Construct la gi

Written By FindZon

@construct /kənstrʌkt/
* ngoại động từ
– làm xây dựng (nhà cửa…)
– đặt (câu)
– vẽ (hình); dựng (vở kịch)

@construct
– xây dựng, dựng,

Liên Quan

  • Gonadotropin là gì?
  • Meanders là gì?
  • Winkle-Picker là gì?
  • Checker là gì?
  • Cicatrix Có Nghĩa Là Gì?
  • Rhonchi là gì?
  • Interpose là gì?
  • Psyche là gì?
  • Benzine Có Nghĩa Là Gì?
  • Malapropism là gì?

About FindZon

FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.

Reader Interactions

ConstructXây dựng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Construct - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khái niệm hoặc 'viễn tưởng hữu ích' (mà có thể hoặc không thể đề cập đến một thực tế khách quan) được sử dụng trong tóm tắt đám đông của sự kiện và trong việc xây dựng lý thuyết giải thích. Các thuật ngữ 'gia đình trung bình' và 'văn hóa tổ chức,' ví dụ, là cấu trúc mà gói gọn (và có lẽ hơi distort) các hoạt động và hành vi của một vài hoặc hàng triệu người. Còn được gọi là xây dựng giả thuyết, cấu trúc hợp lý, hoặc xây dựng lý thuyết. Xem kiến ​​thức cũng được xây dựng.

Definition - What does Construct mean

Concept or 'useful fiction' (which may or may not refer to an objective reality) employed in summarizing multitudes of facts and in formulating explanatory theories. The terms 'average family' and 'organizational culture,' for example, are constructs that encapsulate (and maybe somewhat distort) the activities and behaviors of a few or millions of people. Also called hypothetical construct, logical construct, or theoretical construct. See also constructed knowledge.

Source: Construct là gì? Business Dictionary

Construct là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính

Construct là Xây dựng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Construct - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Khái niệm hoặc 'viễn tưởng hữu ích' (mà có thể hoặc không thể đề cập đến một thực tế khách quan) được sử dụng trong tóm tắt đám đông của sự kiện và trong việc xây dựng lý thuyết giải thích. Các thuật ngữ 'gia đình trung bình' và 'văn hóa tổ chức,' ví dụ, là cấu trúc mà gói gọn (và có lẽ hơi distort) các hoạt động và hành vi của một vài hoặc hàng triệu người. Còn được gọi là xây dựng giả thuyết, cấu trúc hợp lý, hoặc xây dựng lý thuyết. Xem kiến ​​thức cũng được xây dựng.

Thuật ngữ Construct

  • Construct là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Construct là Xây dựng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Construct - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Khái niệm hoặc 'viễn tưởng hữu ích' (mà có thể hoặc không thể đề cập đến một thực tế khách quan) được sử dụng trong tóm tắt đám đông của sự kiện và trong việc xây dựng lý thuyết giải thích. Các thuật ngữ 'gia đình trung bình' và 'văn hóa tổ chức,' ví dụ, là cấu trúc mà gói gọn (và có lẽ hơi distort) các hoạt động và hành vi của một vài hoặc hàng triệu người. Còn được gọi là xây dựng giả thuyết, cấu trúc hợp lý, hoặc xây dựng lý thuyết. Xem kiến ​​thức cũng được xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đây là thông tin Thuật ngữ Construct theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.

Thuật ngữ Construct

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Construct. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.

Điều hướng bài viết

construct

Từ điển WordNet

    n.

  • an abstract or general idea inferred or derived from specific instances; concept, conception

    v.

  • make by combining materials and parts; build, make

    this little pig made his house out of straw

    Some eccentric constructed an electric brassiere warmer

  • put together out of components or parts; manufacture, fabricate

    the company fabricates plastic chairs

    They manufacture small toys

  • draw with suitable instruments and under specified conditions

    construct an equilateral triangle

  • create by linking linguistic units

    construct a sentence

    construct a paragraph

  • create by organizing and linking ideas, arguments, or concepts

    construct a proof

    construct an argument

  • reassemble mentally; reconstruct, retrace

    reconstruct the events of 20 years ago


English Synonym and Antonym Dictionary

constructs|constructed|constructing
syn.: build create form make manufacture
ant.: demolishdestroyruinsmash