Entrance to là gì

Nghĩa là gì: entrance entrance /'entrəns/
  • danh từ
    • sự đi vào
    • (sân khấu) sự ra (của diễn viên)
    • sự nhậm (chức...)
    • quyền vào, quyền gia nhập
    • tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee)
    • cổng vào, lối vào
    • ngoại động từ
      • làm xuất thần
      • làm mê li
      • mê hoặc (ai đén chỗ...)
        • to entrance someone to his destruction: mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận