Drawer nghĩa là gì

drawer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drawer

Show

Phát âm : /'drɔ:ə/

+ danh từ

  • người kéo; người nhổ (răng)
  • người lính (séc...)
  • người vẽ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra, trong các quán rượu)
  • ngăn kéo
    • chest of drawers
      tủ com mốt

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drawer"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "drawer":
    dare dear deer deter dither dodder doer dower draw drawee more...
  • Những từ có chứa "drawer":
    bathing-drawers bottom drawer cork-drawer drawer drawerful drawers nail drawer overdrawer top-drawer trunk drawers more...
  • Những từ có chứa "drawer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    ngăn kéo ngăn bừa

Lượt xem: 284