Cầu xin tiếng anh là gì năm 2024

Ở một số quốc gia sử dụng tiếng Anh, lời xin lỗi được coi là một phần quan trọng của văn hóa giao tiếp. Đôi khi chúng ta có thể gặp phải những tình huống không mong muốn, như làm hỏng món quà của bạn bè nước ngoài, đến trễ cuộc hẹn hay gây ra những điều hiểu lầm không mong muốn. Ngay lúc đó, việc nói ra lời xin lỗi bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn giữ vững niềm tin và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác, đồng nghiệp, bạn bè nước ngoài.

Một số mẫu câu xin lỗi thông dụng nhất

Chắc hẳn bạn đã từng đối mặt với tình huống cần phải nói lời xin lỗi với người nước ngoài nhưng không biết phải nói gì để đáp ứng các tiêu chuẩn được đề ra. Hiểu được điều đó, Hey English sẽ chia sẻ với bạn những mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Anh thông dụng giúp bạn tránh những sai lầm phổ biến và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với những người xung quanh:

Luyện nói tiếng Anh với những mẫu câu xin lỗi đơn giản

  • Sorry. (Xin lỗi nhé.)
  • I’m sorry. (Tôi xin lỗi.)
  • I’m so sorry! (Tôi rất xin lỗi.)
  • Sorry for your loss. (Tôi rất lấy làm tiếc về sự mất mát của bạn.)
  • Sorry to hear that. (Tôi rất tiếc khi nghe/ biết điều đó.)
  • I apologise. (Tôi xin lỗi.)
  • Please forgive me. (Làm ơn hãy tha thứ cho tôi.)
  • Sorry, I didn’t mean to do that. (Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy.)
  • Excuse me. (Xin lỗi (khi bạn làm phiền ai đó))
  • Pardon me. (Xin lỗi (khi bạn muốn ngắt lời ai đó))
  • Terribly sorry. (Vô cùng xin lỗi.)
  • I have to say sorry you. (Tôi phải xin lỗi bạn.)
  • That’s my fault. (Đó là lỗi của tôi.)
  • I don’t mean to. (Tôi không cố ý.)
  • I feel that I should be responsible for that matter. (Tôi cảm thấy có lỗi về việc đó.)
  • I don’t mean to make you displeased. (Tôi không cố ý làm bạn phật lòng.)
  • Sorry to bother you. (Xin lỗi đã làm phiền bạn.)
  • I owe you an apology. (Tôi nợ bạn một lời xin lỗi (dùng khi bạn đã mắc sai lầm khá lâu rồi))
  • I cannot express how sorry I am. (Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào.)
  • I hope you will excuse me. (Tôi hy vọng cậu sẽ bỏ qua cho tôi.)
    Cầu xin tiếng anh là gì năm 2024

Những mẫu câu tiếng Anh đáp lại lời xin lỗi thông dụng

  • Never mind. (Đừng bận tâm.)
  • It’s not your fault. (Đó không phải lỗi của bạn.)
  • I quite understand. (Tôi hoàn toàn hiểu mà.)

Những đoạn hội thoại áp dụng các câu xin lỗi thông dụng bằng tiếng Anh

Hội thoại 1

John: Oh, so sorry. Did I step on your toe? (Tôi rất xin lỗi. Tôi giẫm lên chân của cô à?)

Elsa: It’s Ok. (Không sao.)

John: Are you sure you’re Ok? (Cô có chắc là không sao chứ?)

Elsa: Yes, It’s fine. (Vâng, tôi không sao.)

Hội thoại 2

Elsa: I am sorry I was out when you called on me the other day. (Tôi xin lỗi vì không có nhà khi anh ghé thăm tôi hôm đó.)

John: It’s okay. (Không sao.)

Elsa: I hope you will excuse me. (Tôi hy vọng anh sẽ tha lỗi cho tô.i)

John: Elsa. It’s not your fault. (Elsa, đó không phải lỗi của cô.)

Elsa: I do beg your pardon. (Tôi thật sự xin anh tha lỗi.)

Tổng kết

Tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp quốc tế, vì vậy, việc biết cách xin lỗi bằng tiếng Anh là điều cực kỳ cần thiết đối với những ai đã và đang tham gia vào môi trường quốc tế. Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn những mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Anh thông dụng và đơn giản được sử dụng cho nhiều tình huống khác nhau. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé.

Trong cuộc sống hằng ngày, có rất nhiều việc chúng ta không thể tự mình đưa ra quyết định được nên đôi lúc chúng ta cần xin những lời khuyên từ những người xung quanh như bạn bè, đồng nghiệp, cấp trên, gia đình, … Hôm nay chúng ta cùng học về một số mẫu câu thông dụng để xin và cho ai đó lời khuyên trong tiếng anh nhé! Let’s Go!

1. Một số mẫu câu để xin lời khuyên của ai đó (Asking for advice) trong tiếng anh

  • If you don’t mind/ If it don’t the same to you +…..
  • What would you do (in this situation)?
  • What do you suggest?
  • What do you think I should do?

Cầu xin tiếng anh là gì năm 2024

một số mẫu câu xin lời khuyên của ai đó

Ex:

  • If you do not mind/ If it does not the same to you, please give me some advice

(Nếu bạn không phiền, hãy cho tôi một số lời khuyên)

  • What’s your advice?

(Lời khuyên của bạn là gì?)

  • What ought I to do?

(Tôi nên làm điều gì?)

  • If you were me what would you do?

(Nếu bạn là tôi bạn sẽ làm gì?)

  • What is your suggestion?

(Gợi ý của bạn là gì?)

  • We’ve got our bag stolen. What should we do?

(Túi xách của chúng ta đã bị đánh cắp. Chúng ta nên làm gì?)

2. Một số cách để cho ai đó lời khuyên (Giving advice) trong tiếng anh

  • Would/ Could you mind +….
  • I think you should +…
  • Why don’t you + ….?
  • If I were you, +….
  • Maybe you should +….

Cầu xin tiếng anh là gì năm 2024

Một số cách cho ai đó lời khuyên

Ex

  • Would you mind when I give you some tips?

(Bạn có phiền khi tôi cho bạn một số mẹo không?)

  • I think you should get a lawyer.

(Tôi nghĩ bạn nên có một luật sư)

  • Why don’t you call her?

(Tại sao bạn không gọi cho cô ấy?)

  • If I were you, I would tell her.

(Nếu tôi là bạn tôi sẽ nói cho cô ấy)

  • Maybe you should try someplace else.

(Có lẽ bạn nên thử một nơi khác)

Bạn đã nắm được các cách khi xin và cho người khác lời khuyên trong tiếng anh chưa? Hãy cùng nhau chia sẻ để học được nhiều bài học tiếng anh hơn nhé!