Giá trị tiền tệ của các nước châu a

Danh sách này chứa 180 loại tiền tệ chính thức được lưu hành trên thế giới, thuộc 193 quốc gia là thành viên của Liên Hợp Quốc, 2 nhà nước quan sát viên của Liên Hợp Quốc, 9 vùng lãnh thổ độc lập trên thực tế và 33 vùng lãnh thổ phụ thuộc (lãnh thổ hải ngoại). Trong đó có một số quốc gia sử dụng cùng lúc nhiều loại tiền tệ, trong đó có một loại tiền tệ chính thức và một số loại tiền tệ được neo và công nhận.

Quốc gia hay Vùng lãnh thổ[1] Tiền tệ[2][3] Ký hiệu[4] Mã tiền tệ ISO 4217[3] Giá trị nhỏ nhất Số cơ bản
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Abkhazia
Abkhazian apsar[A] None None None None
Ruble Nga р. RUB Kopek 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Afghanistan
Afghani ؋ AFN Pul 100
Akrotiri và Dhekelia Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Albania
Lek Albania L ALL Qindarkë 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Alderney
Bảng Alderney[A] £ None Penny 100
Bảng Anh[C] £ GBP Penny 100
Bảng Guernsey £ GGP[O] Penny 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Algérie
Dinar Algérie د.ج DZD Santeem 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Andorra
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Angola
Kwanza Angola Kz AOA Cêntimo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Anguilla
Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Antigua and Barbuda
Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Argentina
Peso Argentina $ ARS Centavo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Armenia
Dram Armenia ֏ AMD Luma 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Aruba
Florin Aruba ƒ AWG Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Quần đảo Ascension
Bảng Ascension[A] £ None Penny 100
Bảng Saint Helena £ SHP Penny 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Australia
Dollar Úc $ AUD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Áo
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Azerbaijan
Manat Azerbaijan
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
AZN Qəpik 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Bahamas
Bahamian Dollar $ BSD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Bahrain
Dinar Bahrain BHD Fils 1,000
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Bangladesh
Bangladeshi Taka BDT Paisa 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Barbados
Barbadian Dollar $ BBD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Belarus
Ruble Belarus Br BYR Kapyeyka 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Bỉ
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Belize
Belize Dollar $ BZD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Benin
CFA Franc Tây Phi Fr XOF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Bermuda
Bermudian Dollar $ BMD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Bhutan
Ngultrum Bhutan Nu. BTN Chetrum 100
Rupee Ấn Độ INR Paisa 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Bolivia
Boliviano Bolivia Bs. BOB Centavo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Bonaire
Dollar Mỹ $ USD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Bosnia và Herzegovina
Mark Bosnia và Herzegovina KM or КМ BAM Fening 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Botswana
Pula Botswana P BWP Thebe 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Brazil
Real Brazil R$ BRL Centavo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
British Indian Ocean Territory
Dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Quần đảo Virgin thuộc Anh
dollar Quần đảo Virgin thuộc Anh[A] $ None Cent 100
dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Brunei
dollar Brunei $ BND Sen 100
dollar Singapore $ SGD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Bulgaria
lev Bulgaria лв BGN Stotinka 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Burkina Faso
CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Myanmar
kyat Myanmar Ks MMK Pya 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Burundi
franc Burundi Fr BIF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Campuchia
riel Campuchia KHR Sen 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Cameroon
CFA franc Trung Phi Fr XAF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Canada
dollar Canada $ CAD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Cape Verde
escudo Cape Verde Esc or $ CVE Centavo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Quần đảo Cayman
dollar Quần đảo Cayman $ KYD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Cộng hòa Trung Phi
CFA franc Trung Phi Fr XAF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Chad
CFA franc Trung Phi Fr XAF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Chile
peso Chile $ CLP Centavo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Trung Quốc
Nhân dân tệ ¥ or 元 CNY Fen[E] 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Quần đảo Cocos (Keeling)
dollar Úc $ AUD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Colombia
peso Colombia $ COP Centavo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Comoros
franc Comoros Fr KMF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Cộng hòa Dân chủ Congo
Congolese franc Fr CDF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Cộng hòa Congo
CFA franc Trung Phi Fr XAF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Quần đảo Cook
dollar New Zealand $ NZD Cent 100
Dollar Quần đảo Cook $ None Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Costa Rica
colón Costa Rica CRC Céntimo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Côte d'Ivoire
CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Croatia
kuna Croatia kn HRK Lipa 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Cuba
peso Cuba $ CUC Centavo 100
peso Cuba $ CUP Centavo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Curaçao
Netherlands Antillean guilder ƒ ANG Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Síp
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Séc
koruna Séc CZK Haléř 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Đan Mạch
krone Đan Mạch kr DKK Øre 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Djibouti
franc Djibouti Fr DJF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Dominica
Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Cộng hòa Dominicana
peso Dominicana $ DOP Centavo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Đông Timor
dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100
None None None Centavo None
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Ecuador
dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100
None None None Centavo None
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Ai Cập
Bảng Ai Cập £ or ج.م EGP Piastre[F] 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
El Salvador
colón El Salvador SVC Centavo 100
dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Guinea Xích Đạo
CFA franc Trung Phi Fr XAF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Eritrea
nakfa Eritrea Nfk ERN Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Estonia
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Eswatini
lilangeni Eswatini L SZL Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Ethiopia
birr Ethiopia Br ETB Santim 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Quần đảo Falkland
Bảng Quần đảo Falkland £ FKP Penny 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Quần đảo Faroe
krone Đan Mạch kr DKK Øre 100
króna Quần đảo Faroe kr None Oyra 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Fiji
dollar Fiji $ FJD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Phần Lan
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Pháp
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Polynesia thuộc Pháp
franc Thái Bình Dương Fr XPF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Gabon
CFA franc Trung Phi Fr XAF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Gambia
dalasi Gambia D GMD Butut 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Gruzia
lari Gruzia GEL Tetri 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Đức
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Ghana
cedi Ghana GHS Pesewa 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Gibraltar
Bảng Gibraltar £ GIP Penny 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Hy Lạp
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Grenada
Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Guatemala
quetzal Guatemala Q GTQ Centavo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Guernsey
British pound[C] £ GBP Penny 100
Bảng Guernsey £ None Penny 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Guinea
franc Guinea Fr GNF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Guinea-Bissau
CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Guyana
dollar Guyana $ GYD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Haiti
gourde Haiti G HTG Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Honduras
lempira Honduras L HNL Centavo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Hồng Kông
dollar Hồng Kông $ HKD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Hungary
forint Hungary Ft HUF Fillér 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Iceland
króna Iceland kr ISK Eyrir 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Ấn Độ
rupee Ấn Độ INR Paisa 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Indonesia
rupiah Indonesia Rp IDR Sen 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Iran
rial Iran IRR Dinar 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Iraq
dinar Iraq ع.د IQD Fils 1,000
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Ireland
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Đảo Man
British pound[C] £ GBP Penny 100
Bảng Đảo Man £ IMP[O] Penny 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Israel
new shekel Israel ILS Agora 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Italy
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Jamaica
dollar Jamaica $ JMD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Nhật Bản
Yên Nhật ¥ JPY Sen[G] 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Jersey
Bảng Anh[C] £ GBP Penny 100
Bảng Jersey £ JEP[O] Penny 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Jordan
dinar Jordan د.ا JOD Piastre[H] 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Kazakhstan
tenge Kazakhstan KZT Tïın 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Kenya
shilling Kenya Sh KES Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Kiribati
dollar Úc $ AUD Cent 100
dollar Kiribati[A] $ None Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
CHDCND Triều Tiên
won Triều Tiên KPW Chon 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Hàn Quốc
won Hàn Quốc KRW Jeon 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Kosovo
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Kuwait
dinar Kuwait د.ك KWD Fils 1,000
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Kyrgyzstan
som Kyrgyzstan лв KGS Tyiyn 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Lào
kip Lào LAK Att 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Latvia
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Lebanon
Bảng Lebanon ل.ل LBP Piastre 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Lesotho
loti Lesotho L LSL Sente 100
rand Nam Phi R ZAR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Liberia
dollar Liberia $ LRD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Libya
dinar Libya ل.د LYD Dirham 1,000
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Liechtenstein
franc Thụy Sĩ Fr CHF Rappen 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Lithuania
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Luxembourg
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Macau
pataca Macao P MOP Avo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Cộng hòa Macedonia
denar Macedonia ден MKD Deni 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Madagascar
ariary Madagascar Ar MGA Iraimbilanja 5
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Malawi
kwacha Malawi MK MWK Tambala 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Malaysia
ringgit Malaysia RM MYR Sen 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Maldives
rufiyaa Maldives MVR Laari 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Mali
CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Malta
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Quần đảo Marshall
dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Mauritania
ouguiya Mauritania UM MRO Khoums 5
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Mauritius
rupee Mauritius MUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
México
peso Mexico $ MXN Centavo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Liên bang Micronesia
dollar Microneisa[A] $ None Cent 100
dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Moldova
leu Moldova L MDL Ban 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Monaco
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Mongolia
tögrög Mông Cổ MNT Möngö 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Montenegro
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Montserrat
Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Maroc
dirham Maroc د.م. MAD Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Mozambique
metical Mozambique MT MZN Centavo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Nagorno-Karabakh
dram Armenia դր. AMD Luma 100
dram Nagorno-Karabakh[A] դր. None Luma 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Namibia
dollar Namibia $ NAD Cent 100
rand Nam Phi R ZAR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Nauru
dollar Úc $ AUD Cent 100
dollar Nauru[A] $ None Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Nepal
rupee Nepal NPR Paisa 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Hà Lan
Euro[I] EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Nouvelle-Calédonie
franc Thái Bình Dương Fr XPF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
New Zealand
dollar New Zealand $ NZD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Nicaragua
córdoba Nicaragua C$ NIO Centavo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Niger
CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Nigeria
naira Nigeria NGN Kobo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Niue
dollar New Zealand $ NZD Cent 100
dollar Niue[A] $ None Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Bắc Síp
lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
TRY Kuruş 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Na Uy
krone Na Uy kr NOK Øre 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Oman
rial Oman ر.ع. OMR Baisa 1,000
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Pakistan
rupee Pakistan PKR Paisa 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Palau
dollar Palau[A] $ None Cent 100
dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Palestine
new shekel Israel ILS Agora 100
dinar Jordan د.ا JOD Piastre[H] 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Panama
balboa Panama B/. PAB Centésimo 100
dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Papua New Guinea
kina Papua New Guinea K PGK Toea 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Paraguay
guaraní Paraguay PYG Céntimo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Peru
nuevo sol Peru S/. PEN Céntimo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Philippines
peso Philippines PHP Centavo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Pitcairn Islands
dollar New Zealand $ NZD Cent 100
dollar Quần đảo Pitcairn[A] $ None Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Ba Lan
złoty Ba Lan PLN Grosz 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Bồ Đào Nha
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Qatar
riyal Qatar ر.ق QAR Dirham 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Romania
leu Romania L RON Ban 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Nga
ruble Nga руб. RUB Kopek 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Rwanda
franc Rwanda Fr RWF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Saba
dollar Mỹ $ USD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Tây Sahara
dinar Algérie د.ج DZD Santeem 100
ouguiya Mauritania UM MRO Khoums 5
dirham Maroc د. م. MAD Centime 100
peseta Salawi[J] Ptas None Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Saint Helena
Bảng Saint Helena £ SHP Penny 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Saint Kitts và Nevis
Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Saint Lucia
Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Saint Vincent và Grenadines
Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Samoa
tālā Samoa T WST Sene 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
San Marino
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
São Tomé và Príncipe
dobra São Tomé và Príncipe Db STD Cêntimo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Ả Rập Xê Út
riyal Saudi ر.س SAR Halala 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Senegal
CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Serbia
dinar Serbia дин. or din. RSD Para 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Seychelles
rupee Seychelles SCR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Sierra Leone
leone Sierra Leone Le SLL Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Singapore
dollar Brunei $ BND Sen 100
dollar Singapore $ SGD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Sint Eustatius
dollar Mỹ $ USD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Sint Maarten
Netherlands Antillean guilder ƒ ANG Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Slovakia
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Slovenia
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Quần đảo Solomon
dollar Quần đảo Solomon $ SBD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Somalia
shilling Somalia Sh SOS Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Somaliland
shilling Somaliland Sh None Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Nam Phi
rand Nam Phi R ZAR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich
Bảng Anh £ GBP Penny 100
Bảng Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich[A] £ None Penny 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Nam Ossetia
ruble Nga р. RUB Kopek 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Tây Ban Nha
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Nam Sudan
Bảng Nam Sudan £ SSP Piastre 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Sri Lanka
rupee Sri Lanka Rs LKR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Sudan
Bảng Sudan £ SDG Piastre 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Suriname
dollar Suriname $ SRD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Thụy Điển
krona Thụy Điển kr SEK Öre 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Thụy Sĩ
franc Thụy Sĩ Fr CHF Rappen[K] 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Syria
Bảng Syria £ or ل.س SYP Piastre 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Đài Loan
Tân Đài Tệ $ TWD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Tajikistan
somoni Tajikistan ЅМ TJS Diram 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Tanzania
shilling Tanzania Sh TZS Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Thái Lan
baht Thái ฿ THB Satang 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Togo
CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Tonga
paʻanga Tonga T$ TOP Seniti[L] 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Transnistria
ruble Transnistria р. PRB[O] Kopek 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Trinidad và Tobago
dollar Trinidad và Tobago $ TTD Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Tristan da Cunha
Bảng Saint Helena £ SHP Penny 100
Bảng Tristan da Cunha[A] £ None Penny 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Tunisia
dinar Tunisia د.ت TND Millime 1,000
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Thổ Nhĩ Kỳ
lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
TRY Kuruş 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Turkmenistan
manat Turkmenistan m TMT Tennesi 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Quần đảo Turks và Caicos
dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Tuvalu
dollar Tuvalu $ AUD Cent 100
dollar Tuvalu $ None Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Uganda
shilling Uganda Sh UGX Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Ukraina
hryvnia Ukraina UAH Kopiyka 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất د.إ AED Fils 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
Bảng Anh[C] £ GBP Penny 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Hoa Kỳ
dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Uruguay
peso Uruguay $ UYU Centésimo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Uzbekistan
som Uzbekistan лв UZS Tiyin 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Vanuatu
vatu Vanuatu Vt VUV None None
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Vatican
Euro EUR Cent 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Venezuela
bolívar Venezuela Bs F VEF Céntimo 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Việt Nam
đồng Việt Nam VND Đồng 1000
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Wallis và Futuna
franc Thái Bình Dương Fr XPF Centime 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Yemen
rial Yemen YER Fils 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Zambia
kwacha Zambia ZK ZMW Ngwee 100
Giá trị tiền tệ của các nước châu a
Zimbabwe
pula Botswana P BWP Thebe 100
Bảng Anh[C] £ GBP Penny 100
Euro EUR Cent 100
rand Nam Phi R ZAR Cent 100
dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100
dollar Zimbabwe[N] $ ZWL Cent 100

Mục lục

  • 1 Đọc thêm
  • 2 Chú thích
  • 3 Tham khảo
  • 4 Liên kết

(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); Đọc thêmSửa đổi

  • Danh sách tiền tệ
  • Tiền tệ
  • Tiền

Chú thíchSửa đổi

A This currency is not used in day to day commerce, but is legal tender. It is minted and/or printed as commemorative banknotes and/or coinage. B This currency is being phased out with a revalued version or another currency, but is still legal tender. C British banknotes are issued by the Bank of England and by some banks in Scotland và Northern Ireland. Laws on legal tender vary between various jurisdictions.[5] D One cent equals ten mills (also spelled "mil" and "mille"), and (for the United States dollar) ten cents equal one dime.[6] E One jiao equals ten fen. F One piastre equals ten millimes. G One sen equals ten rin. H One piastre equals ten fils and one dirham equals 10 piastres. I Although part of the Netherlands, the islands of Bonaire, Sint Eustatius, and Saba do not use the euro, they use the United States dollar. They are listed separately. J Four currencies circulate in the partially recognized state of the Sahrawi Arab Democratic Republic, which claims the territory of Western Sahara. The Moroccan dirham is used in the Moroccan-administered part of the territory and the Sahrawi peseta is the commemorative currency of the Sahrawi Republic. Additionally, some de facto currencies circulate in the territory: the Algerian dinar is used in Sahrawi refugee camps in Tindouf and the Mauritanian ouguiya is used in Lagouira, which is under Mauritanian administration. K Rappen is Tiếng Đức; in Tiếng Pháp it is centime; in Tiếng Ý it is centesimo. L One hundred Tongan paʻanga equal one hau. N No longer in active use after it was officially suspended by the government due to hyperinflation. The United States dollar, South African rand, Botswanan pula, British pound, and euro are now used instead. The United States dollar has been adopted as the official currency for all government transactions with the new power-sharing regime. O Currency code unrecognized by ISO 4217 but used commercially.

(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); Tham khảoSửa đổi

  1. ^ “Field Listing: Exchange Rates”. The World Factbook. Central Intelligence Agency. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2010.
  2. ^ “Table A.1 (E) — Currency and funds code list”. Swiss Association for Standardization. ISO. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2013.
  3. ^ a b “ISO 4217 currency and funds name and code elements”. International Organization for Standardization. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2011.
  4. ^ Antweiler, Werner (2006). “Currencies of the World”. University of British Columbia. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 11 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2006.
  5. ^ “Banknotes”. Bank of England. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2006.
  6. ^ “The Coinage Act of 1792”. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2006.

Liên kếtSửa đổi

  • Circulating Coin Sets of the World Alphabetical list of circulating currencies with photos
  • Google World Currencies Map Lưu trữ 2012-08-08 tại Wayback Machine
  • Currencies of the countries of the world Lưu trữ 2012-05-06 tại Wayback Machine