Gulf la gi

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gulf trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gulf tiếng Anh nghĩa là gì.

gulf

* danh từ
- vịnh
- hố sâu, vực thẳm; hố sâu ngăn cách
- xoáy nước, vực biển
- biển thắm
- bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)

* ngoại động từ
- làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...)
- cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)

Thuật ngữ liên quan tới gulf

  • gutters tiếng Anh là gì?
  • cooperation tiếng Anh là gì?
  • dreadfully tiếng Anh là gì?
  • carioca tiếng Anh là gì?
  • discussions tiếng Anh là gì?
  • intrauterine tiếng Anh là gì?
  • handspring tiếng Anh là gì?
  • assuages tiếng Anh là gì?
  • unheedful tiếng Anh là gì?
  • infinities tiếng Anh là gì?
  • tank-car tiếng Anh là gì?
  • scintillating tiếng Anh là gì?
  • sawder tiếng Anh là gì?
  • waveforms tiếng Anh là gì?
  • screw-nut tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gulf trong tiếng Anh

gulf có nghĩa là: gulf* danh từ- vịnh- hố sâu, vực thẳm; hố sâu ngăn cách- xoáy nước, vực biển- biển thắm- bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)* ngoại động từ- làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...)- cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)

Đây là cách dùng gulf tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gulf tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của GULF? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của GULF. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của GULF, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Ý nghĩa chính của GULF

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của GULF. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa GULF trên trang web của bạn.

Tất cả các định nghĩa của GULF

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của GULF trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

từ viết tắtĐịnh nghĩaGULFCông ty dầu GulfwestGULFLớn hơn Utica Lambda học bổngGULFTrường đại học toàn cầu lãnh đạo diễn đàn

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Gulf là gì? (hay Vịnh nghĩa là gì?) Định nghĩa Gulf là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Gulf / Vịnh. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

ADJ. deep, great, huge, unbridgeable, wide, yawning | growing, widening There appeared to be a growing gulf between the prosperous south and the declining towns of the north.

VERB + GULF cause, create This atrocity has created a huge gulf between the two groups. | widen Other factors widened the gulf that separated rich from poor. | emphasize, illustrate The documentary illustrated the gulf between industrialized and developing countries. | bridge, span The new degree course aims to bridge the gulf between education and industry.

GULF + VERB exist | separate sb/sth the yawning gulf that separates the two cultures | open up A gulf had opened up between the former friends.

PREP. ~ between For many teachers, there existed an unbridgeable gulf between home and school life. | ~ in the huge gulf in level between professional and amateur teams