abroad | * phó từ - ở nước ngoài, ra nước ngoài =to live abroad+ sống ở nước ngoài =to go abroad+ đi ra nước ngoài - khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi =there is a runmour abroad that...+ khắp nơi đang có tin đồn rằng... =the schooimaster is abroad+ việc học hành bây giờ đang trở thành phổ biến - ngoài trời [đối với trong nhà] =life abroad is very healthy+ sống ở ngoài trời tốt cho sức khoẻ - [thông tục] nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm =to be all abroad+ nghĩ sai hoàn toàn, hoàn toàn lầm lẫn !from abroad - từ nước ngoài =these machines were brought from abroad+ những chiếc máy này mang từ nước ngoài vào |
abroad | bên ngoài ; di tản ra nước ngoài ; du học ; ngoài nước ; ngoài ; ngoài đường ; ngoại giao ; ngoại quốc tới ; ngoại quốc ; ngoại ; nước khác ; nước ngoài ; ra ngoài ; ra ngoài được ; ra nước ngoài ; ra ; ràng ; tác ; đi công tác ; đi du học ; ở bên ; ở ngoài có ; ở ngoài ; ở nước ngoài ; ở đâu ; ở đâu đó ; |
abroad | bên ngoài ; chà ; di tản ra nước ngoài ; du học ; ngoài nước ; ngoài ; ngoài đường ; ngoại giao ; ngoại quốc tới ; ngoại quốc ; ngoại ; nước khác ; nước ngoài ; ra ngoài ; ra ngoài được ; ra nước ngoài ; ra ; ràng ; tác ; đi công tác ; đi du học ; ở bên ; ở ngoài có ; ở ngoài ; ở nước ngoài ; ở đâu ; ở đâu đó ; |
abroad; overseas | in a foreign country |
get abroad | - lan truyền, truyền đi [tin đồn] |
go abroad | - đi ra nước ngoài; đi ra ngoài; đi ra khỏi nhà - truyền đi, lan đi [câu chuyện...] |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
chuyến đi ra nước ngoài
đã đi ra nước ngoài
khi đi ra nước ngoài
phép đi ra nước ngoài
muốn đi ra nước ngoài
sẽ đi ra nước ngoài