Bài anh văn chuyên ngành chủ đề bài thư giãn năm 2024

Học tiếng anh nghề nail là chương trình học tiếng anh giao tiếp dành riêng cho ngành nail, rất cần thiết cho các bạn muốn học nail đi nước ngoài định cư, du học, hoặc các bạn làm nghề nail, chủ tiệm nail tại các salon thường xuyên phục vụ khách nước ngoài.

1. Hi, how are you?- Xin chào, quý khách có khỏe không?

2. I’m good, how are you?- Tôi ổn, còn bạn thì sao?

3. Would you like manicure or pedicure?- Quý khách muốn làm móng tay hay móng chân?

- nail [/neɪl/]: làm móng

- manicure [/ˈmænɪkjʊr/]: dịch vụ chăm sóc móng tay

- pedicure [/ˈpedɪkjʊr/]: dịch vụ chăm sóc móng chân

4. Would you like to have acrylic Nails done? - Quý khách muốn làm móng Acrylic phải không?

- acrylic [/əˈkrɪlɪk/]: acrylic

5. Would you like to have a manicure?- Quý khách muốn làm móng tay phải không?

6. Would you like to have a pedicure?- Quý khách muốn làm móng chân phải không?

7. A pedicure with red nail polish please.- Làm móng chân và sơn màu đỏ.

- nail polish [/ˈneɪl pɑːlɪʃ/]: sơn móng tay

8. How may I help you?- Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

9. Would you like a back massage?- Bạn có muốn mát xa lưng không?

- back [/bæk/]: lưng

10. Would you like to foot or body massage?- Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay toàn thân?

- foot [/fʊt/]: chân

- body [/ˈbɑːdi/]: cơ thể

11. Would you like to have any waxing done?- Quý khách muốn tẩy lông phải không?

- waxing [/ˈwæksɪŋ/]: tẩy lông

12. Would you like to have a massage?- Quý khách muốn mát xa phải không?

- massage [/məˈsɑːʒ/]: mát sa

13. May I have a manicure?- Tôi có thể làm móng tay không?

14. Ok, what color would you like?- Được thôi, màu bạn thích là gì?

15. Please pick a color-

Yes, of course! Can you sign your name and pick your color?- Vâng, tất nhiên rồi! Bạn có thể ký tên và chọn màu sơn cho mình?

Học tiếng Anh qua bài hát có lẽ là cách thức không còn quá xa lạ. Phương pháp này giúp chúng ta vừa có thể nghe ca khúc yêu thích, vừa rèn luyện khả năng Listening và mở rộng vốn từ vựng. Tuy nhiên, không phải bài hát nào cũng là nguồn tài liệu chuẩn để bạn có thể trau dồi kiến thức. Dưới đây PREP xin giới thiệu top những bài hát tiếng Anh hay, chuẩn nhất để bạn vừa nghe, thư giãn, vừa học tập hiệu quả nhé!

bài hát tiếng Anh

Học tiếng Anh qua bài hát tiếng Anh là một phương pháp hữu ích và thú vị. Dưới đây là một số lý do tại sao nên học tiếng Anh qua các bài hát!

Tại sao nên học tiếng Anh qua các bài hát tiếng Anh?

  • Tăng cường từ vựng và ngữ pháp: Các bài hát tiếng Anh thường sử dụng từ vựng và ngữ pháp phong phú, giúp bạn tiếp xúc với nhiều cấu trúc câu và cách diễn đạt khác nhau. Khi bạn nghe và học các bài hát, bạn có thể tăng cường khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn.
  • Phát âm và giọng điệu: Nghe các ca sĩ bản ngữ thể hiện bài hát tiếng Anh giúp bạn làm quen với cách phát âm đúng và giọng điệu tự nhiên của ngôn ngữ. Điều này có thể cải thiện khả năng Nghe và Nói của bạn.
  • Học ngôn ngữ trong ngữ cảnh: Bài hát tiếng Anh thường kể về các chủ đề khác nhau, từ tình yêu, tình bạn đến cuộc sống hàng ngày và cả những vấn đề xã hội. Việc học tiếng Anh qua bài hát giúp bạn tiếp xúc với ngôn ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ trong thực tế.

II. Tổng hợp các bài hát tiếng Anh theo trình độ

Mỗi một trình độ sẽ phù hợp với các bài hát khác nhau. Hãy tham khảo danh sách các bài hát tiếng Anh theo trình độ được PREP tổng hợp dưới đây nhé!

1. Bài hát tiếng Anh trình độ cơ bản [Basic]

Dưới đây là danh sách 5 bài hát tiếng Anh phù hợp cho người học ở trình độ cơ bản. Tham khảo ngay!

Bài hát tiếng Anh trình độ cơ bản [Basic]

1.1. Twinkle, Twinkle, Little Star

Twinkle, Twinkle, Little Star – bài hát tiếng Anh phổ biến giúp người nghe học từ vựng và ngữ pháp cơ bản nhất.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

  • Twinkle /ˈtwɪŋ.kəl/ – Lấp lánh.
  • Wonder /ˈwʌn.dɚ/ – Phân vân.
  • Diamond /ˈdaɪ.mənd/ – Kim cương.
  • Blazing /bleɪz/ – Sáng chói.
  • How I wonder what you are: Làm thế nào để tôi tò mò bạn là ai.

1.2. Hello by Adele

Hello với sự thể hiện của Adele đã làm mưa làm gió một thời. Bài hát này tuy nổi tiếng nhưng trong lời bài hát, ca sĩ sử dụng nhiều cấu trúc câu đơn giản nhưng mang đầy ý nghĩa, phù hợp với các bạn đang ở trình độ cơ bản.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

  • Supposed /səˈpoʊzd/ – Giả định, cho là.
  • Difference /ˈdɪfərəns/ – Sự khác biệt.
  • Typical /ˈtɪpɪkəl/ – Điển hình, tiêu biểu.
  • Break /breɪk/ – Đập vỡ, gãy.
  • Tear /tɪr/ – Xé, rách
  • To go over everything: Vượt qua mọi thứ.
  • But it don’t matter, it clearly doesn’t tear you apart anymore: Nhưng điều đó không còn quan trọng, rõ ràng nó không còn làm bạn gục ngã nữa nữa.

1.3. My love by Westlife

Đây có lẽ là bài hát rất quen thuộc với nhiều người. Mặc dù bài hát ra đời trong thế hệ 8x, 9x nhưng hiện nay bài hát vẫn luôn đứng top đầu các bài hát về tình yêu.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

  • Empty /ˈɛmpti/ – Trống rỗng.
  • Reach /riːʧ/ – Đạt được, tiếp cận.
  • Overseas /ˌoʊvərˈsiz/ – Ở nước ngoài, hải ngoại.
  • Promise /ˈprɒmɪs/ – Lời hứa.
  • Prayer /prɛr/ – Lời cầu nguyện.
  • But I can’t stop to keep myself from thinking: Nhưng tôi không thể ngừng bản thân suy nghĩ.

1.4. Can’t Stop the Feeling! by Justin Timberlake

Một bài hát vui nhộn và năng động, sử dụng ngôn ngữ đơn giản và lặp lại nhiều từ, rất phù hợp cho người học cơ bản.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

  • Bones /boʊnz/ – Xương.
  • City /ˈsɪti/ – Thành phố.
  • Pocket /ˈpɑkɪt/ – Túi.
  • Blood /blʌd/ – Máu.
  • Light /laɪt/ – Ánh sáng.
  • Imagine /ɪˈmædʒɪn/ – Tưởng tượng
  • I can’t take my eyes up off it: Tôi không thể rời mắt khỏi nó.

1.5. A Thousand Years by Christina Perri

Mặc dù là một bài hát tình yêu, nhưng lời bài hát sử dụng ngôn ngữ khá đơn giản và dễ hiểu.

  • Colour /ˈkʌlər/ – Màu sắc.
  • Breath /brɛθ/ – Hơi thở.
  • Brave /breɪv/ – Dũng cảm, can đảm.
  • Believe /bɪˈliːv/ – Tin, tin tưởng.
  • Bring /brɪŋ/ – Mang đến, đưa đến.

Ngữ pháp hay:

  • How can I love when I’m afraid to fall? Làm sao tôi có thể yêu khi mà tôi sợ sự đổ vỡ.

2. Bài hát tiếng Anh trình độ trung cấp [Intermediate]

Với bài hát tiếng Anh trình độ trung cấp, PREP đã tổng hợp và sưu tầm danh sách gồm 5 bài hát tiếng Anh phù hợp để học ở trình độ này. Hãy nhớ nghe, lặp lại lời bài hát, cố gắng hiểu ý nghĩa của từng câu, và nếu có thể, hãy đọc lời bài hát song song để nắm rõ hơn về ngữ pháp và từ vựng nhé!

Bài hát tiếng Anh trình độ trung cấp [Intermediate]

2.1. Counting Stars – OneRepublic

Bài hát Counting Stars sử dụng ngôn ngữ đơn giản và phổ biến, cùng với lời bài hát tương đối dễ nghe và bạn cũng có thể hát theo để bắt chước accent cũng như tốc độ nhé.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

  • Hard /hɑrd/ – Khó khăn, cứng.
  • Vine /vaɪn/ – Cây dây leo.
  • Bold /boʊld/ – Táo bạo, can đảm.
  • Wrong /rɒŋ/ – Sai.
  • River /ˈrɪvər/ – Sông.
  • Everything that kills me makes me feel alive: Những thứ làm tôi đau khổ mới làm cho tôi cảm giác mình đang sống.

2.2. Someone Like You – Adele

Bài hát tiếng Anh Someone Like You do Adele trình bày rất thích hợp để rèn luyện nghe và phát âm.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

  • Hear /hɪr/ – Nghe.
  • Hope /hoʊp/ – Hy vọng.
  • Remember /rɪˈmɛmbər/ – Nhớ lại.
  • Yesterday /ˈjɛstərdeɪ/ – Hôm qua.
  • Compares /kəmˈpɛrz/ – So sánh.
  • Sometimes it lasts in love, but sometimes it hurts instead: Đôi khi tình yêu tồn tại mãi, nhưng đôi khi nó thay đổi thành đau thương.

2.3. Shape of You – Ed Sheeran

Bài hát Shape of You phổ biến và ngôn ngữ sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Lời bài hát chủ yếu là những câu hát đơn, ngắn, dễ thuộc và dễ hát theo.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

  • Conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃən/ – Cuộc trò chuyện.
  • Dance /dæns/ – Nhảy múa, khiêu vũ.
  • Follow /ˈfɒloʊ/ – Theo sau.
  • Magnet /ˈmægnɪt/ – Nam châm.
  • Story /ˈstɔːri/ – Câu chuyện.
  • Come over and start up a conversation with just me: Đến đây và bắt đầu một cuộc trò chuyện chỉ với riêng tôi.

2.4. Coldplay – Viva la Vida

Bài hát Viva la Vida sử dụng ngôn ngữ tương đối khó nhưng hầu hết sẽ là từ vựng rất hay, giúp bạn nâng cao kiến thức ngôn ngữ và từ vựng.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

  • Rule /ruːl/ – Quy tắc, quy luật.
  • Rise /raɪz/ – Sự tăng lên, mọc lên.
  • Roll /roʊl/ – Lăn, cuộn.
  • Dice /daɪs/ – Xúc xắc.
  • Fear /fɪr/ – Sự sợ hãi.
  • Be my mirror, my sword and shield: Hãy là gương của tôi, thanh gươm và khiên của tôi.

3. Bài hát tiếng Anh trình độ nâng cao [Advanced]

Dưới đây là danh sách 5 bài hát tiếng Anh chất lượng, giúp người nghe bổ sung kiến thức cũng như mở rộng vốn từ vựng. Nhớ lắng nghe cẩn thận, nắm rõ ngữ cảnh và cấu trúc ngữ pháp của từng bài hát.

Bài hát tiếng Anh trình độ nâng cao [Advanced]

3.1. Queen – Bohemian Rhapsody

Bài hát Bohemian Rhapsody có lời phức tạp và sử dụng nhiều từ vựng đa dạng.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

  • Real /riəl/ – Thực tế, có thật.
  • Fantasy /ˈfæntəsi/ – Sự tưởng tượng, ảo tưởng.
  • Landslide /ˈlændslaɪd/ – Lở đất.
  • Escape /ɪˈskeɪp/ – Trốn thoát.
  • Easy /ˈiːzi/ – Dễ dàng.
  • Is this real life? Is this just fantasy? Đây có phải cuộc sống thực? Hay đây chỉ là ảo mộng?

3.2. Eagles – Hotel California

Bài hát tiếng Anh Hotel California có câu chuyện dài và sử dụng ngôn ngữ tinh vi, phức tạp đôi chút. Nó giúp bạn hiểu sâu hơn về cấu trúc câu và ngữ pháp phức tạp.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

  • Dark /dɑːrk/ – Tối, tăm tối.
  • Wind /wɪnd/ – Gió.
  • Shimmering /ˈʃɪmərɪŋ/ – Lung linh, lấp lánh.
  • Doorway /ˈdɔːrweɪ/ – Cửa vào, lối vào.
  • Mission /ˈmɪʃən/ – Sứ mệnh.
  • My head grew heavy and my sight grew dim: Đầu óc tôi trở nên nặng nề và mọi thứ trở nên mờ ảo.

3.3. Imagine – John Lennon

Bài hát Imagine với thông điệp ý nghĩa, sử dụng ngôn ngữ đa dạng để thể hiện ý tưởng. Điều này giúp bạn tiếp cận với ngôn ngữ mang tính triết học và xã hội.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

  • Imagine /ɪˈmædʒɪn/ – Tưởng tượng.
  • Easy /ˈiːzi/ – Dễ dàng.
  • Countries /ˈkʌntriz/ – Các nước.
  • Dreamer /ˈdriːmər/ – Người mơ mộng.
  • Possessions /pəˈzɛʃənz/ – Tài sản, sở hữu.
  • You may say I’m a dreamer – But I’m not the only one: Bạn có thể nói tôi là một người mơ mộng – Nhưng tôi không phải người duy nhất.

3.4. Hallelujah – Leonard Cohen

Lời bài hát Hallelujah của Leonard Cohen rất tinh tế và đầy ý nghĩa, sử dụng ngôn ngữ phong phú.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

  • Secret /ˈsiːkrɪt/ – Bí mật.
  • Minor /ˈmaɪnər/ – Nhỏ hơn, không quan trọng bằng.
  • Proof /pruːf/ – Bằng chứng, minh chứng.
  • Moonlight /ˈmunˌlaɪt/ – Ánh trăng.
  • Crime /kraɪm/ – Tội ác.
  • Your faith was strong but you needed proof: Niềm tin của bạn đã vững vàng nhưng bạn cần chứng cứ.

3.5. All Along the Watchtower – Bob Dylan

Bob Dylan nổi tiếng với lời bài hát sâu sắc và đầy ý nghĩa. Bài hát này sử dụng ngôn ngữ sâu và phức tạp, thách thức bạn về khả năng hiểu và phân tích.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

  • Kind /kaɪnd/ – Tốt bụng, tử tế.
  • Joker /ˈdʒoʊkər/ – Người nói đùa, thẻ Joker trong bộ bài.
  • Thief /θif/ – Kẻ trộm.
  • Confusion /kənˈfjuːʒən/ – Sự hoang mang, lúng túng.
  • Reason /ˈriːzən/ – Lý do.
  • There’s too much confusion – I can’t get no relief: Có quá nhiều sự rối loạn – Tôi không thể tìm thấy sự giải thoát.

III. Tổng hợp bài hát tiếng Anh theo chủ đề

Dưới đây, PREP đã sưu tầm và tổng hợp các bài hát tiếng Anh chất lượng theo từng chủ đề quen thuộc. Tham khảo ngay nhé!

1. Bài hát tiếng Anh về chủ đề tình yêu

Bài hát tiếng Anh với chủ đề tình yêu luôn là sự tìm kiếm hàng đầu của chúng ta. Dưới đây là danh sách 5 bài hát tiếng Anh nổi tiếng về chủ đề này. Tham khảo ngay nhé!

Bài hát tiếng Anh về chủ đề tình yêu

Bài hát tiếng Anh

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay

Perfect – Ed Sheeran: Bài hát Perfect là một tình khúc ngọt ngào về tình yêu đích thực và nhưng lại kém may mắn với kết thúc không được trọn vẹn của 2 nhân vật chính.

  • Sweet /swiːt/ – Ngọt ngào.
  • Barefoot /ˈbɛrˌfʊt/ – Trần chân.
  • Grass /ɡræs/ – Cỏ.
  • Favourite /ˈfeɪvərɪt/ – Món ưa thích.
  • Underneath /ˌʌndərˈniːθ/ – Bên dưới, phía dưới.

Ngữ pháp hay:

  • ‘Cause we were just kids when we fell in love: Bởi vì chúng ta còn trẻ khi rơi vào lưới tình quá sớm.

Love Story – Taylor Swift: Love Story là một trong những bài hát đình đám của Taylor Swift, kể về một câu chuyện tình yêu giữa hai người trong bối cảnh thế kỷ 19, mang đến một cảm giác cổ điển và lãng mạn.

  • Young /jʌŋ/ – Trẻ, thanh niên.
  • Summer /ˈsʌmər/ – Mùa hè.
  • Party /ˈpɑːrti/ – Tiệc, buổi tiệc.
  • Ball /bɔːl/ – Quả bóng, bữa tiệc.
  • Crowd /kraʊd/ – Đám đông.

Ngữ pháp hay:

  • See the lights, see the party, the ball gowns – See you make your way through the crowd: Ngắm nhìn ánh đèn, ngắm nhìn bữa tiệc, ngắm nhìn những chiếc váy dạ hội – Nhìn thấy bạn len lỏi qua đám đông.

I Will Always Love You – Whitney Houston: Bản cover của Whitney Houston đã giúp I Will Always Love You trở thành biểu tượng của tình yêu mãnh liệt và xúc động, từ bộ phim The Bodyguard.

  • Only /ˈoʊnli/ – Chỉ, duy nhất.
  • Step /stɛp/ – Bước chân.
  • Always /ˈɔːlweɪz/ – Luôn luôn.
  • Memories /ˈmɛməriz/ – Ký ức, ký ức.
  • Treats /trits/ – Điều ngon lành, điều thú vị.

Ngữ pháp hay:

  • And I’m wishing you joy and happiness: Tôi mong ước bạn sẽ luôn vui vẻ và hạnh phúc.

All of Me – John Legend: Bài hát All of Me được John Legend viết để dành tặng cho người vợ thân yêu của mình, Chrissy Teigen. Bài hát thể thể hiện sự chân thành và sâu sắc trong tình yêu.

  • Mouth /maʊθ/ – Miệng.
  • Mind /maɪnd/ – Tâm trí, tư duy.
  • Mystery /ˈmɪstəri/ – Bí ẩn.
  • Edges /ˈɛdʒɪz/ – Cạnh, mép.
  • Imperfections /ˌɪmpərˈfɛkʃənz/ – Sự không hoàn hảo.

Ngữ pháp hay:

  • Love your curves and all your edges – All your perfect imperfections: Tôi yêu những đường cong, góc cạnh và cả những thứ không hoàn hảo của bạn.

Unchained Melody – The Righteous Brothers: Bài hát tiếng Anh Unchained Melody tạo nên những cung bậc tình cảm sâu lắng và đầy cảm xúc về tình yêu vĩnh cửu.

  • Touch /tʌʧ/ – Chạm, sự tiếp xúc.
  • Hungered /ˈhʌŋɡərd/ – Đói, khao khát.
  • Speed /spiːd/ – Tốc độ.
  • Sea /siː/ – Biển.
  • Slowly /ˈsloʊli/ – Chậm rãi.

Ngữ pháp hay:

  • I’ve hungered for your touch – A long, lonely time: Tôi khao khát cái chạm của bạn – Một thời gian dài cô đơn.

2. Bài hát tiếng Anh về chủ đề gia đình

Tiếp theo, PREP sẽ đưa các bạn chìm đắm trong các ca khúc về chủ đề tình yêu gia đình – thứ tình cảm thiêng liêng và tốt đẹp nhất thế giới này. Ngoài việc học được từ vựng, cấu trúc hay, bạn có thể học thuộc các bài hát tiếng Anh này để vào những dịp đặc biệt, hát tặng những người yêu thương của chúng ta nhé!

Bài hát tiếng Anh về chủ đề gia đình

Bài hát tiếng Anh

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay

Cats in the Cradle – Harry Chapin: Bài hát Cats in the Cradle được trình bày bởi Harry Chapin kể về một người cha bận rộn với công việc và cuộc sống, dẫn đến việc bỏ lỡ thời gian cùng con trai, và cuối cùng con trai trở thành cha và có những trải nghiệm tương tự.

  • Child /ʧaɪld/ – Đứa trẻ, đứa bé.
  • World /wɜːrld/ – Thế giới.
  • Pay /peɪ/ – Trả tiền.
  • Cradle /ˈkreɪdl/ – Nôi.
  • Silver /ˈsɪlvər/ – Bạc.

Ngữ pháp hay:

  • Can you teach me to throw, I said-a, not today: Bố có thể dạy con ném bóng được không. Tôi nói được, nhưng không phải hôm nay.

Family Portrait – Pink: Bài hát tiếng Anh Family Portrait nói về một gia đình đối mặt với sự bất đồng và xung đột, nhưng sau những khó khăn, thử thách họ đã có thể vượt qua cùng nhau.

  • Crying /ˈkraɪɪŋ/ – Tiếng khóc.
  • Money /ˈmʌni/ – Tiền.
  • Matter /ˈmætər/ – Vấn đề, sự việc.
  • Portrait /ˈpɔːrtrət/ – Bức tranh chân dung.

Ngữ pháp hay:

  • * Momma please stop crying, I can’t stand the sound: Mẹ ơi đừng khóc, vì con sẽ không thể chịu đựng được tiếng khóc của mẹ.

Isn’t She Lovely – Stevie Wonder: Bài hát Isn’t She Lovely mang giai điệu đáng yêu, nhẹ nhàng, với sự kiện chúc mừng sự ra đời của một em bé và tôn vinh tình cảm gia đình.

  • Lovely /ˈlʌvli/ – Dễ thương, đáng yêu.
  • Wonderful /ˈwʌndərfəl/ – Tuyệt vời.
  • Precious /ˈprɛʃəs/ – Quý báu, quý giá.
  • Never /ˈnɛvər/ – Không bao giờ.
  • Happy /ˈhæpi/ – Hạnh phúc.

Ngữ pháp hay:

  • We have been heaven blessed: Chúng ta được thiên đường ban phước.

Forever Young – Rod Stewart: Bài hát Forever Young là một lời chúc mừng, mong muốn của người làm bố, mẹ mong muốn cho đứa con trai về một tương lai tốt lành và hạnh phúc.

  • Road /roʊd/ – Đường, con đường.
  • Sunshine /ˈsʌnˌʃaɪn/ – Ánh nắng mặt trời.
  • Happiness /ˈhæpɪnəs/ – Hạnh phúc.
  • Courageous /kəˈreɪdʒəs/ – Dũng cảm.
  • Brave /breɪv/ – Can đảm.

Ngữ pháp hay:

  • Be courageous and be brave, and in my heart you’ll always stay: Hãy can đảm và dũng cảm, và trong trái tim tôi bạn sẽ luôn ở lại.

Wind Beneath My Wings – Bette Midler: Mặc dù không phải là bài hát trực tiếp về bố mẹ – những đấng sinh thành của chúng ta, nhưng bài hát này thể hiện lòng biết ơn và sự tôn trọng đối với những người thân yêu, có quan hệ máu mủ với mình, như một nguồn cảm hứng.

  • Shadow /ˈʃædoʊ/ – Bóng tối.
  • Sunlight /ˈsʌnˌlaɪt/ – Ánh sáng mặt trời.
  • Content /kənˈtɛnt/ – Hài lòng.
  • Strength /strɛŋθ/ – Sức mạnh.
  • Beautiful /ˈbjuːtɪfəl/ – Xinh đẹp.

Ngữ pháp hay:

  • You were content to let me shine: Bạn rất mong muốn khi để tôi tỏa sáng chính mình.

3. Bài hát tiếng Anh về chủ đề bạn bè

Chủ đề tình bạn từ lâu đã đem đến nguồn cảm hứng cho các nhạc, nghệ sĩ sáng tác ra những tác phẩm hay. Dưới đây là danh sách 5 bài hát tiếng Anh phản ánh về chủ đề bạn bè, tham khảo ngay nhé!

Bài hát tiếng Anh về chủ đề bạn bè

Bài hát tiếng Anh

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay

With a Little Help from My Friends – The Beatles: Bài hát With a Little Help from My Friends của The Beatles tôn vinh tình bạn và sự hỗ trợ của bạn bè trong cuộc sống.

  • Think /θɪŋk/ – Suy nghĩ.
  • Friends /frɛndz/ – Bạn bè.
  • First /fɜːrst/ – Đầu tiên.
  • Need /niːd/ – Cần.
  • Try /traɪ/ – Thử, cố gắng.

Ngữ pháp hay:

  • Would you believe in love at first sight? Bạn có tin vào yêu từ cái nhìn đầu tiên không?

I’ll Be There for You – The Rembrandts: Đây là bài hát chủ đề của bộ phim truyền hình “Friends,” với thông điệp về sự ủng hộ và tương trợ giữa bạn bè trong bất cứ hoàn cảnh nào trong cuộc sống.

  • Joke /dʒoʊk/ – Trò đùa.
  • Second /ˈsɛkənd/ – Giây, thứ hai.
  • Gear /ɡɪr/ – Bánh răng, bộ trang thiết bị.
  • Breakfast /ˈbrɛkfəst/ – Bữa sáng.
  • Knees /niːz/ – Đầu gối.

Ngữ pháp hay:

  • When it hasn’t been your day, your week, your month or even your year I’ll be there for you: Khi đó không phải là ngày của bạn, tuần của bạn, tháng của bạn hay thậm chí là năm của bạn, tôi sẽ ở đó vì bạn.

Lean on Me – Bill Withers: Bài hát Lean on Me khuyến khích tình đoàn kết và sự hỗ trợ của bạn bè trong những thời điểm khó khăn.

  • Pain /peɪn/ – Đau đớn.
  • Sorrow /ˈsɒroʊ/ – Nỗi buồn.
  • Tomorrow /təˈmɒroʊ/ – Ngày mai.
  • Strong /strɒŋ/ – Mạnh mẽ.
  • Hand /hænd/ – Tay.

Ngữ pháp hay:

  • We know that there’s always tomorrow: Chúng ta biết rằng luôn luôn có ngày mai.

Count on Me – Bruno Mars: Bài hát Count on Me thể hiện ý nghĩa của việc có một người bạn đáng tin cậy và luôn sẵn sàng ở bên.

  • Stuck /stʌk/ – Bị kẹt.
  • Find /faɪnd/ – Tìm thấy.
  • Count /kaʊnt/ – Đếm.
  • Asleep /əˈsliːp/ – Đang ngủ.
  • Shoulder /ˈʃoʊldər/ – Vai.

Ngữ pháp hay:

  • When we are called to help our friends in need: Chúng ta gọi là bạn bè của nhau khi sẵn sàng giúp đỡ người đó khi họ cần.

We’re Going to Be Friends – The White Stripes: Bài hát We’re Going to Be Friends mang đến hình ảnh về tình bạn trong những năm tháng học đường và những khoảnh khắc vui vẻ.

  • Fall /fɔːl/ – Rơi.
  • Hear /hɪr/ – Nghe.
  • Brand /brænd/ – Thương hiệu.
  • Shoes /ʃuz/ – Giày.
  • Walk /wɔːk/ – Đi bộ.

Ngữ pháp hay:

  • I can tell that we are gonna be friends: Tôi có thể nói rằng chúng ta sẽ là bạn bè

4. Bài hát tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp

Với các bài hát về chủ đề nghề nghiệp sẽ phù hợp với các bạn với trình độ tiếng Anh cơ bản. Thay vì ngồi đọc, viết lặp đi lặp lại để ghi nhớ từ mới, các bạn có thể nghe những bài hát dưới đây, vừa thư giãn cùng giai điệu vui nhộn và từ vựng nghề nghiệp được sử dụng quen thuộc và khá dễ nhớ.

Bài hát tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp

Bài hát tiếng Anh

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay

When I Grow Up – Matilda the Musical: Bài hát này xuất phát từ vở nhạc kịch dựa trên cuốn sách nổi tiếng “Matilda” của Roald Dahl, kể về những ước mơ về tương lai và nghề nghiệp của các em bé.

  • Reach /riːʧ/ – Đạt được, tiếp cận.
  • Climb /klaɪm/ – Leo lên.
  • Answer /ˈænsər/ – Trả lời.
  • Work /wɜːrk/ – Công việc, làm việc.
  • Fight /faɪt/ – Chiến đấu.

Ngữ pháp hay:

  • When the sun comes up, I will watch cartoons: Khi mặt trời chiếu sáng, tôi sẽ xem bộ phim hoạt hình.

Construction Worker Song – The Learning Station: Bài hát này giới thiệu về công việc của các công nhân xây dựng một cách vui nhộn và dễ hiểu cho các bạn nhỏ.

  • Pound /paʊnd/ – Đập, đánh mạnh.
  • Nails /neɪlz/ – Đinh.
  • Early /ˈɜːrli/ – Sớm.
  • Wood /wʊd/ – Gỗ.
  • Screw /skruː/ – Ốc vít, bắn vít.

Ngữ pháp hay:

  • This is the way we pound our nails: Đây là cách chúng ta đóng đinh.

Career Day – The Bazillions: Bài hát này thú vị với việc trình bày nhiều nghề nghiệp khác nhau mà các em có thể mơ ước trong tương lai.

  • Boost /buːst/ – Thúc đẩy, tăng cường.
  • Plastic /ˈplæstɪk/ – Nhựa.
  • Large /lɑːrdʒ/ – Lớn.
  • Job /dʒɒb/ – Công việc.
  • Cash /kæʃ/ – Tiền mặt.

Ngữ pháp hay:

  • What are you gonna be in the future? Bạn sẽ làm gì trong tương lai?

Going To The Doctors! – Little Baby Bum: Bài hát này dành cho các bé yêu thích y tá và nghề y học, với những hình ảnh vui nhộn và đáng yêu.

  • Doctor /ˈdɒktər/ – Bác sĩ.
  • Nurse /nɜːrs/ – Y tá.
  • Scared /skɛrd/ – Sợ hãi.
  • Occur /əˈkɜːr/ – Xảy ra.
  • Health /hɛlθ/ – Sức khỏe.

Ngữ pháp hay:

  • I wanna be a doctor in the future. Tôi muốn trở thành bác sĩ trong tương lai.

I Want to Be a Pilot – Kids Dream Jobs: Bài hát này mô tả niềm đam mê của một đứa trẻ muốn trở thành phi công trong tương lai.

  • Sky /ˈski/ – Bầu trời.
  • Bird /bɜːrd/ – Chim.
  • Plane /pleɪn/ – Máy bay.
  • Fly /flaɪ/ – Bay.
  • Amazing /əˈmeɪzɪŋ/ – Kì diệu.

Ngữ pháp hay:

  • I Want to Be a Pilot: Tôi muốn trở thành 1 phi công.

5. Bài hát tiếng Anh về chủ đề con vật

Chủ đề cuối cùng cũng là chủ đề rất quen thuộc với phần từ vựng vô cùng đơn giản. Các bạn có thể vừa nghe, vừa lặp lại lời bài hát kết hợp với phần hình ảnh được trình chiếu trên MV sẽ giúp các bạn học từ mới nhanh hơn nhé!

Bài hát tiếng Anh về chủ đề con vật

Bài hát tiếng Anh

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay

Old MacDonald Had a Farm: Đây là một bài hát trẻ em rất phổ biến, mô tả những con vật trên nông trại của ông McDonald.

  • Farm /fɑːrm/ – Nông trại.
  • Cows /kaʊz/ – Bò [nhiều con].
  • Chicks /ʧɪks/ – Gà con, gà non.
  • Pigs /pɪɡz/ – Lợn [nhiều con].
  • Oink /ɔɪŋk/ – Tiếng kêu của lợn

Ngữ pháp hay:

  • On his farm he had some cows: Ở trong nông trại ông ấy nuôi một vài con bò.

The Lion Sleeps Tonight – The Tokens: Bài hát The Lion Sleeps Tonight xuất hiện trong nhiều bộ phim và chương trình dành cho trẻ em, với hình ảnh về sư tử và cuộc sống của nó khi lên thiên đàng.

  • Jungle /ˈdʒʌŋɡl̩/ – Rừng nhiệt đới.
  • Quiet /ˈkwaɪət/ – Yên tĩnh.
  • Peaceful /ˈpiːsfl̩/ – Hòa bình, yên bình.
  • Village /ˈvɪlɪdʒ/ – Làng.
  • Sleeps /sliːps/ – Đang ngủ.

Ngữ pháp hay:

  • The lion sleeps tonight: Con sư tử ngủ vào buổi tối.

Five Little Ducks: Bài hát Five Little Ducks mang giai điệu nhẹ nhàng kể về câu chuyện của năm chú vịt nhỏ đi tìm mẹ mình.

  • Ducks /dʌks/ – Vịt [nhiều con].
  • Swimming /ˈswɪmɪŋ/ – Bơi lội.
  • Hills /hɪlz/ – Đồi.
  • Little /ˈlɪtl̩/ – Nhỏ.
  • Come /kʌm/ – Đến.

Ngữ pháp hay:

  • Five little ducks went swimming one day, over the hills and far away: Một ngày nọ, năm chú vịt con đi bơi, vượt qua những ngọn đồi và rất xa.

I Know an Old Lady Who Swallowed a Fly: Một bài hát vui nhộn kể câu chuyện hư cấu, mang tính giải trí về một bà già ăn một loạt các loài động vật từ con ruồi đến con sư tử.

  • Woman /ˈwʊmən/ – Phụ nữ.
  • Swallow /ˈswɒloʊ/ – Chim én.
  • Spider /ˈspaɪdər/ – Nhện.
  • Dog /dɒɡ/ – Chó.
  • Goat /ɡoʊt/ – Dê.

Ngữ pháp hay:

  • I don’t know why she swallowed a fly – Perhaps she’ll die! Tôi không biết tại sao cô ấy lại nuốt phải một con ruồi – Có lẽ cô ấy sẽ chết!

Baa Baa Black Sheep: Một bài hát nhẹ nhàng với hình ảnh của con cừu đen vui nhộn.

  • Sheep /ʃiːp/ – Cừu [một con].
  • Wool /wʊl/ – Lông cừu, len.
  • Master /ˈmæstər/ – Chủ, thầy.
  • Lane /leɪn/ – Đường nhỏ trong làng, ngõ.
  • Sheep /ʃiːp/ – Cừu [nhiều con].

Ngữ pháp hay:

  • Who lives down the lane: Người nằm xuống làn đường.

Tham khảo thêm bài viết:

  • Danh sách những bài hát tiếng Anh học từ vựng hiệu quả!
  • 5 Bài Hát Giáng Sinh Tiếng Anh Giúp Cải Thiện Listening
  • 5 bài hát chúc mừng năm mới tiếng Anh kinh điển nhất

IV. Top 10 bài hát tiếng Anh có lượt nghe nhiều nhất

Dưới đây, PREP đã tổng hợp được những bài hát tiếng Anh hay nhất mọi thời đại với lượt views khủng trên nền tảng Youtube. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Top 10 bài hát tiếng Anh có lượt nghe nhiều nhất

Tên bài hát tiếng Anh

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay

Lượt nghe trên Youtube

Shape of You – Ed Sheeran

  • Chance /ʧæns/ – Cơ hội.
  • Handmade /ˈhændˌmeɪd/ – Làm bằng tay.
  • Waist /weɪst/ – Eo.
  • Bedsheets /ˈbɛdʃiːts/ – Ga trải giường.
  • Brand /brænd/ – Thương hiệu.

Ngữ pháp hay:

  • Your love was handmade for somebody like me: Tình yêu của em được tạo ra dành riêng cho một người như anh.

6b views

See You Again – Wiz Khalifa ft. Charlie Puth

  • Regret /rɪˈɡrɛt/ – Hối tiếc.
  • Sober /ˈsoʊbər/ – Tỉnh táo.
  • Throw /θroʊ/ – Ném.
  • Faded /ˈfeɪdɪd/ – Phai màu.
  • Crashing /ˈkræʃɪŋ/ – Đập vỡ.

Ngữ pháp hay:

  • Everything I went through you were standing there by my side: Tất cả những gì tôi đã trải qua, bạn đều đứng đó bên cạnh tôi.

6b views

Uptown Funk – Mark Ronson ft. Bruno Mars

  • Gold /ɡoʊld/ – Vàng.
  • Straight /streɪt/ – Thẳng.
  • Masterpieces /ˈmæstərˌpisɪs/ – Kiệt tác.
  • Pretty /ˈprɪti/ – Đẹp.
  • Fireman /ˈfaɪrmən/ – Lính cứu hỏa.

Ngữ pháp hay:

  • Take a sip, sign the check: Nhấp một ngụm, ký vào tờ séc này.

5b views

Roar – Katy Perry

  • Bite /baɪt/ – Cắn.
  • Tongue /tʌŋ/ – Lưỡi.
  • Breath /brɛθ/ – Hơi thở.
  • Boat /boʊt/ – Thuyền.
  • Choice /ʧɔɪs/ – Sự lựa chọn.

Ngữ pháp hay:

  • I used to bite my tongue and hold my breath: Tôi đã từng cắn lưỡi và nín thở.

3.8b views

Counting Stars – OneRepublic

  • Sleep /sliːp/ – Ngủ.
  • Stars /stɑːrz/ – Ngôi sao.
  • Signs /saɪnz/ – Dấu hiệu.
  • Line /laɪn/ – Dòng.
  • Kills /kɪlz/ – Giết chết.

Ngữ pháp hay:

  • Dreaming about the things that we could be: Mơ về một ngày mà chúng ta có thể cùng nhau.

3.8b views

Thinking Out Loud – Ed Sheeran

  • Legs /lɛɡz/ – Chân [nhiều chân].
  • Heart /hɑːrt/ – Trái tim.
  • Mysterious /mɪsˈtɪriəs/ – Huyền bí.
  • Single /ˈsɪŋɡəl/ – Độc thân, đơn độc.
  • Thousand /ˈθaʊzənd/ – Ngàn.

Ngữ pháp hay:

  • Will your mouth still remember the taste of my love? Bạn còn nhớ tình yêu của tôi dành cho bạn chứ?

3.6b views

Sorry – Justin Bieber

  • Angry /ˈæŋɡri/ – Tức giận.
  • Honesty /ˈɒnɪsti/ – Thành thật.
  • Apologies /əˈpɒləˌdʒiz/ – Lời xin lỗi.
  • Referee /ˌrɛfəˈri/ – Trọng tài.
  • Forgiveness /fərˈɡɪvnəs/ – Sự tha thứ.

Ngữ pháp hay:

  • Oh, is it too late now to say sorry? Ồ, có phải bây giờ tôi nói xin lỗi đã là quá muộn?

3.6b views

Dark Horse – Katy Perry ft. Juicy J

  • Carefully /ˈkɛrfəli/ – Cẩn thận.
  • Capable /ˈkeɪpəbl/ – Có khả năng.
  • Magic /ˈmædʒɪk/ – Ma thuật.
  • Dare /dɛr/ – Dám, thách thức.
  • Levitate /ˈlɛvɪˌteɪt/ – Nâng lên, bay lơ lửng.

Ngữ pháp hay:

  • But you better choose carefully, ’cause I, I’m capable of anything: Nhưng tốt nhất bạn nên lựa chọn cẩn thận, vì tôi, tôi có khả năng làm được mọi thứ.

3.5b views

Closer – The Chainsmokers ft. Halsey

  • Before /bɪˈfɔːr/ – Trước khi.
  • Nice /naɪs/ – Dễ thương, tốt.
  • Meet /miːt/ – Gặp gỡ.
  • Never /ˈnɛvər/ – Không bao giờ.
  • Hotel /hoʊˈtɛl/ – Khách sạn.

Ngữ pháp hay:

  • Hey, you tell your friends it was nice to meet them, but I hope I never see them again: Này, bạn nói với bạn bè của bạn rằng rất vui được gặp họ, nhưng tôi hy vọng tôi sẽ không bao giờ gặp lại họ nữa.

2.9b views

What Makes You Beautiful – One Direction

  • Insecure /ˌɪnsɪˈkjʊr/ – Bất an, không tự tin.
  • Through /θruː/ – Qua, thông qua.
  • Enough /ɪˈnʌf/ – Đủ.
  • Overwhelmed /ˌoʊvərˈwɛlmd/ – Tràn ngập, quá tải.
  • Desperately /ˈdɛspərətli/ – Liều lĩnh, tuyệt vọng.

Ngữ pháp hay:

  • Baby, you light up my world like nobody else: Em yêu à, em đã thắp sáng thế giới của tôi theo cách mà chưa ai làm được.

1.4b views

V. Các bước học tiếng Anh qua bài hát tiếng Anh

Học tiếng Anh qua bài hát là một cách thú vị và hiệu quả để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Dưới đây là các bước bạn có thể follow để học tiếng Anh hiệu quả qua bài hát:

Các bước học tiếng Anh qua bài hát tiếng Anh

  • Chọn bài hát phù hợp với trình độ: Chọn những ca khúc có lời dễ nghe, không quá nhanh và ngữ pháp không quá phức tạp. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi và hiểu nghĩa từng câu trong bài hát.
  • Hiểu nghĩa cơ bản: Dịch và hiểu nghĩa những từ khóa quan trọng trong ca khúc. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về ý chính của bài hát.
  • Tách nhạc và lời: Tách nhạc và lời ra, nghe riêng lời bài hát mà không cần âm nhạc. Điều này giúp bạn tập trung vào việc hiểu nghĩa từng từ và cấu trúc câu.
  • Tìm hiểu từ vựng và ngữ pháp: Điều này là cơ hội tốt để học thêm từ vựng mới và ngữ pháp qua ngữ cảnh. Ghi chú những từ khó và cấu trúc ngữ pháp mà bạn gặp phải.
  • Nghe và học theo phần nhạc: Nghe bài hát một lần nữa, lần này hãy tập trung vào phần nhạc. Cố gắng nghe và bắt chước cách ngữ điệu, cách nhấn âm, và cách ngữ pháp được sử dụng trong phần nhạc.
  • Lặp đi lặp lại: Lặp lại quá trình nghe, học và hát nhiều lần. Điều này giúp củng cố kiến thức và làm cho từ vựng, ngữ pháp và phát âm trở nên tự nhiên hơn.
  • Thực hành bằng cách hát: Đây là bước quan trọng nhất. Hãy hát cùng lời bài hát, cố gắng sao chép phát âm, ngữ điệu và cảm xúc của ca sĩ. Đừng lo lắng về việc hát hoàn hảo, quan trọng là bạn đang trải nghiệm tiếng Anh thông qua âm nhạc.

Hy vọng bài viết về bài hát tiếng Anh theo trình độ và chủ đề mà PREP cung cấp đã giúp các bạn tìm được một số ca khúc đúng gu âm nhạc của mình. Đừng quên theo dõi PREP thường xuyên để có thể cập nhật những thông tin, kiến thức tiếng Anh chất lượng nhé!

Chủ Đề