Make a vow là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈvɑʊ/

Danh từSửa đổi

vow /ˈvɑʊ/

  1. Lời thề, lời nguyền. to make (take) a vow thề, thề nguyền to be under a vow to do something đã thề (nguyền) làm việc gì to perform a vow thực hiện lời thề (lời nguyền) to break a vow không thực hiện lời thề, lỗi thề monastic vow lời thề của nhà tu hành

Động từSửa đổi

vow /ˈvɑʊ/

  1. Thề, nguyện. to vow vengeance against someone thề trả thù ai to vow a monument to someone's memory nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)