Lower school là gì

LSS: Trường trung học thấp hơn


LSS có nghĩa là gì? LSS là viết tắt của Trường trung học thấp hơn. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Trường trung học thấp hơn, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Trường trung học thấp hơn trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của LSS được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài LSS, Trường trung học thấp hơn có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

LSS = Trường trung học thấp hơn

Tìm kiếm định nghĩa chung của LSS? LSS có nghĩa là Trường trung học thấp hơn. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của LSS trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của LSS bằng tiếng Anh: Trường trung học thấp hơn. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Ý nghĩa của LSS bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, LSS được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Trường trung học thấp hơn. Trang này là tất cả về từ viết tắt của LSS và ý nghĩa của nó là Trường trung học thấp hơn. Xin lưu ý rằng Trường trung học thấp hơn không phải là ý nghĩa duy chỉ của LSS. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của LSS, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của LSS từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Lower Secondary School

Ý nghĩa khác của LSS

Bên cạnh Trường trung học thấp hơn, LSS có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của LSS, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Trường trung học thấp hơn bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Trường trung học thấp hơn bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

LSS định nghĩa:
  • Lotus thông minh Suite
  • Thọ nghiên cứu
  • Cứu sinh xã hội
  • Xã hội sinh viên luật
  • Phòng thí nghiệm cho sinh viên thành công
  • Dòng chia sẻ dịch vụ
  • Lincoln Square Synagogue
  • Hệ thống hỗ trợ cuộc sống
  • Hệ thống trường học địa phương
  • Thắt lưng cột sống hẹp
  • Hội sinh viên luật
  • Cấu trúc quy mô lớn
  • Hệ thống hỗ trợ hậu cần
  • Nạc 6 Sigma
  • Xã hội Dịch vụ pháp lý
... Thêm

Video liên quan

Chủ Đề