Chúng ta vui vẻ trong bao lâu tiếng anh
Vốn từ vựng tiếng Anh về cảm xúc của bạn còn hạn chế nên bạn cảm thấy khó khăn trong quá trình thể hiện và chia sẻ được cảm xúc chính xác của bản thân trong các cuộc trò chuyện? Bạn muốn miêu tả lại cảm xúc của nhân vật trong bộ phim bạn đã xem tối qua với bạn bè, đồng nghiệp nhưng không biết dùng từ vựng nào cho phù hợp? Hãy để TOPICA Native liệt kê các từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh, giúp giao tiếp dễ dàng với bộ từ vựng tiếng Anh về cảm xúc dưới đây nhé. Show
Xem thêm các bài viết khác: 1. Những từ vựng chỉ cảm xúc con người bằng tiếng AnhNhững từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cựcNgoài từ “happy” hay “great” chỉ tâm trạng vui vẻ, phấn chấn cũng như cảm thấy hạnh phúc thì sẽ còn các từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh nào nữa? Để biệt thật nhiều các từ thể hiện cảm xúc tích cực trong tiếng Anh thì hãy cùng chúng mình khám phá các tính từ này dưới đây ngay nhé!
Những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tiêu cựcKhông phải lúc nào chúng ta cung ở trạng thái vui vẻ, cũng có lúc gặp những điều không hay hoặc rơi vào trạng thái giận dữ, tâm trạng lo lắng, cảm giác lúng túng, thậm chí là thất vọng… Vậy các từ tiếng Anh chỉ cảm xúc tiêu cực bao gồm những từ nào? Cùng tìm hiểu qua một số từ dưới đây nhé!
2. Những cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng AnhĐể giúp các bạn có thể ứng dụng được dễ dàng những tính từ miêu tả cảm xúc bằng tiếng Anh trong các cuộc hội thoại giao tiếp, dưới đây sẽ là một số cụm từ tiếng Anh diễn tả cảm xúc và qua đó giúp bạn phần nào có vốn từ phong phú để ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày. Over the moon: rất hạnh phúc, sung sướngVí dụ:
Thrilled to bits: vô cùng hài lòngVí dụ: My mother was thrilled to bits with my results at school. On cloud nine: hạnh phúc như ở trên mây.Ví dụ: When they got married, they was on cloud nine for several months. To live in a fool’s paradise: sống trong hạnh phúc ảo tưởngCụm từ này nói về ai đó đang vui vẻ và hạnh phúc vì không biết hoặc không muốn chấp nhận sự thật, thực tế khó khăn. Ví dụ: Stop living in a fool’s paradise, you know that you can not leave the problem to be solved itself. To puzzle over: băn khoăn, cố tìm hiểu về điều gì trong thời gian dàiVí dụ: He’s still puzzled over the strange phone at midnight. Be ambivalent about: đắn đo mâu thuẫn, nửa yêu nửa ghét.Ví dụ: Kevin was ambivalent about taking the offer to move to Vietnam. Be at the end of your rope: hết kiên nhẫn, hết sức chịu đựngVí dụ: When Helen discovered she had a breast cancer, she was at the end of her rope. To bite someone’s head off: trả lời một cách bực bội, nổi giận vô cớVí dụ: He was so kind to offer to help you, and look what you do? – you didn’t have to bite his head off! Be in black mood: tâm trạng bức bối, dễ nổi cáuVí dụ: Don’t keep walking around me! I’m in a black mood today. Be petrified of: hoảng sợ, sợ điếng ngườiVí dụ: Anna is petrified of dogs.(Anna sợ chó lắm.) 3. Những mẫu câu sử dụng về chủ đề cảm xúc trong tiếng AnhCảm xúc của mỗi người luôn là một trong những chủ đề phổ biến trong khi giao tiếp với bạn bè. Với những vốn từ vựng tiếng Anh về cảm xúc ở trên, chúng ta cùng xem xét một số mẫu câu để biết cách sử dụng của chúng. Cùng đọc và tìm hiểu những mẫu câu ví dụ dưới đây để có thể diễn tả được cảm xúc của bản thân và người khác nhé!
4. Cách đặt câu hỏi và trả lời về những từ thể hiện cảm xúcCách đặt câu hỏiThông thường, để hỏi về các trạng thái cảm xúc bằng tiếng anh thì câu “What are you feeling now?” được sử dụng thường xuyên trong các mẫu câu giao tiếp với nghĩa là Cảm giác của bạn lúc này thế nào? Hãy lưu ý rằng, các câu hỏi dưới đây là những dòng câu để hỏi thăm sức khỏe ngày hôm nay, không sử dụng để hỏi về những cảm xúc của con người bằng tiếng Anh:
Cách để diễn tả cảm giác hiện tạiI feel + tính từ VD: I feel terrific – Tôi cảm thấy tuyệt vời. I am + tính từ I’m tired – Tôi cảm thấy mệt mỏi. I get + tính từ VD: I get worn out – Tôi bị kiệt sức. I’m feeling + tính từ VD: I’m feeling awesome – Mình đang cảm thấy rất tuyệt vời. S(ngôi ba) + looks + tính từ VD: He looks embarrassed – Anh ấy trông có vẻ ngại ngùng. Are you + tính từ hoặc Do you feel + tính từ? VD: Are you sick? Bạn có cảm thấy ốm dưới người không? Do you feel bored? Bạn có cảm thấy chán không? 5. Bài viết sử dụng các từ chỉ cảm xúc trong tiếng AnhBản tiếng AnhEveryone has different emotions, and one person is usually experiencing different emotions throughout the day when things happen and the situation evolves. Emotions differ from emotions although they are both related. Learning how to identify and deal with your emotions and emotions can bring about a positive change in your own behavior. If you can identify exactly how you feel and what causes you, you’ll be able to handle difficult situations more easily. Emotional intelligence can start developing at an early age. Scientific studies show that 2-year-old children are often aware of basic emotions such as joy, frustration, fear, surprise, and sadness. The first step is to learn a language for feelings, so that little kids can understand them and then act accordingly, such as keeping calm in stressful situations or responding when they feel cold. Feel indignant. All of these social skills will help children develop and pave the way for a healthy and happy life! Bản dịch tiếng ViệtMỗi người đều có những cảm xúc khác nhau, và một người thường trải qua những cảm xúc khác nhau trong suốt cả ngày khi mọi thứ xảy ra và tình huống phát triển. Cảm xúc khác với cảm xúc mặc dù cả hai đều có liên quan. Học cách xác định và đối phó với cảm xúc và cảm xúc của bạn có thể mang lại sự thay đổi tích cực trong hành vi của chính bạn. Nếu bạn có thể xác định chính xác cảm giác của bạn và nguyên nhân gây ra bạn, bạn sẽ có thể xử lý các tình huống khó khăn dễ dàng hơn. Trí tuệ cảm xúc có thể bắt đầu phát triển từ khi còn nhỏ. Các nghiên cứu khoa học cho thấy trẻ 2 tuổi thường nhận thức được những cảm xúc cơ bản như vui, thất vọng, sợ hãi, bất ngờ và buồn bã. Bước đầu tiên là học ngôn ngữ cho cảm xúc, để những đứa trẻ nhỏ có thể hiểu chúng và sau đó hành động phù hợp, chẳng hạn như giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng hoặc phản ứng khi chúng cảm thấy lạnh. Cảm thấy phẫn nộ. Tất cả những kỹ năng xã hội này sẽ giúp trẻ phát triển và mở đường cho một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc! 6. Phương pháp ghi nhớ những từ nói về cảm xúc bằng tiếng AnhViệc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chưa bao giờ dễ dàng, đặc biết đối với khối lượng từ vựng diễn tả cảm xúc bằng tiếng Anh. Vì vậy, hãy bỏ túi ngay các phương pháp ghi nhớ từ vựng về chủ đề này lâu hơn nhé! Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh và âm thanhBộ não con người tiếp nhận hình ảnh và âm thanh nhanh gấp nhiều lần so với chữ viết. Khi bắt đầu học từ vựng, hãy lắng nghe cách nói của người bản ngữ, sau đó gắn vào một hình ảnh minh họa cụ thể mà bạn bắt gặp hoặc tự tưởng tượng ra. Hoặc bạn có thể học từ vựng thông qua truyện tranh, âm nhạc hoặc phim ảnh, đây là cách học không gây nhàm chán giúp nhớ lâu và làm cho việc tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà trở nên thú vị hơn. Áp dụng vào việc học tính từ chỉ cảm xúc như thế nào?Cách học này sẽ giúp bạn nhớ được từ một cách vô cùng nhanh hiệu quả và lâu quên, tuy nhiên nó sẽ khá mất thời gian. Mình sẽ lấy ví dụ về một từ để để bạn dễ hình dung nhé! Khi học cụm từ “to bite someone’s head off”, đừng chỉ học nghĩa một cách riêng lẻ, hãy tìm một hình ảnh thật “bắt mắt” và ấn tượng. Sau đó bạn sao chép cụm từ lên Natural Reader và nghe cách người bản ngữ phát âm chuẩn cụm từ, rồi ghi âm lại phát âm của mình. Cùng với đó miêu tả ngắn gọn về hình ảnh bạn tìm được và cảm nhận về hình ảnh. Bạn có thể nghe đoạn ghi âm này ở bất cứ đâu, thậm chí là trong lúc ngủ! Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về chủ đề cảm xúc khá đầy đủ, mong rằng qua bài viết này bạn đã bổ sung thêm thật nhiều vốn từ vựng của chủ đề này và học thêm các cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc, đồng thời nhớ từ vựng lâu hơn bằng phương pháp ghi nhớ của TOPICA Native. Chúc bạn học tập thật tốt nhé! |