9/6/2022 dương là bao nhiêu âm

Xem lịch âm ngày 9/6. Theo dõi âm lịch hôm nay chính xác nhất, thứ 4 ngày 9 tháng 6 năm 2021 nhanh nhất và chính xác nhất trên báo TGVN.

Lưu ý: Các thông tin bài viết mang tính tham khảo và chiêm nghiệm.

Thông tin chung về Lịch âm hôm nay ngày 9/6

Dương lịch: Ngày 9 tháng 6 năm 2021 [Thứ Tư].

Âm lịch: Ngày 29 tháng 4 năm 2021 - Tức Ngày Mậu Tý, Tháng Quý Tỵ, Năm Tân Sửu

Nhằm ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo

Giờ hoàng đạo trong ngày: Tý [23h-1h], Sửu [1h-3h], Mão [5h-7h], Ngọ [11h-13h], Thân [15h-17h], Dậu [17h-19h]

Giờ hắc đạo trong ngày: Dần [3h-5h], Thìn [7h-9h], Tỵ [9h-11h], Mùi [13h-15h], Tuất [19h-21h], Hợi [21h-23h]

Tiết: Mang Chủng

Tuổi xung - hợp:

Tuổi hợp ngày: Lục hợp: Sửu. Tam hợp: Thân,Thìn

Tuổi xung ngày: Giáp Ngọ, Bính Ngọ

Tuổi xung tháng: Đinh Mão, Đinh Tị, Đinh Dậu, Đinh Hợi, Ất Hợi

Xem Ngày Giờ Tốt Xấu Hôm Nay Âm Lịch Ngày 9/6/2021

Giờ xuất hành hôm nay lịch âm ngày 9/6/2021

23h - 1h & 11h - 13h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.

1h - 3h & 13h - 15h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.

3h - 5h & 15h - 17h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.

5h - 7h & 17h - 19h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.

7h - 9h & 19h - 21h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.

9h - 11h & 21h - 23h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.

Hợp - Xung

Tam hợp: Thân, Thìn

Lục hợp: Sửu

Tương hình: Mão

Tương hại: Mùi

Tương xung: Ngọ

Ngày Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.

Sao tốt - Sao xấu của hôm nay âm lịch ngày 9/6/2021

Sao tốt

Thiên mã: Tốt cho việc xuất hành, giao dịch, cầu tài lộc, nhưng xấu với động thổ, an táng vì trùng ngày với Bạch hổ

Hoạt diệu: Tốt, nhưng gặp Thụ tử thì xấu

Sao xấu

Thiên lại: Xấu mọi việc

Bạch hổ: Kỵ mai táng

Hoang vu: Xấu mọi việc

Ly Sào: Xấu về dọn nhà mới, nhập trạch, giá thú, xuất hành

Việc NÊN - KHÔNG NÊN làm hôm nay âm lịch ngày 9/6/2021

Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài.

Không nên: Mở kho, xuất hàng.

Không nên: Xuất hành, động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.

Xuất hành hôm nay âm lịch ngày 9/6/2021

Ngày xuất hành: Là ngày Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.

Hướng xuất hành: Đi theo hướng Bắc để đón Tài thần, hướng Đông Nam để đón Hỷ thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc thần.

Thông tin bài viết mang tính tham khảo và chiêm nghiệm.

Skip to content

Coi ngày 9 tháng 6 năm 2021 dương lịch tức là ngày 29 tháng 4 năm 2021 âm lịch. Bạn sẽ được cung cấp những thông tin xem ngày đó xấu hay tốt, bao nhiêu âm lịch, nên hay không nên làm những công việc gì? Từ đó tiến hành công việc được hợp lí.

Chi tiết lịch âm ngày 9 tháng 6 năm 2021

Coi ngày 9 tháng 6 năm 2021 dương lịch. Nhằm biết được ngày hôm đó có sao nào chiếu, xấu hay tốt, nên hay không làm công việc gì? Từ đó lên kế hoạch công việc cho phù hợp. Tránh đi những điều xấu không may xảy ra, công việc khó thành công được như mong muốn. Giúp mọi chuyện được hanh thông tốt đẹp.

Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 9/6/2021

Mặt trời mọc Chính trưa Mặt trời lặn
05:14:23 11:55:51 18:37:19

Tuổi xung khắc ngày 9/6/2021

Tuổi xung khắc với ngày Bính Ngọ - Giáp Ngọ
Tuổi xung khắc với tháng Ðinh Hợi - Ất Hợi - Đinh Mão

Thập nhị trực chiếu xuống trực Nguy

Nên làm Lót giường đóng giường, đi săn thú cá, khởi công làm lò nhuộm lò gốm.
Kiêng cự Xuất hành đường thủy.

Sao "Nhị thập bát tú" chiếu xuống sao

Việc nên làm Khởi tạo trăm việc đều tốt, tốt nhất là chôn cất, tu bổ mồ mã, trổ cửa, khai trương, xuất hành, các vụ thủy lợi [như tháo nước, đào kinh, khai thông mương rảnh...].
Việc kiêng cự Đóng giường, lót giường, đi thuyền.
Ngày ngoại lệ Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc kỵ, duy tại Tý có thể tạm dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên lẽ ra rất tốt nhưng lại phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thì kỵ chôn cất, xuất hành, các vụ thừa kế, chia lãnh gia tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm ; NHƯNG nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại.
Chú ý: Đọc kỹ phần Ngày ngoại lệ để lựa chọn được ngày đẹp, ngày tốt

Sao tốt, sao xấu chiếu theo "Ngọc hạp thông thư"

Sao chiếu tốt Thiên Mã - Hoạt Điệu
Sao chiếu xấu Thiên Lại - Hoang vu - Bạch hổ

Các hướng xuất hành tốt xấu ngày 9/6/2021

Tài thần [Hướng tốt] Hỷ thần [Hướng tốt] Hạc thần [Hướng xấu]
Đông Nam Chính Nam Chính Bắc

Giờ tốt xấu xuất hành ngày 9/6/2021

  • Giờ Tốc hỷ [Tốt]: Giờ Tý [23 – 1h], và giờ Ngọ [11 – 13h]

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Giờ Lưu tiên [Xấu]: Giờ Sửu [1 – 3h], và giờ Mùi [13 – 15h]

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ.

  • Giờ Xích khấu [Xấu]: Giờ Dần [3 – 5h], và giờ Thân [15 – 17h]

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. [ Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau].

  • Giờ Tiểu các [Tốt]: Giờ Mão [5 – 7h], và giờ Dậu [17 – 19h]

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ. Số dư là 0 – Giờ Tuyết Lô: bao gồm các số chia hết cho 6[ 6,12,18,24,30…..] Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

  • Giờ Tuyết lô [Xấu]: Giờ Thìn [7 – 9h], và giờ Tuất [19 – 21h]

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

  • Giờ Đại an [Tốt]: Giờ Tỵ [9 – 11h], và giờ Hợi [21 – 23h]

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên.

Thông qua nội dung trên bạn sẽ biết được chi tiết về ngày 9 tháng 6 năm 2021 dương lịch. Cụ thể như ngày đó vào ngày mấy âm, có sao nào chiếu, ngày tốt hay ngày xấu, v.v. Từ đó có thể tiến hành công việc phù hợp mang lại hiệu quả thành công cao như mong đợi.

Xem lịch ngày 9/6/2021 [dương lịch] là ngày mấy âm lịch, tốt hay xấu và các việc nên làm trong ngày 9/6/2021 là gì. Đây là trang hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu, hướng xuất hành và các việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.
Ngày 9 tháng 6 năm 2021 [dương lịch] tức ngày 29/4/2021 [âm lịch]. Là ngày tốt với các tuổi: Thân, Thìn, Sửu. Là ngày xấu với các tuổi: Bính Ngọ, Giáp Ngọ.
Giờ đẹp: Tý [23:00-0:59], Sửu [1:00-2:59], Mão [5:00-6:59], Ngọ [11:00-13:59], Thân [15:00-17:59], Dậu [17:00-19:59]

Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30 Ngày 31

Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

Năm 1950 Năm 1951 Năm 1952 Năm 1953 Năm 1954 Năm 1955 Năm 1956 Năm 1957 Năm 1958 Năm 1959 Năm 1960 Năm 1961 Năm 1962 Năm 1963 Năm 1964 Năm 1965 Năm 1966 Năm 1967 Năm 1968 Năm 1969 Năm 1970 Năm 1971 Năm 1972 Năm 1973 Năm 1974 Năm 1975 Năm 1976 Năm 1977 Năm 1978 Năm 1979 Năm 1980 Năm 1981 Năm 1982 Năm 1983 Năm 1984 Năm 1985 Năm 1986 Năm 1987 Năm 1988 Năm 1989 Năm 1990 Năm 1991 Năm 1992 Năm 1993 Năm 1994 Năm 1995 Năm 1996 Năm 1997 Năm 1998 Năm 1999 Năm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Năm 2030 Năm 2031 Năm 2032 Năm 2033 Năm 2034 Năm 2035 Năm 2036 Năm 2037 Năm 2038 Năm 2039 Năm 2040 Năm 2041 Năm 2042 Năm 2043 Năm 2044 Năm 2045 Năm 2046 Năm 2047 Năm 2048 Năm 2049 Năm 2050

Xem nhanh

Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

Năm 1950 Năm 1951 Năm 1952 Năm 1953 Năm 1954 Năm 1955 Năm 1956 Năm 1957 Năm 1958 Năm 1959 Năm 1960 Năm 1961 Năm 1962 Năm 1963 Năm 1964 Năm 1965 Năm 1966 Năm 1967 Năm 1968 Năm 1969 Năm 1970 Năm 1971 Năm 1972 Năm 1973 Năm 1974 Năm 1975 Năm 1976 Năm 1977 Năm 1978 Năm 1979 Năm 1980 Năm 1981 Năm 1982 Năm 1983 Năm 1984 Năm 1985 Năm 1986 Năm 1987 Năm 1988 Năm 1989 Năm 1990 Năm 1991 Năm 1992 Năm 1993 Năm 1994 Năm 1995 Năm 1996 Năm 1997 Năm 1998 Năm 1999 Năm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Năm 2030 Năm 2031 Năm 2032 Năm 2033 Năm 2034 Năm 2035 Năm 2036 Năm 2037 Năm 2038 Năm 2039 Năm 2040 Năm 2041 Năm 2042 Năm 2043 Năm 2044 Năm 2045 Năm 2046 Năm 2047 Năm 2048 Năm 2049 Năm 2050

Video liên quan

Chủ Đề