Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈkɪd/
Hoa Kỳ[ˈkɪd]
Danh từSửa đổi
kid /ˈkɪd/
- Con dê non.
- Da dê non [làm găng tay, đóng giày... ].
- [Từ lóng] Đứa trẻ con, thằng bé.
Động từSửa đổi
kid /ˈkɪd/
- Đẻ [dê].
Chia động từSửa đổi
kid
to kid | |||||
kidding | |||||
kidded | |||||
kid | kid hoặc kiddest¹ | kids hoặc kiddeth¹ | kid | kid | kid |
kidded | kidded hoặc kiddedst¹ | kidded | kidded | kidded | kidded |
will/shall²kid | will/shallkid hoặc wilt/shalt¹kid | will/shallkid | will/shallkid | will/shallkid | will/shallkid |
kid | kid hoặc kiddest¹ | kid | kid | kid | kid |
kidded | kidded | kidded | kidded | kidded | kidded |
weretokid hoặc shouldkid | weretokid hoặc shouldkid | weretokid hoặc shouldkid | weretokid hoặc shouldkid | weretokid hoặc shouldkid | weretokid hoặc shouldkid |
— | kid | — | let’s kid | kid | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từSửa đổi
kid /ˈkɪd/
- [Từ lóng] Sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm.
Ngoại động từSửa đổi
kid ngoại động từ /ˈkɪd/
- [Từ lóng] Lừa phỉnh, chơi khăm.
Chia động từSửa đổi
kid
to kid | |||||
kidding | |||||
kidded | |||||
kid | kid hoặc kiddest¹ | kids hoặc kiddeth¹ | kid | kid | kid |
kidded | kidded hoặc kiddedst¹ | kidded | kidded | kidded | kidded |
will/shall²kid | will/shallkid hoặc wilt/shalt¹kid | will/shallkid | will/shallkid | will/shallkid | will/shallkid |
kid | kid hoặc kiddest¹ | kid | kid | kid | kid |
kidded | kidded | kidded | kidded | kidded | kidded |
weretokid hoặc shouldkid | weretokid hoặc shouldkid | weretokid hoặc shouldkid | weretokid hoặc shouldkid | weretokid hoặc shouldkid | weretokid hoặc shouldkid |
— | kid | — | let’s kid | kid | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từSửa đổi
kid /ˈkɪd/
- Chậu gỗ nhỏ.
- Cặp lồng gỗ [ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]