300 ringit bằng bao nhiêu usd

Khi chuyển đổi 300 đơn vị tiền MALAYSIAN RINGGIT sang tiền VIETNAM DONG bạn sẽ được 1,696,416.0

Đổi tiền

[*] : click button khi hệ thống không hoạt động tự động

Bảng chuyển đổi MALAYSIAN RINGGIT sang VIETNAM DONG thông dụng

#Số lượng MALAYSIAN RINGGITGiá trị VIETNAM DONG1528,27421056,547320113,094450282,7365100565,47262001,130,94475002,827,36081,0005,654,72091,000,0005,654,720,000

Ringgit là đồng tiền của Malaysia. Theo cập nhật ngày 19/1/2023 thì 1 Ringgit = 5.469,42 VND. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết tại bài viết dưới đây

Ringgit là đơn vị tiền tệ của Malaysia. Hiện nay, ở Malaysia lưu hành cả tiền giấy và tiền xu. Tiền tệ tại Malaysia được phát hành bởi Ngân hàng Negara Malaysia [Ngân hàng Quốc gia Malaysia].

  • Mã tiền tệ: MYR
  • Tên viết tắt địa phương: RM

Đồng ringgit gồm các mệnh giá sau:

  • Tiền kim loại: 1, 5, 10, 20, 50 sen
  • Tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM50, RM100

Malaysia quy định: 1RM = 100 sen

Đồng ringgit được sử dụng trong giao dich, trao đổi mua bán hàng hóa hàng ngày của người Malaysia. Vì thế, khi đến du lịch tại đất nước này, bạn bắt buộc phải đổi sang đồng đô Malaysia để mua sắm và ăn uống.

Đồng ringgit Malaysia có cả tiền giấy và tiền xu

1 ringgit bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Muốn đổi Việt Nam đồng sang đồng ringgit thì bạn phải biết 1 ringgit bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Bạn có thể tham khảo tỷ giá được cập nhật mới nhất ngày 19/1/2023 như sau : 

  • 1 MYR = 5.469,42 VND
  • 10 MYR = 54.694,2 VND 
  • 100 MYR = 546.942 VND

Tỷ giá này liên tục thay đổi theo từng ngày và tùy từng ngân hàng có mức quy đổi khác nhau.

Bạn có tham khảo bảng tỷ giá mua, bán của các ngân hàng để biết thêm thông tin:

Lưu ý: Với bảng so sánh ngoại tệ, giá trị màu xanh sẽ ứng với giá trị cao nhất, giá trị màu đỏ sẽ ứng với giá trị thấp nhất.

Đơn vị: Đồng

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoảnBIDV5.082,705.582,94Hong Leong5.385,005.472,00PublicBank5.367,005.494,00Sacombank5.175,005.677,00Vietcombank5.375,945.493,90TPBank5.653,00MSB4.903,004.914,005.832,005.816,00

Qua bảng trên ta thấy:

Nếu bạn muốn MUA ngoại tệ Ringgit Malaysia [MYR] nên mua tại:

  • Ngân hàng Hong Leong đang bán tiền mặt Ringgit Malaysia với giá thấp nhất là: 1 MYR = 5.472,00 VND
  • Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Ringgit Malaysia với giá thấp nhất là: 1 MYR = 5.494,00 VND

Nếu bạn muốn BÁN ngoại tệ Ringgit Malaysia [MYR] nên bán tại:

  • Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Ringgit Malaysia với giá cao nhất là: 1 MYR = 5.082,70 VND
  • Ngân hàng Hong Leong đang mua chuyển khoản Ringgit Malaysia với giá cao nhất là: 1 MYR = 5.385,00 VND

Xem thêm:

- TỶ GIÁ MYR CẬP NHẬT MỚI NHẤT HÔM NAY.

- 1 tệ bằng bao nhiêu tiền việt?

Cách đổi ngoại tệ của Malaysia khi đi du lịch

Chẳng may bạn hết tiền trong lúc đi du lịch ở Malaysia thì bạn có thể đổi ngoại tệ tại 3 địa điểm sau:

Cách 1: Đổi tại sân bay.

Tuy nhiên, đổi tiền ringgit ở đây thường có giá cao hơn ở trung tâm thương mại.

Cách 2: Đổi đồng ringgit tại trung tâm thương mại

Một số trung tâm thương mại tại Malaysia có dịch vụ đổi tiền dành cho khách du lịch như IOI City Mall, trung tâm mua sắm Alamanda Berjaya Times Square. Ở đây, bạn có thể đổi tiền rẻ hơn ở sân bay.

Cách 3: Là chuyển ngoại tệ trên thẻ Visa và thẻ MasterCard.

Đi du lịch thì không thể thiếu 1 trong 2 loại thẻ này. Sử dụng 2 loại thẻ này để đổi ngoại tệ sẽ giúp bạn không phải lo lắng việc mang theo nhiều tiền mặt mỗi khi đi du lịch.

Nơi đổi tiền ringgit tại Malaysia

Lưu ý: Ngân hàng bạn mở thẻ phải hỗ trợ chuyển đổi đồng ringgit.

Ngoài ra, khi chuyển đổi ngoại tệ qua thẻ, bạn sẽ phải mất phí. Tùy theo từng ngân hàng thì có mức phí chuyển đổi ngoại tệ khác nhau, thường là dựa trên phần trăm số tiền chuyển đổi, đa phần là 2,5%.

Xem thêm: Phí chuyển đổi ngoại tệ của các ngân hàng hiện nay.

Vì thế, khi mở thẻ Visa hoặc MasterCard, bạn cũng cần lưu ý phí chuyển đổi ngoại tệ của từng ngân hàng để lựa chọn ngân hàng mở thẻ cho hợp lý.

Tỷ giá đồng ringgit sang tiền Việt không quá cao như các đồng ngoại tệ khác nên bạn có thể yên tâm đổi tiền để đi du lịch tại Malaysia. Với nhiều cách đổi đồng ringgit, bạn cũng không cần lo lắng về tiền mặt mỗi khi đi chơi nước ngoài.

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 24 Th01 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

30.65 Đô la Mỹ = 762 419.7095 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Chủ nhật, 23 Tháng một 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

30.65 Đô la Mỹ = 693 596.4465 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ năm, 30 Tháng mười hai 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Chủ nhật, 23 Tháng một 2022

1 Đô la Mỹ = 22 629.5741 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 435.6551Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 413.6966Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 402.7648Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 388.9630Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 358.9609Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 391.8598Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 449.4210Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 353.5402Thứ hai, 4 Tháng bảy 202223 350.8742Thứ hai, 27 Tháng sáu 202223 247.6677Thứ hai, 20 Tháng sáu 202223 234.1841Thứ hai, 13 Tháng sáu 202223 201.7628Thứ hai, 6 Tháng sáu 202223 185.6834Thứ hai, 30 Tháng năm 202223 180.3878Thứ hai, 23 Tháng năm 202223 174.9984Thứ hai, 16 Tháng năm 202223 097.5486Thứ hai, 9 Tháng năm 202222 951.6344Thứ hai, 2 Tháng năm 202222 963.3577Thứ hai, 25 Tháng tư 202222 985.9050Thứ hai, 21 Tháng ba 202222 864.8712Thứ hai, 14 Tháng ba 202222 899.5056Thứ hai, 7 Tháng ba 202222 851.8184Thứ hai, 28 Tháng hai 202222 810.1370Thứ hai, 21 Tháng hai 202222 805.0366Thứ hai, 14 Tháng hai 202222 729.8779Thứ hai, 7 Tháng hai 202222 665.5363Thứ hai, 31 Tháng một 202222 650.0080Thứ hai, 24 Tháng một 202222 686.0070Thứ hai, 17 Tháng một 202222 729.8382Thứ hai, 10 Tháng một 202222 701.5172Thứ hai, 3 Tháng một 202222 854.5390

Chuyển đổi của người dùngthay đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.6031 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 773.9826 VNDEuro chuyển đổi Đồng Việt Nam1 EUR = 25510.7000 VNDTỷ giá Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 716.5967 VNDTỷ lệ Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5473.0720 VNDtỷ lệ chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3456.3176 VNDWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 19.0689 VNDđổi tiền Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3908 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 179.9443 VNDchuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.6946 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ ba, 24 Tháng một 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND23 449.49 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND46 898.98 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND70 348.47 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND93 797.96 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND117 247.45 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND234 494.90 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND351 742.35 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND468 989.80 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND586 237.25 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 344 948.98 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND11 724 744.90 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKRúp NgaRUB

Chủ Đề