Người chủ trì tiếng anh là gì năm 2024

How to say ""người chủ trì hôn lễ"" in American English.

More "Ngày cưới" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishThe ring bearer and flower girl walked down the aisle.

How To Say ""người chủ trì hôn lễ"" In 45 Languages.

Castilian Spanishel oficiante

Frenchun officiant de cérémonie

Russianчеловек, регистрирующий брак

Brazilian Portugueseo mestre de cerimônias

Turkishevlendirme görevlisi

Icelandicstjórnandi helgiathafna

Indonesianpetugas pernikahan

Mexican Spanishel oficiante de la ceremonia

European Portugueseo oficiante

Ukrainianцеремоніймейстер

Other interesting topics in American English


Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "officiant" with the app.

Try Drops

Drops Courses

VIETNAMESE

chủ trì

ENGLISH

chair

VERB

/ʧɛr/

preside

Chủ trì là người chịu trách nhiệm chính, điều khiển.

Ví dụ

1.

Bạn có muốn chủ trì cuộc họp ngày mai không?

Would you like to chair tomorrow's meeting?

2.

Anh ấy đã sẵn sàng để tiếp quản và chủ trì cuộc họp với ban quản trị.

He's now ready to take the reign and chair a meeting with the board.

Ghi chú

Một nghĩa khác của từ chair:

- cái ghế (chair): She shifted uncomfortably in her chair.

(Cô khó chịu cực mình trên cái ghế.)

Danh sách từ mới nhất:

Xem chi tiết

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • A plea of mercy to the editor of the games! Cầu mong sự khoan dung của người chủ trì cuộc chơi.
  • to introduce tonight's keynote speaker. được giới thiệu người chủ trì cuộc phát biểu.
  • “Listen for what the Almighty has to say.” Cố gắng nghe thật kĩ những gì người chủ trì nói.”
  • Is it outside of the Dominant’s needs? Điều này có nằm ngoài dự kiến của người chủ trì?
  • UK’s Foreign Secretary Boris Johnson was the host. Bộ trưởng Ngoại giao Anh Boris Johnson là người chủ trì.

Những từ khác

  1. "người chủ sở hữu tàu biển" Anh
  2. "người chủ sự" Anh
  3. "người chủ tiệc rượu" Anh
  4. "người chủ toạ" Anh
  5. "người chủ trái phiếu (của một hội, một công ty)" Anh
  6. "người chủ trì tờ báo" Anh
  7. "người chủ trương" Anh
  8. "người chủ trương chuyên mại" Anh
  9. "người chủ trương chính sách bảo hộ (mậu dịch)" Anh
  10. "người chủ toạ" Anh
  11. "người chủ trái phiếu (của một hội, một công ty)" Anh
  12. "người chủ trì tờ báo" Anh
  13. "người chủ trương" Anh

The other neighboring hotel, the Marriott Marquis & Marina, also hosts a lot of Comic-Con activity.

Chủ trì bởi Moggaliputta Tissa.

It was held by the monk Moggaliputta.

Cuộc họp sắp bắt đầu và cô là người chủ trì.

The meeting was about to start—with herself as chairperson.

Kerrey chủ trì một chương trình đầy tham vọng về phát triển học tập tại trường đại học.

Kerrey presided over an ambitious program of academic development at the university.

Cuộc họp sáng hôm đó do Bill Bundy, trợ lý Bộ trưởng Bộ Ngoại giao chủ trì.

The meeting was chaired that morning by Bill Bundy, assistant secretary of state.

Chủ trì chính nghĩa

A hero in this world

Và lúc đó, Hoàng Thái Hậu sẽ chủ trì một cuộc chuyển đổi quyền lực.

In that moment, the Empress Dowager will preside over a shift in power.

Bill M. đã tình nguyện chủ trì cuộc gây quỹ hằng năm của công ty United Way.

Bill M. volunteered to chair the company’s annual fund-raising drive for the United Way.

Thủ tướng Chính phủ có thể uỷ nhiệm cho Phó Thủ tướng chủ trì các cuộc họp.

The Prime Minister may delegate to the Deputy Prime Minister chairing meetings.

Đây là một quá trình nghiên cứu hoàn toàn do Chính phủ Việt Nam chủ trì.

This was a process that was completely led by the Government of Vietnam.

Ông là người tạo và chủ trì loạt phim trên mạng về Comedians in Cars Getting Coffee.

He is the creator and host of the web series Comedians in Cars Getting Coffee.

“OK”, người chủ trì hài lòng nhận xét, và tiếp tục.

“OK,” says the leader, satisfied and ready to move on.

Một cầu thang dẫn lên sân thượng, nơi vua chủ trì những nghi lễ khác nhau.

A staircase led up to a terrace where the king officiated at various ceremonies.

Khi còn học đại học, Toffoli đã chủ trì hội sinh viên.

While in college, Toffoli presided the student union.

Cảm ơn vì đã chủ trì.

Thank you for hosting.

Trong phiên họp này, Thái Lan đã chuyển giao vai trò chủ trì MGC cho Ấn Độ.

In this meeting Thailand has handed over the chairmanship of MGC to India.

Chủ trì bữa tiệc cúp điện tối nay chính là Rabbi Tribbiani.

Officiating at tonight's blackout is Rabbi T ribbiani.

Ông cũng là người chủ trì cho chương trình hư cấu mang tên Million Dollar Heads or Tails.

He also hosts the fictional show Million Dollar Heads or Tails.

Với đại thượng phụ bên cạnh, hoàng đế cũng chủ trì tại các giáo hội nghị.

With the patriarch at his side, the emperor also presided at ecclesiastical councils.

Nó mới là chủ trì.

She's the one who controls everything around here.

Từ năm 2016, ông là giáo sư chủ trì tại ETH Zürich.

Since 2016, he is a chaired professor at ETH Zürich.

Làm chủ trì đi!

Do the honors!

Zelmerlöw là chủ trì của Allsång på Skansen từ năm 2011 đến năm 2013.

Zelmerlöw was the host of Allsång på Skansen from 2011 to 2013.

Coi nào em, anh đang chủ trì buổi lễ mà

Oh woman, I' m trying to take care of passage here

Đến năm 2011, họ chủ trì 8 trong số 636 bệnh viện.

By 2011, they presided over 8 of 636 hospitals.

Chủ trì trong tiếng Anh là gì?

chair. và tôi đã chủ trì cuộc nghiên cứu này trong vòng 15 năm nay. and I have chaired this study for the last 15 years.

Chủ trì có nghĩa là gì?

Người chủ trì hay người cử hành là nhân vật dẫn dắt chính thức của một buổi lễ, buổi tiệc, sự kiện có dàn cảnh, có tổ chức, buổi hội thảo, hội nghị hay bất kỳ một buổi trình diễn nào đó tương tự.

Các nhà tài trợ tiếng Anh là gì?

- Nhà tài trợ (sponsor) là cá nhân, đơn vị hỗ trợ cho sự kiện, hoạt động, con người hoặc một tổ chức về tài chính hoặc qua việc cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ: The players wore shirts with the sponsor's logo on the front.