Mua bán nhà đất tiếng Anh là gì

Thị trường bất động sản tại Việt Nam được đánh giá rất hấp dẫn cho nhà đầu tư nước ngoài. Hiện nay, biết tiếng Anh sẽ là một lợi thế để các bạn Sales bất động sản có thể tiếp cận thêm nguồn khách mới. Theo luật Việt Nam thì khách nước ngoài có thể sở hữu đến 30% số lượng căn hộ / nhà trong một dự án khép kín. Con số này không nhỏ, vì thế khả năng giao tiếp cơ bản và thuộc các từ vựng cơ bản Tiếng Anh trong lĩnh vực bất động sản sẽ là một lợi thế.

Property / Properties : Tài sản

Project : Dự án

Real Estale Consultant : Tư vấn Bất Động Sản

Developer : Nhà phát triển

Investor : Chủ đầu tư

Architect : Kiến trúc sư

Supervisor : Giám sát

Constructor: Nhà thầu thi công

CBD [central business district]: khu trung tâm hành chính 

Procedure : Tiến độ bàn giao

Spread of Project/ Project Area/ Site Area : Tổng diện tích khu đất

Master Plan : Mặt bằng tổng thể

Unit : Căn hộ

Site area: Diện tích toàn khu

Construction area: Diện tích xây dựng 

Master Plan : Mặt bằng tổng thể

Unit : Căn hộ

Density of Building : Mật độ xây dựng

Gross Floor Area [GFA] : Tổng diện tích sàn xây dựng 

Gross Used Floor rea: Tổng diện tích sàn sử dụng

Mezzanine : Tầng lửng

Void : Thông tầng

Residence: Nhà ở, dinh thự

Resident: Cư dân

Commercial : Thương mại

Landscape: Cảnh quan ­ sân vườn

Location: Vị trí

Amenities: Tiện ích

Floor layout: Mặt bằng điển hình tầng

Apartment layout: Mặt bằng căn hộ

Launch time: Thời điểm công bố

Basement: Hầm 

Swimming pool: Hồ bơi

Management fee: Phí quản lí

Maintenance fee: Phí bảo trì  

Deposit: Đặt cọc

Contract: Hợp đồng

Make contract with: Làm hợp đồng với

Payment step: Bước thanh toán

Legal: Pháp luật

Sale Policy: Chính sách bán hàng

Show Flat: Căn hộ mẫu

Contact: Liên hệ

For lease: Cho thuê

Negotiate: Thương lượng

Mortgage: N, thế chấp

Long-term lease: Thuê dài hạn 

Pink book: Sổ hồng

For sale: Rao bán

Sold: Đã bán 

Buy to let: Mua để cho thuê 

For rent: Cho thuê [thường ngắn hạn]

For lease: Cho thuê [thường dài hạn]

Apartment: Chung cư

Bookshelf: Giá sách

Bathroom: Phòng tắm

Air Condition: Điều hòa

Direction / Orientation: Hướng

Master Bedroom: Phòng ngủ lớn

Ceiling: Trần

Wooden Floor: Sàn gỗ

Electric equipment: Thiết bị điện

Kitchen: Nhà bếp

Furniture: Nội thất

Wardrobe: Tủ tường

Balcony: Ban công 

Wall: Tường 

Front door: Cửa chính 

Sink: Bồn rửa 

Stair: Cầu thang 

Attic: Gác xép 


Một số đoạn hội thoại thông dụng khi tiếp khách hàng bất động sản 


What kind of accommodation are you looking for?

Anh/chị đang tìm loại nhà như thế nào?

I'm looking for ...

Tôi đang tìm …

... a flat

... một căn hộ

... an apartment

... một căn hộ

... a semi-detached house

... một ngôi nhà có chung tường một bên với nhà khác

... a detached house

... một ngôi nhà không chung tường với nhà nào cả

... a terraced house

... một ngôi nhà trong một dãy

... a cottage

... một ngôi nhà ở nông thôn

... a bungalow

... một ngôi nhà gỗ một tầng

I only need a ...

Tôi cần một …

... one-bedroomed flat

... căn hộ một phòng ngủ

... studio flat

... một căn hộ nhỏ chỉ có một phòng

Are you looking to buy or to rent?

Anh/chị đang tìm mua hay thuê nhà?

Which area are you thinking of?

Anh/chị muốn chọn khu vực nào?

something not too far from the city centre

nơi nào đó không quá xa trung tâm

How much are you prepared to pay?

Anh/chị có thể trả được mức bao nhiêu?

What's your budget?

Anh/chị có khả năng tài chính bao nhiêu?

What price range are you thinking of?

Anh/chị muốn giá trong khoảng bao nhiêu?

How many bedrooms do you want?

Anh/chị muốn nhà có bao nhiêu phòng ngủ?

It's got 2 bedrooms, a kitchen, a livingroom, and a bathroom

Nhà này có hai phòng ngủ, một phòng bếp, một phòng khách, và một phòng tắm

Are you looking for furnished or unfurnished accommodation?

Anh/chị muốn tìm chỗ ở có nội thất hay không có nội thất trong nhà?

Do you want a modern or an old property?

Anh/chị muốn mua nhà kiểu hiện hay hay kiểu cổ?

Do you want a ...?

Anh/chị có muốn nhà có … không?

... garden

... vườn

... garage

... ga ra

... parking space

... khu đỗ xe

Are you going to need a mortgage?

Anh/chị có cần vay thế chấp không?

Have you got a property to sell?

Anh/chị có nhà đất muốn bán không?

Are you a cash buyer?

Anh/chị sẽ trả bằng tiền mặt à?

How much is the rent?

Giá thuê bao nhiêu?

What's the asking price?

Giá đưa ra là bao nhiêu?

Is the price negotiable?

Giá này có thương lượng được không?

Are they willing to negotiate?

Họ có sẵn lòng thương lượng giá không?

How long has it been on the market?

Nhà này được rao bán bao lâu rồi?

Is there a ... school nearby?

Có trường … nào gần nhà không?

primary

cấp 1

secondary

cấp 2

How far is it from the nearest station?

Từ bến gần nhất vào nhà bao xa?

Are there any local shops?

Quanh nhà có cửa hàng nào không?


Are pets allowed?

Tôi có được phép nuôi vật nuôi trong nhà không?

I'd like to have a look at this property

Tôi muốn đi xem nhà này

When would you be available to view 

the property?

Khi nào thì anh/chị rảnh để đi xem nhà được?

The rent's payable monthly in advance

Tiền thuê nhà sẽ trả trước hàng tháng

there's a deposit of one month's rent

phải đặt cọc một tháng tiền nhà

How soon would you be able to move in?

Khi nào anh/chị có thể chuyển đến?

It's not what I'm looking for. 

Cái này không phải cái tôi cần tìm. 

I'd like to make an offer

Tôi muốn trả giá

I'll take it

Tôi sẽ nhận nhà này

We'll take it

Chúng tôi sẽ nhận nhà này

Video liên quan

Chủ Đề