Em bé trong Tiếng Anh đọc là gì

Từ vựng tiếng Anh về con cái Children

Từ vựngtiếng Anh vềcon cáicung cấp vốn từ và các mẫu câu thiết thực để diễn đạt việc Có con và Làm bố mẹ. Cùng đọc và ghi nhớ để sử dụng lúc cần thiết nhé.

Having a baby/child

  • want a baby/a child/kids
    muốn có em bé/con
  • start a family
    lậpgia đình
  • conceive/be expecting/be going to have a baby/child
    thụ thai/mang thai/sắp có một em bé/con
  • become/get/ be/find out that you are pregnant
    có thai/phát hiện ra mình cóthai
  • have a baby/a child/kids/a son/a daughter/twins/a family
    có một em bé/con/con trai/con gái/cặp sinh đôi/gia đình
  • have a normal/a difficult/an unwanted pregnancy; an easy/a difficult/a home birth
    mang thai bình thường/khó khăn/ngoài ý muốn; sinh dễ/khó/tại nhà
  • be in/go into/induce labour/labor
    đang sinh/chuẩn bịsinh/thúc đẩy việc sinh
  • have/suffer/cause a miscarriage
    bị/gây sẩy thai
  • give birth to a child/baby/daughter/son/twins
    sinh con/em bé/con gái/con trai/đôi

Parenting

  • bring up/raise a child/family
    nuôi dạy một đứa con/gây dựng một gia đình
  • care for/look after a baby/child/kid
    chămmột em bé/đứa con
  • change a nappy/a diaper/a baby
    thay tả
  • feed/breastfeed/bottle-feed a baby
    cho con ăn/bú sữa mẹ/bú bình
  • be entitled to/go on maternity/paternity leave
    được phép nghỉ sinh [mẹ]/nghỉ để chăm sóc em bé [bố]
  • go back/return to work after maternity leave
    đi làm lại sau khi nghỉ sinh
  • need/find/get a babysitter/good quality affordable childcare
    cần/tìm/thuê một người giữ trẻ/dịch vụ giữ trẻ chất lượng cao và giá phải chăng
  • balance/combine work and childcare/child-rearing/family life
    cân bằng/kết hợp công việc và việc chămcon/nuôi dạy con/đờisống gia đình
  • educate/teach/home-school a child/kid
    giáo dục con/dạy con/dạycon tại nhà
  • punish/discipline/spoil a child/kid
    trừng phạt/rèn kỷluật/làm hư con
  • adopt a baby/child/kid
    nhận nuôi [và trở thành người giám hộ] một em bé/đứa trẻ
  • offer a baby for/put a baby up for adoption
    giaoem bé cho người khác nhận nuôi
  • foster a child/kid
    nhận nuôi [nhưng không trở thành người giám hộ] một đứa trẻ
  • be placed with/be raised by foster parents
    được giao cho/được nuôi nấng bởi bố mẹ nuôi

giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
  • Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
  • Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
  • Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Vốn từ vựng tiếng Anh của bạn có đủ dùng?

Làm ngay bài kiểm tra từ vựng nhanh dưới đây!

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

Bạn vừa học một số từ về chủ đề nghề nghiệp với LeeRit. Bạn có thích cách học từ vựng này không nào?

Để học với LeeRit, bạn chỉ cần tạo cho mình một tài khoản hoàn toàn Miễn Phí!

  • hay

Các bài viết khác cùng trong chủ đề Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Cụm động từ tiếng Anh với OUT
  • Thành ngữ tiếng Anh với từ Life
  • Từ vựng tiếng Anh về Các đồ dùng dành cho em bé
  • Từ vựng tiếng Anh về Các kĩ thuật nấu ăn
  • Từ vựng tiếng Anh về nhà ở [phần 1]

Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết

Video liên quan

Chủ Đề