- bab.la
- Từ điển Anh-Việt
- B
- beat
Bản dịch của "beat" trong Việt là gì?
chevron_left
chevron_right
Bản dịch
to beat sb black and blue
to beat sb black and blue
Ví dụ về cách dùng
English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "beat" trong Việt
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
to beat about the bush
không đề cập vào vấn đề đang được bàn cãi
to beat sb black and blue
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa [trong tiếng Anh] của "beat":
beat
English
- all in
- amaze
- baffle
- beat out
- beat up
- beatnik
- bewilder
- bunk
- bushed
- cadence
- circumvent
- crush
- dead
- drum
- dumbfound
beating
English
- drubbing
- lacing
- licking
- thrashing
- trouncing
- whacking
- whipping
cách phát âm
Hơn
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
Đăng nhập xã hội
beat
beat /bi:t/
- danh từ
- sự đập; tiếng đập
- the beat of a drum: tiếng trống
- heart beats: trống ngực
- khu vực đi tuần [của cảnh sát]; sự đi tuần
- to be on the beat: đang đi tuần
- to be off [out to] one's beat: ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình
- [thông tục] cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn
- I've never seen his beat: tớ chưa thấy ai trôi hơn nó
- [âm nhạc] nhịp, nhịp đánh [của người chỉ huy dàn nhạc]
- [vật lý] phách
- [săn bắn] khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] tin đăng đầu tiên [trước các báo cáo]
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ
- sự đập; tiếng đập
- [bất qui tắc] động từ beat; beaten, beat
- đánh đập, nện, đấm
- to beat black and blue: đánh cho thâm tím mình mẩy
- to beat at the door: đập cửa
- to beat one's breast: tự đấm ngực
- vỗ [cánh]; gõ, đánh [nhịp]
- to beat the wings: vỗ cánh [chim]
- to beat time: [âm nhạc] gõ nhịp, đánh nhịp
- his pulse began to beat quicker: mạch của nó bắt đầu đập nhanh hơn
- thắng, đánh bại,
vượt
- to beat somebody ever heard: cái đó vượt xa tất cả những cái mà tôi từng được nghe thấy
- đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống
- to beat a charge: đánh trống ra lệnh tấn công
- to beat a retreat: đánh trống ra lệnh rút lui
- to beat a parley: đánh trống đề nghị thương lượng
- [săn bắn] khua [bụi rậm... để
lùa những con thú ra]
- to beat the bushes: khua bụi
- to beat about
- khua [bụi...], khuấy [nước...] [để lùa ra]
- [hàng hải] đi vát
- to beat down
- đánh trống, hạ
- to beat down prices: đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá
- làm thất vọng, làm chán nản
- he was thoroughly beaten down: nó hoàn toàn thất vọng, nó chán nản rã rời
- to beat in
- đánh thủng; đánh vỡ
- to beat out
- đập bẹt ra, nện mỏng ra [kim loại...]
- dập tắt [ngọn lửa...]
- to beat up
- đánh [trứng, kem...]
- đi khắp [một vùng...]
- truy lùng, theo dõi [ai...]
- [quân sự] bắt, mộ [lính]
- to beat up recruits: mộ lính
- [hàng hải] đi vát, chạy giạt vào bờ
- khua [bụi...], khuấy [nước...] [để lùa ra]
- to beat about the bush
- nói quanh
- to beat it
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] chạy trốn cho nhanh
- beat it!: [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cút đi!, cút ngay!, xéo ngay!
- to beat one's
brains
- [xem] brain
- to beat somebody hollow [all to prices, to nothing, to ribbands, to smithereens to stricks]
- hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời
- to beat up the quarters of somebody
- [xem] quarter
- đánh đập, nện, đấm
Lĩnh vực: cơ khí & công trình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
beat the price down [to ...] |
[bi:t]
o sự đập, sự và đập
o tiếng và đập
o sự rung
Động từ bất quy tắc [Base form/Past Simple/Past Participle]: beat / beat / beaten
Động từ bất quy tắc [Base form/Past Simple/Past Participle]: beat / beat / beaten
Word families [Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs]: beat, beating, beat, unbeatable, unbeaten
Word families [Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs]: beat, beating, beat, unbeatable, unbeaten
Xem thêm: round, pulse, pulsation, heartbeat, rhythm, musical rhythm, beatnik, meter, metre, measure, cadence, beat out, crush, shell, trounce, vanquish, beat up, work over, pound, thump, drum, thrum, flap, scramble, bunk, tick, ticktock, ticktack, flap, pulsate, quiver, outwit, overreach, outsmart, outfox, circumvent, perplex, vex, stick, get, puzzle, mystify, baffle, pose, bewilder, flummox, stupefy, nonplus, gravel, amaze, dumbfound, exhaust, wash up, tucker, tucker out, all in[p], beat[p], bushed[p], dead[p]