rộng theo hình cây
STE SONET Section Terminating Equipment[ATM]
Thiết bị kết cuối đoạn của SONET
STI Statistics Time IntervalThời khoảng thống kê
STM Synchronous Transfer ModePhương thức chuyển tải đồng bộ
STM Selective Traffic ManagementQuản lý lưu lượng có chọn lọc
STM Signalling Traffic ManagementQuản lý lưu lượng báo hiệu
STM 1 Synchronous Transport Module 1Mođun chuyển tải đồng bộ 1
STM n Synchronous Transport Module nMôđun chuyển tải đồng bộ n
STMR Sidetone Masked Loudness RatingMức âm lượng đã khử trắc âm
STP Signalling Transfer Pointđiểm chuyển giao báo hiệu
STP Shielded Twisted Pairđôi dây xoắn bọc kim
STRIDE EC support for Science and Technologyfor Regional Innovation and Development in
Europe
EC trợ giúp cho khoa học và công nghệ cho việc đổi mới
và phát triển khu vực ở châu  u
STS Synchronous Transport SystemHệ thống truyền dẫn đồng bộ
STS Synchronous Transport Signal [SONET]Tín hiệu truyền dẫn đồng bộ [SONET]
STS-1 Synchronous Transport Signal 1Tín hiệu truyền dẫn đồng bộ 1
STS-n Synchronous Transport Signal nTín hiệu truyền dẫn đồng bộ n
STX Start Of TextBắt đầu văn bản
SUA Software Generated Group Unblocking-Acknowledgement Message
Tin báo báo nhận không chặn nhóm do phần mềm tạo ra
SUB Sub-addressingđịnh địa chỉ phụ
SUB SubtituteThay thế
SUB Subtitute CharacterKý tự thay thế
SUD Session User DataDữ liệu của người dùng phiên
SUT System Under TestHệ thống đang đo thử
SVC Signalling Virtual Channel [ATM]Kênh ảo cho báo hiệu [ATM]
SVC Switched Virtual Circuit [Packet Switching]Kênh chuyển mạch ảo [chuyển mạch gói]
SVCC Switched Virtual Channel Connection [ATM]Kết nối kênh ảo có chuyển mạch
SVE SAP Vector Element [ATM]Thành phần véc tơ SAP
SVPC Switched Virtual Path Connection [ATM]Kết nối đường ảo chuyển mạch
SVS Select Line SpacingChọn dãn cách dòng
SVS Select Vertical SpacingChọn dãn cách theo chiều thẳng đứng
SVS Supervisory SignalTín hiệu giám sát
dịch tài liệu Anh Việt viễn thông SW Short WaveSóng ngắn
SWFPI Scaled Weighted Echo Path LossSuy hao đường truyền tiếng vọng có trọng số
SWR Standing Wave RatioHệ số sóng đứng
SYN Synchronousđồng bộ
SYNTRAN
Synchronous TransmissionTruyền dẫn đồng bộ
SYU Synchronization Signal UnitKhối tín hiệu đồng bộ hóa
TSTX
TS Transport StreamDòng chuyển tải
TS Traffic Shaping [ATM]Tạo dạng lưu lượng
TS Time StampDấu thời gian
TS Telecommunication ServiceDịch vụ viễn thông
TS Time SlotKhe thời gian
TS Transport ServiceDịch vụ chuyển tải
TS-user Transport Service UserNgười sử dụng của dịch vụ chuyển tải
TSAP Transport Service Access Pointđiểm truy nhập dịch vụ truyền tải
TSAP-ID Transport Service Access Point IdentifierBộ nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ chuyển tải
TSC Transit Switching CentreTổng đài chuyển tiếp, Trung tâm chuyển mạch quá giang
TSDU Transport Service Data UnitKhối dữ liệu dịch vụ chuyển tải
TSFC Signalling Traffic Flow Controlđiều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
TSI Time Slot InterchangeTrao đổi khe thời gian
TSI Transmitting Subscriber Identification Nhận dạng thuê bao phát TSM Time Switch ModuleMô-đun chuyển mạch thời gian
TSP Test Suite ParameterTham số phù hợp với đo thử
TSRC Signalling Routing Controlđiều khiển định tuyến báo hiệu
TSRM Telecommunication Standards Reference ManualSách tham khảo tiêu chuẩn viễn thông
TSS Telecommunication Standardisation Sector [ITU-T]Ban tiêu chuẩn hóa viễn thông [ITU-T]
TSS Trunk and Signalling SubsystemPhân hệ trung kế và báo hiệu
TT Test TransmitterMáy phát đo thử
TTB Temporary Trunking BlockingChặn trung kế tạm thời
TTC Transit Through-ConnectKết nối xuyên suốt quá giang
TTCN-GF TTCN Graphical FormDạng đồ họa TTCN
TTCN-MP TTCN Machine ProcessableThiết bị có thể xử lý TCCN
TTD Target Transit DelayTrễ quá giang có mục tiêu
TTD Transit Centres Through-ConnectedCác tổng đài quá giang được kết nối xuyên suốt
TTD PPDU sentation Typed Data PPDUPPDU dữ liệu trình diễn đã được nhập
TTL Time to Live [Internet]Thời gian duy trì [Internet]
TTL Transistor-Transistor LogicVi mạch Tranzito-Tranzito
TTL Transverse Transfer LossSuy hao chuyển tải theo chiều ngang
TTP Trail Termination Point [TMN]điểm kết cuối kéo xa [TMN]
TTR Time To Try Reasignment/ResynchronizationThời gian đề thử tái đồng chỉnh/tái đồng bộ
TTX TeletexTeletex, điện báo chữ
TTX Teletex TypeKiểu điện báo chữ
TU Tributary UnitKhối nhánh, khối phụ thuộc
TUA Telecommunication Users Association [UK]Hiệp hội khách hàng viễn thông [Anh]
TUG Telecommunications User GroupNhóm khách hàng viễn thông
TUG Tributary Unit GroupNhóm khối nhánh
TUP Telephone User PartPhần người sử dụng điện thoại
TUT Terminal Under Testđầu cuối đang đo thử
TV TelevisionTruyền hình
TVI Television InterferenceCan nhiễu truyền hình
TVRO Television Receive-OnlyTruyền hình chỉ thu
TWA Two-way Alternative [HDLC]Luân phiên hai chiều [HDLC]
TWR Time To Wait For Reasignment/ResynchronizationThời gian đợi tái đồng chỉnh/Tái đồng bộ
TWS Two-Way Simultaneous [HDLC]Hai chiều đồng thời [HDLC]
TX TransmitPhát
TTRM
T TransportChuyển giao, chuyển tải
T-DAB Terrestrial Digital Audio BroadcastingPhát thanh quảng bá số mặt đất
T1E1 Tiểu ban tiêu chuẩn về hiệu năng mạng của ANSI T1M1 Tiểu bản tiêu chuẩn về Khai thác, Quản lý, Bảo dưỡng nộimạng của ANSI
T1Q1 Tiểu ban tiêu chuẩn về hiệu năng mạng của ANSI T1S1 Tiểu ban tiêu chuẩn về các dịch vụ mạng của ANSI T1X1 Tiểu ban tiêu chuẩn về phân cấp số và đồng bộ của ANSI TA Terminal Adapter [ISDN]Bộ phối ghép đầu cuối [ISDN]
TA Test AnalyzerBộ phân tích đo thử
TA Transfered AccountTài khoản được chuyển
TAA Transfered-Allowed-Acknowledgement SignalTín hiệu báo nhận cho phép chuyển giao
TAC Telecommunications Administrations Centre [Finland]Trung tâm quản trị viễn thông [Phần Lan]
TACS Total Access CommunicationsTruyền thông truy nhập hoàn toàn
TACS Total Access Communications SystemsCác hệ thống truyền thông truy nhập hoàn toàn
TAED Telex Automatic Emmiting DeviceThiết bị phát Telex tự động
TAP Test Access Pathđường truy nhập đo thử
TAPDU Telematic Access Protocol Data UnitKhối dữ liệu giao thức truy nhập viễn tin [Telematic]
TAPI Telephony APIAPI thoại
TARM Telephone Answering and Recording MachineMáy ghi và trả lời của điện thoại
TASI Time Assignment Speech InterpolationNội suy tiếng nói có chỉ định thời gian
TB Transparent BridgingNối cầu trong suốt
TBB Trans-national Broadband BackboneMạng đường trục băng rộng xuyên quốc gia
TBC Time Base CorrectorBộ hiệu chỉnh gốc thời gian
TBE Transient Buffer ExposureTrình duyệt bộ đệm tạm thời
TBR Technical Basis for Regulations [ETSI]Cơ sở kỹ thuật cho điều hành
TBR Transport Block RejectLoại bỏ khối chuyển tải
TBRL Terminal Balance Return LossSuy hao phản xạ công bằng đầu cuối
TC Transmission Controlđiều khiển truyền dẫn
TC Transport ConnectionKết nối chuyển tải
TC Terrestrial ChannelKênh mặt đất
TC Transaction CapabilitiesCác khả năng giao dịch
TC Transmission Convergence [ATM]Hội tụ truyền dẫn
TC PPDU Capability Data PPDUPPDU dữ liệu tiềm năng
TCA Transport Connection AcceptChấp nhận kết nối chuyển tải
TCAM Telecommunications Access Method [SNA]Phương pháp truy nhập viễn thông [SNA]
TCAP Transaction Capabilities Application PartPhần ứng dụng các khả năng giao dịch
TCBC Changeback Controlđiều khiển chuyển trở lại
TCBH Time Consistent Busy Hour Giờ bận theo thời gian cố định TCC Telephone Country CodeMã điện thoại quốc gia
dịch văn bản Anh Việt viễn thông TCC Transport Connection ClearXóa kết nối chuyển tải
TCC PPDU Capability Data Acknowledge PPDUPPDU báo nhận dữ liệu tiềm năng
TCCD Total Call Connection DelayTổng thời gian trễ kết nối cuộc gọi
TCCN Tree And Tabular Combined NotationChú giải bảng và cây kết hợp
TCF Training CheckKiểm tra huấn luyện
TCH Traffic ChannelKênh lưu lượng
TCI Telewriting Coding InterfaceGiao diện mã hóa ghi từ xa
TCIC Transit Centre Identification CodeMã nhận dạng trung tâm quá giang
TCIF Telecommunications Industry ForumDiễn đàn công nghiệp viễn thông
TCL Transverse Conversion LossSuy hao quy theo chiều ngang
TCM Time Compression MultiplexingGhép kênh theo kỹ thuật nén thời gian/Ghép kênh nén thời gian
TCM Time Compression MultiplexGhép kênh nén theo thời gian
TCN Throughput Class NegotiationThương lượng về cấp lưu thoát
TCOC Changeover ControlKiểm soát chuyển [tuyến báo hiệu]
TCP Transmission Control ProtocolGiao thức điều khiển truyền dẫn
TCP Test Coordination ProcedureThủ tục phối hợp đo thử
TCP/IP Transmission Control Protocol/Internet ProtocolGiao thức điều khiển truyền dẫn/giao thức Internet
TCR Transport Connection RequestYêu cầu kết nối chuyển tải
TCR Tagged Cell RateTỷ lệ ô có đánh dấu
TCRC Controlled Rerouting Controlđiều khiển tái định tuyến có kiểm soát
TCS Teleconference ServiceDịch vụ điện thoại hội nghị
TCS Transmission Convergence SublayerLớp con hội tụ truyền dẫn
TCTL Transverse Conversion Transfer LossSuy hao chuyển tải quay theo chiều
TCTS Trans-Canada Telephone SystemHệ thống điện thoại xuyên Canada
TCU Telecommunications Control Unit [SNA]Khối điều khiển viễn thông [SNA]
TCU Trunk Coupling UnitKhối kết nối trung kế
TCCO Temprature Compensated Crystal OscillatorBộ tạo dao động tinh thể bù nhiệt
TD PPDU sentation Data PPDUPPDU dữ liệu trình diễn
TDD Telecommunications Device For The DeafThiết bị viễn thông cho người điếc
TDD Time Division DuplexingSong công chia theo thời gian
TDF Time Division FilteringLọc chia theo thời gian
TDG Initial-Time-Delay GapKhe trễ thời gian ban đầu
TDI Transit Delay IndicationChỉ thị trễ thời gian
TDM Time Division MultiplexGhép kênh phân chia thời gian
TDMA Time Division Multiple Accessđa truy nhập chia theo thời gian
TDMS Time Division Multiplex Systemor Transmission Distortion Measuring Set
Hệ thống ghép kênh chia theo thời gian, Bộ đo méo truyền dẫn
TDS Time Division SwitchingChuyển mạch chia theo thời gian
TDSAI Transit Delay Selection and IdentificationChọn và chỉ thị thời gian trễ quá giang
TDT Transport DataDữ liệu chuyển tải
TDX Typed Data TransferChuyển giao dữ liệu theo loại
TE Terminal EquipmentThiết bị đầu cuối
TE PPDU Expedited Data PPDUPPDU dữ liệu phát nhanh
TE1 Terminal Equipment Type 1Thiết bị đầu cuối kiểu 1
TEDIS Trade Electronic Data Interchange SystemsCác hệ thống trao đổi số liệu điện tử thương mại
TEI Terminal Endpoint Identifier [LAPD]Bộ nhận dạng điểm cuối của thiết bị đầu cuối
TELR Talker Echo Loudness RatingMức âm lượng tiếng vọng của người nói
TEM Transverse ElectromagneticSóng T, sóng điện từ nằm ngang
TEMA Telecommunication Engineering andManufacturing Association Limited [now part of EEA]
Hiệp hội kỹ thuật và chế tạo viễn thông hữu hạn
[nay là một bộ phận thuộc EEA] TETRA Trans European Trunked RadioVô tuyến đường trục xuyên châu  u
TFA Transfer-Allowed SignalTín hiệu cho phép chuyển tải
TFM Transfer-Prohibited and Transfer-Allowed MessagesCác tín hiệu cấm chuyển tải và được phép chuyển tải
TFP Transfer-ProhibitedCấm chuyển tải
TFP Transfer-Prohibited SignalTín hiệu cấm chuyển tải
TFRC Fored Rerouting Controlđiều khiển tái định tuyến cưỡng bức
TFTS Terrestrial Flight Telephone SystemHệ thống điện thoại giữa máy bay và mặt đất
THD Total Harmonic DistortionMéo hài tổng cộng
3PTY Three Party ServiceDịch vụ phía thứ ba
THF Tremendously High FrequencyTần số cực cao
TIA Telecommunications Industry Association [UK]Hiệp hội công nghiệp viễn thông [Anh]
TIA Telematic Interworking Abstract ServiceDịch vụ trừu tượng của giao thức viễn tin
TIAS Telematic Interworking Applicationứng dụng giao thức viễn tin
TIC Terminal International CentreTrung tâm quốc tế đầu cuối
TID Terminal IdentificationNhận dạng đầu cuối
TIE Terminal Interface EquipmentThiết bị giao diện đầu cuối
TIE Terminal Interval ErrorLỗi thời khoảng
TIF Telematic Interworking FacilityPhương tiện giao tác viễn tin
TIG Terminal Interoperability GroupNhóm phối hợp hoạt động của đầu cuối
TIG Telegram Identification GroupNhóm nhận dạng điện báo
TIS Technical Informations Sheets [UK]Bản tin kỹ thuật thông tin [Anh]
TIS Telematic Interworking SystemHệ thống giao tác viễn tin
TIU Telematic Interworking UnitKhối giao tác viễn tin
TJF Test Jack FrameKhung có các lỗ giắc đo thử
TLAC Link Availability ControlKiểm soát độ sẵn sàng tuyến kết nối
TLD Top-Level DomainVùng cấp cao nhất
TLH Transport Layer HeaderNhóm xung mào đầu lớp chuyển tải
TLL Total Scanning Line-LengthTổng độ dài dòng quét
TLM TelematicViễn tin
TLM-TER Telematic TerminalThiết bị đầu cuối viễn tin
TLMA Telematic AgentNhân viên viễn tin
TLMAU Telematic Access UnitKhối truy nhập viễn tin
TLP Transmission Level Pointđiểm có mức truyền dẫn
TLS Transparent LAN ServiceDịch vụ LAN trong suốt
TLV Type/Length/Value [ATM] Kiểu/độ dài/Giá trị TLX Telex TypeKiểu Telex
TLXAU Telex Access UnitKhối truy nhập Telex
TM Transmission and MultiplexingTruyền dẫn và ghép kênh
TM Terminal MultiplexerBộ ghép kênh đầu cuối
TM Traffic Management [ATM]Quản lý lưu lượng
TM Transverse MagneticSóng ngang TM, thành phần từ trường nằm ngang
TM-PDU Test Management PDUPDU quản lý đo thử
TMA Telecommunications Managers Association [UK]Hiệp hội các nhà quản lý viễn thông [Anh]
TMN Telecommunications Management NetworkMạng quản lý viễn thông
TMP Test Management Protocol [ATM]Giao thức quản lý đo thử
TMR-IL Transmission Maintenance Point [International Line]điểm bảo dưỡng truyền dẫn [đường dây quốc tế]
TMR Transmission Medium RequirementYêu cầu môi trường truyền dẫn
dịch thuật viễn thông TMS Time-Multiplexed SwitchChuyển mạch ghép thời gian
TMS Traffic Measurement SystemHệ thống đo lưu lượng
TMSI Temporary Mobile Station IdentityDanh tính [nhận dạng] trạm di động tạm thời
TND Telephone Network For DeafMạng điện thoại dùng cho người điếc
TNDS/TK Total Network Data System/TrunkingHệ thống dữ liệu của mạng tổng/trung kế
TNIC Transit Network Identification CodeMã nhận dạng mạng quá giang
TNIC Transit Network SelectionChọn mạng quá giang
TOA Type Of AddressKiểu địa chỉ
TOF Time-Out Factor [ATM]Quá ngưỡng thời gian
TOL Transverse Output LevelMức ra theo chiều ngang
TON Type Of NumberLoại số gọi
TOP Technical and Office ProtocolsCác giao thức kỹ thuật và tổng đài
TP Transaction ProcessingXử lý giao dịch
TP Transport Protocol [ISO]Giao thức chuyển tải [ISO]
TP Twisted Pairđôi dây xoắn
TP Two ProceduresHai thủ tục
TPA Telematic Protocol ArchitectureKiến trúc giao thức viễn tin
TPAU Twisted Pair Attachment UnitKhối ghép đôi dây xoắn
TPC Translation Point CodeMã điểm dịch
TPCC Third Party Call Controlđiều khiển cuộc gọi bên thứ ba
TPDU Transport Protocol Data UnitKhối số liệu giao thức truyền tải
TPDU-NR DT PPDU Number [field]Số TPDU dữ liệu [trường]
TPWF Telex/Packet Interworking Function Chức năng giao tác gọi/Telex TPMR Trunk Private Mobile RadioTrung kế vô tuyến di động riêng
TPRC Signalling Point Restart Controlđiều khiển tái khởi động điểm báo hiệu
TR Token RingToken ring, Vòng thẻ bài
TR Temporal ReferenceTham chiếu tạm thời
TR Transit ExchangeTổng đài quá giang
TRA Traffic Routing AdministrationCơ quan định tuyến lưu lượng
TRAC Technical Recommendations Applications Committeeủy ban ứng dụng các khuyến nghị kỹ thuật
TRAPI Transport APIAPI truyền tải
TRCC Signalling Route Set Congestion ControlKiểm soát tắc nghẽn thiết lập định tuyến báo hiệu
TRF Tuned Radio FrequencyTần số vô tuyến được điều chỉnh
TRL Transverse Return LossSuy hao phản xạ theo chiều ngang
TRM Transmission resource ManagementQuản lý tài nguyên truyền dẫn
U
U UnnumberedKhông đánh số
UA Unbalanced Asynchronous [HDLC]Không đồng bộ không cân bằng [HDLC]
UA Unnumbered AcknowledgementBáo nhận không đánh số
UA User AgentNhân viên phụ trách thuê bao
UAN Unnumbered Acknowledgement [HDLC]Báo nhận không đánh số
UART Universal Asynchronous Receiver TransmitterBộ thu phát vạn năng không đồng bộ
UBA Unblocking AcknowledgementBáo nhận không chặn
UBL UnblockingKhông chặn
UBR Unspecified Bit Rate [ATM]Tốc độ bít không được quy định
UC User ClassLớp thuê bao, lớp người dùng
UCA Utility Communications ArchitectureCấu trúc truyền thông phổ cập
UCCD User-Dependent Call Connection DelayTrễ kết nối cuộc gọi phụ thuộc thuê bao
UCD Uniform Call DistributionPhân phối cuộc gọi giống nhau
UCIC Unequipped Circuit Identification CodeMã nhận dạng mạch không được trang bị
UCS Universal Communications StandardsCác tiêu chuẩn truyền thông phổ thông
UDI Unrestricted Digital Information [ISDN]Thông tin số không hạn chế
UDP User Datagram ProtocolGiao thức Datagram của khách hàng
UDRV Variable Data Rate VideoVideo có tốc độ dữ liệu biến đổi
UDT Unit DataDữ liệu khối
UDUB User Determined User BusyThuê bao bận do thuê bao quyết định
UFI Upstream Failure Indication Chỉ thị hư hỏng ngược dòng UHF Ultra High Frequency [within the range of 300-3000 MHz]Tần số siêu cao [trong giải từ 300 đến 3000 MHz]
UI Unnumbered Information [HDLC]Thông tin không đánh số
UI Unit IntervalKhoảng đơn vị
UIC International Union Of RailwaysLiên đoàn đường sắt quốc tế
UITS Unacknowledged Information Transfer Service [ITU-T]Dịch vụ truyền dẫn thông tin không có báo nhận
UKIUF UK ISDN User ForumDiễn đàn khách hàng ISDN tại Anh
UKPOA UK Paging Operators AssociationHiệp hội các nhà khai thác nhắn tin tại Anh
ULL Usable Scanning Line-Lengthđộ dài dòng quét sử dụng được
UME UNI Management Entity [ATM]Thực thể quản lý UNI
UMTS Universal Mobile Telecommunications SystemsCác hệ thống viễn thông di động toàn cầu
UN Unbalanced NormalTrạng thái bình thường không cân bằng
UNC Unbalanced Operation Normal Response Mode ClassCấp phương thức hồi đáp thông thường của hoạt động không cân bằng
UNI User-Network InterfaceGiao diện khách hàng mạng
UNITE User Network for Information exchangeon Telecommunications in Europe
Mạng khách hàng dùng để trao đổi thông tin trên mạng viễn thông châu  u
UNMA Unified Network Management ArchitectureCấu trúc quản lý mạng hợp nhất
UNN Unallocated-Number Signal Tín hiệu số chưa phân bổ UP Unnumbered PollKhối [lưu trữ] không đánh số, Vùng không đánh số
UPC Usage Parameter Control [ATM]điều khiển thông số sử dụng
UPCH User Packet ChannelKênh của gói thuê bao
UPCS Universal Personal Communications ServicesCác dịch vụ truyền thông cá nhân phổ thông/toàn cầu
UPS Uninterruptable Power SupplyCung cấp nguồn liên tục
UPT Universal Personal TelecommunicationsViễn thông cá nhân phổ thông
UPTAA UPT Access Addressđịa chỉ truy nhập UPT
UPTAC UPT Access CodeMã truy nhập UPT
URL Uniform Resource LocatorBộ định vị tài nguyên một kiểu
USART Universal Synchronous Asynchronous Receiver TransmitterBộ thu phát tổng hợp đồng bộ và không đồng bộ
USAT Ultra Small Aperture TerminalKết cuối có độ mở siêu nhỏ
USB Universal Serial BusBus nối tiếp vạn năng
dịch tài liệu viễn thông USI User Service InformationThông tin dịch vụ khách hàng
USOA Uniform System Of AccountsHệ thống tài khoản đồng đều
USOC Uniform Service Order CodeMã lệnh dịch vụ đồng đều
USTA United States Telephone AssociationHiệp hội điện thoại Hoa Kỳ
USTASA United States Telephone Supplier Association Hiệp hội những nhà cung ứng điện thoại Hoa Kỳ UT Upper Tester [ATM]Máy đo thử lấy giá trị trên
UTC Union International Chemin de Fer[International Railway Union]
Liên minh đường sắt thế giới; Hiệp hội đường sắt quốc tế
UTC Coordinated Universal TimePhối hợp thời gian thế giới chung
UTE Union Technique de lElectricité [France]Liên minh kỹ thuật điện [Pháp]; Hiệp hội kỹ thuật điện
UTOPIA Universal Test & Operations Interface For ATM [ATM]Giao diện đo thử và vận hành vạn năng cho ATM
UTP Unshielded Twisted Pair [Physical Layer]đôi dây xoắn không bọc
UUI User-To-User InformationThông tin khách hàng tới khách hàng
UUS User-To-User SignallingBáo hiệu khách hàng tới khách hàng
UWB Ultra-WidebandBăng siêu rộng
V
VADS Value Added Data ServicesCác dịch vụ số liệu giá trị gia tăng
VANS Value-Added Network ServicesCác dịch vụ mạng giá trị gia tăng
VAP Value-Added ProcessQuá trình giá trị gia tăng
VASP Virtual Analogue Switching Pointđiểm chuyển mạch tương tự ảo
VAT Validation Testingđo thử tính hiệu lực
VBNS Very High Speed Backbone Network Service Dịch vụ mạng đường trục tốc độ rất cao VBR Variable Bit Rate [ATM]Tốc độ bit thay đổi [ATM]
VBR-NRT Variable Bit Rate-Non-Real-Time [ATM]Tốc độ bit thay đổi không thời gian thực [ATM]
VBR-RT Variable Bit Rate-Real-Time [ATM]Tốc độ bit thay đổi thời gian thực [ATM]
VC Virtual Channel [ATM]Kênh ảo [ATM]
VC Virtual Circuit [PSN]Mạch ảo [PSN]
VC Virtual Container [SDH]Côngten-nơ ảo [SDH]
VC Virtual CallCuộc gọi ảo
VCC Virtual Channel Connection [ATM]Kết nối kênh ảo [ATM]
VCI Virtual Channel IdentificationNhận dạng kênh ảo
VCL Virtual Channel Link [ATM]Tuyến kết nối kênh ảo
VCO Voltage Controlled OscillatorBộ dao động khống chế bằng điện áp
VCR Video Cassette RecorderMáy ghi băng video, máy ghi hình
VCS Virtual Circuit SwitchChuyển mạch ảo
VCXO Voltage Controlled Crystal OscillatorBộ dao động thạch anh khống chế bằng điện áp
VD Vector DataDữ liệu véc tơ
VD Virtual Destination [ATM]đích ảo
VDC Virtual Device Coordinate Phối hợp thiết bị ảo VDE Verein Deutscher Elektroingenieure[Society of German Electriacal Engineers]
Hội các nhà kỹ thuật điện đức
VDN Vector Data NumberSố dữ liệu véc tơ
VDSL Very High-Speed Digital Subscriber Lineđường dây thuê bao số tốc độ rất cao
VDT Visual Display TerminalThiết bị đầu cuối có hiển thị
VDT Video Display Terminalđầu cuối hiện thị video
VDU Visual Display UnitKhối hiển thị
VF Voice Frequency m tần, tần số thoại
VF Variance FactorHệ số chênh lệch
VFD Vacumm Fluorescent DisplayHiển thị huỳnh quang chân không
VFO Variable Frequency OscillatorBộ tạo dao động tần số thay đổi
VFT Voice-Frequency Telegraphđiện báo âm tần
VHDSL Very High bit rate Digital Subscriber Lineđường dây thuê bao số có tốc độ bit rất cao
VHF Very High Frequency [within the range 30-300 MHz]Tần số rất cao [trong dải từ 30 đến 300 MHz]
VI Vector IdentifierBộ nhận dạng véc tơ
VI Valid Data IndicationChỉ thị số liệu có hiệu lực
VIA Videotex Interworking ArchitectureKiến trúc giao tác videotex
VIA-D Voice Interface Access Disabled Truy nhập giao diện thoại bị bất lực VIP VINES Internet ProtocolGiao thức Internet VINES
VIU Videotex Interface UnitKhối giao diện Videotex
VL Vector Lengthđộ dài véc tơ
VLAN Virtual LANLAN ảo
VLF Very Low FrequencyTần số rất thấp
VLR Visitor Location RegisterBộ đăng ký vị trí khách
VLS Voice Load SimulatorBộ mô phỏng tải thoại
VLSI Very Large Scale IntegrationTích hợp mức độ
VM Virtual MachineMáy ảo/Cơ cấu ảo
VMS Voice Messaging SystemHệ thống tin báo thoại
VP Virtual Pathđường ảo
VPB Line Position BackwardVị trí dây trở về trước
VPC Virtual Path ConnectionKết nối đường ảo
VPDN Virtual Private Data NetworkMạng số liệu riêng ảo
VPI Virtual Path IdentifierBộ nhận dạng đường ảo
VPL Virtual Path Link [ATM]Tuyến kết nối đường truyền ảo
VPLMN Visited Public Land Mobile NetworkMạng di động mặt đất công cộng tạm trú
VPN Virtual Private NetworkMạng riêng ảo
VPR Line Position RelativeLiên quan đến vị trí đường dây
VPT Virtual Path Terminator [ATM]Bộ kết nối đường ảo
VR-ETDU-NR
ED TPDU Number Response [Field][Trường] hồi đáp số TPDU ED
VRC Vertical Redundancy CheckKiểm tra độ dư theo chiều dọc
VS Virtual Scheduling [ATM]Lập thư mục ảo
VS Virtual SourceNguồn ảo
VS Videoconference StudioStudio của hội nghị truyền hình
VSAM Virtual Storage Access MethodPhương pháp truy nhập kho ảo
VSAT Very Small Aperture TerminalThiết bị đầu cuối có độ mở rất nhỏ
VSU Videotext Service UnitKhối dịch vụ videotext
VSWR Voltage Standing Wave RatioHệ số sóng đứng theo điện áp
dịch văn bản viễn thông VT Virtual Terminal [ISO]Thiết bị đầu cuối ảo [ISO]
VT Vertical TabulationLập bảng theo chiều đứng
VT Virtual TributaryNhánh ảo
VTE Virtual Terminal EnviromentMôi trường kết cuối ảo
VTOA Voice and Telephony Over ATMTiếng nói và truyền thoại qua ATM
VTP Virtual Terminal Protocol [ISO] Giao thức kết cuối ảo [ISO] VTR Videotape RecorderMáy ghi băng video
VU Volume Unitđơn vị âm lượng
VWL Variable Word-Lengthđộ dài từ biển đổi
W
WACS Wireless Access Communications SystemHệ thống truyền thông truy nhập vô tuyến
WAIS Wide Area Information ServicesCác dịch vụ thông tin vùng rộng [diện rộng]
WAN Wide Area NetworkMạng diện rộng
WARC World Administration Radio ConferenceHội nghị cơ quan quản trị vô tuyến thế giới
WART Universal Asynchronous Receiver/TransmitterMáy thu/máy phát vạn năng không đồng bộ
WATS Wide Area Telecommunications ServiceDịch vụ viễn thông diện rộng
WB/BB Wideband/BroadbandBăng rộng
WBDTS Wide Band Data Transmission SystemHệ thống truyền dẫn số băng rộng
WDM Wavelength Division MultiplexGhép kênh theo độ dài sóng, ghép kênh theo bước sóng
WEPI Weighted Echo Path LossSuy hao đường truyền của tiếng vọng
WF Waveform MonitorGiám sát dạng sóng
WIN Wireless Intelligent NetworkMạng thông minh vô tuyến
Winsock Windows soket APIổ cắm cửa sổ API
WLL Wireless in the Local LoopMạch thuê bao nội hạt vô tuyến
WM Wireless ManagerNhà quản lý vô tuyến
WORD Work Order Record And DetailsHồ sơ và các chi tiết lệnh làm việc
dịch sách viễn thông WORM Write Once Read ManyGhi một lần đọc nhiều lần
WRC World Radio ConferenceHội nghị vô tuyến thế giới
WS Work StationTrạm công tác/Trạm làm việc
WSE Workstation FunctionChức năng của trạm làm việc
WSF Work Station Function Block [TMN]Khối chức năng của trạm công tác
WT Wireless TransceiverBộ thu phát vô tuyến
WWW World Wide Web [IETF]Trang tin toàn cầu
WYSIWYG What You See Is What You GetCác bạn nhìn thấy là các bạn có
X
X.25/PLP X.25 Packet Layer ProtocolGiao thức lớp gói X.25
XA Exchange Access [SMDS]Truy nhập tổng đài [SMDS]
XDF Extended Distance Featuređặc tính mở rộng khoảng cách
XDSL X-Type Digital Subscriber Line đường dây thuê bao số loại X XFMR TransformerMáy biến áp
XID Exchange Identification [HDLC]Nhận dạng tổng đài [HDLC]
XMS Extended Memory SpecificationThông số kỹ thuật của bộ nhớ mở rộng
dịch tiếng Anh viễn thông XMTR TransmitterMáy phát
XOR Exclusive ORMạch hoặc tuyệt đối
XRLR Crosstalk Receive Loundness RatingMức âm lượng thu xuyên âm
XSSDU Expedited Session Service Data UnitKhối dữ liệu dịch vụ phiên phát nhanh
XTALK CrosstalkXuyên âm
Y
YR-TU-NR Sequence Number Response [Field]
[Trường] hồi đáp số chuỗi
Z
ZBTSI Zero ByteTimes Slot InterchangeTrao đổi khe thời gian của byte zê-rô
ZCS Zero Code SuppressionChặn mã zê-rô
ZNIIS Central Research Telecommunication Institute RussiaViện nghiên cứu Viễn thông Trung ương Nga
[/restab]
[/restabs]
Cần dịch tiếng Anh chuyên ngành viễn thông?
Tại công ty Dịch Thuật SMS chúng tôi có dịch vụ dịch thuật tiếng Anh ngành viễn thôngchuyên nghiệp.
Liên hệ ngay với chúng tôi:
- Gọi ngay: [84-8]66 813 107 0934 436 040
- Gửi email đến:
- Liên hệ qua Zalo/Viber: 0934 436 040
- Liên hệ văn phòng của chúng tôi: 262 Nguyễn Văn Công, P3, Q.Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
- Hoặc click nút bên dưới để gửi tài liệu online và yêu cầu báo giá nhanh: