Unit 1
Unit 2
Unit 3
Unit 4
Unit 5
Review 1
Unit 6
Unit 7
Unit 8
Unit 9
Unit 10
Review 2
End of term test 1
Unit 11
Unit 12
Unit 13
Unit 14
Unit 15
Review 3
Unit 16
Unit 17
Unit 18
Unit 19
Unit 20
Review 4
End of term test 2
other hobbies
different hobbies
various hobbies
old hobbies
common hobbies
pursue hobbies
hobbies | sở thích quá nhỉ ; sở thích ; thích thứ gì ; thích ; |
hobbies | sở thích quá nhỉ ; sở thích ; thích thứ gì ; thích ; |
hobby | * danh từ - thú riêng, sở thích riêng - [từ cổ,nghĩa cổ] con ngựa nhỏ - [sử học] xe đạp cổ xưa - [động vật học] chim cắt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet