Iot tiếng Nhật là gì
Học tiếng Nhật Bản Trạng từ trong tiếng Nhật76. Trạng từぽたぽた(potapota): nhỏ lách tách; ròng ròng; tí táchMiêu tả trạng thái hay âm thanh của nước hay chất lỏng cứ tiếp tục chảy nhỏ giọt không ngừng. Show 77.Trạng từぽろぽろ(poroporo)Miêu tả tình trạng nước hay những chất lỏng cứ tiếp tục rơi xuống, chảy xuống.Thường đi kèm với các động từ こぼえる(koboeru), 落ちる(ochiru). 78.Trạng từぱらぱら(parapara)Miêu tả trạng thái hay âm thanh của những vật nhỏ rơi xuống nhẹ nhàng. 79.Trạng từぽきぽき(pokipoki)Miêu tả âm thanh hoặc trạng thái của nhiều vật nhỏ và dài bị bẻ gãy. 80.Trạng từざあざあ(zaazaa)Diễn tả trạng thái hoặc âm thanh của những cơn mưa lớn, hay của những dòng nước chảy mạnh. Hỗ trợ học Hán tự |