Cách viết News

Đối với người đi làm thì việc viết báo cáo hẳn đã không còn xa lạ gì, nhưng liệu nếu bạn đã biết cách viết báo cáo bằng tiếng Anh chuẩn mực?  Trong bài học hôm nay, aromaxin hướng dẫn một số điều cơ bản nhất để các độc giả, đặc biệt là những người đang làm việc trong môi trường có yếu tố quốc tế, không còn gặp khó khăn nếu phải viết báo cáo bằng tiếng Anh.

Một số cấu trúc thường sử dụng trong viết báo cáo bằng tiếng Anh:

Introduction

-The aim/purpose of this report is to consider/suggest/…: mục đích của báo cáo này là để xem xét, đề nghị

-This report is intended to…: báo cáo này nhằm

-I summarise below / Below is a summary of the most important relevant points as well as some recommendations: tôi tóm tắt dưới đây/ dưới đây là một bản tóm tắt những điểm quan trọng nhất cũng như là một số kiến nghị

-This report looks into… and suggests… : Báo cáo này nghiên cứu về vấn đề… và đề xuất…

-This report studies… and recomends… : Báo cáo này nghiên cứu về vấn đề… và đề xuất…

Reporting results

-Most people seem to feel that…: hầu hết mọi người có vẻ cảm thấy… -Several people said/told me/suggested/thought that…: nhiều người đã nói/ đề nghị/ nghĩ rằng…

Making recommendations

– I would therefore recommend that we expand the library/installing a new coffee machine…: Vì vậy tôi xin đề nghị chúng ta mở rộng thư viện / lắp đặt một máy pha cà phê mới…

– It would seem that banning mobile phones is the best idea: Có vẻ như việc cấm sử dụng điện thoại là lựa chọn hợp lý nhất

– Having considered the options, …: sau khi xem xét các lựa chọn…

– I would like to suggest/recommend…: tôi muốn đề xuất/ kiến nghị… – You may wish to consider …: anh có thể xem xét…

Các cụm từ tiếng anh trong báo cáo thường dùng:

The problem [vấn đề]

  • There is a significant problem of : có một vấn đề quan trọng về…
  • This can be looked at by…: điều này có thể được xem xét bởi…
  • One way to examine this point is: một cách để khảo sát điểm này là…
  • It is important to : đó là quan trọng để…

Response to the problem [giải đáp cho các vấn đề]

  • Thus: do đó, như vậy
  • Therefore: do vậy, do đó, vì thế
  • As a result: kết quả là

Introduction language  [ngôn ngữ giới thiệu]

  • sets out: đưa ra, đặt ra
  • shows: trình bày, cho thấy
  • demonstrates: chứng minh, chứng tỏ
  • establishes: thiết lập, củng cố
  • shows why: cho thấy tại sao…
  • shows how: chỉ ra làm thế nào…

Way of dealing with the issue [cách đối phó với vấn đề]

  • Approach: cách tiếp cận, phương pháp
  • Method: phương pháp
  • The approach used here: cách tiếp cận/ phương pháp được sử dụng ở đây là
  • Qualitative: định tính
  • Quantitative: định lượng

Action related to the issue [hành động liên quan đến vấn đề]

  • respond to: đáp ứng với…
  • react to: phản ứng với..
  • take account of : có tính đến…

Action you recommend [hành động/ giải pháp bạn đưa ra]

  • Recommend: giới thiệu, đề nghị, tiến cử
  • must / should / ought to: phải/ nên
  • to be recommended: được đề nghị
  • to approve: phê duyệt, chứng minh, xác nhận

Ways of discussing how people respond to issues [cách diễn tả mức độ phản hồi của mọi người về một vấn đề]

  • Flexible: linh hoạt
  • Inflexible: không linh hoạt, cứng nhắc
  • Suitable:  phù hợp
  • Unsuitable: không phù hợp
  • Appropriate: thích hợp
  • Inappropriate: không thích hợp
  • Correct: chính xác
  • Incorrect: không chính xác
  • Right: đúng
  • Wrong: sai

Reasons for a problem [nói về các lý do của vấn đề]

  • Cause: nguyên nhân
  • Create: tạo nên
  • Effect:  ảnh hưởng, hiệu quả
  • Induce: gây ra, khiến
  • Produce: sinh ra, kết quả

Reason a problem is serious [nói về tại sao vấn đề đó nghiêm trọng]

  • results in: kết quả trong…
  • has the effect of : có tác động…
  • contribute to: góp phần vào…
  • adds to: bổ sung thêm, làm tăng thêm
  • to aid: để hỗ trợ

Results & conclusions [kết quả và kết luận]

  • Support: hỗ trợ
  • show indicate
  • can be interpreted: có thể được giải thích
  • should be understood as: nên được hiểu như là
  • demonstrate: chứng minh
  • establish: thiết tập, củng cố

Hi vọng một số cấu trúc và từ vựng cơ bản mà chúng tôi cung cấp bên trên tuy chưa thể đầy đủ nhất, nhưng sẽ phần nào hữu ích cho công việc viết báo cáo của các quý độc giả. Để có thêm tài liệu và bài học tiếng Anh bổ ích, độc giả có thể đăng ký email trong ô bên dưới. %CODE9%

Bài báo khoa học bằng tiếng anh là kết quả của hoạt động nghiên cứu khoa học có tổ chức và logic, rất quan trọng và được mọi người rất đánh giá. Bài học tiếng anh này sẽ cung cấp các tiến trình và kỹ thuật cơ bản để thực hiện một bài báo về kết quả nghiên cứu. Hy vọng rằng các nội dung của bài viết có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng trong việc viết một bài báo khoa học.

1. Các phần của một bài báo khoa học bằng tiếng anh

Một bài báo khoa học bằng tiếng anh mẫu bao gồm các thành phần như sau, được liệt kê theo thứ tự xuất hiện trong bài báo:

- Tựa đề [Title]: Đây là tên của bài báo khoa học, cần ngắn gọn và phù hợp để chú dẫn [indexing]

- Tác giả [Authors] : Liệt kê tên những người thực hiện nghiên cứu và viết bài báo khoa học.

- Địa chỉ thư tín [Postal address] : Phần địa chỉ đầy đủ của tác giả để người đọc có thể liên hệ được khi cần

- Tóm lược [Abstract] : Mô tả một cách vắn tắt vấn đề và kết quả đạt được

- Giới thiệu [Introduction] : Cho biết vấn đề nghiên cứu là vấn đề gì và giới thiệu các thông số, dữ kiện nghiên cứu

- Vật liệu và phương pháp [Materials and methods] sử dụng trong bài báo khoa học bằng tiếng anh : Bạn đã nghiên cứu vấn đề như thế nào và phải trình bày như thế nào để người đọc có khả năng thực hiện lại nghiên cứu của bạn.

- Kết quả [Results]: Bạn đã tìm được kết quả gì từ việc nghiên cứu và trình bày số liệu đó

- Thảo luận [Discussion] : Các kết quả tìm được có ý nghĩa thực tiễn gì ? thảo luận và giải thích kết quả đó

- Cảm ơn [Ackowledgements]: Cảm tạ những người tài trợ kinh phí nghiên cứu hay những người quan trọng đã giúp bạn thực hiện nghiên cứu [có thể nêu tên cụ thể].

- Tài liệu tham khảo [References] : Liệt kê những tác giả, năm xuất bản và tên tài liệu… mà bạn đã sử dụng tham khảo để phát biểu trong bài báo khoa học bằng tiếng anh của bạn.

[Các phần của một bài báo khoa học]

2. Hướng dẫn chi tiết cho các phần của một bài báo khoa học bằng tiếng anh

2.1 Tên đề tài [Title]

Tên đề tài là phần được chú ý nhiều nhất. Một tên đề tài tốt cần:

- Chứa ít từ ngữ nếu có thể được. Nhiều tạp chí yêu cầu tối đa 25 từ.

- Tên đề tài phản ánh chính xác về nội dung bài viết và dễ hiểu

- Hạn chế sử dụng động từ [verb].

- Bao gồm các từ khóa [keywords] quan trọng

- Tuân theo kiểu định dạng bài báo của nơi bạn định xuất bản

2.2 Tác giả trong bài báo khoa học bằng tiếng anh [Authors]

- Tên tác giả cần phải  ghi đầy đủ, không sử dụng tên viết tắt

- Chỉ ghi tên người thật sự là tác giả đã tham gia viết bài

- Ghi tên tác giả theo thứ tự đóng góp quan trọng trong bài báo

- Ghi địa chỉ liên hệ của tác giả theo định dạng của nhà xuất bản

- Tên của tác giả chính ghi đầu tiếp theo là tên tác giả theo mức độ đóng góp cho nghiên cứu.

2.3  Phần tóm tắt trong bài báo khoa học bằng tiếng anh [Abstract]

Phần tóm tắt cần được viết theo kiểu khẳng định hơn là kiểu mô tả, tuân theo một số yêu cầu như sau :

- Ngắn gọn, xúc tích khoảng 200-250 từ tiếng Anh

- Tóm tắt mục đích nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu, phương pháp sử dụng, các kết quả chính của nghiên cứu

- Không sử dụng các chữ viết tắt trừ khi chúng là những thuật ngữ tiêu chuẩn chuyên ngành

- Không ghi tên tác giả và tài liệu tham khảo ở phần này

- Không ghi bất kỳ thông tin hoặc kết luận nào khác

- Phải ghi các kết quả tìm được một cách rõ ràng, mạch lạc

- Từ khóa [keywords] : Các từ khóa được liệt kê độc lập phần dưới tóm tắt, khoảng từ 3-5 từ khóa

[Viết phần giới thiệu]

2.4.  Phần giới thiệu trong bài báo khoa học bằng tiếng anh [Introduction]

Những điều cần nắm vừng khi viết phần giới thiệu :

- Trình bày các phạm vi và tính chất của các vấn đề đã được nghiên cứu

- Liên hệ đến các nghiên cứu trước đây, có thể sơ lược ngắn gọn nhưng phải có liên quan đến vấn đề nghiên cứu

- Giải thích các mục tiêu và các phương pháp đã nghiên cứu

- Định nghĩa các thuật ngữ chuyên biệt hoặc chữ viết tắt đã sử dụng trong bài báo

- Trình bày logic và rõ ràng về giả thiết hoặc nguyên lý nghiên cứu

- Không nên viết quá hai trang giấy A4

 2.5  Vật liệu và phương pháp nghiên cứu trong bài báo khoa học bằng tiếng anh [Materials and Methods]

Các nội dung gồm có trong phần này :

- Thời gian và địa điểm thực hiện nghiên cứu của bạn

- Mô tả đầy đủ, chi tiết cách bố trí thí nghiệm

- Mô tả chính xác các đối tượng đã được sử dụng trong hoạt động nghiên cứu

- Nêu chi tiết kỹ thuật, nguồn gốc, khối lượng và phương pháp chuẩn bị các vật liệu đã được sử dụng

- Trong bài báo không được trình bày mơ hồ về tên, chữ viết tắt

- Khối lượng sử dụng trong nghiên cứu phải ghi theo đơn vị tiêu chuẩn

- Mỗi bước thí nghiệm phải được trình bày rõ kể cả số lần lập lại

2.6  Kết quả nghiên cứu trong bài báo khoa học bằng tiếng anh [Results]

Đây là phần cốt lõi của bài báo khoa học :

- Phát biểu đơn giản và rõ ràng nhất có thể

- Trình bày báo cáo số liệu trung bình cùng với sai số chuẩn hoặc độ lệch chuẩn

- Khi đã trình bày số liệu trong dạng bảng hoặc hình, không trình bày lặp lại số liệu trong phần viết

- Có thể trình bày số liệu khác có ảnh hưởng đến việc giải thích kết quả

- Đánh số và ghi tên tất cả bảng và hình theo thứ tự

- Các việc cần tránh trong mục này : lặp đi lặp lại số liệu, số liệu không có ý nghĩa thống kê, các bảng và hình không cần thiết hay các từ ngữ không cần thiết

[Viết phần thảo luận]

2.7 . Phần thảo luận trong bài báo khoa học bằng tiếng anh [Discussion]

Đây là phần khó nhất của bài báo mà bạn cần chú ý :

- Không lặp lại những gì đã đề cập trong mục lược khảo tài liệu

- Liên hệ các kết quả với các câu hỏi đã được đặt ra trong phần giới thiệu bài báo

- Cho thấy phần kết quả và giải thích phù hợp với nhau như thế nào

- Chỉ ra được ý nghĩa của kết quả nghiên cứu

2.8  Kết luận và đề nghị [Conclusions and recommendation]

- Chọn các luận cứ rõ ràng cho từng kết luận

- Đề xuất các nghiên cứu trong tương lai

2.9.  Phần cảm tạ trong bài báo khoa học bằng tiếng anh [Acknowledgements]

Trong phần nầy bạn có thể ghi lời cám ơn tới các cơ quan hoặc cá nhân đã giúp bạn trong việc thực hiện thí nghiệm, nghiên cứu, cũng có thể là người cho các lời khuyên khi thực hiện thí nghiệm, người giúp bạn đọc và góp ý cho bài báo.

2.10 Tài liệu tham khảo [References]

Đây là phần cuối của bài báo khóa học bằng tiếng anh, bạn hãy liệt kê đầy đủ các tài liệu tham khảo mà bạn đã trích dẫn các nội dung của chúng trong bài viết.


Tuyền Trần

Video liên quan

Chủ Đề