Been có nghĩa là gì


Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của BEEN? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của BEEN. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của BEEN, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của BEEN. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa BEEN trên trang web của bạn.

Tất cả các định nghĩa của BEEN

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của BEEN trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Tóm lại, BEEN là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách BEEN được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của BEEN: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của BEEN, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của BEEN cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của BEEN trong các ngôn ngữ khác của 42.

Thì hiện tại hoàn thành có lẽ đã là chủ điểm ngữ pháp quá quen thuộc đối với mỗi người học tiếng Anh. Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất của thì này đó chính là “have been”. Vậy Have been là gì? Cấu trúc have been như thế nào trong tiếng Anh? Step Up sẽ giúp bạn giải đáp hết những câu hỏi này trong bài viết dưới đây. Cùng tìm hiểu nhé.

1. Have been là gì

“Have been”có thể được gọi là một trợ động từ, mang nghĩa chung là “đã được, đã từng”. Từ này là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Ý nghĩa cụ thể của từ này phụ thuộc vào ý nghĩa của câu nói.

Ví dụ:

  • I have been listening to music all day.

[Tôi đã nghe nhạc cả ngày.]

  • They have been sleeping since morning until now.

[Họ đã ngủ từ sáng đến giờ.]

2. Cách sử dụng have been tiếng Anh

Bây giờ có lẽ các bạn đã hiểu “sương sương” Have been là gì rồi phải không? Cùng tìm hiểu ngay cách dùng của từ này nhé.

Trong tiếng Anh, người ta sử dụng Have been để nói về những sự việc đã xảy ra ở trong quá khứ nhưng không rõ về thời gian cụ thể.

Về dấu hiệu nhận biết: Trong câu xuất hiện “have been” thì đó là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

3. Cấu trúc have been trong tiếng Anh

Dưới đây là những cấu trúc Have been thông dụng được sử dụng phổ biến trong cả các bài tập ngữ pháp lẫn văn viết hàng ngyà.

Cấu trúc Have been được sử dụng ở trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Công thức: S + have + been + Ving…

Cấu trúc Have been ở trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sử dụng để diễn tả một hành động hay sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài liên tục cho đến thời điểm hiện tại và có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai [Cấu trúc Have been sẽ nhấn mạnh tính về tính liền mạch của hành động hay sự việc đó.].

Ví dụ:

  • We have been camping since early morning.

[Chúng tôi đã cắm trại từ sáng sớm.]

  • They have been holding a party for 2 days now.

[Họ tổ chức tiệc được 2 ngày rồi.]

Cấu trúc Have been kết hợp với “To”

Cấu trúc Have been đi với giới từ “to” có nghĩa là “đi tới đâu”.

Công thức: S + have been + to + địa điểm…

Ví dụ:

  • My friends have been to Hanoi.

[Bạn bè của tôi đã đến Hà Nội.]

  • They have been to Ha Long to hold a year-end party

[Họ đã đến Hạ Long để tổ chức tiệc tất niên.]

Cấu trúc Have been trong câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành.

Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành, chúng ta sử dụng cấu trúc Have been.

Câu chủ động: S + have + Ved/PII + O…

Câu bị động: S[o] + have/has been +  Ved/PII + … + by O[s].

Ví dụ: 

  • My parents have bought this car for 2 years. [Bố mẹ tôi mua chiếc xe này được 2 năm.]

➔ This car has been for 2 years by my parents. [Chiếc xe này do bố mẹ tôi mua được 2 năm.].

  • They have built their house for 3 months. [Họ đã xây dựng ngôi nhà của họ trong 3 tháng.].

➔ Their house has been built for 3 months. [Ngôi nhà của họ đã được xây dựng được 3 tháng.].

Xem thêm: Giỏi ngay thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh

4. Phân biệt cách sử dụng của have been và have gone

Cả hai cấu trúc Have been và Have gone đều được sử dụng để diễn tả một hành động xong quá khứ. Tuy nhiên, chúng vẫn có điểm khác nhau:

  • Have been sử dụng để diễn tả các hoạt động trong quá khứ nhưng không xác định được thời gian cụ thể;
  • Have gone sử dụng để diễn tả các hoạt động đã được hoàn thành ngay tức khắc trong quá khứ. Từ này thường đi chung với “just”.

Ví dụ:

  • My brothers have been to Ho Chi Minh city.

[Anh em tôi đã đến thành phố Hồ Chí Minh.]

  • My brothers have just gone out. 

[Anh em tôi vừa đi chơi xa.]

Trong thì hiện tại hoàn thành:

  • Have been: Sử dụng được trong các thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, hiện tại hoàn thành và câu bị động;
  • Have gone chỉ sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành và câu bị động.

Ví dụ:

  • Mike has been playing soccer for three hours.

[Mike Đã đang chơi đá bóng suốt 2 giờ].

  • Mike has just gone to the cinema.

[Mike chỉ mới đi tới rạp chiếu phim.]

Lưu ý chung: 

  • “Have been” được sử dụng trong các thì hiện tại hoàn thành khi chủ ngữ của câu là chủ ngữ số nhiều I//you/we/they/N[s].
  • Dạng số ít của “Have been” là “Has been” được dùng với các chủ ngữ số ít là He/She/It/N[số ít].

5. Bài tập với cấu trúc have been

Câu hỏi “Have been là gì? Cấu trúc Have been được dùng như thế nào” chắc đến đây các bạn đã có câu trả lời rồi đúng không? Hãy cùng Step Up làm một số bài tập liên quan đến Have been để nắm chắc kiến thức hơn nhé.

1.They have [gone/been]_______ to the shopping. I wonder when they will come back.

2. When they came home, their parents have [gone/been]_____ to Korea.

3.That children have [gone/been]_____ to Vietnam for 2 weeks before.

4. You have [gone/been]______ to the bank. You shouls be back soon.

5. We have [gone/been]____ on holiday.

Đáp án:

1.Been

2.Been

3.Been

4.Gone

5.Gone

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiên thức về Have been là gì? Cấu trúc Have trong tiếng Anh. Hy vọng bài viêt giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh tốt hơn. Chúc các bạn chinh phục Anh ngữ tốt hơn.

Video liên quan

Chủ Đề