Bài tập về câu mệnh lệnh trong tiếng anh năm 2024

TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. [Cty TNHH Hãy Trực Tuyến]

Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng

Chuyển sang sử dụng phiên bản cho:

Mobile Tablet

[Imperative Sentences] thường được sử dụng để yêu cầu, đề nghị hoặc sai khiến, là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, có những loại câu mệnh lệnh nào? Cấu trúc của câu mệnh lệnh ra sao? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây nhé.

1. Định nghĩa câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh [Imperative Sentences] là cấu trúc câu thường sử dụng để đưa ra sự yêu cầu, sai khiến, định hướng hoặc các lời khuyên. Cấu trúc câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ, trừ một số trường hợp đặc biệt. Ngoài ra, câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm hoặc dấu chấm than tùy vào cách truyền đạt của người nói.

Ví dụ:

- Open the door, Lan. [Mở cửa ra đi, Lan]

- Be quiet! [Trật tự nào]

Định nghĩa câu mệnh lệnh

2. Phân loại câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

Cấu trúc câu mệnh lệnh trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau. Cụ thể:

2.1 Câu mệnh lệnh, yêu cầu trực tiếp

Câu mệnh lệnh, yêu cầu thông dụng: Đây là dạng câu yêu cầu, mệnh lệnh phổ biến nhất. Thường không cần dùng chủ ngữ, chỉ cần một động từ nguyên thể khi muốn người nghe thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ: Get up and make breakfast for me! [Thức dậy và làm bữa sáng cho anh đi!]

Câu mệnh lệnh, yêu cầu có đối tượng chỉ định: Đối với dạng câu này, chủ ngữ ở đây ngầm hiểu là người nghe. Tuy nhiên, đối với dạng câu đầy đủ thì cần xác định rõ đối tượng của mệnh lệnh là ai.

Ví dụ: Students from class 11A, move to the yard field. [Học sinh lớp 11A, di chuyển về phía sân]

Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ “do”: Mang ý nghĩa nhấn mạnh

Ví dụ: Do make sure you prepare documents for tomorrow's meeting [Các bạn nhớ chuẩn bị tài liệu cho cuộc họp ngày mai nhé]

Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ “please”: Các câu cầu khiến sử dụng please thường mang nghĩa lịch sự hơn, không bị nặng nề.

Ví dụ: Please lend me the receipt to check. [Làm ơn cho tôi mượn hóa đơn để kiểm tra]

Câu mệnh lệnh, yêu cầu dạng nghi vấn/câu hỏi: Khi đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh thì người ta thường đặt dạng câu hỏi để tránh tạo áp lực đối với người nghe. Thường sử dụng các động từ tình thái như: Can, May, Could hoặc trợ động từ Would, Will,...

Ví dụ: Can you show me the way to the industrial university? [Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến đại học công nghiệp được không?]

Câu mệnh lệnh ở dạng phủ định: Là dạng tương tự đối với câu mệnh lệnh với động từ nguyên thể. Tuy nhiên thường không muốn người nghe làm điều gì đó.

Ví dụ: Don't forget to bring materials to class for presentations. [Đừng quên mang tài liệu đến lớp để thuyết trình nhé].

Câu mệnh lệnh, yêu cầu trực tiếp

Xem thêm:

\=> CÂU GHÉP TRONG TIẾNG ANH VÀ MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT!

\=> CHI TIẾT NHẤT! CƠ BẢN VỀ CÂU PHỨC TRONG TIẾNG ANH

2.2 Câu mệnh lệnh, yêu cầu gián tiếp

Cấu trúc câu mệnh lệnh gián tiếp dạng khẳng định: Là câu tường thuật mang nghĩa yêu cầu, thường sử dụng các động từ như: ask, tell, order,...

Công thức: S + ask/order/tell + O + to V

Ví dụ: My mother told me to sweep the house often [Mẹ tôi bảo tôi quét nhà thường xuyên]

Cấu trúc câu mệnh lệnh gián tiếp dạng phủ định: Là câu mệnh lệnh không muốn người nghe làm gì đó

Công thức: S + ask/order/tell + O + not + to V

Ví dụ: My mom told me not to play on my phone all day [Mẹ tôi nói tôi không được chơi điện thoại cả ngày]

Câu mệnh lệnh, yêu cầu gián tiếp

2.3 Câu mệnh lệnh với Let

Câu mệnh lệnh với Let là dạng phổ biến nhất hiện nay, được dùng khi tân ngữ được yêu cầu mệnh lệnh không phải người nghe mà là một người khác.

Công thức: Let + O + V

Ví dụ: Let the doctors check your disease first [Hãy để các bác sĩ kiểm tra bệnh của bạn trước đã].

Xem thêm:

  • XEM LÀ HIỂU NGAY CẤU TRÚC BE ABLE TO TRONG TIẾNG ANH
  • 5 PHÚT HỌC HẾT CÁCH DÙNG CẤU TRÚC WOULD LIKE TRONG TIẾNG ANH

3. Cấu trúc mệnh lệnh trong tiếng Anh

3.1 Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất

Cấu trúc khẳng định: Let us [Let's] + bare infinitive

Cấu trúc phủ định: Let us [Let's] + not + bare infinitive

Ví dụ:

- Let us stand together in this emergency. [Chúng ta hãy bên cạnh nhau trong trường hợp cấp bách này].

- Let us not be alarmed by rumours. [Chúng ta hãy đừng bị lung lay/lo âu vì tin đồn.]

3.2 Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ hai

Cấu trúc khẳng định: V - infinitive

Cấu trúc phủ định: Do + not + V - infinitive

Lưu ý: Đại từ “you” chỉ xuất hiện khi muốn thể hiện thái độ thô lỗ nên ít khi được sử dụng đối với dạng câu này.

Ví dụ:

- Don't hurry! [Đừng vội]

- Eat your dinner, boy [Ăn tối đi nhóc]

3.3 Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ ba

Cấu trúc khẳng định: Let him/ her/ it/ them + Bare-infinitive

Cấu trúc phủ định: Let + him/her/them+not + Infinitive [Ít dùng trong văn phong hiện đại]

Ví dụ: Let them go by train [Hãy để họ đi bằng tàu.]

Cấu trúc mệnh lệnh trong tiếng Anh

4. Các câu mệnh lệnh tiếng Anh thường dùng

Dưới đây là một số câu mệnh lệnh trong tiếng Anh phổ biến mà bạn nên ghi nhớ:

- Come in: Mời vào

- Listen carefully: Lắng nghe cẩn thận nhé

- Don’t laugh: Đừng cười

- Do be quiet: Trật tự nào

- Give me the book, please: Làm ơn đưa cho tôi quyển sách

- Calm down: Bình tĩnh lại

- Put it down there: Đặt nó xuống đây

- Take care: Bảo trọng

- Stand up: Đứng lên

- Don’t you speak to me like that: Bạn không được nói với tôi như thế

Xem thêm: SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z

Các câu mệnh lệnh tiếng Anh thường dùng

5. Bài tập về cấu trúc câu mệnh lệnh

Bài tập: Xác định các câu mệnh lệnh trong các câu dưới đây

1. Move this bookshelf to the left.

2. Today, I walked to school with my best friend.

3. Did you buy the apples I asked?

4. Could you buy me some carrots for dinner?

5. Don’t make too much noise at midnight, children.

6. He complained the children made too much noise at midnight.

7. Do remember to write down your name on both the answer sheet and the paper test.

8. Can you visit me when you’re off work this Sunday?

Đáp án: Câu mệnh lệnh, yêu cầu là câu 1, 4, 5, 7 và 8

Phía trên là toàn bộ về cấu trúc câu mệnh lệnh để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học tiếng Anh mới nhất mỗi ngày nhé.

Cầu mệnh lệnh trong tiếng Anh là gì?

Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh là gì? Câu mệnh lệnh [imperative clauses] là loại câu dùng để đưa ra yêu cầu, chỉ thị, hướng dẫn, đề nghị hoặc cảnh báo người nghe về một hành động cần phải thực hiện ngay lập tức. Câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm [.]

Cầu mệnh lệnh bắt đầu bằng gì?

Vì vậy, câu mệnh lệnh thường bắt đầu bằng một động từ nguyên thể mà không có chủ ngữ đầu câu. Câu mệnh lệnh thường kết thúc bởi một dấu chấm “.” hoặc chấm than “!”, có thể dùng ở dạng khẳng định, phủ định và dùng để thể hiện lời yêu cầu, hướng dẫn trong khoảng thời gian hiện tại, tương lai. Câu mệnh lệnh là gì?

Cầu mệnh lệnh dùng dầu gì?

Câu mệnh lệnh [Imperative clauses] là câu thường được sử dụng để yêu cầu, đề nghị, sai khiến ai đó. Đây được coi là cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Sau câu mệnh lệnh thường xuất hiện dấu chấm than “!” để nhấn mạnh.

DoN'T V là cầu gì?

Câu mệnh lệnh phủ định. Chúng ta sử dụng “Do + not + V = Don't + V” để tạo thành câu mệnh lệnh phủ định. Ví dụ về câu phủ định tiếng Anh: Do not close it until I tell you.

Chủ Đề