Công thức giải các bài toán kinh tế vi mô năm 2024

Công thức giải các bài toán kinh tế vi mô năm 2024

Để có thể giúp mọi người dễ học , tôi xin hệ thống lại toàn bộ các công thức tính, và các ký hiệu trong môn Kinh tế vi mô. Có thiếu sót gì mọi mọi người góp ý .

  • P : giá của sản phẩm-> PE : Giá cân bằng thị trường
  • I : thu nhập
  • Q : lượng
  • D : cầu về hàng hoá -> QD : Lượng cầu
  • QD \= -aP+ b (a> 0) hay PD \= -cQ +d (c>0)
  • S : cung về hàng hoá -> Qs : Lượng cung
  • Qs = cP + d(c>0) hay Ps = aQ+b (a>0)
  • ∆P/ ∆Q : hệ số góc
  • Cân bằng thị trường QD \= Qs, PD \= Ps
  • CS : thặng dư của người tiêu dùng
  • PS : thặng dư của người sản xuất
  • PC : giá trần
  • PS : giá sàn
  • tD : là mức thuế người tiêu dung gánh chịu trên một sản phẩm ->tD = PD1 – Po ( PD1 : gi á người mua trả sau thuế , Po : giá thị trường cũ)
  • TD : tổng thuế người tiêu dung gánh chịu -> TD = tD . Q1
  • tS : là mức thuế người sản xuất gánh chịu ->tS = Po – PS1
  • TS : tổng thuế người sản xuất gánh chịu -> TS = tS. Q1
  • t: thuế chính phủ nhận được trên một sản phẩm -> t = tD + tS
  • T: tổng thuế chính phủ nhận được -> T = t . Q1
  • TR: tổng doanh thu của DN -> TR= P.Q
  • AR : doanh thu bình quân của doanh nghiệp -> AR= TR/Q=P
  • MR : doanh thu tăng thêm của DN( doanh thu biên)-> MR= ∆TR/ ∆Q= (TR)’Q = P
  • TC : tổng phí của doanh nghiệp-> TC=VC+ FC
  • FC : định phí (chi phí cố định)
  • VC ; biến phí (chi phí thay đổi đồng biến với sản lượng)
  • AFC : chi phí cố định bình quân -> AFC = FC/Q
  • AVC : chi phí biến đổi bình quân -> AVC=VC/Q
  • AC : chi phí bình quân -> AC = TC/Q =AVC =AFC
  • MC : chi phí biên -> MC= ∆TC/∆Q= (TC)’Q = ∆VC/∆Q = (VC)’Q
  • Πmax : lợi nhuận tối đa -> Πmax = MR= MC
  • £ : hệ số sức mạnh cạnh tranh của DN ( 0 <£ < 1)-> £ =P-MC/P

What's hot

What's hot (20)

Viewers also liked

Viewers also liked (8)

Similar to Tổng hợp công thức kinh tế vi mô (20)

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Tổng hợp công thức kinh tế vi mô

  • 1. C U CUNG & TH TR NGẦ Ị ƯỜ S CO GIÃN C A C UỰ Ủ Ầ Co giãn theo giá Tính h s co giãn kho ngệ ố ả Tính h s co giãn đi mệ ố ể Ed>1 C u co giãn nhi uầ ề P ngh cị h bi n TRế Ed<1 C u co giãn ítầ P đ ng bi n TRồ ế Ed=1 C u co giãn đ n vầ ơ ị TR không đ i (TRmax)ổ Ed=0 C u htoàn 0 co giãnầ Ed=∞ C u htoàn co giãnầ Co giãn theo giá chéo Exy>0 X & Y hàng hóa thay thế Exy<0 X & Y hàng hóa b sungổ Exy=0 X & Y hàng hóa không liên quan Theo thu nh p dân c (I)ậ ư Ei>1 X là hàng cao c pấ 0Es NSX ch u thu nhi u h nị ế ề ơ Ed=∞ NSX ch u thu hoàn toànị ế Ed=0 Ng tiêu th ch u thu hoàn toànụ ị ế Ch ng IIIươ HÀNH VI NG I TIÊU THƯỜ Ụ T ng d ng íchổ ụ TU D ng ích biên tụ ế MU Tiêu dùng t i uố ư Ch ng IVươ LÝ THUY T V DOANH NGHI PẾ Ề Ệ S N XU T TRONG NG N H NẢ Ấ Ắ Ạ Năng su t TB c a lđ ngấ ủ ộ Năng su t biên t c a lđ ngấ ế ủ ộ MPL>0 -> Q tăng MPL>APL -> APL tăng MPL<0 -> Q gi mả MPL APLgi mả MPL=0 -> Q max MPL=APL -> APL max S N XU T TRONG DÀI H NẢ Ấ Ạ Năng su t biên t c a v nấ ế ủ ố K t h p t i uế ợ ố ư T l thay th biên t k thu tỷ ệ ế ế ỹ ậ NĂNG SU T THEO QUY MÔẤ Q=f(λK,λL)Ɵ Q1=A.Kα .Lβ LÝ THUY T CHI PHÍẾ Ng n h nắ ạ T ng chi phíổ TC=FC+VC Chi phí trung bình Chi phí c đ nh trung bìnhố ị Chi phí bi n đ i trung bìnhế ổ Chi phí biên tế MC>AC -> AC tăng MC AC gi mả MC=AC -> AC min Dài h nạ Chi phí trung bình dài h nạ Chi phí biên t dài h nế ạ LMC > LAC -> LAC tăng LMC < LAC -> LAC gi mả LMC = LAC -> LAC min T I ĐA HÓA L I NHU NỐ Ợ Ậ L i nhu n và các ch tiêuợ ậ ỉ L i nhu nợ ậ Pr = TR – TC T ng doanh thuổ TR = Q×P Doanh thu trung bình Doanh thu biên tế Nguyên t c t i đa hóa l i nhu nắ ố ợ ậ Prmax MR=MC Ch ng Vươ TH TR NG C NH TRANHỊ ƯỜ Ạ HOÀN H OẢ Đăc tr ngư D=MR=AR Đ ng c u n m ngangườ ầ ằ L i nhu n t i đaợ ậ ố Prmax=TR-TC MR=MC T I THI U LỐ Ể Ỗ DN b lị ỗ P=AR
  • 2. t/thư ụ CS=S(IP*E) - TD ng sxư PS=S(JP*E) Khi CP đ nh giá:ị -TD ng t/th thay đ iư ụ ổ +A-C -TD ng sx thay đ iư ổ -A-B Toàn XH m t mát phúc l i -B-Cấ ợ Giá t i thi uố ể Ch a đ nh giá:ư ị - TD ng t/thư ụ CS=S(IP*E) - TD ng sxư PS=S(JP*E) Khi CP đ nh giá:ị - TD ng t/th thay đ iư ụ ổ -A-B -TD ng sx thay đ iư ổ +A-C Toàn XH m t mát phúc l iấ ợ -B-C Đi u ti t thu v i các ctyề ế ế ớ Ch a đánh thu :ư ế - TD ng t/thư ụ CS=S(IP1E1) - TD ng sxư PS=S(JP1E1) Khi CP đánh thu t$/đvsp :ế - TD ng t/th thay đ iư ụ ổ -A-B -A-B -TD ng sx thay đ iư ổ -D-C - CP thu ti n thuề ế +A+D Toàn XH m t mát phúc l iấ ợ -B-C=S(E0E1E2) Ch ng VIươ TH TR NG Đ C QUY NỊ ƯỜ Ộ Ề Doanh thu biên tế L i nhu n t i đaợ ậ ố PP1 TR – TC=Prmax PP2 MR=MC Đ NH GIÁỊ Đ t l i nhu n t i đaạ ợ ậ ố Đ t l iạ ợ nhu n đ nh m c trên chi phí trung bìnhậ ị ứ a: t s l i nhu n đ nh m c trên chi phí TBỷ ố ợ ậ ị ứ Đ t s n l ng l n nh tạ ả ượ ớ ấ P t i AR giaoạ AC có Qmax Đ t t ng doanh thu l n nh tạ ổ ớ ấ P t i MR=0 cóạ TRmax
  • 3. n l ngả ượ P : Giá 1. TR : Doanh thu TR = Q * P 2. TC : T ng chi phí TCổ = FC + VC 3. FC : CP c đ nh FC =ố ị TC – VC = AFC * Q 4. VC : CP bi n đ i VCế ổ = TC – FC = AVC *Q 5. AFC : CP c đ nh bìnhố ị quân AFC = FC/Q 6. AVC : CP bi n đ iế ổ bình quân AVC = VC/Q 7. AC : CP bình quân AC = TC/Q = AFC + AVC 8. MC : CP biên MC = ∆TC/∆Q = (TC)’= (FC+VC)’=(FC)’+ (VC)’=0+(VC)’ 9. MR : DThu biên MR = ∆TR/∆Q = (TR)’ TH TR NG C NHỊ ƯỜ Ạ TRANH HOÀN TOÀN 1. Phân tích cân b ng :ằ a/ Đ ng c u (P)ườ ầ b/ Đ ng doanh thu biênườ MR : MR = P c/ Đ ng MC = AC.ườ Đ ng MC c t đ ngườ ắ ườ AC t i ACminạ S n l ng : Q1ả ượ Giá : P1 ∏max = (TR-TC)= P1*Q1 – AC*Q1 = (P1- AC)*Q1 */ DN t i thi u hóa thuaố ể l :ỗ - Gi s giá gi m t P1ả ử ả ừ xu ng P2 (P2=ACmin)ố DN cân b ng MR=MCằ - S n l ng : Q2ả ượ - Giá : P2 ∏ = Tr-TC= P2*Q2 – AC*Q2 (mà P2 = AC) → ∏ = 0 : DN hòa v nố */ ĐI M HÒA V NỂ Ố N u là m c giá P3 (AVCế ứ AVC → + DN đủ bù vào CPBĐ bình quân + DN d 1 ph n bù vàoư ầ CPCĐ nhị + N u không sx l hoànế ỗ toàn đ nh phíị V y P3 là m c giá lậ ứ ỗ nh ng DN c n sx đ t iư ầ ể ố thi u hóa thua lể ỗ */ ĐI M ĐÓNG C AỂ Ử N u giá gi m xu ng làế ả ố P4 = AVCmin Xét P4< AC : DN lỗ P4 = AVC: + Ch đ bùỉ ủ CPBĐ bình quân + L toàn b CP – DNỗ ộ ng ng sxừ TH TR NG Đ CỊ ƯỜ Ộ QUY N HOÀN TOÀNỀ 1. Đ ng c u : P = a.Qườ ầ + b (a âm) 2. Đ ng doanh thu biênườ : Doanh thu thu thêm khi bán thêm 1 SP : MR = ∆TR/∆Q = (TR)’ = (P.Q)’ = [(a.Q+b).Q]’ = (aQ2 +b.Q)’ → MR = 2a.Q + b S n l ng : Qmaxả ượ Gía : Pmax ∏max = (TR-TC)= Pmax . Qmax – AC .Qmax = (Pmax – AC) . Qmax 3. Chính Ph qui đ nhủ ị giá tr n (Pt) : Pt = P =ầ MC 4. Chính Ph đánh thuủ ế không theo s n l ng :ả ượ ∏max = TR-TC’ = Pmax . Qmax – AC’ .Qmax = (Pmax – AC’) . Qmax 5. Chính Ph đánh thuủ ế theo s n l ng :ả ượ DN cân b ng MR = MC’ằ → Q3↓ S n l ng : Qtả ượ Gía : Pt. ∏ = TR-TC’ = Pt . Qt – AC’ .Qt (1) Gi s DN cung ng t iả ử ứ ạ Qt không thuế S n l ng : Qtả ượ Gía : Pt. ∏ = TR-TC = Pt . Qt – AC .Qt (2) 1. pt hàm c u: Qd = a-ầ bP(b>=0) 2. pt hàm cung: Qs= c+dP (d>=0) 3. tt cân b ng:ằ Pe=Pd=Ps, Qe=Qd=Qs 4. Cs: th ng d tiêuặ ư dùng Ps: th ng d s n xu tặ ư ả ấ NSB: l i ích ròng xã h iợ ộ = Cs+ Ps 5. S co giãn c a c uự ủ ầ theo giá: Ed= %dentaQ/ %dentaP - co giãn kho ng: Ed=ả dentaQ*P/dentaP*Q dentaQ=Q2-Q1, Q= (Q1+Q2)/2 dentaP= P2-P1, P= (P1+P2)/2 - co giãn đi m: Ed =ể Q'd*(P/Q) 6. S co giãn c a c uự ủ ầ theo thu nh p:ậ - kho ng: E =ả dentaQ*I/dentaP*Q - di m: E = Q'd*(I/Q)ể 7> S co giãn c a c uự ủ ầ theo giá chéo - kho ng : E =ả %dentaQx/ %dentaQy= dentaQx*Py/dentaPy*Qx -đi m : E = Q' * (Py/Qx)ể 8. s co giãn c a cungự ủ theo giá - kho ng: Es=ả %dentaQs/%dentaP= dentaQs*Ptb/dentaP*Qtb - đi m: É = Q's*(P/Qs)ể 9) U: l i ích tiêu dùngợ TU: t ng l i íchổ ợ MU: l i ích c n biênợ ậ denta TU: s thay đ i vự ổ ề t ng l i íchổ ợ dentaQ: ........................... .l ng hàng hóa tiêuượ dùng TU= U1 +U2+........................+Un MU= dentaTU/dentaQ= (TU2-TU1)/(Q2-Q1) TH có 2 hàng hóa d chị v thì: TU=ụ f(x,y)=>MU= TU' MUx= TU'x, MUy= TU'y 10. T l thay th c nỷ ệ ế ậ biên trong tiêu dùng: MRSx/y= -dentay/dentax= MUx/MUy 11. pt đ ng ngân sách:ườ M=xPx+yPy. đ d c c aộ ố ủ đ ng ngân sách:=ườ -Px/Py 12. đi u ki n tiêu dùngề ệ t i u: MUx/MUy=ố ư Px/Py 13. ng n h n:ắ ạ năng su t bình quânấ (AP): APL=Q/L, APK=Q/K năng su t c n biênấ ậ (MP): MPL=dentaQ/dentaL= Q'L, MPK= dentaQ/dentaK=Q'K 14. dài h n:ạ
  • 4. quân dài h n: LAC=LTC/Qạ chi phí c n biên dài h n:ậ ạ LMC= dentaLTC/dentaQ t l thay th KTCB:ỷ ệ ế MRTS(L/K)= -dentaK/dentaL= MPL/MPK đ ng đ ng phí:ườ ổ C=Kr+Lw nguyên t c t i thi u hóaắ ố ể chi phí trong dài h nạ MPL/MPK= w/r 15. TR: t ng doanh thuổ MR: doanh thu c n biênậ MC: chi phí c n biênậ pi: l i nhu nợ ậ MR= TR'= dentaTR/dentaQ TR=P*Q, TRmax <=> MR=0 ( t i đa hóa doanhố thu) pi= TR-TC= (P-AC)*Q, pi max<=> MR= MC 16. C u trúc th tr ngấ ị ườ AR: DTTB có AR=TR/Q=P Th tr ng c nh tranhị ườ ạ hoàn h o: nguyên t c t iả ắ ố đa hóa l i nhu n làợ ậ MR=MC=P Đ c quy n: MR=MCộ ề S c m nh đ c quy n:ứ ạ ộ ề L= (P-MC)P( 0=