Danh sách trúng tuyển Lê Quý Đôn - Bình Định 2019


Danh sách trúng tuyển Lê Quý Đôn Bình Định 2018-2019 cung cấp thông tin những thí sinh tốt nghiệp THCS và tham dự kỳ thi tuyển sinh chuyên lớp 10 THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Sở Giáo Dục và đào tạo tỉnh Bình Định niên khóa 2018-2019.

Tai kỳ thi này Nguyễn Anh Thư đã xuất sắc đạt thủ khoa đầu vào lớp toán với tổng điểm 42 điểm, trong đó môn chuyên toán cũng đạt cao nhất với 9,25 điểm.

Nguyễn Tường Vi đã xuất sắc thu khoa đầu vào môn ngữ văn với tổng điểm 37.75, trong đó môn chuyên đạt 7.5. Ở môn chuyên Ngữ văn, Nguyễn Hương Giang là học sinh đã đạt điểm cao nhất môn văn với 8.5 điểm

Danh sách trúng tuyển Lê Quý Đôn Bình Định 2018-2019

STT Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Lớp chuyên Điểm sơ tuyển HK HL ĐTB Điểm TB môn chuyên lớp 9 Ngữ văn Toán Tiếng Anh Môn Chuyên Điễn Xét tuyển Chuyên Điểm Xét tuyên lớp Thường A B C D E F G 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 1 615 Nguyễn Anh Thư 13/11/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 80 T G 9 9.9 7.25 8.75 7.5 9.25 42 32.75 2 604 Nguyễn Lê Diễm Quỳnh 22/09/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 80 T G 9.2 9.6 8 7 7.5 9.25 41 31.75 3 575 Dương Thùy Linh 15/05/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 80 T G 8.9 9.6 6.75 8 8.75 8.25 40 31.75 4 568 Nguyễn Thanh Kỳ 13/03/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 60 T K 8.4 9.7 5.75 4.75 8 9.25 37 27.75 5 580 Nguyễn Nhật Minh 20/07/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 80 T G 8.8 9.9 5.5 6.25 8 8.5 36.75 28.25 6 551 Cáp Thành Danh 20/02/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 60 T G 8.6 9.7 5 6.75 8 8.5 36.75 28.25 7 557 Lê Ngọc Linh Giang 9/5/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 70 T G 8.8 9.5 5.5 7.75 7 8.25 36.75 28.5 8 576 Trịnh Ngọc Linh 1/1/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 70 T G 8.9 9.6 7.25 5 8.5 8 36.75 28.75 9 620 Nguyễn Thành Văn 2/11/2003 NAM TUY PHƯỚC, BĐ HOAHOC 55 T G 8.3 9.6 5.25 9.75 5.5 7.5 35.5 28 10 555 Phạm Hồng Đức 8/2/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 60 T G 8.3 9.3 6.5 7.25 6.75 6.75 34 27.25 11 589 Trần Khôi Nguyên 20/05/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 60 T G 8.9 9.5 6.75 7.5 7.5 6 33.75 27.75 12 594 Trần Hoài Phong 26/12/2003 NAM PHÙ CÁT, BĐ HOAHOC 70 T G 8.9 9.9 4.25 7 5.5 8.25 33.25 25 13 565 Trần Bùi Gia Hưng 15/06/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 60 T G 8 9.3 5.5 6.75 8.5 6.25 33.25 27 14 597 Nguyễn Thị Anh Phương 4/9/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 70 T G 9 9.5 7.5 7.75 8.75 4.5 33 28.5 15 605 Phạm Trọng Quỳnh 16/08/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 60 T G 9 9.6 6.5 6.75 7.5 6 32.75 26.75 16 549 Bùi Lê Xuyến Chi 3/10/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 60 T G 8.9 9.5 6.75 7.5 8 5.25 32.75 27.5 17 587 Phạm Ngọc Hạnh Nguyên 11/8/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 40 T K 7.8 9.4 5.5 6.75 6 6.75 31.75 25 18 554 Thân Trọng Đức 28/07/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 60 T G 8.4 9.2 5 6.75 6.75 6.5 31.5 25 19 552 Huỳnh Vũ Ngọc Danh 1/10/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 60 T G 9.1 9.8 5.75 6.5 5.5 6.5 30.75 24.25 20 593 Nguyễn Tiến Phát 15/02/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 60 T G 8 10 5.75 6.75 5.5 6.25 30.5 24.25 21 596 Trương Đình Phúc 10/5/2003 NAM PHÙ CÁT, BĐ HOAHOC 60 T G 8.8 9.3 6.5 6.75 5.25 6 30.5 24.5 22 592 Đoàn Thị Quỳnh Như 1/1/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 60 T G 8.8 9.5 6 7 7.25 5 30.25 25.25 23 618 Tô Thị Trinh 15/02/2003 NỮ PHÙ CÁT, BĐ HOAHOC 60 T G 9 9.6 4.75 8 4.75 6.25 30 23.75 24 544 Nguyễn Thúy An 9/11/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 60 T G 8.8 9.8 5.25 6.25 7 5.75 30 24.25 25 582 Võ Nguyễn Hà Ngân 25/10/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 60 T G 9 9.8 6.25 7.75 7.5 4.25 30 25.75 26 581 Võ Hoàng Khánh Minh 14/04/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 60 T G 8.8 9.3 6 6.75 7.5 4.75 29.75 25 27 600 Đặng Thanh Phương 20/09/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 60 T G 9.1 9.6 4.25 7.75 8.25 4.75 29.75 25 28 547 Mai Phú Cường 23/10/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 60 T G 8.5 9.7 4.75 6.75 8.5 4.5 29 24.5 29 569 Lê Bá Kha 9/2/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 60 T G 8.6 9.7 7.75 6.75 6 4.25 29 24.75 30 545 Nguyễn Đường An Bình 7/9/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 70 T G 8.6 9.6 6.25 7 5.5 5 28.75 23.75 31 602 Nguyễn Anh Quân 4/3/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 60 T G 8.1 9.2 5.25 7.75 8 3.75 28.5 24.75 32 613 Nguyễn Đức Thịnh 15/03/2003 NAM TUY PHƯỚC, BĐ HOAHOC 60 T G 8.4 9.7 5.75 7 5 5.25 28.25 23 33 564 Nguyễn Xuân Hùng 28/01/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ HOAHOC 60 T G 8.6 9.8 7 5.5 8.25 3.75 28.25 24.5 34 427 Nguyễn Tường Vi 29/11/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 9.2 9 7 8.75 7 7.5 37.75 30.25 35 314 Trần Huỳnh Phương Linh 20/10/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 8.8 8.4 8 6.75 6.25 8 37 29 36 433 Hà Thị Tường Vy 10/1/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 100 T G 9.1 9.2 7 6.75 9 7 36.75 29.75 37 247 Hồ Huỳnh Nguyệt Ánh 16/04/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 8.8 8.7 7 4.75 9.25 7.75 36.5 28.75 38 271 Nguyễn Hương Giang 7/12/2003 NỮ TÂY SƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 8.5 8.8 7 5.25 7 8.5 36.25 27.75 39 319 Trần Huỳnh Phương Loan 20/10/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 8.8 7.8 6 6.25 7 8.5 36.25 27.75 40 364 Đoàn Minh Phương 12/11/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 8.7 8.9 7.5 6.75 7.5 6.75 35.25 28.5 41 254 Hà Diệu Linh Chi 13/11/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 8.8 7.7 7.5 4.5 9 7 35 28 42 313 Nguyễn Khánh Linh 4/10/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 8.5 8.4 7.5 3.75 7.5 8 34.75 26.75 43 301 Nguyễn Lê Tuấn Kiệt 23/01/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 8.8 8.9 7.25 4.25 7.75 7.75 34.75 27 44 286 Nguyễn Vũ Bích Hiền 30/11/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 8.9 9 6.75 5.25 7.75 7.5 34.75 27.25 45 335 Nguyễn Thu Ngân 6/6/2003 NỮ TUY PHƯỚC, BĐ NGUVAN 80 T G 9 9.2 7.25 7.75 5.25 7.25 34.75 27.5 46 241 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 24/06/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 8.8 8.8 7.25 5.25 8 7 34.5 27.5 47 305 Đỗ Yến Lam 26/09/2003 NỮ TUY PHƯỚC, BĐ NGUVAN 80 T G 8.4 8.8 6.75 7 6 7.25 34.25 27 48 250 Bùi Hoàng Lâm Bình 15/04/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 9.2 8.5 7.25 5.5 7 7.25 34.25 27 49 355 Hà Lê Kim Nhung 8/5/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 9.1 8.6 7.25 7.5 6.5 6.5 34.25 27.75 50 411 Bùi Ngọc Bảo Trân 20/04/2003 NỮ KHÁNH HÒA NGUVAN 60 T G 8.8 8.6 8.25 3.75 6 8 34 26 51 276 Hoàng Thị Thu Hà 5/6/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 8.3 8.3 6.25 5.25 7.5 7.5 34 26.5 52 362 Phạm Hồng Phúc 2/2/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 8.7 8.1 7.5 5.5 6 7.25 33.5 26.25 53 290 Nguyễn Thanh Hồng 24/03/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 8.3 8 6 4.75 7.25 7.5 33 25.5 54 363 Võ Trịnh Khánh Phương 14/09/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 8.8 8.4 6.25 5 8.25 6.75 33 26.25 55 384 Châu Lê Thủy Tiên 7/9/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 8.8 8.5 7.25 6.75 7.5 5.75 33 27.25 56 311 Đặng Thùy Linh 1/7/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 8.8 8.4 6.5 5.25 6.5 7.25 32.75 25.5 57 412 Huỳnh Nguyễn Bảo Trân 21/09/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 8.3 8.4 7.25 6.5 4.5 7.25 32.75 25.5 58 239 Lê Nguyễn Xuân An 29/03/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 8.6 8.2 5.5 5.25 8.5 6.75 32.75 26 59 418 Nguyễn Đỗ Nhã Uyên 7/1/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 9.2 8.8 7.25 5.5 7 6.5 32.75 26.25 60 428 Phan Lê Thảo Vy 7/1/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 9.3 9.2 6.25 5.75 7.75 6.5 32.75 26.25 61 272 Huỳnh Hồng Thu Giang 24/02/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 90 T G 9 8.9 6.5 5.25 5.5 7.5 32.25 24.75 62 401 Võ Nguyễn Anh Thư 1/6/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 8.5 8.2 6.25 4.75 7.25 7 32.25 25.25 63 245 Lê Quỳnh Anh 8/6/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 8.6 8.4 7 6.75 7 5.75 32.25 26.5 64 435 Huỳnh Trần Tuyết Vy 24/12/2003 NỮ PHÙ CÁT, BĐ NGUVAN 60 T G 8.5 8.6 6.5 7.75 8 5 32.25 27.25 65 244 Nguyễn Mai Anh 6/11/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 60 T G 8.5 8.1 5.25 4.75 7.5 7.25 32 24.75 66 420 Đào Duy Uyên 23/04/2003 NỮ PHÙ CÁT, BĐ NGUVAN 60 T G 8.8 8.6 7 5.25 5.75 7 32 25 67 852 Bùi Nhật Tài 22/06/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 60 T G 8.7 9.5 7.25 9.25 7 9.25 42 32.75 68 820 Nguyễn Nguyên Bảo 25/01/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 100 T G 8.6 9.7 7 8 7.25 8.75 39.75 31 69 854 Phan Thị Thanh Tú 10/3/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 60 T G 8.9 9.6 7.25 7 6.5 7 34.75 27.75 70 869 Phạm Hữu Trí 10/8/2003 NAM HOÀI ÂN, BĐ SINHHOC 60 T G 8.4 9 3.75 6.25 6.75 8.75 34.25 25.5 71 848 Võ Phạm Nhi Quý 7/7/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 65 T G 8.3 9.2 6.5 5.25 8.75 6.75 34 27.25 72 839 Đỗ Lê Bảo Ngọc 6/2/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 60 T G 8.6 9.2 6.25 6.5 8 6 32.75 26.75 73 870 Lai Tuyết Trinh 24/11/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 60 T G 8.9 9.5 6.5 5.5 7 6.75 32.5 25.75 74 828 Phan Đõ Ngọc Hân 15/07/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 60 T G 8.6 9.3 6.25 6 4.75 7.5 32 24.5 75 871 Nguyễn Hoàng Trọng 8/8/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 60 T G 8.8 9.4 5 6.25 8.25 6.25 32 25.75 76 876 Phan Cao Hương Vy 23/07/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 70 T G 8.9 9.6 5 6.75 9 5.5 31.75 26.25 77 826 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 2/4/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 60 T G 8.7 10 6.25 6.75 6.25 5.75 30.75 25 78 851 Đặng Xuân Quỳnh 13/05/2003 NỮ TÂY SƠN, BÌNH ĐỊNH SINHHOC 80 T G 8.5 9.2 6 5.5 5 7 30.5 23.5 79 866 Võ Trần Ngọc Trâm 18/04/2003 NỮ TUY PHƯỚC, BĐ SINHHOC 90 T G 8.8 9.5 7 5.25 4.75 6.75 30.5 23.75 80 853 Nguyễn Phan Thanh Tâm 11/3/2003 NỮ THĂNG BÌNH, QUẢNG NAM SINHHOC 60 T G 8.9 9.3 6.75 6.75 6.5 5.25 30.5 25.25 81 877 Dương Thúy Vy 1/10/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 60 T G 9 9.4 5.25 6.75 8.75 4.75 30.25 25.5 82 840 Nguyễn Võ Thảo Nguyên 9/4/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 70 T G 9 9.4 6.5 5.25 6 6 29.75 23.75 83 831 Phan Thanh Huy 2/9/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 45 T G 8.3 9 6 6.5 4.5 6.25 29.5 23.25 84 845 Lê Thiện Phát 20/07/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 60 T G 8.3 9.9 7.25 6.75 5 5 29 24 85 823 Hồ Nguyễn Khánh Dung 29/09/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 45 T G 8.1 8.8 5.5 5.25 5.75 6 28.5 22.5 86 857 Lê Anh Thi 1/1/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 55 T G 8.3 9.6 6 5 5.25 6 28.25 22.25 87 821 Lê Đình Duy Bảo 24/09/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 60 T G 8.4 8.9 5 6.75 5.5 5.5 28.25 22.75 88 824 Nguyễn Thành Đôn 14/06/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 40 T K 8 9.8 6.5 6.75 5.5 4.75 28.25 23.5 89 844 La Nguyễn Ngọc Nhi 13/11/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 60 T G 8.3 8.5 6.5 7.5 5.25 4.5 28.25 23.75 90 859 Phan Hoàng Thịnh 23/03/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 60 T G 8.6 8.9 5.25 4 8 5.25 27.75 22.5 91 850 Đào Lương Xuân Quỳnh 21/05/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 60 T G 8.3 9.3 6.25 5 6.5 5 27.75 22.75 92 864 Trần Nguyễn Phương Trang 27/02/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 60 T G 8.1 9.1 4.25 5.5 8 5 27.75 22.75 93 841 Lê Nguyễn 25/02/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 55 T G 8.5 9.3 7.5 4.5 7 4.25 27.5 23.25 94 861 Nguyễn Thị Anh Thư 19/02/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 60 T G 8.2 9.1 4 6.75 5.75 5.25 27 21.75 95 872 Đặng Thanh Trúc 20/03/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 55 T G 8.4 9.3 5.25 2.5 8 5.5 26.75 21.25 96 874 Thái Hoàng Thảo Uyên 16/07/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 60 T G 8.2 8.6 6.75 5 4.5 5.25 26.75 21.5 97 875 Phan Thanh Vân 22/09/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 60 T G 8.3 8.9 6 4.75 7.5 4 26.25 22.25 98 830 Trương Nhật Hòa 1/9/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ SINHHOC 55 T G 8.5 9.1 6.75 5.25 6.25 4 26.25 22.25 99 222 Lâm Quang Gia Trí 9/6/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 9.1 9.6 7.25 8 9.25 7 38.5 31.5 100 95 Huỳnh Quốc Minh 10/9/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 80 T G 9 9.7 7.75 8 9.5 6.5 38.25 31.75 101 127 Nguyễn Huỳnh Phương Nhi 28/11/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 9 9.6 7.5 6.75 8.5 7.5 37.75 30.25 102 94 Nguyễn Thị Minh Minh 2/7/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 70 T G 9.3 9.3 7.75 7 9.25 6.5 37 30.5 103 96 Mai Vũ Thảo My 19/07/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 70 T G 8.8 9.5 7.75 7 9 6.5 36.75 30.25 104 186 Nguyễn Tuyến 12/3/2003 NAM TUY PHƯỚC, BĐ TIENGANH 60 T G 8.7 9.2 6.75 6.25 9.5 7 36.5 29.5 105 68 Võ Phan Quỳnh Khanh 5/12/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 100 T G 9 9.6 5.75 6.75 8.75 7.5 36.25 28.75 106 126 Lê Phạm Diệu Nhi 8/7/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 80 T G 9 9.8 8.5 6.25 9.5 6 36.25 30.25 107 208 Đỗ Mai Thương 11/5/2003 NỮ TUY PHƯỚC, BĐ TIENGANH 80 T G 9.2 9.5 7.5 8.5 9.25 5.5 36.25 30.75 108 158 Lê Thị Thu Phương 9/6/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 9.3 9.8 5.25 7.75 9.5 6.75 36 29.25 109 69 Lê Bảo Khanh 25/03/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 80 T G 9.1 9.8 7.5 6 9.5 6.5 36 29.5 110 2 Nguyễn Phúc Hồng An 8/8/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.9 9.4 6.75 7.75 8.5 6.5 36 29.5 111 21 Nguyễn Dạ Minh Châu 15/12/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 9 9.8 7.5 6.5 9 6.5 36 29.5 112 168 Trương Ngọc Như Quỳnh 19/08/2003 NỮ HOÀI NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.2 9.1 7 7.75 8.25 6.5 36 29.5 113 210 Hàn Lê Yến Thy 17/11/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 80 T G 9.1 9.5 6.25 7.75 9.5 6.25 36 29.75 114 55 Trần Mỹ Hiếu 29/10/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.8 9.5 6.75 7.75 9 6.25 36 29.75 115 60 Trần Nhật Huy 1/3/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 80 T G 9.1 9.7 7.5 5.25 9 6.75 35.25 28.5 116 165 Vũ Xuân Quỳnh 9/5/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.6 9 8 6.5 8.75 6 35.25 29.25 117 155 Nguyễn Uyên Phương 4/6/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.8 9.6 7.25 8 9 5.5 35.25 29.75 118 90 Nguyễn Điền Trúc Ly 11/5/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 80 T G 8.9 9.8 6.75 6.5 8.75 6.5 35 28.5 119 118 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 14/11/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.5 9.6 7.25 7.5 9.25 5.5 35 29.5 120 32 Đỗ Lê Duy 20/05/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 9.3 9.7 7.5 6.75 9 5.75 34.75 29 121 82 Nguyễn Ánh Linh 25/08/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 70 T G 8.9 9.7 6.5 6.75 9.25 6 34.5 28.5 122 124 Trần Nguyễn Uyển Nhi 1/5/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 70 T G 9 9.7 6.25 7.25 9 6 34.5 28.5 123 137 Bùi Thị Mỹ Nhung 5/8/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.7 9.3 6 7.5 9 6 34.5 28.5 124 219 Nguyễn Nguyễn Bảo Trân 28/07/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 9.1 9.3 7.25 6.25 9 6 34.5 28.5 125 204 Lê Nguyễn Anh Thư 24/05/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 80 T G 8.9 9.7 6.5 7.75 8.75 5.75 34.5 28.75 126 65 Trình Trung Kiên 17/10/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.6 9.8 4.75 8 9.5 6 34.25 28.25 127 15 Ngô Hòa Bảo 18/11/2003 NỮ TUY PHƯỚC, BĐ TIENGANH 60 T G 8.4 8.6 7 8.25 8.25 5.25 34 28.75 128 191 Huỳnh Lê Phương Thảo 14/09/2003 NỮ TUY PHƯỚC, BĐ TIENGANH 60 T G 8.7 9.4 6.5 8.25 8.75 5.25 34 28.75 129 207 Nguyễn Hoài Thương 19/05/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 70 T G 9.1 9.8 7.5 5 9.25 6 33.75 27.75 130 226 Đoàn Minh Trung 22/04/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 9 9.2 5.75 7.75 8.75 5.75 33.75 28 131 4 Đỗ Quỳnh An 2/11/2003 NỮ TUY PHƯỚC, BĐ TIENGANH 60 T G 9.1 9.2 8 7.25 8.5 5 33.75 28.75 132 192 Trần Thị Thanh Thảo 27/02/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.7 9.2 7.25 5.25 9.5 5.75 33.5 27.75 133 30 Bùi Hồng Dung 16/01/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.9 9.6 6.25 7.25 9 5.5 33.5 28 134 525 Nguyễn Tiến Thành 12/3/2003 NAM AN NHƠN, BĐ TOAN 80 T G 9 9.9 7 10 8.5 8.25 42 33.75 135 541 Trần Thu Vân 2/11/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TOAN 70 T G 9 10 6.75 10 9 8 41.75 33.75 136 470 Đinh Gia Huy 16/03/2003 NAM ĐỒNG NAI TOAN 90 T G 8.8 9.5 6.5 9 7 9 40.5 31.5 137 508 Trần Thị Như Quỳnh 8/8/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TOAN 70 T G 8.9 9.8 7 10 8 7.5 40 32.5 138 484 Võ Công Luân 2/1/2003 NAM TUY PHƯỚC, BĐ TOAN 70 T G 8.8 9.5 5.75 10 8 8 39.75 31.75 139 465 Hoàng Minh Hiển 28/08/2003 NAM TÂY SƠN, BĐ TOAN 60 T G 9.2 9.6 7.5 9.75 8.5 6.75 39.25 32.5 140 467 Đào Minh Hiếu 16/01/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOAN 80 T G 8.8 9.2 7 10 9.25 6.5 39.25 32.75 141 443 Lâm Gia Bảo 6/9/2003 NAM TÂY SƠN, BĐ TOAN 60 T G 8.8 9.7 5.25 7.25 8.5 9 39 30 142 447 Nguyễn Tấn Dũng 1/1/2003 NAM TUY PHƯỚC, BĐ TOAN 80 T G 8.8 9.4 6.5 8.75 8.25 7.75 39 31.25 143 516 Đoàn Mạnh Tân 25/11/2003 NAM ĐÀ NẴNG TOAN 60 T G 9 9.7 5.75 10 9.5 6.5 38.25 31.75 144 441 Nguyễn Tạ Bảo 23/07/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOAN 60 T G 8.6 9.5 6.5 9.5 8.5 6.75 38 31.25 145 498 Châu Thuận Phát 7/9/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOAN 60 T G 8.3 9.4 7.5 8.5 8.25 6.75 37.75 31 146 480 Nguyễn Lê Khôi 13/01/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOAN 60 T G 9.2 9.5 6.25 10 9.25 6 37.5 31.5 147 524 Lê Minh Thành 20/06/2003 NAM AN NHƠN, BĐ TOAN 100 T G 8.8 9.8 6 8.75 8.5 7 37.25 30.25 148 455 Lê Nguyễn Hải Đăng 14/08/2003 NAM AN NHƠN, BĐ TOAN 70 T G 8.3 9.3 7 10 7 6.5 37 30.5 149 512 Bùi Tấn Sỹ 9/6/2003 NAM TUY PHƯỚC, BĐ TOAN 80 T G 9.2 9.7 7 9.5 8.5 6 37 31 150 475 Võ Tấn Hưng 22/02/2003 NAM AN NHƠN, BĐ TOAN 70 T G 8.6 9.9 6 8.75 6.75 7.5 36.5 29 151 503 Lê Minh Quân 18/12/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOAN 90 T G 8.9 9.3 6 8.5 7.75 7 36.25 29.25 152 531 Nguyễn Thanh Thùy 18/08/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TOAN 80 T G 8.8 9.7 7 8 8.5 6.25 36 29.75 153 468 Nguyễn Huy Hoàng 15/12/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOAN 60 T G 8.9 9.1 6 8.75 9.25 6 36 30 154 517 Nguyễn Đình Tấn 25/09/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOAN 55 T G 8.5 8.7 6 7.75 9 6.5 35.75 29.25 155 488 Nguyễn Phan Nhật Minh 25/09/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOAN 60 T G 9.3 9.7 5.75 7.75 9 6.5 35.5 29 156 538 Trần Huyền Trân 18/11/2003 NỮ PHÙ CÁT, BĐ TOAN 60 T G 8.7 9.7 7.5 8.75 6.25 6.5 35.5 29 157 459 Lê Thành Đô 1/8/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOAN 60 T G 8.8 8.9 6.25 8.25 8.5 6.25 35.5 29.25 158 487 Lê Duy Minh 11/2/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOAN 60 T G 8.1 8.4 6 7 8.25 7 35.25 28.25 159 502 Lương Thiên Phúc 8/4/2003 NAM GIA LAI TOAN 60 T G 8.5 9.7 6.5 9.75 5 6.75 34.75 28 160 463 Đỗ Gia Hân 30/01/2003 NỮ GIA LAI TOAN 60 T G 8.9 9.3 7.25 8 8 5.75 34.75 29 161 543 Nguyễn Trần Long Vũ 2/12/2003 NAM HOÀI NHƠN, BĐ TOAN 60 T G 9 9.6 7.25 8.5 8.25 5.25 34.5 29.25 162 440 Phạm Huỳnh Mỹ Ảnh 16/04/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TOAN 60 T G 9.3 9.8 6.5 10 7.5 5 34 29 163 511 Cù Hoàng Nguyễn Sơn 3/11/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOAN 60 T G 9 9.7 6.25 9.25 8.25 5 33.75 28.75 164 478 Nguyễn Duy Khang 21/03/2003 NAM TUY PHƯỚC, BĐ TOAN 60 T G 8.6 9.6 4.25 8.75 8.5 6 33.5 27.5 165 452 Nguyễn Thành Đạt 10/1/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOAN 60 T G 8.4 9.3 5.5 8.75 7.75 5.75 33.5 27.75 166 514 Phan Thị Thanh Tâm 28/11/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TOAN 60 T G 8.9 9.4 7.25 8.25 7.5 5 33 28 167 479 Phùng Đoàn Khôi 4/12/2003 NAM PHÙ CÁT, BĐ TOAN 80 T G 8.7 9.3 7 6.75 8 5.5 32.75 27.25 168 518 Phạm Thị Kim Tiên 16/05/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TOAN 60 T G 8.8 9.7 7.25 7.25 8.25 5 32.75 27.75 169 666 Nguyễn Trung Kiên 30/12/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 60 T G 8.1 9.1 5 9.25 7.75 8.75 39.5 30.75 170 717 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/10/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 60 T G 8.9 9.2 7 8.75 6 7.75 37.25 29.5 171 682 Trần Gia Nghĩa 12/5/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 60 T G 9 9.1 4.5 7.75 6.75 8.75 36.5 27.75 172 726 Phạm Thị Hồng Trang 23/10/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 80 T G 9.3 9.7 7.5 7.75 7.75 5.5 34 28.5 173 725 Lê Hoài Thương 11/9/2003 NỮ AN NHƠN, BĐ TOANTIN 60 T G 8 8.6 6 7.5 7.25 6.5 33.75 27.25 174 710 Trần Anh Tú 30/09/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 60 T G 8.7 8.8 7 8 5.5 6.5 33.5 27 175 636 Hà Thanh Bắc 25/09/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 60 T G 9 9.6 6.75 5 8 6.75 33.25 26.5 176 646 Đỗ Đạt 9/1/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 60 T G 8.9 8.7 6.75 5 8 6.25 32.25 26 177 679 Bùi Khánh Ngân 10/6/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 60 T G 8.3 8.5 6.5 7 8.25 5.25 32.25 27 178 735 Nguyễn Hoàng Việt 19/05/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 60 T G 8.7 9.1 5.5 7.75 5.5 6.25 31.25 25 179 677 Trần Hoài Nam 27/09/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 45 T G 8 8.7 4 8 7 6 31 25 180 653 Nguyễn Ngọc Hân 18/08/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 60 T G 8.2 8 4.75 7.75 4.5 6.75 30.5 23.75 181 675 Nguyễn Huỳnh Thảo My 31/03/2003 NỮ PHÙ CÁT, BĐ TOANTIN 55 T G 8.5 9.3 5.25 7.25 4.5 6.5 30 23.5 182 739 Nguyễn Ngọc Việt Ý 19/11/2003 NAM TÂY SƠN, BĐ TOANTIN 60 T G 8.4 9.4 6.5 9 7 3.75 30 26.25 183 648 Huỳnh Minh Đức 18/10/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 60 T G 8.6 9 5.5 7.75 7 4.75 29.75 25 184 714 Nguyễn Bảo Tuấn 2/5/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 60 T G 8.7 8.9 5.5 6.75 8 4.5 29.25 24.75 185 689 Lâm Phương Nhi 20/09/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 60 T G 8.8 9.4 5 7.25 8.25 4.25 29 24.75 186 704 Nguyễn Tấn Tài 1/1/2003 NAM AN NHƠN, BĐ TOANTIN 55 T G 8 9.3 5.5 8.75 5.5 4.5 28.75 24.25 187 661 Trần Hữu Hoàng 10/8/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 60 T G 8.2 8.7 5 6.75 7.25 4.75 28.5 23.75 188 715 Nguyễn Nhật Tùng 15/08/2003 NAM PHÙ MỸ, BĐ TOANTIN 60 T G 8.2 8 4.25 9 5.75 4.75 28.5 23.75 189 683 Đoàn Trương Anh Nguyên 6/8/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 40 T K 8.7 9 4.25 7.75 7 4.75 28.5 23.75 190 645 Dương Võ Duy Đạt 25/10/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 60 T G 8.3 9.1 5.75 8.5 5.75 4.25 28.5 24.25 191 631 Nguyễn Tiến Anh 5/11/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 45 T G 8.2 9 3.75 7.25 7.75 4.75 28.25 23.5 192 728 Đỗ Trần Huyền Trân 5/5/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 60 T G 8.8 9.6 7.25 7.25 4.75 4.5 28.25 23.75 193 736 Lê Hoàng Anh Vũ 1/3/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 60 T G 8.5 9.3 5.5 9 5.75 4 28.25 24.25 194 700 Đỗ Trung Quân 27/10/2003 NAM AN NHƠN, BĐ TOANTIN 40 T K 7.6 8.3 5.25 6.75 4.5 5.75 28 22.25 195 678 Võ Trần Thu Ngân 27/10/2003 NỮ PHÙ CÁT, BĐ TOANTIN 60 T G 8.3 9.2 4.75 8.75 7 3.75 28 24.25 196 644 Nguyễn Lê Hữu Đang 18/07/2003 NAM PHÙ CÁT, BĐ TOANTIN 95 T G 8.6 9.1 5.25 6.25 3.5 6.25 27.5 21.25 197 693 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 18/06/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 60 T G 8.6 8.6 7 6.5 3.75 5 27.25 22.25 198 711 Nguyễn Bá Tuấn 26/06/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 30 T K 7.6 8.5 5 6.75 6 4.75 27.25 22.5 199 657 Tô Tấn Hiệp 20/01/2003 NAM AN NHƠN, BĐ TOANTIN 60 T G 9.4 9.7 6 7.75 6.5 3.5 27.25 23.75 200 721 Nguyễn Hồ Bảo Thiên 30/07/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOANTIN 60 T G 8.5 9.3 6 4.75 5.75 5.25 27 21.75 201 776 Lê Anh Khoa 19/01/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ VATLI 100 T G 8.9 9.1 8 10 7.25 8.75 42.75 34 202 740 Phan Trần Thiên Ân 14/05/2003 NAM PHÙ MỸ, BĐ VATLI 80 T G 8.7 9.5 5.25 8.75 8.5 8.25 39 30.75 203 813 Nguyễn Như Quỳnh Trâm 27/03/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ VATLI 80 T G 8.7 9.3 8.75 8.25 6.5 6.75 37 30.25 204 795 Nguyễn Hùng Phi 22/06/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ VATLI 70 T G 8.8 8.4 5.25 8 7.5 7.75 36.25 28.5 205 742 Đỗ Quốc Bảo 2/1/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ VATLI 70 T G 8.8 9.3 6.75 7.75 8.25 6.75 36.25 29.5 206 749 Nguyễn Đăng Ánh Dương 11/1/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ VATLI 70 T G 8.9 9.2 5.75 6.25 8 8 36 28 207 775 Tôn Nữ Mai Khanh 17/01/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ VATLI 90 T G 8.6 8.6 7.25 8.75 7.5 5.75 35 29.25 208 794 Đỗ Hoàng Phát 28/10/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ VATLI 55 T G 8.3 9.1 7 7 7.5 6.5 34.5 28 209 778 Phạm Nguyên Khôi 19/10/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ VATLI 70 T G 8.7 9.6 4 9 6.25 7.25 33.75 26.5 210 799 Cao Minh Quân 7/1/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ VATLI 60 T G 9 9.6 7.75 6.5 6.75 6.25 33.5 27.25 211 757 Võ Công Hòa 12/1/2003 NAM PHÙ CÁT, BĐ VATLI 70 T G 8.9 9.4 6.25 7.75 6.5 6.25 33 26.75 212 808 Võ Quốc Thắng 5/4/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ VATLI 60 T G 8.4 8.9 6 5 7 7.25 32.5 25.25 213 768 Lê Quang Huy 25/10/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ VATLI 55 T G 8.3 7.3 6 7.75 7.25 5.75 32.5 26.75 214 777 Võ Việt Khôi 21/01/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ VATLI 60 T G 8.9 8.8 6.5 6.25 6.25 6 31 25 215 809 Nguyễn Lê Quốc Thịnh 21/07/2003 NAM HỒ CHÍ MINH VATLI 60 T G 8.5 9 4.75 5.25 7 6.75 30.5 23.75 216 798 Võ Minh Quang 12/1/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ VATLI 60 T G 8.6 9 6.25 6.75 9.25 3.75 29.75 26 217 804 Nguyễn Minh Toàn 23/03/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ VATLI 60 T G 8.9 9.5 5 6.75 4.25 6.75 29.5 22.75 218 806 Trần Việt Thành 22/11/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ VATLI 60 T G 8.1 8.1 5.75 4.25 6.5 6.5 29.5 23 219 754 Trần Minh Hiếu 30/07/2003 NAM THỪA THIÊN HUẾ VATLI 60 T G 8.7 9.1 5.75 5 4.5 7 29.25 22.25 220 803 Võ Huỳnh Thanh Toàn 15/10/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ VATLI 60 T G 8.1 8.6 5.25 7.75 5.25 5.5 29.25 23.75 221 818 Trần Yến Vy 1/10/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ VATLI 60 T G 8.8 9.5 6.5 6.25 7.25 4.25 28.5 24.25 222 761 Trần Đức Hoàng 22/09/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ VATLI 60 T G 8 7.9 5.5 6.5 7.5 4.25 28 23.75 223 783 Nguyễn Văn Xuân Lộc 11/2/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ VATLI 55 T G 8.7 8.7 5.25 7.25 7.5 4 28 24 224 763 Trần Nhật Huy 2/5/2003 NAM TUY PHƯỚC, BĐ VATLI 60 T G 8.5 9.1 4.5 8.75 6.5 4 27.75 23.75 225 758 Trần Trương Huy Hoàng 5/9/2003 NAM QUẢNG NGÃI VATLI 60 T G 8 8.1 5.5 7 6.5 4.25 27.5 23.25 226 752 Nguyễn Trần Mai Hân 5/10/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ VATLI 60 T G 8.2 8.5 5.25 7.75 6.75 3.75 27.25 23.5 227 774 Tô Trọng Khải 19/08/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ VATLI 60 T G 8 8 3.5 7.75 6.5 4.5 26.75 22.25 228 748 Nguyễn Nhật Duy 13/12/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ VATLI 60 T G 8.5 8.9 6 6.5 6.75 3.75 26.75 23 229 786 Trương Họa Mi 4/11/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ VATLI 60 T G 8.6 8.3 6.75 6.75 6.5 3.25 26.5 23.25 230 814 Võ Nguyễn Huyền Trâm 10/11/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ VATLI 60 T G 8.9 8.7 6.5 8 5.5 3.25 26.5 23.25 231 784 Lê Quang Lợi 2/10/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ VATLI 60 T G 8.3 8.6 6.25 5.75 7.75 3 25.75 22.75 232 819 Huỳnh Hồ Triệu Vy 1/5/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ VATLI 60 T G 8.5 8.8 7 6.75 7 2.5 25.75 23.25 233 787 Nguyễn Đăng Minh 7/3/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ VATLI 40 T K 7.9 8.8 6 6.5 6.5 3.25 25.5 22.25 234 201 Nguyễn Thu Thủy 18/09/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.6 9.1 6.5 9.75 9.25 3.75 33 29.25 235 44 Phan Gia Hân 13/06/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.3 9.2 5.75 8.75 8.5 5 33 28 236 108 Lê Thanh Ngân 28/12/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 9.4 9.4 5.75 8.25 9.25 4.75 32.75 28 237 533 Ngô Anh Thư 14/07/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TOAN 60 T G 9.3 9.5 7.75 7.75 8 4.5 32.5 28 238 93 Nguyễn Tường Minh 20/02/2003 NỮ TUY PHƯỚC, BĐ TIENGANH 60 T G 9.2 9.8 6 7.25 9 5.5 33.25 27.75 239 43 Nguyễn Ánh Nguyệt Hằng 14/06/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.8 9 6.25 7.75 8.75 5 32.75 27.75 240 119 Phạm Hà Thục Nguyên 20/11/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 9.2 9.6 6.25 6.75 8.75 5.75 33.25 27.5 241 212 Phạm Nguyễn Kiều Trang 21/09/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.6 9.6 7.75 5.5 9 5.25 32.75 27.5 242 20 Nguyễn Hoàng Quí Châu 4/12/2003 NỮ KHÁNH HÒA TIENGANH 60 T G 8.6 9.6 6 7.75 8.75 5 32.5 27.5 243 78 Hoàng Khánh Linh 5/12/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.8 9.5 7 6.75 8.75 5 32.5 27.5 244 506 Phạm Vũ Trúc Quỳnh 19/06/2003 NỮ TUY PHƯỚC, BĐ TOAN 60 T G 9.1 9.8 7 7 8.5 5 32.5 27.5 245 25 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 7/3/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.9 9.4 8.5 6.5 8.25 4.25 31.75 27.5 246 232 Nguyễn Phù Nhật Vi 29/03/2003 NỮ TÂY SƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 9.2 9.7 7 6.5 8 5.75 33 27.25 247 125 Đặng Thị Linh Nhi 1/6/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.6 9.6 6.25 6.75 9.25 5 32.25 27.25 248 24 Nguyễn Thị Mai Chi 18/06/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 45 T G 8.2 9.7 6.5 7 8.75 5 32.25 27.25 249 495 Nguyễn Ngọc Nhung 2/1/2003 NỮ TUY PHƯỚC, BĐ TOAN 60 T G 8.9 9.8 6.25 8.5 8.25 4.25 31.5 27.25 250 6 Nguyễn Vũ Thịnh Anh 5/12/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 9.1 10 6.75 6.75 8 5.5 32.5 27 251 513 Nguyễn Trung Tâm 23/03/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOAN 60 T G 9 9.1 6.25 9 6.75 5 32 27 252 489 Nguyễn Vũ Ty My 2/2/2003 NỮ TUY PHƯỚC, BĐ TOAN 60 T G 9.1 9.7 6 8.75 7.5 4.75 31.75 27 253 123 Võ Trần Trung Nhân 17/09/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.8 9.2 6.75 7 8.75 4.5 31.5 27 254 486 Nguyễn Vũ Nhật Minh 27/06/2003 NỮ HỒ CHÍ MINH TOAN 60 T G 8.5 9.2 7 7.5 8 4.5 31.5 27 255 195 Trần Lê Quỳnh Thi 24/09/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.8 9.5 6.5 6.25 8 6 32.75 26.75 256 81 Phan Hoàng Khánh Linh 22/06/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.8 9.5 6.75 5.25 9.25 5.5 32.25 26.75 257 151 Lê Huỳnh Lan Phương 24/02/2003 NỮ PHÙ CÁT, BĐ TIENGANH 55 T G 8.6 9.1 7.25 6 8.5 5 31.75 26.75 258 500 Tô Hoàng Phong 10/3/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TOAN 60 T G 8.8 9.5 6 8 8 4.75 31.5 26.75 259 490 Trịnh Hoàng Diệu Ngân 1/11/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TOAN 60 T G 9 9.3 7 7 8.75 4 30.75 26.75 260 92 Lê Nguyễn Mộc Miên 31/12/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 90 T G 8.4 9.6 4.75 6.5 8.75 6.5 33 26.5 261 53 Đoàn Văn Anh Hiển 15/05/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.1 8.8 6.75 5.25 8.25 6.25 32.75 26.5 262 74 Nguyễn Ngọc Thanh Khuê 18/12/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.8 9.4 6.5 5.25 9 5.75 32.25 26.5 263 496 Ngô Huỳnh Như 22/04/2003 NỮ TUY PHƯỚC, BĐ TOAN 60 T G 8.9 9.4 7 7.25 7 5.25 31.75 26.5 264 341 Nguyễn Trần Như Ngọc 14/05/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ NGUVAN 80 T G 8.8 9 6.75 6.5 8.25 5 31.5 26.5 265 104 Tô Thị Thảo Ngân 2/5/2003 NỮ AN NHƠN, BĐ TIENGANH 70 T G 8.4 9.3 6 7 8.5 5 31.5 26.5 266 19 Đặng Nhật Bình 17/01/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.5 8.9 5.5 6.75 9.5 4.75 31.25 26.5 267 38 Giáp Hoàng Lê Giang 6/12/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.7 9.4 7.75 6.75 7.5 4.5 31 26.5 268 103 Phạm Lý Hoàng Nga 29/03/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.7 9 7 6.75 8.25 4.5 31 26.5 269 9 Vương Quốc Anh 10/2/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 9 9.5 5.75 5.25 8.75 6.5 32.75 26.25 270 166 Lê Thị Xuân Quỳnh 23/04/2003 NỮ QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.8 9.7 7 5.25 8.25 5.75 32 26.25 271 529 Nguyễn Tiến Thịnh 13/02/2003 NAM TUY PHƯỚC, BĐ TOAN 60 T G 8.9 9.9 5.75 7 8.25 5.25 31.5 26.25 272 132 Phạm Ngọc Lâm Nhi 31/05/2003 NỮ GIA LAI TIENGANH 60 T G 8.8 9.7 7.5 5.25 8.5 5 31.25 26.25 273 236 Hồ Lê Quốc Việt 15/06/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.5 9.3 7.25 8 7.75 3.25 29.5 26.25 274 485 Giả Ngọc Thảo Ly 1/12/2003 NỮ AN NHƠN, BĐ TOAN 60 T G 8.7 9.2 7 9.75 6.75 2.75 29 26.25 275 59 Đặng Minh Huy 19/05/2003 NAM QUY NHƠN, BĐ TIENGANH 60 T G 8.9 9.5 6 6 8.25 5.75 31.75 26 276 153 Trần Nguyễn Lan Phương 7/1/2003 NỮ HỒ CHÍ MINH TIENGANH 60 T G 9 9.5 7.25 4.25 9 5.5 31.5 26

+Danh sách trúngtuyển THPT chuyên Lê Quý đôn Bình Định 2018-2019

+Danh sách trúngtuyển THPT chuyên Chu Văn An- Bình Định 2018-2019

Xem thêm Đề thituyển sinhlớp 10 Bình Định 2018-2019

+Đề thi vào 10 ngữ văn Bình Định 2018-2019

+Đề thi vào 10 tiếng anh Bình Định 2018-2019

+Đề thi vào 10 toán Bình Định 2018-2019

+Đề thi tuyển sinh chuyên văn chung Bình Định 2018-2019

+Đề thi tuyển sinh chuyên Toán chung Bình Định 2018-2019

+Đề thi tuyển sinh chuyên Toán Bình Định 2018-2019

+Đề thi tuyển sinh chuyên vật lí Bình Định 2018-2019

+Đề thi tuyển sinh chuyên sinh học Bình Định 2018-2019

+Đề thi tuyển sinh chuyên Tiếng anh Bình Định 2018-2019

+Đề thi tuyển sinh chuyênngữ văn Bình Định 2018-2019


Phản hồi

Phản hồi

Related posts:

  1. Tuyển sinh lớp 10 THPT chuyên Nguyễn Trãi Hải Dương 2018-2019
  2. Tuyển sinh lớp 10 THPT chuyên Biên Hòa Hà Nam 2018-2019
  3. Tuyển sinh lớp 10 THPT chuyên Thái Bình 2018-2019
  4. Đề thi chuyên toán chung Bình Định 2018-2019

Video liên quan

Chủ Đề